UBND T NH TI N GIANG Đ THI LÝ THUY T
TR NG Đ I H C TI N GIANGƯỜ CH NG CH QG TIN H C TRÌNH Đ B
Ngày thi: 24/01/2010
Th i gian làmi: 30 phút
u 1: c nút thao tác (Thêm, S a, a,..) trên m u tin t o b ng wizard, n m
trong nhóm l nh:
a. Record Operations b. Record Navigation
c. Report Operations c. Form Operations
u 2: Đ đ nh d ng d li u ki u ch hoa, dùng ký hi u :
a.< b.>
c.@ d.!
u 3: Trong Access, d li u ki u ngày tháng đ c khai báo b ng t ? ượ
a. Day/ Time b. Date / Time
c. Date / Type d. Day / Type
u 4: Xác đ nh d ng c a truy v n sau:
a. Truy v n c p nh t b. Truy v n t o b ng
c. Truy v n ch n l a d. Truy v n chéo.
Trang 1/4
Đ THI S : 2A
thi có 4 trang)
u 5: Vùng b t bu c ph i có trong report ?
a. Report Header b.Group Header
c. Group Footer d. Detail
u 6: Khi làm vi c v i đ i t ng b ng, mu n s a đ i thi t k c u trúc ượ ế ế
b ng, ta ch n nút l nh
a. New b. Preview
c. Open d. Design
u 7: Trong quan h m t – nhi u (1 _ ), gtr b ng nào đ c nh p tr c? ượ ướ
a. B ng 1b. B ng
c. Tùy theo t ng tr ng h p ườ d. B ng nào cũng đ c. ượ
u 8: Đ thay đ i d li u ngu n c a report, ch n thu c tính?
a. Record Source b. Control Source
c. Row Source d. C 3 câu trên.
u 9: Hãy ch n phát bi u đúng
a.Microsoft Access là H Qu n Tr C S D Li u. ơ
b. H Qu n Tr C S D Li u: là h th ng các ch ng trình h tr c tác v ơ ươ
qu n lý, khai thác d li u theo mô hình c s d li u quan h . ơ
c.Misrosoft Access giúp cho ng i s d ng l u tr thông tin d li u bên ngoàiườ ư
o máy tính d i d ng các b ng và có th tính toán, x các d li u.ướ
d. c phát bi u trên đ u đúng.
u 10: Khi làm vi c v i c u trúc b ng, đ c đ nh tên tr ng, ta tên ườ
tr ng t i c t?ườ
a. Name Field b. Name
c. Field Name d. File Name
Trang 2/4
u 11: Đ ki m tra d li u khi nh p th a đi u ki n nào đó, ch n thu c tính?
a. Validation Text b. Validatetion Rule
c. Default d. Required
u 12: Các nút di chuy n t o b ng wizard, n m trong nhóm l nh ?
a. Record Operations b. Record Navigation
c. Report Operations c. Form Operations
u 13: Đ b t/t t thanhng c , nh n vào bi u t ng? ượ
a. b.
c. d.
u 1 4: Trong khi t o c u trúc b ng, mu n đ nh đ i c a tr ng ki u text, ườ
c đ nh giá tr m i t i dòng?
a. Field Size b. Field Name
c. Format d. Data Type
u 15: Dòng nào ch trong truy v n chéo ?
a. Field b. Table
c. Crosstab d. Update To
u 16: Đ s p x p hay t o phân nhóm cho report (Sorting and Grouping), ế
nh n vào bi u t ng? ượ
a. b.
c. d.
u 17: Nh p d li u cho table đang ch n, nh n nút?
a. Open b. Design
c. New d. Preview
Trang 3/4
u 1 8: Đi u ki n đ t o liên k t gi a 2 b ng là? ế
a. Tr ng liên k t gi a 2 b ng ph i đ c đ t tên gi ng nhau.ườ ế ượ
b. Tr ng liên k t gi a 2 b ng ph i cùng ki u d li u.ườ ế
c. Tr ng liên k t gi a 2 b ng ph i là khoá chính.ườ ế
d. Câu a, b đúng.
u 19: Thay đ i c u trúc b ng là:
a. Thêm tr ng m iườ
b. Thay đ i tr ng (tên, ki u d li u…) ườ
c. Thay đ i khóa chính
d. Các câu trên đ u đúng,
u 20: Bi u m u dùng đ th c hi n công vi c ch y u nào? ế
a. Tìm ki m thông tin ếb. L p báo cáo
c. K t xu t thông tinế d. Xem, nh p, s a d li u
-----H t-----ế
M Tho, ngày 20 tháng 01 năm 2010
n b ra đ Duy t đ
Thiên Trang Nguy n H u Thanh
Trang 4/4