Ắ
Ắ
Ỳ
Ố Ọ
SỞ GD&ĐT Đ K L K
ƯỜ
Ự
Ọ
TR
NG THPT NGÔ GIA T
ờ
ề
(Đ thi có 04 trang
)
ể ờ
Ể KI M TRA CU I H C K 2 NĂM H C 2017 2018 ố ớ MÔN HÓA H CỌ – Kh i l p 10 Th i gian làm bài : 45 phút ề (không k th i gian phát đ )
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 004ề
ụ ạ ạ ộ ề ạ ớ Cl2 và axit HCl đ u t o ra cùng m t lo i Câu 33. Kim lo i nào sau đây khi tác d ng v i
ấ ợ h p ch t?
A. Fe. B. Mg. C. Ag. D. Cu.
ụ ể ớ ấ ả ấ ướ t c các ch t trong dãy nào d i đây: Câu 34. H2SO4 loãng có th tác d ng v i t
A. Cu, Mg(OH)2, Ba(NO3)2 C. S, BaCl2, MgO B. NaOH, Ag, CuO D. Mg, Cu(OH)2, BaCl2
v t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ 4NH3 (k) + 3O2 (k) 2N2 (k) + 6H2O(h), D H<0. Có bao ả ứ Câu 35. Cho ph n ng hóa h c sau:
v n
ế ố ả ưở ế ố ộ ả ứ ế ố ố nhiêu y u t nh h ng đ n t c đ ph n ng trên trong s các y u t sau: nhi ệ ộ ồ t đ , n ng
ệ ế ấ ấ ộ đ , áp su t, di n tích ti p xúc, ch t xúc tác.
A. 5. B. 2. C. 4. D. 3.
ọ ủ ư ấ ỳ Câu 36. Tính ch t hóa h c c a l u hu nh là:
ử
ỉ ỉ
ừ ừ A. ch có tính kh B. ch có tính oxi hóa C. không có tính oxi hóa, có tính khử D. v a có tính oxi hóa, v a có tính kh
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ể ử 2 (k) + O2 (k) (cid:0) 2SO3 (k) ( (cid:0) H<0). Phát bi u đúng ằ Câu 37. Cho cân b ng hóa h c: 2SO
là:
ệ ộ t đ .
ả ứ
3.
ả ả ả ậ ậ ị ị ề ề ề ề ể ể ể ể ằ ằ ằ ằ ị ị ị ị ồ ồ A. Cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n khi tăng nhi ấ ệ B. Cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n khi gi m áp su t h ph n ng. ộ 2. C. Cân b ng chuy n d ch theo chi u ngh ch khi gi m n ng đ O ộ D. Cân b ng chuy n d ch theo chi u ngh ch khi gi m n ng đ SO
2SO4loãng d thuư
ị
ỗ ứ ị ủ ị c 11,2 lít H ợ 2 (đktc) và dung d ch ch a m gam mu i. Giá tr c a m là
Câu 38. Hoà tan hoàn toàn 17,5 gam h n h p Al, Zn, Fe trong dung d ch H ượ đ A. 41,5. ố C. 113,5. B. 35,5. D. 65,5.
ấ ạ ấ ợ Câu 39. H p ch t nào có tính oxi hóa m nh nh t?
ề
1/5 Mã đ 004
A. HClO2. B. HClO3. C. HClO. D. HClO4.
ụ ể ấ ớ ấ ả t c các ch t nào d i đây?
Câu 40. H2SO4 loãng có th tác d ng v i t A. Fe(OH)2, Na2CO3, Fe, CuO, NH3. C. Zn(OH)2, CaCO3, CuS, Al, Fe2O3. ướ B. Fe3O4, BaCl2, NaCl, Al, Cu(OH)2. D. CaCO3, Cu, Al(OH)3, MgO, Zn.
ử ạ ấ ấ Câu 41. Ch t nào có tính kh m nh nh t?
A. HF. B. HCl. C. HI. D. HBr.
2 và O2 có t kh i so v i H
2 b ng 28. L y 4,48 lít h n h p X
ỗ ồ ố ớ ỉ ằ ấ ỗ ợ ợ Câu 42. H n h p X g m SO
2O5 nung nóng. H n h p thu đ
ỗ ợ ượ ộ ị (đktc) cho đi qua bình đ ng Vự c cho l i qua dung d ch
3 là:
ư ấ ả ứ ệ ấ ế ủ Hi u su t ph n ng oxi hóa SO2 thành SO Ba(OH)2 d th y có 33,51 gam k t t a.
A. 25% B. 40% C. 60% D. 75%
3 8% (D = 1,1 g/ml).
ị Câu 43. Cho 1,84 lít (đktc) hiđroclorua qua 50ml dung d ch AgNO
ấ ồ ị ượ ộ ủ N ng đ c a ch t tan c là bao nhiêu? HNO3 trong dung d ch thu đ
A. 3,02% B. 3,85% C. 6,53%. D. 2,74%
ả ứ ứ ụ ư ế ố ị Câu 44. S c khí clo d vào dung d ch ch a các mu i NaBr và NaI đ n ph n ng hoàn toàn
ượ ố ầ ỗ ợ ố ta thu đ c 1,17 gam NaCl. S mol c aủ h n h p mu i ban đ u là:
A. 0,02 mol. B. 0,015 mol. C. 0,025 mol. D. 0,01 mol.
ả ứ ứ ỏ ử HCl có tính kh ? Câu 45. Ph n ng nào sau đây ch ng t
3. 2 + H2.
2O. 2 + Cl2 + H2O.
→ → → → FeCl FeCl NaCl + H MnCl A. 2Fe + 3Cl2 C. 2HCl + Fe B. NaOH + HCl D. MnO2 + HCl
ộ ắ ớ ộ ư ề ộ ồ ỳ ệ Câu 46. Tr n 5,6 gam b t s t v i 2,4 gam b t l u hu nh r i nung nóng (trong đi u ki n
ượ ợ ắ ớ ượ ụ ỗ ư ị không có không khí), thu đ c h n h p r n M. Cho M tác d ng v i l ng d dung d ch
ả ̣ ạ ỗ ể ố ầ ộ HCl, gi ợ i phóng h n h p khí X và cn l i m t ph n không tan G. Đ đ t cháy hoàn toàn X
ầ ừ ủ ị ủ ở và G c n v a đ V lít khí O2 ( đktc). Giá tr c a V là
A. 2,80. B. 3,08. C. 4,48. D. 3,36.
ệ ố ỉ ầ ử t CO ể Câu 47. Đ phân bi
2.
ướ
2 và SO2 ch c n dùng thu c th là c brom. B. n ị D. dung d ch NaOH.
ị A. dung d ch Ba(OH) C. CaO.
ể Câu 48. Cho các phát bi u sau:
ể ượ ể ẩ ữ ắ ướ (1) Ozon có th đ ộ c dùng đ t y tr ng tinh b t, ch a sâu răng, sát trùng n c sinh
ho t.ạ
2SO4 đ c nóng đ u thu đ 2/5 Mã đ 004
ắ ớ ề ượ ụ (2) S t khi tác d ng v i HCl và H ố ắ c mu i s t (II). ặ ề
ấ ẩ ể ệ t khí SO
(3) Khí SO2 có tính ch t t y màu nên có th phân bi
ằ 2 và CO2 b ng dung
ố ị d ch thu c tím.
ể ướ ủ ấ (4) Đ pha loãng axit H ừ ừ t axit vào n ẹ ằ c và khu y nh b ng đũa th y ặ 2SO4 đ c ta rót t
tinh.
ư ủ ề ạ ạ ơ (5). Oxi và ozon đ u có tính oxi hóa m nh nh ng tính oxi hóa c a oxi m nh h n ozon
ố ể S phát bi u đúng là
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
ấ ộ ố ấ t nh t? Câu 49. Ch t nào sau đây có đ tan t
A. AgBr. B. AgCl. C. AgI. D. AgF.
ọ ầ ấ ố Câu 50. Các halogen có tính ch t hóa h c g n gi ng nhau vì có cùng:
ố
ạ ấ ớ A. c u hình e l p ngoài cùng. ố ớ C. s l p e. ộ B. s e đ c thân. D. tính oxi hóa m nh.
ế ạ ơ ỏ ệ ượ Hi n t ng này Câu 51. Khi nung nóng, iot bi n thành h i không qua tr ng thái l ng.
ượ ọ đ c g i là:
ự ự ự ự ủ A. s phân h y. ạ ể C. s chuy n tr ng thái. ơ B. s bay h i. D. s thăng hoa.
ệ ọ ứ ố ộ ả ứ ẽ nghiên c u t c đ ph n ng k m tan trong Câu 52. Hai nhóm h c sinh làm thí nghi m:
ị dung d ch axit clohydric:
ứ ấ ố ự ế ắ ị (cid:0) Nhóm th nh t: Cân mi ng s t 1g và th vào c c đ ng 100ml dung d ch axit HCl ả
2M.
ố ự ộ ắ ứ ả ị (cid:0) Nhóm th hai: Cân 1g b t s t và th vào c c đ ng 150ml dung d ch axit HCl 2M.
ế ả ọ ở ủ ứ ệ ạ ơ ấ K t qu cho th y b t khí thóat ra thí nghi m c a nhóm th hai m nh h n là do:
ệ ơ
ề ặ ộ ắ ớ ề ứ ồ ả ề ơ A. Di n tích b m t b t s t l n h n. ơ C. Nhóm th hai dùng axit nhi u h n. ộ ắ ộ ớ B. N ng đ s t b t l n h n. D. C ba nguyên nhân đ u sai.
ấ ậ ủ ề ậ ị Câu 53. Nh n đ nh nào sau đây không đúng v tính ch t v t lí c a HCl
c.ướ
ặ A. Ít tan trong n ơ C. N ng h n không khí. B. Khí không màu. D. Mùi x c.ố
ủ ấ ớ ử ố các nguyên t halogen là: Câu 54. C u hình e l p ngoài cùng c a các nguyên t
A. ns2np6. B. ns2np5. C. ns2np3. D. ns2np4.
ọ ướ i đây ? Câu 55. Ch n câu không đúng trong các câu d
ề
3/5 Mã đ 004
ấ
ướ ấ c brom A. SO2 có tính oxi hóa và tính khử C. SO2 làm m t màu n B. SO2 là ch t khí, màu vàng D. SO2 là oxit axit
ụ ạ ớ Câu 56. Axit H2SO4 loãng không tác d ng v i kim lo i nào sau đây:
A. Cu. B. Fe . C. Zn. D. Mg.
2 vào dung d ch Hị
2S thì x y ra hi n t
ệ ượ ả ng nào sau đây: Câu 57. Khi s c SOụ
ị ị ả ng gì x y ra ị ẩ ụ A. Dung d ch b v n đ c màu vàng ể C. Dung d ch chuy n sang màu nâu đen ọ B. Có b t khí bay lên ệ ượ D. không có hi n t
Câu 58. Clorua vôi là:
ế ớ ộ ố
ở ở ố ạ ố ạ ộ ố
ế ớ ố ạ ả
ế ớ ố ạ ộ ở ố ạ A. Mu i t o b i hai kim lo i liên k t v i m t g c axit. B. Mu i t o b i kim lo i liên k t v i m t g c axit. C. Clorua vôi không ph i là mu i. ạ D. Mu i t o b i m t kim lo i liên k t v i hai g c axit.
ề
4/5 Mã đ 004
ườ ế ượ ướ ế ượ ướ ề ề i ta đi u ch đ c n c clo mà không đi u ch đ c n c flo. ạ Câu 59. T i sao ng
ể ố ớ ướ c.
ụ c.
ộ A. Vì flo có th b c cháy khi tác d ng v i n ớ ướ ụ B. Vì flo không tác d ng v i n ướ ể c. C. Vì flo có th tan trong n D. Vì m t lí do khác.
2SO4 đ c, nóng thu đ
2 (đktc):
ụ ớ ặ ượ c bao nhiêu lít SO Câu 60. Cho 2,8g Fe tác d ng v i H
A. 1,86 B. 3,36 C. 1,68 D. 1,65
ườ ệ ề ướ ể ả ư ấ i ta nghi n nguyên li u tr c khi đ a vào lò nung đ s n xu t clanhke Câu 61. Ng
ế ố ả ấ ố ộ ủ ể ả (trong quá trình s n xu t xi măng) là đã tăng y u t nào sau đây đ tăng t c đ c a ph n
ng?ứ
ả ứ ấ A. Áp su t.ấ ề ặ ệ C. Di n tích b m t ch t ph n ng. ệ ộ t đ . B. Nhi ộ ồ D. N ng đ .
ụ ạ ộ ớ Câu 62. Axit H2SO4 đ c,ặ ngu i không tác d ng v i kim lo i nào sau đây:
A. Mg B. Cu C. Fe D. Zn
ấ ị ụ ớ ộ ị 1M tác d ng v i m t dung d ch có hoà tan 42,5 gam Câu 63. L y 300 ml dung d ch KCl
ố ượ ượ AgNO3. Kh i l ế ủ ng k t t a thu đ c là:
A. 35,975 g B. 36,975 g C. 40,875 g D. 35,875 g
ư ạ ấ ặ Câu 64. Ch t khí màu xanh nh t, có mùi đ c tr ng là :
A. H2S. B. SO2. C. Cl2. D. O3.
Ế H T