Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
S GD&ĐT Đ K L K
Ở ƯỜ
Ự
Ọ
Ắ NG THPT NGÔ GIA T
TR
ờ
ề
(Đ thi có 03 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 MÔN Hóa H cọ – Kh i l p 10 ố ớ Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 009ề
(cid:0)
ả ứ FeS2 + HNO3 Fe(NO3)3 + H2SO4 + 5NO + H2O ơ ồ Câu 33. Cho s đ ph n ng:
ả ứ ủ ằ ằ ổ ệ ố Sau khi cân b ng, t ng h s cân b ng c a ph n ng là
A. 21. B. 25. C. 23. D. 19.
ồ ộ ố ọ ượ ệ ở hóa h c đ t b i:
ị ủ Câu 34. Các đ ng v c a cùng m t nguyên t ố ớ A. S l p electron. ố C. S proton. c phân bi ố ơ B. S n tron. ị ố D. S electron hóa tr .
ố ọ ề ấ ặ ộ
ể ớ
ố ố ớ ố ố ớ Câu 35. Các nguyên t ớ A. S electron l p L C. S l p electron ử hóa h c trong cùng m t nhóm A có đ c đi m nào chung v c u hình e nguyên t ? B. S phân l p electron D. S electron l p ngoài cùng
ố ấ ấ ợ ớ ố ủ ng c a nguyên t ấ R trong h p ch t khí v i hiđro (R có s oxi hóa th p nh t) ể ớ ố ượ ấ ươ ứ ng ng là a% và b%, v i a : b = 11 : 4. Phát bi u nào sau đây là đúng? ọ hóa h c, R thu c chu kì 3.
ở ề ệ ố ườ ấ ắ
ấ ủ ử ộ ng là ch t r n. ự oxit cao nh t c a R không có c c.
ử ở ạ ơ ả R ( tr ng thái c b n) có 6 electron s. ầ Câu 36. Ph n trăm kh i l và trong oxit cao nh t t ầ ả A. Trong b ng tu n hoàn các nguyên t ấ ủ B. Oxit cao nh t c a R đi u ki n th C. Phân t D. Nguyên t
ố ạ ơ ả ố ổ X có t ng s h t c b n (proton, n tron, và electron) là 82, bi ế ố t s ộ ử ủ c a m t nguyên t ơ ố ạ ề ệ ệ ạ Câu 37. Nguyên t ạ h t m ng đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 22. Kí hi u ơ ọ ủ ệ hóa h c c a X là:
A. B. C. D.
ế ố t nh ng thông tin gì v nguyên t ọ hóa h c X?
cho ta bi ử ố ủ ữ kh i trung bình c a nguyên t ề ử .
t nguyên t ố ủ t s kh i c a nguyên t ử ử .
ỉ ế ố ệ ử ố t s hi u nguyên t ử . ố ủ và s kh i c a nguyên t . Câu 38. Kí hi u ệ ỉ ế A. Ch bi ỉ ế ố B. Ch bi ố ệ C. S hi u nguyên t D. Ch bi
ử ố ồ ạ ủ ồ ự ạ ồ ớ ị kh i trung bình c a Cu là 63,546. Đ ng t n t i trong t nhiên v i 2 lo i đ ng v là Câu 39. Nguyên t
ề ầ ử ủ là:
và A. 27,30% ầ . Thành ph n ph n trăm v nguyên t B. 72,7% c a C. 26,30% D. 23,70%
ử Ne (Z=10) và các ion Na+(Z=11), F(Z=9) có:
ằ
ố ơ ố ố ố ằ Câu 40. Nguyên t ằ A. S n tron b ng nhau. ố ằ C. S kh i b ng nhau. B. S proton b ng nhau. D. S electron b ng nhau.
ử ủ ộ ố ấ ố ộ c a m t nguyên t có c u hình electron là 1s22s22p63s2 thì nguyên t đó thu c:
Câu 41. Nguyên t A. Chu kì 2 B. Nhóm IA C. Nhóm IIIA D. Chu kì 3
ề 1/4 Mã đ 009
ố ầ ượ H t là
ủ Câu 42. S oxi hóa c a S trong các phân t B. +4; 0; +4; 2 A. +4; 8; +6; 2 ử 2SO3, S8, SO3, H2S l n l C. +4; 0; +6; 2 D. +6; +8; +6; 2
ề 2/4 Mã đ 009
ụ ỗ ồ ợ ồ
2
ừ ủ ớ ố ượ ượ ủ ồ ỗ ng c a Al trong X là ấ Ph n trăm kh i l
Câu 43. Cho 7,8 gam h n h p X g m Mg và Al tác d ng v a đ v i 5,6 lít h n h p khí Y (đktc) g m Cl ầ và O2 thu đ A. 34,62% ợ ợ ỗ c 19,7 gam h n h p Z g m 4 ch t. B. 65,38% C. 30,77% D. 69,23%
ử ơ
Câu 44. Ion nào là ion đ n nguyên t ? A. NO3 B. OH C. NH4+ D. Cl
ố ố ạ ớ X có t ng s electron trong các phân l p p là 7. Nguyên t ử X có t ng s h t mang ệ ệ ủ nguyên t ổ ử Yử là 10. X và Y là các nguyên t nào sau đây (cho O
ổ ử Câu 45. Nguyên t ố ạ ơ ổ ề đi n nhi u h n t ng s h t mang đi n c a (Z=8), Mg(Z=12), Al(Z=13), Si(Z=14), Cl(Z=17)) A. Mg và Cl B. Al và O C. Al và Cl D. Si và O
ụ ầ ầ ằ ỗ ồ ợ ế ớ Câu 46. Chia 22,0 g h n h p X g m Mg,Na,và Ca thành 2 ph n b ng nhau. Ph n 1 cho tác d ng h t v i
ượ ụ ư ầ ớ ỗ ợ ị ượ
2
O2 thu đ c 15,8 g h n h p 3 oxit. Ph n 2 cho tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ c V (lít) khí H
ị ủ (đktc). Giá tr c a V là :
A. 8,96. B. 6,72. C. 13,44. D. 3,36.
ở ế ượ c hình thành b i
ự ữ ấ
ự ậ Fe 3++ 1e, đây là quá trình ế Câu 47. Liên k t ion là liên k t đ ự do. A. các electron t ệ B. l c hút tĩnh đi n gi a các ion trái d u. ộ C. các electron đ c thân. D. các electron dùng chung. Câu 48. Cho quá trình Fe2+ (cid:0) ử oxi hóa – kh . A. t B. nh n proton. C. oxi hóa. D. kh .ử
ừ ồ ạ ử (tr H), các h t c u t o nên h t nhân g m:
ơ ạ Câu 49. Trong h t nhân nguyên t A. electron. ơ C. proton, n tron và electron. ạ ấ ạ ơ B. n tron. D. pronton và n tron.
ơ ố ơ ề ạ ố Câu 50. Vi h t nào sau đây có s electron nhi u h n s n tron?
) ) A. Ion clorua( B. Ion natri(
) ) C. Ion kali ( D. Ion sunfua (
ướ ể ệ i đây HCl th hi n tính oxi hoá?
ả ứ → MnCl
2+ Cl2 + 2H2O
2 +2 FeCl3 +4H2O
→ →
3
2+ H2
AgCl+ HNO Câu 51. Trong ph n ng nào d A. 4HCl + MnO2 → C. 2HCl + Mg MgCl B. 8HCl + Fe3O4 FeCl D. HCl+ AgNO3
ấ ủ ố ứ ớ ộ ố
ơ nào ? ư ứ R ng v i công th c R2O7. R là nguyên t (Z=7) Câu 52. Oxit cao nh t c a m t nguyên t A. Clo(Z=17) B. Cacbon(Z=6) C. nit ỳ D. L u hu nh (Z=16)
ấ ở ủ ầ ả ớ có c u hình electron ị phân l p ngoài cùng là 3p6. V trí c a X trong b ng tu n hoàn:
Câu 53. Anion A. Chu kì 3, nhóm IVA C. Chu kì 3, nhóm VIIA B. Chu kì 2, nhóm IVA D. Chu kì 3, nhóm IIA
ị ề ố ọ ố ậ ọ ợ hóa h c là đúng? Nguyên t hóa h c là t p h p các nguyên
ạ ạ ử ố kh i. Câu 54. Đ nh nghĩa nào sau đây v nguyên t :ử t ố ố A. Có cùng s kh i. ố ơ C. Có cùng s n tron trong h t nhân. ệ B. Có cùng đi n tích h t nhân. D. Có cùng nguyên t
(cid:0) ả ứ
4 + FeSO4 + H2SO4 (cid:0)
Fe2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4 + H2O Câu 55. Cho ph n ng: KMnO
ệ ố ủ ử ấ ầ ượ t là ề ả ứ ấ H s c a ch t oxi hóa và ch t kh trong ph n ng trên l n l 3/4 Mã đ 009
A. 5 và 2. B. 1 và 5. C. 5 và 1 D. 2 và 10.
ề
ệ
ử ử và ion đa nguyên t .
ượ ỉ ộ ầ ử mang đi n. ơ ể ọ ươ c hình thành khi nguyên t ọ ng g i là anion. ử ườ nh ậ ng hay nh n electron. Câu 56. Ch ra n i dung sai khi nói v ion : A. Ion là ph n t B. Ion có th chia thành ion đ n nguyên t C. Ion âm g i là cation, ion d D. Ion đ
ủ ổ ộ ử ơ ố ạ ố ạ ệ ề X là 26. S h t mang đi n nhi u h n s h t ử ố ạ ơ ả Câu 57. T ng s h t c b n (p, n, e) c a m t nguyên t ệ không mang đi n là 6. nguyên t X là:
A. C. D.
ự ậ B. + 3e + 4H+ (cid:0) B. oxi hóa. Câu 58. Cho quá trình NO3 ử oxi hóa – kh . A. t NO + 2H2O, đây là quá trình C. nh n proton. D. kh .ử
ử N2, s c p electron dùng chung là (cho 7N)
Câu 59. Trong phân t A. 4. ố ặ B. 2. C. 1. D. 3.
ọ ử ộ ế Br2 thu c lo i liên k t
ế ị
ự Câu 60. Liên k t hóa h c trong phân t ự ộ A. c ng hóa tr có c c C. hiđro ạ B. ion ị ộ D. c ng hóa tr không c c.
ứ ử ủ ợ c a h p ch t khí t o b i nguyên t R và hiđro là RH3. Trong oxit mà R có hóa ấ ố ượ ề ấ ố ạ ở ng. Nguyên t ố R là
Câu 61. Công th c phân t ế ị tr cao nh t thì oxi chi m 74,04% v kh i l A. As B. P C. S D. N
ổ ố
Câu 62. T ng s elecron trong ion NO3 là (Cho: 7N, 8O): C. 31 B. 32 A. 24 D. 3
ổ ủ ơ ố ạ ố ạ ệ ề X là 34, trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h t không ệ ố ạ ạ ủ ỳ ỳ
ử Câu 63. T ng s h t p, n, e, c a nguyên t ị ọ ệ mang đi n là 10 h t. Kí hi u hóa h c và v trí c a X (chu k , nhóm) là A. F, chu k 2, nhóm VIIA ỳ C. Ne, chu k 2, nhómVII IA ỳ B. Mg, chu k 3, nhóm IIA ỳ D. Na, chu k 3, nhóm IA
ố ả ầ ồ nhóm A trong b ng tu n hoàn g m:
pố ố ố s và các nguyên t p số dố Câu 64. Các nguyên t A. Các nguyên t C. Các nguyên t
B. Các nguyên t D. Các nguyên t Ế H T
ề 4/4 Mã đ 009