Ả Ể Ọ 22023 ƯỜ ƯƠ TR Ở S GD & ĐT QU NG NAM NG THPT L Ế NG TH VINH Ố Ỳ KI M TRA CU I K 1 NĂM H C 202 ậ ớ
ể ờ ờ Môn: V t lí – L p 10 ề Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ )
ề ồ (Đ g m có 2 trang ) Ề MÃ Đ 203
ọ ọ ố ớ H và tên h c sinh:……………………………………S báo danh:………………......L p…….
ể Ắ
ề ộ ị ể
ổ ị ế ướ t h ng c a s thay đ i v trí
ố ủ ố ị ể ằ ộ ị ủ ự ầ ế ộ ễ ộ c bi u di n b ng m t mũi tên, n i v trí đ u và v trí cu i c a chuy n đ ng,
ể ằ ườ ặ ợ ệ Ệ A/ TR C NGHI M: (5.0 đi m). ọ Câu 1. Ch n phát bi u ộ ị ộ ị có đ dài t l ộ ị ộ ị ể ể c có th b ng nhau trong tr ng h p đ c bi t ể sai khi nói v đ d ch chuy n? ể ỉ A. Đ d ch chuy n ch cho bi t đ dài, không cho bi ể ể ượ B. Đ d ch chuy n đ ộ ỉ ệ ớ ộ ớ ủ ộ ị v i đ l n c a đ d ch chuy n. ơ C. Đ d ch chuy n là m t đ i l ượ D. Đ d ch chuy n và qu ng đ ộ ạ ượ ườ ả ị ể ng vec t ng đi đ ậ ặ ự Câu 2. C p l c và ph n l c trong đ nh lu t 3 Newton
ư ằ
ả
ả ự ấ ả A. không cùng b n ch t. ề ộ ớ B. b ng nhau v đ l n nh ng không cùng giá. ấ C. cùng b n ch t. ộ ậ ụ D. tác d ng vào cùng m t v t.
ấ
ợ
ự ự ự ự
ữ ủ ờ ơ ậ ố v n t c trung bình trong ề ự Câu 3. Câu nào sau đây sai khi nói v l c căng dây? ị ợ ệ A. L c căng dây xu t hi n khi s i dây b kéo dãn. ươ ớ ươ ủ ợ ng trùng v i ph B. L c căng dây có ph ng c a s i dây. ề ủ ớ ề ạ ự C. L c căng dây cùng chi u v i chi u c a ngo i l c kéo dãn s i dây. ầ ầ ừ ề ướ hai đ u vào ph n gi a c a dây. ng t D. L c căng dây có chi u h ơ ậ ố ứ ề ẳ v n t c t c th i và véc t ờ ề ộ ớ
ề ộ ớ
ề ượ ộ ớ c chi u và đ l n không b ng nhau. ằ c chi u và đ l n không b ng nhau.
ằ ề ươ ươ ươ ươ ả A. Cùng ph B. Cùng ph C. Cùng ph D. Cùng ph ứ ọ ượ ng kho ng 50 kg t c là có tr ng l ng ấ ụ ọ ẫ ễ ặ Câu 5. Trang ph c c a các nhà du hành vũ tr có kh i l kho ng 490 N khi ố ượ ể trên Trái Đ t. T i sao h v n có th di chuy n d dàng trên M t Trăng? ọ
ọ ọ
ộ ể Câu 4. Trong chuy n đ ng th ng đ u véc t ấ ỳ kho ng th i gian b t k có ằ ượ ng, ng ng, cùng chi u và đ l n b ng nhau . ằ ng, ng ộ ớ ng, cùng chi u và đ l n không b ng nhau. ụ ủ ạ ả ở ở ạ ặ A. Vì trên M t Trăng nhà du hành ộ ặ B. Vì trên M t Trăng tr ng l ộ ặ C. Vì trên M t Trăng tr ng l ộ ặ D. Vì trên M t Trăng kh i l ờ ượ ượ ố ượ ể ư ọ ể đúng? ậ
ề
ng.
ể ể ề ề
ậ ậ ậ ứ ả ể ượ tr ng thái không tr ng l ng. ề ầ ụ ớ ơ ng b trang ph c l n h n nhi u l n. ỏ ơ ụ ề ầ ng b trang ph c nh h n nhi u l n. ụ ỏ ơ ng b trang ph c nh h n 50kg. ộ ậ ủ ồ ị ộ ị Câu 6. Cho đ th đ d ch chuy n – th i gian c a m t v t nh hình. Ch n phát bi u ẳ ộ ể ề ồ ổ ề ươ A. V t chuy n đ ng th ng đ u theo chi u d ng r i đ i ượ ạ ộ ể chi u chuy n đ ng ng i. c l ề ươ ẳ ộ B. V t đang chuy n đ ng th ng đ u theo chi u d ề ẳ ộ C. V t đang chuy n đ ng th ng đ u theo chi u âm. D. V t đang đ ng yên.
ề Mã đ 203 Trang Seq/3
ộ ớ ằ ố ị ị ể 1N. Trong s các giá tr sau đây, giá tr nào có th là
ự ồ Câu 7. Có hai l c đ ng qui có đ l n b ng 9N và 1 ộ ớ ủ ợ ự đ l n c a h p l c?
A. 14 N. B. 25 N. C. 21 N. D. 1,5 N.
ậ Câu 8. Đ i t
ậ ộ
ng. ủ ằ ồ ứ ủ ố ượ ng nghiên c u c a V t lí g m ơ ọ ể ượ ộ A. Các chuy n đ ng c h c và năng l ng ệ ượ ự nhiên B. Các hi n t ng t ượ ấ ậ ng C. V t ch t và năng l ủ ậ D. các d ng v n đ ng c a v t ch t và năng l ể ấ ề ặ ạ ề Câu 9. Đi u nào sau đây ượ ộ ớ ượ sai khi nói v đ c đi m c a hai l c cân b ng? ề c chi u. ự C. Ng D. Cùng đ l n. A. Cùng giá.
ữ ủ ặ
ố ặ ộ ạ ượ ả ụ
ơ ướ ị c làm đ n v .
ữ ậ
ề ể c quy c, cân…vv. ầ nhanh d n đ u
B. Cùng chi u.ề ậ Câu 10. Phép đo c a m t đ i l ng v t lý là ậ ộ ạ ượ ng v t lý. A. nh ng sai xót g p ph i khi đo m t đ i l ậ ả ụ ộ ạ ươ ng v t lý. B. sai s g p ph i khi d ng c đo m t đ i l ạ ượ ộ ạ ượ ớ C. phép so sánh nó v i m t đ i l ng cùng lo i đ ạ ượ ư ướ ụ ng v t lý nh th D. nh ng công c đo các đ i l ộ ứ ậ ố ủ Câu 11. Trong công th c v n t c c a chuy n đ ng v = v0 + at thì: ượ ấ ớ
c d u v i v ngươ B. a luôn ng D. a luôn luôn d ế ể ổ ề ngươ ấ ớ ố ủ
ớ v n t c.
ơ ậ ố
v n t c. ơ ậ ố ớ ng v i vect
ắ ạ ệ ớ khi làm vi c v i phóng x ? v n t c. sai khi nói v nh ng quy t c an toàn A. v luôn luôn d C. a luôn cùng d u v i v ẳ ộ ơ gia t c c a chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u Câu 12. Vect ươ ơ ậ ố ng vuông góc v i vect A. có ph ổ ộ ớ B. có đ l n không đ i. ớ ướ ng v i vect C. cùng h ượ ướ c h D. ng ể Câu 13. Phát bi u nào sau đây ữ ề ữ ọ ả ơ
ả ả
ế ủ ơ ể ạ ạ ặ ạ
ắ A. Đ m b o che ch n nh ng c quan tr ng y u c a c th ồ ớ ế ờ B. Gi m th i gian ti p xúc v i ngu n phóng x ồ ế ừ ả C. Tăng kho ng cách t ta đ n ngu n phóng x ộ D. Mang áo phòng h và không c n đeo m t n ư ạ ượ ầ ứ ủ ặ
ố ượ ng. ng. ọ B. Tr ng l Câu 14. Đ i l A. L cự D. Kh i l ộ ậ ng đ c tr ng cho m c quán tính c a m t v t là: ậ ố ượ C. v n t c ỗ ế ộ ậ ể ộ ự ụ ấ ớ ậ ố 4 m/s. N u b ng nhiên các l c tác d ng lên nó m t đi
Câu 15. M t v t đang chuy n đ ng v i v n t c thì ộ ể ướ ng cũ v i v n t c ớ ậ ố 4 m/s.
ộ
ể ng chuy n đ ng. i ngay.
ầ ồ ừ ậ ộ ạ i ậ ế ụ A. v t ti p t c chuy n đ ng theo h ậ ổ ướ B. v t đ i h ạ ậ ừ C. v t d ng l ể ậ D. v t chuy n đ ng ch m d n r i d ng l
Ự Ậ
ả ơ ự
ậ ố ầ ừ ộ
ừ
ớ
c th r i t
do không v n t c đ u t
đ cao
ặ ấ h so v i m t đ t. Khi v a
ạ
ấ
ấ g = 10 m/s2.
ủ ậ
ặ ấ
ớ
ơ ượ
ể B/ T LU N ( 5.0 đi m). ộ ậ ượ Bài 1(2đ). M t v t đ ố ộ ậ ch m đ t, v t có t c đ 60 m/s, l y a.Tính h. ộ b.Tính đ cao c a v t so v i m t đ t sau khi r i đ
c 4s.
ề Mã đ 203 Trang Seq/3
ộ ậ ượ
ộ ớ
c ném xiên t
ậ ố ủ ậ
ộ ớ
ể
ấ
ấ
ỏ
ầ ừ ặ ấ ớ ậ ố m t đ t v i v n t c ban đ u có đ l n 50m/s. Khi lên ầ ứ ả ủ i đi m cao nh t, v n t c c a v t có đ l n là B qua s c c n c a không khí, l y Tính t m
ươ
Bài 2(1đ). M t v t đ ớ t ủ ậ ầ t m xa c a v t theo ph
ng ngang?
ộ
ớ ậ ố
ế
ể
ẳ
ộ
ấ ậ
ừ
ừ
ể
ề
ầ
ị
ề ố ượ ng 5 t n đang chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c 10 Bài 3(2đ). M t chi c ô tô có kh i l ạ ể ừ ẳ ộ lúc v a i k t m/s thì b hãm phanh chuy n đ ng th ng ch m d n đ u sau 2,5s thì d ng l hãm phanh.
ẽ ồ ị ậ ố
ố ủ ậ
ể ừ
ờ
ừ
a. Xác đ nh gia t c c a v t và v đ th v n t c theo th i gian k t
lúc v a hãm phanh
ạ
ế đ n lúc d ng l
i.
ị ừ ự
b. Tìm l c hãm phanh.
Ế H T
ề Mã đ 203 Trang Seq/3