TR NG ĐH S PH M K THU T TPHCMƯỜ Ư
KHOA CƠ KHÍ MÁY ĐỀ THI CUỐI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2015-2016
Môn: BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG MÁY CÔNG NGHIỆP
Mã môn học: IMAS320525
Đề số/Mã đề: 1e Đề thi có 5.trang.
Thời gian: 60 phút.
Không được sử dụng tài liệu.
Chữ ký giám thị 1 Chữ ký giám thị 2
CB chấm thi thứ nhất CB chấm thi thứ hai
Số câu đúng: Số câu đúng:
Điểm và chữ ký Điểm và chữ ký
Họ và tên:......................................
Mã số SV:.......................................
Số TT:...........................Phòng
thi:................................................
PHIẾU TRẢ LỜI
H ướng dẫn trả lời câu hỏi:
Chọn câu trả lời đúng: đánh dấu X . Bỏ chọn: khoanh thêm vòng tròn bao dấu X. Chọn lại: tô đen vòng tròn
CAÂ
U
HO
ÛI
a b c d CAÂ
U
HOÛ
I
a b c d CAÂ
U
HOÛ
I
a b c d
1 11 21
2 12 22
3 13 23
4 14 24
5 15 25
6 16 26
7 17 27
8 18 28
9 19 29
10 20 30
Ph n 1: Tr c nghi m 5 đi m
Câu 1: T g m ghi 474K có giá tr đi n dung là:
a) 0,747 µF
b) 0,47 µF
c) 0,74 µF
d) 0,474 µF
Câu 2: Tháo vít c y ho c bulông b gãy sát m t ph ng chi ti t ế
theo hình bên là ph ng phápươ
a) Dùng mũi xoáy răng
b) Dùng mũi chi tế
[Type text] Số hiệu: BM2/QT-PĐBCL-RĐTV
1/5
c) Dùng l i khoanưỡ
d) Dùng l i khoétưỡ
Câu 3: Đ đo m t nút c a vành răng sau khi s a ch a không đc quá ượ
a) 0,1- 0,2mm c) 0,3- 0,4mm
b) 0,2- 0,3mm d) 0,4- 0,5mm
Câu 4: H th ng s a ch a theo nhu c u
a) Là h th ng s a ch a theo s c x y ra trong quá trình s n xu t, không n m trong k ho ch ế
b o trì.
b) Là h th ng thay t ng c m máy trong dây chuy n s n xu t theo th i gian nh t đnh đã đc ượ
qui đnh tr c, đc th c hi n cho các máy chính xác cao, đ tin c y l n. ướ ượ
c) Là h th ng thay th ph tùng theo tiêu chu n sau m t th i gian làm vi c nh t đnh, sau đó ế
hi u ch nh l i các thông s k thu t nh đã đnh. ư
d) Là h th ng đánh giá s ho t đng thi t b liên t c cho đn l n k ti p m i lên k ho ch s a ế ế ế ế ế
ch a đ đm b o ho t đng bình th ng. ườ
Câu 5: D ng h h ng c a c m vít me - đai c “ ư B truy n làm vi c không n đnh” có nguyên
nhân
a) do g sét b ăn mòn c) do va đp đt ng t
b) do mòn h t răng c a đai c.ế d) do nhi u b i b n, tr c vít cong, thi u d u bôi tr n. ế ơ
Câu 6: D ng h h ng c a c c u h n ch hành trình ư ơ ế C c u lơ àm vi c không chính xác,
không h n ch đ ế úng hành trình yêu c ucó nguyên nhân
a) Lò xo đc đi u ch nh ng v i mô men xo n quá l n, v t s c b n c a chi ti t máy ượ ượ ế
b) Có v t l l t vào c c u ch kh p ly h p ơ
c) B ph n th y l c không đ áp l c làm vi c (n u là lo i đi u khi n b ng th y l c). ế
d) C t b t kh ông ch t nên khi v u v a b ph n c ông tác đp vào thì b xê d ch.
Câu 7: Hãy gi i thích ký hi u c a 0301
a) 01: Đng kính trong 12mm; ườ 3: L ai trung bình; 0: bi đ m t dãy
b) 01: Đng kính trong 17mm; ườ 3: L ai nh ; 0 : đũa kim
c) 01: Đng kính trong 15mm; ườ 3: L ai r t nh ; 0 : đũa côn
d) 01: Đng kính trong 10mm; ườ 3: L ai n ng; 0 : đ
Câu 8: D ng h h ng “ ư cong vênh cam” b truy n cam do nguyên nhân
a) do tác d ng l c không đu lên b m t cam. c) do tác d ng c a ng l c, tác d ng nhi t
b) do làm vi c vùng có ng su t cao d) do t t c các nguyên nhân trên
Câu 9: Nguyên lý ho t đng c a c c u bôi tr n hình bên c nh ơ ơ
a) d i áp l c c a d u, bi b nén xu ng và d u s đc đa vào ch bôiướ ượ ư
tr n. Khi không có áp l c c a d u thì viên bi t đng đóng nút d u l i.ơ
b) khi c n cho d u vào ta xoay n p m t góc 90 0, đ m l d u. Cho d u
xong, ta quay n p y tr l i v trí c đ đóng l d u l i .
c) đ đm b o bôi tr n cho nh ng chi ti t có áp su t b m t, ta dùng b m ơ ế ơ
tay đa d u v v trí bôi tr n theo t ng chu kì.ư ơ
d) đ th m d u và d n d u v v trí bôi tr n ơ
Câu 10: Đ tháo cho d có th các chi ti t l p ch t v i nhau ta có th ế
a) nung tr c chi ti t bao, b ng cách đ d u nóng, phun h i nóng ho c xì ng n l a v i chi ti tướ ế ơ ế
l p ráp có đ dôi
[Type text] Số hiệu: BM2/QT-PĐBCL-RĐTV
2/5
b) dùng búa tay ho c búa t và dùng mi ng đm b ng đng ho c g r i đóng các chi ti t l p ráp ế ế
cho r i nhau ra
c) dùng máy ép, c o ho c d ng c chuyên dùng đ tháo
d) T t c các ph ng pháp trên ươ
Câu 11: D ng h h ng c a ư công t c hành trìnhV có các v t cháy r ế ” có nguyên nhân
a) Lò xo làm vi c lâu ngày.
b) Vít b t không ch t v trí ti p xúc ế
c) Công t c hành trình h t kh năng cách đi n ế
d) Ti p đi m b cháy, rế
Câu 12: Đo prôfin b m t b ng mũi dò cho ngay tr s chi u cao chi ti t c n ki m tra ế là
ph ng pháp ươ
a) ki m tra đ nh n b m t
b) ki m tra đ không song song gi a hai tr c
c) ki m tra đ không vuông góc g a tr c và m t đu
d) ki m tra đ không đng tr c
Câu 13: D ng h h ng c a R le t c đ ư ơ Đng c làm vi c quay c trái l n ph i, c n tác đng ơ
c a r le không chuy n đng” ơ có nguyên nhân
a) Đ căng c a lò xo không đúng
b) Ti p đi m b tróc rế
c) Kh p chuy n đng gi a r le và c n tác đng, đng c b mòn ho c l p ráp không đúng ơ ơ
d) T t c các câu trên đu đúng
Câu 14: D ng h h ng “ ư Các bánh răng d ch chuy n t do trên tr c không theo s đi u khi n
c a tay g t” c c u đi u khi n có bi n pháp kh c ph c là ơ
a) Đt l i ngàm g t vào v trí c n thi t. ế c) thay lò xo, ch t hãm ho c bi hãm
b) Thay con tr t, ngàm tr t, đt l i ngàm g tượ ượ d) thay m i ho c s a b ng cách hàn
Câu 15: Ch n ng d n khí trong h th ng khí nén căn c vào
a) L u l ng c a h th ng. Áp l c và nhi t đ trong h th ng. ng ph i t ngư ượ ươ
h p v i ch t l ng trong h th ng.
b) Tránh đ ng căng. Tránh đng vòng. Tránh v n ng. Tránh c xát. Tránh nhi t. ườ
c) Tránh b g p khúc. Luôn thay th h th ng ng cùng lo i v t li u và m u mã; ế
S d ng càng ít đu n i càng t t.
d) S p các đng ng thành hàng và quy t đnh chính xác n i t o nên khúc cong s ườ ế ơ
d ng d ng c b cong phù h p tránh làm b t ng th t nút.
Câu 16: D ng h h ng c a Van đi u khi n l u l ng m t chi u ư ư ượ Van t o ra ti ng n” ế có
nguyên nhân
a) Do có v t l l t vào c c u ch kh p ly h p. ơ
b) Vít đi u ch nh b h ng
c) Vành đĩa b h ng.
d) Lò xo nén b k t ho c b l p sai
Câu 17: Bi n pháp s a ch a t t nh t khi then b c t đt, mòn hay s t m (h h ng then) ư
a) Làm r ng và sâu t i kích th c tiêu chu n k ti p đ l p v i then m i ướ ế ế
b) Thay m i.
c) Làm rãnh then m i v trí khác cách rãnh cũ 90 0 , 1350 ho c 1800 theo chu vi
d) T t c các câu trên đu đúng
Câu 18: D ng h h ng ư B truy n làm vi c không êm, th nh tho ng b gi t c c nh s p s a ư
tu t xích kh i đĩa” b truy n xích do nguyên nhân
[Type text] Số hiệu: BM2/QT-PĐBCL-RĐTV
3/5
a) do ma sát tr t c a các má xích ượ c) do đĩa xích b đo
b) do xích căng quád) do b i b n, va đp đt ng t
Câu 19: Đ đm b o an toàn cho ng i và máy trong quá trình s a ch a ườ
a) Ph i treo bi n đ « không m máy – đang s a ch a » t i khu v c s a ch a.
b) Ch đc phép tháo r i m t c m máy ho c c c u nào đó khi c n s a ch a chính c m máy ượ ơ
ho c c c u đó ơ
c) Ph i nghiên c u máy thông qua b n v và thuy t minh c a máy đ n m v ng đc s đ ế ượ ơ
đng c a máy
d) Ph i b t đu tháo t các v , n p che, các t m b o v r i tháo các c m máy và chi ti t bên ế
trong
Câu 20: D ng h h ng c a b truy n tr c vít-bánh vít “ ư dính x c b m t”ư có nguyên nhân là
a) v n t c tr t l n ượ c) do quá t i
b) ng su t l n và nhi t đ cao d) v n t c làm vi c th p
Câu 21: B o trì năng su t toàn b (TPM)
a) Đc th cượ hi n b i t t c các nhân viên thông qua các nhóm ho t đng nh nh m đt t i đa
hi u su t s d ng máy móc thi t b . ế
b) Đc th c hi n do ượ m t ng i đi quanh các máy và đo nh ng thông s c n thi t b ng m t ườ ế
d ng c c m tay. Các s li u hi n th đc ghi l i ho c đc l u tr trong d ng c đ l u ượ ượ ư ư
tr v sau.
c) Đc th c hi n phùượ h p v i k ho ch s n xu t các ph tùng, tài li u k thu t và nhân viên ế
b o trì đã đc chu n b tr c khi ti n hành công vi c. ượ ướ ế
d) Đc ti n hành ượ ế mang tính h th ng đc áp d ng đ đt đc các yêu c u v b o trì và kh ượ ượ
năng s n sàng c a máy móc thi t b nh m đánh giá m t cách đnh l ng nhu c u th c hi n ế ượ
ho c xem xét l i các công vi c và k ho ch b o trì phòng ng a ế
Câu 22: Hình v bên là ký hi u c a
a) Transistor thu n PNPc) Diode c u
b) Transistor ng c NPN ượ d) T đi n
Câu 23: Nh ng tr c đu đc n n ngu i khi có đng kính nh ượ ư h nơ
a) 30mm b) 40mm c) 50mm d) 60mm
Câu 24: D ng h h ng c a c u dao đi n ư Ti p đi m tĩnh và đng không ti p xúc v i nhau” ế ế có
nguyên nhân là:
a) Phóng h quang t i m t ti p xúc ế c) Lò xo làm vi c lâu ngày
b) L b t vít b mòn d) B t vít sai k thu t
Câu 25: D ng h h ng c a van gi m áp th y l c “ ư Áp l c c a van th t th ng” ườ s kh c ph c
là
e) L p l i b đi u áp cho đúng
f) M van ra, ki m tra l i
g) L p b l c theo đúng chi u dòng ch y quy đnh.
h) Thay lò xo m i
Câu 26: Sàng l c trong công c qu n lý 5S là:
a) Luôn gi gìn v sinh g n gàng trong khu v c tr c, trong và sau khi làm vi c t c là t t o ra ướ
cho mình m t môi tr ng làm vi c an toàn, thoáng mát và d ch u. ườ
b) B trí l i các d ng c , nguyên v t li u cho g n gàng, đúng n i quy đnh phù h p v i các thao ơ
tác khi làm vi c và đ d dàng thu n ti n trong công vi c ki m tra và x lý trong các tình
hu ng.
[Type text] Số hiệu: BM2/QT-PĐBCL-RĐTV
4/5
c) Là khuyên ng i công nhân nên lo i b nh ng gì không c n thi t, ch gi l i nh ng gì c nườ ế
thi t t i n i làm vi c và trong lúc làm vi c.ế ơ
d) Tuân th và khi n ng i khác tuân theo các tiêu chu n công vi c đã đc quy đnh, tuân theo ế ườ ượ
các yêu c u v ti n hành ki m tra ch t l ng và an toàn công vi c. ế ượ
Câu 27: Lo i m i ghép tháo đc bao g m ượ
a) các m i ghép ren, ch t, chêm, then và then hoa. c) các m i ghép g p mí cán lăn, hàn, dán
b) các m i ghép đinh tán, hàn, dán, ch t, chêm d) t t c các câu trên đu sai
Câu 28: D ng h h ng c a áp-tô-mát ư Khi buông tay ra núm tác đng, áp-tô-mát tr l i tr ng
thái m có nguyên nhân là:
a) Lò xo ph n kháng b h ng c) Ch m đi n vào v
b) Đt dây ho c dây n i t đu vào đn đu ra b h ng ế d) Ti p đi m không t tế
Câu 29: D ng h h ng c a B truy n bánh răng “ ư Tróc r b m t” có nguyên nhân là:
a) Do m i ti p xúc ế c) Do ng su t ti p trên b m t bánh ma sát thay đi ế
b) Do ma sát. d) Do quá t i đt ng t ho c vì ch u mômen u n v i chu k nh
Câu 30: Hình v bên dùng là thi t b đ ki m tra ế
a) Đ không vuông góc gi a tâm l so v i m t ph ng đu
b) Đ không vuông góc gi a tâm l so v i m t ph ng đáy
c) Đ không song song gi a tâm l so v i m t ph ng đu
d) Đ không song song gi a tâm l so v i m t ph ng đáy
Ph n 2: Đc k hình sau và tr l i các câu 5 đi m
a/ Hãy g i tên các chi ti t máy: ế 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7 (0.5đ)
b/ Nguyên lý v n hành c a c c u theo hình v ơ (0.5đ)
c/ Trình bày quy trình tháo chi ti t ế3 b h ng (1đ)
d/ Trình bày k ho ch s a ch a chi ti t ế ế 3(1đ)
e/ Trình bày quy trình l p chi ti t ế 3(1đ)
f/ Trình bày quy trình ki m tra b ph n (1đ)
[Type text] Số hiệu: BM2/QT-PĐBCL-RĐTV
5/5
h. 9-6 kim tra đ song song ca tâm l
so vi mt phng đáy