Ắ
Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 12 Th i gian làm bài : 50 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 002ề
Ở ư ễ ể ặ ặ ắ ằ ngô, ba c p gen không alen (A,a;B,b và D,d) n m tên 3 c p nhi m s c th khác nhau, t ong Câu 81.
ặ ủ ự ề ể ạ ộ ộ ỗ ộ ị tác c ng g p cùng quy đ nh tính tr ng, chi u cao cây. S có m t c a m i gen tr i trong ki u gen làm cây
ế ủ ề ề ấ ấ cao thêm 5 cm. Cho bi ể t cây th p nh t có chi u cao 120 cm. Ki u gen nào sau đây là c a cây có chi u cao
130 cm?
D. AabbDd B. AABBDD ạ ự ụ ộ ủ ể C. aaBbdd A. AaBBDD ư ế Câu 82. S ph thu c c a tính tr ng vào ki u gen nh th nào :
ể ụ
ộ ạ ấ ể
ộ ụ ấ ượ ộ ng ít ph thu c vào ki u gen. ủ ế ụ ạ ể ủ ế ng ph thu c ch y u vào ki u gen.
ể ụ
ủ ế ng ph thu c ch y u vào ki u gen. ể
ộ ế ệ ế ề ấ ượ ề ộ ạ
ợ ể ấ ế ế ố ộ
ộ ế ế ộ ặ
ầ ấ ế ủ ộ ộ ổ ố ượ ng, thành ph n, trình
ặ ắ ể ễ ự ể ở sinh vât nhân th c, đ c đi m nào sau đây đúng?
ạ ữ các nucleot trong gen ề ứ ườ
ấ ủ ắ ng kính 10 nm. ườ ắ ng kính 30 nm.
ng kính 700 nm.
ườ
ắ ộ ế ặ ẩ ả vi khu n ecoli có 1500 nuclêôtit đã x y ra đ t bi n c p nuclêôtit th 10 (A
ộ ế ư ể ệ ấ ỗ ươ ng ng kính 300 nm. ấ ở ặ ợ ư ế ổ ổ ể ẽ ng do gen t ng h p có th s thay đ i nh th nào? ấ
ộ ấ ỗ
ổ ấ ủ
D. (2), (4)
ấ ạ
ậ ở ộ ở ộ ở ộ ươ ườ ạ ả ộ ở ộ ậ ậ ậ ố ng pháp t o gi ng đ t bi n th ng nào?
ộ ạ A. Tính tr ng ch t l B. B t kì lo i tính tr ng nào cũng ph thu c ch y u vào ki u gen. ố ượ C. Tính trng s l ộ ạ D. Tính tr ng ch t l Câu 83. Khi nói v đ t bi n gen, phát bi u nào sau đây không đúng ớ A. Đ t bi n gen t o ra nhi u alen m i, cung c p nguyên li u cho ti n hóa. ế ể ộ i cho th đ t bi n B. Đa s đ t bi n đi m là có l ể ế ộ ữ C. M t trong nh ng d ng đ t bi n đi m là đ t bi n thay th m t c p nucleotit ỏ ổ ế D. Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i nh trong c u trúc c a gen, làm thay đ i s l ự t Câu 84. Khi nói v m c xo n 2 c a nhi m s c th ợ ơ ả A. S i c b n, đ ễ ợ B. S i ch t nhi m s c, đ ườ C. Crômatít, đ D. Siêu xo n, đ ứ Câu 85. M t gen c u trúc T) chuy n thành c p (G X) trong gen nh ng không làm xu t hi n mã k t thúc, chu i polypeptit t ứ ộ (1). M t m t axitamin. ế ộ (2). Thay th m t axitamin khác. ủ ổ (3). Thay đ i toàn b c u trúc c a chu i polypeptit ỗ (4). Không thay đ i c u trúc c a chu i polypeptit C. (2), (3) A. (1), (2) B. (3), (4) ứ ự ồ ầ ấ ạ ủ Câu 86. Các thành ph n c u t o c a Operolac theo th t g m: A. Vùng v n hành, vùng kh i đ ng, nhóm gen c u trúc Z, Y, A. B. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, nhóm gen c u trúc Z, Y, A và gen b t ho t. C. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, nhóm gen c u trúc Z, Y, A D. Vùng kh i đ ng, vùng v n hành, nhóm gen c u trúc Z, Y, A và gen tăng c ế Câu 87. Ph ậ ỉ A. Ch có vi sinh v t ấ ấ ấ ấ ườ ng ố ượ ệ ụ ng áp d ng có hi u qu trên đ i t ậ ậ B. Đ ng v t và vi sinh v t
ề 1/5 Mã đ 002
ự ậ ậ ộ D. Đ ng v t ạ ỗ ộ ị ị ậ C. Th c v t, vi sinh v t ớ ể ơ ể Câu 88. C th mang ki u gen AB/abDd m i gen qui đ nh m t tính tr ng lai phân tích có hoán v gen v i
ỉ ệ ể ở ầ ố t n s 20% thì t l ki u hình con lai là:
B. 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 D. 9 : 9 : 3 : 3 : 1 : 1 ướ ậ ị i đây là phép lai thu n ngh ch? A. 3 : 3 : 3 : 3 : 1 : 1 : 1 : 1 C. 4 : 4 : 4 : 4 : 1 : 1 : 1 : 1 Câu 89. Phép lai nào d
♂
♀ ♀ ♀ ♂
ỹ ẩ ậ ể ườ ườ ♀ ♀ ọ aa và Aa x aa aa ể ♀ ♂ ♂ B. AA x AA và aa x aa ♀ ♂ ♂ D. Aa x Aa và AA x aa ấ ề ặ i ta th ng ch n th truy n có các d u chu n ho c các gen ể
h p vào trong t
ế bào nh n ậ ượ ổ ợ ậ c ADN tái t h p.
ổ ợ
ạ ạ ượ ệ c bi u hi n.
ể ạ ườ ế
ổ
ế ộ c prôtêin. ể ả ủ c quá trình tái b n c a gen.
ề
ẫ ớ ơ ể ế ụ ậ ẫ ớ ề ạ ợ
ợ ượ ượ ậ i c th sinh v t không ki m soát đ ế ệ i không k t c v t ch t di truy n qua các th h . ổ ổ i làm r i lo n quá trình sinh t ng h p prôtêin. ả ộ ơ ể ể ạ ả ố i đa ♂ A. AA x ♀ ♂ C. aa x AA và AA x Câu 90. Trong k thu t chuy n gen, ng ấ đánh d u đ : ổ ợ ư A. Đ a ADN tái t ệ ượ ế bào nào đã nh n đ B. Phát hi n đ c t ễ C. T o ra ADN tái t h p d dàng. ệ ề D. T o đi u ki n cho gen đã ghép đ ơ ể ộ Câu 91. Vì sao đ t bi n gen th ng gây h i cho c th mang đ t bi n? ệ ừ A. Làm ng ng tr quá trình phiên mã, không t ng h p đ ổ ấ ế B. Làm bi n đ i c u trúc gen d n t ấ ổ ẫ ớ ị ế C. Gen b bi n đ i d n t ố ệ D. Làm sai l ch thông tin di truy n d n t ả Câu 92. M t c th có ki u gen AB/ab Dd khi gi m phân x y ra trao đ i chéo có kh năng t o ra t
ạ ứ nhiêu lo i tr ng?
D. 4 ệ ượ B. 2 ị C. 16 ở ạ ố ng hoán v gen làm tăng tính đa d ng các loài giao ph i vì A. 8 Câu 93. Hi n t
ề ụ ử ề ổ ợ ạ ề ể ệ h p ki u gen, bi u hi n thành nhi u ki u hình.
ạ ươ ứ ề ả ổ
ả ể , khi th tinh t o nhi u t ế ợ ấ ả t c các NST đ u x y ra ti p h p và trao đ i chéo các đo n t ệ ố ạ ờ ề ấ
ể ạ ớ ể ị ử ầ ố , t n s hoán v gen có th đ t t i 50%.
ớ ầ ố ể ị ể ạ A. gi m phân t o nhi u giao t ng ng. B. t ớ ố ẹ C. đ i lai luôn luôn xu t hi n s lo i ki u hình nhi u và khác so v i b m . D. trong trong quá trình phát sinh giao t Câu 94. Phát bi u nào sau đây không đúng v i t n s hoán v gen ?
ớ ậ ữ ỉ ệ thu n v i kho ng cách gi a các gen trên NST.
ộ ầ ớ
ị ữ ỉ ệ ớ ế ngh ch v i các l c liên k t gi a các gen trên NST.
ơ
ủ ơ ể ủ ệ ạ ỗ ả A. T l ầ ố B. Càng g n tâm đ ng, t n s hoán v càng l n. ị ự C. T l ớ D. Không l n h n 50%. Câu 95. Theo quan ni m c a Menđen, m i tính tr ng c a c th do
ị ị
ị ề B. M t c p gen quy đ nh D. M t c p nhân t ộ ộ ế ố di truy n quy đ nh ễ ổ ầ ạ ị ắ ể ố ộ ặ ộ ặ bào m m thu c th l ch b i nguyên phân 4 l n t o ra t ng s nhi m s c th trong các
ộ ạ ể ệ ộ ế
ể
ễ
ể ể ể ộ ể ể ộ ễ ặ
ỏ ứ Ở ằ ễ ắ ằ ắ ị t m dâu, gen quy đ nh màu s c v tr ng n m trên nhi m s c th gi ể ớ ặ ướ ứ ẫ ị ị i tính X, không có alen ẻ ứ i đây đ tr ng ứ ở ằ ở ằ ự ẫ ộ ặ A. M t c p alen quy đ nh ộ C. M t gen quy đ nh ầ Câu 96. M t t tinh nguyên bào là 144 đó là d ng đ t bi n nào? ộ A. Th tam b i th (3n). ễ B. Th ba nhi m (2n+1). C. Th m t nhi m (2n 1). ễ D. Th ba nhi m (2n+1) ho c th m t nhi m (2n 1). Câu 97. trên Y. Gen A quy đ nh tr ng có màu s m, a quy đ nh tr ng có màu sáng. C p lai nào d ứ màu s m luôn n t m cái, còn tr ng màu sáng luôn n t m đ c?
ề 2/5 Mã đ 002
C. XaXa x XAY ễ ặ ặ ắ ớ ể ươ ồ D. XAXa x XAY ế ng đ ng, thì cách vi ể t ki u gen B. XAXA x XaY A. XAXa x XaY ằ Câu 98. V i 2 c p gen không alen cùng n m trên 1 c p nhi m s c th t
ướ nào d i đây là không đúng?
A. B. C. D.
ể ặ ầ ậ ề ự ữ ệ ấ m t phôi ban đ u khi th c hi n c y truy n phôi có đ c đi m: ổ ừ ộ ớ i tính khác nhau
ế ề ể
ể ể ệ ư ằ
ế h p vào t ạ ư ậ bào nh n, ng bào b ng:
ặ
ươ
ể
ề ộ ả ở ỳ ế ặ ử k sau s hình thành các giao t 2n+1 và
ườ ế ậ ả ấ ộ ộ ằ ớ ọ ề ệ ể ộ ng gây h u qu nghiêm tr ng cho th đ t bi n vì làm m t cân b ng l n v h
ặ
ể ệ ộ ạ ể
ộ ộ ố ườ ố ế ng b i, s nhóm gen liên k t các loài sinh v t l m i loài th ằ ng b ng s Câu 99. Nh ng con v t sinh ra t ư ọ ố A. Có tu i th gi ng nhau nh ng gi ớ ể B. Có cùng ki u gen, cùng gi i tính ặ C. Có nhi u đ c đi m sai khác nhau th hi n u th lai ế ớ ố D. Dùng làm gi ng đ cho lai v i nhau nh m t o u th lai ằ ườ ổ ợ ể ư ế Câu 100. Đ đ a ADN tái t i ta gây dãn màng t ệ t đệ ộ B. CaCl2 ho c xung đi n cao áp A. Nhi C. Hoocmôn ng pháp vi tiêm D. Ph ộ ế ệ Câu 101. Khi nói v đ t bi n l ch b i, phát bi u nào sau đây không đúng ẽ A. Trong quá trình gi m phân, n u 1 c p NST không phân li 2n1 ế ệ B. Đ t bi n l ch b i th gen. ộ ủ ộ ế bào c a th l ch b i là 2n+1 ho c 2n1 C. B NST trong t ễ ở ườ ứ ộ i thu c d ng đ t bi n th ba nhi m D. H i ch ng Đao ng ế ở ỗ ậ ưỡ Ở Câu 102.
ộ ủ
ễ ễ ộ ơ ộ ưỡ ộ ủ ng b i c a loài.
ự ế ả bào?
ễ ắ B. Phiên mã. ể D. Nhân đôi nhi m s c th .
ề ầ ấ (2) C y truy n phôi. ệ bào tr n. ấ ự ụ ưỡ ờ ế ợ ế ộ ng b i hóa. ả (3) Nhân b n vô tính. ụ ừ ấ (5) T th ph n liên t c t ớ 5 đ n 7 đ i k t h p v i
ượ ử ụ ể ạ ươ ủ ầ c s d ng đ t o ra dòng thu n ch ng? ng pháp đ
ể ắ A. Nhi m s c th trong b đ n b i c a loài. ể ắ B. Nhi m s c th trong b l ủ ạ C. Tính tr ng c a loài. ử ủ c a loài. D. Giao t ậ Ở sinh v t nhân th c, quá trình nào sau đây không x y ra trong nhân t Câu 103. ị A. D ch mã C. Nhân đôi ADN. Câu 104. Cho các bi n pháp: ợ ế (1) Dung h p t ạ ấ (4) Nuôi c y h t ph n sau đó l ọ ọ ch n l c. Có bao nhiêu ph A. 2. C. 5. B. 3. D. 4
Ở ộ ự ậ ả ỏ ả ể ấ m t loài th c v t, A: thân cao, a thân th p; B: qu đ , b: qu vàng. Cho cá th (hoán vị Câu 105.
Ab aB
ở ả ớ ự ụ ấ ỉ ệ ạ ị ượ gen v i t n s ớ ầ ố f = 20% c hai gi th ph n. Xác đ nh t l i) t ể lo i ki u gen đ c hình thành ở 1. F
Ab aB
B. 32% C. 51% ế ả ử s có 6 th đ t bi n kí hi u t
ố ắ ư ể ỗ ế D. 24% ế ưỡ ộ ng b i có 5 nhóm gen liên k t. Gi ở ạ tr ng thái ch a nhân đôi có trong m i t ể ộ bào sinh d ệ ừ ế (1) đ n ể ỗ ủ ng c a m i th
ể ộ ế ế ẳ
A. 16% ự ậ ưỡ ộ Câu 106. M t loài th c v t l ễ (6) mà s nhi m s c th (NST) ế ộ đ t bi n là: (1) 9 NST. (2) 13 NST. (3) 30 NST. (4) 5 NST. (5) 20 NST. (6) 10 NST. ể ộ Trong 6 th đ t bi n trên nh ng th đ t bi n là đa b i ch n? A. (3), (4), (5). ộ C. (3), (5), (6). ữ B. (3), (5). D. (2), (6).
ề 3/5 Mã đ 002
ướ ế ệ ẽ ế ả ộ ạ ộ i đây s cho th h sau phân tính (3:3:1:1).Bi t tính tr ng tr i ph i tr i hoàn Câu 107. Phép lai nào d
toàn.
1 t
2. Trong số
B. AaBb x Aabb D. Aabb x Aabb ạ ạ ớ ự ụ ấ ượ C. AaBb x aabb ạ 1 100% lúa h t dài. Cho F th ph n đ c F A. Aabb x aaBb Câu 108. Cho lúa h t tròn lai v i lúa h t dài, F
2, tính theo lí thuy t thì s cây h t dài khi t
3 toàn lúa h t dài chi m t l
ế ạ ố ự ụ ấ ỉ ệ ế ạ ạ lúa h t dài F th ph n cho F
D. 1/4. C. 1/3.
ố (2) T v n di truy n. ệ ườ ng s ng trong s ch. ọ ệ ợ ạ ở ề ộ (3) Sàng l c tr ườ ị ậ i b t ướ c sinh. ề t, b nh di truy n. ủ ̉ ả ư ấ ả (5) M các trung tâm b o tr xã h i dành cho ng ườ ệ ố
D. 4. ổ ế ươ ượ ạ i là C. 5. ằ ng pháp nào sau đây:
ệ
ộ ệ ạ ỏ ế không đ ộ ẵ
ệ
ữ i các gen v n có c a b m b ng lai h u tính.
ủ ố ẹ ằ ấ ứ ưở ả ố ị ể ượ ng con lai có năng su t, s c ch ng ch u, kh năng sinh tr ng và phát tri n cao v t ố ẹ ượ ọ c g i là:
B. Tăng sinh tr ế ngưở ế ộ ạ ố ớ D. T o gi ng m i ượ ọ c g i là:
t tua nhau thai
ệ ỹ ậ
Ư ế C. u th lai ơ ể ườ ằ i b ng các gen lành đ ế ậ B. K thu t sinh thi ề ậ D. K thu t di truy n ể
ề ộ ầ ể ệ ể
ộ ố ớ ệ ỏ ố ớ ế
ể ể ế
ộ ặ ặ ạ ữ ạ ể ế ế ế ế ộ ộ ộ ộ ộ ạ ể ợ ế ể ộ i cho th đ t bi n. ể
C. 3. B. 2. ặ ố ượ ộ ậ ị ợ ớ ượ D. 4. ể ạ ng các lo i ki u hình đ c xác A. 3/4. B. 2/3. Câu 109. Cho các bi n pháp sau: ả ệ (1) B o v môi tr ệ (4) Li u pháp gen. ố ươ ng án đúng đê b o v v n gen c a loài ng S ph B. 2. A. 3. ậ Câu 110. Sinh v t bi n đ i gen c t o ra b ng ph ặ ạ ấ A. Lo i b ho c làm b t ho t m t gen nào đó trong h gen. ổ B. Làm bi n đ i m t gen đã có s n trong h gen. ư ủ ộ C. Đ a thêm m t gen c a loài khác vào h gen. ố ổ ợ ạ D. T h p l ệ ượ Câu 111. Hi n t ạ ớ ộ tr i so v i các d ng b m đ bàoế A. Lai t ậ ỹ Câu 112. K thu t thay th các gen đ t bi n trong c th ng ỹ A. Li u pháp gen ị ố ỹ ọ i C. K thu t ch c dò d ch ế Câu 113. Khi nói v đ t bi n gen, có m t s phát bi u sau: ộ ố ề (1) Đ t bi n gen c n có m t s đi u ki n m i bi u hi n thành ki u hình. ổ ế (2) Đ t bi n đi m là nh ng bi n đ i nh nên ít có vai trò đ i v i quá trình ti n hóa ế (3) Đ t bi n đi m là d ng đ t bi n gen liên quan đ n m t c p nuclêôtit. ư (4) Đ t bi n gen có th gây h i nh ng cũng có th vô h i ho c có l Có bao nhiêu phát bi u sai? A. 1. Câu 114. Theo Menden, v i n c p gen d h p phân li đ c l p thì s l
ứ ị đ nh theo công th c nào :
n . n .
n . n .
ạ ạ ể ể ể ể ạ ạ ố ượ ố ượ ng các lo i ki u hinh là 5 ng các lo i ki u hinh là 3
ề ộ ơ ế
ể
ớ ố ượ
ư ứ
ố ượ B. S l ố ượ D. S l ệ ử không thu c c ch gây b nh di truy n phân t ? ợ ượ c protein. ổ ng thay đ i ị ố ườ ổ ợ ng t ng h p
ợ ợ ợ ủ ữ ế ớ ổ ư ng so v i lai h u tính là
ộ ộ ộ ộ Ư ế ế ượ ệ ượ ưỡ bào sinh d ố ng thoái hóa gi ng. c hi n t
ề ậ ạ c thông tin di truy n gi a các loài khác xa nhau trong b c thang phân lo i.
ấ
c hi n t ệ ượ ư ế ố ữ ụ ng b t th trong lai xa. ấ t nh t.
A, IB, I0). Cho
ệ ượ ng u th lai t ạ ị ị ụ ượ c hi n t Ở ườ ng i, gen quy đ nh d ng tóc có 2 alen (B và b), quy đ nh nhóm máu có 3 alen ( I A. S l ng các lo i ki u hinh là 2 C. S l ng các lo i ki u hinh là 4 ơ ế Câu 115. C ch nào sau đây ế ổ A. Alen đ t bi n có th hoàn toàn không t ng h p đ ế ổ B. Alen đ t bi n t ng h p protein v i s l ế ổ C. Alen đ t bi n t ng h p protein nh ng protein b thay đ i ch c năng ứ ế ổ D. Alen đ t bi n t ng h p protêin có ch c năng gi ng nh protêin do alen bình th Câu 116. u th chính c a lai t ạ A. H n ch đ ổ ợ ượ B. T h p đ ắ C. Kh c ph c đ ạ ượ D. T o đ Câu 117.
ế ằ ặ ườ ố ố ể ượ ạ ừ bi t các gen n m trên các c p NST th ng khác nhau. S KG t i đa có th đ c t o ra t 3 gen nói trên
ề 4/5 Mã đ 002
ể ườ ầ trong qu n th ng i là:
D. 54 ể ớ Ở B. 24 ị ể ệ C. 18 ằ ằ ặ ắ ễ ể ự i ta b trí c p lai phù h p, đ d a vào màu lông bi u hi n có th i tính X, không có alen ể ng ng trên Y. Trong chăn nuôi ng ằ gà, gen A quy đ nh lông v n, a: không v n n m trên nhi m s c th gi ườ ố ớ ở ặ ợ ừ ợ lúc m i n . C p lai phù h p đó là: t gà tr ng, mái ngay t
D. XAXA x XaY B. XAXa x XAY ế ự ự ố ế ẫ ạ ơ ườ ặ C. XAXa x XaY i do s r i lo n c ch phân bào d n đ n s tăng ể ở ng bào?
ề
ồ Ở ậ ạ ụ ề ặ ạ ộ ớ ơ ứ B. H i ch ng T cn . ứ ộ D. H i ch ng Đao. ạ ạ ơ đ u Hà Lan gen A h t vàng, a h t l c, B: h t tr n, b: h t nhăn. Hai c p gen này di truy n A. 10 Câu 118. ươ ứ t ố ệ phân bi A. XaXa x XAY ứ ộ ệ Câu 119. B nh ho c h i ch ng nào sau đây ộ ố ạ ế ượ ủ sinh không ki m soát đ c c a m t s lo i t ệ ư A. B nh ung th . ầ ệ C. B nh h ng c u hình li m. Câu 120.
ữ ớ ướ ụ ể ệ ẽ ấ ở ế ệ PLĐL v i nhau. Nh ng phép lai nào d i đây s không làm xu t hi n ki u hình l c nhăn th h sau:
A. aabb x AaBB B. AaBb x AaBb D. Aabb x aaBb
C. AaBb x Aabb Ế H T
ề 5/5 Mã đ 002