Ầ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC Ạ ƯỜ Ậ NG THPT YÊN L C 2 TR
…………… ề KÌ THI KSCL L N 3 NĂM H C 20172018 Ề Đ THI MÔN: V T LÝ 10 ờ Th i gian làm bài 50 phút ồ Đ thi g m 03 trang
Mã đ thiề 570
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ấ ể ể ầ Câu 1: Ch n câu
ề C. a > 0 và v0 > 0
ớ ậ ố ụ ị ủ ng 2kg đang chuy n đ ng v i v n t c 18km/h thì b t đ u ch u tác d ng c a ề ̉ ư ự ̣ ộ ọ sai. Ch t đi m chuy n đ ng nhanh d n đ u khi: B. a > 0 và v0 = 0 A. a < 0 và v0 > 0 ể ố ượ ộ ậ Câu 2: M t v t kh i l ạ ườ ể ự l c 4N theo chi u chuy n đ ng. Tìm đo n đ c trong 10s kê t
A. 150m
ắ ẹ ể ặ ộ ộ ượ ậ ng v t đi đ C. 175m ể D. a < 0 và v0 = 0 ắ ầ ́ ̀ khi tac dung l c: D. 160m ẳ
ủ ộ ậ ắ ể ả ứ ầ ấ ạ ạ ị ứ ấ ộ ả ầ ạ ộ ằ ẹ ộ B. 120m ầ ộ ầ Câu 3: M t v t m g n vào đ u m t lò xo nh đ chuy n đ ng trên m t ph ng ngang có ma sát, đ u ẹ ấ ằ ỏ ị ố ị kia c a lò xo g n vào đi m c đ nh. Kéo m ra kh i v trí cân b ng đ lò xo dãn 20cm r i th nh th y ằ m chuy n đ ng qua v trí cân b ng l n th nh t và nén lò xo l i m t đo n 12cm. N u kéo lò xo dãn 10cm r i th nh thì khi qua v trí cân b ng l n th nh t lò xo nén l
ể ồ A. 6cm
= g G
= g G
= g G
= g G
C. 4cm ấ ố ượ ề ồ ể ộ ế ạ ằ i m t đo n b ng: D. 8cm do trên b m t trái đ t là: (Trong đó M là kh i l ấ ng trái đ t, R là ố ấ ẫ ậ ố ượ ề ặ ng v t)
M 2 R
m 2 R
M R
ị B. 2cm ố ơ ự ứ Câu 4: Bi u th c tính gia t c r i t ằ bán kính, G là h ng s h p d n, m là kh i l mM 2 R . . . . A. B. D.
ộ ặ ấ ấ C. ộ
ấ ọ ể ế ứ ố ế ấ ố ừ ầ t ng cao nh t cách m t đ t 100m xu ng ủ ạ ầ i t ng 10, l y g = 9,8m/s2. Th năng c a ặ ấ ấ ở ầ ố ượ ng 1 t n chuy n đ ng t Câu 5: M t thang máy có kh i l ế ầ t ng th 10 cách m t đ t 40m. N u ch n g c th năng t thang máy t ng cao nh t là:
A. 588 kJ. D. 392 kJ.
ể ấ ơ ủ C. 980 kJ. ấ ắ Câu 6: Tính ch t chung c a ch t r n đa tinh th và ch t r n đ n tinh th là: ị ệ ộ B. 588 J. ấ ắ ả t đ nóng ch y xác đ nh
ị ể ng. ướ ả t đ nóng ch y xác đ nh ng
=
ứ ướ ớ ươ ưở i đây đúng v i ph ị ướ B. Có tính d h ẳ D. Có tính đ ng h ng trình tr ng thái khí lý t ng? A. Không có nhi ệ ộ C. Có nhi ể Câu 7: Bi u th c nào d
T p 1 1 V 1
T p 2 2 V 2
. . . B. p1V1T2 = p2V2T1 C. D. A. 1 1 1 = p T V p T V 2 2 2
p (atm)
(2)
p
2
ư ể ộ ố ưở ự ệ ượ ạ T V T V = 2 2 1 1 P P 2 1 ễ c bi u di n nh trên ng th c hi n quá trình đ ẽ Câu 8: M t kh i khí lý t hình v . Quá trình trên là ạ ẳ
p
1
(1)
ẳ ẳ ẳ A. Quá trình đun nóng đ ng tích. ạ C. Quá trình làm l nh đ ng tích. B. Quá trình làm l nh đ ng áp. D. Quá trình đung nóng đ ng áp.
O
T (K)
ế ổ ẳ
T 1
T 2
t.
ệ ậ ộ A. nh n công và n i năng tăng. ộ ậ t và n i năng tăng. C. nh n nhi
ố ượ ố ề ặ ẳ ệ Câu 9: Trong quá trình bi n đ i đ ng tích thì h ậ ệ ề B. nh n công và truy n nhi ệ ậ t và sinh công. D. nh n nhi ượ ừ ỉ t t ng m=5kg tr ớ ủ ụ ậ ậ ọ ộ ự ươ đ nh xu ng chân m t m t ph ng nghiêng có chi u dài ế ng ngang. Công c a tr ng l c tác d ng lên v t khi v t đi h t ộ ớ
ộ ậ Câu 10: M t v t có kh i l S=20m và nghiêng góc 300 so v i ph ố d c có đ l n là A. 0,5kJ B. 850J D. 1000J
ả ộ
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 570
ệ ộ ể ấ ể ể ậ ở ơ ổ C. 500J ấ áp su t khí quy n 1atm vào bóng. B m ch m đ nhi c 100cm³ không khí ố ầ ầ ơ ơ ỗ ầ Câu 11: M t qu bóng cao su có th tích 2,5 lít, áp su t không khí trong bóng là 3atm. M i l n b m ư ượ đ a đ t đ không đ i và ầ ban đ u trong bóng không có không khí, s l n c n b m bóng là
C. 50 l n.ầ D. 100 l n.ầ
A. 25 l n.ầ ơ B. 75 l n.ầ ị ủ Câu 12: Đ n v c a mô men l c là :
A. N/m
1=15N treo vào đ uầ
ự B. N.m ấ ồ ọ
ầ ằ ế ượ 2 treo vào đ u C. Tr c quay cách A 3cm, h cân b ng. H i P ỏ 2 có đ l n là bao nhiêu?
Câu 13: Thanh AC đ ng ch t có tr ng l ả A, qu cân P A. 4,5N C. N/m2 ề ng 6N, chi u dài 12cm. Bi ệ C. 6 N. ụ B. 5N D. J.s ả t qu cân P ộ ớ D. 3 N.
ọ ấ ế ấ ấ ị ị ả
ể ề ệ ể ạ ộ ỳ ướ ớ ỏ c l n nh khác nhau. Câu 14: Ch n câu sai trong các câu sau đây: ể ấ ạ A. Ch t k t tinh có c u t o tinh th . ể ấ ạ B. Ch t vô đ nh hình không có c u t o tinh th . ấ ị ộ ị C. Ch t vô đ nh hình có nh êt đ nóng ch y nh t đ nh. ế D. Cùng m t lo i tinh th , tu theo đi u ki n k t tinh có th có kích th
ề ặ
Câu 15: Chi u c a l c căng b m t ch t l ng có tác d ng ữ ề ủ ự ả ấ ỏ ủ ệ ặ ổ ị ụ ấ ỏ B. gi ữ ằ ặ ủ ệ ấ ặ A. làm gi m di n tích m t thoáng c a ch t l ng ấ ỏ cho m t thoáng ch t l ng luôn n m ngang C. gi ấ ỏ cho m t thoáng ch t l ng luôn n đ nh ặ D. làm tăng di n tích m t thoáng c a ch t
0C. B qua s ỏ ậ
ự ủ ậ ủ ấ l ngỏ Câu 16: Nhi ổ trao đ i nhi
ấ ộ ậ ồ ố ượ ế ườ t kh i l ng, bi B. 8100J/kg.K ệ ộ ậ t đ v t tăng thêm 50 ệ t dung riêng c a ch t làm v t là D. 460J/kg.K
ng m t v t đ ng ch t thu vào là 6900J làm nhi ng c a v t là 300g. Nhi C. 1150J/kg.K ề ệ ượ t l ệ ớ t v i môi tr A. 41,4J/kg.K Câu 17: Ch n câu ể sai khi nói v chuy n đ ng tròn đ u: ấ
ộ ổ ể gia t c c a ch t đi m luôn không đ i ơ ậ ố ớ v n t c.
ướ ề ố ủ ể ấ gia t c c a ch t đi m luôn vuông góc v i véc t ấ ổ ể gia t c c a ch t đi m luôn không đ i ể ấ gia t c c a ch t đi m luôn h ng vào tâm. ọ ơ ộ ớ ủ A. Đ l n c a véc t ố ủ ơ B. Véc t ố ủ ơ C. Véc t ố ủ ơ D. Véc t
ệ ộ ưở ự ệ ố ở ổ ng đang nhi ệ ộ t đ ể ấ ầ ộ t đ 27°C thì th c hi n quá trình bi n đ i sao cho nhi Câu 18: M t kh i khí lý t ấ ằ tăng thêm 40°C, th tích tăng 1,5 l n và áp su t b ng 3,4 atm. Áp su t ban đ u c a kh i khí là
A. 4,98 atm. C. 5,1 atm. ế ầ ủ ố D. 4,5 atm.
ộ ậ ẹ ắ ầ
ầ ụ ề ằ ẵ ườ ớ ầ ố ộ
B. 2,1 atm. ộ ố ượ ng m= 50g g n vào đ u lò xo nh . Lò xo có chi u dài ban đ u 30 cm và đ Câu 19: M t v t kh i l ộ ậ ứ c ng 300 N/m. Ng i ta cho v t và lò xo quay tròn đ u trên m t sàn nh n n m ngang, tr c quay đi qua ủ ầ đ u kia c a lò xo v i t n s 280 vòng/phút. Đ dãn c a lò xo là: B. 7,5 cm. D. 2,5 cm.
ị ị ủ ộ ượ ơ không ph iả đ n v c a đ ng l
A. 10 cm. ơ Câu 20: Đ n v nào A. kg.m/s.
0, sau 2s t
0. Tìm v0 (g = 10m/s2)
ặ ấ ớ ậ ố D. N.s. ầ ừ ề ủ C. 5 cm. ng: C. J.s/m đ cao h so v i m t đ t v i v n t c ban đ u v lúc ném thì ơ ậ ươ B. kg.m2/s ừ ộ ủ ậ ợ v n tôc c a v t h p v i ph ộ ậ Câu 21: M t v t ném ngang t ớ véc t ớ ng ngang môt góc 30
A. B. C. 20m/s D. 40m/s
ụ
ậ ằ D. tăng.
ộ Câu 22: Khi l c tác d ng vào v t sinh công âm thì đ ng năng C. gi m.ả ụ B. b ng không ự ườ ợ ậ ắ ụ ng h p nào sau dây, l c có tác d ng làm cho v t r n quay quanh tr c?
ẳ ắ ụ ằ ớ ụ ắ ụ
ự A. không đ i.ổ Câu 23: Trong tr ự ự ự ự ắ ụ ớ ụ ằ ẳ
ớ ậ ố ố ượ
ẹ ẳ ầ ạ ố ượ ộ ự ạ ứ ấ ớ ị ầ A. L c có giá c t tr c quay. ặ B. L c có giá n m trong m t ph ng vuông góc v i tr c quay và c t tr c quay. ớ ụ C. L c có giá song song v i tr c quay. ặ D. L c có giá n m trong m t ph ng vuông góc v i tr c quay và không c t tr c quay. ươ ộ ắ ề ạ ng ngang v i v n t c v Câu 24: M t viên đ n kh i l ng m = 10g b n đi theo ph 0 va ch m m m ạ ằ ợ ố ỗ ớ ố ỗ ng M = 1kg treo đ u s i dây nh cân b ng th ng đ ng. Sau va ch m kh i g v i kh i g kh i l 2. V n t c v ậ ố 0 ằ ứ ạ ch a đ n nâng lên đ cao c c đ i h = 0,8m so v i v trí cân b ng ban đ u, l y g = 9,8m/s có giá tr :ị
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 570
A. 200m/s B. 400m/s C. 300m/s D. 500m/s
ơ ậ ố ứ ẳ ộ ể Câu 25: Trong chuy n đ ng th ng, véc t ề ổ
ể ươ ươ ề ổ ổ ng và chi u luôn thay đ i ổ ề ổ ng không đ i, chi u có th thay đ i v n t c t c th i có ổ ề ng không đ i, chi u luôn thay đ i ng và chi u không thay đ i. ờ ươ B. Ph ươ D. Ph A. Ph C. Ph
70kg ch y đ u h t quãng đ ề
ế ạ ộ ậ ủ ộ ộ ố ượ ng ườ ng
Câu 26: Tính đ ng năng c a m t v n đ ng viên có kh i l 400m trong th i gian 32s. = = = = J J J J 5846, 75 5468, 75 10937,5 ờ 5648, 75 B. C. D. A. W d W d W d W d
ấ ấ ử khí:
ỉ ươ ạ ng tác v i nhau khi va ch m.
ở
Câu 27: Ch t khí lý t ấ ấ ấ ấ ng là ch t khí trong đó các phân t ể ể ể ể ượ ượ ượ ượ ươ ưở ớ c coi là ch t đi m và ch t xa nhau. c coi là ch t đi m và hút nhau khi ầ ẩ c coi là ch t đi m và đ y nhau khi g n nhau. ớ ng tác v i nhau. c coi là ch t đi m không t A. đ B. đ C. đ D. đ
=
ể ố ộ ẳ ủ ứ Câu 28: Bi u th c nào sau đây
V T
V 1 V 2
= const. A. B. C. D. V1T2 = V2T1.
0C ,th
6K1.
ướ ộ không đúng cho quá trình đ ng áp c a m t kh i khí? V V = 2 1 T T 2 1 ộ ướ 20 t đ đ n 40 c thép này dài thêm ở c thép ệ ố ở Câu 29: M t th bao nhiêu ? Cho h s n dài c a thép là 11.10
A. 3,2mm
T 2 T 1 0C có đ dài 100cm .Khi tăng nhi ệ ộ ế ủ B. 4,2mm ặ ấ ố
ơ ừ ỉ
ộ ậ do m t v t, sau 2s ậ D. 2,4mm ở ầ ấ ườ ươ ể ạ ộ ậ ườ C. 0,22mm ấ ả ơ ự t ng th p h n 10m i ta th r i t ậ ộ ứ ẳ ng th ng đ ng đ hai v t ch m đ t cùng m t lúc. V n ứ Câu 30: T đ nh tháp cách m t đ t 80m, ng ứ i ta ném m t v t th hai xu ng theo ph ng ố ủ ậ t c c a v t th hai lúc ném có giá tr là: (g = 10m/s
2) C. 20m/s.
ị B. 25m/s.
D. 12.5m/s. ườ ề ộ ng m t nhi ệ ượ ng t l A. 15m/s. ự ậ ế ả
ộ ộ ộ ộ ả ủ B. N i năng c a khí gi m 80J. ủ D. N i năng c a khí tăng 120J.
1, 7=
030
ượ ề ỗ ọ ằ ể ệ Câu 31: Th c hi n công 100J đ nén khí trong xylanh và khí truy n ra môi tr 20J. K t lu n nào sau đây là đúng. ủ A. N i năng c a khí tăng 80J. ủ C. N i năng c a khí gi m 120J. ộ a = ượ ng 100(N) tr 3 ệ ố ượ . H s ma sát tr ớ t đ u trên sàn n m ngang v i ỗ ớ ữ t gi a khúc g v i ữ ậ ộ Câu 32: Kéo m t khúc g hình h p ch nh t có tr ng l ấ ớ ự l c kéo F = 20(N) , nghiêng góc so v i sàn . L y sàn là:
A. 0,10 B. 0,34 C. 0,17 D. 0,19
i ả ờ sai khi nói v đ ng năng : ố
ẳ ẳ
ọ Câu 33: Ch n câu tr l ủ ậ ủ ậ ủ ậ ủ ậ ể ể ể ể ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ố ằ ớ ề ộ ậ ớ ổ ổ A. Đ ng năng c a v t không đ i khi v t chuy n đ ng th ng v i gia t c không đ i ậ ề ổ B. Đ ng năng c a v t không đ i khi v t chuy n đ ng th ng đ u ậ ề ổ C. Đ ng năng c a v t không đ i khi v t chuy n đ ng tròn đ u ậ ổ D. Đ ng năng c a v t không đ i khi v t chuy n đ ng v i gia t c b ng không
ề ạ ườ ố ầ ượ ớ ậ ng v i v n t c l n l t là 30km/h và ậ ố ủ ộ ớ ộ ạ Câu 34: Hai ôtô Avà B ch y cùng chi u trên cùng m t đo n đ 40km/h .V n t c c a ôtô A so v i ôtô B có đ l n là:
ớ B. 35km/h
C. 70km/h ́ ̀ ́ ơ ố ộ ầ ̣ ̉ ̣ ̣
́ ̃ ượ ̣ A. 50km/h Câu 35: Môt xe ́ v iớ gia tôc a, sau khi th ng ẳ ̃ c quang đ ̀ ươ ng D. 10km/h ề đêu v i vân tôc v o thì tăng t c chuy n đ ng nhanh d n đ u ( ̀ươ ̀ ng
)
́ ̃ ̀ươ ể )/ ( 5 m s , đi thêm quang đ ể ừ ố ượ ̣ ́ ̀ ̀ 10 m s . Tinh quang đ 37, 5 m thi vân tôc la lúc tăng t c. ng xe đi đ c sau
(
̀ 10 m thi co vân tôc la ) 20 s k t ́ (
đang chuyên đông tăng t c ố đ )/ ( B. 500m ấ ố ượ ế ầ
0C, đ nó hoá ể t nóng ch y là
t đ 20 ệ ệ ả C. 244,7m ng c n cung c p cho mi ng nhôm có kh i l 0C là bao nhiêu? Bi ế D. 200m ệ ộ ở nhi ng 100g t dung riêng là 896J/(kg.K), nhi t nhôm có nhi ệ ượ t l ệ ộ t đ 658
) A. 247,4m Câu 36: Nhi ở ỏ nhi l ng 3,9.105J/K .
A. 96,16 kJ. C. 97,16 kJ. D. 98,16 kJ.
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 570
ấ B. 95,16 kJ. ả ự không có tính ch t sau: ệ ừ ấ ặ ự Câu 37: L c và ph n l c A. luôn cùng lo iạ . B. luôn xu t hi n t ng c p.
ượ ề ằ c chi u. C. luôn cùng giá ng D. luôn cân b ng nhau
ự ủ ẫ ự ộ ớ ủ ộ . ẫ ự
ủ Câu 38: Hai l c c a m t ng u l c có đ l n F =20N. cánh tay đòn c a ng u l c d =30cm. Mômen c a ẫ ự ng u l c là: A. 600 N.m C. 60 N.m D. 0,6 N.m B. 6 N.m
D U = A + Q
ệ ứ ể ấ ậ t và sinh công thì A và Q trong bi u th c
Câu 39: Trong quá trình ch t khí nh n nhi ị ph i có giá tr nòa sau đây ?
ả A. Q > 0, A < 0. B. Q < 0, A < 0.
ủ ự ậ ố ừ C. Q > 0, A > 0. ng 10kg tăng v n t c t D. Q < 0, A > 0. ế 2 m/s đ n 10m/s sau khi đi ụ ườ ủ ự ộ Câu 40: D i tác d ng c a l c F, v t có kh i l ượ đ ố ượ ậ ng 20m. Đ l n c a l c F là: ướ c m t quãng đ
ộ ớ B. 26N. A. 22N. C. 100J. D. 24N.
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 570
Ế H T