Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
S GD&ĐT Đ K L K
Ở ƯỜ
Ự
Ọ
Ắ NG THPT NGÔ GIA T
TR
ờ
ề
(Đ thi có 03 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 MÔN Hóa H cọ – Kh i l p 10 ố ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 023ề
ạ ấ ạ ừ ạ ồ ử (tr H), các h t c u t o nên h t nhân g m:
ơ
ạ Câu 33. Trong h t nhân nguyên t A. proton, n tron và electron. ơ C. pronton và n tron. B. electron. ơ D. n tron.
ồ ộ ố ọ ượ ệ ở hóa h c đ t b i:
ố ố ớ ị ủ Câu 34. Các đ ng v c a cùng m t nguyên t ị A. S electron hóa tr . C. S l p electron. c phân bi ố ơ B. S n tron. ố D. S proton.
ố ấ ấ ợ ớ ố ủ ấ R trong h p ch t khí v i hiđro (R có s oxi hóa th p nh t) ng c a nguyên t ể ớ ng ng là a% và b%, v i a : b = 11 : 4. Phát bi u nào sau đây là đúng? ố ượ ấ ươ ứ ấ ủ ự
ơ ả R ( tr ng thái c b n) có 6 electron s.
ọ hóa h c, R thu c chu kì 3.
ố ườ ở ề ệ ấ ắ ộ ng là ch t r n. ầ Câu 35. Ph n trăm kh i l và trong oxit cao nh t t ử oxit cao nh t c a R không có c c. A. Phân t ở ạ ử B. Nguyên t ầ ả C. Trong b ng tu n hoàn các nguyên t ấ ủ đi u ki n th D. Oxit cao nh t c a R
ố ọ ố ậ ọ ợ ị ề hóa h c là đúng? Nguyên t hóa h c là t p h p các nguyên
ố ơ ạ ạ
ử ố ố kh i. Câu 36. Đ nh nghĩa nào sau đây v nguyên t :ử t A. Có cùng s n tron trong h t nhân. C. Có cùng nguyên t ệ B. Có cùng đi n tích h t nhân. ố D. Có cùng s kh i.
ướ ể ệ i đây HCl th hi n tính oxi hoá?
→
3
ả ứ → →
2 +2 FeCl3 +4H2O 2+ Cl2 + 2H2O
AgCl+ HNO 2+ H2 Câu 37. Trong ph n ng nào d A. 8HCl + Fe3O4 FeCl MnCl C. 4HCl + MnO2 B. HCl+ AgNO3 → D. 2HCl + Mg MgCl
ố ạ ơ ả ố ổ X có t ng s h t c b n (proton, n tron, và electron) là 82, bi ế ố t s ộ ử ủ c a m t nguyên t ơ ố ạ ề ệ ệ ạ Câu 38. Nguyên t ạ h t m ng đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 22. Kí hi u ơ ọ ủ ệ hóa h c c a X là:
A. B. C. D.
ố ả ầ ồ nhóm A trong b ng tu n hoàn g m:
ố s và các nguyên t p
dố pố ố số Câu 39. Các nguyên t A. Các nguyên t C. Các nguyên t B. Các nguyên t D. Các nguyên t
(cid:0) ả ứ
4 + FeSO4 + H2SO4 (cid:0)
Fe2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4 + H2O Câu 40. Cho ph n ng: KMnO
ệ ố ủ ả ứ ầ ượ ử ấ ấ H s c a ch t oxi hóa và ch t kh trong ph n ng trên l n l t là
A. 5 và 2. B. 5 và 1 C. 2 và 10. D. 1 và 5.
ế ượ ở c hình thành b i
ự ữ ấ
ệ ự do. ộ ế Câu 41. Liên k t ion là liên k t đ A. l c hút tĩnh đi n gi a các ion trái d u. B. các electron t C. các electron đ c thân.
ề 1/3 Mã đ 023
D. các electron dùng chung.
ụ ầ ằ ầ ỗ ợ ồ ế ớ Câu 42. Chia 22,0 g h n h p X g m Mg,Na,và Ca thành 2 ph n b ng nhau. Ph n 1 cho tác d ng h t v i
ượ ụ ư ầ ỗ ợ ớ ị ượ
2
O2 thu đ c 15,8 g h n h p 3 oxit. Ph n 2 cho tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ c V (lít) khí H
ị ủ (đktc). Giá tr c a V là :
A. 8,96. B. 6,72. C. 13,44. D. 3,36.
ử ủ ộ ố ấ ố ộ có c u hình electron là 1s22s22p63s2 thì nguyên t đó thu c:
Câu 43. Nguyên t A. Nhóm IIIA c a m t nguyên t B. Chu kì 2 C. Chu kì 3 D. Nhóm IA
ổ ố ạ ủ ệ ơ ố ạ ề X là 34, trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h t không ệ ố ạ ạ ủ ỳ
ử Câu 44. T ng s h t p, n, e, c a nguyên t ị ọ ệ mang đi n là 10 h t. Kí hi u hóa h c và v trí c a X (chu k , nhóm) là ỳ A. F, chu k 2, nhóm VIIA ỳ C. Na, chu k 3, nhóm IA ỳ B. Ne, chu k 2, nhómVII IA ỳ D. Mg, chu k 3, nhóm IIA
ộ
ề ọ ươ ng g i là anion.
ệ
ượ
ơ ử ậ ng hay nh n electron. . và ion đa nguyên t ỉ Câu 45. Ch ra n i dung sai khi nói v ion : ọ A. Ion âm g i là cation, ion d ầ ử B. Ion là ph n t mang đi n. ử ườ c hình thành khi nguyên t C. Ion đ nh ử ể D. Ion có th chia thành ion đ n nguyên t
NO + 2H2O, đây là quá trình
ậ ử oxi hóa – kh . Câu 46. Cho quá trình NO3 A. nh n proton.
+ 3e + 4H+ (cid:0) ự B. t
C. kh .ử D. oxi hóa.
ố ầ ượ H t là
ủ Câu 47. S oxi hóa c a S trong các phân t A. +4; 0; +6; 2 B. +4; 8; +6; 2 ử 2SO3, S8, SO3, H2S l n l C. +6; +8; +6; 2 D. +4; 0; +4; 2
ơ ố ơ ề ạ ố Câu 48. Vi h t nào sau đây có s electron nhi u h n s n tron?
) ) A. Ion sunfua ( B. Ion kali (
) ) C. Ion clorua( D. Ion natri(
(cid:0)
ả ứ FeS2 + HNO3 Fe(NO3)3 + H2SO4 + 5NO + H2O ơ ồ Câu 49. Cho s đ ph n ng:
ả ứ ủ ằ ằ ổ ệ ố Sau khi cân b ng, t ng h s cân b ng c a ph n ng là
A. 23. B. 21. C. 19. D. 25.
ứ ử ủ ợ c a h p ch t khí t o b i nguyên t R và hiđro là RH3. Trong oxit mà R có hóa ấ ố ượ ề ấ ố ố R là
Câu 50. Công th c phân t ế ị tr cao nh t thì oxi chi m 74,04% v kh i l A. As B. S ạ ở ng. Nguyên t C. N D. P
ế ề ố ọ hóa h c X?
ố .
ữ t nh ng thông tin gì v nguyên t ử ố ủ và s kh i c a nguyên t ử .
ử ố ủ ử kh i trung bình c a nguyên t .
ử cho ta bi ử ố ủ t s kh i c a nguyên t t nguyên t t s hi u nguyên t . Câu 51. Kí hi u ệ ố ệ A. S hi u nguyên t ỉ ế ố B. Ch bi ỉ ế C. Ch bi ỉ ế ố ệ D. Ch bi
ố ố ạ ớ X có t ng s electron trong các phân l p p là 7. Nguyên t ử X có t ng s h t mang ệ ệ ủ nguyên t ổ ử Yử là 10. X và Y là các nguyên t nào sau đây (cho O
ổ ử Câu 52. Nguyên t ố ạ ơ ổ ề đi n nhi u h n t ng s h t mang đi n c a (Z=8), Mg(Z=12), Al(Z=13), Si(Z=14), Cl(Z=17)) A. Mg và Cl B. Si và O C. Al và Cl D. Al và O
ử ố ặ N2, s c p electron dùng chung là (cho 7N) Câu 53. Trong phân t
ề 2/3 Mã đ 023
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
ử ộ ế Br2 thu c lo i liên k t
ọ ự ị
ế Câu 54. Liên k t hóa h c trong phân t ị ộ A. c ng hóa tr không c c. C. ion ạ ự ộ B. c ng hóa tr có c c D. hiđro
ề ấ ể ặ ọ ố ộ
ớ
ố ớ ố ố ố ớ Câu 55. Các nguyên t A. S l p electron ớ C. S electron l p ngoài cùng ử hóa h c trong cùng m t nhóm A có đ c đi m nào chung v c u hình e nguyên t ? B. S electron l p L D. S phân l p electron
ổ ố
D. 24
ậ ự Fe 3++ 1e, đây là quá trình ử oxi hóa – kh . Câu 56. T ng s elecron trong ion NO3 là (Cho: 7N, 8O): A. 32 C. 31 B. 3 Câu 57. Cho quá trình Fe2+ (cid:0) A. oxi hóa. B. nh n proton. C. kh .ử D. t
ử ơ
Câu 58. Ion nào là ion đ n nguyên t ? A. NH4+ B. Cl C. OH D. NO3
ụ ợ ồ ỗ ồ
2
ừ ủ ớ ố ượ ượ ủ ồ ỗ ng c a Al trong X là ấ Ph n trăm kh i l
Câu 59. Cho 7,8 gam h n h p X g m Mg và Al tác d ng v a đ v i 5,6 lít h n h p khí Y (đktc) g m Cl ầ và O2 thu đ A. 34,62% ợ ợ ỗ c 19,7 gam h n h p Z g m 4 ch t. B. 30,77% C. 65,38% D. 69,23%
ấ ủ ố ứ ớ ố ộ
ư ơ ứ R ng v i công th c R2O7. R là nguyên t (Z=7) Câu 60. Oxit cao nh t c a m t nguyên t ỳ A. L u hu nh (Z=16) B. Cacbon(Z=6) nào ? D. Clo(Z=17) C. nit
ủ ổ ộ ử ơ ố ạ ố ạ ề ệ X là 26. S h t mang đi n nhi u h n s h t ử ố ạ ơ ả Câu 61. T ng s h t c b n (p, n, e) c a m t nguyên t ệ không mang đi n là 6. nguyên t X là:
A. B. C. D.
ử Ne (Z=10) và các ion Na+(Z=11), F(Z=9) có:
ố ơ ố ố ố ằ Câu 62. Nguyên t ằ A. S n tron b ng nhau. ằ C. S electron b ng nhau. ố ằ B. S kh i b ng nhau. D. S proton b ng nhau.
ử ố ồ ạ ủ ồ ự ạ ồ ớ ị kh i trung bình c a Cu là 63,546. Đ ng t n t i trong t nhiên v i 2 lo i đ ng v là Câu 63. Nguyên t
ề ầ ử ủ và là:
A. 26,30% ầ . Thành ph n ph n trăm v nguyên t B. 72,7% c a C. 23,70% D. 27,30%
ấ ở ủ ầ ả ớ có c u hình electron ị phân l p ngoài cùng là 3p6. V trí c a X trong b ng tu n hoàn:
Câu 64. Anion A. Chu kì 3, nhóm IIA C. Chu kì 3, nhóm VIIA
B. Chu kì 3, nhóm IVA D. Chu kì 2, nhóm IVA Ế H T
ề 3/3 Mã đ 023