Ắ
Ắ
Ể
Ỳ
Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
KI M TRA H C K 1 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 12 Th i gian làm bài : 50 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 019ề
ậ ể ể
ố ẩ ể ườ ộ ồ ộ ẩ ườ ẩ E. i ta đem nuôi các dòng vi ổ ợ ẩ h p ể ổ ợ h p mong mu n, ng ợ ng có n ng đ penicillin thích h p. Dòng vi khu n mang ADN tái t
ệ
ưở ng
ng
ườ ạ ộ ườ t khi thêm vào môi tr ố ng m t lo i thu c kháng sinh khác
i trong m t th i gian nh ng không sinh tr ưở ưở Ở t hoàn toàn ư ờ ộ ể ng và phát tri n bình th ể ố ng phát tri n t ơ ậ sinh v t nhân s
ụ
ố ượ ưỡ ưỡ ể ế ộ ộ ng NST có th có trong t ng b i 2n= 18. S l bào sinh d ng thu c
ầ ớ ầ ớ ộ ễ
C. 17 B. 19 ợ ượ ắ ố D. 8 ắ ỏ ị ạ ươ ủ ắ ổ mêlanin nên lông màu tr ng, con ng i c a m t c s c t ườ ỹ i ta dùng k thu t chuy n gen đ chuy n gen kháng kháng sinh penicillin vào vi khu n Câu 81. Ng ị coli. Đ xác đ nh đúng dòng vi khu n mang ADN t khu n này trong m t môi tr s :ẽ ị A. b tiêu di ồ ạ B. t n t C. sinh tr D. sinh tr Câu 82. A. các gen có vùng mã hoá không liên t c.ụ B. các gen có vùng mã hoá liên t cụ C. ph n l n các gen có vùng mã hoá không liên t c. D. ph n l n các gen không có vùng mã hoá. ộ Câu 83. M t loài có b NST l ể th tam nhi m là: A. 10 ạ Câu 84. Th b b ch t ng không t ng h p đ
ấ ả ạ ệ ượ ắ ỏ ề ậ có màu đ do nhìn th u c m ch máu trong đáy m t. Đây là hi n t ng di truy n theo quy lu t.
ế
ươ ươ
B. Liên k t gen hoàn toàn. D. T ậ ổ ng tác b sung. ể ụ i h n (restrictaza) dùng trong kĩ thu t chuy n gen có tác d ng gì?
ị ữ ổ ợ ắ ể i nh ng đi m xác đ nh.
ạ
ở ố ắ ủ ố ị ể nh ng đi m xác đ nh.
ở ữ ạ ợ ố ạ ử ượ ạ ừ ơ ể ể ng h p r i lo n phân bào 2, các lo i giao t c t o ra t đ c th mang ki u gen XY
ườ ể ắ
B. XX, Yvà 0. D. X, YY và 0. ̀ ́ ̣ ̣ ̣
́ C. XY và 0. ́ ươ ̀ ́ ̃ươ ̀ ng phap nao sau đây? ng
̣
không co ph ́ B. Lai tê bao sinh d ̀ ́ D. Lai khac loai ể ượ c ki u gen aaBbdd v i t l ế ệ 1 thu đ ớ ỉ ệ : ệ ủ ộ A. Tác đ ng đa hi u c a gen. ộ ộ C. T ng tác c ng g p. ớ ạ Câu 85. Enzim gi ậ ế ể h p vào t A. Chuy n ADN tái t bào nh n. ạ ử B. M vòng plasmit và c t phân t ADN t C. N i đo n gen cho vào plasmit. D. C t và n i ADN c a plasmit Câu 86. Trong tr ễ khi nhi m s c th kép YY không phân ly là: A. XX, XY và 0. ̀ ́ ự Câu 87. Tao giông th c vât băng công nghê tê bao ̀ ́ A. Nuôi cây mô tê bao ́ ́ C. Nuôi cây hat phân Câu 88. Xét phép lai P: AaBbDd x AaBbDd. Th h F
A. 1/2 B. 1/64 C. 1/32 D. 1/4
ể ể ộ ế ế ả ở ả . N u các gen liên k t hoàn toàn trong gi m phân ặ c 2 c p Câu 89. M t cá th có ki u gen
AB ab
DE de
ể ươ ễ ồ ự ụ ể ạ ấ ố ạ ắ nhi m s c th t ng đ ng thì qua t th ph n có th t o ra t i đa bao nhiêu lo i dòng thu n ầ ở ế ệ th h
ề 1/5 Mã đ 019
sau?
C. 16 D. 8 B. 4 ả ệ ơ ả ộ ậ ự ề ề ả ặ ạ A. 9 Câu 90. Đi u ki n c b n đ m b o cho s di truy n đ c l p các c p tính tr ng là
ộ ả ấ ả ớ ng cá th nghiên c u ph i l n
ẫ ể ả ằ ứ ỗ ố ượ B. S l ỗ D. M i gen ph i n m trên m i NST khác nhau Ở ậ ấ ắ ằ ỏ ặ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 c p ặ A. Gen tr i ph i l n át hoàn toàn gen l n C. Các gen không có hoà l n vào nhau Câu 91.
1. Ch nọ
ể ươ ễ ỏ ị ợ ề ậ ặ ồ ự ụ ấ ượ ắ nhi m s c th t ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t th ph n đ c F
ế ấ ớ ẫ ắ ấ ng u nhiên 1 cây thân cao, hoa tr ng và 1 cây thân th p, hoa đ ỏ ở 1 cho giao ph n v i nhau. N u không F
ọ ọ ế ế ệ ấ ấ ậ ộ có đ t bi n và ch n l c, tính theo lí thuy t thì xác su t xu t hi n đ u thân cao, hoa đ ỏ ở 2 là: F
A, IB, IO trên NST th
C. 2/9. D. 4/9. B. 1/9. ị ườ Ở ườ ng i, gen quy đ nh nhóm máu A, B, O và AB có 3 alen: I ộ ặ ng. M t c p A. 8/9. Câu 92.
ượ ể ề ầ ợ ồ v ch ng có nhóm máu A và B sinh đ ủ ặ c 1 trai đ u lòng có nhóm máu O. Ki u gen v nhóm máu c a c p
ợ ồ v ch ng này là:
AIO v Iợ AIO. ườ AIO ng
ườ i I ạ BIO. i I
ự ậ i còn l ớ ị
AIO v Iợ BIO. ồ B. ch ng I BIO v Iợ AIO. ộ D. m t ng ả ỏ ộ m t loài th c v t, gen A qui đ nh tính tr ng qu đ tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh tính ớ ấ
ạ ị ể ứ ộ Ở ộ ả ứ ộ ể ế ạ b i có ki u gen Aaaa giao ph n v i cây t b i có ki u gen AAaa, k t qu ả ờ
ỏ B. 33 đ : 3 vàng. ỏ D. 35 đ : 1 vàng. ỏ C. 5 đ : 1 vàng ủ ề
ế ộ
ộ ộ ượ
ề ờ
ơ ể ướ ươ ủ ồ ng pháp lai và phân tích c th lai c a MenĐen g m: ồ A. ch ng I ồ C. ch ng I Câu 93. ặ tr ng l n qu vàng. Cho cây t phân tính đ i lai là : ỏ A. 3 đ : 1 vàng. ậ ề Câu 94. K t lu n nào sau đây là đúng khi nói v tính thoái hóa c a mã di truy n? ề ộ A. Nhi u b ba khác nhau cùng mã hoá cho m t axitamin. ề ở B. Nhi u axitamin đ c mã hoá b i m t b ba. ộ ộ ộ C. M t b ba mã hoá m t axitamin. ồ ộ ề D. Nhi u b ba mã hoá đ ng th i nhi u axitamin. c trong ph Câu 95. Các b
ả ả ứ ế ả ả ư (1). Đ a gi ế thuy t gi i thích k t qu và ch ng minh gi ế thuy t
ề ế ầ ặ ạ ồ (2). Lai các dòng thu n khác nhau v 1 ho c vài tính tr ng r i phân tích k t qu ả ở 1,F2,F3. F
ủ ạ ầ (3). T o các dòng thu n ch ng.
ấ ể ử ụ ế ả (4). S d ng toán xác su t đ phân tích k t qu lai
ự ướ ứ ể ế ượ ề ậ Trình t các b c Menđen đã ti n hành nghiên c u đ rút ra đ c quy lu t di truy n là:
C. 3, 2, 4, 1 D. 2, 3, 4, 1 ị ỏ ơ ườ B. 2, 1, 3, 4 ầ ố ng có t n s nh h n 50% vì A. 1, 2, 3, 4 Câu 96. Hoán v gen th
ỉ ị ặ ở
ề ớ ả xa tâm đ ng m i x y ra hoán v gen. ặ ế
ị ộ ầ ớ ụ ườ ệ g n nhau ho c bào ph n l n di truy n đ c l p ho c liên k t gen hoàn toàn. ố ng s ng.
ủ ế ế ể ắ
ễ ậ ổ ng nhi m s c th b bi n đ i
ơ ể ế ắ ị ế ễ
ệ ế ấ ổ B. Sinh v t có gen b bi n đ i ể ị ế ổ D. T bào có nhi m s c th b bi n đ i ế ế ườ ườ ư bào ng ị ế ắ ử ụ ng s d ng t i ta th bào ung th vì:
ễ ế ở ầ ộ A. Ch có các gen ế ộ ậ B. Các gen trong t ả ề ớ C. Hoán v gen x y ra còn ph thu c vào gi i, loài và đi u ki n môi tr ướ ễ D. Các gen trên 1 nhi m s c th có xu h ng ch y u là liên k t. ạ ệ ữ Câu 97. Công ngh gen là quy trình t o nh ng: ể ị ế ố ượ A. C th có s l ậ ổ C. T bào sinh v t có nhân b bi n đ i ằ ả Câu 98. Trong s n xu t kháng sinh b ng công ngh t ậ ộ ễ bào đ ng v t A. Chúng d dàng lây nhi m vào t
ề 2/5 Mã đ 019
ụ
ả ả ợ ạ ể ề
ế ể ả ư ể ữ ệ ư bào ung th đ ch a b nh ng th
ộ ệ ườ ố ng s ng trong s ch. (2) T v n di truy n. ề ộ ạ ở ợ ọ ệ (3) Sàng l c tr ườ ị ậ i b t ướ c sinh. ề t, b nh di truy n. ư ấ ả (5) M các trung tâm b o tr xã h i dành cho ng ườ ệ ố ̉ ả ủ
ng án đúng đê b o v v n gen c a loài ng B. 5. i là C. 3. Ở ộ ự ậ ặ ặ ạ ị D. 2. ươ ả ị m t loài th c v t, hai c p gen Aa và Bb qui đ nh 2 c p tính tr ng t ng ph n, giá tr thích B. Chúng có kh năng phân chia liên t c ổ C. Chúng có kh năng t ng h p nhi u lo i kháng th khác nhau ư D. Có th gi m đ c tính t Câu 99. Cho các bi n pháp sau: ả ệ (1) B o v môi tr ệ (4) Li u pháp gen. ố ươ S ph A. 4. Câu 100.
ủ ư ủ ề ầ ộ ộ nghi c a các alen đ u nh nhau, tính tr i là tr i hoàn toàn. Khi cho các cây P thu n ch ng khác nhau giao
1. Cho F1 giao ph n, đ
2 có t l
ấ ượ ấ ượ ỉ ệ ể ề ả ế ặ ạ ph n thu đ c F c F ki u hình l n v c 2 tính tr ng chi m 4%. Quá
ử ự ế ỉ ệ ể ư ễ trình phát sinh giao t đ c và cái di n ra nh nhau. Theo lí thuy t, t l ạ ộ ề ả ki u hình tr i v c 2 tính tr ng
là:
A. 38%. B. 19%. C. 54%. D. 42%.
ể ể ộ ế ả ả ở ả ễ ị . N u x y ra hoán v gen trong gi m phân ặ c 2 c p nhi m Câu 101. M t cá th có ki u gen
AB ab
DE de
ể ươ ồ ự ụ ấ ể ạ ố ể ạ ở ế ệ ắ s c th t ng đ ng thì qua t th ph n có th t o ra t i đa bao nhiêu lo i ki u gen th h sau?
D. 100 ượ ộ c p đ phân t B. 10 ắ ổ ử nguyên t c b sung đ
ợ ơ ế ị
Ở ấ ợ ợ ể ệ ổ ự ị
ể ấ ấ
ị ổ ễ ộ C. 81 c th hi n trong c ch nào? B. T ng h p ARN, d ch mã. D. T sao, phiên mã, d ch mã. ự ể ạ các gen ABCDE*FGH và MNOPQ*R (d u* bi u ấ ễ ễ ể ắ ắ ộ
ế
ệ ộ ạ ả ả ạ ạ
ễ ể
ỗ ữ ộ ễ ắ
ườ ườ ể ằ i, ki u tóc do 1 gen g m 2 alen (A, a) n m trên NST th ạ ươ ạ Ở ườ ng ộ ng. M t ng i đàn ông tóc A. 16 Câu 102. ổ A. T ng h p ADN, d ch mã. ợ ổ C. T ng h p ADN, t ng h p ARN. ắ ể Câu 103. Cho hai nhi m s c th có c u trúc và trình t ế ấ hi n cho tâm đ ng), đ t bi n c u trúc nhi m s c th t o ra nhi m s c th có c u trúc ADE*FBCGH ộ thu c d ng đ t bi n nào? ộ A. Đ o đo n ngoài tâm đ ng. ộ B. Đ o đo n có tâm đ ng. ắ ể ng h gi a 2 nhi m s c th khác nhau. C. Chuy n đo n t ể ể D. Chuy n đo n trong m t nhi m s c th . ồ Câu 104.
ấ ượ ứ ấ ầ ợ ứ ầ ượ ẳ xoăn l y v cũng tóc xoăn, sinh l n th nh t đ c 1 trai tóc xoăn và l n th hai đ c 1 gái tóc th ng.
ượ ườ ấ ọ Xác su t h sinh đ c ng i con trai nói trên là:
D. 3/4. C. 1/8. ỹ ạ ậ ấ B. 1/4. ượ c dùng trong k thu t c y gen là gì?
ươ ườ ứ ể ệ ộ ở B. Restrictaza và Ligaza D. Amilaza và Mantaza ng pháp nào sau đây đ phát hi n ra h i ch ng Đao ng i trong ử ụ i ta đã s d ng ph ướ c sinh?
ấ ế ấ ế bào phôi phân tích ADN. bào phôi cho phân tích prôtêin.
i tính X.
ớ ườ ọ ọ bào phôi cho phân tích NST gi bào phôi cho phân tích NST th
t tua nhau thai l y t t tua nhau thai l y t ị ố ấ ế i l y t ị ố ấ ế i l y t ặ ề ng. ữ ộ ặ ể ẽ ạ ế ệ A. 3/8. Câu 105. Các lo i enzim đ A. ADN polimeraza C. ARN polimeraza và helicaza ườ Câu 106. Ng ạ ớ giai đo n s m, tr ế A. Sinh thi ế B. Sinh thi C. Ch c dò d ch D. Ch c dò d ch Câu 107. Phép lai v 3 c p tính tr ng tr i, l n hoàn toàn gi a 2 cá th AaBbDd x AabbDd s cho th h
sau
ề 3/5 Mã đ 019
ể
ể ể ể
ể ể ấ ề B. 4 ki u hình: 9 ki u gen D. 8 ki u hình: 18 ki u gen ề ể ể ộ ặ ố ế ạ ỗ thuy t m i tính tr ng do m t c p nhân t ị di truy n quy đ nh, các nhân t ố di A. 8 ki u hình: 27 ki u gen C. 8 ki u hình: 12 ki u gen ả Câu 108. Khi đ xu t gi
ề ế ề ề ộ ồ ử ể truy n trong t bào không hoà tr n vào nhau và phân li đ ng đ u v các giao t . Menđen đã ki m tra gi ả
ế ủ ằ thuy t c a mình b ng cách nào?
ấ ự ụ ấ ự ụ ấ th ph n. th ph n.
ế
B. Cho F1 t D. Cho F2 t bào xôma có: ặ ặ
ậ ề ở ề ả ơ ế B. c p NST 23 có 1 chi c ế ị ấ ạ D. c p NST 21 có 1 chi c b m t đo n ế ộ ệ sinh v t nhân s , trong đi u ki n không có đ t bi n x y ra, có
ữ
ự ế ả bào ở ỳ k trung gian, trong vùng nhân t ự ế ặ ở ấ ả ắ ổ ữ ễ t c các t ủ ử ị mARN. ự ế ặ ở ấ ả ắ ổ ữ ễ t t c các ố ở ạ vùng mã hóa. ụ ạ ố ớ
ể
C. 2. D. 4. ự ủ ế ơ A. Cho F1 lai phân tích. ớ C. Cho F1 giao ph n v i nhau. ứ ộ ườ i mang h i ch ng Đao thì trong t Câu 109. Ng ặ ế A. c p NST 23 có 3 chi c ế ố ặ C. c p NST s 21 có 3 chi c ề ơ ế Câu 110. Khi nói v c ch di truy n ể nh ng phát bi u sau: (1). S nhân đôi ADN x y ra (2). Trong quá trình d ch mã, s k t c p gi a các nuclêôtit theo nguyên t c b sung di n ra nuclêôtit c a phân t (3) Trong quá trình phiên mã, s k t c p gi a các nuclêôtit theo nguyên t c b sung di n ra nuclêôtit trên m ch mã g c (4). Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ligaza có tác d ng n i các đo n okazaki v i nhau. ể Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u không đúng? B. 3. A. 1. ả ề ể Câu 111. D đoán k t qu v ki u hình c a phép lai P: AaBb (vàng, tr n) x aabb (xanh, nhăn)
ơ
ơ ơ ơ ơ
ở ơ ế ề ủ ề vi khu n ecoli, vai trò c a gen đi u hoà là gì?
ẩ ả ườ i đ ng lactozo.
ủ ơ ắ ủ
ơ ơ ơ ạ ộ ợ ế ể ả ộ ợ ể ứ ế ế ộ
ở ộ ệ ổ ứ ế ợ ộ ộ
t kiế
Ở ậ ắ ằ ấ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 A. 3 vàng, tr n: 3 xanh, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, nhăn. B. 9 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 3 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. C. 3 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. D. 1 vàng, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. Câu 112. Trong c ch đi u hoà ho t đ ng gen ể ệ ổ A. Mang thông tin cho vi c t ng h p enzim đ phân gi ạ ộ ứ ở B. N i g n vào c a prôtêin c ch đ c n tr ho t đ ng c a enzim phiên mã ậ ứ ệ ổ C. Mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin c ch tác đ ng lên vùng v n hành đ c ch quá trình phiên mã D. Mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin c ch tác đ ng lên vùng kh i đ ng. Câu 113. Khi nói về nuôi c yấ mô và tế bào th cự v t,ậ phát bi u ể nào sau đây không đúng? A. Phương pháp nuôi c y ấ mô có thể t oạ ra s lố ượng cây trồng lớn trong một thời gian ngắn. B. Phương pháp nuôi c y ấ mô ti ệm được di nệ tích nhân giống. C. Phương pháp nuôi c y ấ mô có thể bảo tồn được một s ố nguồn gen quý hi mế có nguy c tuơ y tệ ch ng.ủ D. Phương pháp nuôi c y ấ mô được sử d nụ g để t o ạ nguồn bi n ế d ị tổ h p.ợ ỏ Câu 114.
1. N u không có
ươ ỏ ị ợ ề ậ ặ ồ ự ụ ấ ượ ế ặ c p NST t ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t th ph n đ c F
ế ế ấ ượ ỏ ị ợ ề ậ ặ ộ đ t bi n, tính theo lí thuy t thì xác su t thu đ c đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen ở 1 là bao F
nhiêu?
D. 3/8. ế ậ ộ ỹ ượ ọ i b ng các gen lành đ c g i là:
t tua nhau thai
ỹ ỹ ậ ị ố i C. 9/16. B. 1/4. A. 1/16. ơ ể ườ ằ ế Câu 115. K thu t thay th các gen đ t bi n trong c th ng ệ ế ậ B. Li u pháp gen A. K thu t sinh thi ọ ỹ ề ậ D. K thu t ch c dò d ch C. K thu t di truy n
ề 4/5 Mã đ 019
ộ ế ế ạ ộ ạ ề ặ ạ i v m t phân lo i?
ổ ả ủ ơ ể trên da c a c th .
ư ớ ợ ắ ố ở ườ ng i.
ạ
ộ ộ ộ ộ ở ru i gi m. ắ ồ ở ̀ ́ ử ̉ ̣
D. Trung thể ạ lúa đ i m ch. ấ ̃ C. riboxom ớ ̀ B. plasmid ị ấ ồ ộ ị ị Câu 116. Đ t bi n nào sau đây khác v i các lo i đ t bi n còn l ế ấ A. Đ t bi n làm m t kh năng t ng h p s c t ế ệ B. Đ t bi n gây b nh ung th máu ế ạ ủ C. Đ t bi n làm tăng ho t tính c a enzim amilaza ắ ẹ ở ồ ế i tr thành m t d t D. Đ t bi n làm m t l ̀ nao sau đây lam thê truyên trong ky thuât cây gen Câu 117. Phân t A. Vi khuân̉ Câu 118. Ở ru i gi m, alen B qui đ nh thân xám tr i so v i alen b qui đ nh thân đen, alen V qui đ nh cánh
ụ ủ ụ ầ ấ ồ ộ ớ ị ượ dài tr i so v i alen v qui đ nh cánh c t. Lai 2 dòng ru i gi m thu n ch ng xám, dài và đen c t thu đ c
2 phân ly theo t l
ố ớ ượ ỉ ệ ụ F1. Cho các ru i Fồ 1 giao ph i v i nhau thu đ c F : 66% xám dài: 9% xám c t: 9% đen
ầ ố ụ ị dài: 16% đen c t. T n s hoán v gen là:
ề ộ ặ ỉ ộ ể ả ạ ươ D. 20%. ng ph n, ch m t tính tr ng bi u hi n ệ ở C. 16% . A. 32% B. 36%. ạ Câu 119. Theo Menđen, trong phép lai v m t c p tính tr ng t
ể ạ F1. Tính tr ng bi u hi n ệ ở 1 g i làọ F
ệ t. ạ B. Tính tr ng trung gian. ạ ư D. Tính tr ng u vi ế ả ề ng di truy n liên k t x y ra khi ạ ặ A. Tính tr ng l n ộ ạ C. Tính tr ng tr i. ệ ượ Câu 120. Hi n t
ệ ượ ế ớ ề ớ ng t ng tác gen và di truy n liên k t v i gi i tính.
ằ ạ ồ
ủ ầ ặ ả
ố ẹ ặ ươ ộ ặ ở ạ ằ ị ươ ồ ng đ ng. ươ A. Không có hi n t ặ B. Các gen n m trên các c p NST đ ng d ng khác nhau. ạ C. B m thu n ch ng và khác nhau b i hai c p tính tr ng t ng ph n. ặ D. Các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng cùng n m trên m t c p NST t
Ế H T
ề 5/5 Mã đ 019