Ắ
Ắ
Ỳ
Ố Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN HÓA H CỌ – Kh i l p 10 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 023ề
ượ ớ ỗ ụ ư ợ ồ ị ng d dung d ch AgNO3 tác d ng v i h n h p g m 0,1 mol NaF và 0,1 Câu 33. Cho l
ố ượ ế ủ ạ mol NaCl. Kh i l ng k t t a t o thành là:
A. 10,8 gam. B. 14,35 gam. C. 27,05 gam. D. 21,6 gam.
ụ ề ấ ị ướ c vôi trong ? Câu 34. Các ch t nào trong dãy sau đ u làm đ c dung d ch n
A. CaO ; SO2 ; CO2 B. SO3 ; H2S ; CO C. CO2 ; SO2 ; SO3 D. CO ; CO2 ; SO2
2SO4 4M
ố ự ẽ ị ở nhi ệ ộ ườ t đ th ng Câu 35. Cho 10g k m viên vào c c đ ng 100ml dung d ch H
ườ ổ ố ộ ả ứ ợ (25o). Tr ng h p nào sau đây không làm thay đ i t c đ ph n ng?
ằ ẽ
2SO4 4M. oC. ằ
ả ứ ở ự
2SO4 4M b ng dung d ch H
2SO4 2M.
ị ộ ẽ A. Thay 10g k m viên b ng 10g k m b t. B. Dùng 200 ml dung d ch Hị ệ C. Th c hi n ph n ng 50 D. Thay dung d ch Hị
ả ứ ữ ộ Câu 36. M t trong nh ng ph n ng nào sau đây sinh ra khí hiđroclorua?
ị ạ ụ ớ ị
ướ c.
c.
ệ ẫ ố A. Cho dung d ch b c nitrat tác d ng v i dung d ch natri clorua. ị B. Đi n phân dung d ch natri clorua trong n ướ C. D n khí clo vào n D. Đ t khí hiđro trong khí clo.
ể ề ế ệ ườ ươ ử ụ i ta s d ng ph ng pháp nào Câu 37. Đ đi u ch khí HCl trong phòng thí nghi m, ng
sau đây ?
ươ
ươ ươ ợ ng pháp khác. ổ ng pháp t ng h p. ng pháp sunfat. A. ph ấ ữ ơ ợ C. clo hoá các h p ch t h u c . B. ph D. ph
ậ ố ử ể Câu 38. Thu c th đ nh n ra iot là:
ồ ướ c brom. A. Quì tím. ộ B. phenolphthalein. C. h tinh b t. D. n
2SO4 đ c nóng thu đ
ừ ế ặ ượ ị c dung d ch ch ỉ
ứ
Câu 39. Cho 0,25 mol Fe tan v a h t trong 0,6 mol H ị ủ ố ch a m gam mu i. Giá tr c a m là B. 42,8. A. 40,0. C. 50,0. D. 67,6.
ố ộ ả ứ Câu 40. T c đ ph n ng là:
ề
1/4 Mã đ 023
ả ứ
ộ ơ ị ờ ộ ơ
ộ ơ ủ ấ ộ ủ ủ ng c a các ch t ph n ng trong m t đ n v th i gian.
ồ ể ố ượ ồ ộ ế ộ ế ộ ế ộ ế ị ờ ẩ ả ứ ấ ặ ả ả ứ ộ ủ ộ ộ ẩ ộ ả ị ờ A. Đ bi n thiên n ng đ c a m t s n ph m ph n ng trong m t đ n v th i gian. ả ứ ấ ộ B. Đ bi n thiên th tích c a m t ch t ph n ng trong m t đ n v th i gian. C. Đ bi n thiên kh i l D. Đ bi n thiên n ng đ c a m t trong các ch t ph n ng ho c s n ph m trong m t
ị ờ ơ đ n v th i gian.
ử ơ ấ đ n ch t halogen là gì? ế Câu 41. Liên k t trong các phân t
ế ậ ộ ự
ự ế A. liên k t cho nh n. ị C. công hóa tr không c c. ị B. c ng hóa tr có c c. D. liên k t ion.
2SO4 đ c, d g m:
ơ ặ
Câu 42. Các khí sinh ra khi cho saccaroz vào dung d ch H A. H2S và CO2. ị C. SO2 và CO2 B. H2S và SO2. ư ồ D. SO3 và CO2.
ọ Câu 43. Hãy ch n phát bi u ề ể đúng v oxi và ozon:
ề ấ ị ư c v i các ch t nh : Ag, dung d ch KI.
ư ề
ố oxi. ả ứ ượ ớ A. Oxi và ozon đ u ph n ng đ ơ ạ B. Oxi có tính oxi hóa m nh h n ozon ạ C. Oxi và ozon đ u có tính oxi hoá m nh nh nhau. ủ ạ D. Oxi và ozon là hai d ng thù hình c a nguyên t
2+ 2 NaBr (cid:0)
ả ứ ố clo: 2 NaCl + Br2. nguyên t Câu 44. Cho ph n ng: Cl
ị ử ị A. Không b oxi hóa, không b kh . ị ử ỉ C. ch b kh . ỉ ị B. ch b oxi hóa. ừ ị ử ừ ị D. v a b oxi, v a b kh .
2SO4 đ c, nóng s n ph m kh nào c a H
2SO4 đ
ụ ớ ử ủ ặ ả ẩ ượ ạ c t o Câu 45. Cho Cu tác d ng v i H
thành:
A. SO2 B. H2 C. H2S D. S
ề ừ ả ấ ế trái sang ph i tính ch t axit bi n Câu 46. Cho dãy axit: HF, HCl, HBr, HI. Theo chi u t
ư ổ đ i nh sau:
ừ ả A. tăng. C. gi m.ả B. Không tăng, không gi m.ả ừ D. v a tăng, v a gi m.
ụ ạ ớ ị Câu 47. Kim lo i nào sau đây không tác d ng v i dung d ch HCl?
A. Fe. B. Zn. C. Mg. D. Cu.
ể ậ ặ ườ ế i ta ti n hành Câu 48. Đ pha loãng axit sunfuric đ m đ c thành axit sunfuric loãng ng
cách nào trong các cách sau?
ừ ừ t
axit vào n ướ ướ c cvào axit. cướ c vào axit t A. Cho t C. Cho nhanh n B. Cho nhanh axit vào n ừ ừ ướ n D. Cho t
2 + O2 2 SO3 (I)
ả ứ Câu 49. Cho các ph n ng sau : 2SO
SO2 + 2H2S 3S + 2H2O (II)
ề
2/4 Mã đ 023
SO2 + Br2 + 2H2O H2SO4 + 2HBr (III)
SO2 + NaOH NaHSO3 (IV)
2 có tính kh là :ử
ả ứ Các ph n ng mà SO
A. (I) và (III) C. (I) và (II) B. (I) , (II) và (III) D. (III) và (IV)
ườ ườ ử ụ ấ ướ ể ơ ỷ i ta th ng s d ng ch t nào d i đây đ thu gom thu ngân r i vai?̃ Câu 50. Ng
ộ ư ỳ ộ ắ A. B t s t. B. Khí ozon. C. B t l u hu nh. D. Khí oxi.
ể ề ủ ế ệ ế ồ Câu 51. Ngu n ch y u đ đi u ch iot trong công công nghi p là:
ướ ể c bi n. A. rong bi n.ể ố B. mu i ăn. ồ C. ngu n khác. D. n
Ứ ụ Câu 52. ng d ng nào sau đây ả ủ không ph i c a ozon?
ữ ệ
ầ ẩ ắ ộ ạ c sinh ho t A. Ch a sâu răng C. T y tr ng tinh b t, d u ăn
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ứ ở ạ ằ tr ng thái cân b ng: H 2HI(k) ( (cid:0) H<0) ề ế B. Đi u ch oxi trong phòng thí nghi m ướ D. Sát trùng n 2 (k) + I2 (k) (cid:0) Câu 53. Cho ph n ng
ể ị ề ẽ ả ằ ả Cân b ng s chuy d ch v bên ph i, khi gi m:
2. B. N ng đ khí Cl
2 C. Áp su t.ấ
ồ ộ ồ ộ ệ ộ t đ . A. N ng đ khí H D. Nhi
2SO4 đ c, nóng thì mu i thu đ
ư ụ ớ ị ặ ố ượ ộ ượ ng Fe d tác d ng v i dung d ch H c
Câu 54. Cho m t l là A. Fe2(SO4)3. C. Fe2(SO4)3 và FeSO4. B. Fe3(SO4)2. D. FeSO4.
ầ ừ ủ ư ư ố ỳ ỳ Câu 55. Đ t cháy hoàn toàn 6,4 gam l u hu nh thành l u hu nh dioxit thì c n v a đ V lít
ế ị ủ ế ể không khí (đktc), bi t trong không khí thì oxi chi m 20% th tích. Gía tr c a V là:
A. 11,2 lít. B. 16,8 lít. C. 22,4 lít. D. 4,48 lít
ự ị ọ ị ấ ế b m t nhãn. N u dùng Câu 56. Có 4 dung d ch NaF, NaCl, NaBr, NaI đ ng trong các l
ị dung d ch AgNO ậ ượ c ể 3 thì có th nh n đ
ị ị ị ị A. 4 dung d ch. B. 3 dung d ch. C. 2 dung d ch. D. 1 dung d ch.
ự ằ ị ể Câu 57. S chuy n d ch cân b ng là:
ả ứ ề ề ị
ể ừ ạ ạ ậ ế ụ ả tr ng thái cân b ng này sang tr ng thái cân b ng khác.
ự ế ự ế ả ứ ả ứ ậ ị ả A. Ph n ng ti p t c x y ra c chi u thu n và chi u ngh ch. ằ ằ B. Chuy n t ề C. Ph n ng tr c ti p theo chi u thu n. ề D. Ph n ng tr c ti p theo chi u ngh ch.
ộ ồ ấ ắ ư ắ ỗ ợ ỳ Câu 58. Đun nóng hoàn toàn h n h p b t g m s t và l u hu nh. Đem hoà tan ch t r n sau
ề
3/4 Mã đ 023
ư ấ ả ứ ế ượ ế ị ph n ng trong dung d ch HCl d th y có 4,48 lit khí thoát ra. N u đem h t l ng khí này
3)2 d thì còn l
ị ư ạ ề ể ở ầ cho vào dung d ch Pb(NO i 2,24 lit khí. Các th tích đ u đo đktc. Ph n
ố ượ ầ ầ ượ ủ ắ ư ợ ỗ ỳ trăm kh i l ng c a s t và l u hu nh trong h n h p đ u l n l t là
A. 67,75% và 32,25%. B. 77,78% và 22,22%. C. 80% và 20% D. 65% và 35%.
và hipoclorit ClO.
ạ ố ố ủ ớ Câu 59. Clorua vôi là mu i c a canxi v i 2 lo i g c axit là clorua Cl
ậ ố ọ V y clorua vôi g i là mu i gì?
ố ố ỗ ạ A. Mu i h n t p B. Mu i trung hoà ố ủ C. Mu i c a 2 axit ố D. Mu i kép
Câu 60. Axit pecloric có công th cứ
A. HClO4. B. HClO2. C. HClO. D. HClO3.
ạ ớ ị ươ ng trình ụ Câu 61. Cho 7,28 gam kim lo i M tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HCl, sau ph
oC; 1,1 atm. M là:
2
ượ ở thu đ c 2,911 lít khí H 27,3
A. Fe B. Mg C. Al. D. Zn
2 d , thêm dung d ch BaCl
2
ế ớ ụ ị ư ị Câu 62. Cho V lít khí SO2 (đktc) tác d ng h t v i dung d ch Br
ỗ ượ ị ủ ợ ư d vào h n h p trên thì thu đ c 116,5 gam k t t a. ế ủ Giá tr c a V là ?
A. 11,2 lít B. 22,4 lít C. 1,12 lít D. 2,24 lít
ộ ộ
2). D n khí thu đ
ố ố ể ủ ả ứ ẫ ị
ạ c sau ph n ng đi qua dung d ch n ượ ế ủ ư ầ ầ ị ố ượ 2 d thu đ
+
+
+
Câu 63. Đ t cháy hoàn toàn 1,2 gam m t mu i sunfat c a kim lo i (toàn b S có trong ướ mu i chuy n thành khí SO c ế ư Br2 d , sau đó thêm ti p dung d ch BaCl c 4,66 k t t a. Thành ph n ph n trăm ỳ ủ ư c a l u hu nh trong mu i sunfat là bao nhiêu? A. 46,67% ố B. 36,33% D. 53,33% C. 26,66%
O
Br + H O
HCl
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
FeS
Kh X �
Kh Y �
ả ứ
H SO 2
4
ơ ồ Câu 64. Cho s đ ph n ng sau:
ầ ượ ấ Các ch t X, Y l n l t là :
A. SO2, h i S.ơ B. SO2, H2S. C. H2S, h i S.ơ D. H2S, SO2.
Ế H T