Ể
Ọ
Ọ
Ở Ụ Ạ Ắ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K NÔNG
ố ị ƯỜ TR
ờ Ấ Ệ NG PTDTNT THCS VÀ THPT HUY N ĐĂK R’L P
ể ờ
KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 20162017 ử Môn: L ch S ; Kh i: 12 Th i gian làm bài: 50 phút ề (Không k th i gian phát đ )
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
Mã đ thiề 140
ọ ọ H tên h c sinh: ………………………………………. L p: ớ ………
Ầ
Ệ (7.0 đi m)ể
ắ ế ộ ệ ả ị ề
ủ
Ắ I. PH N TR C NGHI M ự Câu 1: Chi n th ng quân s nào c a quân dân ta đã bu c Mĩ ph i kí hi p đ nh Pari v ở ệ ậ ạ ế ch m d t chi n tranh l p l Vi ế ậ ắ
ứ ổ ạ
ủ ấ i hòa bình ế A. T ng ti n công T t M u Thân 1968. C. Đ i th ng mùa xuân 1975. ự ắ t Nam? ậ B. Tr n “Đi n Biên Ph trên không”. ạ D. V n T ả ệ ườ ng. ề ơ ả ủ ế ế ặ nào c a ta làm phá s n v c b n “Chi n tranh đ c
Câu 2: Chi n th ng quân s bi
ế ế ồ ủ ệ t” c a Mĩ? ắ ế A. Chi n th ng Ba Gia ắ ắ Ấ ế C. Chi n th ng p B c ắ B. Chi n th ng Bình Giã ắ D. Chi n th ng Đ ng Xoài
ố ổ ớ ủ ượ ề i đ i m i c a Đ ng đ c đ ra t đ i h i nào?
ườ Câu 3: Đ ng l ạ ộ A. Đ i h i V ạ ộ D. Đ i h i VII
ả ạ ộ B. Đ i h i VI ệ ủ ọ ừ ạ ộ ạ ộ C. Đ i h i VIII ố ớ ự ệ ế ị
ứ ướ ố Câu 4: Ý nghĩa quan tr ng c a Hi p đ nh Pari đ i v i s nghi p kháng chi n ch ng Mĩ c u n c là đã?
ạ
ả ủ ế ụ ế ệ t Nam hóa chi n tranh” c a Mĩ. c “Vi
ạ ụ ế i đ nhân ta ti n lên đánh cho “Mĩ cút”, “ng y nhào”. ế ượ i đ nhân dân ta ti n lên đánh cho “ng y nhào”.
ụ A. Đánh cho “Mĩ cút”, “ng y nhào”. ậ ợ ể ờ ơ B. T o th i c thu n l C. Phá s n hoàn toàn chi n l ậ ợ ể ờ ơ D. T o th i c thu n l ừ ờ ố ấ ệ ự ệ 19541975, s ki n nào là m c đánh d u nhân dân Vi t Nam
ụ
ế
Câu 5: Trong th i kì t ả ệ đã hoàn thành căn b n nhi m v “đánh cho Mĩ cút”? ề t Nam kí k t 1973.
c 1972. ủ ệ
ệ ộ ế ộ ế ậ ổ ổ ệ ị A. Hi p đ nh Pari v Vi ế ượ ế B. Cu c ti n công chi n l ắ C. Chi n th ng “Đi n Biên Ph trên không” năm 1972 D. Cu c T ng ti n công và n i Xuân M u Thân 1968.
ề ạ ắ
ấ ấ ướ ị ủ ự ế ố ố
Câu 6: Ý nào sau đây không đúng khi nh n đ nh v ý nghĩa đ i th ng mùa xuân 1975? c ta.
ổ
ế ớ ứ ậ ạ i. ế ả ệ ệ ả ộ ở ị i hòa bình Vi t ậ ị ủ ứ A. Ch m d t hoàn toàn ách th ng tr c a ch nghĩa th c dân đ qu c trên đ t n ộ i phóng dân t c trên th gi B. C vũ phong trào gi ề ấ C. Bu c Mĩ ph i ký hi p đ nh Pari v ch m d t chi n tranh, l p l
ử ả ướ ộ ậ ộ ỷ ủ ố ị ớ ra m t k nguyên m i trong l ch s : c n ấ c đ c l p, th ng nh t, đi lên ch nghĩa
Nam. Ở D. xã h i.ộ
ờ ỳ ổ ớ ế VN trong th i k đ i m i là:
do
ự ề ế ủ ướ t c a Nhà n c
A. Kinh t B. Kinh t C. Kinh t D. Kinh t
ấ ề Câu 7: Tính ch t n n kinh t ế ự ấ c p t ấ ế bao c p ế ự hàng hóa t ế hàng hóa, có s đi u ti ỏ ướ ộ
Câu 8: Sau khi Pháp rút kh i n
ề
Trang 1/3 Mã đ thi 140
c ta, Mĩ có hành đ ng gì?
ự ế ố
ụ
ộ
Ủ ủ ệ ề ắ ứ ế ướ A. Bi n n c ta thành căn c quân s , ti n đánh Trung Qu c. ế ủ ị ườ ề ng tiêu th hàng hóa c a Mĩ. B. Bi n mi n Nam thành th tr ề ự ế ư C. Tr c ti p đ a quân đ i và mi n Nam thay quân Pháp. ộ D. ng h chính ph tay sai Ngô Đình Di m lên n m chính quy n.
ế ế ả ủ
Câu 9: K t qu nào sau đây là k t qu c a phong trào “Đ ng Kh i” đ t đ
c?
ả ỡ ừ ề ộ ớ ả ề
ồ ị ủ ị ở nhi u thôn xã ề ệ ự ờ ộ
ở ạ ượ ở mi n Nam. t Nam. ớ ề ầ
ộ ả ả ệ ượ ư ề ộ
A. Phá v t ng m ng l n b máy cai tr c a đ ch ủ ờ ủ B. S ra đ i c a Chính ph lâm th i C ng hòa mi n Nam Vi ậ ổ C. Mĩ làm cu c đ o chính l ế D. Bu c Mĩ ph i “Mĩ hóa” chi n tranh xâm l
t đ Ngô Đình Di m đ a tay sai m i lên c m quy n. c mi n Nam. ế ượ ủ ừ ộ ộ ướ c nào t ng tham gia vào cu c chi n tranh xâm l c c a Mĩ ở
Câu 10: Quân đ i n mi n Nam?
ề ộ A. Quân đ i Malaixia ộ C. Quân đ i Inđônêxia.
ữ ế ượ ộ B. Quân đ i Singapo ố ộ D. Quân đ i Hàn Qu c ế ệ c “ Vi ế t Nam hóa chi n tranh” và “chi n
ệ
ể Câu 11: Đi m gi ng nhau gi a chi n l ặ tranh đ c bi ệ ố ườ ủ ệ ả ầ ợ ng trong khi vi n tr tài chính c a Mĩ gi m d n.
ố ấ
ủ ự ệ ng ch l c “tìm di t”
ộ ộ ự ượ ộ ộ ố t” là ố ẫ A. h th ng c v n Mĩ tăng c ả ầ B. Vai trò quân Mĩ và c v n Mĩ gi m d n. ậ ự ượ C. Quân đ i Sài Gòn là m t b ph n l c l ủ ự D. Quân đ i Sài Gòn là l c l
ụ ệ ụ ủ ệ ề ạ ng ch l c. không ph iả là nhi m v c a cách m ng mi n Nam sau
Câu 12: Nhi m v nào sau đây 1954?
ủ
ộ ạ ự ệ
ộ ấ ướ ề i phóng mi n Nam th ng nh t n c nhà.
ố ệ ế ạ A. Ti n hành cách m ng xã h i ch nghĩa. ế ụ ủ B. Ti p t c th c hi n cách m ng dân t c, dân ch . ả C. Gi ố ấ D. Đ u tranh ch ng Mĩ – Di m.
ườ
ở ở ề ề ề ạ ể ơ ả ủ ng phát tri n c b n c a cách m ng mi n Nam là kh i nghĩa giành chính quy n v tay nhân dân,
ề ỗ ố Câu 13: Đi n vào ch tr ng câu sau: “Con đ ệ Vi t Nam ằ b ng………….”
ớ ự ượ ế ợ ng vũ trang nhân dân k t h p v i l c l
ữ ấ ớ ấ
ự ượ ự ế ợ ự ượ ạ ế ợ ủ ế ị ủ ầ ớ ự ượ ng chính tr c a qu n chúng là ch y u, k t h p v i l c l ng vũ trang nhân ị A. L c l ng chính tr . B. S k t h p gi a đ u tranh vũ trang v i đ u tranh ngo i giao. C. L c l
dân.
ớ ấ ữ ấ ự ế ợ
ế ệ ề ị t”, “bình đ nh” mi n Nam trong vòng 18 tháng là
ủ
ề ơ
ồ c”
B. Giônx n Mácnamara. ế ượ ậ Ấ D. D n dân l p “ p chi n l
ề Ấ
Câu 15: Hi u nh th nào v “ p chi n l
c”?
ự ế ự ế ả ở ề ị ế ượ ộ xã h i do Mĩ tr c ti p qu n lí vùng đô th mi n ị D. S k t h p gi a đ u tranh vũ trang v i đ u tranh chính tr . ặ Câu 14: Trong “Chi n tranh đ c bi ế ạ ỹ ụ m c tiêu k ho ch nào c a M ? ị A. Bình đ nh toàn mi n Nam. C. Sta lây Taylo ể ư ế ộ A. Là m t mô hình xây d ng kinh t
Nam.
ạ ộ ế ủ c a nhân dân mi n Nam.
ề
Trang 2/3 Mã đ thi 140
ơ ậ ộ ạ ạ ậ ể ể ượ ự ẹ ề c d ng lên đ ki m soát, kìm k p nhân dân. ả B. Là n i t p trung qu n lí ho t đ ng kinh t C. Là m t lo i tr i t p trung trá hình đ
ộ ề ệ ạ ộ
D. Là m t chính sách nh m c ủ ư ả ế ự ị
ướ ạ p l ề ấ ủ ể ỗ ự ề ở ộ ằ s n hóa i ru ng đ t c a nhân dân ta, t o đi u ki n cho các mi n Nam phát tri n, làm ch d a xã h i cho chính quy n
th l c đ a ch t Di m.ệ
ạ ộ ự ở ố ở ầ
Câu 16: Cu i năm 1974 đ u năm 1975, quân ta m các ho t đ ng quân s
vùng
ố ớ ở mi n Nam.
ề ả ề
ằ ồ
ự ệ ị ễ Câu 17: Ngày 661969 đã di n ra s ki n l ch s nào?
ề ệ t Nam.
A. Tây Nguyên và Đông Nam B .ộ B. Các thành ph l n C. Tây Nguyên và duyên h i mi n Trung. ộ ử D. đ ng b ng sông C u Long và Đông Nam B . ử ờ ộ ờ t Nam ra đ i.
ươ
ờ ủ ậ ạ A. Thành l p Chính ph cách m ng lâm th i C ng hòa mi n Nam Vi ệ ề ả i phóng mi n Nam Vi B. Quân gi ị ấ ộ C. H i ngh c p cao ba n ả ặ ậ D. M t tr n dân t c gi
ướ c Đông D ng. ề i phóng mi n Nam ra đ i. ự ệ Câu 18: Hãy s p x p các s ki n trên theo đúng trình t ắ th i gian. ồ ự ờ 2. Phong trào "Đ ng kh i".
ị ộ ắ ế ế ế ề ệ ắ Ấ 1. Chi n th ng p B c (Mĩ Tho) ắ 3. Chi n th ng Bình Giã (Bà R a). ở 4. Chính quy n Ngô Đình Di m b ị
ụ ổ s p đ .
A. 1, 2, 3, 4.
C. 1, 3, 2, 4.
ủ
B. 2, 1, 4, 3. ế ượ
D. 1, 4, 2, 3. ớ
ệ ế ế c “ Vi t Nam hóa chi n tranh” so v i “chi n tranh
ệ
Câu 19: Đi m khác c a chi n l ặ đ c bi
ể t là
ứ ể ớ
ự ự ố ợ ủ ể ự ượ
ộ ộ ậ ủ ệ ố ặ ướ ự ỉ ử ụ ố ấ ng chi n đ u Mĩ. ệ ươ ủ ế i s ch huy c a h th ng c v n Mĩ, s d ng ph ấ ế ng ti n chi n tranh c a ế A. là hình th c chi n tranh ki u m i. ủ ố ẫ B. có s tham gia c a c v n Mĩ C. có s ph i h p c a m t b ph n đáng k l c l D. đ t d
Mĩ.
ự ệ c th c hi n ngay sau khi chi n l ế ượ c
ế ượ ủ
ng”.
Câu 20: Chi n l chi n tranh nào c a Mĩ ế ượ ế ượ ế ượ ế ượ
ế ế ệ ụ ộ ượ ế c “Chi n tranh c c b ” đ ấ ạ ở ề mi n Nam th t b i? ươ ế c “Đông D ng hóa chi n tranh”. ặ ệ t”. c “chi n tranh đ c bi ươ ơ c “chi n tranh đ n ph ế c “ Vi t Nam hóa chi n tranh”. ế A. Chi n l B. Chi n l C. Chi n l D. Chi n l
Ầ Ự Ậ (3.0 đi m)ể
II. PH N T LU N
ợ ủ ế ắ ộ i c a cu c kháng chi n ch ng Mĩ c u n ữ c (19541975). Trong nh ng
ố ơ ả ấ ứ ướ Nguyên nhân th ng l nguyên nhân đó theo em nguyên nhân nào là c b n nh t? Vì sao?
H TẾ
ề
Trang 3/3 Mã đ thi 140
ộ ả (Cán b coi thi không gi i thích gì thêm)