C HU ƯỜ Ế TR KHOA ÐI U D ƯỢ NG NG Ð I H C Y D Ạ Ọ ƯỠ Ề

NG C B N I Ề Ề ƯỠ Ơ Ả Ð THI MÔN ÐI U D Ớ L P CNÐD43, GMHS43, NHS43 (2009-2010) Th i gian: 60 phút, không k th i gian phát đ ể ờ ờ ề

Ghi chú: 1. Ch n m t câu đúng nh t và đánh d u X ngay vào ch c a phi u tr l i. ữ ủ ả ờ ế ộ i phách. ọ ả Ð BỀ ấ ướ 2. Ph i ghi r đ A ho c đ B ngay d ỏ ề c vi ế ấ ặ ề ề 3. Không đ 4. N p l i sau khi h t gi làm bài. t vào đ thi. ượ i đ thi và phi u tr l ế ộ ạ ề ả ờ ế ờ

N I DUNG Stt Ộ

1 Ð A C ộ ạ ặ ể ể ủ ủ

bên này sang bên khác ể ừ

d. 3,4 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng 2 C ị ơ ậ ề ễ ưỡ ộ ệ e. Ch 4 đúng ỉ ng c n ph i khai thác ả ầ ề ữ ễ ệ ủ ơ ể ố ớ ề ự ơ

ễ ệ ự ả ễ ễ ủ ệ ạ ứ nguy c làm tăng s c m nhi m c a b nh nhân v i vi sinh v t ậ ớ ơ i đúng nh t: ọ ấ ả ờ c. 1,2,3,4 đúng

3 ng nên giáo d c b nh nhân D ề ưỡ ụ ệ ề ấ ủ ữ ng đ d ng ể ễ ủ ướ ứ ề ổ ổ ồ

4 A b. 1,2,3 đúng e. Ch 4 đúng ỉ ạ ố ệ ng pháp giúp ng t t h n: ủ ố ơ ườ c lúc đi ng đ d ng ủ ể ễ ủ u và th c ăn, th c u ng có ch a cà phê bu i chi u và bu i đêm. ứ ố ứ ng ng khi nào th y bu n ng . ủ ấ ủ ườ c. 1,2,3,4 đúng b. 1,2,3 đúng ề ộ ệ ưỡ ễ ậ ị d. 3,4 đúng ỏ ầ ự ả ệ ễ ố ố ố ớ

5 c s d ng trong các tr C ườ ố ợ c cho lúc b nh nhân chu n b đi ng 2. Tr ắ Đ c đi m nào sau đây g p trong trong giai đo n I c a ng không có chuy n đ ng m t ặ nhanh: 1. Ng r t nông. ủ ấ i n a t nh n a mê 2. Ng ử ườ ử ỉ 3. M t chuy n đ ng t ộ ắ 4. Kéo dài 30 phút. a. 1,2 đúng Khi nh n đ nh m t b nh nhân có nguy c nhi m trùng, đi u d nh ng v n đ sau: ấ 1. C ch phòng v c a c th đ i v i tác nhân nhi m trùng ơ ế 2. B nh s c a b nh nhân và gia đình v s ph i nhi m v i b nh lây ử ủ ệ ớ ệ ệ 3. Các tri u ch ng lâm sàng bi u hi n tình tr ng nhi m khu n ệ ẩ ể 4. Các y u t ế ố Ch n câu tr l a. 1,2 đúng d. 3,4 đúng Khi chăm sóc b nh nhân có các r i lo n v gi c ng , đi u d nh ng ph ươ 1. Nên h c, xem tivi, trên gi ọ 2. Nên ăn no tr 3. Tránh r ượ 4. Ch lên gi ỉ e. Ch 4 đúng a. 1,2 đúng ỉ ng c n h i xem b nh nhân có (A) Khi nh n đ nh m t b nh nhân nhi m trùng, đi u d dùng thu c kháng viêm không VÌ (B) thu c kháng viêm làm tăng s c m nhi m c a b nh ủ ệ nhân đ i v i tác nhân gây b nh. ệ a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .ả b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .ả c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai. ng h p nào sau đây: Thu c ng đ 1. Thu c ng nên đ ị ủ ố ủ ượ ử ụ ượ c m t th thu t ủ ướ ủ ệ ẩ ậ ộ

1

ấ ệ ị ố ng h p b nh nhân b r i lo n gi c ng ủ ạ ng h p b nh nhân đau ợ ệ ợ ườ ườ ữ ỉ 6 ng h i b nh nhân: B ỏ ệ ế ề ố ủ ệ ố ề ưỡ t gì v thu c không? ố ề ế ạ c s d ng nh th nào và khi nào? ố ượ ử ụ

ạ ụ ư ố ố ể ơ ế ỉ 7 B ạ ấ ầ ề ệ ứ ầ ượ ị ế ệ ờ ầ ể ấ e. Ch 4 đúng ỉ 8 E ầ ằ d. 3,4 đúng ng, Ngo i tr : ạ ừ b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng v sinh lý gây r i lo n ch c năng c ố

ả ầ ượ bào hình li m ế ả ư ệ ụ ủ ộ ế ả 9 E ồ ụ ạ ờ ề ơ ng ươ ổ ổ ứ ề ệ ả

10 A ủ ệ ữ ề ấ ả ả ấ ả ẩ ầ ng c n đ t ra, Ngo i tr : ạ ừ ọ ề ưỡ ộ ố ặ ầ ề ả ơ ẽ ả

ề ấ ế ự ầ ự ạ ả ầ t không? ấ ữ t không? ế ọ ng đ n s an toàn c a b nh nhân không? ủ ệ i mà b nh nhân c n không? ệ ệ ề ế ấ 11 B ể ế ợ

12 ng b nh bao g m các b b e. Ch 4 đúng ỉ ướ d. 3,4 đúng ồ c sau, NGO i TR : Ừ Ạ ệ ẩ c khi làm gi ườ

ậ ng c n th n ườ ụ ủ ạ ấ ỹ ườ 13 3. Nh ng tr ữ 3. Trong nh ng tr a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng Khi đánh giá ki n th c v thu c c a b nh nhân, đi u d ứ ề 1. Có đi u gì b n không hi u và có mu n bi ể 2. Thu c đ ư ế 3. Dùng thu c đã có tác d ng ph nào ch a? ụ ụ 4. B n có hi u c ch tác d ng c a thu c không? ủ a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng B nh nhân c n đ c đáp ng các nhu c u v hô h p và tim m ch: 1. Hút các d ch, đ m dãi 2. Phòng thông thoáng 3. Tr n an tinh th n cho b nh nhân 4. Cho b nh nhân n m đ u th p đ phòng thi u máu ệ ấ a. 1,2 đúng Các y u t ươ ạ ứ ế ố ề ng tu s ng a. R i lo n th n kinh gây ra b i t n th ở ổ ỷ ố ầ ố ươ ạ u, gi m đau, heroin, ch ng tr m c m b. S d ng thu c kéo dài: r ố ố ử ụ c. Các b nh m ch máu nh ung th máu, thi u máu t ệ ề ế ư ạ d. Các r i lo n n i ti t nh suy giáp và b nh Addison ư ố e. Nghi ng v kh năng tình d c c a mình Nh ng nguy c thay đ i ki u hình tình d c bao g m: ữ ể ổ a. C u trúc hay ch c năng c a c th b thay đ i do b nh hay t n th ấ ệ ủ ơ ể ị b. B ng c đãi v tình d c, b hi p dâm ị ế ụ ị ượ c. Các li u pháp thu c làm gi m s khoái c m tình d c ự ụ ả ố d. Gi m kh năng th c th t m th i hay lâu dài v m t tình d c ụ ề ặ ờ ể ạ ự ả e. T t c các câu trên Ch n đoán v n đ u tiên là nh ng v n đ có kh năng đe d a cu c s ng c a b nh nhân ề ư và c n ph i hành đ ng ngay. Đó là nh ng v n đ mà đi u d ấ ộ a. Nguy c s x y ra b nh nhân có bi ệ b. Khó khăn đó có đe do cu c s ng nghiêm tr ng không? ạ ộ ố c. V n đ này có nh h ưở ả d. Ðây có ph i là nh ng nhu c u th c t ữ e. V n đ đó có ph i gia đình b nh nhân và b nh nhân không bi ả ệ Ki u hình tình d c b thay đ i do: ổ ụ ị ng c a thu c h huy t áp. 1. Lo s có thai. 2. nh h ố ạ ủ ưở Ả 3. Các mâu thu n trong hôn nhân. 4. Các b nh mãn tính ệ ẫ a. 1,2 đúng b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng Th c hi n vô khu n trong chu n b gi ự ị ườ ẩ ệ ng a. R a s ch tay tr ướ ử ạ b. M c áo mang găng ặ c. C m khăn trãi gi ầ ườ d. Gi cho khăn tr i gi ả ữ e. R a tay sau khi hoàn t ử Các đ ng tác sau đây giúp gi c ệ ẩ ộ ờ i làm c th đúng khi chu n b giu ng b nh, NGOAI TR : Ừ ợ ị ườ ườ ể ề ẳ ẩ ng không ch m vào đ ng ph c c a mình ồ t k thu t trãi gi ng ậ ữ ơ ể ng đ phù h p v i chi u cao c a ng ớ ủ l ng th ng, g i g p ố ậ ạ ấ ơ ể ữ ư ng c hai phía a. Nâng gi b. Khi c n h th p c th gi ầ c. Quan sát m t gi ở ả ặ ườ

2

ng th ng v phía di chuy n, tránh xoay ng ướ d. M t và ngón chân h ặ e. Đi quanh gi ề ng ít vòng nh có th đ th c hi n các b ể ể ự i ườ c trong k thu t ậ ỹ ể ệ ẳ ư ướ ườ B c nào sau đây dùng trong chu n b gi 14 a ướ ị ườ ng ngo i khoa: ạ ng ẩ ườ ng ầ ặ ườ ủ ườ ng lên 1/4 v phía đ u gi ề ố ầ ả ệ ừ ng ườ ư D 15 a. Trãi t m nilon ph kín gi ấ b. Đ t khăn tr i gi ả c. Trãi t m v i lót lên trên, kéo căng t m nilon, nhét ph n v i th a xu ng n m ả ấ ấ c g p làm 3 n p phía cu i gi d. Chăn đ ố ế ượ ấ e. G p góc, x p nh x p góc bánh ch ng ế ư ế ấ ộ ể ủ ể ắ ậ ộ ắ ể ế ủ ủ ờ ầ ồ ị ứ ể ế D 16 ộ ể ầ ủ ể ả ể ị ủ ơ ể ả ữ ể ầ ạ ế ủ ố ủ ơ ể ả ề ặ ủ ứ

c. 1,2,3,4 đúng

A 17 ấ ồ ủ ủ ủ ạ ủ ộ các chu kỳ là khác nhau ở ạ

ủ ộ ừ 7 - 8 chu kỳ ng m t đêm c. 1,2,3,4 đúng

B 18 ủ ủ ể ặ ắ c nh r t k 2. Khó b đánh th c ứ ơ ộ ị ộ ấ ớ ấ ỹ ả ng l c c gi m nhi u 4. Chuy n hoá não tăng ự ơ ả ượ ể c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng ề b. 1,2,3 đúng e. Ch 4 đúng ỉ C 19 ờ

m t ngày C 20 t đ i v i tr nhũ nhi là: m t ngày ờ ộ m t ngày e. 8-10 gi ờ ộ ộ ế ố ớ ẻ ủ ầ m t ngày b. 15-18 gi ờ ộ m t ngày d. 10-11 gi ờ ộ ộ ủ ị ờ ộ ệ ủ ị ả ơ ơ

ng ph i đánh giá C 21 ề ấ ưỡ ủ ề ậ ạ ả ị Ạ ữ ấ ủ ườ ướ ố Ừ ng ngày c a b nh nhân ủ ệ c lúc đi ng ủ ng ng hàng ngày 4. Các thay đ i v ki u ng g n đây ổ ề ể ủ ầ ủ c. 1,2,3,4 đúng Ng không có chuy n đ ng m t nhanh, câu nào sau đây không đúng: a. Là ki u ng có sóng não ch m b. H u h t th i gian ng trong đêm là ng không có chuy n đ ng m t nhanh ủ c. G m có b n giai đo n ố ạ d. Là ki u ng ngh ch lý ủ e. H u h t các ch c năng sinh lý c a c th gi m đ u gi m Ng không có chuy n đ ng m t nhanh, có nh ng đ c đi m nào: ắ 1. Là ki u ng có sóng não nhanh 2. Là ki u ng ngh ch lý 3. G m có b n giai đo n 4. H u h t các ch c năng sinh lý c a c th gi m đ u ề ồ gi m ả b. 1,2,3 đúng a. 1,2 đúng e. Ch 4 đúng d. 3,4 đúng ỉ Khi nói đ n chu kỳ gi c ng , câu nào sau đây đúng nh t ấ ủ ế 1. M t chu kỳ ng bao g m b n giai đo n ng NREM và m t giai đo n ng REM ạ ố ộ 2. Th i gian kéo dài c a các giai đo n ng REM và NREM ủ ờ 3. H u h t th i gian ng trong đêm là ng REM ủ ủ ờ ế ầ 4. M t ng ng tr i qua t i l n th ườ ả ườ ớ ộ b. 1,2,3 đúng a. 1,2 đúng e. Ch 4 đúng d. 3,4 đúng ỉ Đ c đi m c a ng có chuy n đ ng m t nhanh: ể 1. Các gi c m sinh đ ng hay x y ra và đ 3. Tr ươ a. 1,2 đúng Th i gian ng c n thi a. 18-20 gi c. 12-14 gi (A) C n ng k ch phát x y ra đ t ng t vào ban đêm VÌ (B) B nh nhân có c n ng k ch phát không ng đ vào ban đêm ủ ủ a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .ả b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .ả c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai. Khi nh n đ nh m t b nh nhân có các r i lo n v gi c ng , đi u d ộ ệ nh ng v n đ nào sau đây, NGO I TR ề 1. Mô hình gi c ng th ấ 2. Các hành đ ng hàng ngày tr ộ 3. Môi tr ườ a. 1,2 đúng d. 3,4 đúng b. 1,2,3 đúng e. Ch 4 đúng ỉ

3

22 B ấ ể ữ ướ ướ c ti u trong ngày: ướ ậ ượ ố ượ ả b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 23 C ậ ư ế c ti u c a th n gi m ậ ả ng ở ườ ả ả ể ự ươ b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 24 B ị ể ữ ng th n kinh c m giác chi ph i bàng quang 2. T c ngh n ắ ả ẽ ở ệ ộ ệ ầ ẽ ở ổ c bàng quang 4. Suy th n c p ậ ấ b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 25 D ể ơ ế ệ ấ ặ ng ở ườ nh ng ng ễ i già bi u hi n r t đ c tr ng VÌ (B) c ch mi n ư i tr ườ ẻ

26 sau: B ệ ữ ụ ủ ế ố ủ ố ộ ự ủ ủ ộ ng c a vi sinh v t 2. Đ c l c c a vi sinh v t ậ c c a vi sinh v t ậ ướ ủ ậ d. 3,4 đúng 27 B ử e. Ch 4 đúng ỉ ề ng ph i đ tay cao trên m c khu u tay. Đi u c. 1,2,3,4 đúng ưỡ ả ể ứ ề ỷ ng đang theo nguyên t c nào sau đây: ắ ậ ụ ễ ế ẩ ẩ ở ớ

ị ả ễ ẩ ẩ ở ị ị ộ ậ ỉ ậ ụ ớ ướ c đ t vào vùng vô khu n ẩ i là nhi m khu n ẩ ễ ậ ụ ẩ bên d ẫ ẩ 28 i l n VÌ (B) Nhu đ ng ru t tr em A ẩ ế ể ượ ặ i eo c th ng ơ ể ườ ế ng ở ớ ườ ớ ộ ở ẻ ề ộ ẻ ộ ơ

29 ng hay nôn sau khi bú VÌ (B) d dày t ra ít men tiêu tr nhũ nhi ti B4 ườ ẻ ế ạ

30 ng nên khuyên b nh nhân táo bón u ng nhi u n c VÌ (B) Th c u ng nóng B ứ ố ướ ưỡ ề ố ề ả ộ

31 D ơ Nh ng ch t làm tăng s l ng n 1. Cà phê 2. N c hoa qu 3. R u 4. N c đ u nành a. 1,2 đúng i già thay đ i nh th nào Ch c năng th n và bàng quang ổ ứ 1. T c đ l c c u th n gi m 2. Kh năng cô đ c n ả ể ủ ặ ướ ậ ố ộ ọ ầ ng l c 4. Bàng quang gi m th tích. 3. Bàng quang gi m tr ả a. 1,2 đúng d. 3,4 đúng Khi nh n đ nh m t b nh nhân b bí ti u, nh ng nguyên nhân nào sau đây có th g p ể ặ ị ậ 1. T n th ni u đ o ạ ố ươ ổ 3. T c ngh n ắ a. 1,2 đúng (A) Các tri u ch ng nhi m trùng ễ ứ ệ d ch i già kém h n ng ơ ở ữ ị ở ườ a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .ả b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .ả c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai. Kh năng gây b nh c a tác nhân nhi m trùng ph thu c vào nh ng y u t ả ễ 1. S l ậ ố ượ 3. Kh năng đi vào và s ng trên v t ch 4. Kích th ả b. 1,2,3 đúng a. 1,2 đúng Trong quá trình r a tay ngo i khoa, đi u d ạ d ưỡ a. Các v t d ng hay các vùng vô khu n tr nên nhi m khu n do ti p xúc lâu v i không khí b. M t v t vô khu n tr nên b nhi m b n n u b ch y các d ch b n khác vào c. Ch các v t d ng vô khu n m i có th đ d. Các v t hay các vùng ậ ở e. Các v t d ng vô khu n v n vô khu n khi ti p xúc v i các v t d ng vô khu n khác ẩ ẩ ậ ụ ng m m h n phân (A) Phân c a tr em th ườ ơ ủ i l n ng nhanh h n nhu đ ng ru t ộ ở ườ ớ a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .ả b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .ả c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai. (A) Tr nhũ nhi th ở ẻ hoá a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .ả b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .ả c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai. (A) Đi u d ề ệ và n c hoa qu làm m m phân và tăng nhu đ ng ru t ộ ướ a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .ả b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .ả c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai. C n đau c p tính có đ c đi m nào sau đây: ặ a. Đau th ng kh i phát t ở ể t ừ ừ ấ ườ

4

ộ ng kèm theo các tri u ch ng m t ng kéo dài, gi m cân ứ ườ ườ t s p x y ra ủ c các th ng t n hay b nh t ả ệ ể ủ ươ ả ổ ậ ắ ấ ướ

i đây làm gi m c m nh n đau D 32 ậ ả ỏ ẻ ự ự b. 1,2,3 đúng e. Ch 4 đúng ỉ B 33 ị ậ Ừ c. 1,2,3,4 đúng Ạ ộ ệ ộ ệ ệ ệ ộ ị ứ ả ặ ủ ệ c ch n đoán là táo bón ẩ d. 3,4 đúng E 34 ộ ệ ưỡ ậ t ru t sau m ổ ộ ả ệ ẫ ộ

A 35 ả ệ ụ ưở ơ ạ ộ ườ ng th ườ ơ ệ ng xuyên lên ho t đ ng tình d c. Vì (B) Nh ng b nh ng lo l ng v các ho t đ ng tình ắ ồ ữ ạ ộ ề

A 36 ng ti u là: ể ấ ủ ườ ễ ặ

ng ti t ni u ệ đ ế ở ườ r a tay không s ch ế ử ạ ệ h ti B 37 ề t ni u b ng cách h i b nh, đi u ạ ở ệ ế ỏ ệ ệ ệ ằ ố ậ ầ ữ ề ổ ể ệ ng đ n quá trình ti u ti n 4. Thăm khám c u bàng quang nh h ủ ự ệ ứ ể ưở ế b. 1,2,3 đúng e. Ch 4 đúng ỉ A 38 ể c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng t khu n là: ẩ ọ ệ ọ ọ c. 1,2,3,4 đúng b. 1,2,3 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ C 39 ể ử ụ ữ ả

ố th 2. Th c ăn 3. Ch m nóng, ch m l nh 4. Xoa bóp ườ ứ b. 1,2,3 đúng e. Ch 4 đúng ỉ E 40 ng pháp gi m đau không dùng thu c có th s d ng ườ ạ d. 3,4 đúng ầ ẫ c. 1,2,3,4 đúng ằ ậ ị ả ộ ơ ể ệ ễ ơ ủ ệ ở ạ t t m th i vùng b nh h t vĩnh vi n ng ệ ạ ễ ở i 2. Li ờ ở ị ả b. 1,2,3 đúng vùng b nh h ị ả d. 3,4 đúng ưở e. Ch 4 đúng ỉ b. C ng đ không thay đ i ổ c. Th ệ d. Vai trò c a đau c p tính là đ báo tr ấ e. T t c các đ c đi m trên ể ấ ả ặ Nh ng y u t nào d ướ ả ữ ế ố 1. S lo l ng 2. S m t m i 3. S xao lãng 4. S chia s ự ệ ắ ự a. 1,2 đúng d. 3,4 đúng Khi nh n đ nh m t b nh nhân táo bón, NGO I TR 1. Táo bón là m t tri u ch ng thu c h tiêu hoá 2. B nh nhân b táo bón ph i r n trong lúc đi c u ầ 3. Phân c a b nh nhân táo bón khô và c ng ứ 4. B nh nhân sau 2-3 ngày không đi c u đ ầ ượ ệ e. Ch 4 đúng c. 1,2,3,4 đúng b. 1,2,3 đúng a. 1,2 đúng ỉ (A) Đi u d ạ ng không nên cho b nh nhân v n đ ng s m sau ph u thu t VÌ (B) Các ho t ớ ậ ề đ ng th l c làm gi m nhu đ ng ru t giúp tránh tình tr ng li ạ ộ ể ự ộ a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .ả b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .ả c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai. (A) B nh tim có nh h nhân đã tr i qua hay có nguy c nh i máu c tim th ả d c.ụ a. A đúng, B đúng, A và B có liên quan b. A đúng, B đúng, A và B không có liên quan c. A đúng, B sai d. A sai, B đúng e. A sai, B sai Nguyên nhân hay g p nh t c a nhi m trùng đ a. Thông ti uể b. Nhi m trùng máu ễ c. Các b nh lý ệ d. Nhân viên y t e. V sinh vùng đáy ch u kém ậ Trong nh n đ nh b nh nhân có các r i lo n ị ng c n h i nh ng v n đ nào sau đây: d ấ ỏ ưỡ 1. Ki u đi ti u hàng ngày 2. Các tri u ch ng c a s thay đ i ti u ti n ể ể ệ 3. Nh ng y u t ầ ế ố ả ữ a. 1,2 đúng Các tác nhân có th dùng đ ti ể ệ 1. V t lý h c 2. Hoá h c 3. Sinh h c 4. Đi n h c ọ ậ a. 1,2 đúng Nh ng ph ươ 1. Thay đ i t ổ ư ế a. 1,2 đúng Nguy c c a b nh nhân sau khi đi u tr gi m đau b ng ph u thu t th n kinh là 1. Đau tr l 3. Li a. 1,2 đúng Ngày 12-5 là ngày qu c t ề t vĩnh vi n toàn b c th ng 4. Li ệ ưở c. 1,2,3,4 đúng ng, đó ngày sinh c a: D 41 đi u d ố ế ề ưỡ ủ

5

42 B ầ ạ ử ể ử ỷ ẳ d. 3,4 đúng b. 1,2,3 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 43 A ể c xem là vô trùng là m t tr ầ th t l ng tr lên, ngo i tr ph n ở ạ ừ ấ ượ

ả ẩ ạ ặ ầ ề ượ c xem là vô khu n ẩ ể ẹ c. 1,2,3,4 đúng ẩ d. 3,4 đúng ầ ủ ỉ ạ b. 1,2,3 đúng ằ e. Ch 4 đúng ỉ 44 i: A

ằ i ờ ế ử ụ ườ i ờ i v i giao ti p không l ế ờ ớ ng s d ng giao ti p không l ế ử ụ ờ ể ễ i đ di n đ t ạ i nói, ch vi t ữ ế i u th h n giao ti p không l ế ờ ư ế ữ ề ệ ấ ả 45 C ầ i b nh nhân VÌ (b) C n ậ ầ ả ả ể ườ ệ ỹ ậ ả ủ ể ấ ả ả ọ

46 c khi v n chuy n b nh nhân, C N L U Ý: C Ầ Ư ị ậ ậ ộ ph n nào c a c th ? ủ ơ ể ả ậ ở ả ơ c đây b nh nhân đ ể d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 47 B ằ ờ ệ b. 1,2,3 đúng i có đ c đi m: ể ặ ả ơ ự ắ ả ế ế ạ ư ủ ễ ả ữ ế i nói ế ờ ỉ c. 1,2,3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 48 d. 3,4 đúng ng NÊN: B ể ệ ậ ỹ i đi u d ề ưỡ ườ i nhà b nh nhân ệ

49 B ễ ẩ ơ

ụ a. Phoebe b. Virginia Henderson c. Camillus De Lellis d. Florence Nightingale e. Fabiola Khi r a tay ngo i khoa c n chia tay ra các ph n sau đ r a: ầ 1. Bàn tay 2. C ng tay 3. Khu u tay 4. Cánh tay c. 1,2,3,4 đúng a. 1,2 đúng Sau khi m t áo choàng và mang găng có các đ c đi m: ặ ặ 1. Ph n duy nh t đ c t ặ ướ ừ ắ ư ầ c áoổ 2. N u áo ho c găng ch m vào ph n b n thì ph i thay ngay ế 3. T t c các ph n c a áo đ u đ ấ ả 4. N u găng ch ch m nh vào vùng không vô trùng thì có th sát khu n b ng betadine ế a. 1,2 đúng Giao ti p không l ờ a. S d ng c ch đi u b thay cho l ờ ộ ử ỉ ệ ng giao ti p b ng l b. Th ế ơ ế c. Không nên ph i h p giao ti p b ng l ằ ố ợ d. Khi b nh nhân m t ngôn ng ta th ườ ấ e. T t c các câu trên đ u SAI (a) Khi v n chuy n b nh nhân c n ph i ph chăn, v i lên ng ệ ph i đ m b o tính th m m trong v n chuy n. ẩ Ch n câu đúng nh t: a. (A) đúng, (B) đúng; (A), (B) có liên quan nhân quả b. (A) đúng, (B) đúng; (A), (B) có liên quan nhân quả c. (A) đúng, (B) sai d. (A) sai, (B) đúng e. (A) sai, (B) sai Trong nh n đ nh tr ệ ướ ể ậ t c các chi không? 1. B nh nhân có kh năng v n đ ng t ệ ấ ả ả 2. B nh nhân không có kh năng v n đ ng ệ ầ ộ 3. B nh nhân có kh năng v n đ ng phía nào m nh h n? ệ ậ ạ ộ 4. Tr c v n chuy n b ng cách nào? ằ ượ ậ ướ a. 1,2 đúng c. 1,2,3,4 đúng Giao ti p b ng l ế 1. Giao ti p hi u qu là ph i đ n gi n, ng n, d hi u và tr c quan ả ệ ễ ể i thông qua ngôn ng , tình c m... c a con ng 2. Di n đ t các ý ki n, c m xúc, tâm t ườ ả cũng có th thay đ i nghĩa c m t câu 3. Trong giao ti p, đôi khi ch thay đ i m t t ả ộ ổ ộ ừ ổ ỉ ế 4. Là giao ti p ch thông qua l a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng Đ v n chuy n b nh nhân đúng k thu t, ng ể ậ i thích quy trình v n chuy n v i ng A. Gi ườ ớ ậ ả ể B. G i thích quy trình v n chuy n v i b nh nhân ớ ệ ể ậ ả C. Không nên thông báo vi c v n chuy n v i b nh nhân. ớ ệ ể ệ ậ D. Chu n b thu c c p c u ố ấ ứ ẩ m cho b nh nhân. E. Gi ệ ữ ấ Các d ng c thu c m c đ nguy c nhi m khu n cao ứ ộ ụ ộ ụ 1. D ng c ph u thu t 2. Catheter ụ ẫ ụ ậ 3. D ng c đ t t ụ ặ ử ụ a. 1,2 đúng cung 4. D ng c n i soi tiêu hóa ụ ộ c. 1,2,3,4 đúng b. 1,2,3 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ

6

50 C ụ ằ c tháo r i tr ọ ử ờ ướ ụ ả ượ c khi c r a. ế ơ ắ ả ệ ụ ợ ả ề ặ ụ ả ầ ấ ấ ữ ơ ả c. ắ ấ ả ướ ươ i m t n c s ch, m và đ khô. ụ ớ ướ ạ ng pháp đ n gi n và hi u qu nh t là dùng bàn ch i chà kh p b m t d ng c ặ ướ ử ụ d. 3,4 đúng 51 B ẩ ẩ ưỡ ệ ể b. 1,2,3 đúng ng ph i tri i đi u d ả ề ể ấ c. 1,2,3,4 đúng ọ e. Ch 4 đúng ỉ ấ t đ tôn tr ng quy trình vô khu n khi chu n b h p, s y ị ấ

i. ng i đi u d ng sang b nh nhân và ng ễ ệ c l ượ ạ ề ưỡ

52 i, ng ng pháp 3 ng ng sang cáng b ng ph D ằ ườ ươ ườ i gi ừ ườ Ầ

ầ ấ ệ ấ ệ ậ ề ưỡ ườ ườ ườ ườ d. 3,4 đúng b. 1,2,3 đúng phía chân b nh nhân ệ phía đ u b nh nhân ệ ư ẳ c. 1,2,3,4 đúng 53 B ệ ể e. Ch 4 đúng ỉ ầ c VÌ (b) C n ả ầ ủ ệ ướ ế ể ệ ạ ậ ả ọ ấ

54 A ọ t c các vi khu n gây b nh tr nha bào. ệ ẩ ầ c x p vào m c đ nguy c nhi m khu n cao khi x lý yêu c u ễ ặ ấ ả ơ ộ ừ ử ề ứ ẩ ạ ỏ ế vi khu n. ẩ ể ọ ử ụ ằ ụ ể ợ

c c ng là t t vì tránh i c n thi ướ ứ ạ ử ố ầ ọ ử ế ằ ụ ụ ọ

55 B d. 3,4 đúng ộ ả ệ ườ ệ ệ ả i, ch n đoán. ẩ ậ ổ

56 E ế ệ ả

ấ ả ệ ạ ạ Nguyên t c khi c r a d ng c b ng tay: ọ ử ụ 1. T t c các d ng c ph i đ ụ 2. N c máy r t thích h p vì có th đào th i h u h t các ch t h u c ể ấ 3. Ph d ướ 4. Súc r a d ng c v i n a. 1,2 đúng (A) Ng ườ d ng c . ụ ụ VÌ (B) Nhi m khu n có th tr c ti p t ể ự ế ừ ườ ẩ a. A đúng, B đúng. A, B có liên quan nhân quả b. A đúng, B đúng. A, B không liên quan nhân quả c. A đúng, B sai d. A sai, B đúng e. A sai, B sai Trong v n chuy n b nh nhân t ệ ể ng C N PH I: đi u d Ả i cao nh t đ ng 1. Ng ấ ứ ở i th p nh t đ ng 2. Ng ấ ứ ở i cao nh t đ ph n gáy và l ng b nh nhân 3. Ng ầ ấ ỡ 4. Ng i th p nh t đ ph n đùi và c ng chân b nh nhân ầ ấ ỡ a. 1,2 đúng (a) Trong v n chuy n b nh nhân lên xe ô tô, ph i đ u c a b nh nhân lên tr ậ ph i chú tr ng đ n an toàn tính m ng cho b nh nhân trong lúc v n chuy n. ọ Ch n câu đúng nh t: A. (a) đúng, (b) đúng; (a), (b) có liên quan nhân quả B. (a) đúng, (b) đúng; (a), (b) không có liên quan nhân quả C. (a) đúng, (b) sai D. (a) sai, (b) đúng E. (a) sai, (b) sai Ch n câu đúng: 1. Kh khu n là quá trình lo i b nhi u ho c t ẩ ử 2. Nh ng d ng c đ ụ ượ ụ ữ ph i di c bào t t đ ử ệ ượ ả ả 3. N c mu i sinh lý r t thích h p dùng đ c r a d ng c b ng tay vì có th đào th i ấ ố ướ h u h t các ch t h u c . ấ ữ ơ ế ầ 4. Khi c r a d ng c , giai đo n r a sau cùng b ng n ụ l ng đ ng mu i trên d ng c . ụ ố ắ c. 1,2,3,4 đúng b. 1,2,3 đúng a. 1,2 đúng e. Ch 4 đúng ỉ (A) Khi ti p nh n b nh nhân vào vi n, m i b nh án kèm theo m t b ng theo dõi. VÌ V Y Ậ ỗ ệ ệ ế ậ (B) Ng ng, h tên i nh n b nh ph i ghi đ y đ các ph n: b nh vi n, khoa, phòng, gi ệ ọ ầ ầ ủ ườ bênh nhân, tu i, gi ớ a. A, B đúng; A và B liên quan nhân qu .ả b. A, B đúng; A và B không liên quan nhân qu .ả c. A đúng, B sai. d. A sai, B đúng. e. A sai, B sai. B ng k ho ch chăm sóc b nh nhân: ạ t c các b nh nhân 1. Dùng cho t ệ 2. Khi chăm sóc b nh nhân ch c n ghi rõ ngày. ỉ ầ nh tr c 3. C t k ho ch chăm sóc: l p k ho ch theo th t ứ ự ẹ ướ ế ậ 4. C t th c hi n k ho ch: ghi r cách x trí và chăm sóc ỏ ộ ế ự ộ ử ệ ế ạ

7

d. 3,4 đúng c. 1,2,3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 57 ng là: C ị ờ ử ườ

58 C ọ c tình hình b nh t ệ ệ t ậ t đ ế ượ ệ ườ ử ố ẽ ệ ố ả ả ả ạ ơ ả ế c khi cho u ng ng đ n tim m ch, c n b t m ch tr ố ố ạ ế ệ ắ ố ướ ẽ ng đ n d dày nên khuyên b nh nhân u ng lúc no ưở 59 ạ t c a b nh nhân ra vi n, NGO I TR : B Ừ ầ Ạ ể ệ ủ ụ ế ị ươ ướ ng ti n đi l ệ ẫ ế ạ ả ề i theo đ nh kỳ ị i bày C 60 i VÌ (B) Im l ng giúp con ng ặ ườ ờ ế ứ ủ tình c m t ặ ả ộ t h n l ố ơ ờ

61 A ị ủ ế ạ ộ i m t . VÌ V Y (B) H s ph i đ có liên quan đ n quá trình đi u tr c a ngu i b nh t ề c ghi chép đ y đ , chính xác, có h th ng. Ậ ồ ơ ệ ế ờ ệ ệ ố ầ ủ

62 C ầ ỗ ệ t d đ c, d xem. VÌ V Y (B) M i b nh Ậ ễ ồ ơ ệ ị ệ

63 D ử ụ ầ ư ế ằ ấ ấ

64 c s d ng đ kh khu n m c đ cao là: ng đ E ọ ượ ử ụ ứ ộ ườ ẩ ị

65 i ta dùng khí gas Ethylen oxit đ ti B ẩ c s ệ ả ộ t khu n. ể ệ , găng tay ch đ ế ỉ ượ ử ả ể ả ộ ầ

66 ng là: A ủ ệ ẩ ằ ẩ ạ ờ

67 D ườ ư ố ộ b. 1,2,3 đúng a. 1,2 đúng Th i gian kh khu n c a dung d ch iod th ẩ ủ a. 5 - 10 phút. b. 25 - 30 phút. c. 15 - 20 phút. d. 30 - 35 phút. e. 60 phút. ng h p sau: Ch n câu sai trong các tr ợ a. Khai thác b nh s t t s giúp chúng ta bi b. B nh nhân có b nh viêm hay loét d dày thì không dùng aspirin c. Các ch t ch ng đông s có nguy c làm gi m kh năng ch y máu ấ d. Các thu c có nh h ạ ưở ố e. Nh ng thu c có nh h ả ữ Th t c c n thi ế ủ ệ ủ ụ ầ a. Hoàn thành h s b nh án đ làm th t c ra vi n ồ ơ ệ ệ b. Ph i thu c b nh nhân quy t đ nh ộ ệ ạ c. H ng d n cách phòng b nh ệ d. Giãi thích rõ k t qu đi u tr ị e. Tái khám t (A) Im l ng là m t hình th c c a giao ti p không l t i nói. ỏ a. A, B đúng; A và B liên quan nhân qu .ả b. A, B đúng; A và B không liên quan nhân qu .ả c. A đúng, B sai. d. A sai, B đúng. e. A sai, B sai. (A) H s b nh nhân là gi y t ấ ờ c s y t ồ ơ ơ ở ả ượ a. A, B đúng; A và B liên quan nhân qu .ả b. A, B đúng; A và B không liên quan nhân qu .ả c. A đúng, B sai. d. A sai, B đúng. e. A sai, B sai. (A) H s b nh nhân c n ghi rõ ràng, ch vi ữ ế ể ọ t vi n có qui đ nh h s b nh nhân riêng bi ệ ồ ơ ệ a. A, B đúng; A và B liên quan nhân qu .ả b. A, B đúng; A và B không liên quan nhân qu .ả c. A đúng, B sai. d. A sai, B đúng. e. A sai, B sai. T th n m ng a, đ u th p KHÔNG áp d ng cho b nh nhân: ệ ấ a. Xu t huy t b. Ng t c. S c ế ố d. Suy hô h p e. Sau ch c tu s ng ỷ ố ấ Dung d ch hóa ch t th ể ử ấ a. glutaradehyde 2% b. Hypochlorite c. Acide Pevicetic d. CIDEX 2% e. Chlorhexidine. (A) Khi s n xu t găng tay, ng ườ ấ VÌ (B) Đ đ m b o vô khu n cho b nh nhân và cho cán b y t ẩ d ng m t l n. ụ a. A, B đúng; A và B liên quan nhân qu .ả b. A, B đúng; A và B không liên quan nhân qu .ả c. A đúng, B sai. d. A sai, B đúng. e. A sai, B sai. Th i gian ti t khu n b ng h i nóng m c a kim lo i th ườ ơ a. 15 phút b. 20 phút c. 25 phút d. 30 phút e. 40 phút Các đ ườ 1. Tiêm d ố i da: là tiêm thu c vào l p h bì, ngay bên d ướ ớ ng dùng thu c ngoài ru t là các đ ạ ướ ể ố ớ ng đ a thu c vào c th nh sau: ơ ể ư i l p bi u bì c a da ủ

8

i l p h bì c a da ạ ủ ố ố ộ ơ ủ ơ ể ố ạ d. 3,4 đúng c. 1,2,3,4 đúng ơ ạ b. 1,2,3 đúng e. Ch 4 đúng ỉ B 68 ừ ổ ổ i trung niên t ổ E 69 ụ ổ ệ ử ầ i già ả ưỡ a 70 ế ề ố ể ạ

ầ ấ ạ ủ ấ ấ ề ề ụ ng gi ộ ầ ố ố ủ i đánh giá v giá c c a thu c ố ề ố ợ ỏ ử ụ ượ ượ ượ ượ ề ậ ọ ầ d 71 ộ ư ớ ể ng đ a thu c vào c th nh sau: ơ ể ư i l p bi u bì c a da ủ i l p h bì c a da ố i da: là tiêm thu c vào l p h bì, ngay bên d ướ ớ ủ ạ ố ố ố ộ ơ ủ ơ ể ố ạ d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ i đi u d i gia đ u tiên trên th gi ng t i là: E 72 ơ ạ b. 1,2,3 đúng ầ ạ c. 1,2,3,4 đúng ế ớ ề ưỡ

B 73 ể ế ạ ả ưỡ ng c xác i k ho ch chăm sóc mà ng ế ạ ế ị ườ ố ế ả ả c l p k ho ch. ế ướ ậ ạ

ng nào sau đây là đúng trong tr A 74 ạ ng h p b nh nhân b tai bi n m ch ưỡ ườ ệ ế ề ợ ị

ơ ị ế ệ ị ứ ệ ự

ố ố ố ố ố ộ i đây: B 75 c nh ng m c tiêu nào d ụ ướ ệ ữ ố

ng dùng thu c ố ế ả ố ỉ A 76 ử ụ 2. Tiêm trong da: là tiêm thu c vào mô ngay d ướ ớ 3. Tiêm trong c : là tiêm thu c vào m t c c a c th 4. Tiêm tĩnh m ch: là đ a thu c vào tĩnh m ch ư a. 1,2 đúng Ng ườ a. 40-60 tu i b. 40-65 tu i c. 45- 60 tu i d. 45-65 tu i e. 40-70 tu i ổ T th n m ng a đ u h i cao áp d ng cho b nh nhân: ư ế ằ ơ a. Hen ph qu n b. Suy tim c. Ng ườ ế ng b nh e. T t c các câu trên đ u đúng d. Trong th i kỳ d ấ ả ệ ờ Đ h n ch các nguy c liên quan đ n an toàn khi dùng thu c, b nh nhân có các quy n ề ế ệ ơ sau, Ngo i tr : ạ ừ a. Đ c cung c p thông tin v thành ph n và c u t o c a thu c b. Đ c cung c p thông tin v tác d ng ph không mong mu n c a thu c ố ụ c. Đ c yêu c u m t bác sĩ, m t đi u d ộ ả ủ ề ưỡ t r ng thu c mà h đang s d ng là h p pháp d. Đ c quy n bi ế ằ t e. Không nh n nh ng thu c không c n thi ế ố ữ ng dùng thu c ngoài ru t là các đ Các đ ườ ố ườ 1. Tiêm d ạ ướ 2. Tiêm trong da: là tiêm thu c vào mô ngay d ướ ớ 3. Tiêm trong c : là tiêm thu c vào m t c c a c th 4. Tiêm tĩnh m ch: là đ a thu c vào tĩnh m ch ư a. 1,2 đúng Ng ườ a. Florence Nightingale b. Virginia Henderson c. Camillus De Lellis d. Fabiola e. Phoebe i đi u d (A) Ðánh giá k t qu chăm sóc là ki m tra l ề l p ra. Vì (B) Ðánh giá k t qu chăm sóc là xác đ nh các k t qu mong mu n đã đ ượ ậ đ nh trong b ị a. A đúng, B đúng, A và B có liên quan b. A đúng, B đúng, A và B không có liên quan c. A đúng, B sai d. A sai, B đúng e. A sai, B sai Ch n đoán đi u d ẩ máu não a. Nu t khó do th n kinh c b y u ầ b. Nu t khó do khoang mi ng b kích thích tr th c qu n c. Nu t khó do ả d. Nu t khó do b kích thích d dày ạ ị th c qu n e. Nu t khó do tăng nhu đ ng ả ở ự Khi cho b nh nhân dùng thu c ph i đ t đ ả ạ ượ ố c li u pháp thu c 1. B nh nhân và gia đình hi u đ ệ ệ ể ượ 2. Đ t đ c hi u qu c a các thu c khi s d ng ử ụ ả ủ ố ệ ạ ượ 3. Không có các bi n ch ng liên quan đ n đ ế ườ ứ 4. Thu c ph i t t và đ t ti n ắ ề ố a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng i: Khi s d ng thu c ng m d 1. Không nên nu t nh ng thu c này i l ướ ưỡ ố ậ ữ ố ố

9

i l ễ ố ậ c tr ố i h p thu d dàng, nhanh sau khi thu c tan ra ố ượ c h p thu qua đ ướ ưỡ ấ c khi thu c đ ượ ấ c tan ra hoàn toàn ng này ườ 2. Nh ng thu c ng m d ố ữ 3. Nên u ng n ướ ướ 4. Nitroglycerin là thu c ít đ ố a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ C 77 M c đích c a nh n đ nh là, Ngo i tr : ạ ừ ị ậ ủ ệ ơ ả t l p các thông tin c b n trên b nh nhân ế ậ ị ấ ự ỏ ủ ệ ứ ữ ệ ạ ị ố ấ ạ E ng: 78 ẩ ề ưỡ

s ph n ng đ i v i b nh t ổ

ả ầ ầ ả ứ ẩ ầ ố ớ ấ ả ị i các nhu c u và lý do c a các nhu c u c n chăm sóc t c các b nh nhân ệ B i ch . Vì (B) Ph 79 ố ỗ ạ ng pháp này, ợ ng h p ườ ậ ả ươ ụ ơ ạ ồ c n ng đ thu c trong máu liên t c h n tr ộ ng tiêm tĩnh m ch ể ố ụ ố ạ ệ ố ằ

D t ch n đoán đi u d 80 ẩ ữ ng, Ngo i tr : ạ ừ ề ưỡ ề ầ t ế ấ ử ụ ữ ử ụ ữ ệ ư ẩ

ố ắ ậ 81 ng d n b nh nhân nh ng đi u c b n v B t nh ng tuyên b , tránh phân tích ố ế ữ ụ ướ ệ ẫ ề ơ ả ề

t c nh ng thu c ch a dùng đ n ố ố ư ế ố

ủ ạ ố ẩ ờ ể ắ ệ

82 B ỏ ủ ư ầ ầ ậ ầ ệ ệ ủ ể i v đi u ki n v t ch t, tinh th n đ s ng, ườ ề ề ể ố ấ ự ủ ọ i và phát tri n. Vì (B) Vai trò c a nhu c u là bi u hi n đ u tiên tính tích c c c a h , ể ầ ạ ộ ầ ọ

83 A ể ượ ắ ạ ủ ế c x p x p theo th b c c a các nhu c u và nh ứ ậ ủ ầ ư

ề ầ ả

ụ a. Thi ng c a b nh nhân b. Xác đ nh các ch c năng bình th ủ ệ ườ c. Cung c p các d li u cho th c hi n k ho ch chăm sóc ạ ế ệ d. Đánh giá tình tr ng s c kh e c a b nh nhân ứ e. Xác đ nh các r i lo n b t th i b nh ng trên ng ườ ệ ườ Đ c tr ng nào sau đây không ph i là đ c tr ng c a ch n đoán đi u d ư ặ ủ ặ ả ư t c a m t b nh nhân a. Mô t ố ớ ệ ả ự ả ứ ộ ệ ậ ủ b. Thay đ i khi ph n ng c a b nh nhân thay đ i ổ ủ ệ c. B sung cho các ch n đoán đi u tr ổ ề d. Di n gi ủ ễ e. Nó gi ng nhau đ i v i t ố (A) Nh ng thu c dán lên da và niêm m c có tác d ng t ữ b o đ m b nh nhân có th nh n đ ượ ả dùng thu c b ng đ ng u ng và đ ườ ườ a. A đúng, B đúng, A và B có liên quan b. A đúng, B đúng, A và B không có liên quan c. A đúng, B sai d. A sai, B đúng e. A sai, B sai Nh ng đi u l u ý khi vi ế ề ư a. Nói rõ nh ng đ c đi m và nh ng v n đ c n thi ữ ể ặ ữ ng d hi u b. S d ng nh ng t ừ ữ ễ ể c. Tránh s d ng nh ng tri u ch ng nh ch n đoán ch a b nh ữ ứ ệ i cùng m t v n đ d. Nên nói đi nói l ề ộ ấ ạ e. C g ng nh n xét khách quan khi vi ữ Câu nào sau đây không đúng khi giáo d c và h an toàn thu c:ố thu c trong các chai nguyên g c c a nó và có dán nhãn a. Gi ố ủ ữ l nh đ i v i t b. Đ thu c vào t ố ớ ấ ả ữ ể c khi s d ng c. Đ c nhãn thu c c n th n tr ử ụ ướ ậ ọ đ dành thu c cho nh ng l n m c b nh sau d. Không bao gi ầ ữ ố e. Không đ a thu c c a mình cho các thành viên trong gia đình dùng ố ủ (A) Nhu c u là nh ng đòi h i c a con ng ữ t n t ồ ạ chính nhu c u kích thích h ho t đ ng. a. A đúng, B đúng, A và B có liên quan b. A đúng, B đúng, A và B không có liên quan c. A đúng, B sai d. A sai, B đúng e. A sai, B sai B ng phân lo i c a “Maslow” có th đ ả sau: a. Nh ng nhu c u v th ch t, sinh lý, nhu c u v an toàn, nhu c u tình c m b. Nh ng nhu c u v th ch t, sinh lý, nhu c u tình c m, nhu c u v an toàn c. Nh ng nhu c u v an toàn, nhu c u tình c m, nhu c u v th ch t, sinh lý ề ể ấ ề ể ấ ề ề ầ ề ể ấ ầ ầ ả ữ ữ ữ ầ ầ ầ ả ầ ầ

1 0

ầ ầ ả ề ề ể ấ ầ ề ể ấ 84 B ệ ầ ơ ầ ầ ầ ờ ế ữ ỉ ệ ấ ị ữ ữ ứ ỉ ủ i nhà b nh nhân thăm vi ng trong nh ng th i gian nh t đ nh ườ ế ế ầ ợ ạ ệ ả ệ ệ b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng ỉ 85 t c th b ng cách: C ệ ơ ể ằ m cho b nh nhân 2. Cho b nh nhân n m ắ ệ ằ ở phòng kín, tránh gió lùa c khi thăm khám ấ ậ ụ ệ ủ d. 3,4 đúng ướ e. Ch 4 đúng b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng ỉ 86 A ệ ế ắ ệ ế ỏ ộ ế ố ạ ề ệ ệ ỉ 87 D ớ ậ b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ườ ở ườ ộ ng có đ c đi m nào sau đây: ể ộ ứ ặ ộ ệ ủ ả ng kh i phát đ t ng t 2. C ng đ không thay đ i ổ ườ ng kèm theo các tri u ch ng m t ng kéo dài, gi m cân ấ ng có th i gian thuyên gi m ườ ả ờ d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 88 b nh nhân b đau: D ủ ặ ị ể ỉ ằ ằ ằ ộ ộ b. 1,2,3 đúng ế ế ế ể ượ ể ệ ậ ặ c nhi u đ c ề ủ ể t ngu n g c c a đau. ộ ố ể ế ồ i có th cho bi ể c. 1,2,3,4 đúng ằ b. 1,2,3 đúng ố ủ d. 3,4 đúng 89 B ươ ả ng pháp gi m đau không dùng thu c có th th c hi n ố e. Ch 4 đúng ỉ nhà VÌ ng pháp gi m đau không dùng thu c b nh nhân đã áp d ng ụ ở b nh vi n ệ ố ệ ể ự ệ ở ệ ả

90 t Nam đ ng Vi C ề ưỡ ượ ệ ộ

91 ng đ u tiên đ ch c t i Tr B ạ ọ ứ ạ ườ ưỡ ạ ầ ng Đ i H c Y khoa ọ ạ ế d. Nh ng nhu c u v an toàn, nhu c u v th ch t, sinh lý, nhu c u tình c m e. Nh ng nhu c u tình c m, nhu c u v an toàn, nhu c u v th ch t, sinh lý ề ả Ðáp ng nhu c u ng và ngh ng i cho b nh nhân: 1. Ch cho phép ng 2. Tránh ti ng n không c n thi t ồ ng thích h p cho t ng lo i b nh nhân 3. T o môi tr ừ ườ ạ 4. Th c hi n các can thi p khi b nh nhân đang ng đ làm gi m đau ủ ể ệ ự a. 1,2 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng Giúp b nh nhân duy trì thân nhi ệ 1. Đ p chăn, ủ ấ 3. Làm m các d ng c khi thăm khám và th thu t 4. Xoa tay tr ụ a. 1,2 đúng Giúp b nh nhân trong s giao ti p b ng cách: ằ ự 1. T ra l ng nghe khi b nh nhân nói ệ 2. Đ ng viên, khuy n khích b nh nhân khi nói 3. Giao ti p v i gia đình b nh nhân 4. Không nên t p nói khi b nh nhân có r i lo n v phát âm a. 1,2 đúng Đau mãn tính th 1. Đau th 3. Th ườ 4. Đau mãn tính th c. 1,2,3,4 đúng a. 1,2 đúng i Đ c đi m c a giao ti p không b ng l ờ ở ệ a. Rên r là m t giao ti p không b ng l i khi đau ờ i khi đau b. Khóc là m t giao ti p không b ng l ờ nét m t đôi khi có th thu th p đ c. Quan sát nh ng bi u hi n tinh t ữ ặ ế ở đi m c a đau h n là dùng câu h i. ỏ ơ d. M t s bi u hi n không b ng l ờ ệ a. 1,2 đúng (A) Nên h i các ph ỏ (B) Các ph ươ a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .ả b. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) không có liên quan nhân qu .ả c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai. H i Y tá-Đi u d c thành l p năm: ậ a. 1989 b. 1991 c. 1990 d. 1992 e. 1993 c t Khoá đào t o đ i h c đi u d ượ ổ ề Hu vào năm: a. 1997 b. 1998 c. 1995 d. 1996 e. 1999 92 M nh l nh chăm sóc bao g m m y thành ph n: d ồ ấ ệ ầ b. 3 c. 4 e. 6 93 B d. 5 ề ề ư ế ề th n a n m n a ng i ồ

ệ a. 2 Trong các m nh đ sau v t th Fowler, m nh đ nào đúng ệ ệ 1.. Fowler là t ư ế ử ằ ử th mà đ u và thân đ 2. Fowler th p là t ầ ư ế ấ th mà đ u và thân đ 3. Fowler cao là t ầ ư ế

0. 15-45 c nâng lên t ừ 0. 60-90 c nâng lên t ừ

ượ ượ

1 1

ng h p b nh nhân b thi u oxy não ị ợ ệ ế ụ ườ b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 94 ng: d ẩ ề ưỡ d. 3,4 đúng ề ng ề ưỡ

ườ ng h p tác ợ ng chính sách đúng ộ ờ ố 95 d ớ ả ướ ế ể ệ ự ng nào sau đây là đúng nh t khi nói v ngành đi u d ề ưỡ ấ ng ngày càng phát tri n h n do có nhi u tr ng đào t o đi u d ơ ạ ể ề ườ ng ngày càng phát tri n h n do nhu c u s d ng ngày càng tăng ơ ể ầ ử ụ ng ngày càng phát tri n h n do các n c tăng c ơ ướ ể ng ngày càng phát tri n h n do có ch tr ơ ủ ươ ể ng ngày càng phát tri n h n do đ i s ng xã h i cao ể ơ i, Ngo i tr : ng t ạ ừ ệ ỏ ỏ

96 i th i Giáo Hoàng dung đ chăm B ế ỷ ướ ờ ể ầ c nào? c thành l p ườ n ậ ở ướ ỹ 97 A Ụ ấ ng vùng ng c A. Loét vùng l ng ươ ổ ộ ố ụ ả c nào sau đây: ng c a n 98 C ủ ướ

99 ườ ủ ữ ủ ể

C

ng v t ậ ươ ầ ứ ươ d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ c. 1,2,3,4 đúng ng là: D ướ ọ 4. Áp d ng trong tr a. 1,2 đúng Ch n đoán đi u d a. Ngành đi u d ề ưỡ b. Ngành đi u d ề ưỡ c. Ngành đi u d ề ưỡ d. Ngành đi u d ề ưỡ e. Ngành đi u d ề ưỡ Khi ti p xúc v i b nh nhân ph i h ớ ệ a. Th hi n s quan tâm đ n nh ng khó khăn b nh nhân ữ ế b. Không b qua b t c m t ý ki n nh nào ấ ứ ộ ế c. Chú ý các tri u ch ng ch quan và khách quan ủ ứ ệ d. H i câu h i đúng, câu h i t i sao ỏ ỏ ạ e. H i b ng câu h i đ n gi n d hi u ễ ể ả ỏ ơ ỏ ằ ch c Saint Vincent de Paul đ u tiên d Th k 17, t ổ ứ i đau m, đ sóc ng ượ ố a. Ý b. Pháp c. Canada d. M e. Úc T th n m s p KHÔNG ÁP D NG cho b nh nhân b : ư ế ằ ị ệ A. T n th ư ự ổ B. Loét vùng cùng c t D. M c t s ng E. Tât c các câu trên đ u sai ề C.N.A là m t h i đi u d ề ưỡ ộ ộ a. Hoa kỳ b. Úc c. Canada d. Pháp e. Cuba i ng có th có nh ng hành vi nào sau đây: Trong quá trình ng , ng 1. M ng du 2. Ng nói 3. Đái d m 4. C ng c ng d ủ ộ b. 1,2,3 đúng a. 1,2 đúng 100 B c quan tr ng nh t trong qui trình đi u d ề ưỡ ấ ẩ ạ ề ưỡ ự ế ệ a. Th c hi n k ho ch chăm sóc b. Ch n đoán đi u d c. L p k ho ch chăm sóc d. Nh n đ nh e. Đánh giá k t qu chăm sóc ị ng ế ế ả ậ ạ ậ

1 2