Ắ
Ắ
Ỳ
Ố Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN HÓA H CỌ – Kh i l p 10 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 022ề
ấ ậ ủ ề ậ ị Câu 33. Nh n đ nh nào sau đây không đúng v tính ch t v t lí c a HCl
c.ướ ơ ặ A. N ng h n không khí. C. Mùi x c.ố B. Khí không màu. D. Ít tan trong n
ườ ề ệ ướ ể ả ư ấ i ta nghi n nguyên li u tr c khi đ a vào lò nung đ s n xu t clanhke Câu 34. Ng
ế ố ả ấ ố ộ ủ ể ả (trong quá trình s n xu t xi măng) là đã tăng y u t nào sau đây đ tăng t c đ c a ph n
ng?ứ
ề ặ ả ứ ấ
ệ ộ t đ . A. Nhi ộ ồ C. N ng đ . ệ B. Di n tích b m t ch t ph n ng. D. Áp su t.ấ
ư ạ ấ ặ Câu 35. Ch t khí màu xanh nh t, có mùi đ c tr ng là :
A. H2S. B. SO2. C. O3. D. Cl2.
ấ ộ ố ấ t nh t? Câu 36. Ch t nào sau đây có đ tan t
A. AgBr. B. AgI. C. AgF. D. AgCl.
v t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ 4NH3 (k) + 3O2 (k) 2N2 (k) + 6H2O(h), D H<0. Có bao ả ứ Câu 37. Cho ph n ng hóa h c sau:
v n
ế ố ả ưở ế ố ộ ả ứ ế ố ố nhiêu y u t nh h ng đ n t c đ ph n ng trên trong s các y u t sau: nhi ệ ộ ồ t đ , n ng
ệ ế ấ ấ ộ đ , áp su t, di n tích ti p xúc, ch t xúc tác.
A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
ấ ị ụ ớ ộ ị 1M tác d ng v i m t dung d ch có hoà tan 42,5 gam Câu 38. L y 300 ml dung d ch KCl
ố ượ ượ AgNO3. Kh i l ế ủ ng k t t a thu đ c là:
A. 40,875 g B. 36,975 g C. 35,875 g D. 35,975 g
ụ ể ấ ớ ấ ả t c các ch t nào d i đây?
Câu 39. H2SO4 loãng có th tác d ng v i t A. Fe(OH)2, Na2CO3, Fe, CuO, NH3. C. Zn(OH)2, CaCO3, CuS, Al, Fe2O3. ướ B. Fe3O4, BaCl2, NaCl, Al, Cu(OH)2. D. CaCO3, Cu, Al(OH)3, MgO, Zn.
ử ạ ấ ấ Câu 40. Ch t nào có tính kh m nh nh t?
A. HCl. B. HI. C. HF. D. HBr.
ề
1/5 Mã đ 022
ế ạ ơ ỏ ệ ượ Hi n t ng này Câu 41. Khi nung nóng, iot bi n thành h i không qua tr ng thái l ng.
ượ ọ đ c g i là:
ự ự ự ự ạ ể B. s chuy n tr ng thái. ủ D. s phân h y. ơ A. s bay h i. C. s thăng hoa.
ể Câu 42. Cho các phát bi u sau:
ể ượ ể ẩ ữ ắ ướ (1) Ozon có th đ ộ c dùng đ t y tr ng tinh b t, ch a sâu răng, sát trùng n c sinh
ho t.ạ
2SO4 đ c nóng đ u thu đ
ắ ớ ề ặ ượ ụ (2) S t khi tác d ng v i HCl và H ố ắ c mu i s t (II).
ấ ẩ ể ệ t khí SO
(3) Khí SO2 có tính ch t t y màu nên có th phân bi
ằ 2 và CO2 b ng dung
ố ị d ch thu c tím.
ể ướ ủ ấ (4) Đ pha loãng axit H ừ ừ t axit vào n ẹ ằ c và khu y nh b ng đũa th y ặ 2SO4 đ c ta rót t
tinh.
ư ủ ề ạ ạ ơ (5). Oxi và ozon đ u có tính oxi hóa m nh nh ng tính oxi hóa c a oxi m nh h n ozon
ố ể S phát bi u đúng là
A. 3. B. 2. C. 4. D. 5.
2 vào dung d ch Hị
2S thì x y ra hi n t
ệ ượ ả ng nào sau đây: Câu 43. Khi s c SOụ
ị
ả ọ ng gì x y ra ị ẩ ụ A. Dung d ch b v n đ c màu vàng ệ ượ C. không có hi n t ể ị B. Dung d ch chuy n sang màu nâu đen D. Có b t khí bay lên
ụ ạ ớ Câu 44. Axit H2SO4 loãng không tác d ng v i kim lo i nào sau đây:
A. Cu. B. Zn. C. Mg. D. Fe .
ệ ọ ứ ố ộ ả ứ ẽ nghiên c u t c đ ph n ng k m tan trong Câu 45. Hai nhóm h c sinh làm thí nghi m:
ị dung d ch axit clohydric:
ứ ấ ố ự ế ắ ị (cid:0) Nhóm th nh t: Cân mi ng s t 1g và th vào c c đ ng 100ml dung d ch axit HCl ả
2M.
ố ự ộ ắ ứ ả ị (cid:0) Nhóm th hai: Cân 1g b t s t và th vào c c đ ng 150ml dung d ch axit HCl 2M.
ế ả ọ ở ủ ứ ệ ạ ơ ấ K t qu cho th y b t khí thóat ra thí nghi m c a nhóm th hai m nh h n là do:
ề ặ ộ ắ ớ ơ ứ ơ
ộ ắ ộ ớ ệ ồ ơ ề ả A. Di n tích b m t b t s t l n h n. C. N ng đ s t b t l n h n. ề B. Nhóm th hai dùng axit nhi u h n. D. C ba nguyên nhân đ u sai.
ả ứ ứ ụ ư ế ố ị Câu 46. S c khí clo d vào dung d ch ch a các mu i NaBr và NaI đ n ph n ng hoàn toàn
ượ ố ầ ỗ ợ ố ta thu đ c 1,17 gam NaCl. S mol c aủ h n h p mu i ban đ u là:
ề
2/5 Mã đ 022
A. 0,025 mol. B. 0,02 mol. C. 0,015 mol. D. 0,01 mol.
ấ ạ ấ ợ Câu 47. H p ch t nào có tính oxi hóa m nh nh t?
A. HClO3. B. HClO. C. HClO2. D. HClO4.
2 và O2 có t kh i so v i H
2 b ng 28. L y 4,48 lít h n h p X
ỗ ồ ố ớ ỉ ằ ấ ỗ ợ ợ Câu 48. H n h p X g m SO
2O5 nung nóng. H n h p thu đ
ỗ ợ ượ ộ ị (đktc) cho đi qua bình đ ng Vự c cho l i qua dung d ch
3 là:
ư ấ ả ứ ệ ấ ế ủ Hi u su t ph n ng oxi hóa SO2 thành SO Ba(OH)2 d th y có 33,51 gam k t t a.
A. 60% B. 40% C. 75% D. 25%
2SO4 đ c, nóng thu đ
2 (đktc):
ụ ớ ặ ượ c bao nhiêu lít SO Câu 49. Cho 2,8g Fe tác d ng v i H
A. 1,86 B. 3,36 C. 1,68 D. 1,65
ụ ể ớ ấ ả ấ ướ t c các ch t trong dãy nào d i đây: Câu 50. H2SO4 loãng có th tác d ng v i t
A. Cu, Mg(OH)2, Ba(NO3)2 C. S, BaCl2, MgO B. Mg, Cu(OH)2, BaCl2 D. NaOH, Ag, CuO
3 8% (D = 1,1 g/ml).
ị Câu 51. Cho 1,84 lít (đktc) hiđroclorua qua 50ml dung d ch AgNO
ấ ồ ị ượ ộ ủ N ng đ c a ch t tan c là bao nhiêu? HNO3 trong dung d ch thu đ
A. 6,53%. B. 2,74% C. 3,02% D. 3,85%
ộ ắ ớ ộ ư ề ộ ồ ỳ ệ Câu 52. Tr n 5,6 gam b t s t v i 2,4 gam b t l u hu nh r i nung nóng (trong đi u ki n
ượ ợ ắ ớ ượ ụ ỗ ư ị không có không khí), thu đ c h n h p r n M. Cho M tác d ng v i l ng d dung d ch
ả ̣ ạ ỗ ể ố ầ ộ HCl, gi ợ i phóng h n h p khí X và cn l i m t ph n không tan G. Đ đ t cháy hoàn toàn X
ầ ừ ủ ị ủ ở và G c n v a đ V lít khí O2 ( đktc). Giá tr c a V là
A. 3,36. B. 4,48. C. 2,80. D. 3,08.
2 (k) + O2 (k) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ể 2SO3 (k) ( (cid:0) H<0). Phát bi u đúng ằ Câu 53. Cho cân b ng hóa h c: 2SO
là:
ả ộ 2.
ồ ệ ộ t đ .
ấ ệ ộ ị ậ ậ ị ề ề ề ề ể ể ể ể ằ ằ ằ ằ ả ả ị ị ị ị ồ ả ứ 3. A. Cân b ng chuy n d ch theo chi u ngh ch khi gi m n ng đ O B. Cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n khi tăng nhi C. Cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n khi gi m áp su t h ph n ng. D. Cân b ng chuy n d ch theo chi u ngh ch khi gi m n ng đ SO
ụ ạ ộ ớ Câu 54. Axit H2SO4 đ c,ặ ngu i không tác d ng v i kim lo i nào sau đây:
A. Fe B. Zn C. Mg D. Cu
ả ứ ứ ỏ ử HCl có tính kh ? Câu 55. Ph n ng nào sau đây ch ng t
2 + Cl2 + H2O. 2O.
3. 2 + H2.
→ → → → MnCl NaCl + H FeCl FeCl A. MnO2 + HCl C. NaOH + HCl B. 2Fe + 3Cl2 D. 2HCl + Fe
ề
3/5 Mã đ 022
ườ ế ượ ướ ế ượ ướ ề ề i ta đi u ch đ c n c clo mà không đi u ch đ c n c flo. ạ Câu 56. T i sao ng
ể ố ụ ớ ướ c.
ộ
ụ c. A. Vì flo có th b c cháy khi tác d ng v i n B. Vì m t lí do khác. ướ ể C. Vì flo có th tan trong n c. ớ ướ D. Vì flo không tác d ng v i n
Câu 57. Clorua vôi là:
ộ
ế ớ ế ớ ố ộ ố
ố ạ ố ạ ố ạ ở ở ở ộ ố
ế ớ ố ạ ả ạ A. Mu i t o b i m t kim lo i liên k t v i hai g c axit. ạ B. Mu i t o b i hai kim lo i liên k t v i m t g c axit. C. Mu i t o b i kim lo i liên k t v i m t g c axit. D. Clorua vôi không ph i là mu i.
2SO4loãng d thuư
ị
ỗ ứ ị ủ ị c 11,2 lít H ợ 2 (đktc) và dung d ch ch a m gam mu i. Giá tr c a m là
Câu 58. Hoà tan hoàn toàn 17,5 gam h n h p Al, Zn, Fe trong dung d ch H ượ đ A. 35,5. ố C. 41,5. B. 113,5. D. 65,5.
ề
4/5 Mã đ 022
ụ ạ ạ ộ ề ạ ớ Cl2 và axit HCl đ u t o ra cùng m t lo i Câu 59. Kim lo i nào sau đây khi tác d ng v i
ấ ợ h p ch t?
A. Fe. B. Mg. C. Cu. D. Ag.
ọ ầ ấ ố Câu 60. Các halogen có tính ch t hóa h c g n gi ng nhau vì có cùng:
ố ấ ạ ộ A. s e đ c thân. ớ C. c u hình e l p ngoài cùng. ố ớ B. s l p e. D. tính oxi hóa m nh.
ọ ướ i đây ? Câu 61. Ch n câu không đúng trong các câu d
ấ ướ ấ c brom
A. SO2 làm m t màu n C. SO2 là oxit axit B. SO2 là ch t khí, màu vàng D. SO2 có tính oxi hóa và tính khử
ủ ấ ớ ử ố các nguyên t halogen là: Câu 62. C u hình e l p ngoài cùng c a các nguyên t
A. ns2np6. B. ns2np3. C. ns2np5. D. ns2np4.
2 và SO2 ch c n dùng thu c th là
2.
ệ ỉ ầ ử ố t CO ể Câu 63. Đ phân bi
c brom. ị A. dung d ch Ba(OH) ị C. dung d ch NaOH. B. CaO. ướ D. n
ọ ủ ư ấ ỳ Câu 64. Tính ch t hóa h c c a l u hu nh là:
ử
ỉ ừ ừ ử
ỉ A. ch có tính kh B. v a có tính oxi hóa, v a có tính kh C. không có tính oxi hóa, có tính khử D. ch có tính oxi hóa
Ế H T