Ề Ố Đ ÔN THI S 1 Th i gian làm bài : 120 phút ờ
Câu 1 : Thi t k b ng - T o m i quan h - Nh p d li u vào b ng theo các yêu c u sau ế ế ả ậ ữ ệ ố ệ ả ầ ạ
khachhang : MAKH(T,4); TENKHACH(T,10); DIACHI(T,40) Sudung : MASD(T,2); LOAISD(T,15); DONGIA(N,Int) - - - Chitiet : MASD(T,2); MAKH(T,4); SOKW(N,Int); THANHTIEN(N,Double)
ạ Câu 2 : T o các Query th c hi n các yêu c u sau
ự ầ ệ
1. Tính c t THANHTIEN trong b ng CHITIET bi ộ ả ế ữ ế c tính g p 1,5 l n; n u SOKW>200 dongia d
ế ầ ế
t
THANHTIEN = SOKW*DONGIA, n u SOKW<=100
nguyên; n u 100 Câu 3 : T o Form TIENDIEN nh hình sau; yêu c u : ầ ư
t k form đúng yêu c u. ề ấ ạ
1. Thi
ầ
ế ế
2. Tính đúng t ng thành ti n.
ổ
3. MAKH duy nh t và không đ
4. Các nút l nh th c hi n đúng ch c năng, nút xóa có c r ng.
ượ ỗ
ứ ệ ệ t. ự
c nh báo ti ng Vi
ả ế ệ 1 Câu 4 : T o Report HOADON nh hình sau ư ạ Câu 5 : T o Form đi u khi n nh hình sau, yêu c u:
ể ề
ề 1. Ch n Form ti n đi n và nh n nút th c hi n s m form tiendien
2. Ch n Report hóa đ n và nh n nút th c hi n s m report hoadon ra trên màn hình. ạ
ọ
ọ ư
ấ
ấ ự
ự ệ
ơ ầ
ệ ẽ ở
ệ ẽ ở 2 Câu 1 : t k b ng d li u : ữ ệ ế ế ả ặ ớ ọ ặ a. Thi
- B ng ả Khachhang : V i MAKH ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa MAKH)
- B ng ả
Sudung : V i MASD ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa MASD)
ọ
- B ng ả Chitiet : V i MASD ch n Require = YES; Index = Yes, duplicated OK; V i MAKH ch n ọ
ọ ớ
ớ ớ Require = YES; Index = Yes, duplicated OK; (đ t khóa MASD;MAKH) ặ b. T o m i quan h : T o m i quan h nh hình sau
ạ ệ ư ệ ạ ố ố ọ ọ trong ph n Row Source click ch n b ng SUDUNG Click th Lookup
ẻ
ả ọ ọ Click ph n display Control ầ ọ Click nút Save Close thi ch n Combo box
t k b ng Click ph nầ
ch nọ
trong ph n Row
ầ
ế ế ả đóng c a s t o
ử ổ ạ ch n MASD
Right click trên b ng CHITIET ch n Table design
ả
display Control ch n Combo box
ầ
MAKH Click th Lookup
ẻ
Source click ch n b ng KHACHHANG
ả
ọ
m i quan h .
ệ ố c. Nh p d li u : Nh p b ng chitiet ả khachhang; b ng ả sudung; b ng ả ệ a. Ch n các b ng tham gia truy v n Chitiet; Sudung ậ ữ ệ
ậ
Câu 2 : Th c hi n các query
ự
ọ ả đ a field
ư ấ ấ ọ trong UPDATE TO nh p công th c sau : i QBE ạ
ứ ướ ch n lo i truy v n Update Query
thanhtien vao l
ậ
iif([sokw]<100;[dongia]* [sokw]; iif([sokw]<=200; [dongia]*100+([sokw]-100)* [dongia]*1,5; b. Đ u tiên t o m t ạ ấ ổ ố ệ ộ truy v n ph : đ aư ộ truy v n t m ấ : đ a b ng Query 21 vào tham gia truy v n ư ả ề ch n ch đ SQL VIEW copy câu l nh SQL (b d u ;) ọ
ả
ế ộ ụ (Query 21) tính t ng s đi n tiêu th c a t ng khách hàng
ấ Ch n field MAKH (group by), Tongtien: Thanhtien (sum).
ấ ạ tìm s ti n tr nhi u nh t
ố ề
ọ ấ
ỏ ấ đóng truy ệ ầ khách hàng tr ti n đi n nhi u nh t - T o ạ truy v n chính ả ề ệ ề ọ i truy v n các field MAKH; TENKHACH; DIACHI; TONGTIEN t ấ : Ch n Query 2N và b ng
ả
iạ ư ấ ặ ơ ủ ấ c. Đ a b ng khachhang vào tham gia truy v n ư ả ậ ấ ọ nh p “KH07”;
ạ
Ch n MAKH, TENKhach; DIACHI trong ầ
b ng chitiet vào tham gia truy v n
ả
- T o m t
ạ
ch n field tongtien (MAX)
ọ
v n t m không c n SAVE.
ấ ạ
đ tìm
ể
ấ
khachhang đ a vào l
ướ
ph n ầ criteria c a TONGTIEN dán câu l nh đã copy vào trong c p d u ngo c đ n)
ặ
ệ
ấ ch n lo i truy v n Append query
ọ “NAM”; “10 khu dân c Chánh Nghĩa” vào hàng field
ph n append to SAVE query ư
Click l nh Run
ệ ầ Câu 3 : T o form THEO DÕI KINH DOANH ạ 3 a. Click create form by using wizard l n l ầ ượ ả ả ể ọ click ch n nút Textbox b. V ch đ design view ả
t ch n các field MAKH, TENKHACH; DIACHI (b ng
ọ
khachhang); MASD (b ng chitiet); Loaisd(b ng sudung); SOKW (chitiet); dongia (sudung);
thanhtien(chitiet) Click Next click Next click Next Ch n ki u Industrial
click next
đ t tên form là THEO DOI KINH DOANH
ặ
ề s a đ i thi
ử ổ i form ph click finish.
vẽ
i gi ng nh trong bài
ố
ư
ề trong text box nh p công th c sau : t k l
ế ế ạ
t ng ti n
ổ ụ đ t tên
ặ ọ
ậ ưỡ ứ ế ộ
text box d
=dsum(“thanhtien”;“chitiet”;“makh=form.makh”). c. T o nút l nh b ng Wizard, riêng nút xóa không t o b ng Wizard mà v nút l nh ạ ệ ằ ch n Macro Builder ằ
ọ ạ
ọ ọ Ch n On Click
ậ ệ r.click ch nọ
đ t tên cho Macro là canhbao
ẽ Click save tr v c a
ở ề ử ư ẽ
properties Ch n Event
ặ
Click View Conditions nh p và trình bày Macro nh hình v sau
s t o form.
ổ ạ d. R.click MAKH ch n properties ch n before Update ch n macro builder ọ ẻ ch n th Event
ệ ư ọ
ử ổ
ch nọ
đ t tên macro kiemtra2 ch n macro builder ọ
Save macro và đóng c a s macro
ọ ặ ọ
th c hi n macro nh hình sau
đ t tên macro kiemtra
ự
ặ
On Lost focus th c hi n macro nh hình sau
ư
ệ
ự
Save macro và đóng c a s macro
ử ổ HÓA Đ N TI N ĐI N Câu 4 : T o báo cáo
ạ Ề Ệ Ơ
a. Click create REPORT by using wizard l n l ầ ượ ọ ả ả ọ ể ọ t ch n các field MAKH, TENKHACH; DIACHI
(b ng khachhang); MASD (b ng chitiet); Loaisd(b ng sudung); SOKW (chitiet); dongia (sudung);
ả
đánh
thanhtien(chitiet) Click Next click Next click Next Click ch n Summary option
CLick
click OK CLick Next Ch n ki u Align Left 2
d u ki m vào ph n Sum - thanhtien
ầ
ấ
Next Ch n hình th c Bold ể
Click Finish đ t tên cho report HOADON ứ ặ ọ b. Tr v c a s design trình bày report nh hình sau ở ề ử ổ ư ề
ch n create form in design view a. V ph n form t o Label có tiêu đ M CÁC Đ I T NG Câu 4 : T o FORM đi u khi n
ể
ọ ạ
ề ầ ề Ở ạ Click ch n Option Group v Group lên màn hình trong c a s Wizard l n l Ố ƯỢ ọ ẽ ử ổ ầ ượ ậ t nh p vào 2 dòng
4 Ề Ệ Ơ Click nút Next ch n No, I don’t want a default
ọ CLick Next CLick Finish ọ b. properties Ch n Other ủ ọ : FORM TI N ĐI N; REPORT HÓA Đ N
Click Next click Next CLick ch n check box
Xóa Label Frame1 Right click trên khung vuông c a option group
Click Name và nh p vào tên dieukhien (Xem hình) đóng h p tho i Properties ậ ạ ộ Ch n Macro builder ẽ ệ ự ệ Right click nút l nh ệ properties Ch n Onclick ọ ọ th chi n
đ t tên macro là DIEUKHIEN CLICK view ch n condition c. V nút l nh
ặ ọ th c hi n nh hình
ệ ự ư ệ
c form đi u khi n có hình d ng nh sau : d. Dùng Wizard đ t o ra nút l nh đóng.
ể ạ
e. Ta đ
ề ượ ư ể ạ 5 Ề Ố Đ ÔN THI S 2
Th i gian làm bài : 120 phút ờ Câu 1 : Thi t k b ng - T o m i quan h - Nh p d li u vào b ng theo các yêu c u sau ế ế ả ậ ữ ệ ệ ả ầ ạ ố
- DMDV : (MADV(T,2); TENDV(T,15); DIACHI(T,40)
- BANGLUONG : MANV(T,4); HOTEN(T,20); DIACHI(T,30); MADV(T,2); HSLUONG(N,Single); NGAYCONG(N,byte). Câu 2 : T o Query th c hi n nh ng yêu c u sau ự ữ ệ ạ 4. Tính l ầ
ồ ươ ớ ươ ng cho các nhân viên, g m các thông tin sau : MANV; HOTEN; DIACHI; MADV;
ng lĩnh tính theo công th c : HSLUONG *
ấ
c tính g p ứ
ư ượ ệ ề ớ ố HSLUONG; NGAYCONG, LUONGLINH v i l
290000/30*NGAYCONG v i đi u ki n n u s ngày công >24 ngày thì s ngày d ra đ
ế ố
đôi ấ ố ạ ả ồ trong b ng DMDV thành “SIÊU TH S ...” 5. Tìm danh sách nhân viên có s công cao nh t : MANV; HOTEN, MADV, NGAYCONG
6. T o b ng THONGKE g m các thông tin MADV; TENDV; TONGLUONG
7. Thay tên “C A HÀNG S ...”
Ị Ố
Ử Ố ả Câu 3 : T o Form TONGHOP nh hình trang sau, yêu c u : ầ ư
t k form đúng yêu c u. ầ ươ ổ ỉ ự ộ ể ị ị ị t. ạ
5. Thi
ế ế
6. Tính đúng t ng l
ng
7. MADV d ng combo box; tên đ n v , đ a ch t
ơ
8. Các nút l nh th c hi n đúng ch c năng, nút xóa có c nh báo ti ng Vi
ứ
ệ đ ng hi n th
ả ạ
ệ ự ế ệ Câu 4 : T o báo cáo BANGLUONGNHANVIEN nh trang sau : ạ ư 6 Câu 5 : T o menu sau, yêu c u : ầ ạ 7 H NG D N GI I Đ ÔN THI S 02 ƯỚ Ả Ề Ố Ẫ Câu 1 : t k b ng d li u : ế ế ả ữ ệ
ớ ặ ọ a. Thi
- B ng ả DMDV : V i MADV ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa MADV)
- B ng ả BANGLUONG : V i MANV ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa ặ ọ ớ MANV)
ố ạ b. T o m i quan h : T o m i quan h nh hình sau
ạ ệ ư ệ ố ch n MADV ọ ả Click
Click ầ ả ọ Click th Lookup
ẻ
trong ph n Row Source click ch n b ng DMDV
ử ổ ạ
ậ ầ
ố
ả Bangluong ệ Right click trên b ng BANGLUONG ch n Table design
ọ
ch n Combo box
ph n display Control
ọ
ế ế ả đóng c a s t o m i quan h .
nút Save Close thi
t k b ng
ệ
ả DMDV; sau đó nh p b ng
c. Nh p d li u : Nh p b ng
ậ ữ ệ
ậ
Câu 2 : Th c hi n các query
ự
ọ ư ấ ả ọ a. Ch n các b ng tham gia truy v n : BANGLUONG
i QBE ướ ư ạ ớ ch n đ a các field MANV; HOTEN; DIACHI;
t o field m i LUONGLINH nh sau :
MADV; HSLUONG; NGAYCONG, vào l
LUONGLINH : [HSLUONG]*290000/30*IF([NGAYCONG]<=24; [NGAYCONG]; 24+
([NGAYCONG] -24)*2) Click nút l nh RUn đ th c hi n ớ b. Đ u tiên t o m t truy v n t m ầ ộ ệ
ể ự
ấ ạ tìm s công cao nh t
ố ệ Save truy v n v i tên Query1.
ấ
ấ : đ a b ng BANGLUONG vào tham gia truy
ư ả
SQL VIEW copy câu l nh SQL (
không copy ệ ạ
ọ ầ - T o truy v n chính đ ấ v n ấ Ch n field NGAYCONG (MAX), Click view
d u ;ấ ) đóng truy v n t m không c n SAVE.
ấ ạ
ể tìm nhân viên có ngày công cao nh tấ : Ch n b ng BANGLUONG ả ọ đ aư
i ph n criteria t ướ ấ ạ i truy v n các field MANV; HOTEN; DIACHI; MADV; NGAYCONG;
ớ ệ ấ ặ
c. Đ a b ng DMDV, QUERY1 vào tham gia truy v n ấ ch n lo i truy v n Make table query ấ ọ ạ
vào l
c a NGAYCONG dán câu l nh đã copy vào trong c p d u ngo c đ n
ủ
ư ả
ả ọ cho b ng là THONGKE
LUONGLINH (sum) vào l l u truy v n v i tên QUERY3 i truy v n ầ
ặ ơ Save v i tên Query2
đ t tên
ặ
ạ
ch n các field MADV (group by), TENDV (group by), TONGLUONG :
ướ ấ click Run ch n yes ư ớ d. Đ a b ng DMDV vào tham gia truy v n ư ả ạ ấ ọ ấ
ọ
ấ ch n lo i truy v n update query
ứ ệ “C A HÀNG S *” ể
Ử ề ầ ậ ch n field
TENDV
ọ
“SIÊU TH SỊ Ố
Ố click Run vào QBE trong hàng Field trong hàng Update to nh p bi u th c :
ậ
“&RIGHT([TENDV];2) trong ph n Criteria nh p đi u ki n
ch n yes l u truy v n v i tên QUERY3 ớ ư ấ
Câu 3 : T o form TONGHOP ọ
ạ a. Click create form by using wizard l n l ầ ượ click next đ t tên form là ể ặ ọ b. V TEXTBOX ả
t ch n các field MADV, TENDV; DIACHI trong b ng
ọ
DMDV; MANV; HOTEN; DIACHI; HSLUONG; NGAYCONG; LUONGLINH trong QUERY1
Click Next click Next click Next Ch n ki u Industrial
TONGHOP click finish.
t ng ti n
ổ ề ; nh p công th c ứ ẽ ậ c. T o nút l nh b ng Wizard, riêng nút xóa không t o b ng Wizard mà v nút l nh ạ ệ ằ ch n Macro Builder ằ
ọ ạ
ọ ọ Ch n On Click
ậ ệ r.click ch nọ
đ t tên cho Macro là canhbao
ẽ Click save tr v c a
ở ề ử ư =DSum("LUONGLINH";"BANGLUONG";"MADV=FORM.MADV")
ẽ
properties Ch n Event
ặ
Click View Conditions nh p và trình bày Macro nh hình v sau
s t o form.
ổ ạ 8 ọ d. Right Click Textbox MADV ch n change to
ch n data
ọ ọ
trong ph n ầ Control source xóa tr ng, ph n ậ Right Click Textbox MADV
ch n combo box
ầ Row sourrce nh p câu
ố
, ph n ầ default value nh pậ SELECT [DMDV].[MADV] from [DMDV]; (có d uấ ; cu i câu) ố ch n properties
ọ
l nh ệ
“01” nh hình trên
ư e. Click Event ch n ọ After Update Code builder nh p đo n code sau vào gi a Private sub và ữ ậ ạ End sub :
Dim rs As Object Câu 4 : T o báo cáo BANG LUONG NHÂN VIEN ạ a. Click create REPORT by using wizard l n l ầ ượ ọ ấ ọ ể ả
t ch n các field MADV, TENDV; trong b ng
DMDV; MANV; HOTEN; DIACHI; HSLUONG; NGAYCONG; LUONGLINH trong b ng QUERY1
ả
đánh d u ki m vào ph n
Click Next click Next click Next Click ch n Summary option
ầ
ể
SUM – NGAYCONG; LUONGLINH click OK CLick Next Ch n ki u Align Left 2
CLick
ọ
Next Ch n hình th c Bold đ t tên cho report BANGLUONGNHANVIEN Click Finish ứ ặ ọ b. Tr v c a s design trình bày report nh hình sau ở ề ử ổ ư Câu 5 : T o MENU đi u khi n ề ể ạ a. Right click trên thanh menu ch n Customize ọ xu t hi n c a s Customize
ệ ử ổ ch n th toolbars
ẻ ọ Click New đ t tên cho toolbars là dieukhien ấ
click OK ặ b. Click ch n th Command click ch n New menu Kéo nút New Menu bên ph n command th ẻ ọ ọ ầ i) ả
ướ Right click trên t ng nút new menu và ừ ớ ạ ả lên thanh toolbars m i t o (kéo th 3 nút) (Xem hình d
đ t tên cho t ng nút là &BANGDL; &MAUBIEU va BAOCAO; &THOAT..
ặ ừ kéo b ng DMDV vào Menu BANGDL ầ ổ đ i tên thành
kéo Query1 vào Menu BANGDL đ i tên ơ ọ ổ cho Menu MAUBIEU-BAOCAO ng c. Trong ph n categories click ch n All tables
ầ
ươ làm t ươ ạ
i ử ệ ả ả ch n properties e. Ch n Toolbars thành RA DATABASE kéo l nh Exit th vào MENU THOAT s a tên thanh RA WINDOWS
ộ ủ ầ ọ ọ ọ đóng h p tho i customize click ch n Menu Bar ả
ọ
ị trong ph n categories click ch n All Query
Đ n v
thành B ng l
ng t
ả
ự
Kéo l nh close trong command th vào Menu THOAT s a tên l
d. Ch n l nh File trong Categories
ọ ệ
ử
ệ
CLick ch n DIEUKHIEN
trong ph n type c a h p tho i
ạ
ộ ạ ọ 9 10 Ề Ố Đ ÔN THI S 3
Th i gian làm bài : 120 phút ờ Câu 1 : Thi t k b ng - T o m i quan h - Nh p d li u vào b ng theo các yêu c u sau ế ế ả ậ ữ ệ ố ệ ầ ả ạ - Hoadon : (SOHD(T,3); NGAY(D,Short date); MACAY(T,5)
- Hanghoa : MAHH(T,4); TENHANG(T,15); DONVITINH(T,10); DONGIA(N,Single);
- Chitietbanle : SOHD(T,3); MAHH(T;4); SOLUONG(N,Int);
- Cayxang : MACAY(T,5); TENCAY(T,12); DIACHI(T,25). Câu 2 : T o Query th c hi n nh ng yêu c u sau ự ữ ệ ạ ầ ả ề ồ ứ ề ệ ế ớ ớ
1. Tính ti n tr khi mua hàng g m các thông tin sau : SOHD; MAHH; SOLUONG; THANHTIEN v i
thanhtien tính theo công th c : THANHTIEN=SOLUONG * DONGIA v i đi u ki n n u SOLUONG
>=300 đ ượ ả ề ề ấ c gi m 5%
ữ ả ị t c các cây xăng thành “CH” ví d T001 thành CH001 2. Thông tin danh sách nh ng cây xăng bán nhi u ti n nh t : MACAY; TENCAY, DIACHI, TSTIEN.
3. Thêm thông tin : “T004”; “Cây s 4”; “Th xã TDM” vào b ng CAYXANG
ố
4. Đ i ký hi u “T” trong MACAY t
ấ ả ụ ệ ổ Câu 3 : T o Form HOADON nh hình trang sau, yêu c u : ầ c đ tr ng, không đ c trùng l p
ặ ượ ể ố ượ ẩ ư
ạ
t k form đúng yêu c u.
1. Thi
ầ
ế ế
2. Khi thêm m u tin m i SOHD không đ
3. MACAY, MAHH d ng combo box; tencayxang; diachi, tenhang, donvitinh, soluong, dongia, thanhtien ớ
ạ t
ự ộ đ ng th c hi n
ệ
ự
ề
ổ đ ng c p nh t khi d li u trong forrm con thay đ i
ổ ữ ệ ậ ậ ổ t. 4. Tính đúng t ng ti n, t ng ti n t
ề ự ộ
5. Các nút l nh th c hi n đúng ch c năng, nút xóa có c nh báo ti ng Vi
ứ ự ệ ệ ế ệ ả Câu 4 : T o báo cáo TONGHOP nh trang sau : ạ ư 11 ng t ạ ố ượ ư ẽ ấ ầ ạ ươ
ng Câu 5 : T o form dieukhien nh hình sau , yêu c u khi nh n nút nào s kích ho t đ i t
ng.ứ 12 13 H NG D N GI I Đ ÔN THI S 03 ƯỚ Ả Ề Ố Ẫ Câu 1 : t k b ng d li u : ế ế ả ữ ệ
ớ ặ ọ a. Thi
- B ng ả HOADON : V i SOHD ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa SOHD)
- B ng ả HANGHOA : V i MAHH ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa MAHH)
- B ng ả CAYXANG : V i MACAY ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa ặ
ặ ọ
ọ ớ
ớ MACAY) ặ
- B ng ả CHITIETBANLE : V i SOHD; MAHH ch n Require = YES; Index = Yes, duplicates OK. (đ t ớ ọ khóa SOHD; MAHH) b. T o m i quan h : T o m i quan h nh hình sau
ạ ệ ư ệ ạ ố ố - Right click trên b ng HOADON ch n Table design ả ọ ọ Click
trong ph n Row Source click ch n b ng CAYXANG ầ ch n MACAY
ầ Click th Lookup
ẻ
ả ọ ph n display Control
Click nút Save Close thi t k b ng. ch n Combo box
ọ
ế ế ả - Right click trên b ng CHITIETBANLE ch n Table design ch n SOHD ả ọ Click th Lookup
ẻ ch n Combo box ầ ọ ọ
ầ ọ Click ph n display Control ọ ầ Click nút Save Close thi t k b ng. Click th Lookup
ẻ
ả ầ
trong ph n Row Source click ch n b ng
ả
ch n Combo box
ọ
ế ế ả CAYXANG HOADON CHITIET BANLE. Click ph n display Control
HOADON ch n MAHH
trong ph n Row Source click ch n b ng HANGHOA
ọ
Save & đóng c a s t o m i quan h .
-
ệ
ố
ử ổ ạ
c. Nh p d li u : Nh p b ng HANGHOA
ậ ả ệ ậ ữ ệ
Câu 2 : Th c hi n các query
ự
ọ ả a. Ch n các b ng tham gia truy v n : HANGHOA; CHITIETBANLE
ấ đ a các field SOHD; MAHH;
THANHTIEN : ướ ủ ả ư
t o field
ạ
ặ SOLUONG c a b ng CHITIETBANLE vào l
[SOLUONG]*[DONGIA]*IIF([SOLUONG]>=300;0,95;1) l u và đ t tên Query1.
ỗ i QBE
ư
ố ề b. Đ u tiên t o m t truy v n ph (đ t tên Query 2 phu)
ấ ụ ặ ủ ổ ạ ộ : đ aư
tính t ng s ti n bán c a m i cây xăng
ấ Ch n field MACAY (group by), TST : ọ ầ
b ng QUERY1; HANGHOA vào tham gia truy v n
ả
THANHTIEN (SUM) Save ạ ấ ạ ể tìm s ti n l n nh t
ố ề ớ ấ : đ a b ng i QBE ướ ư ả Query 2 phu tham gia truy v n ấ click ch nọ
click View SQL view copy câu l nh SQL (không copy d u ;)
ệ ấ - T o truy v n t m đ
field TST (Max) vào l
đóng truy v n t m (không save)
ấ ạ ấ ạ ề ả ọ t - T o truy v n chính đ
ể tìm cây xăng có TST bán nhi u nh t
ư ướ ấ ạ tham gia truy v n ấ đ a vào l
criteria c a TST dán câu l nh SQL đã copy vào trong c p d u ngo c đ n i truy v n các field MACAY; TENCAY; DIACHI; TST
ặ ủ ệ ặ c. Đ a b ng CAYXANG vào tham gia truy v n ậ ọ ấ
ạ Ch n MACAY, TENCAY; DIACHI trong ph n append to ấ : Ch n b ng Query 2 phu; Cayxang
ầ
i ph n
ặ ơ SAVE và đ t tên Query2
nh p “T004”;
ấ
ầ ấ ch n lo i truy v n Append query
ọ ư ấ ch n lo i truy v n Update query ấ ạ ọ ị
SAVE query
d. Đ a b ng CAYXANG vào tham gia truy v n
i QBE trong UPDATE TO nh p bi u th c : ch n field
ọ
“CH”&RIGHT([MACAY];3) ứ ể ậ ướ
SAVE query ư ả
“Cây s 4”; “Th xã TDM” vào ô field
ố
Click l nh Run
ệ
ả
MACAY vào l
Click l nh Run
ệ
Câu 3 : T o form HOADON ạ a. Click create form by using wizard l n l ầ ượ ả click next đ t tên form là ể ặ ọ click finish. ặ b. V ch đ design view t ch n các field SOHD, NGAY; trong b ng HOADON;
ọ
MACAY; TENCAY; DIACHI trong b ng CAYXANG; MAHH (query1); TENHANG;
ả
DONVITINH(HANGHOA); SOLUONG (query1); DONGIA(HANGHOA); THANHTIEN (query1)
Click Next click Next click Next Ch n ki u Industrial
HOADON , đ t tên cho form ph là HOADON SUBFORM
ụ
s a đ i thi
ử ổ i gi ng nh trong bài
ư ề ế ộ t k l
ế ế ạ ố 14 c. T o nút l nh b ng Wizard, riêng nút xóa không t o b ng Wizard mà v nút l nh ạ ệ ằ ch n Macro Builder ằ
ọ ạ
ọ ọ Ch n On Click
ậ ệ r.click ch nọ
đ t tên cho Macro là canhbao
ẽ Click save tr v c a
ở ề ử ư ẽ
properties Ch n Event
ặ
Click View Conditions nh p và trình bày Macro nh hình v sau
s t o form.
ổ ạ d. R.click SOHD ch n properties ch n before Update ch n macro builder ọ ọ ẻ ch n th Event
ệ ư ọ
ử ổ
ch nọ
đ t tên macro kiemtra2 ch n macro builder ọ
Save macro và đóng c a s macro
ọ ặ th c hi n macro nh hình sau
đ t tên macro kiemtra
ự
ặ
On Lost focus th c hi n macro nh hình sau
ự
ư
ệ
Save macro và đóng c a s macro
ử ổ e. Ch n ph n form footer c a subform ọ ầ t o m t textbox
ộ ọ ạ ặ ầ ạ ộ rightclick ch n properties
ch n thọ
ẻ
nh p công th c
ứ
ậ
ề trên FORM chính nh pậ đóng h p tho i properties
t ng ti n
ổ ẽ ủ
OTHER đ t tên TONGCON trong ph n NAME
=SUM([THANHTIEN]) vào textbox TONGCON V textbox
công th c ứ = [hoadon subform].Form!TONGCON Câu 4 : T o báo cáo TONGHOP ạ a. Click create REPORT by using wizard l n l ầ ượ ọ ả ọ ấ
click OK CLick Next
CLick Next Ch n hình th c Bold đ t tên cho report TONGHOP ứ ể ọ ọ t ch n các field MAHH, TENHANG; DONVITINH;
DONGIA trong b ng HANGHOA; SOHD, NGAY (hoadon); TENCAY(cayxang); SOLUONG,
THANHTIEN(query1) Click Next click Next click Next Click ch n Summary option
đánh d u ki m vào ph n SUM – SOLUONG và SUM - THANHTIEN
ầ
ể
Ch n ki u Align Left 2
ặ
Click Finish b. Tr v c a s design trình bày report nh hình sau ở ề ử ổ ư 15 Câu 5 : T o FORM đi u khi n ể a. V ph n form ề
ch n create form in design view t o Label có n i dung “Hãy nh n nút đ ...” ạ
ề ầ ọ ạ ấ ộ ể ử ụ ẽ ệ ọ Click ch n Command button
HÀNG HÓA; FORM HÓA Đ N; REPORT T NG H P. v 3 nút l nh lên trên màn hình (không s d ng Wizard) : TABLE
Ơ Ợ Ổ th c hi n nh hình v ự ư ệ ặ b. Right Click nút TABLE HÀNG HÓA Ch nọ
Properties Event On click Macro Builder
đ t tên MOBANG
ẽ
bên save close Macro th c hi n nh hình v ự ư ệ ặ c. Right Click nút FORM HÓA Đ N Ơ Ch nọ
Properties Event On click Macro Builder
đ t tên MOFORM
ẽ
bên Save Close Macro d. Right Click nút REPORT T NG H P ọ ặ Ch n Properties
Builder đ t tên MOREPORT
nh hình v bên Ợ
Ổ
Event On click Macro
th c hi n
ệ
ự
ẽ Save Close Macro ư e. M form trong ch đ view ế ộ ở ch y th các nút l nh
ử ệ ạ 16 Ề Ố Đ ÔN THI S 4
Th i gian làm bài : 120 phút ờ Câu 1 : Thi ạ ố ế ế ả ậ ữ ệ ệ ầ ả t k b ng - T o m i quan h - Nh p d li u vào b ng theo các yêu c u sau
- Tuyenduong : (MATUYEN(T,4); TENTUYEN(T,40); SOKM(N,byte); GIAVE(N;int).
- Nhattrinh : SONT(T,3); NGAY(D,Short date); MAXE(T,4).
- Chitiet : SONT(T,3); MATUYEN(T;4); SOVE(N,byte)
- Dmxe : MAXE(T,4); TENXE(T,10); TENLAIXE(T,10); SOCHO(N,byte). ữ ự ệ ầ ạ Câu 2 : T o Query th c hi n nh ng yêu c u sau
ồ ề ế ỗ ứ ề ệ ớ 1. Tính thành ti n cho m i chuy n xe g m các thông tin sau : SONT; MATUYEN; SOVE;
ế
THANHTIEN v i thanhtien tính theo công th c : THANHTIEN=SOVE * GIAVE v i đi u ki n n u
ớ
SOVE>SOCHO đ ượ 2. Thông tin danh sách nh ng tuy n xe đ t doanh thu nhi u ti n nh t : MATUYEN; TENTUYEN, ề ề ạ ấ c gi m 5% .
ế ả
ữ SOKM, TSTIEN. ư ế ồ 3. Tìm danh sách các xe ch a ch y tuy n nào bao g m : MAXE; TENXE; TENLAIXE; SOCHO.
ạ
4. Thêm thông tin : “X005”; “611080”; “L I; 45 vào b ng DMXE Ợ ả Câu 3 : T o Form TONGHOP nh hình trang sau, yêu c u : ầ ư
t k form đúng yêu c u. ạ
1. Thi
ế ế
2. MATUYEN, MAXE d ng combo box; TENTUYEN; SOKM, GIAVE, TENXE, TEN LAIXE, THANHTIEN t
ự ộ
3. T o công th c tính đ ng c p nh t khi d li u trong forrm con đ ng th c hi n; khi thay đ i s vé thanhtien t
ầ ề - Yêu c u : t ng ti n t ổ ố
ổ ề ự ộ ứ ạ đ ng thay đ i
ổ
ự ộ
ậ
ậ ữ ệ ầ
ạ
ự
ệ
t ng ti n
ổ thay đ iổ t. 4. Các nút l nh th c hi n đúng ch c năng, nút xóa có c nh báo ti ng Vi
ứ ự ệ ệ ế ả ệ Câu 4 : T o báo cáo NHATTRINH nh trang sau : ạ ư 17 ng t ạ ố ượ ư ẽ ấ ầ ạ ươ
ng Câu 5 : T o menu dieukhien nh hình sau , yêu c u khi nh n nút nào s kích ho t đ i t
ng.ứ 18 H NG D N GI I Đ ÔN THI S 04 ƯỚ Ả Ề Ố Ẫ Câu 1 : t k b ng d li u : ế ế ả ữ ệ a. Thi
- B ng ả TUYENDUONG : V i MATUYEN ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa ặ ớ ọ MATUYEN) ặ ọ ớ ặ ọ - B ng ả NHATTRINH : V i SONT ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa SONT)
- B ng ả DMXE : V i MAXE ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa MAXE)
- B ng ả Chitiet : V i SONT; MATUYEN ch n Require = YES; Index = Yes, duplicated OK (đ t khóa
ọ ặ ớ
ớ
SONT;MATUYEN) b. T o m i quan h : T o m i quan h nh hình sau
ạ ệ ư ệ ạ ố ố - Right click trên b ng NHATTRINH ch n Table design ả ọ ọ Click
trong ph n Row Source click ch n b ng DMXE ch n MAXE
ầ Click th Lookup
ẻ
ọ ả ầ ph n display Control
Click nút Save Close thi ch n Combo box
ọ
t k b ng ế ế ả
ọ Click th Lookup
ẻ ọ ả ọ trong ph n Row Source click ch n b ng NHATTRINH
ch n Combo box Click ph n display Control ọ Click ph nầ
ế ế ả
t k b ng ọ
ầ ả ch n SONT
- Right click trên b ng CHITIET ch n Table design
ả
display Control ch n Combo box
ầ
ọ
Click th Lookup
click ch n MATUYEN
ầ
ẻ
Click nút Save Close thi
trong ph n Row Source click ch n b ng TUYENDUONG
ọ
đóng c a s t o m i quan h .
ệ ử ổ ạ ố c. Nh p d li u : Nh p b ng ả TUYENDUONG DMXE NHATTRINH CHITIET. ệ a. Ch n các b ng tham gia truy v n CHITIET; TUYENDUONG,DMXE, NHATTRINH ậ ữ ệ
ậ
Câu 2 : Th c hi n các query
ự
ọ ả ấ ư i QBE đ a các field
: THANHTIEN ướ Ạ SONT; MATUYEN, SOVE vao l
[SOVE]*[GIAVE]*IIf([SOVE]>[SOCHO];0,95;1) Save query đ t tên Query1 T O FIELD
ặ b. Đ u tiên t o m t truy v n ph (Query 2phu) tính t ng s ti n thu đ c c a t ng tuy n ộ ấ ạ ụ ượ ủ ừ ế : đ aư ố ề ổ
matuyen (group by), tongtien: thanhtien (sum). ộ ấ : đ a b ng Query 2phu vào tham gia truy v n ấ Ch n field
ọ
S ti n thu nhi u nh t
ư ả
ề
ch n ch đ SQL VIEW copy câu l nh SQL (b d u ;) ố ề
ọ ấ
ỏ ấ đóng truy ế ộ ệ ầ - T o truy v n chính đ c nhi u ti n nh t ng thu đ ầ
b ng QUERY1 vào tham gia truy v n
ả
- T o m t truy v n t m tìm
ạ
ấ ạ
ch n field tongtien (MAX)
ọ
v n t m không c n SAVE.
ấ ạ
ạ ấ ượ ề t ấ : Ch n ọ Query 2phu và b ngả
ầ
i ph n ướ ư ạ ể tìm tuy n đ
ế ườ
tuyenduong đ a vào l
ấ
criteria c a tongtien dán câu l nh đã copy vào trong c p d u ngo c đ n. ề
i truy v n các field MATUYEN; TENTUYEN; TONGTIEN
ấ
ệ ặ ơ ủ ặ ư i QBE. Trong ph n Criteria c a MAXE nh p câu l nh sau : ấ Đ a các field MAXE; TENXE; TENLAIXE; SOCHO vào
c. Đ a b ng DMXE vào tham gia truy v n
NOT IN (SELECT
ủ ầ ậ d. Đ a b ng DMXE vào tham gia truy v n ư ả
l
ệ
ướ
NHATTRINH.MAXE FROM NHATTRINH) SAVE QUERY
ấ ấ ch n lo i truy v n Append query ư ậ ả ạ ọ nh p “X005”;
Ch n MAXE; TENXE; TENLAIXE; SOCHO trong ph n append
ầ ọ Ợ “611080”; “L I”; 45 vào ô field
to Click l nh Run SAVE query ệ Câu 3 : T o form TONGHOP ạ a. Click create form by using wizard l n l ọ ả ầ ượ
ả ả
ể
ọ
click finish. t ch n các field MATUYEN, TENTUYEN; SOKM;
GIAVE (b ng tuyenduong); MAXE (b ng query1); TENXE; TENLAIXE (b ng MAXE); SOVE
click
THANHTIEN (query1) Click Next click Next click Next Ch n ki u Industrial
next đ t tên form chính là THVTK; form ph THVTK subforrm
ụ
i gi ng nh trong bài
ư s a đ i thi
ử ổ t k l
ế ế ạ ặ
b. V ch đ design view
ố
ề ế ộ
c. Right click text box MATUYEN Change to combo box Right click text box MATUYEN
SELECT data xóa tr ng ô Control source nh p câu l nh Properties ệ ậ ố 19 ấ ẩ ấ ố ệ nh pậ
Code ọ ọ TUYENDUONG.MATUYEN FROM TUYENDUONG; (có d u ch m ph y cu i câu l nh)
Click Event ch n After Update
“BD01” vào default value (xem hình minh h a trang sau)
builder nh p đo n code sau vào gi a Private sub và End sub ữ ậ ạ không nên s d ng code) ạ ằ ử ụ
t o m t textbox
ộ
ạ ầ ọ ọ ặ ầ ộ ạ ch n thọ
rightclick ch n properties
ẻ
nh p công th c
ứ
ậ
ề trên FORM chính nh pậ đóng h p tho i properties
t ng ti n
ổ ẽ ủ
OTHER đ t tên TONGCON trong ph n NAME
=SUM([THANHTIEN]) vào textbox TONGCON V textbox
công th c ứ = [THVTK subform].Form!TONGCON Câu 4 : T o báo cáo THEO DÕI NH T TRÌNH Ậ ạ a. Click create REPORT by using wizard l n l ầ ượ ọ ả ả đánh d u ki m vào ph n Sum - thanhtien ể ấ CLick Next Ch n hình th c Bold đ t tên cho report ọ
ọ ứ ể ặ ọ b. Tr v c a s design trình bày report nh hình sau ả
t ch n các field SONT, NGAY; MAXE (b ng
nhattrinh); TENLAIXE (b ng dmxe); MATUYEN(b ng QUERY1); TENTUYEN, SOKM
(tuyenduong); SOVE, THANHTIEN(QUERY1) Click Next click Next click Next Click
click OK CLick Next
ch n Summary option
ầ
Ch n ki u Align Left 2
THEODOINHATTRINH Click Finish
ư ở ề ử ổ Câu 5 : T o menu (Xem l ng d n trong H ng d n gi i đ s 2) ạ i h
ạ ướ ẫ ướ ẫ ả ề ố 20 Ố Ề ờ Câu 1 : Thi t k b ng - T o m i quan h - Nh p d li u vào b ng theo các yêu c u sau ế ế ả ậ ữ ệ ố ệ ầ ả ạ - Nxkho : SOHD(T,4); NGAY(D,Short date); LOAIHD(T,1);.
- Dmkho : MAKHO(T,3); TENKHO(T,20); DIACHI(T,30).
- Dmhh : MAHH(T,4); TENHH(T;25); DONGIA(N,Single)
- CTNX : SOHD(T,4);MAHH(T;4);MAKHO(T;3); SOLUONG(N;Integer) Câu 2 : T o Query th c hi n nh ng yêu c u sau ữ ự ệ ạ ầ ề ấ ứ ớ 1. Tính thành ti n cho các hàng hóa đã xu t bán, g m các thông tin sau : SOHD; MAHH; MAKHO;
ồ
SOLUONG; THANHTIEN v i thanhtien tính theo công th c : THANHTIEN=SOLUONG * DONGIA
v i đi u ki n n u SOLUONG>=300 đ
ớ ượ ệ ề ế ả c gi m 10% .
2. Thông tin danh sách nh ng m t hàng đã đăng ký nh ng ch a nh p/xu t : MAHH; TENHH, ữ ư ư ậ ặ ấ DONGIA ề ề ấ 3. Tìm danh sách kho đã nh p nhi u ti n hàng nh t : MAKHO; TENKHO; DIACHI; TSTIEN
4. T o truy v n t ng h p th hi n thông tin nh sau : ậ
ể ệ ấ ổ ư ạ ợ 21 Câu 3 : T o Form THEODOIHANGHOA nh hình trang sau, yêu c u : ư ầ t k form đúng yêu c u. ạ
1. Thi
ế ế
2. MAHANG, MAKHO d ng combo box; TENHANG; DONGIA, TENKHO, DIACHI, SOLUONG, đ ng c p nh t khi d li u trong forrm con THANHTIEN t
ự ộ
3. T o công th c tính ề - Yêu c u : t ng ti n t ề ự ộ ữ ệ ầ ậ ậ ổ ầ
ạ
đ ng hi n th .
ị
ể
t ng ti n
ổ ứ ạ thay đ iổ t. 4. Các nút l nh th c hi n đúng ch c năng, nút xóa có c nh báo ti ng Vi
ứ ự ệ ế ệ ả ệ Câu 4 : T o báo cáo HOADON nh hình sau : ạ ư ng và nh n nút th c hi n s kích ọ ố ượ ầ ệ ẽ ự ấ Câu 5 : T o form dieukhien nh hình sau , yêu c u khi ch n đ i t
ư
ạ
ho t đ i t ng ng. ng t ạ ố ượ ươ ứ 22 23 H NG D N GI I Đ ÔN THI S 05 ƯỚ Ả Ề Ố Ẫ Câu 1 : t k b ng d li u : ế ế ả ặ ọ ữ ệ
ớ
ớ ặ ọ ặ ọ a. Thi
- B ng ả NXKHO : V i SOHD ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa SOHD)
- B ng ả DMKHO : V i MAKHO ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa MAKHO)
- B ng ả DMHH : V i MAHH ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa MAHH)
ặ
- B ng ả CTNX : V i SOHD; MAHH; MAKHO ch n Require = YES; Index = Yes, duplicates OK (đ t
ọ ớ
ớ khóa SOHD; MAHH; MAKHO)
ệ b. T o m i quan h : T o m i quan h nh hình sau
ạ ệ ư ạ ố ố ọ ọ Click th Lookup
ẻ trong ph n Row Source click ch n b ng NXKHO - Right click trên b ng CTNX ch n Table design
ọ ch n SOHD
ầ ả ọ ch n Combo box ầ ọ Click ph n display Control
click ch n MAKHO
ọ Click ph nầ
Ch nọ
trong ph n Row
ầ
Click ph n display
ầ
Click nút Save Click th Lookup
ẻ
ả ọ trong ph n Row Source click ch n b ng DMKHO
ế ế ả đóng c a s t o m i quan h .
ệ ầ
ử ổ ạ ố c. Nh p d li u : Nh p b ng ả
display Control ch n Combo box
MAHH Click th Lookup
ẻ
Source click ch n b ng DMHH
ả
ọ
Control ch n Combo box
ọ
Close thi
t k b ng
ậ ữ ệ ả NXKHO DMKHO DMHH CTNX. ậ Câu 2 : Th c hi n các query ệ a. Ch n các b ng tham gia truy v n CTNX; DMHH đ a các field ự
ọ ấ ả ư SOHD, MAHH, MAKHO,
iướ ớ SOLUONG; THANHTIEN : [SOLUONG]*[DONGIA]*IIf([SOLUONG]>=300;0,9;1) vao l
QBE SAVE QUERY v i tên QUERY1
b. Đ a b ng DMHH vào tham gia truy v n ư ả ướ ấ Đ a các field MAHH; TENHH; DONGIA vào l
ậ ư
ệ ủ ầ i QBE.
Trong ph n Criteria c a MAHH nh p câu l nh sau : NOT IN (SELECT CTNX.MAHH FROM
CTNX) c. Đ u tiên t o m t truy v n ph (Query 3phu) tính t ng s ti n hàng c a t ng kho ụ ầ ạ ấ ộ ổ ủ ừ ố ề ư ả
: đ a b ng
MAKHO (group by), TONGTIEN: THANHTIEN ọ QUERY1 vào tham gia truy v n ấ Ch n field
(sum). S ti n hàng nhi u nh t - T o m t truy v n t m tìm ư ả ề ấ ạ ạ ộ ố ề
ch n ch đ SQL VIEW copy câu l nh SQL (b d u ;) ấ
ấ : đ a b ng Query 3phu vào tham gia truy v n
ỏ ấ đóng truy ế ộ ệ ọ ầ - T o truy v n chính đ ch n field tongtien (MAX)
ọ
v n t m không c n SAVE.
ấ ạ
ạ ể tìm kho nh p nhi u ti n hàng nh t ề ậ ề
i truy v n các field MAKHO; TENKHO; DIACHI; TONGTIEN ấ : Ch n ọ Query 3phu và b ng ả DMKHO
i ph n criteria t ướ ầ ạ ấ ặ ơ ệ ấ ặ d. Đ a b ng CTNX; DMHH; DMKHO vào tham gia truy v n ấ ạ ấ Ch n lo i truy v n là Crosstab query
i QBE : MAHH; TENHH (group by – Row heading), TENKHO (groupby – ấ
đ a vào l
ư
c a TONGTIEN dán câu l nh đã copy vào trong c p d u ngo c đ n.
ủ
ư ả
ọ
ọ ư ướ Ch n field đ a vào l
column heading); SOLUONG (sum - value). Câu 3 : T o form THEODOI ạ a. Click create form by using wizard l n l ầ ượ ả ọ ả
t ch n các field MAHH, TENHANG; DONGIA (b ng
ọ
DMHH); SOHD; MAKHO (b ng QUERY1); TENKHO; DIACHI (b ng DMKHO); SOLUONG
ả
ả
Click Next click Next click Next Ch n ki u Industrial
THANHTIEN (b ng QUERY1)
ể
click finish.
click next đ t tên form chính là THEODOIHANGHOA, form ph là TDHH subform
ặ ụ 24 t k l
ế ế ạ ề ế ộ s a đ i thi
ử ổ i gi ng nh trong bài
ư click ch n ọ Row source nh p câu l nh ệ ố ậ
ậ ấ ấ ẩ Click Event ch n After Update b. V ch đ design view
ố
c. Right click text box MAHH Change to combo box Right click text box MAHH Properties
SELECT
ệ nh p “A001” vào default
Code builder nh pậ ố
ọ ọ data xóa tr ng ô Control source
DMHH.MAHH FROM DMHH; (có d u ch m ph y cu i câu l nh)
value (xem hình minh h a trang sau)
đo n code sau vào gi a Private sub và End sub ữ ạ ử ụ ằ ư
, riêng nút xóa t o b ng Macro gi ng nh đã ạ ằ ố h ng d n trong không nên s d ng code)
ố ề ẫ
ầ t o m t textbox
ộ ạ ạ
ướ
ọ ọ ặ ầ ộ ạ rightclick ch n properties
ch n thọ
ẻ
nh p công th c
ứ
ậ
ề trên FORM chính nh pậ đóng h p tho i properties
t ng ti n
ổ ẽ Bài đ ôn thi s 01
e. Ch n ph n form footer c a subform
ủ
OTHER đ t tên TONGCON trong ph n NAME
=SUM([THANHTIEN]) vào textbox TONGCON V textbox
công th c ứ = [TDHH subform].Form!TONGCON Câu 4 : T o báo cáo HOADON ạ ọ a. Click create REPORT by using wizard l n l
ả ả ả ả
ọ ể ấ ứ ọ ả
t ch n các field SOHD, NGAY; LOAIHD (b ng
ầ ượ
NXKHO); MAHH (b ng QUERY1); TENKHO(b ng DMKHO); TENHH(b ng DMHH), SOLUONG
ả
ả
Click Next click
(b ng QUERY1); DONGIA (b ng DMHH), THANHTIEN(b ng QUERY1)
đánh d u ki m vào ph n SUM - THANHTIEN
Next click Next Click ch n Summary option
ầ
click OK CLick Next Ch n ki u Align Left 2
đ tặ
CLick Next Ch n hình th c Bold
ọ
ể
tên cho report HOADON Click Finish b. Tr v c a s design trình bày report nh hình sau, trong đó ph n ở ề ử ổ ư ậ ầ Textbox LOAIHD nh p công th c
ứ
: sau 25 =IIf(DLookUp("LOAIHD";"NXKHO";"SOHD=REPORT.SOHD")="N";"NH P";"XU T") Ậ Ấ Câu 5 : T o Form DIEUKHIEN ạ ạ ƯƠ - Click Create form in Design View t o Label
Click ch n Option Group trong
NG TRÌNH
ẽ ọ
ụ v Option Group trên màn hình ầ ượ ậ t nh p 3 hàng :
ơ ọ ng khung c a Option Group ch n Properties click
M Form
ở
Click Next
click Next
Click Finish.
ủ
ườ ọ CH
h p công c
ộ
Trong c a s Wizard l n l
ử ổ
theo dõi; M Báo cáo hóa đ n; Thoát
ở
Click ch n I don’t want a default
ọ
click Next Click ch n CHECK BOX
- Xóa label Frame1 Right click trên đ
Other đ t tên DIEUKHIEN trong ô Name ặ - T o nút l nh Events ệ th c hi n (
ự ệ không dùng Wizard) Right Click nút l nh ệ ch n Properties ạ ọ ặ - Click View Conditions nh p Macro nh các hình sau On Click Macro Builder đ t tên Macro là DIEUKHIEN .
ậ ư 26 - Click save close macro tr v c a s form.
- Chuy n qua ch đ View ta có đ ở ề ử ổ
ượ ả ế ộ ể c b ng đi u khi n nh hình sau
ể ư ề 27 TR NG ƯỜ Ẳ Ế Ỹ Ậ ƯƠ Đ ÔN THI H T MÔN MS ACCESS – Ề TH I GIAN : 120 PHÚT NG CAO Đ NG KINH T K THU T BÌNH D
------------------------------
Ế
Ờ 1. T o các b ng , thi t l p m i quan h và nh p d li u vào b ng theo yêu c u sau ạ ả ế ậ ậ ữ ệ ố ệ ả ầ Tacpham :MATP(T,4); TENTP(T,40); MANXB(T;4); TACGIA(T; 50); TSLUONG(N;Integer); : MATHE(T,4); TENBANDOC(T;40); DIACHI(T;50); SODT(T;10) The a. B ng ả Nhaxuatban: MANXB(T,4); TENNXB(T,40)
b. B ng
ả
NGAYNHAP(D;Short date)
c. B ng ả
d. B ng ả Chitietthe : MATHE(T,4); MATP(T,4); NGAYMUON(D;Short date); NGAYTRA(D;Short date) : 2. T o các truy v n theo yêu c u sau
ấ ạ ầ a. T o truy v n th hi n thông tin sau : MATHE; TENBANDOC;MATP;TENTP;NGAYMUON; ể ệ ạ ượ ư ư
ề ượ b. Tìm b n đ c m n sách nh ng ch a tr :MATHE, TENBANDOC, TENTP, NGAYMUON
ả
c. Tìm b n đ c nào m n nhi u sách nh t : MATHE, TENBANDOC, TSOSACH
ấ
d. T o truy v n th hi n thông tin s sách m n m i ngày nh sau ấ
NGAYTRA
ọ
ạ
ọ
ạ
ấ ể ệ ượ ư ạ ố ỗ 3. T o bi u m u THONGTINBANDOC nh sau ư ạ : (3 đi m)ể ẫ
ể
Yêu c u ầ : ự ứ ệ - Các nút l nh th c hi n đúng ch c năng
- MATHE, MATP d ng combo box; TENBANDOC; DIACHI, SODT, TENTP, ệ
ạ
đ ng hi n th ; TENNXB t ể ị ự ộ 28 t. ệ ệ S sách m n, s sách tr t - Các nút l nh ho t đ ng đúng ch c năng, nút xóa có c nh báo ti ng Vi
ứ
-
ả ự ộ ả
đ ng c p nh t khi d li u thay đ i trên form con.
ữ ệ ạ ộ
ố ế
ổ ượ ậ ậ ố 4. T o báo cáo nh sau : ư ạ (2 đi m)ể 5. T o Menu nh sau : ư ạ (1 đi m)ể ừ ộ ư
M Query form – report K t thúc Trong đó n i dung t ng Menu l nh nh sau
M b ng
ở ả ệ
ở ế 29 H ƯỚ NG D N GI I Đ ÔN THI S 0
Ả Ề Ố 6 Ẫ Câu 1 : ế ế ả ữ ệ a. Thi
- B ng ả Nhaxuatban : V i MANXB ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa t k b ng d li u :
ớ ặ ọ MANXB) ặ ọ ớ ặ ọ - B ng ả The : V i MATHE ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa MATHE)
- B ng ả Tacpham : V i MATP ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa MATP)
- B ng ả Chitietthe : V i MATHE, MATP ch n Require = YES; Index = Yes, duplicated OK. (đ t khóa ớ
ớ ặ ọ MATHE, MATP)
ệ b. T o m i quan h : T o m i quan h nh hình sau
ạ ệ ư ạ ố ố ch n MANXB ọ ọ Click th Lookup
ẻ Click
trong ph n Row Source click ch n b ng NHAXUATBAN ầ ả ọ ọ ọ ch n Combo box Click th Lookup
ẻ
trong ph n Row Source click ch n b ng THE
ả ầ ọ ch n Combo box ẻ ầ ọ ầ
Save & Close thi t k b ng ế ế ả Save & Close c a s t o m i quan h .
ệ Click
ch nọ
trong ph n Row Source
ố
ử ổ ạ
TACPHAM CHITIETTHE - Right click trên b ng TACPHAM ch n Table design
ả
ch n Combo box
ph n display Control
ầ
ọ
Save & Close thi
ế ế ả
t k b ng
ch n MATHE
- Right click trên b ng CHITIETTHE ch n Table design
ả
ph n display Control
ầ
ọ
MATP Click th Lookup
Click ph n display Control
click ch n b ng TACPHAM
ả
c. Nh p d li u : Nh p b ng THE, NHAXUATBAN
ả ậ ệ ọ
ậ ữ ệ
Câu 2 : Th c hi n các query
ự
ọ ả ư ấ ch n đ a các field MATHE,
ọ
Save truy v n v i tên
i QBE ấ ớ a. Ch n các b ng tham gia truy v n : THE, TACPHAM, CHITIETTHE
TENBANDOC, MATP, TENTP, NGAYMUON, NGAYTRA vào l
ướ
Query1.
ọ ả ư i QBE ướ ậ ề ph n SHOW
c. Đ u tiên t o m t truy v n t m ộ ầ
ạ Đ a các field MATHE,
b. Ch n các b ng tham gia truy v n : CHITIETTHE, THE, TACPHAM
ấ
t
ỏ ấ
i field NGAYTRA b d u
ạ
ệ IS NULL Save và đ t tên Query2
phàn Criteria nh p đi u ki n
ủ
ổ TENBANDOC, TENTP, NGAYMUON, NGAYTRA vào l
ki m
ể ở
ầ ố ỗ ấ ạ tìm t ng s sách c a m i th m n
ọ ẻ ượ : đ a b ng CHITIETTHE vào
Save truy v n v i
ớ ấ ặ
ư ả
tham gia truy v n ấ Ch n field MATHE (group by); TSSACH : MATP(count)
tên Query3 phu.
- T o truy v n t m ố ớ ượ ố ạ ấ ạ tìm s l n nh t trong s sách m n :
ọ ệ đ a b ng Query3 phu vào tham gia truy
ư ả
Click view SQL VIEW copy câu l nh SQL (không copy
ầ ấ : Ch n b ng QUERY3 PHU, THE ố ớ ẻ ọ
t
i truy v n các field MATHE; TENBANDOC; TSSACH i ph n criteria c a TSSACH ủ ầ ấ ấ
v n ấ ch n field TSSACH (max)
ấ đóng truy v n t m không c n SAVE.
d u ;)
ấ ạ
- T o truy v n chính đ
ể tìm th có TSSACH = s l n nh t
ấ
ạ
đ a vào l
ướ
ư
dán câu l nh đã copy vào trong c p d u ngo c đ n
ệ ả
ạ
ặ ơ Save v i tên Query3 ặ ấ ớ d. Đ a b ng THE, CHITIETTHE vào tham gia truy v n ả ư ấ ch n lo i truy v n Crosstab query ạ ấ ọ
MATHE(Groupby–Row heading), TENBANDOC(Groupby–Row heading), NGAYMUON(Groupby –
Column heading), MATP(Count – Value) click Run ch n yes l u truy v n v i tên QUERY4 ư ấ ọ ớ Câu 3 : T o form THONGTINBANDOC ạ a. Click create form by using wizard l n l ầ ượ ọ ả ọ t ch n các field MATHE, TENBANDOC; DIACHI,
SODT (b ng the); MATP(chitietthe); TENTP, TACGIA(tacpham); TENNXB(nhaxuatban);
NGAYMUON, NGAYTRA (chitietthe) Click Next click Next click Next Ch n ki u
ể
Industrial click next đ t tên form chính là TTBD; tên form ph ụ TTBD Subform click finish. i gi ng nh trong bài
ư t k l
ế ế ạ ặ
s a đ i thi
ử ổ b. V ch đ design view
ề ế ộ
c. T o nút l nh b ng Wizard, riêng nút xóa không t o b ng Wizard mà v nút l nh
ệ
ạ ằ properties Ch n Event Ch n On Click ch n Macro Builder ệ r.click ch nọ
đ t tên cho Macro là canhbao ọ ẽ
ặ ố
ạ
ọ ằ
ọ 30 ư ậ ẽ Click save tr v c a
ở ề ử Click View Conditions nh p và trình bày Macro nh hình v sau
s t o form.
ổ ạ d. Right Click Textbox MATHE ch n change to ọ ọ ch n combo box
trong ph n ầ Control source xóa tr ng, ph n ch n data
ọ ố ố ậ ệ ch n th Event Right Click Textbox
ầ Row source
, ph nầ
SELECT [THE].[MATHE] from [THE]; (có d uấ ; cu i câu-xem hình trên)
ch n ọ After Update Code builder nh p đo n
ạ
ậ
ậ ọ ữ MATHE ch n properties
ọ
nh p câu l nh
default value nh p “BETX”
ẻ
code sau vào gi a Private sub và End sub :
Dim rs As Object ọ ầ ủ ạ ọ ặ Set rs = Me.Recordset.Clone
rs.FindFirst "[MATHE] = '" & Me![MATHE] & "'"
If Not rs.EOF Then Me.Bookmark = rs.Bookmark
t o textbox
e. Ch n ph n form footer c a subform
ầ rightclick ch n properties
ọ
đóng h p tho i properties
ạ ậ rightclick ch n properties ạ ch n th OTHER
ẻ ầ ậ ạ ẽ ượ trên FORM chính nh p công th c S sách ch a tr ẽ ch n th OTHER
ẻ
nh p công th c
ứ
ộ
đ tặ
ọ
ọ
nh p công th c
đóng h p tho i properties
ứ
ứ = [TTBD
ậ
ố
ứ = ả trên FORM chính nh p công th c ư ậ đ t tên TONGMUON trong ph n NAME
=COUNT([NGAYMUON]) t o textbox
tên TONGTRA trong ph n NAME
ộ
=COUNT([NGAYTRA]) V textbox
S sách m n
subform].Form!TONGMUON V textbox
ố
[TTBD subform].Form!TONGTRA Save form Câu 4 : T o báo cáo TBBD ạ a. Click create REPORT by using wizard l n l ầ ượ t ch n các field MATHE, TENBANDOC, DIACHI,
ọ
trong b ng THE; MATP (chitietthe); TENTP(tacpham); NGAYMUON; NGAYTRA ả ọ đ t tên cho report THONGBAOBANDOC ể
Click Finish SODT
(chitietthe) Click Next click Next click Next CLick Next Ch n ki u Align Left 2
CLick Next Ch n hình th c Bold
ọ ứ b. Tr v c a s design trình bày report nh hình sau ở ề ử ổ ặ
ư =DCount("matp";"chitietthe";"mathe=report.mathe") Công th c cho t ng s sách đã m n :
Công th c cho t ng s sách ch a tr : ượ
ả ứ
ứ ổ
ổ ố
ố ư 31 =DCount("matp";"chitietthe";"mathe=report.mathe and ngaytra is null") ạ ề
Xem l ng d n t o Menu trong bài h Câu 5 : T o MENU đi u khi n
ể
i h
ạ ướ ẫ ạ ướ ng d n đ ôn s 2
ề ẫ ố 32 ------------------------------ Đ ÔN THI Ề t l p m i quan h , nh p d li u theo yêu c u sau 1. T o các b ng d li u, thi
ả ữ ệ ạ Ờ
ố ế ậ ậ ữ ệ ầ TIENDO TH I GIAN : 120 PHÚT
ệ
: MAMON(T,2); TENMON(T,25); SOTIET(N; byte)
:MAGV(T,4); TENGV(T,30); DIACHI(T;50); DIENTHOAI(T;10)
: MALOP(T,4); TENLOP(T;50)
: MALOP(T,4); MAMON(T,2); MAGV(T,4); PHONGHOC(T;20); a. B ng ả DMMONHOC
b. B ng ả DMGIAOVIEN
c. B ng ả DMLOPHOC
d. B ng ả 2. T o các truy v n theo yêu c u sau
ấ ạ ầ ạ ấ :
ề ớ
ế ế t k WEB”; 60 vào DMMONHOC
ch c d y : MAMON; TENMON; SOTIET a. Tìm giáo viên nào d y nhi u l p nh t : MAGV; TENGV; TONGSOLOP
b. Thêm d li u “TW”; “Thi
ữ ệ
c t
c. Tìm môn h c ch a đ
ọ
d. Trình bày thông tin t ng h p nh sau :
ổ ư ượ ổ ứ ạ
ợ ư 3. T o bi u m u PCGDGV nh trang sau : ư ạ ẫ
ể
Yêu c u ầ : ế ế t k đúng hình th c
ứ - Thi
- MAGV, MAMON d ng combo box; TENGV; DIACHI; DIENTHOAI, TENMON t ạ ự đ ng hi n th khi MAGV, MAMON thay đ i .
ộ ổ ị - Các nút l nh th c hi n đúng ch c năng, Khi nh n nút xóa xu t hi n thông báo và ể
ệ ứ ự ệ ệ ấ ấ ch n l a OK – CANCEL. ọ ự - TS l p d y t
ớ ạ ự ộ đ ng c p nh t khi d li u trên form con thay đ i
ổ ữ ệ ậ ậ 33 4. T o bao cáo TBLH nh sau : ư ạ (2 đi m)ể 5. T o Form đi u khi n nh sau :
ề ư ể ạ (1 đi m)ể DMMONHOC. - Danh sách môn h c :ọ M b ng
ở ả DMGIAOVIEN. - Danh sách giáo viên : M b ng
ở ả - Danh sách l p h c ả
: M b ng
ở ở - Phân công gi ng d y t ng giáo
ả
ả
viên : M Form phân công gi ng
d y .ạ ị - Thông báo l ch h c t p
ị
report Thông báo l ch h c t p
ọ ậ t
ượ ể - Nút th c hi n
ể ở ố
ệ : dùng đ m đ i
ự
ng đã ch n
ọ đi u khi n
ể ề - Nút thoát : dùng đ đóng form 34 H ƯỚ NG D N GI I Đ ÔN THI S 0
Ả Ề Ố 7 Ẫ Câu 1 : t k b ng d li u : ế ế ả ữ ệ
ớ ặ
ặ ọ
ọ a. Thi
- B ng ả Dmlophoc : V i MALOP ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa MALOP).
- B ng ả Dmgiaovien : V i MAGV ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa MAGV).
- B ng ả Dmmonhoc : V i MAMON ch n Require = YES; Index = Yes, no duplicate. (đ t khóa ớ
ớ ặ ọ MAMON). - B ng ả Tiendo : V i MALOP, MAMON, MAGV ch n Require = YES; Index = Yes, duplicated OK.
ọ ớ (đ t khóa MALOP, MAMON, MAGV). b. T o m i quan h : T o m i quan h nh hình sau
ạ ệ ư ệ ố ố ặ
ạ ch n MALOP ọ Click th Lookup
ẻ trong ph n Row Source click ch n b ng DMLOPHOC ầ ả Click ph n display Control ọ
ch n Combo box ầ ọ ọ Click th Lookup
ẻ Click ph nầ
ch nọ
trong ph n Row
ầ
Click ph n display
ầ
Save & Close trong ph n Row Source click ch n b ng DMGIAOVIEN ả ọ DMGIAOVIEN DMMONHOC TIENDO. - Right click trên b ng TIENDO ch n Table design
ọ
ả
display Control ch n Combo box
ọ
MAMON Click th Lookup
ẻ
ch n MAGV
Source click ch n b ng DMMONHOC
ả
ọ
Control ch n Combo box
ầ
ọ
thi
t k b ng
ố
ử ổ ạ
c. Nh p d li u : Nh p b ng DMLOPHOC
ậ ế ế ả Save & Close c a s t o m i quan h .
ệ
ả ậ ữ ệ
Câu 2 : Th c hi n các query
ự a. Đ u tiên t o m t truy v n ph ệ
ạ ụ tìm t ng s l p d y c a t ng giáo viên ạ ủ ừ ố ớ ổ ầ ộ ấ
ọ : đ a b ng TIENDO vào
ư ả
Save truy v n v i
ớ ấ tham gia truy v n ấ Ch n field MAGV (group by); TSLOP : MALOP (count)
tên Query1 phu.
- T o truy v n t m ạ ấ ạ tìm s l n nh t trong s l p d y ư ả ố ớ ấ ọ ấ
ạ : đ a b ng Query1 phu vào tham gia truy v n
ấ ệ - T o truy v n chính đ ố ớ
ch n field TSLOP(max)
Click view SQL VIEW copy câu l nh SQL (không copy d u ;)
đóng truy v n t m không c n SAVE.
ấ ạ
ầ
ấ ể tìm giáo viên có s l p d y = s l n nh t
ố ớ ố ớ ạ ạ ọ
i truy v n các field MAGV; TENGV; TSLOP ấ : Ch n b ng QUERY1 PHU,
ủ
i ph n criteria c a ư ầ ấ DMGIAOVIEN đ a vào l
ướ
TSLOP dán câu l nh đã copy vào trong c p d u ngo c đ n ệ ấ ớ ch n lo i truy v n append query b. T o truy v n không ch n b ng nào ả
t
ạ
ặ ơ Save v i tên Query1
ả ặ
ọ ấ ạ ạ ả
t nh p các giá tr : “TW”; “THI T K WEB”; 60 Ế Ế ậ ị t ch n MAMON; TENMON; SOTIET ch n b ng DMMONHOC
ọ
trong ph n append to
ầ
Click Run Save & Close truy v n đ t tên là
ấ ặ ấ i ph n Criteria c a MAMON nh p đi u ki n t ạ Đ a các field MAMON, TENMON, SOTIET vào
c. Ch n b ng tham gia truy v n : DMMONHOC
ệ NOT IN (SELECT TIENDO.MAMON
ậ ư
ề ầ ọ
ấ
trong ph n field l n l
ầ ượ
ầ
l n l
ọ
ầ ượ
Query2.
ả
ọ
l
i QBE
ướ
FROM TIENDO) Save và đ t tên Query3 ủ
ặ ấ ch n lo i truy v n Crosstab query ạ ấ ọ ư ả i QBE ch n : MAGV(Groupby–Row heading), TENGV(Groupby–Row heading), d. Đ a b ng DMGIAOVIEN, TIENDO vào tham gia truy v n
ọ ướ trogn vùng l
MALOP(Groupby – Column heading),
PHONGHOC(first – Value) click run ch nọ
yes l u truy v n v i tên QUERY4
ấ ớ
ư
Câu 3 : T o form PCGDGV ạ
ầ ạ ộ a. Đ u tiên dùng Wizard t o ra m t form
DMGIAOVIEN có hình d ng nh hình bên – ư ạ 35 c dùng đ đáp ng yêu c u khi click nút thêm giáo viên trong form PCGDGV ượ ể ầ Form này đ
đó nút thêm giáo viên dùng đ thêm GV m i, nút ghi l ứ
ể ạ ể ư ữ ệ ể b. Click create form by using wizard l n l ớ
ọ
ầ ượ
TENLOP(dmlophoc), MALOP(tiendo); PHONGHOC; trong
i đ l u d li u, nút thoát dùng đ đóng Form.
t ch n các field MAGV, TENGV; DIACHI, DIENTHOAI
MAMON(tiendo),
click ể ọ ặ (dmgiaovien);
TENMON(dmmonhoc) Click Next click Next click Next Ch n ki u Industrial
next đ t tên form chính là
PCGDGV;
tên form ph ụ PCGDGV Subform click
finish. ế ế
t k s a đ i thi
ử ổ Ạ
ằ c ữ ọ ọ ặ ư ự ệ ch n combo box ọ c. V ch đ design view
ề ế ộ
i gi ng nh trong bài
l
ư
ố
ạ
ằ
d. T o nút l nh GHI L I, THOÁT b ng
ệ
ạ
Wizard t o nút xóa b ng MACRO nh
ư
ạ
ướ V nút l nh THÊM GV
nh ng bài tr
ệ
ẽ
(không dùng Wizard) Right click
Properties ch n Event
ch n On click
Macro builder đ t tên cho Macro là
themgv th c hi n macro nh hình bên
e. Right Click Textbox MAGV ch n change to
ch n data
ọ ậ ẻ Right Click Textbox MAGV
ọ
trong ph n ầ Control source xóa tr ng, ph n
ầ Row source nh p câu
ố
SELECT [DMGIAOVIEN].[MAGV] from [DMGIAOVIEN]; ph n ầ default value nh pậ
ch n ọ After Update Code builder nh p đo n code sau vào gi a
ữ ậ ạ ch n properties
ọ
l nh ệ
“GV01” ch n th Event
ọ
Private sub và End sub :
Dim rs As Object ủ ạ ầ ọ ọ Set rs = Me.Recordset.Clone
rs.FindFirst "[MAGV] = '" & Me![MAGV] & "'"
If Not rs.EOF Then Me.Bookmark = rs.Bookmark
t o textbox
f. Ch n ph n form footer c a subform
ầ ặ rightclick ch n properties
đóng h p tho i properties
ạ ộ TS l p d y ớ ẽ ọ
ậ
ạ trên FORM chính nh p công th c ch n th OTHER
ẻ
nh p công th c
ứ
ứ =[PCGDGV ậ đ t tên TONGCON trong ph n NAME
=COUNT([MALOP]) V textbox
subform].Form!TONGCON Save form Câu 4 : T o báo cáo TBLH ạ a. Click create REPORT by using wizard l n l t ch n các field MALOP, TENLOP (dmlophoc), ầ ượ ọ CLick Next Ch n hình th c Bold đ t tên cho ọ
ứ ể ặ ọ ọ MAMON (tiendo); TENMON,SOTIET(dmmonhoc), TENGV(dmgiaovien); PHONGHOC (tiendo)
Click Next click Next click Next click Summary options Click ch n SOTIET – SUM
OK CLick Next Ch n ki u Align Left 2
report TBLH Click Finish b. Tr v c a s design trình bày report nh hình sau ở ề ử ổ ư Câu 5 : T o form đi u khi n ề ạ ng d n t o Menu trogn bài h ể
i h
Xem l
ạ ướ ẫ ạ ướ ng d n đ ôn s 5
ề ẫ ố 36 37 Ề Ố t l p m i quan h , nh p d li u vào các b ng theo yêu c u sau ------------------------------
Đ ÔN THI S 8
TH I GIAN : 120 PHÚT
ệ Ờ
ố ữ ệ ế ậ 1. T o các b ng d li u, thi
ả ậ ữ ệ ả ầ ạ
LOP : MALOP(T,6); TENLOP(T,35); SOLUONG(N,BYTE). PCGD : MAGV(T,4); MALOP(T,6); MAMON(T,4); PHONGHOC(T,3) a. B ng ả
b. B ng ả DINHMUC : MAHV(T,3); HOCVI(T,15); DINHMUC(N,long int – Standard).
c. B ng ả MONDAY : MAMON(T,4); TENMON(T,30); LYTHUYET(N,byte); THUCHANH(N,byte).
d. B ng ả GIAOVIEN : MAGV(T,4); HOTEN(T,30); CHUYENMON(T,20); MAHV(T,3); SDT(T,10).
e. B ng ả 2. Nh p d li u cho các b ng : ậ ữ ệ ả (1,0 di m)ể 38 truy v n theo yêu c u sau : 3. T o các
ạ ấ ạ ề ầ
ả a. Tính ti n d y cho gi ng viên g m các thông tin : MAGV, MALOP, MAMON, LYTHUYET,
ồ
THUCHANH, TIENDAY v i l u ý sau : TIENDAY = (LYTHUYET + THUCHANH*80/100)
ớ ư
*DINHMUC và n u l p có trên 60 sinh viên thì đ nh m c đ c tính thêm 25% ứ ượ ị b. T o ra m t b ng m i có tên DSGVHD có c u trúc gi ng nh b ng GIAOVIEN bi ấ ố ế ằ
t r ng ế ớ
ớ Gi ng viên h p đ ng là gi ng viên có MAGV b t đ u b ng ch H ạ
ả ồ ư ả
ữ ằ
c phân công gi ng d y. ắ ầ
ả ạ ộ ả
ợ
c. Tìm xem gi ng viên nào ch a đ
d. Tìm xem gi ng viên nào d y nhi u ti t nh t trong quá trình phân công gi ng d y (bao g m c ế ả ấ ạ ồ ả ti ả
ả
ế ự ế ả
ư ượ
ề
ạ
t lý thuy t và th c hành).
4. T o Report có tên QUYETTOAN nh sau : ư ạ 5. T o FORM PHIEUTHANHTOAN nh sau : ư ạ t k form đúng v hình th c : Yêu c u : ầ ế ế ề - Thi
- MAGV,MALOP, MAMON d ng combo box; hoten, chuyenmon, hocvi, Sdt, SOLUONG, ứ
ạ ể ị (0,5đi m)ể đ ng hi n th
t, TENMON, LYTHUYET, THUCHANH, TIENDAY t
ự ộ
- Nút thoát dùng đ đóng Form, nút xóa có c nh báo ti ng vi
ế ệ (0,5 đi m)ể ể ả 39 đ ng c p nh t khi d li u trong form con thay đ i. ổ ữ ệ ậ ổ - T ng s ti n nh n t
ố ề
- ế ẽ in ra phi u thanh toán cho gi ng viên có tên trong form theo ả ậ
ế ậ ự ộ
khi click nút in phi u s
d ng sau : (1đi m)
ạ ể 6. T o MENU đi u khi n nh sau : ( ư ề ể ạ 1đi m)ể 40 H NG D N GI I Đ ÔN THI S 02 ƯỚ Ả Ề Ố Ẫ Câu 1 : t k
ế ế ự a. Thi
b. T o m i quan h : T o m i quan h nh hình sau
ạ
ạ t k b ng d li u : h c viên t
ữ ệ
ệ ế ế ả
ố thi
ệ ư ọ
ố ổ ế ộ ậ ể ướ ổ
ậ ả DINHMUC, LOP, MONDAY GIAOVIEN PCGD. ệ ộ Chuy n đ i các field MAHV(giaovien); MAGV, MALOP, MAMON(pcgd) thành ch đ Combo box
ể
i cách chuy n đ i trong các bài ôn t p tr
(xem l
c)
ạ
c. Nh p d li u : Nh p b ng
ậ ữ ệ
Câu 2 : Th c hi n các query
ự
ọ ấ ch n đ a các field MAGV, MALOP, MAMON(pcgd);
ư
t o field m i TIENDAY nh sau : ọ
i QBE ướ ạ ớ ư
ệ ể ệ Save truy v n v i tên Query1.
ấ ớ t d y c a m i giáo viên a. Ch n toàn b các b ng tham gia truy v n
ả
LYTHUYET, THUCHANH (Monday) vào l
([lythuyet]+[thuchanh]*80/100)*[dinhmuc]*IIf([soluong]>60;1,25;1) Click nút l nh RUn đ
th c hi n
ự
b. H c viên t
ọ
c. H c viên t
ọ
d. Đ u tiên t o m t truy v n t m
ầ i quy t
ế
i quy t
ế
ộ gi
ự ả
gi
ự ả
ạ ố ế ạ ủ ỗ ư ấ ạ tìm t ng s
ổ
ọ : đ a b ng PCGD,
ti
ả
MONDAY vào tham gia truy v n ấ Ch n field MAGV (goupby), TSTIET : [LYTHUYET]+
[THUCHANH] (sum) Close & Save v i tên query4 phu ớ d y l n nh t ạ ấ ạ ấ : đ a Query4 phu vào tham gia truy v n ấ đ aư ư ố ế ạ ọ ạ ấ ố ờ ạ ớ
SQL view copy câu l nh ệ đóng truy v n không save
ấ
ấ : Ch n b ng QUERY4
t d y nhi u nh t
ả
ề
i truy v n các field MAGV; HOTEN; CHUYENMON, MAHV; - T o truy v n t m đ
ể tìm s gi
i QBE
TSTIET (max) vào l
ướ
- T o truy v n chính đ
ể tìm Gi ng viên có ngày s ti
ư ấ i ph n criteria c a TSTIET dán câu l nh đã copy vào trong c p d u ngo c đ n ệ ặ ấ ặ ơ ầ ả
PHU, GIAOVIEN đ a vào l
ướ
TSTIET; t
ủ
ạ
Save v i tên Query4
ớ
Câu 3: T o báo cáo QUYETTOAN ạ a. Click create REPORT by using wizard l n l ầ ượ ọ ọ ể ầ CLick Next Ch n hình th c Bold đ t tên cho report QUYETOAN ứ ể ọ ọ t ch n các field MALOP, TENLOP, SOLUONG
(lop); MAMON(query1); TENMON, LYTHUYET, THUCHANH(monhoc); HOTEN(giaovien),
TIENDAY(Query1) Click Next click Next click Next Click ch n Summary option
đánh
click OK CLick Next
d u ki m vào ph n SUM – TIENDAY, LYTHUYET, THUCHANH
ấ
Ch n ki u Align Left 2
ặ
Click Finish b. Tr v c a s design trình bày report nh hình sau ở ề ử ổ ư 41 Câu 4 : T o form PHIEUTHANHTOAN ạ
ầ ộ ạ ể ệ ồ e. Đ u tiên t o m t report có tên PHIEUTHANHTOAN dùng đ làm ngu n cho nút l nh INPHIEU
- Click create REPORT by using wizard l n l
ầ ượ ọ ọ ấ ầ CLick Next Ch n hình th c Bold đ t tên cho report ể
ể ứ ọ t ch n các field MAGV, HOTEN, CHUYENMON,
MAHV, SODT(giaovien); MALOP(query1);SOLUONG(lop), TENMON(Monday), LYTHUYET,
THUCHANH, TIENDAY(Query1) Click Next click Next click Next Click ch n Summary
click OK
option đánh d u ki m vào ph n SUM – TIENDAY, LYTHUYET, THUCHANH
CLick Next Ch n ki u Align Left 2
ặ
ọ
PHIEUTHANHTOAN Click Finish - Tr v c a s design trình bày report nh hình sau ở ề ử ổ ư Right click vào đây
ch n Properties ọ - R.Click create ô vuông góc trái trên đ u form( xem hình trên) properties Data row source click ầ vào nút ... đ xuát hi n truy v n nh hình sau ư ệ ể ấ 42 - Trong ph n criteria c a MAGV nh p câu l nh sau : ầ ủ chuy n qua ch đ SQL copy toàn b câu l nh trong c a s SQL, đóng truy v n & không c n save. ể ệ
ệ ế ộ ậ
ộ ầ ệ [Forms]![PHIEUTHANHTOAN]![MAGV]
ấ
ử ổ
- Dán câu l nh đã copy vào dòng rource. Save và close report.
f. Click create form by using wizard l n l ầ ượ ọ ể ọ ụ ặ t ch n các field MAGV, HOTEN, CHUYENMON,
MAHV, SODT(giaovien); MALOP(query1);SOLUONG(lop), TENMON(Monday), LYTHUYET,
THUCHANH, TIENDAY(Query1) Click Next click Next click Next Ch n ki u Industrial
click next đ t tên form chính là PHIEUTHANHTOAN, form ph LÀ PHIEUTHANHTOAN
SUBFORM click finish. s a đ i thi
ử ổ ố ề ế ộ
ạ ệ i gi ng nh trong bài
ư
T o nút l nh in phi u không dùng wizard
ế ạ ch n Macro Builder r.click
đ t tên cho Macro là ọ ọ ệ
ọ ặ t k l
g. V ch đ design view
ế ế ạ
h. T o các nút l nh b ng GHI, XÓA, THOÁT
ằ
ch n properties
Ch n On Click
Ch n Event
ọ
inphieu nh p và trình bày Macro nh hình v sau ư ậ ẽ Click save tr v c a s t o form. ở ề ử ổ ạ c. ướ ủ ầ Câu 5 : T o menu đi u khi n ( c). i. Các ph n khác c a form th c hi n nh các bài đã h c tr
ự
ể Xem l ệ
ư
ọ
ng d n trong các bài ôn thi tr
i h
ạ ướ ề ạ ẫ ướ 43 Ố Ề t l p m i quan h , nh p d li u vào các b ng theo yêu c u sau ế ậ ữ ệ 1. T o các b ng d li u, thi
ả Ờ
ố ậ ữ ệ ả ầ ------------------------------
Đ ÔN THI S 9
TH I GIAN : 120 PHÚT
ạ
ệ
LOAISACH: MALOAI(T,4); LOAISACH(T,20) ;SOLUONG(N,integer) ; MALOAI(T,4) a. B ng ả
b. B ng ả DMSACH : MASACH(T,6); TENSACH(T,30); DONGIA(N,Single)
c. B ng ả HOADON : SOCTU(T,3); LOAICT(T,1); NGAYCTU(D,Shortdate);HOTEN(t,30); DIACHI(T;15).
d. B ng ả CTHOADDON : SOCT(T,3); MASACH(T,6) ệ 2. Th c hi n các truy v n sau
ấ ấ
ệ ể
t r ng : N u ch ng t
ế
ế ằ ứ ừ ề ằ ả ơ a. T o truy v n th hi n thông tin sau : SOCTU, MASACH, MALOAI, SOLUONG, GIATIEN,
ế
nh p thì Giá ti n b ng đ n giá trong b ng DMSACH; n u
xu t thì giá ti n b ng 120% đ n giá trong DMSACH, THANHTIEN = SOLUONG* ấ ậ
ơ ề ằ ự
ạ
THANHTIEN bi
ch ng t
ừ
ứ
DONGIA. b. Tìm xem hóa đ n nào có t ng s l
ơ ố ượ ổ ng sách nhi u nh t. Bao g m các thông tin :SOCTU;
ồ ề ấ LOAICTU; HOTEN; NGAYCTU,TONGSL. c. Tìm xem hóa đ n nào ch a có s li u sách nh p/xu t. Bao g m các thông tin :SOCTU; LOAICTU; ố ệ ư ậ ấ ồ ơ
HOTEN; NGAYCTU,DIACHI. d. Thêm vào b ng DMSACH thông tin sau : “ACC002”; “L P TRÌNH ACCESS NÂNG CAO”; 40000 Ậ ả ư a. N u là ch ng t nh p thì tiêu đ là HÓA Đ N NH P SÁCH, ng ừ ậ Ơ Ậ ề c l
ượ ạ i thì tiêu đ là HÓA
ề 3. T o form HOADON nh hình sau :
ạ
Yêu c uầ :
ế
ứ
Đ N XU T SÁCH.
Ấ
Ơ
b. S ch ng t
không đ
ố ứ ượ ừ c trùng l p, không đ
ặ TENSACH, DONGIA, THANHTIEN t c r ng, MASACH, MALOAI dangj combo box,
ượ ổ
đ ng hi n th
ể ị ổ ố ề ự ộ ữ ệ ậ ậ ệ c. T ng s ti n t
d. Các nút l nh th c hi n đúng ch c năng
e. Khi nh n nút xu t hi n thông báo nh c b ng ti ng Vi t ự ộ
đ ng c p nh t khi d li u trên form con thay đ i
ổ
ệ
ự
Xóa, K t thúc
ế ắ ằ ứ
ấ ệ ế ấ ệ 44 ư 4. T o m u in HOADONSACH nh hình sau :
ẫ
ạ
Yêu c uầ : , ng i thì tiêu đ là ừ ậ thì tiêu đ là ề HÓA Đ N NH P SÁCH Ơ Ậ c l
ượ ạ ề HÓA nh p
. - Hình th c đúng
ứ
ch ng t
- N u là
ứ
ế
Đ N XU T SÁCH
Ấ
Ơ ư ạ ả
: 5. T o b ng DKHIEN nh hình bên :
Yêu c uầ
- ạ ộ
ệ ho t đ ng ự
. v l - ề ạ ề ng trình Access và tr i CSDL
thì
ở ề
v Khi click nút th c hi n
đúng ch c năng
ứ
Click nút V CSDL
Ề
access; Click nút V WINDOWS
đòng ch
ươ
Windows. 45 Ề Ố Đ ÔN THI S 10
TH I GIAN : 120 PHÚT
Ờ 1. T o các b ng d li u & thi t l p m i quan h gi a các b ng theo yêu c u sau : ả ạ ữ ệ ế ậ (1,5 di m)ể ố ả ầ THUHP : MASV(T,4); MAHP(T,3); NGAYQD(D); NGAYTHU(D); SOTIEN(N,Single - standard). ệ ữ
a. B ng ả DSLOP : MALOP(T,6); TENLOP(T,35); MAHE(T,2).
b. B ng ả HEDT : MAHE(T,2); TENHE(T,25); HPCB(N,Single – Standard).
c. B ng ả DSSV : MASV(T,4); HOTEN(T,30); NGAYSINH(D,Short date); MALOP(T,6);DIENUT(Yes/no)
d. B ng ả
e. B ng ả HOCPHI : MAHP(T,3); KYHP(T,15) 2. Nh p d li u cho các b ng : ậ ữ ệ ả 46 3. T o các
ạ ầ a. Th hi n thông tin MASV, MAHP, NGAYQD,NGAYTHU, truy v n theo yêu c u sau :
ấ
ể ệ t r ng SOTIEN =
SOTIEN bi
ế ằ
c gi m 10% HPCB, n u đóng tr so v i ngày quy
ễ ế ả ớ ượ ộ ệ ư thì b ph t thêm 5% HPCB. b. T o ra m t b ng m i có tên DSSVCD có c u trúc gi ng nh b ng DSSV bao g m các sinh
ấ ư ả ồ ố HPCB; n u sinh viên thu c di n u tiên đ
đ nh
ị
ạ ế
ạ
ị
ộ ả
viên thu c h cao đ ng
ộ ệ ớ
ẳ ọ c. Tìm xem sinh viên nào ch a đóng h c phí kỳ h c nào.
ư
d. Tìm xem h đào t o nào có nhi u sinh viên nh t . ọ
ấ ề ệ ạ 4. T o Report có tên THHPTHEOLOP nh sau : ư ạ 5. T o FORM PHIEUHOCPHI nh sau : ư ạ Yêu c u : ầ ứ c trùng l p ượ ặ đ ng th hi n
ể ệ ố ề ổ ị t. t k form đúng v hình th c :
ề
c r ng, không đ
ượ ỗ
ự ộ
ạ
đ ng hi n th khi d li u trên form con thay đ i
ổ
ữ ệ
ự ộ
ả ệ ế - Thi
ế ế
- MASV không đ
- MALOP, MAHP d ng combo box; TENLOP, DIENUT; SOTIEN t
- T ng s ti n HP t
ể
- Nút thoát dùng đ đóng Form, nút xóa có c nh báo ti ng vi
ể
- ế ẽ in ra phi u thu h c phí cho sinh viên có tên trong form theo ọ ế khi click nút in phi u s
d ng sau :
ạ 47 6. T o b ng đi u khi n nh sau : ạ ả ư ề ể ng trên b ng và nh n nút th c hi n s xu t hi n đ i t ng t Khi ch n đ i t
ọ ố ượ ệ ẽ ố ượ ự ệ ả ấ ấ ươ ứ ng ng đã ch n
ọ 48H
NG D N GI I Đ ÔN THI TÔT NGHI P – Đ S 01
ƯỚ
Ả Ề
Ề Ố
Ẫ
Ệ
[dongia]*100+100*[dongia]*1,5 +([sokw]-200)*[dongia]*2))
ụ ủ ừ
Set rs = Me.Recordset.Clone
rs.FindFirst "[MADV] = '" & Me![MADV] & "'"
If Not rs.EOF Then Me.Bookmark = rs.Bookmark
Dim rs As Object
Set rs = Me.Recordset.Clone
rs.FindFirst "[MATUYEN] = '" & Me![MATUYEN] & "'"
If Not rs.EOF Then Me.Bookmark = rs.Bookmark
d. T o các nút l nh b ng Wizard (
ệ
e. Ch n ph n form footer c a subform
TR
NG
ƯỜ
Ẳ
Ế Ỹ
Ậ
ƯƠ
NG CAO Đ NG KINH T K THU T BÌNH D
Đ ÔN THI S 5
Th i gian làm bài : 120 phút
Dim rs As Object
Set rs = Me.Recordset.Clone
rs.FindFirst "[MAHH] = '" & Me![MAHH] & "'"
If Not rs.EOF Then Me.Bookmark = rs.Bookmark
d. T o các nút l nh b ng Wizard (
ệ
Đ S 6
Ề Ố
S 7Ố
ở ả
ọ : M b ng
ị
ớ
DMLOPHOC.
- L ch H c t p
ậ
ọ
TIENDO.
ạ ừ
ọ ậ : Mở