Ắ
Ắ
Ỳ
Ố Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN HÓA H CỌ – Kh i l p 10 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 005ề
2 d , thêm dung d ch BaCl
2
ế ớ ụ ị ư ị Câu 33. Cho V lít khí SO2 (đktc) tác d ng h t v i dung d ch Br
ỗ ượ ị ủ ợ ư d vào h n h p trên thì thu đ c 116,5 gam k t t a. ế ủ Giá tr c a V là ?
A. 22,4 lít B. 11,2 lít C. 2,24 lít D. 1,12 lít
ự ị ọ ị ấ ế b m t nhãn. N u dùng Câu 34. Có 4 dung d ch NaF, NaCl, NaBr, NaI đ ng trong các l
ị dung d ch AgNO ậ ượ c ể 3 thì có th nh n đ
ị ị ị ị A. 4 dung d ch. B. 2 dung d ch. C. 1 dung d ch. D. 3 dung d ch.
2SO4 đ c, nóng s n ph m kh nào c a H
2SO4 đ
ụ ớ ử ủ ặ ả ẩ ượ ạ c t o Câu 35. Cho Cu tác d ng v i H
thành:
A. SO2 B. S C. H2S D. H2
ạ ớ ị ươ ng trình ụ Câu 36. Cho 7,28 gam kim lo i M tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HCl, sau ph
oC; 1,1 atm. M là:
2
ượ ở thu đ c 2,911 lít khí H 27,3
A. Zn B. Mg C. Al. D. Fe
Câu 37. Axit pecloric có công th cứ
A. HClO. B. HClO2. C. HClO3. D. HClO4.
ự ằ ị ể Câu 38. S chuy n d ch cân b ng là:
ề ề ậ ị
ả ứ ả ứ ị
ể ừ ạ ạ ằ
ả ứ ậ ả ế ụ ả A. Ph n ng ti p t c x y ra c chi u thu n và chi u ngh ch. ề ự ế B. Ph n ng tr c ti p theo chi u ngh ch. ằ tr ng thái cân b ng này sang tr ng thái cân b ng khác. C. Chuy n t ề ự ế D. Ph n ng tr c ti p theo chi u thu n.
ậ ố ử ể Câu 39. Thu c th đ nh n ra iot là:
ồ ướ c brom. ộ A. h tinh b t. B. phenolphthalein. C. Quì tím. D. n
ườ ườ ử ụ ấ ướ ể ơ ỷ i ta th ng s d ng ch t nào d i đây đ thu gom thu ngân r i vai?̃ Câu 40. Ng
+
+
+
ộ ư ỳ A. Khí ozon. ộ ắ B. B t s t. C. B t l u hu nh. D. Khí oxi.
O
Br + H O
HCl
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
FeS
Kh X �
Kh Y �
ả ứ
H SO 2
4
ơ ồ Câu 41. Cho s đ ph n ng sau:
ề
1/5 Mã đ 005
ầ ượ ấ Các ch t X, Y l n l t là :
A. SO2, h i S.ơ B. SO2, H2S. C. H2S, SO2. D. H2S, h i S.ơ
ố ộ ả ứ Câu 42. T c đ ph n ng là:
ộ ơ ị ờ
ể ồ ủ ộ ủ ộ ơ ả ứ
ộ ơ ủ ng c a các ch t ph n ng trong m t đ n v th i gian.
ộ ế ộ ế ộ ế ộ ế ố ượ ồ ị ờ ẩ ả ứ ấ ặ ả ả ứ ộ ủ ộ ộ ấ ộ ả ứ A. Đ bi n thiên th tích c a m t ch t ph n ng trong m t đ n v th i gian. ị ờ ẩ ộ ả B. Đ bi n thiên n ng đ c a m t s n ph m ph n ng trong m t đ n v th i gian. ấ C. Đ bi n thiên kh i l D. Đ bi n thiên n ng đ c a m t trong các ch t ph n ng ho c s n ph m trong m t
ị ờ ơ đ n v th i gian.
ụ ề ấ ị ướ c vôi trong ? Câu 43. Các ch t nào trong dãy sau đ u làm đ c dung d ch n
A. CaO ; SO2 ; CO2 B. CO2 ; SO2 ; SO3 C. CO ; CO2 ; SO2 D. SO3 ; H2S ; CO
ọ Câu 44. Hãy ch n phát bi u ề ể đúng v oxi và ozon:
ố
ị oxi. ư c v i các ch t nh : Ag, dung d ch KI.
ề ề ư
ơ ạ ủ A. Oxi và ozon là hai d ng thù hình c a nguyên t ấ ả ứ ượ ớ B. Oxi và ozon đ u ph n ng đ ạ C. Oxi và ozon đ u có tính oxi hoá m nh nh nhau. ạ D. Oxi có tính oxi hóa m nh h n ozon
2 (k) + I2 (k) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ứ ở ạ ằ tr ng thái cân b ng: H 2HI(k) ( (cid:0) H<0) Câu 45. Cho ph n ng
ể ị ề ẽ ả ằ ả Cân b ng s chuy d ch v bên ph i, khi gi m:
2
2. C. Nhi
ồ ộ ệ ộ ồ ộ t đ . A. Áp su t.ấ B. N ng đ khí H D. N ng đ khí Cl
ầ ừ ủ ư ư ố ỳ ỳ Câu 46. Đ t cháy hoàn toàn 6,4 gam l u hu nh thành l u hu nh dioxit thì c n v a đ V lít
ế ị ủ ế ể không khí (đktc), bi t trong không khí thì oxi chi m 20% th tích. Gía tr c a V là:
A. 22,4 lít. B. 4,48 lít C. 11,2 lít. D. 16,8 lít.
ể ề ủ ế ệ ế ồ Câu 47. Ngu n ch y u đ đi u ch iot trong công công nghi p là:
ướ ể c bi n. ố A. mu i ăn. B. n C. rong bi n.ể ồ D. ngu n khác.
ộ ồ ấ ắ ư ắ ỗ ợ ỳ Câu 48. Đun nóng hoàn toàn h n h p b t g m s t và l u hu nh. Đem hoà tan ch t r n sau
ư ấ ả ứ ế ượ ế ị ph n ng trong dung d ch HCl d th y có 4,48 lit khí thoát ra. N u đem h t l ng khí này
3)2 d thì còn l
ị ư ạ ể ề ở ầ cho vào dung d ch Pb(NO i 2,24 lit khí. Các th tích đ u đo đktc. Ph n
ố ượ ầ ầ ượ ủ ắ ư ỗ ợ ỳ trăm kh i l ng c a s t và l u hu nh trong h n h p đ u l n l t là
A. 77,78% và 22,22%. B. 65% và 35%. C. 67,75% và 32,25%. D. 80% và 20%
ả ứ ữ ộ Câu 49. M t trong nh ng ph n ng nào sau đây sinh ra khí hiđroclorua?
c.
ẫ ệ ướ c.
ụ ạ ớ ị ị ướ A. D n khí clo vào n ị B. Đi n phân dung d ch natri clorua trong n C. Cho dung d ch b c nitrat tác d ng v i dung d ch natri clorua.
ề
2/5 Mã đ 005
ố D. Đ t khí hiđro trong khí clo.
2SO4 đ c nóng thu đ
ừ ế ặ ượ ị c dung d ch ch ỉ
ứ
Câu 50. Cho 0,25 mol Fe tan v a h t trong 0,6 mol H ị ủ ố ch a m gam mu i. Giá tr c a m là B. 67,6. A. 50,0. C. 42,8. D. 40,0.
ụ ạ ớ ị Câu 51. Kim lo i nào sau đây không tác d ng v i dung d ch HCl?
A. Zn. B. Mg. C. Fe. D. Cu.
ề
3/5 Mã đ 005
và hipoclorit ClO.
ạ ố ố ủ ớ Câu 52. Clorua vôi là mu i c a canxi v i 2 lo i g c axit là clorua Cl
ậ ọ ố V y clorua vôi g i là mu i gì?
ố ố ủ A. Mu i c a 2 axit B. Mu i trung hoà ố C. Mu i kép ố ỗ ạ D. Mu i h n t p
ử ơ ấ đ n ch t halogen là gì? ế Câu 53. Liên k t trong các phân t
ự ộ ị
ế ế ậ ị A. công hóa tr không c c. C. liên k t ion. ự B. c ng hóa tr có c c. D. liên k t cho nh n.
ề ừ ả ấ ế trái sang ph i tính ch t axit bi n Câu 54. Cho dãy axit: HF, HCl, HBr, HI. Theo chi u t
ư ổ đ i nh sau:
ừ ả
A. Không tăng, không gi m.ả C. gi m.ả ừ B. v a tăng, v a gi m. D. tăng.
Ứ ụ Câu 55. ng d ng nào sau đây ả ủ không ph i c a ozon?
ế ệ ạ c sinh ho t
ề ẩ ắ ầ ướ A. Sát trùng n ữ C. Ch a sâu răng B. Đi u ch oxi trong phòng thí nghi m ộ D. T y tr ng tinh b t, d u ăn
2 + O2 2 SO3 (I)
ả ứ Câu 56. Cho các ph n ng sau : 2SO
SO2 + 2H2S 3S + 2H2O (II)
SO2 + Br2 + 2H2O H2SO4 + 2HBr (III)
SO2 + NaOH NaHSO3 (IV)
2 có tính kh là :ử
ả ứ Các ph n ng mà SO
A. (III) và (IV) C. (I) và (II) B. (I) , (II) và (III) D. (I) và (III)
2SO4 đ c, d g m:
ơ ặ
Câu 57. Các khí sinh ra khi cho saccaroz vào dung d ch H A. SO2 và CO2 ị C. H2S và CO2. B. SO3 và CO2. ư ồ D. H2S và SO2.
ể ặ ậ ườ ế i ta ti n hành Câu 58. Đ pha loãng axit sunfuric đ m đ c thành axit sunfuric loãng ng
cách nào trong các cách sau?
ừ ừ t
axit vào n ướ ướ c cvào axit. cướ c vào axit t A. Cho t C. Cho nhanh n B. Cho nhanh axit vào n ừ ừ ướ n D. Cho t
ộ ộ
2). D n khí thu đ
ố ố ể ủ ả ứ ẫ ị
ạ c sau ph n ng đi qua dung d ch n ượ ế ủ ư ầ ầ ị ố ượ 2 d thu đ
Câu 59. Đ t cháy hoàn toàn 1,2 gam m t mu i sunfat c a kim lo i (toàn b S có trong ướ mu i chuy n thành khí SO c ế ư Br2 d , sau đó thêm ti p dung d ch BaCl c 4,66 k t t a. Thành ph n ph n trăm ỳ ủ ư c a l u hu nh trong mu i sunfat là bao nhiêu? A. 53,33% ố B. 46,67% C. 26,66% D. 36,33%
2+ 2 NaBr (cid:0)
ả ứ ố clo: 2 NaCl + Br2. nguyên t Câu 60. Cho ph n ng: Cl
ề
4/5 Mã đ 005
ỉ ị A. ch b oxi hóa. ừ ị ử ừ ị C. v a b oxi, v a b kh . ị ử ỉ B. ch b kh . ị ử ị D. Không b oxi hóa, không b kh .
2SO4 4M
ố ự ẽ ị ở nhi ệ ộ ườ t đ th ng Câu 61. Cho 10g k m viên vào c c đ ng 100ml dung d ch H
ườ ổ ố ộ ả ứ ợ (25o). Tr ng h p nào sau đây không làm thay đ i t c đ ph n ng?
2SO4 2M.
2SO4 4M b ng dung d ch H ẽ
ằ ị
ằ ộ
2SO4 4M. oC.
ả ứ ở ự A. Thay dung d ch Hị ẽ B. Thay 10g k m viên b ng 10g k m b t. C. Dùng 200 ml dung d ch Hị ệ D. Th c hi n ph n ng 50
ể ề ệ ế ườ ươ ử ụ i ta s d ng ph ng pháp nào Câu 62. Đ đi u ch khí HCl trong phòng thí nghi m, ng
sau đây ?
ươ
ươ ươ ng pháp sunfat. ợ ổ ng pháp t ng h p. ng pháp khác. A. ph ấ ữ ơ ợ C. clo hoá các h p ch t h u c . B. ph D. ph
ượ ớ ỗ ụ ư ợ ồ ị ng d dung d ch AgNO3 tác d ng v i h n h p g m 0,1 mol NaF và 0,1 Câu 63. Cho l
ố ượ ế ủ ạ mol NaCl. Kh i l ng k t t a t o thành là:
A. 21,6 gam. B. 27,05 gam. C. 14,35 gam. D. 10,8 gam.
2SO4 đ c, nóng thì mu i thu đ
ộ ượ ụ ư ớ ị ặ ố ượ ng Fe d tác d ng v i dung d ch H c
Câu 64. Cho m t l là A. Fe2(SO4)3. C. FeSO4. B. Fe3(SO4)2. D. Fe2(SO4)3 và FeSO4.
Ế H T