NG Đ I H C Y KHOA HU ƯỜ Ạ Ọ Ế TR KHOA ĐI U D NG Ề ƯỠ

Đ THI MÔN H C ĐI U D NG C B N II Ơ Ả Ề ƯỠ NG NĂM TH III ( 2008-2009) Ọ L P C NHÂN ĐI U D Ề ƯỠ Ề Ớ Ử Ứ

ỷ ề ế ọ ọ Th i gian làm bài 70 phút. Dùng các h ấ ng d n sau đ tr l Sinh viên đ c k đ thi, ch n câu tr l ả ờ ẫ i đúng nh t đánh d u vào phi u tr l ấ i các câu h i có yêu c u: ỏ ả ờ i. ầ ể ả ờ ướ ờ

ẫ - H ng d n (1) ướ Ch n:ọ a. 1, 2 đúng. b. 1, 2, 3 đúng

ỉ ẫ

c. 1, 2, 3, 4 đúng d. 3, 4 đúng. e. Ch 4 đúng - H ng d n (2) ướ Ch n:ọ a. A, B đúng; A và có liên quan nhân quả b. A, B đúng; A và B không liên quan nhân quả c. A đúng, B sai d. A sai, B đúng e. A sai, B sai

Đ AỀ

1 A ẫ ng gi m, Vì B. Các đ u mút th n kinh c m giác ả ầ ầ ả ườ ướ ả ị ươ

t: ng E ấ ậ ạ ạ ộ ấ ỉ ị ệ ặ ồ ầ ệ ử ặ ạ ộ ấ ắ

D ả ầ ẫ ướ ể c ti u vô khu n, c n ph i: ẩ ụ ơ ờ ẫ ẫ ệ ớ

4 A

ươ ệ ự ằ

D c là ph ệ ử ệ ư ế ằ ấ ệ ng ti n d phòng loét ép h u hi u nh t Vì, B. Khi b nh ữ ấ ệ c thì không có vùng nào c a c th b tỳ đè ủ ơ ể ị ấ KHÔNG áp d ng cho b nh nhân: ụ ấ ế ấ ỷ ố ọ

6 B ườ ợ ỉ ị ng ạ ươ ễ ấ ề ệ H ng d n (2) A. C m giác vùng loét ép th ng t n vùng loét ép b th ổ không có khi b đi n gi D u hi u nào sau đây th ườ ệ a. Ð t ng t b t t nh, ng ng th , m ch y u ho c không có m ch ế ở ừ b. Ng t tr ng: m t n n nhân tr ng b ch r i tím d n, giãn đ ng t ồ ắ c. B ngỏ d. Viêm ph iổ e. Đau Đ l y m u n ể ấ a. V sinh s ch c quan sinh d c ngoài ạ ệ b. L y m u trong 24 gi ấ c. L y m u vào bu i sáng khi b nh nhân m i ng d y ấ ủ ậ ổ d. Đ t xông ti u đ l y ặ ể ể ấ túi d n l u e. L y m u t ẫ ư ẫ ừ ấ H ng d n (2) ẫ ướ A. Đ m n ướ ệ nhân n m trên đ m n ướ T th n m ng a, đ u th p ầ a. Xu t huy t b. Ng t c. S c ố d. Suy hô h p e. Sau ch c tu s ng Các tr ổ Ngo i trạ ừ. ng h p ch đ nh ch c dò màng ph i, ọ a. Do các b nh v tim m ch b. Hôn mê do ch n th ệ c. Do các b nh v th n d. Do các b nh v nhi m khu n ẩ ệ e. Do ch n th ề ề ậ ng ngo i khoa ạ ươ ấ

1

D ậ ả ự ố ễ ể ể ả ề ả ể ậ ấ ẫ ư

ậ ị ỉ ậ ậ

ng pháp l y m u nghi m n t nh t đ nuôi c y vi khu n: D ẩ ả ệ ỹ ưở ấ ể ng khoa ấ ể ệ ể ấ ẫ

ẩ h th ng d n l u kín và m u vô khu n. h th ng d n l u kín và m u s ch. ẫ ẫ ạ ẫ ạ ẫ ư ẫ ư

C 9 ươ ấ ấ ấ ấ ấ ướ ẫ ẫ ẫ ẫ ừ ệ ố ẫ ừ ệ ố ẫ ệ ỉ ơ ồ ể ể ấ ể ề ặ t th phù t đ phòng 4. Duy trì b nh nhân ể ệ ệ ộ ở ư ế

C 10 ị ọ ứ ể ặ Ngo i tr : ạ ừ ụ ộ ạ b ng e. Ng tấ ổ ụ ế

D ộ ế ọ ấ ế ặ ầ l y đ u băng ầ ữ ấ ả

ướ

ng tính (++) khi n i s n có đ ng kính: C ả ử ả ứ ố ươ ổ ẩ ườ ế

c a vùng b loét ép: A 13 ạ ử ủ ử ị ch c ho i t ạ ử b r ng đi ạ ử ị ụ ổ ứ ch c ho i t ch c ho i t r ng đi ạ ử ụ ế ướ ử

E

t cho s c kho ứ ạ ệ ạ ế ớ ự ầ ướ ố ệ Trong v n chuy n b nh nhân: ệ ể a. Ph i th c hi n v i ít nh t hai ng i tr lên đ đ m b o an toàn. ườ ở ệ ớ b. Nên tháo b các ng d n l u ho c d ch chuy n đ v n chuy n d dàng ị ặ ỏ h n.ơ c. Không v n chuy n b nh nhân khi b nh nhân hôn mê ể ệ ệ d. Ch v n chuy n b nh nhân khi có ch đ nh ỉ e. Khi v n chuy n xong ph i báo cáo v i bác s tr ớ c ti u t Ph ướ ể ố ẫ a. L y m u ng u nhiên và m u vô khu n. ẫ ẩ b. L y m u có th i gian và m u s ch. ẫ ạ ờ c. L y m u vô khu n và m u s ch. ẩ d. L y m u t e. L y m u t H ng d n (1) Các đi u ki n đ ngh ng i đúng cách : ề 1. Tho i mái v m t th ch t 2. Ki m soát ngu n gây đau ả 3. Ki m soát nhi h pợ Các bi n ch ng có th g p khi ch c dò d ch màng b ng, a. Ch c vào ru t b. Viêm phúc m c c. Ch c vào gan ọ d. Xu t huy t trong Khi ti n hành b t đ u băng cu n: ắ ầ a. Đ t đ u băng vào ch băng, tay ph i gi ỗ b. Tay trái c m thân băng ầ c. N i cu n băng tr c khi băng ộ ớ d. B t đ u băng v i 2 vòng khóa ắ ầ ớ e. T t c đ u đúng ấ ả ề K t qu th ph n ng thu c d a. 0.1 - 0.2 cm. b. 0.3 - 0.4 cm c. 0.5 - 0.8 cm. d. 0.9 - 1.0 cm e. 1.0 - 1.2cm Cách x lý t ổ ứ ch c ho i t a. C t b t ắ ỏ ổ ứ ch c ho i t b. T m oxy già đ m đ t đ cho t ậ ặ ể ẩ c. Dùng tia lazer đ cát b t ạ ử ỏ ổ ứ ể đ t d. Dùng đèn chi u vào t ch c ho i t ạ ử ể ổ ứ ổ ứ ch c ho i t i r a liên t c đ lo i b t e. T ạ ử ụ ể ạ ỏ ổ ứ Chăm sóc trong th i kỳ tu i già c n l u ý đ n: ế ầ ư ổ ờ c nh ng thói quen t a. Giúp b nh nhân t o đ ẻ ố ữ ạ ượ b. C n h n ch và lo i b nh ng thói quen có h i cho s c kho ứ ẻ ạ ỏ ữ c. H ng d n nh ng hành vi thích nghi v i s lão hoá c a c th ữ ẫ ủ ơ ể d. Ch ng tr m c m cho b nh nhân ả ầ e. Các câu trên đ u đúng ề

15 Khi theo dõi b nh nhân ch c d ch não t y, các bi n ch ng sau có th x y ra, D ọ ị ể ả ủ ứ ệ ế

Ngo i trạ ừ. a. Đau vùng ch c b. Nhi m trùng c. Chèn ép hành não ễ ọ

2

ị ấ ả ế ủ ẫ

E

ọ ả ng đ n t c đ các ph n ng sinh h c x y ế ố ộ ả ứ ả ưở

ằ ườ ườ ượ c đo c đo ở ng. ng đ ượ tr c tràng h ng ở ự mi ng ệ

t k khi đo nhi D ị mi ng: ệ t ệ ở ệ khoang mi ng b. Ð t nhi ti n đình mi ng d. Ð t nhi i ệ ế t k ệ ế ở t k ệ ế ở ề t k trên l i ưỡ ệ ế ở i l d t k ệ ế ở ướ ưỡ ặ ặ ệ

t nh t đ d phòng loét ép là: 18 E ấ ể ự ị ị

ễ ị c

E nh ng vùng b tỳ đè ở ữ ng xuyên xoa bóp nh ng vùng b tỳ đè ữ ng xuyên thay đ i t th ổ ư ế ng xuyên thoa b t talc vào vùng d b loét ép ộ ệ ệ ổ ệ ủ ờ ể ẫ ả ả d. Xu t huy t não e. D ch não t y v n còn ch y ra ch ch c ỗ ọ Thân nhi t trung tâm: ệ a. Là nhi t đ tr c ti p có nh h ệ ộ ự ế ra trong c th . ơ ể b. Ít thay đ i theo môi tr ổ t trung tâm th c.Thân nhi ệ d.Thân nhi t trung tâm cũng đ ệ e. T t c đ u đúng ấ ả ề V trí đ nhi ể a. Ð t nhi ặ c. Ð t nhi ặ e. T t c đ u đúng ấ ả ề ng pháp t Ph ố ươ gìn da s ch và khô a. Gi ạ ữ b. Th ườ c. Th ườ d. Th ườ e. Cho b nh nhân n m trên đ m n ướ ằ Các bi u hi n c a th i kỳ tu i già là: a. Lú l n b. Gi m thính l c c. Gi m th l c ị ự ự d. Thay đ i tính tình e. Các câu trên đ u đúng ề ổ

20 D u hi u nào sau đây không đúng khi nh n đ nh qua xét nghi m trong tr C ị ậ ệ ệ ườ ng ể c vo ớ ả ắ ề ắ ụ ư ướ ị ườ

ế ể ả ộ

D ố ơ ứ ạ c, c n th c hi n t ự ệ ạ ạ ị i: ầ g n nh t c. Tr m xá ế ầ ệ ấ ạ ệ ạ

C Ừ: ậ và sát khu n vùng tiêm b.Kéo căng da b nh nhân NGO I TRẠ ệ ạ ượ ỹ ẩ ộ ộ ộ ố ấ h p b viêm màng não mũ đi n hình. ợ a. Đ ng gi m nhi u và s m b. Màu s c đ c hay tr ng nh n g oạ c. T bào tăng đa s là lympho d. Protein tăng ố e. Mu i có th gi m nh ng mu n h n ơ ư Khi s c u n n nhân b tai n n do n ướ a. B nh vi n b. Các c s y t ơ ở d. T i ch e. Tìm n i thoáng mát ỗ ơ c k thu t tiêm trong da, Yêu c u c n đ t đ ầ ầ a. B c l 0 d. Ð y thu c nh nhàng, vùng tiêm n i s n c. Ðâm kim vào m t góc 45 ẩ ổ ẩ ẹ i e. Rút kim, không đè lên ch tiêm, băng l ạ ổ

23 Khi b nh nhân n m s p kéo dài vùng nào sau đây khó b loét ép: D ệ ấ ị ng c b. Vùng x ng s ươ ườ n c. Đ u g i ố ầ a. Vùng x d. Vùng c ng chân e. Mu chân ằ ươ ứ ẳ

ng g p c a tu i già là: E ấ ặ ủ ẻ ườ ổ ấ ử ề ứ ộ ộ ệ ề ầ ả

B V n đ s c kho th a. Ng đ c ch t gây nghi n b. T vong do TNGT c. AIDS d. B nh lây truy n qua đ ụ ụ ỗ ợ ọ ng tình d c e. Tr m c m ủ ố ụ ế ệ ệ ổ ố ụ a. 1 khăn l d. 1 khăn ch nh t đ tr i khay e. 1 đôi găng tay ệ ườ 25 D ng c nào sau đây là d ng c h tr ch c dò t y s ng ụ b. 3 t phi u xét nghi m c. 3 ng nghi m ờ ữ ậ ể ả

3

C ẫ ướ ộ ặ ộ ố ườ ẵ ộ ể ng, bong gân, sai ạ ạ ươ ể ố ị

D ệ i gi SAI: c n m ngh t ả ượ ằ ấ ấ ỉ ạ ệ ườ ng

. Tr tr ng h p đ c bi t do ướ ấ ỗ ừ ườ ề ầ ờ ợ ặ ệ ỉ ị t đ thì ph i ti n hành l ế ặ ạ i

t và báo cáo ệ ộ ế ặ ệ ể ng d n đ b nh nhân t ể ệ ẫ ờ ế ụ ề ưỡ ồ l y nhi ự ấ ể ướ ệ ặ i đi u d ườ ả i già, ng i m t trí, b nh nhân giãy d a c n ph i gi ụ ầ ườ ả ữ H ng d n (1) Các đ c tính c a băng cu n: ủ 1.Băng s n có t ng cu n v i chi u r ng và ch t li u khác nhau ấ ệ ề ộ ớ ừ ng vi n c a c th 2. U n m t cách d dàng quanh các đ ề ủ ơ ể ễ 3. Băng thun dùng đ băng ép, băng khi b nh nhân bong gân ệ 4. Băng th ch cao là lo i băng dùng đ c đ nh khi gãy x kh pớ Trong vi c đo các d u hi u s ng, câu nào nào sau đây ệ ố a. Tr c khi đo các d u hi u s ng b nh nhân ph i đ ệ ố ít nh t là 15 phút b. M i ngày đo 2 l n sáng - chi u cách nhau 8 gi Bác sĩ ch đ nh c. N u nghi ng k t qu khi đo huy t áp ho c nhi ả ả ế ngay ho c dùng d ng c khác, ho c b nh nhân khác đ đo r i so sánh ụ ng có th h d. Ng k t quế e. Ð i v i tr em, ng nhi ố ớ ẻ ấ ườ t k su t th i gian đo và nên đo nhi ệ ế ố ờ

28 Vùng nào sau đây b loét s m nh t khi b nh nhân n m ng a kéo dài: C ệ t đ ệ ộ ở ệ ị ớ ữ

nách ằ ấ ng vai b. Vùng 2 gót chân ng cùng d. Vùng ch m e. Vùng x ng c t ụ ươ

D

ể ề ườ ử ệ ấ ậ ng t ể ố ồ

30 D ề ị ọ b. U tu c. Viêm màng não ng h p xu t huy t màng não ế ấ ợ ị ườ ễ ệ ầ ỷ ệ ế

B a. Vùng x ươ c. Vùng x ẩ ươ Trong th i kỳ thanh niên, câu nào sau đây SAI: ờ a. C th phát tri n hoàn ch nh v tinh th n và th ch t ơ ể ầ ể ấ ỉ vong do b o l c và ch t gây nghi n b. Ít m c các b nh t t c. Th ạ ự ệ ắ d. Hay b c đ ng e. Phát tri n v ngh nghi p ệ ề Ch đ nh nào sau đây không đúng khi ch c dò d ch não t y: ủ ỉ a. Tr d. Nhi m trùng huy t e. Các b nh thoái hoá h th n kinh H ng d n (2) ướ ẫ

ề ể ư

ằ ệ ườ ọ ề ơ ư ộ ề ạ

SAI: B ơ ứ ộ ố ố ợ ữ ể ự i da, trong c , tĩnh m ch ơ ướ ng c t s ng, câu nào sau đây ổ ệ ầ (A)Tiêm truy n là m t trong nh ng đ ng tác quan tr ng đ đ a thu c vào c ố ộ ng khác nhau nh th ể VÌ (B) Tiêm truy n có th th c hi n b ng nhi u đ tiêm trong da, d S c u gãy x ươ ng t n ph i h p. a. Đánh giá nhanh các th ươ t t b. B nh nhân không b li ị ệ ứ c. Khi chuyên ch , b t đ ng không t vong ộ ố ử chi thì không c n b t đ ng ấ ộ x t s gây thêm di l ch ng ở ấ ộ ệ ở ươ ố ẽ t s gây t t khi gãy c t s ng c , n u s c u không t ố ẽ ổ ế ơ ứ ệ ệ ệ ố ạ

A ồ ậ ẫ ướ vùng tỳ đè kéo dài, Vì. B. Vùng tỳ đè kéo dài gây d. Đ c bi ặ e. Trong khi khám tuy t đ i không di đ ng m nh b nh nhân, không cho b nh ệ ộ nhân ng i d y 33 H ng d n (2) ườ ng xãy ra i ch ạ

D ng t ưỡ ạ ạ ả ấ A. Loét ép th ở nên kém dinh d ổ Trong các giai đo n phát tri n c a c th , giai đo n hoàn h o nh t là ể ủ ơ ể a. Th i kỳ s sinh b.Th i kỳ răng s a c. Th i kỳ d y thì ờ ữ ậ ơ ờ ờ

4

d. Th i kỳ thanh niên e. Th i kỳ trung niên ờ

35 Khi nh n đ nh v d ch não tu , tr s nào sau đây không bình th B ờ ỷ ị ố ề ị ậ t ị ố ng: th ng i ơ ư ế ồ ườ th n m cao h n t ự ở ư ế ằ ế ườ

C

ẩ ậ ệ ề ồ ơ ữ bào/mm3 ẫ ấ ệ

ờ ủ ủ ứ ẩ ng đ c s d ng ượ ử ụ

A ướ ươ ng l ả ch c khác n m gi a x ng l ồ i ỗ ươ ẹ ứ i và n p c ng ồ ằ ẹ ổ ứ ữ ữ ươ ng b ng n p ph i chêm lót nh ng ch x ằ

C ng s ch g m: ồ ế ử ươ ổ ng dùng dung d ch betadin đ r a. ị ng. ắ ươ

ế i. ạ giai đo n trung niên là B ạ ễ ệ ệ ấ ự

40 c, C c. Gi m Hematocrit ng b. Gi m l c ti u ng n ướ ể ả ả ả ọ

t báo cáo: i đi u d E ườ ế ữ ổ

ủ ệ

D ươ ỏ ng b ng do đi n gi ệ ế ỏ ờ ổ ả ầ ử ữ ị ổ ỏ ng ờ ả ng

ươ ế

43 H ng d n (2) A a. Trong su t b. Áp l c c. Chlore 120-130 mEQ/L d. Đ ng 50 đ n 75 mg% e. Có 5 t ế H ng d n (1) ướ Sau khi l y b nh ph m xét nghi m, c n ghi nh n vào h s nh ng đi u sau ầ đây: 1. Th i gian, ngày làm th thu t ậ 2. Đáp ng c a b nh nhân khi làm th thu t ậ ủ ệ 3. Tính ch t c a m u b nh ph m ẫ ệ ấ ủ 4. Thu c, d ch và s l ố ượ ị ố H ng d n (2) ẫ (A) Trong b t đ ng gãy x ấ ộ băng bông g c VI (B) Da và các t ạ ng t n s b th ổ ẽ ị ươ 38 H ng d n (1) ẫ ướ Cách r a và băng v t th ạ 1. Dùng dung d ch sát khu n r a bên ngoài ch da lành. ẩ ử ị 2. Chính gi a v t th ươ ữ ế ể ử 3. G p g c mi ng đ t vào v t th ặ ế ạ 4. Dùng băng dính đ băng l ể Mô hình b nh t t n i b t ậ ổ ậ ở a. B nh c p tính b. B nh m n tính c. B nh nhi m trùng ạ ệ ệ mi n e. B nh h th ng d. B nh t ễ ệ ố ệ ệ ấ ướ Ngo i tr : Các bi u hi n c a m t n ạ ừ ệ ủ ể a. Gi m tr ng l ượ ượ cướ d. Da nhăn e. Khát n Sau khi băng xong, ng ng đánh giá, vi ề ưỡ a. Nh ng thay đ i tu n hoàn ầ b. Tình tr ng vùng da ạ c. M c đ d ch u ứ ộ ễ ị d. S v n đ ng c a b nh nhân ự ậ ộ e. T t c đ u đúng ấ ả ề ệ không nên làm khi x lý t m th i t n th Nh ng vi c t: ạ ữ ậ a. L y b áo qu n đang cháy, nh ng m nh v i đã cháy dính sát vào v t b ng ấ ả ỏ b. L y n trang ra kh i vùng b t n th ấ ữ ươ c mát vào vùng b b ng trong th i gian kho ng 10 phút c. Cho n ị ỏ ướ d. Tra thu c m vào vùng t n th ổ ỡ ố e. Băng v t b ng b ng g c s ch n u có ế ỏ ạ ạ ằ ẫ ướ ế t ng l p tránh kéo tr c ti p lên v t ự ế ng.

(A) Khi tháo băng cũ c n tháo b t th Th i kỳ s sinh là tính t D ầ ng, vì(B) Băng cũ th ừ t ớ ỏ ừ ừ ừ ng dính vào v t th ườ ươ ế lúc sinh cho đ n ế ươ ờ ơ

5

ổ ổ ổ ầ ầ ầ ầ

45 c tr ng, ng g p khi m t n B ặ ươ ườ ượ ấ ướ Ngo i tr : ạ ừ

A ạ ả t e. Co gi ệ ỏ c nh ỏ t, hôn mê ậ t, huy t áp: ế

ố ồ ể t b ng bút đ ỏ ệ ằ ầ ng n i dao đ ng hai l n đo m ch b ng bút xanh ằ ạ ộ ự

A ướ VÌ (B) ng đùi ph i ph i phòng ch ng choáng cho n n nhân ố ươ ả ạ ả ấ ề

48 H ng d n (1) C ng đùi gây đau và m t máu nhi u. ẫ a. 1 tu n tu i b 2 tu n tu i c 3 tu n tu i d 4 tu n tu i ổ e. T t c đ u sai ấ ả ề Các d u hi u th ệ ấ a. Ý th c gi m b. Da khô và đ c. Chán ăn, nôn ứ ả li d. Chu t rút, gi ả ệ ộ Cách ghi b ng theo d i m ch, nhi a. Ghi rõ ngày, tháng, sáng, chi uề b. Nh p th , huy t áp dùng bút đ ghi các ch s vào bi u đ ỉ ố ỏ ế ở ị ng n i dao đ ng hai l n đo nhi t đ : đ c. Nhi ộ ệ ộ ườ d. M ch: đ ầ ố ườ ạ e. Không c n ghi tên ai đã th c hi n ệ ầ H ng d n (2) ẫ (A) S c u gãy x ơ ứ Gãy x ươ ướ ụ ử ế ủ ươ ng. ươ ng là: ủ ế ng ra.

ấ ố ạ ng chóng lành. ể ậ ể ử ử ụ ấ ộ

E

l a tu i nào? ổ ẹ ơ sinh. b Bú m . c Nhà tr . ẻ ẫ

ng g p khi m t n c u tr ng, 50 D ế ấ ướ ư ươ ệ ấ ả Ngo i tr : ạ ừ ạ d. Da nhăn và xanh tái ặ ớ ế ự ẩ

C M c đích c a thay băng và r a v t th 1. Đ nh n đ nh và đánh giá tình tr ng c a v t th ị ạ 2. Đ r a và th m hút d ch t v t th ị ừ ế ươ t. i ch khi c n thi 3. S d ng thu c t ế ầ ỗ ng làm v t th 4. B t đ ng vùng b th ươ ế ị ươ hay g p B nh ệ TH P TIMẤ ặ ở ứ a d M u giáo. eThi u niên. Các d u hi u th ườ a. Gi m cân và s t vô c b. Niêm m c dính và khô ố c. Áp l c th m th u huy t thanh tăng ấ e. R i lo n ý th c ố ứ ạ 51 H ng d n (1) ướ ẫ ờ ẫ ấ ệ ể ệ ớ ấ ệ ạ c kh c vào c c vô khu n và không ch m vào bên trong c c ố ằ ả

SAI: ể ạ ậ ơ ả ủ E ấ ố

53 A ng cánh tay, NGO I TR : Ừ ơ ứ Ạ ẹ ố ể ấ ộ ả ằ ể ớ ạ ẳ ặ ng ớ ầ ươ

E

Các nguyên t c khi l y m u nghi m đ m đ xét nghi m: ắ 1. L y vào bu i sáng s m sau khi b nh nhân đã đánh răng và súc mi ng ổ ệ 2. Yêu c u b nh nhân th sâu vài l n r i ho m nh ầ ệ ầ ồ ở 3. Đ m đ ạ ẩ ố ượ ờ 4. L y đ m sâu t n thanh qu n b ng cách dùng đèn soi ờ ấ Các ki u băng c b n c a băng cu n, câu nào ộ a. Băng treo b.Băng s 8 c. Băng vòng g p lai d. Băng xoáy c e. Băng vòng Dùng n p đ b t đ ng trong s c u gãy x ươ a. N n nhân ph i n m đ tránh choáng b.C ng tay g p vuông góc v i cánh tay ấ c. Đ t 2 n p c sau cánh tay 2 m t tr ặ ướ ẹ ở d. Lót bông vào 2 đ u n p sát v i đ u x ầ ẹ khu u lên vai e. Dùng băng c đ nh t ố ị ỷ ừ Thay đ i l n nh t th i kỳ trung niên là ấ ở ờ ổ ớ a Da nhăn nheo b Tăng tr ng c. Gi m th l c ị ự ả ọ

6

55 A Ngo i trạ ừ: ặ ng, c. Da và niêm m c khô c đ ng tr ươ th ạ ế ệ ề ấ ể ấ ướ ẳ ư ế ạ ị

C ướ

ố ậ ả ọ ộ ừ ủ ệ

E ẹ ứ ng; ể ố ầ ị t ế ể ơ ớ

: tre,g , v t li u có s n ẵ

58 E ng h p sau, NGO I TR : Ừ ườ Ạ ợ ắ ộ ự ậ ụ ạ

D ữ NGO I TRẠ Ừ: ẻ ả ỏ d Gi m thính l c e Mãn kinh ự Các d u hi u th ng g p khi m t n ườ a. Ti u nhi u b. H huy t áp t d. Hematocrit tăng e. Nh p tim nhanh H ng d n (1) ẫ Qui trình băng ch Tữ 1. Cho b nh nhân n m nghiêng ằ 2. Nâng hông b nh nhân lên, lu n d i ngang vào trên mào ch u ậ ả ồ ệ 3. D i d c kéo xu ng mông qua đáy ch u, c đ nh vào gi a d i ngang ữ ả ố ị 4. Ðánh giá sau băng t các đ ng tác đi, đ ng, n m c a b nh nhân ằ N p đ c đ nh trong s c u gãy x ươ ể ố ị ơ ứ a. N p Cramer n p làm b ng thép, có th u n cong theo các v trí c n thi ẹ ằ ẹ b. N p cao su: n p làm b ng cao su 2 l p có van đ b m h i ơ ẹ ằ ẹ c. N p g : dùng thanh g bào nh n ỗ ẵ ẹ ỗ d. N p tùy th c t ỗ ậ ệ ự ế ẹ e. T t c đ u đúng ấ ả ề Ch ng ch đ nh th t tháo trong nh ng tr ỉ ị ữ ụ ố ng hàn b.Viêm ru t c.T t ru t a.B nh th ộ ươ ệ ng h u môn, tr c tràng d.T n th ổ ươ c khi th t ch t c n quang vào đ i tràng đ ch p khung đ i tràng e.Tr ể ụ ạ ấ ả ướ Các b nh tr có th m c ph i trong th i kỳ răng s a, ờ ể ắ ệ a C m cúm b Lao c. B ng d C n th e Hen ị

A ẫ ả ậ 60 H ng d n (2) ướ ậ ể ặ ng d ch. (B) Vì khi cân các túi ho c t c ti u ho c phân l ng thì cân nh ng ữ ỏ ặ ả đã ị ự ng đ ặ ả ể ươ

E

ố ủ ố ộ ế ẩ SAI: ệ

ư ờ ậ ạ ượ ặ

c khi ph u thu t d dày n u b nh nhân đã ăn ch a quá 6 gi ế ệ u n ng (ng đ c) ộ ộ c m b nh nhân h p môn v ị ệ ứ t s c, tru tim m ch ỵ ạ

B ẹ ặ ự ồ ị ng c

i x ồ ng c b. 1/3 d ướ ươ ứ ng c d. Bên trái l ng ng c ự ấ ứ ng c n u thu n ti n cho c p c u viên ệ ươ ứ ế ậ

C c ch đ nh trong nh ng tr ượ ườ ữ ỉ ị ẻ b ng ng h p sau: ợ c khi đ c khi ph u thu t ẫ ậ ổ ụ ướ ướ ướ ự

B (A) Khi ghi nh n d ch vào ra đ i v i n ố ớ ướ ị đ xác đ nh l túi đ ng phân ho c t ị ượ dùng thì m i 1 gam t ng v i 1ml. ươ ớ ỗ Trong áp d ng r a d dày đ di u tr , câu nào ị ể ề ụ ử ạ a. Ng đ c c p thu c ng , thu c đ c, thu c phi n và các ch ph m... ( tác ộ ộ ấ ố d ng trong 6 gi đ u) ụ ờ ầ b. Tr ướ ẫ c. B nh nhân b say r ệ ị d. Tr ổ ệ ướ e. B nh nhân b suy tim n ng, ki ị ệ V trí ép tim ngoài l ng ng c: a. 1/3 trên x ươ ứ c. 1/3 gi a x ữ ươ ứ e. B t kỳ v trí nào trên x ị ấ 63 H ng d n (1) ướ ẫ Th t tháo đ ụ 1.Táo bón lâu ngày 2.Tr c khi soi tr c tràng 4.Tr 3.Tr Trong th i kỳ bú m : ẹ ờ a Ch nên cho tr bú s a m đ n thu n. ẹ ơ ữ ẻ ầ ỉ

7

c 4 – 6 tháng tu i. ổ ẻ ẻ ượ ổ ẻ ẻ ữ ạ ệ ề ầ ế b Nên cho tr ăn b sung lúc tr đ c Không nên cho tr ăn các th c ăn nhi u d u vì khó tiêu hoá. ứ d Cho tr bú s a công nghi p s h n ch các lo i b nh nhi m trùng. ễ ệ ẽ ạ e Nên cai s a m lúc tr đ c 12 tháng tu i. ổ ẻ ượ

ẹ 65 H ng d n (2) C ướ i. (B) Vì c và đi n gi ố ả ệ ể i ti u có th gây r i lo n n ạ ướ ng h p thu nhanh sau khi u ng. ố

A

ấ ẫ ể

0

t đ 37 nhi ắ ẫ ả ở ả

E ẩ ọ ủ ấ ộ ể ố ị ơ ứ ụ

ữ ẫ (A) S d ng thu c l ố ợ ể ử ụ thu c l i ti u th ố ợ ể ấ ườ H ng d n (1) ẫ ướ Các nguyên t c khi l y m u nghi m phân đ tìm amíp và trùng roi: ệ 1. C n g i m u đi xét nghi m ngay 2. B o qu n ầ ử ệ ộ ệ 3. B nh ph m ph t vào phi n kính ế ế ệ i 4.Cho vào l phân formol 5% đ c đ nh l ạ M c đích c a b t đ ng trong s c u gãy x ươ a. Gi m đau b. Phòng ng a s c. ổ ng: ừ ố ầ ạ

68 H ng d n (1) B

ả c. Gi m nguy c th ng t n thêm: m ch máu, th n kinh, da c . ơ ươ ả ơ d. Tránh bi n ch ng gãy kín thành gãy h ế ở ứ e. T t c đ u đúng ấ ả ề ẫ ỉ ướ ố ữ ể ị ng h p sau: ợ ườ ễ ẩ t tuy n. 4. U x ti n li ệ ạ t tuy n. Ch ng ch đ nh đ t xông ti u trong nh ng tr 1. Gi p rách ni u đ o. 2. Nhi m khu n ni u đ o. ậ 3. Ch n th ấ ặ ệ ạ ng ti n li ề ơ ề ươ ế ệ ế ệ

D ờ ầ ấ ẻ ẻ ẹ ữ ề ố ộ

than m và đóng kín các c a vì thân nhi t tr không n đ nh. ệ ẻ ử ấ ổ ị ị

c và đi n gi B Chăm sóc tr trong th i kỳ s sinh c n chú ý các v n đ sau: ơ a Cho tr bú s a m trong vòng 30 phút sau sinh, cho u ng thêm m t chút cam th o.ả b Ủ c Tiêm phòng u n ván cho tr theo l ch. ẻ ng cho m . d Đ m b o đ y đ dinh d ẹ ưỡ ả ả e Không đ ệ ố ầ ủ c đ tr ti p xúc v i ánh sáng m t tr i ặ ờ ớ ượ ể ẻ ế 70 Nh ng b nh m n tính có nh h ng đ n cân b ng n ằ ử ạ i, Ngo i ướ ệ ả ạ ả ế

ắ ư ặ ậ ậ ế t ngh n ẽ ệ ng ươ ứ ộ ậ

E ộ ộ ượ ộ ơ ứ ứ ộ ầ ẫ ậ

72 H ng d n (1) A ướ ặ c xem là vô trùng là m t tr ấ ượ ạ th t l ng tr lên, ngo i ở

ữ tr :ừ a. B nh tim m ch nh suy tim t ạ ệ b. Ch n th ng n ng c. B nh th n nh suy th n ti n tri n ư ể ấ d. Gi m m c đ nh n th c e. Suy dinh d ưỡ ứ ả Băng cu n cao su (Esmarch): a. Đ c làm b ng cao su m ng có đ chun giãn, ỏ ằ b. R ng 5 - 8cm, dài 1 - 2m. c. Dùng đ garô c m máu, trong s c u đ t đ ng m ch ể ạ d. Dùng đ Esmarch trong ph u thu t chi trên, chi d i ướ ể e. T t c đ u đúng ấ ả ề ẫ Sau khi m t áo choàng và mang găng có các đ c đi m: ể ặ 1. Ph n duy nh t đ c t ầ ặ ướ ừ ắ ư tr ph n c áo ừ ầ ổ 2. N u áo ho c găng ch m vào ph n b n thì ph i thay ngay ặ ế ầ ả ạ ẩ 8

c xem là vô khu n ẩ ề ượ ầ ủ ỉ ạ ẹ ể ẩ

3. T t c các ph n c a áo đ u đ ấ ả 4. N u găng ch ch m nh vào vùng không vô trùng thì có th sát khu n b ng ằ ế betadine Câu nào sau đây SAI: D 73 ng h p mu n l u xông ti u, ng i ta th ng dùng xông a. Trong tr ố ư ể ợ ườ ườ

i đi u d ng ph i r a tay theo qui trình r a tay ườ ề ưỡ ả ử ử ườ Folley đ đ t. ể ặ b. Khi thông ti u ng ể ngo i khoa. c. Ch ng ch đ nh thông ti u trong tr ng h p gi p rách ni u đ o và ỉ ườ ệ ậ ạ ợ ạ ố ễ ệ i đi u d ể ị nhi m khu n ni u đ o. ạ ẩ d. Khi ti n hành thông ti u ng ể ề ưỡ ế ế ả ệ ng s đ ng bên ph i b nh ế ả e. M t trong nh ng m c đích c a thông ti u là gi m s khó ch u và căng ị ộ ự ể ẽ ứ ậ ả c ti u trong bàng quang. quá m c do ứ

C ậ ữ ụ đ ng n ứ ọ ờ ệ ắ ả ế ấ ườ nhân n u thu n tay trái và đ ng bên trái n u thu n tay ph i. ứ ủ ướ ể B nh lý m c ph i trong th i kỳ s sinh: ơ a Th p tim b Tim b m sinh c Xu t huy t não – màng não ẩ d Đ ng kinh e X gan ấ ộ ơ

75 Dung d ch nào sau đây là dung dich đ ng tr ng: D ẳ ị ươ

E ẫ ướ ắ ấ ệ ể ẩ ệ ợ ớ ừ ậ ạ ữ ệ ướ

ệ a. Natriclorua 9% b. Natriclorua 10% c. Kaliclorua 10% d. Glucose 5% e. Glucose 10% H ng d n (1) Các nguyên t c khi l y b nh ph m máu đ làm xét nghi m v t lý, sinh hóa: 1. B nh nhân ph i u ng nh ng tác nhân thích h p v i t ng lo i xét nghi m 30 ả ố ệ phút tr c khi l y máu ấ 2. Sau khi ăn sáng nhẹ 3. L y khi b nh nhân đang s t ố 4. L y máu vào sáng s m khi b nh nhân m i ng d y ch a ăn u ng gì ủ ậ ấ ấ ư ệ ớ ớ ố

77 H ng B ẫ ướ d n (1) ặ ụ

i đa s nhi m trùng 4. B o v cho nhân viên y t ả ệ ệ ệ ả ỏ ị ế ế ố ự ể M c áo choàng và mang găng vô trùng m c đích: 1. Duy trì vùng đã vô trùng 2. B o v b nh nhân kh i b lây b nh ệ kh i b lây 3. H n ch t ỏ ị ạ b nhệ

B ướ ẫ 78 H ng d n (2) ộ ế ạ ự ủ ạ ế ợ ủ ứ ầ ơ ứ ả

B ướ s sinh ủ ố ệ ầ ẻ ơ ư ủ ầ ỉ

C ư ướ (A) Huy t áp đ ng m ch là áp l c c a máu trên thành đ ng m ch. VÌ (B) Áp ộ l c này là k t qu t ng h p c a s c co bóp c tim, l u l ng máu tu n hoàn ư ượ ả ổ ự và s c c n ngo i vi. ạ H ng d n (2) ẫ (A Tr s sinh h u nh ng su t ngày VÌ (B)H tu n hoàn c a tr ẻ ơ ch a hoàn ch nh 80 H ng d n (2) (A) D ch bào ch a nh ng ch t hòa tan c n thi ữ ế ằ ế i. (B) Vì d ch trong t ấ ị ở ầ ế t cho s cân b ng và ự ằ bào quy t đ nh cân b ng ế ị ả

81 H ng d n (1) C ẫ trong t ứ ị ở chuy n hóa d ch và đi n gi ả ị ể đi n gi ệ ướ ệ i trong c th . ơ ể ẫ

9

ể ỡ ị c ng c ự ướ ủ ắ ấ ệ ể ạ ủ ằ ở khu u. ỷ Băng treo tam giác chi trên: 1.Dùng đ nâng đ cánh tay khi b bong gân ho c gãy ặ 0, c ng tay b t chéo tr 2. B nh nhân g p kh y 90 ẳ 3. Đ c nh đáy c a băng c tay, còn đ nh c a tam giác thì n m ủ ở ổ 4. Khi bu c hai dây v i nhau c , nên đ nút c t m t bên ở ổ ỉ ể ớ ộ ộ

B ộ ẫ ướ 82 H ng d n (1) ạ ử ầ ầ ể ử

83 C ị ỉ NGO I TRẠ ươ ấ t tuy n ệ ế c dòng ấ Ừ: ng ti n li ề c ti u làm xét nghi m e.Ch p bàng quang ng ượ ẫ ướ ể ụ ệ

84 E ẹ ủ ế ờ

ế ộ ầ ủ ả ả ả ả ưỡ ẹ ọ ợ ng cho m c Th n tr ng khi dùng thu c ố ậ ấ ả ủ ề

85 Khi r a tay ngo i khoa c n chia tay ra các ph n sau đ r a: 1. Bàn tay 2. C ng tay 3. Khu u tay 4. Cánh tay ỷ ẳ ng h p sau, Ch đ nh đ t xông ti u trong nh ng tr ữ ạ ợ ườ ể c khi m c.Ch n th Bí ti u b.Tr ổ ướ ể a. d. L y m u n Chăm sóc cho bà m ch y u trong th i kỳ bào thai là: a B o đ m ch đ lao đ ng h p lý ộ b B o đ m đ y đ dinh d d Tiêm ch ng đ y đ e T t c câu trên đ u đúng Ch t đi n gi C i bao g m, Ngo i tr : ạ ừ ầ ủ ồ ệ ấ ả

D ế ế ủ ặ ạ ử ạ

ạ ướ ặ ị ữ ổ ố - c. Glucose d. Kali e. Canxi a. Natri b. HCO3 Tai bi n nào sau đây KHÔNG PH IẢ là tai bi n c a đ t sonde d dày, r a d dày: a.Viêm ph i do s c d ch r a b. R i lo n n c. H thân nhi t d. Nh p nhanh e. T n th c- đi n gi ệ ng th c qu n-d dày ả ươ i ả ự ạ ị ổ

B

ờ ầ ể ệ ẫ ẫ c khi ăn 2. Sau khi ti p xuc vùng b n c quan sinh d c ngoài ụ ướ ẩ ơ ả ử ế c khi đi ng ủ ớ ướ

SAI D ề ệ th n a n m n a ng i ồ

0.

ượ ừ 60-90 15-45 0. c nâng lên t

ậ th Fowler, m nh đ nào ề ư ế ử th mà đ u và thân đ ư ế ầ th mà đ u và thân đ ầ ư ế ợ ệ ườ ượ ị ế c nâng lên t ừ ng h p b nh nhân b thi u oxy não ề

89 E b ng là: b ng là: D i b s b. D i b s ườ ườ ữ ụ ữ ụ ướ ờ ườ ướ ờ ườ n trái và ph i ả n trái và ph i ả ố ậ ố ậ

c trên bên trái c trên bên trái ế ế ế ế ậ ậ ậ ậ ướ ướ E i b. V n chuy n ch t dinh d bào ệ ạ 87 H ng d n (1) ướ H ng d n cho b nh nhân c n ph i r a tay vào các th i đi m: ướ 1. Tr 3. Sau khi ti p xúc v i vùng h u môn 4. Tr ế Trong các m nh đ sau v t ệ ề a. Fowler là t ư ế ử ằ b. Fowler th p là t ấ c. Fowler cao là t d. Áp d ng trong tr ụ e. T t c các câu trên đ u sai ấ ả ng ch c dò Các v trí th ổ ụ ọ ị ng ch c dò Các v trí th ổ ụ ọ ị a. Chính gi a b ng sát c nh r n Chính gi a b ng sát c nh r n ố ạ ố ạ H ch u trái và h ch u ph i c. H ch u trái và h ch u ph i ả ố ậ ả ố ậ d. 1/3 ngoài c a đ r n đ n gai ch u sau trên bên trái ng n i t 1/3 ngoài c a đ ố ừ ố ủ ườ r n đ n gai ch u sau trên bên trái ng n i t ố ừ ố ủ ườ r n đ n gai ch u tr ng n i t e .1/3 ngoài c a đ ố ừ ố ủ ườ r n đ n gai ch u tr ng n i t e .1/3 ngoài c a đ ố ừ ố ủ ườ c trong c th là: ơ ể ả ậ ưỡ ế ế ệ t d. Là môi tr ng đ tiêu hóa th c ăn ể ườ ấ ể ng đ n t ứ

C ẫ ướ ụ ệ t các ch t d ch tiêu hóa ế 90 Vai trò c a n ủ ướ a. V n chuy n ch t đi n gi ậ ấ ể c. Đi u hòa thân nhi ề ệ e. T t c các câu trên ấ ả H ng d n (1) M c đích c a l y m u nghi m phân: ủ ấ ẫ 1. Nghiên c u s bài ti ấ ị ứ ự 2. Ki m tra vi khu n và ký sinh trùng đ ẩ ể ườ ng ru t ộ

10

ng tiêu hóa ứ ườ ộ ố ệ ủ ộ ậ ắ ậ ơ

92 H ng d n (1) A 3. Thăm dò ch c năng đ 4. Giúp ch n đóan m t s b nh tòan thân c a b ph n khác: t c m t, x gan... ẩ ẫ ướ ể t khu n là: ẩ ể ệ ọ ọ

A ọ ẫ ậ ướ ỹ ẳ ử ư ằ ẳ

Các tác nhân có th dung đ ti 1. V t lý h c 2. Hoá h c 3. Sinh h c 4. Đi n h c ệ ọ H ng d n (1) K thu t cho b nh nhân n m ng a th ng: ậ ệ 1. Ð t b nh nhân n m th ng l ng ằ ặ ệ 2. Đ u không có g i ố ầ 3. Chân co 4. Bàn chân xoay ngoài

đúng khi ti n hành ph giúp ch c dò màng ph i: B ế ổ ọ ở ụ vùng ch c, m khăn vô khu n, đ a găng tay cho Bác s , sát khu n v ư ẩ ẩ ỹ ị

vùng ch c, m khăn vô khu n, sát khu n v trí ch c, đ a găng tay ở ọ ộ ộ ư ẩ ẩ ọ ị

ẩ ộ ộ vùng ch c, sát khu n v trí ch c, đ a găng tay ị ư ẩ ọ ọ

vùng ch c, sát khu n v trí ch c, m khăn vô khu n, đ a găng tay ộ ộ ọ ư ẩ ẩ ọ ở ị

vùng ch c, đ a găng tay cho Bác s , m khăn vô khu n, sát khu n v ỹ ư ẩ ẩ ọ ở ị 94 Quy trình theo th t ứ ự a. B c l ọ ộ ộ trí ch c ọ b. B c l cho Bác s ỹ c. M khăn vô khu n, b c l ở cho Bác s ỹ d. B c l cho Bác s ỹ e. B c l ộ ộ trí ch cọ

95 D ch ngo i bào chi m bao nhiêu % n C ế ạ ị c c a c th : ướ ủ ơ ể

C ị ể ầ a. 30% b. 25% c. 20% b. 15% c. 5% Cách đo đ xác đ nh chi u dài ng xông c n thi ề ố ươ ứ ặ ừ ế ng c. t khi đ t xông d dày: ạ ế ng c b. T mũi đ n r n ế ố ươ ứ ế ồ ế ố ừ ằ ng c ế ươ ứ

A a. T dái tai đ n mũi x ừ c. T cánh mũi đ n dái tai r i xu ng mũi x ố ừ d. T dái tai đ n mũi đ n r n e. T c m đ n x ế ừ 97 H ng d n (2) ướ ẫ ẩ ộ ẩ ạ ầ

E ệ ư ế ằ ạ ả ử ầ ÁP D NGỤ cho b nh nhân: i già

ế ả ờ ườ ề ưỡ ệ

99 E ng b nh e. T t c các câu trên đ u đúng ấ ả ị ệ ọ ổ ạ ư ế ồ ằ ổ ự ư ầ ế ng và tay phía bên ch c đ a lên ườ A. Vô khu n ngo i khoa tuy t đ i h n vô khu n n i khoa, Vì, B. Can thi p ệ ệ ố ơ ngo i khoa c n ph i tuy t đ i vô khu n ẩ ệ ố T th n m ng a đ u h i cao ơ a. Hen ph qu n b. Suy tim c. Ng d. Trong th i kỳ d T th nào sau đây không đúng khi chu n b b nh nhân ch c dò màng ph i: ẩ a. Ng i trên gh t a 2 chân d ng ra 2 bên ế ự b. N m nghiêng v phía ph i lành đ u h i cao ơ ề c. Khoang 2 tay lên trên t a l ng gh d. Ng i trên gi ồ ọ ư e. L ng b nh nhân tỳ vào t a l ng gh ế ự ư

B ệ ẫ ư 100 H ng d n (1) ướ ụ ị

ả ị ề i ủ ố i k p th i ờ c và đi n gi ệ ả ng d ch vào ra: M c đích c a đo l ượ ủ 1. Xác đ nh t ng tr ng chung c a b nh nhân ủ ệ ạ ổ ị c và đi n gi 2. Đi u ch nh r i lo n n ệ ạ ướ ỉ ố 3. Tìm ra d u hi u s m c a r i lo n n ạ ướ ệ ớ ấ 11

4. Xác đ nh lo i d ch c n đi u ch nh ạ ị ề ầ ỉ ị

12