Ị Ọ Ọ KI M TRA H C KÌ I NĂM H C 201 7 – 2018 Ở ƯỜ NG THPT Ể NGÔ LÊ TÂN Môn: Hóa h c 1ọ 1 – THPT ể ờ ờ ề ( không k th i gian phát đ ).
2 trang) Ứ Ề S GD & ĐT BÌNH Đ NH TR Th i gian: 45 phút (đ có ề Đ CHÍNH TH C
Mã đ : ề 357
ớ
ố ọ ố H , tên thí sinh:.............................................................................L p 12A....; S báo danh:............ ................ Phòng thi s :........
ư ọ ượ ử ụ ả ố ọ L u ý: H c sinh không đ ầ c s d ng b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c. ( Cho C = 12; O = 16; N = 14; Ca = 40; H = 1)
Ắ Ể
ượ ớ ữ ướ c v i nh ng ion nào d
2
A. PH N Ầ TR C NGHI M (6 ĐI M). Ệ Câu 1: Ion H+ tác d ng đ ụ 2, Cl
A. Cu2+, SO4 C. OH, CH3COO,Cl i đây ? +, HS, NO3 B. NH4 D. OH, CH3COO,CO3
ấ ữ ơ ề ợ Câu 2: Khái ni m nào sau đây đúng khi nói v h p ch t h u c
2, mu i cacbonat, xianua, cacbua …).
ố
ừ ớ
ệ ấ ủ ấ ủ ấ ủ ấ ủ ợ ợ ợ ợ
A. là h p ch t c a cacbon và hiđro. B. là h p ch t c a cacbon (tr CO, CO C. là h p ch t c a cacbon v i hiđro và oxi. D. là h p ch t c a cacbon. ấ ữ ủ ấ ồ Câu 3: Trong nh ng dãy ch t sau đây, dãy nào có các ch t là đ ng phân c a nhau?
2 và H2 (có t l
3, thu
ỉ ệ ợ ồ ổ ỗ mol t ươ ứ ng ng 1: ệ ố ủ ổ ớ ỉ A. CH3OCH3, CH3CHO. C. C2H5OH, CH3OCH3. ợ Câu 4: H n h p X g m N ợ ượ ỗ đ B. C4H10, C6H6. D. CH3CH2CH2OH, C2H5OH. ế ả ứ 3). Ti n hành ph n ng t ng h p NH ả ứ c h n h p Y. T kh i c a X so v i Y là 0,8. Hi u su t ph n ng t ng h p là:
ợ D. 50% A. 40%
2 d thì mu i thu đ B. CaCO3 D. Không xác đ nhị
ấ C. 33% ố ư ựơ c là: B. 66% ị 2 vào dung d ch Ca(OH)
ổ Câu 5: Th i khí CO A. Ca(HCO3)2 C. CaCO3 và Ca(HCO3)2 ủ ắ ể ườ ự ả ứ i ta d a vào ph n ng nào sau đây Câu 6: Đ kh c ch lên th y tinh ng → ? 2MgO + Si Na→ 2SiO3 + CO2
Na→ 2SiO3 + CO2 B. SiO2 + Mg D. SiO2 + Na2CO3
4 + 2H2O ợ ấ và h p ch t nit
ờ ố ấ ơ thu ng có s oxi hoá: ữ A. SiO2 + 2MaOH SiF→ C. SiO2 + 4HF ơ Ở ạ d ng đ n ch t Câu 7:
B. +1, +2, +3, +4, 4 D. +2, 2, +4, +6
ấ ồ ộ ấ 3, (2) H2SO4, (3) CH3COOH, (4) Ba(OH)2 có cùng n ng đ . Dãy các ch t ế ầ A. 3, 0, +1,+2, +3, +4, +5 C. +1, +2, +3, +4, +5, +6 Câu 8: Cho các ch t: (1) NH ổ có pH bi n đ i tăng d n là:
A. (3)<(2)<(1)<(4) D. (2)<(3)<(1)<(4)
ị B. (4)<(1)<(2)<(3) ộ ồ C. (3)<(4)<(2)<(1) ể Câu 9: Cho dung d ch axit axetic có n ng đ 0,043M. Phát bi u nào sau đây đúng:
A. [H+] < [OH] C. [CH3COOH] > 0,043 B. [H+] < 0,043 D. [H+] > [CH3COO]
ể ệ ở ủ ả ứ ả ứ ph n ng nào trong các ph n ng sau?
2Cu + CO2
Câu 10: Tính oxi hoá c a cacbon th hi n CO + H2 Al4C3 CO2 A. C + H2O (cid:0) C. 3C + 4Al (cid:0) B. C + 2CuO (cid:0) D. C + O2 (cid:0)
ọ ủ ứ Câu 11: Công th c hoá h c c a supephotphat kép là:
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 357
A. CaCO3 C. Ca(NO3)2
ặ ị ị B. Ca(H2PO4)2 D. Ca2HPO4 và Ca(H2PO4)2 ị ượ ư 3 đ c, d thu đ c khí X và dung d ch Y. Trong dung d ch Y
Câu 12: Cho FeO vào dung d ch HNO ch aứ :
A. Fe(NO3)2, Fe(NO3)3 và HNO3 C. Fe(NO3)3 và HNO3
ố ị c là: Câu 13: Trong dung d ch HCl 0,010M, tích s ion c a n ị
A. [H+] [OH] < 1,0.1014 C. [H+] [OH] > 1,0.1014
3PO4. Sau ph n ng, trong dung d ch có các
B. Fe(NO3)2 và HNO3 D. Fe(NO3)2 và Fe(NO3)3 ủ ướ ượ B. Không xác đ nh đ c D. [H+] [OH] = 1,0.1014 ả ứ ứ ị ị
Câu 14: Thêm 0,25 mol KOH vào dung d ch ch a 0,1 mol H mu i :ố
B. KH2PO4 và K2HPO4 D. KH2PO4 , K2HPO4 và K3PO4
2
ồ ạ ộ ị A. K2HPO4 và K3PO4 C. KH2PO4 và K3PO4 ữ i trong m t dung d ch:
2
, Na+, K+, SO4
Câu 15: Nh ng ion nào cùng t n t 2, Al3+, Zn2+, CO3
B. H+, Cu2+, Ba2+, HS D. HCO3
3)n (cid:0)
ả ứ 2M + 2nNO2 + nO2. M là kim lo i nào sau đây ? A. SO4 C. OH, Cu2+, Na+, Cl Câu 16: Cho ph n ng nhi
A. Ca ệ t phân: 2M(NO B. Mg C. K ạ D. Ag
ớ ấ Câu 17: Silic ph n ng v i dãy ch t nào sau đây:
B. CuSO4, SiO2 H2SO4 (l) D. HCl, Fe(NO3)2, CH3COOH
+ là 1,2.104 M, dung d ch có pH b ng ằ :
ủ ồ
ả ứ A. F2, Mg, NaOH C. Na2SiO3, Na3PO4, NaCl ộ Câu 18: N ng đ mol/l c a ion H B. 3,98 A. 4,92 ị C. 3,29 D. 3,92
Ể
ươ ả ứ ệ ng trình hóa h c Ầ Ự Ậ t ph
ố ượ ơ X có thành ph n ph n trăm theo kh i l ng là: %C = 54,54% ; %H = ố ủ B. PH N T LU N (4 ĐI M) ế Câu 1:(2đ) Vi a/ C + O2 → NO + ... c/ Cu + HNO3 ấ h u c ữ ầ ợ Câu 2:(1đ) H p ch t ế ỉ ạ t t kh i c a X đ i v i Bi 9,1%, còn l ọ khi cho: (coi nh đ y đ đi u ki n ph n ng) ư ầ ủ ề b/ HCl + CaCO3 d/ H3PO4 + AgNO3 ầ ố ớ khí hiđro là 44.
2 0,01M thu đ
i là oxi. ị a/ Xác đ nh CT ĐGN. ị b/ Xác đ nh CTPT. ứ ị cượ
Câu 3:(1đ) Cho 6,72 lít CO2 (đktc) vào 400ml dung d ch A ch a NaOH 1M và Ca(OH) m gam k t t a ế ủ . Tính m?
Ế H T