Ắ
Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 12 ố ớ Th i gian làm bài : 50 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 015ề
ể ặ ươ ứ ộ ớ ữ ể ạ ượ ọ ng ng đ c g i là Câu 81. Theo Menđen, phép lai gi a 1 cá th mang tính tr ng tr i v i 1 cá th l n t
ị ả ế ậ A. Lai thu nngh ch B. Lai khác dòng. C. Lai phân tích. D. Lai c i ti n.
ố ạ ng s ng trong s ch.
ướ ệ ườ ề c sinh.
ợ ộ ệ ề t, b nh di truy n.
ệ ố ủ
Câu 82. Cho các bi n pháp sau: ả ệ (1) B o v môi tr ư ấ (2) T v n di truy n. ọ (3) Sàng l c tr ệ (4) Li u pháp gen. ả ở (5) M các trung tâm b o tr xã h i dành cho ng ̉ ả ố ươ S ph A. 2. ng án đúng đê b o v v n gen c a loài ng B. 5. ườ ị ậ i b t ườ i là C. 4. D. 3.
Ở ồ ệ ượ ả ở ru i gi m, ấ B m, ướ T m,ằ hi n t ị ng hoán v gen x y ra Câu 83.
ớ i
Ở ả ớ i ộ A. M t trong hai gi ơ ể ự C. C th đ c ơ ể B. C th cái c hai gi D.
ộ ố ạ ạ ằ ụ ừ ệ ề
ụ i đây?
ệ ử ụ ủ ạ ạ ể
ể ộ ẻ ặ ả ả ấ ạ ạ ạ Câu 84. Vi c s d ng m t s d ng côn trùng làm công c phòng tr sâu h i b ng bi n pháp di truy n là ướ ứ ộ ế ng d ng c a d ng đ t bi n nào d ắ ễ A. Chuy n đo n nhi m s c th (NST) ộ ặ ệ ho c l ch b i C. Đa b i l B. Đ o đo n NST D. M t đo n NST ho c đ o đo n NST
ớ ươ ấ ng pháp nuôi c y h t ph n:
ộ ằ ơ ộ ấ ộ ấ ưỡ bào đ n b i thành mô đ n b i, đem l ạ ể ng b i hoá b ng hoá ch t consixin có th ộ ỉ ệ ể ườ ưỡ ế ợ ớ bào tr n khác loài cho vào môi tr ặ ng đ c bi ng dinh d t đ cho chúng dung h p v i
ủ ể ặ
ấ ề ể ớ ồ ố ộ ồ ể ượ ầ ồ ộ Câu 85. N i dung nào sau đây đúng v i ph ơ ộ ế A. Sau khi nuôi m t t ưỡ ạ ng b i hoàn ch nh. t o cây l ầ B. Đem các t nhau. ể ạ C. Có th t o ra gi ng cây tr ng m i mang đ c đi m c a hai loài khác xa nhau ạ D. T o ra đ c m t qu n th cây tr ng đ ng nh t v ki u gen.
ứ ế i mang h i ch ng Đao thì trong t bào xôma có:
ặ ặ ườ ộ Câu 86. Ng ặ ế A. c p NST 23 có 1 chi c ế ặ C. c p NST 23 có 3 chi c ế ị ấ ạ B. c p NST 21 có 1 chi c b m t đo n ế ố D. c p NST s 21 có 3 chi c
Ở ằ ỏ ứ ễ ắ ằ ắ ị t m dâu, gen quy đ nh màu s c v tr ng n m trên nhi m s c th gi ể ớ ặ ứ ẫ ị ị ướ i tính X, không có alen ẻ ứ i đây đ tr ng ở ằ ẫ
Câu 87. trên Y. Gen A quy đ nh tr ng có màu s m, a quy đ nh tr ng có màu sáng. C p lai nào d ứ màu s m luôn n t m cái, còn tr ng màu sáng luôn n t m đ c? A. XAXa x XAY ứ ở ằ ự C. XAXa x XaY B. XAXA x XaY D. XaXa x XAY
ể ắ ể ộ ượ ể c hình thành là do trong phân bào Câu 88. Th đa b i đ ộ ố ặ ắ ễ A. m t s c p nhi m s c th không phân ly. ễ ộ ử ố ặ B. m t n a s c p nhi m s c th không phân ly.
ề 1/5 Mã đ 015
ể
ắ ấ ả t c các c p nhi m s c th không phân ly. ể ộ ặ ặ ễ ễ C. t ắ D. m t c p nhi m s c th không phân ly.
ổ ợ ủ ề ầ c g i là:
ổ ợ h p ể Câu 89. T h p ADN c a th truy n và gen c n chuy n đ A. Protein ể ượ ọ C. Plasmid B. ADN tái t D. ADN vòng
ầ ấ ự th h F ố ắ ph i b t ộ ấ ầ ể ở ế ệ 3 đ th h F
ộ ể ở ế ệ 1 có c u trúc di truy n 0,36AA: 0,48Aa: 0,16aa. Khi cho t Câu 90. M t qu n th ề ủ bu c, c u trúc di truy n c a qu n th A. 0,54AA: 0,12Aa: 0,34aa C. 0,36AA: 0,48Aa: 0,16aa. ề ượ ự c d đoán là: B. 0,48AA: 0,24Aa: 0,28aa. D. 0,57AA: 0,06Aa: 0,37aa.
ể ố ớ ộ ặ
ấ ộ
ế ế ể ẻ ớ ố ị ố ng l n, phát tri n kho , ch ng ch u t t.
ạ ổ ể Câu 91. Đ i v i th đa b i đ c đi m nào sau đây là không đúng? ượ A. T bào có hàm l ng ADN tăng g p b i. ưỡ ơ B. T bào to, c quan sinh d ả ả C. Không có kh năng sinh s n. ẽ ấ ữ ơ ả ợ D. Sinh t ng h p các ch t h u c x y ra m nh m .
ố ể ệ ố
ế ừ ợ ử ễ ở ạ ơ ế ặ NSTs 1 ho c NST s 2 vì ế kích ho t c ch làm tiêu bi n NST làm cho h p t ợ ử ở ề ạ tr v tr ng
ể ọ
ườ ố ố ấ ạ ố ố ố ố ế ả bào gi m ử ằ ạ và h p t ạ ố ườ ế ở ễ mang th 3 nhi m lo i này th ng ch t ố ạ ớ ủ ọ Câu 92. Trong y h c, không có b nh nhân th 3 nhi m ặ ố ố A. n u th a NST s 1 ho c s 2, h p t ng. thái NST bình th ượ ướ ỏ ấ i kính hi n vi quang h c. B. NST s 1 và s 2 r t nh nên r t khó quan sát đ c d ả ườ ấ ấ ỉ ệ ố C. NST s 1 và s 2 có t l i ta th ng kê kho ng 0,001% s t r i lo n phân li r t th p, ng ầ ợ ử ừ ả th a NST này g n b ng 0. phân nên kh năng t o ra giao t ể ợ ử ề ớ D. NST s 1 và s 2 là NST l n, mang nhi u gen, nên h p t ể ơ ể giai đo n s m c a quá trình phát tri n c th .
ươ ể ạ ố ớ ố ạ ươ ng pháp t o gi ng sau , có bao nhiêu ph ng pháp có th t o ra gi ng m i mang ồ ủ ạ ầ ậ ự ủ ế ị ổ ợ h p
ế ạ ố ng t o nên các gi ng lai khác loài ạ ờ
Câu 93. Trong các ph ngu n gen c a hai loài sinh v t khác nhau : ồ ố (1) T o gi ng thu n ch ng d a trên ngu n bi n d t ấ ấ ạ (2). Nuôi c y h t ph n ưỡ bào sinh d (3). Lai t ố (4). T o gi ng nh công ngh gen A. 4 ệ B. 3 C. 2 D. 1
ườ ộ ế ẩ ử ủ ứ ườ ADN c a nó ch a N
14 trong môi tr
ng
ế ệ i ta nuôi m t t 15. Sau 4 th h nuôi c y s t
Câu 94. Ng ch a Nứ A. 2. bào vi khu n Ecoli mà phân t ỉ ứ ấ ố ế bào ch ch a N15 là: C. 14. B. 16 D. 8.
ậ ủ ộ ồ ấ ề ử ủ cung c a các
ắ ượ ọ c g i là: ấ ề ậ ỹ Câu 95. K thu t chia c t phôi c a đ ng v t thành nhi u phôi r i c y các phôi này vào t ậ con v t khác nhau đ bàoế A. Lai t ả B. Nhân b n vô tính ữ C. Lai h u tính D. C y truy n phôi
ơ ể ố ẹ ủ ặ ạ ở ươ ồ ả ng ph n, F
1 đ ng tính
ầ Câu 96. Khi cho lai 2 c th b m thu n ch ng khác nhau b i 2 c p tính tr ng t
ẹ ế ụ ủ ể ệ ạ ặ ộ ố ờ bi u hi n tính tr ng c a m t bên b ho c m , ti p t c cho F ế 1 lai phân tích, n u đ i lai thu đ ượ ỉ ệ c t l 1: 1
ề ạ thì hai tính tr ng đó đã di truy n
ươ
ng tác gen. A. T ộ ậ C. Phân li đ c l p. ế B. Liên k t hoàn toàn. ị D. Hoán v gen.
ộ ể ự ậ ể ả ể ầ ầ ầ ấ ề ẫ ộ ị ộ ầ ủ ể ẽ ầ nhiên), thì thành ph n ki u gen c a qu n th F
ầ Câu 97. M t qu n th th c v t ban đ u có thành ph n ki u gen là 7 AA: 2 Aa: 1 aa. Khi qu n th x y ra ộ quá trình giao ph n ng u nhiên (không có quá trình đ t bi n, bi n đ ng di truy n, không ch u tác đ ng ọ ự ủ c a chon l c t A. 0,8AA: 0,2Aa: 0,1aa. C. 0,64AA: 0,32Aa: 0,04aa ế ế ể ở 3 s là: B. 0,25AA: 0,5Aa: 0,25aa D. 0,7AA: 0,2Aa: 0,1aa
ề 2/5 Mã đ 015
ể ế ướ i đây là đúng?
ư ủ
ể ớ ầ ấ ở 1, sau đó tăng d n qua các th h sau. 1 đ làm gi ng vì có năng su t cao. i ta th
ế ế ệ ấ ế ệ Ư ế ườ Ư ế ệ ử ụ ệ ố ả F ng s d ng con lai F F ầ ấ ở 1, sau đó gi m d n qua các th h sau. ề ư Câu 98. Phát bi u v u th lai, câu nào d ẽ ầ A. Lai hai dòng thu n ch ng v i nhau s luôn cho ra con lai có u th lai cao. ể B. u th lai bi u hi n cao nh t ườ C. Ng ể D. u th lai bi u hi n cao nh t
ỹ ế ế ộ ượ ọ c g i là:
t tua nhau thai
ệ ỹ ậ ị ố i ơ ể ườ ằ ậ Câu 99. K thu t thay th các gen đ t bi n trong c th ng ỹ A. Li u pháp gen ỹ ọ C. K thu t ch c dò d ch i b ng các gen lành đ ế ậ B. K thu t sinh thi ề ậ D. K thu t di truy n
ộ ế ể ộ ủ ng b i, trong t ng có 8 nhóm gen liên k t. Th m t c a
ỗ ế ễ ưỡ ở ủ bào sinh d bào khi đang ế kì sau c a nguyên phân là
ự ậ ưỡ Ở ộ m t loài th c v t l Câu 100. ể ơ ắ ố loài này có s nhi m s c th đ n trong m i t B. 34 A. 15 C. 7 D. 30
ể ế
ơ ườ ộ ng làm phát sinh đ t ạ ế ế ặ ườ ạ ộ ấ ổ ng làm thay đ i ít nh t thành ế ổ ầ ỗ ủ ạ ề ạ ộ
ủ ộ ộ ề ượ ư ng đ và li u l ầ ố ng nh nhau thì t n s ấ ả ướ ế ộ ể ở ề ộ Câu 101. Khi nói v đ t bi n gen, phát bi u nào sau đây là không đúng? ế ệ ấ ơ ạ d ng hi m xu t hi n trong quá trình nhân đôi ADN thì th A. Khi các baz nit ế ộ ặ bi n gen d ng thay th m t c p nuclêôtit. ạ ể ế ộ B. Trong các d ng đ t bi n đi m, d ng đ t bi n thay th c p nuclêôtit th ợ ph n axit amin c a chu i pôlipeptit do gen đó t ng h p. ế ể ộ ế C. T t c các d ng đ t bi n gen đ u có h i cho th đ t bi n. ớ ườ ế ộ D. D i tác đ ng c a cùng m t tác nhân gây đ t bi n, v i c ộ đ t bi n có th khác nhau các gen khác nhau.
ủ ườ ữ ườ i n bình th ng là
ộ Câu 102. B NST c a ng A. 44A , 1X , 1Y . B. 46A ,1X , 1Y . C. 44A , 2X D. 46A , 2Y .
ể ắ ả
ế ế ự bào 4n. ễ n.ử bào 2n. Câu 103. S không phân ly c a b nhi m s c th 2n trong quá trình gi m phân có th t o nên 2n.ử A. t ể ạ D. giao t ủ ộ B. giao t C. t
ứ ấ ể ủ ị ộ ứ ễ ể ắ ộ
ế ế ệ bào là?
ộ Câu 104. N u kí hi u b nhi m s c th c a loài th nh t là Aa, loài th 2 là Bb th song nh b i có b NST trong t A. AB ho c abạ C. BBbb. D. AAaa. B. AaBb.
Ở ậ ớ ạ ữ ầ ạ ấ ạ ộ đ u Hà Lan, h t vàng tr i hoàn toàn so v i h t xanh. Cho giao ph n gi a cây h t vàng thu n Câu 105.
ủ ạ ớ ượ ự ụ ấ ỉ ệ ể ở ư ế ch ng v i cây h t xanh đ c F1. Cho cây F1 t th ph n thì t l ki u hình cây F2 nh th nào ?
ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ A. 1 h t vàng : 1 h t xanh. C. 5 h t vàng : 3 h t xanh. B. 7 h t vàng : 4 h t xanh. D. 3 h t vàng : 1 h t xanh.
ậ ớ ị ể ớ ễ ắ sinh v t gi ể i d giao là nh ng cá th có nhi m s c th gi i tính là
Ở Câu 106. A. XX, XO. ữ B. XY, XX. C. XO, XY. D. XXX, XY.
ượ ử ụ ể ề ậ ệ c s d ng đ phát hi n ra quy lu t di truy n
ươ
ị ộ ậ ườ ng tác gen, phân ly đ c l p. ể ằ ớ ng ho c NST gi i tính.
ộ ặ ế ể ườ ắ ể ớ ắ ề ế ấ ễ ng và trên nhi m s c th gi i tính, di tru n qua t bào ch t.
ươ ễ ộ ặ ng tác gen, tr i l n không hoàn toàn. ậ Câu 107. Lai thu n và lai ngh ch đã đ A. t ặ B. có th n m trên NST th ộ ậ C. tr i l n hoàn toàn, phân ly đ c l p. D. liên k t gen trên nhi m s c th th E. t
ệ ề ử không thu c c ch gây b nh di truy n phân t ? ư ườ ổ ợ ng t ng h p
ợ ợ ợ ư ổ
ế ổ ế ổ ế ổ ế ộ ộ ộ ộ ể ổ ứ c protein. ộ ơ ế ơ ế Câu 108. C ch nào sau đây ố ứ A. Alen đ t bi n t ng h p protêin có ch c năng gi ng nh protêin do alen bình th ổ ớ ố ượ ng thay đ i B. Alen đ t bi n t ng h p protein v i s l ị C. Alen đ t bi n t ng h p protein nh ng protein b thay đ i ch c năng ợ ượ D. Alen đ t bi n có th hoàn toàn không t ng h p đ
ề 3/5 Mã đ 015
ầ ế ữ ế bào:
ỉ
ị ị ế bào B. Ch còn nhân ỏ ấ ị D. Đã b phá b ch t nguyên sinh Câu 109. T bào tr n là nh ng t ơ ỏ A. Đã b phá b thành xenluloz ỏ C. Đã b phá b màng t
ự ế ề Câu 110. S di truy n liên k t không hoàn toàn đã
ạ ư ở ố ẹ b m .
ị ổ ợ h p.
ạ ạ
ố ẹ A. Hình thành các tính tr ng ch a có ệ ế ự ấ ế B. H n ch s xu t hi n bi n d t ế ị ổ ợ ề h p. C. T o ra nhi u bi n d t ố ể ụ ạ i ki u hình gi ng b m . D. Khôi ph c l
ế ệ ượ ng ộ ề ườ ườ ng bi n là hi n t ng.
ắ ố ẹ ạ ạ
ườ ấ ỏ
ổ ng sinh ra con b ch t ng. ệ ẻ ợ ỳ ệ ượ ng sau, thu c v th Câu 111. Trong các hi n t ề ắ A. t c kè hoa thay đ i màu s c theo n n môi tr B. b m bình th ắ ấ C. trên cây hoa gi y đ xu t hi n cành hoa tr ng. ị ạ D. l n con sinh ra có vành tai x thu , chân d d ng.
ằ ế ứ ộ ở ườ Phát bi u ể ng i. ể m t gen n m trong ti th gây nên ch ng đ ng kinh ề ủ ệ ể ấ ả ườ t c con gái c a h đ u b b nh.
ị ệ ị ệ ng thì các con gái c a h đ u b b nh.
nam gi
ủ ọ ề ớ i. ủ ọ ề ế ế ệ ế ị ệ ặ ở t c con trai c a h đ u b b nh. ể ở ộ ộ ộ Câu 112. M t đ t bi n đi m ề ặ nào sau đây là đúng khi nói v đ c đi m di truy n c a b nh trên? ẹ ủ ọ ề ố ị ệ ng, b b b nh thí t A. N u m bình th ườ ố ẹ ị ệ B. N u m b b nh, b bình th ỉ ặ ở ữ ớ C. B nh này ch g p i mà không g p n gi ấ ả ố ị ệ ườ ẹ ng, b b b nh thí t D. N u m bình th
ễ ắ ệ i, b nh mù màu do đ t bi n l n n m trên nhi m s c th gi ằ ộ ặ ồ ể ớ i tính X gây nên (X ộ ườ ượ ắ ế ặ ợ ng. M t c p v ch ng sinh đ c m t con trai bình th
m), gen ng và
ộ Ở ườ ng ườ ị ứ ng ng quy đ nh m t bình th ợ ồ ể ộ ộ
Câu 113. ươ tr i M t m t con gái mù màu. Ki u gen c a c p v ch ng này là A. XMXM x XmY. ủ ặ B. XMXm x XmY. C. XMXm x X MY. D. XMXM x X MY.
ễ ề ắ ở ỗ ườ ể ớ ễ ắ m i ng i là: nhi m s c th gi i tính ể ớ ươ ặ ồ c p t i tính ồ ng đ ng XY.
ạ ị i tính và các gen qui đ nh tính tr ng khác.
ỉ ứ ỉ ồ ế bào. Câu 114. Đi u ề không đúng v nhi m s c th gi ồ ạ ở ặ ươ ng đ ng XX ho c không t A. t n t i ụ ế bào sinh d c. B. ch có trong các t ớ ị C. ch a các gen qui đ nh gi ộ ặ D. ch g m m t c p trong nhân t
ắ ắ ắ ỏ ạ ạ ị Ở ồ ươ ứ ằ ru i gi m gen W quy đ nh tính tr ng m t đ , gen w quy đ nh tính tr ng m t tr ng n m trên ồ phân tính 1 ru i ị ẽ ướ i đây s cho t ng ng trên NST Y. Phép lai nào d ỷ ệ l ấ i tính X không có alen t ắ ắ ớ ắ ỏ
Câu 115. NST gi ồ ự cái m t đ : 1 ru i đ c m t tr ng? A. X♀ WXW x X♂ wY B. X♀ wXw x X♂ WY C. X♀ WXw x X♂ WY D. X♀ WXw x X♂ wY
ụ ệ ễ ằ ắ ộ ể ớ i, b nh mù màu (đ và l c) là do đ t bi n l n n m trên nhi m s c th gi i tính X gây ủ ọ ườ
m từ
Ở ườ ng Câu 116. nên (Xm). N u m bình th ẹ ế A. m .ẹ ỏ ố ị B. bà n i.ộ ế ặ ậ ị ng, b b mù màu thì con trai b mù màu c a h đã nh n X D. b .ố C. ông n i.ộ
ặ ệ ườ ớ n , vì nam gi i ấ ở ữ ệ ng th y ặ ể ể
ữ ầ ể ệ
ệ ệ ể ặ ể ặ
ầ ỉ ầ ỉ ầ ầ ệ ể ớ ặ ữ ầ ệ ệ ớ ấ ở nam ít th y Câu 117. B nh mù màu (do gen l n gây nên) th ữ ầ ớ A. c n mang 1 gen đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u hi n. ớ ệ ể B. ch c n mang 1 gen gây b nh đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u hi n. ữ ầ ệ C. ch c n mang 1 gen đã bi u hi n, n c n mang 1 gen l n m i bi u hi n. ể ệ D. c n mang 2 gen gây b nh đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u hi n.
ụ ể ậ ỹ
ổ ợ ạ bào cho vào plasmid t o ADN tái t h p
ố ố ở ữ ố ị ể i nh ng đi m xác đ nh ố Câu 118. Enzim n i ligaza dung trong k thu t chuy n gen có tác d ng gì? ủ ế ạ A. N i đo n gen c a t ế ạ ể bào lai B. N i và chuy n đo n ADN vào t ạ ử ADN t C. M vòng plasmid và n i phân t
ề 4/5 Mã đ 015
ủ ắ ố ở ữ ị ể nh ng đi m xác đ nh D. C t và n i ADN c a plasmid
ệ ố ể ầ ạ ộ m t cây có ki u gen quý t o nên m t qu n ể ủ ừ ộ ng pháp: ạ
ưỡ ồ ấ bào sinh d ng ế Câu 119. Công ngh nhân nhanh các gi ng cây quý hi m t ươ ấ ề ể ồ th cây tr ng đ ng nh t v ki u gen là ý nghĩa c a ph A. Nuôi c y mô ế C. Lai t ấ ấ B. Nuôi c y h t ph n ả D. Nhân b n vô tính
ở ậ ả ử ấ ạ ố
s gen B ạ ự ồ ế ộ ộ ế ể ả
ố ượ ư ủ ế ạ ả ổ ớ
sinh v t nhân th c g m 2400 nuclêôtit và có s nuclêôtit lo i ađênin (A) g p 3 Câu 120. Gi ị ộ ầ ố l n s nuclêôtit lo i guanin (G). M t đ t bi n đi m x y ra làm cho gen B b đ t bi n thành alen b. Alen b ừ ề có chi u dài không đ i nh ng gi m đi 1 liên k t hiđrô so v i gen B. S l ng t ng lo i nuclêôtit c a alen b là: A. A = T = 901; G = X = 299. C. A = T = 301; G = X = 899.
B. A = T = 299; G = X = 901. D. A = T = 899; G = X = 301. Ế H T
ề 5/5 Mã đ 015