C HU ƯỜ Ế TR KHOA ĐI U D ƯỢ NG NG Đ I H C Y D Ạ Ọ Ề ƯỠ

Đ THI BLOCK 17 Ề NG C B N Ơ Ả MÔN: ĐI U D Ề ƯỠ Ọ NĂM H C: 2008 -2009 Th i gian: 30 phút, không k th i gian phát đ ể ờ ờ ề

Đ BỀ

Ghi chú: 1. Ch n m t câu đúng nh t và bôi đen ngay vào ch c a phi u tr l i. ữ ủ ả ờ ế ộ i phách. ướ ấ ặ ề 2. Ph i ghi rõ đ A ho c đ B ngay d ề 3. H ng d n (1) ẫ ọ ả ướ

Ch n:ọ a. 1,2, đúng c. 1,2,3,4 đúng b. 1,2,3 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ

Đáp án

ng d n (1) đ tr l B Stt 1. ẫ ướ ạ ầ ể ử Dùng h ử ỷ ẳ

C 2. ặ ẩ m c áo cho mình.

ị ế ỉ ầ ế ế ự ặ ữ ả

ẩ ồ ể ễ ẩ ể ớ ế ắ ư ở ổ

B 3 c r i m i đ n th t l ng. ủ ố ả ộ ụ ụ ụ

phi u xét nghi m ệ

N i dung ộ i: ể ả ờ Khi r a tay ngo i khoa c n chia tay ra các ph n sau đ r a: ầ 1. Bàn tay 2. C ng tay 3. Khu u tay 4. Cánh tay Trong khi m c áo choàng vô khu n câu nào sau đây SAI: A. Ch c m vào m c trong c a áo n u t ủ ặ B. N u áo choàng b ti p xúc v i vùng h u trùng thì ph i thay áo ớ khác. C. Mang găng tay vô khu n r i m i m c áo đ tránh nhi m khu n. ặ ớ D. Tránh đ áo ch m vào bàn d ng c . ụ ạ ụ E. Ph i c t các dây c áo và l ng tr ư ướ ồ D ng c nào sau đây là d ng c h tr ch c dò t y s ng ụ ỗ ợ ọ A. 1 khăn lổ B. 3 t ế ờ C. 3 ng nghi m ố D. 1 khăn ch nh t đ tr i khay ệ ữ ậ ể ả

C 4 ậ ệ ệ E. 1 đôi găng tay ấ ườ ợ ể ớ ề ị ng h p b viêm màng não mũ đi n hình. ườ ắ ư ướ c vo g o ạ ố ế

ể ả ộ

C 5 ư ể ặ ứ ụ ị

b ng ổ ụ ế D u hi u nào sau đây không đúng khi nh n đ nh qua xét nghi m trong tr ị A. Đ ng gi m nhi u và s m ả B. Màu s c đ c hay tr ng nh n ắ ụ C. T bào tăng đa s là lympho D. Protein tăng E. Mu i có th gi m nh ng mu n h n ố ơ Các bi n ch ng có th g p khi ch c dò d ch màng b ng, Ngo i tr : ế ạ ừ ọ A. Ch c vào ru t ộ ọ B. Viêm phúc m cạ C. Ch c vào gan ọ D. Xu t huy t trong ấ E. Ng tấ

1

6 B c khi tiêm trong da, NGO I TR : Ừ Ạ Yêu c u c n đ t đ ầ ầ vùng tiêm. ứ ở ệ ệ ặ ặ ộ ỗ ở ạ ượ A. B nh nhân có c m giác n ng t c ả B. B nh nhân có c m giác n ng. ả chân lông không r ng ra. C. Các l vùng tiêm. D. Đau E. Vùng tiêm n i s n ổ ẩ

7 Câu nào sau đây SAI: C c ti n hành ngay t c kh c, t ứ ự ắ ạ i ả ượ ế ỗ ồ ủ ấ ứ

1 đ n 8 tu i ch c n dùng m t tay đ ép tim ể ỏ ồ ế ự ự ủ ạ ỉ ầ c nh c r i kh i l ng ng c c a n n nhân. ộ ồ ặ ắ ả ổ ầ ầ

ị ổ ằ ạ ệ ả i, toàn tr ng n đ nh, cho b nh nhân n m tho i

ị ạ ắ ấ

8 c và m t gi A ả ặ ườ

9 E

n trái và ph i ả n trái và ph i ả ố ậ ố ậ ng n i t ng n i t ế ế ậ ậ ướ ướ 10 C A. Ép tim ngoài l ng ng c ph i đ ồ ch và liên t c. ụ B. Trong khi ti n hành ép tim ngoài l ng ng c tay c a c p c u viên ế không đ ấ ờ ượ C. Đ i v i tr em t ừ ố ớ ẻ ngoài l ng ng c t 100 - 120 l n/phút. ự ừ ạ D. Trong khi c p c u ng ng tu n hoàn ph i theo dõi s c m t, m ch ừ ấ ứ c a n n nhân. và đ ng t ử ủ ạ ồ E. Khi tim đ p tr l ở ạ ậ mái, đ p m và ti p t c theo dõi m ch nh p th c a n n nhân. ở ủ ạ ế ụ Kho ng cách gi a b c đ ng n ng trong th t tháo là: ụ ướ ữ ố ự A. 50- 80cm. B. 30- 45cm. C. 20cm. D. 100cm. E. 80- 100cm. Các v trí th b ng là: ng ch c dò ườ ị ổ ụ ọ Các v trí th b ng là: ng ch c dò ườ ị ổ ụ ọ Chính gi a b ng sát c nh r n A. Chính gi a b ng sát c nh r n ữ ụ ố ạ ữ ụ ố ạ B. D i b s D i b s ướ ờ ườ ướ ờ ườ C. H ch u trái và h ch u ph i H ch u trái và h ch u ph i ả ố ậ ả ố ậ r n đ n gai ch u sau trên bên trái 1/3 ngoài c a đ D. 1/3 ngoài c a đ ố ừ ố ủ ườ r n đ n gai ch u sau trên bên trái ố ừ ố ủ ườ E .1/3 ngoài c a đ ậ ủ ườ E .1/3 ngoài c a đ ậ ủ ườ ị c trên bên trái c trên bên trái ữ ng n i t ng n i t ớ ế ế ệ

ng cùng D. Vùng ch m E. Vùng x ng c t ụ

11 A ươ ầ ươ C. Vùng x ả ả ườ ị ươ

r n đ n gai ch u tr ố ừ ố r n đ n gai ch u tr ố ừ ố Vùng nào sau đây b loét s m nh t khi b nh nhân n m ng a kéo dài: ằ ấ ng vai B. Vùng 2 gót chân A. Vùng x ẩ ươ ng gi m, Vì (B) Các đ u mút th n ầ (A) C m giác vùng loét ép th ả ng t n kinh c m giác vùng loét ép b th ổ A. A, B đúng; A và B liên quan nhân quả B. A, B đúng; A và B không liên quan nhân quả C. A đúng, B sai D. A sai, B đúng E. A sai, B sai

12 ng d n (1) đ tr l i: B ể ả ờ ẫ Dùng h ướ ể ữ ợ ọ ủ ầ ố ủ

ả ể c khi mang găng ộ ả

13 B ị ự

ấ ấ ứ ậ

14 C ng c n u thu n ti n cho c p c u viên ệ ươ ứ ế i l n nên m nh và nh p nhàng v i t c đ : ớ ố ộ ị ạ Nh ng đi m c n chú ý khi mang găng: 1. Ch n đúng s c a găng phù h p v i bàn tay c a mình ớ c c cũng đ 2. Mang găng bàn tay nào tr ượ ướ 3. Ph i ki m tra tính vô khu n c a đôi găng ẩ ủ 4. Luôn luôn ph i thoa b t talc vào 2 tay tr ướ V trí ép tim ngoài l ng ng c: ồ ng c A. 1/3 trên x ươ ứ ng c B. 1/3 d i x ướ ươ ứ ng c C. 1/3 gi a x ữ ươ ứ D. Bên trái l ng ng c ự ồ E. B t kỳ v trí nào trên x ị ng Ép tim ở ườ ớ A. 30-40 l n /phút ầ

2

15 E ộ ạ ể ắ ng nông, ộ ạ ươ

16 ng b ng n p ph i chêm lót nh ng ch A ằ ẹ ứ ữ ằ ả ổ ỗ ữ ch c khác n m gi a ng l ng l ồ ồ ẹ ứ

17 A ẹ ươ ơ ứ ể ấ ộ Ạ ng cánh tay, NGO I

ể ớ

ng ớ ầ ươ ố ị ỷ

18 B ẹ khu u lên vai. ừ ệ ể ế ả ớ ừ ạ ợ ướ ủ ậ ệ ấ ư ệ ớ ớ

ệ ấ ấ ấ

19 Dùng h B ạ ể ả ờ ướ ẫ ng cùng: i: ươ t 2 chi d ệ i ề ậ ng ng i kéo dài đ th ể ở

20 C ướ Cách r a và băng v t th Dùng h ử ươ ồ ổ ng dùng dung d ch betadin đ r a. ị ng. ắ ạ ươ ươ ặ ể

21 B B. 40- 50 l n /phuút ầ C. 60- 80 l n /phuút ầ D. 80-90 l n /phuút ầ E. 90-100 l n /phút ầ Đ ng m ch nào sau đây không dùng đ b t m ch: ạ A. Đ ng m ch (ÐM) Thái d B. ÐM c nh chung ả C. ÐM m ch quay ạ D. ÐM đùi c E. Đ ng m ch chày tr ướ ạ ộ A) Trong b t đ ng gãy x ươ ấ ộ x i băng bông g c VI (B) Da và các t ạ ươ x ng t n i và n p c ng s b th ổ ẽ ị ươ ươ A. A, B đúng; A và B liên quan nhân quả B. A, B đúng; A và B không liên quan nhân quả C. A đúng, B sai D. A sai, B đúng E. A sai, B sai Dùng n p đ b t đ ng trong s c u gãy x TR :Ừ A. N n nhân ph i n m đ tránh choáng ạ ả ằ B.C ng tay g p vuông góc v i cánh tay ấ ẳ 2 m t tr C. Đ t 2 n p c sau cánh tay. ặ ướ ẹ ở ặ D. Lót bông vào 2 đ u n p sát v i đ u x ầ E. Dùng băng c đ nh t Đ có k t qu xét nghi m sinh hoá máu chính xác, nên: A. Cho b nh nhân u ng nh ng tác nhân thích h p v i t ng lo i xét ố ữ ệ nghi m 30 phút tr c khi l y máu. ấ ố B. L y máu vào sáng s m khi b nh nhân m i ng d y ch a ăn u ng gì. C. L y máu sau khi ăn sáng nh . ẹ D. L y khi b nh nhân không s t. ố E. L y qua catheter tĩnh m ch. ng d n (1) đ tr l Nguyên nhân gây loét ép vùng x 1. Li ướ 2. Hôn mê do nhi u nguyên nhân khác nhau 3. Sau ph u thu t th n kinh ầ ẫ i b hen, th 4. Ng ồ ườ ườ ị ng d n (1) đ tr l i: ể ả ờ ẫ ng s ch g m: ạ ế 1. Dùng dung d ch sát khu n r a bên ngoài ch da lành. ẩ ử ị 2. Chính gi a v t th ữ ế ể ử 3. G p g c mi ng đ t vào v t th ế 4. Dùng băng dính đ băng l Nh ng v trí th ườ ầ ố ạ ạ ộ ị ạ ộ ạ ế i. ạ ng dùng đ đ m t n s m ch: ữ ể ế A. Đ ng m ch quay, đ ng m ch đùi, đ ng m ch mu chân, đ ng ộ ạ ộ m ch tr . ụ ộ B. Đ ng m ch quay, đ ng m ch đùi, đ ng m ch mu chân, đ ng ộ ạ ạ ạ ộ ộ

3

ạ ạ ạ ộ ộ c. ạ ạ ạ ộ ộ m ch khoeo. C. Đ ng m ch quay, đ ng m ch đùi, đ ng m ch mu chân, đ ng ộ ạ ộ m ch chày tr ướ ộ D. Đ ng m ch quay, đ ng m ch đùi, đ ng m ch mu chân, đ ng ạ ộ ạ

ạ c, đ ng m ch

ướ

n m sang ng i: C th t 22 ồ ế ư ế ừ ằ c g i là h huy t áp t ạ

ng ườ

C 23 ơ c túi h i đ đo huy t áp, chi u r ng c a túi h i ủ ế ơ ể ề ộ ấ ướ

ể ế

ủ ủ ủ ể ể ế ế ng kính c a đo n gi a chi dùng đ đo huy t áp ế ườ ữ ể ằ ằ ằ ằ ằ ể ế

ủ ng d n (1) đ tr l Dùng h C 24

ậ ườ ẩ ạ ng pháp v n chuy n b nh nhân: ế ể ệ ế ủ t ch n đoán và nh ng h n ch c a ữ

i Đi u d ề ưỡ ể ậ ạ ệ ng v ch k ho ch đ v n chuy n an toàn và hi u ế ể ạ

t b và d ng c ế ị ự ệ ụ ụ ườ ế ị ự

D 25 ủ ệ ể ả ờ i giúp: chân gi m ch c nh trong. ả E. Đ ng m ch quay, đ ng m ch đùi, đ ng m ch chày tr ạ ạ ộ c nh trong. ả Khi nào thì đ ượ ọ A. HATĐ h 25mmHg ạ B. HATT h 10 mmHg ạ C. HATĐ h 25mmHg và HATT h 10 mmHg ạ D. HA h và k t ẹ ạ E. Hi u s HA b t th ệ ố Khi ch n kích th ọ t t nh t là: ấ ố A. B ng 70% chu vi c a chi dùng đ đo huy t áp B. B ng 60% chu vi c a đo n gi a chi dùng đ đo huy t áp ữ ạ C. B ng 40% chu vi c a đo n gi a chi dùng đ đo huy t áp ữ ạ D. B ng 20% đ ạ ủ E. B ng 10% chu vi c a đo n gi a chi dùng đ đo huy t áp ữ ạ i: ể ả ờ ẫ ướ Qui trình th c hi n các ph ự ươ ệ 1. Ng ng ph i bi i Đi u d ả ề ưỡ b nh nhân ệ 2. Ng ườ qu nh t ấ ả ng b nh, thi 3. Th c hi n ki m tra v trí c a gi ệ ể 4. Ghi chép quá trình th c hi n và k t qu . ả ng d n (1) đ tr l t ở ư ế ằ ế ở ặ i ạ ườ góc bên ph i và khoá l ả i: th n m v i 3 ng ở ng tránh ngã đ u c a b nh nhân và lu n cánh tay d ồ ng, ườ ữ ứ ở ầ ủ ệ ế ế i ướ ủ vùng hông, eo c a ở ứ i b nh nhân . g i b nh nhân và lu n hai tay d i đùi và ấ ứ ở ố ệ ướ ấ ồ

B 26 t khu n là: ti ẩ ỉ ẩ ẩ ườ ằ ẩ ệ ặ Dùng h ướ ẫ Nâng b nh nhân ệ ớ 1. Đ t xe đ y ho c gh ườ ặ ẩ 2. Di chuy n b nh nhân vào gi a gi ể ệ i cao nh t, đ ng 3. Ng ấ ườ i có chi u cao k ti p đ ng c và vai. Ng ề ườ ổ b nh nhân và đ a c hai tay d ướ ệ ư ả ệ 4. Ng i th p nh t đ ng ườ c ng chân. ẳ ệ ng pháp đ ti i ta ch dùng hai ph (A) Ng t ể ệ ươ khu n b ng h i nóng m và ti t khu n b ng h i nóng khô, VÌ (B) ẩ ơ ằ ệ ơ t khu n là quá trình lo i b ho c phá hu t Ti t c các c u trúc vi ấ ỷ ấ ả ạ ỏ khu n bao g m c nha bào. ồ ẩ

ả A. A, B đúng; A và B liên quan nhân quả B. A, B đúng; A và B không liên quan nhân quả C. A đúng, B sai D. A sai, B đúng E. A sai, B sai

Cách g p áo m , câu nào sau đây ĐÚNG: A 27 ổ ể ấ ớ ấ A. G p m t ngoài vào v i nhau, dãi cho vào trong, g p ki u đèn x p ế ặ ấ theo chi u t i lên trên. d ề ừ ướ

4

ớ ấ ể d ề ừ ướ ể ấ i. ướ ố ể ấ i lên trên. ớ trên xu ng d ớ i lên trên. d ề ừ ướ ể ấ

C 28 B. G p m t trong vào v i nhau, dãi cho vào trong, g p ki u đèn x p ế ặ ấ theo chi u t C. G p m t ngoài vào v i nhau, dãi cho ra ngoài, g p ki u đèn x p ế ặ ấ theo chi u t ề ừ D. G p m t trong vào v i nhau, dãi cho ra ngoài, g p ki u đèn x p ế ặ ấ theo chi u t ế E. G p m t ngoài vào v i nhau, dãi cho vào trong, g p ki u đèn x p ớ ặ ấ i. theo chi u t trên xu ng d ướ ề ừ t c a c n 70 đ là: Th i gian kh khu n c n thi ế ủ ồ ử ờ ố ẩ ầ ộ

A. 10 phút. B. 15 phút. C. 20 phút. D. 25 phút. E. 30 phút.

C 29 ạ ử ẩ ễ ỷ Trong r a tay ngo i khoa, câu nào sau đây SAI: ằ ng ph i r a t ả ử ừ ỉ ế ằ đ nh ngón tay đ n khu u tay b ng ế ẩ ớ ộ

ẩ c khi r a tay. ử c sau đó m i đ i m và mang kh u trang. ủ ướ

thì t c đ truy n là: C 30 ờ ờ ề ố ộ C n truy n 500ml d ch trong th i gian 2 gi ị

D 31 ậ ế ớ ỹ ế t nào sau đây KHÔNG đúng v i k thu t ti n hành hà h i ơ ạ

ườ ầ

ộ ở ộ ơ ầ ệ ồ ệ ậ

i c m, đ y c m ra phía tr ặ ướ ằ ẩ ằ ổ ị

T n s th i ng t đ i v i ng i l n: B 32 A. R a tay ngo i khoa nh m tránh nhi m khu n v t m . ổ ử ạ B. Ng i đi u d ườ ề ưỡ dung d ch sát khu n. ị C. R a tay tr ử ướ D. Ph i c i h t các đ n trang tr ồ ữ ả ở ế E. Ph i c t ng n móng tay. ả ắ ắ ề ầ A. 60 - 65 gi t/phút. . ọ B. 70 - 75 gi t/ phút. ọ C. 80 - 85 gi t/phút ọ t/phút D. 90 - 95 gi ọ t/ phút E. 96 - 100gi ọ Chi ti th i ng t: ổ ng hô h p trên. A. Làm thông đ ấ B. N i r ng qu n áo, th t l ng, cravat. ớ ộ ắ ư C. C p c u viên quì m t bên ngang đ u b nh nhân. ấ ứ ệ D. C p c u viên th m t h i th t dài r i áp mi ng mình vào mi ng ấ ứ n n nhân. ạ c lên trên, tay kia đ t E. M t tay đ t d ặ ướ ộ lên trán n n nhân ngón tr và ngón cái b t mũi b nh nhân khi th i vào. ệ ườ ớ ỏ ạ ố ớ

ạ ầ ố ổ A. 10 -15 l n/phút. B. 15 - 20 l n/phút. C. 20 -25 l n/phút. D. 25 - 30 l n/phút. E. 35 - 40 l n/phút. ầ ầ ầ ầ ầ

B 33 ố ợ ế ạ ổ ộ Ch n câu ĐÚNG khi ti n hành ph i h p ép tim và th i ng t m t ng

ổ ổ ổ ổ ổ

D 34 A. C 4 l n th i ng t thì ép tim 15 l n. ầ ạ B. C 2 l n th i ng t thì ép tim 15 l n. ầ ạ C. C 2 l n th i ng t thì ép tim 25l n. ầ ạ D. C 4 l n th i ng t thì ép tim 25 l n. ầ ạ E. C 3l n th i ng t thì ép tim 25 l n. ầ ạ Ch đ nh nào sau đây KHÔNG PH I là ch đ nh c a đ t sonde ti u: Ả ủ ặ ể ỉ ị ọ i:ườ ứ ầ ứ ầ ứ ầ ứ ầ ứ ầ ị ỉ

5

t tuy n. ế ơ ề ố

A. Bí ti u. ể B.Tr c khi m u x ti n li ướ ệ ổ C. B m thu c vào bàng quang. ơ D. Nhi m khu n ni u đ o. ẩ E. Ch n đoán và đi u tr b nh ạ ị ệ ở ệ ề ệ ạ

L bàng quang và ni u đ o. i l n : ng 35 D ể ẩ ng n ượ ướ c dùng đ th t tháo ể ụ ở ườ ớ

ng t 750- 1000ml. ủ ỹ ườ ừ A. 1200ml. B. 550 - 600ml. C. 250 - 750ml. D.Tuỳ theo ch đ nh c a bác s , th ị ỉ E. 1050ml

ng là: T th b nh nhân khi đ t sonde ti u th 36 D ườ ặ ể

ạ ơ

ư ế ệ A. N m nghiêng bên ph i ả ằ B. N m nghiêng bên trái ằ C. N m s p ấ ằ D. N m ng a, 2 chân co, đùi h i gi ng ữ ằ E. N m ng a, 2 chân du i, đùi h i gi ng ạ ữ ằ ỗ ơ

37 Cách đo kho ng cách đ t ng sonde khi đ t sonde d dày: C ặ ố ặ ạ ng c. ả ế ươ ứ

ứ ồ ế ế ố ế ươ ứ

38 D ng c. ấ ng s ầ ườ ươ

39 B ẫ ướ ể ả ờ ng là: i: ử ế ng. ươ ủ ế ng ra.

ươ t. ế ấ ố ạ ươ ạ v t th ừ ế i ch khi c n thi ầ t.

40 D ẫ Dùng h Các cách sát khu n v t th ng khi thay băng và r a v t th ng: ử ế ế ươ trong ra ngoài. d ừ

trong ra ngoài. ố ngoài vào trong. i, t ướ ừ trong ra ngoài. i lên trên, t ồ ừ trên xu ng d ồ ừ ồ

41 B A. T dái tai đ n x ừ B. T mũi đ n r n. ế ố ừ C. T cánh mũi đ n dái tai r i đ n mũi c ế ừ D. T dái tai đ n mũi đ n r n. ế ừ E. T c m đ n x ừ ằ Khi b nh nhân n m s p kéo dài vùng nào sau đây khó b loét ép: ị ằ ệ A. Vùng x n C. Đ u g i ng c B. Vùng x ươ ứ ố D. Vùng c ng chân E. Mu chân ẳ ng d n (1) đ tr l Dùng h M c đích c a thay băng và r a v t th ủ ụ 1. Đ nh n đ nh và đánh giá tình tr ng c a v t th ể ậ ị 2. Đ r a và th m hút d ch t ị ể ử 3. S d ng thu c t ỗ ử ụ 4. T ch c h t phát tri n t ổ ứ ạ ể ố ng d n (1) đ tr l i: ể ả ờ ướ ươ ẩ 1. Sát khu n theo chi u t ề ừ ướ 2. Sát khu n theo chi u kim đ ng h t ề ồ 3. Sát khu n theo chi u t ề ừ 4. Sát khu n theo chi u kim đ ng h t ề ạ ố ị ị ỉ ẹ

ự ổ ở ẻ

vùng: ng 42 C ườ ủ ở ẩ ẩ ẩ ẩ ẩ Ch ng ch đ nh hút d ch d dày: A. H p môn v . ị B. Phình tĩnh m ch th c qu n. ả ạ C. Nghi ng lao ph i tr em. ờ ng b ng. D. Ch ướ ụ t ru t. E. Li ộ ệ V trí sát khu n đ ch c d ch não t y thông th ể ọ ị ẩ ị A. D i ch m ướ B. L ngư

6

c ướ

43 B ị Ạ ể ả ạ ạ

ị ỗ ọ

ụ ẹ ạ

44 A ớ ể ầ t ỏ ừ ừ ừ ự ế t ng l p tránh kéo tr c ti p ươ ng dính vào v t th ế ươ ng, vì: ườ

45 c a vùng b loét ép: A ị ử

b r ng đi ạ ử ị ụ ổ ứ ch c ho i t ch c ho i t r ng đi ế ạ ử ụ ch c ho i t ạ ử đ t ạ ử ể ổ ứ ch c ho i t ạ ử

46 A ẫ ng h p sau: ợ ườ ữ ặ ị

ạ ạ ệ t tuy n. ế

47 B ơ ứ ươ ng t n ph i h p. ng c t s ng, câu nào sau đây SAI: ổ ố ợ chi thì không c n b t đ ng ươ t t ị ệ ứ ệ ầ ấ ộ t s gây thêm di l ch ng ố ẽ t khi gãy c t s ng c , n u s c u không t x ệ ở ươ ử t s gây t ở ấ ộ ộ ố ổ ế ơ ứ ố ẽ ệ

ệ ố ệ ạ ộ

48 i: A ể ả ờ ơ ứ c khi b t đ ng, băng ép v t th ấ ộ ươ ế ạ ng b ng g c ằ

ng đùi ẹ ả ấ ộ ươ ng c ng chân hay ư ệ ươ ẳ C. Th t l ng ắ ư D. Thóp tr E. Thóp sau Tai bi n c a ch c dò d ch não t y có th x y ra, NGO I TR : Ừ ủ ọ ế ủ A. Ch y máu do ch m m ch máu ả B. Xu t huy t màng não ế ấ C. D ch não t y ch y ra ch ch c ả ủ D. Viêm màng não mũ E. T t k t h nh nhân ti u não (A) Khi tháo băng cũ c n tháo b t lên v t th ế (B) Băng cũ th ng. A. A, B đúng; A và B liên quan nhân quả B. A, B đúng; A và B không liên quan nhân quả C. A đúng, B sai D. A sai, B đúng E. A sai, B sai ch c ho i t Cách x lý t ạ ử ủ ổ ứ ch c ho i t A. C t b t ạ ử ắ ỏ ổ ứ B. T m oxy già đ m đ t đ cho t ậ ặ ể ẩ C. Dùng tia lazer đ cát b t ỏ ổ ứ ể ch c ho i t D. Dùng đèn chi u vào t ổ ứ i r a liên t c đ lo i b t E. T ướ ử ụ ể ạ ỏ ổ ứ ng d n (1) đ tr l i: Dùng h ể ả ờ ướ Ch ng ch đ nh đ t xông ti u trong nh ng tr ỉ ố ể 1. Gi p rách ni u đ o. ệ ậ 2. Nhi m khu n ni u đ o. ẩ ễ 3. U x ti n li ệ ơ ề 4. Bí ti u.ể S c u gãy x ộ ố A. Đánh giá nhanh các th B. B nh nhân không b li C. Khi chuyên ch , b t đ ng không t D. Đ c bi ặ vong E. Trong khi khám tuy t đ i không di đ ng m nh b nh nhân, không cho b nh nhân ng i d y ồ ậ ệ ng d n (1) đ tr l Dùng h ẫ ướ ng c ng chân: S c u gãy x ẳ ươ 1. Đ i v i gãy h , tr ở ướ ố ớ s ch.ạ 2. Không có n p: c đ nh 2 chi vào nhau ố ị 3. Ph i b t đ ng v i n p nh gãy x ớ ẹ 4. Phòng ch ng choáng cho b nh chân vì gãy x ố xãy ra choáng

B 49 S ơ Dùng h ướ ẫ S S c u b t đ ng gãy kín x ơ ơ ứ ấ ộ ẳ th thu n l ng d n (1) đ tr l i: ể ả ờ ng c ng tay: ươ ư ế ồ ậ ợ ng, quan sát và đánh giá tình tr ng chi. 1. Đ t n n nhân n m hay ng i theo t ằ chi t n th 2.B c l ươ ổ ặ ạ ộ ộ i. ạ

7

ằ ế ổ

50 A h m nách và vai cho xu ng đ n c tay ẹ ừ ỏ ươ ả ả ố ng đùi gây đau và m t máu nhi u. ố ng đùi ph i ph i phòng ch ng choáng cho n n ạ ấ ề

3. Không có n p thì treo tay b ng băng tam giác ẹ 4. Đ t hai n p t ặ (A)S c u gãy x ơ ứ nhân VÌ (B) Gãy x ươ A. A, B đúng; A và B liên quan nhân quả B. A, B đúng; A và B không liên quan nhân quả C. A đúng, B sai D. A sai, B đúng E. A sai, B sai

8