Ạ
Ệ UBND HUY N YÊN L C TRUNG TÂM GDNN GDTX
Ể Ọ Ấ KI M TRA H C K I CH NG TRÌNH GDTX C P THPT ƯƠ Ọ
ậ Ứ Ề Đ CHÍNH TH C ể ờ ờ Ỳ NĂM H C 2017 2018 MÔN: V t lý 12 ề Th i gian làm bài: 45 phút; không k th i gian giao đ .
ề Mã đ thi 209
ọ ố H và tên thí sinh:......................................................................S báo danh:..................
Ầ Ắ
Ệ ệ ể ề ườ ệ ớ ườ ụ ệ ệ ộ ng đ dòng đi n hi u d ng I liên h v i c ộ ng đ dòng ạ ở I. PH N TR C NGHI M (5,0 đi m) Câu 1: Trong m ch đi n xoay chi u, c đi n c c đ i I ứ ệ ự ạ 0 b i công th c
I
I
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
I
I
. . . .
I
I
A. B. C. D.
I 0 2
0 2 ng ấ ắ
0 3 ề ượ ể sai? Sóng c h c có th lan truy n đ ấ C. ch t khí.
ể c trong môi tr
ườ D. ch t r n. ơ ọ ấ ỏ B. ch t l ng. ủ ạ ộ ệ ộ ự Câu 3: Nguyên t c ho t đ ng c a máy phát đi n xoay chi u m t pha d a vào ệ ượ ự ả
I 0 3 ọ Câu 2: Ch n phát bi u A. chân không. ắ ng t
c m. ệ t ng c m ng đi n .ừ
ệ ườ ng. ừ ườ tr A. hi n t C. khung dây quay trong đi n tr ề ệ ượ B. hi n t D. khung dây chuy n đ ng trong t ệ ộ ế ợ ng. ộ ả ứ ể ồ
ể ặ ướ ồ c cách ngu n A, B l n l ữ ộ ự ủ ườ ớ c, hai ngu n k t h p A, B dao đ ng v i ầ ượ 1=21cm, d2=25cm, t d ng trung tr c c a AB còn có thêm ba dãy ặ ướ ể ặ ướ ớ ố ộ c là
C. 28 cm/s. D. 25 cm/s. ườ ề ề Câu 4: Trong thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n ạ ầ ố t n s 28Hz, cùng pha. T i đi m M trên m t n ộ ự ạ sóng dao đ ng v i biên đ c c đ i. Gi a đi m M và đ ề ự ạ c c đ i khác. T c đ truy n sóng trên m t n B. 112 cm/s. Câu 5: V n t c truy n âm trong môi tr ấ c nguyên ch t.
A. 37 cm/s. ậ ố ườ ườ A. Môi tr C. Môi tr ng không khí loãng. ng không khí. ộ ộ ấ ớ ng nào sau đây l n nh t? ướ ng n B. Môi tr ấ ắ ng ch t r n. D. Môi tr ượ ề ủ ổ ộ ạ ộ t trong xilanh m t đo n dài 12cm. ủ ộ ườ ườ ơ Câu 6: Pittông c a m t đ ng c máy n dao đ ng đi u hòa tr Biên đ dao đ ng c a pittông là
ộ A. 6cm. B. 12cm. C. 24cm. D. 3cm. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ậ ề ươ ầ ố
x
4
cos(
t4
)cm)(
ng trình ộ . T n s góc dao đ ng ộ Câu 7: M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph
2
ủ ậ c a v t là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t4(
)
rad/s. rad/s. A. π B. 4 rad/s. π C. 4 t rad/s. D.
2
ậ ố ề ớ ộ ω. V n t c c c đ i c a v t đ ậ ố ự ạ ủ ậ ượ c ị
D. vmax = ω2A.
2 ộ ộ ậ Câu 8: M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A và v n t c góc ứ ể ằ xác đ nh b ng bi u th c A. vmax = ωA. ứ
2
2
2
2
C. vmax = ω2A. ệ B. vmax = ωA. ạ ở ủ ạ ổ ắ ố ế ề Câu 9: Công th c tính t ng tr c a đo n m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p là
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . A. B.
Z
R
Z(
Z
R
Z(
L
)Z C
L
)Z C
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . C. D.
Z
R
R
L
)Z C
L
ạ
Z( ứ
)Z C ệ ố
Z ệ
Z( ề
Câu 10: Công th c tính h s công su t c a m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p là
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
cos
cos
. . . .
cos
cos
A. B. C. D. ắ ố ế R Z
Z C Z
ấ ủ Z L Z ỉ ứ ụ ệ ề ệ ộ
Z R đi n, c
Câu 11: Trong đo n m ch đi n xoay chi u ch ch a t
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 209
ễ ễ ạ ớ ớ ạ ệ ệ ệ ộ ộ ườ ơ ơ ộ ộ ệ ệ ớ ớ π/4. π/2. π/4. π/2. A. tr pha so v i đi n áp m t góc C. tr pha so v i đi n áp m t góc ng đ dòng đi n B. s m pha h n đi n áp m t góc D. s m pha h n đi n áp m t góc
ộ ề ộ ổ ộ ươ ầ ố ượ ng, cùng t n s đ c xác ằ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . AA cos( A ) A. B.
A
A
A
cos(
)
2 1
1
2
2
2 1
2 2
ợ ủ Câu 12: Biên đ dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ứ ị đ nh b ng công th c 2 2 AA2 1
AA2 1
2
1
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . A A A cos( ) C. D.
A
A
A
)
2 1
2 2
1
2
2 1
2 2
1
2
2
AA2 1
AA2 1 ệ
cos( ừ
2 ữ
ả ợ ồ
ế Câu 13: Trong thí nghi m sóng d ng trên s i dây đàn h i. Kho ng cách gi a hai nút sóng liên ti p b ngằ c sóng.
A. m t b C. m t n a b c sóng. ℓ c sóng. ầ ư ướ b ợ ề ậ ồ ộ ề dao đ ng đi u hòa. Chu ộ ị ộ ướ ộ ử ướ c sóng. ơ ắ ộ Câu 14: M t con l c đ n g m v t nh kh i l ủ ậ ượ ỳ k dao đ ng c a v t đ ầ ướ B. hai l n b ộ D. m t ph n t ỏ ố ượ ng m, chi u dài s i dây ứ ằ c xác đ nh b ng công th c
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2T
T
.
.
A. B. C. D.
2T
T
.
.
ℓ g
ℓ g
g ℓ ộ
g ℓ ộ ậ
ộ t d n c a m t v t là dao đ ng có
ộ ả ờ ộ ầ ố ả ờ ờ ắ ầ ủ Câu 15: Dao đ ng t ờ ầ ầ ố A. t n s tăng d n theo th i gian. ầ C. biên đ gi m d n theo th i gian. ầ B. biên đ tăng d n theo th i gian. ầ D. t n s gi m d n theo th i gian.
ể
ộ ỳ ấ π2 ố ượ ề ớ ộ ng 100g dao đ ng đi u hoà v i biên đ 4cm, chu k dao đ ng 2s, (l y ơ ộ ớ ỳ ạ ơ ố ọ i n i có gia t c tr ng tr ườ ng ề ắ ố ị ủ ầ
4
ấ ớ ầ ố ố ộ ộ ợ ườ ặ ệ ệ ạ ượ i ta th y trên dây có 5 nút sóng (k c A và B). Tính t c đ truy n sóng trên dây. ụ ề ể ạ ỉ ừ c rung v i t n s 50Hz. Quan sát sóng d ng ề ứ đi n, đi n áp xoay chi u có bi u th c Ầ Ự Ậ II. PH N T LU N (5,0 đi m) ộ ộ ậ Câu 16: M t v t kh i l ị ủ ậ =10). Xác đ nh c năng dao đ ng c a v t. ề ộ ơ ắ ộ Câu 17: M t con l c đ n dao đ ng đi u hoà v i chu k T=1s t g=10m/s2, (l yấ π2=10). Tính chi u dài c a con l c. Câu 18: M t s i dây AB dài 2m hai đ u c đ nh, đ ể ả trên dây, ng ầ Câu 19: Đ t vào hai đ u đo n m ch ch có t (cid:0) 10 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ủ ụ ệ ệ ườ ệ ộ . Bi t đi n dung c a t đi n . Tính c ệ ng đ dòng đi n hi u C F
u
100
2
cos
100
)V(t
(cid:0)
ạ ứ ấ ộ ộ
ề
Trang 2/2 Mã đ thi 209
ự ủ ỏ ộ ơ ấ ề ệ c m c vào m ng đi n xoay chi u 220V. B qua s hao phí c a máy bi n áp. Tính đi n áp ộ ơ ấ 1 = 1000 vòng, cu n th c p N 2=55 vòng. Cu n s c p ở ệ ế hai ứ ấ ụ d ng trong m ch. ế Câu 20: M t máy bi n áp có cu n s c p N ạ ắ ượ đ ộ ầ đ u cu n th c p. Ế H T ượ ử ụ ệ ộ ả Thí sinh không đ c s d ng tài li u, cán b coi thi không gi i thích gì thêm.