C HU

ƯỜ

NG Đ I H C Y D TR Ạ Ọ NG KHOA ĐI U D

ƯỢ Ề ƯỠ

NG C B N II Ơ Ả

ƯỠ

Ð THI MÔN ÐI U D Ề L P CNÐD43, GMHS43, NHS43 (2009-2010) Ớ Th i gian: 60 phút, không k th i gian phát đ ề

ể ờ

Ghi chú: 1. Ch n m t câu đúng nh t và đánh d u X ngay vào ch c a phi u tr l i. ữ ủ ả ờ ế ộ i phách. ọ ả

ấ 2. Ph i ghi r đ A ho c đ B ngay d ỏ ề ướ 3. Không đ c vi ế 4. N p l i sau khi h t gi làm bài. ấ ặ ề t vào đ thi ượ ề i đ thi và phi u tr l ế ộ ạ ề ả ờ ế ờ

Đ AỀ

Ộ D.A E Stt 1. N I DUNG ờ ẹ ủ ế ộ ả ả ưỡ ế ộ ng cho m ẹ ọ ầ ủ ề ả ậ ấ ả B 2. ầ ẻ ơ ư ủ ố ệ ầ ẻ ơ ủ ư

C 3. B nh lý m c ph i trong th i kỳ s sinh: ả ệ ắ ế ấ Chăm sóc cho bà m ch y u trong th i kỳ bào thai là: a. B o đ m ch đ lao đ ng h p lý b. B o đ m đ y đ dinh d ả ầ ủ ợ c. Th n tr ng khi dùng thu c d. Tiêm ch ng đ y đ ủ ố e. T t c câu trên đ u đúng (A) Tr s sinh h u nh ng su t ngày. VÌ (B) H tu n hoàn c a tr s sinh ch a hoàn ch nhỉ a. (A) đúng, (B) đúng; (A), (B) có liên quan nhân quả b. (A) đúng, (B) đúng; (A), (B) không có liên quan nhân quả c (A) đúng, (B) sai d. (A) sai, (B) đúng e (A) sai, (B) sai ờ ơ a. Th p tim b. Tim b m sinh c. Xu t huy t não - màng não ẩ d. Đ ng kinh e. X gan ấ ộ 4. Chăm sóc tr trong th i kỳ s sinh c n chú ý các v n đ sau: D ẻ ầ ơ ơ ờ ấ ộ ẹ ữ ề ố t tr không n đ nh than m và đóng kín các c a vì thân nhi ị ổ ử Ủ ẻ ấ ệ ẻ ị ẹ ẻ ố ng cho m ầ ủ ưỡ c đ tr ti p xúc v i ánh sáng m t tr i ặ ờ ớ ượ ể ẻ ế 5. B ỉ ữ c 4 - 6 tháng tu i ổ ẻ ề ầ ệ ẽ ạ ạ ệ ữ ẻ ế ẹ 6. C ơ ầ ư ấ ườ ớ ệ i l n c. Quan h tình d c s m ố ồ ỏ ỉ 7. ụ ớ ọ vong cao nh t là do: t c a tu i thanh niên, nguy c t E ậ ủ ấ

1

ổ ấ ấ 8. C ng do b o l c ạ ự ợ ườ ữ ỉ ị a. Cho tr bú s a m trong vòng 30 phút sau sinh, cho u ng thêm m t chút cam th o ả b. c. Tiêm phòng u n ván cho tr theo l ch d. Đ m b o đ y đ dinh d ả ả e. Không đ Trong th i kỳ bú m : ẹ ờ a. Ch nên cho tr bú s a m đ n thu n ẹ ơ ẻ ầ b. Nên cho ăn b sung lúc tr đ ẻ ượ ổ c. Không nên cho tr ăn các th c ăn nhi u d u vì khó tiêu hoá ứ d. Cho tr bú s a công nghi p s h n ch các lo i b nh nhi m trùng ễ e. Nên cai s a m lúc tr đ c 12 tháng tu i ẻ ượ ữ ổ Chăm sóc tr trong giai đo n d y thì, nguy c c n l u ý nh t là: ậ ạ ẻ a. Đua đòi. b. Không nghe l i ng ờ d. Ch làm theo s thích cá nhân e. B c đ ng, hay làm h ng m i vi c ở ệ Trong mô hình b nh t ơ ử ệ a. HIV/AIDS b. Th p tim c. Viêm gan B d. SARS e. Ch n th ươ Ch đ nh đ t xông ti u trong nh ng tr ể ạ a. Bí ti u b. Tr c khi m c. Th ng h p sau, NGO I TR : Ừ t tuy n ế Ạ ng ti n li ề ướ ươ ể ệ ổ

c dòng ấ ượ ể ệ 9 B c ti u làm xét nghi m e. Ch p bàng quang ng ệ ụ : ạ ữ ừ ư ể ộ d. L y m u n ẫ ướ Đ dài c a ng xông ti u khi đ a vào ni u đ o n t ủ ố a. 2-3 cm b. 4-5 cm c. 7-8 cm d. 8-10 cm e. 10-12 cm 10 Câu nào sau đây SAI: D i ta th ng dùng xông Folley đ đ t. ườ ườ ườ ườ ạ ỉ ố ể ặ ng ph i r a tay theo qui trình r a tay ngo i khoa. ẩ ng h p mu n l u xông ti u, ng ể ố ư i đi u d ử ả ử ể ề ưỡ ệ ng h p gi p rách ni u đ o và nhi m khu n ni u ạ ợ ể ị ườ ệ ễ ậ

ậ ng s đ ng bên ph i b nh nhân n u thu n ả ệ ẽ ứ ế ế ể ế ứ i đi u d ườ ậ ủ ứ ữ ự ứ ả ị ể B a. Trong tr ợ b. Khi thông ti u ng c. Ch ng ch đ nh thông ti u trong tr đ o.ạ d. Khi ti n hành thông ti u ng ề ưỡ tay trái và đ ng bên trái n u thu n tay ph i. ả e. M t trong nh ng m c đích c a thông ti u là gi m s khó ch u và căng quá m c do ể ụ ộ c ti u trong bàng quang. đ ng n ướ ọ ỉ ố ị ặ ể ườ ệ ữ ẩ t tuy n. ệ ế ươ d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 12 C ị ỉ ụ ượ ng h p sau: 11 Ch ng ch đ nh đ t xông ti u trong nh ng tr ợ ạ ệ ạ ễ ng ti n li U x ti n li t tuy n. 4. ệ ơ ề ế ề b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng ng h p sau: c ch đ nh trong nh ng tr ợ ẻ ữ ướ ướ ự ườ c khi đ c khi ph u thu t ẫ b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng b ng ậ ổ ụ d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ E ườ ụ ữ ợ 13 Ch ng ch đ nh th t tháo trong nh ng tr ộ Ạ ng hàn b. Viêm ru t c. T t ru t ộ ng h p sau, NGO I TR : Ừ ắ ng h u môn, tr c tràng ự

c đ th t tháo và m t gi ng là: D 1. Gi p rách ni u đ o. 2. Nhi m khu n ni u đ o. ậ 3. Ch n th ấ a. 1,2, đúng Th t tháo đ 1. Táo bón lâu ngày 2. Tr c khi soi tr c tràng 4. Tr 3. Tr ướ a. 1,2, đúng ỉ ố ị a. B nh th ươ ệ d. T n th ươ ổ e. Ch p khung đ i tràng ụ 14 Kho ng cách gi a b c đ ng n ả ậ ạ ữ ố ự ướ ể ụ ườ ặ

15 vùng tỳ đè kéo dài, Vì (B) Vùng tỳ đè kéo dài gây nên kém A ở ườ i ch ng xãy ra ổ

a. 20-30 cm b. 30-40 cm c. 40-50 cm d. 50-80 cm e. 80-100 cm (A) Loét ép th dinh d ng t ạ ưỡ a. (a) đúng, (b) đúng; (a), (b) có liên quan nhân quả b. (a) đúng, (b) đúng; (a), (b) không có liên quan nhân quả c (a) đúng, (b) sai d. (a) sai, (b) đúng e (a) sai, (b) sai 16 Nguyên nhân gây loét ép vùng x ng cùng: B ươ ệ ầ i 2. Hôn mê do nhi u nguyên nhân khác nhau ề ướ ng ng i kéo dài đ th i b hen, th ậ ườ ị ồ ể ở 1. Li t 2 chi d 3. Sau ph u thu t th n kinh 4. Ng ẫ a. 1,2, đúng e. Ch 4 đúng ỉ C ệ ớ ị

ườ d. 3,4 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng 17 Vùng nào sau đây b loét s m nh t khi b nh nhân n m ng a kéo dài: ữ ằ ấ ng vai b. Vùng 2 gót chân ng cùng d. Vùng ch m e. Vùng x a. Vùng x c. Vùng x ươ ươ ẩ ng c t ụ 18 Khi b nh nhân n m s p kéo dài vùng nào sau đây khó b loét ép: D ệ ấ ng c b. Vùng x ng s ươ ị n c. Đ u g i ố ầ ườ ằ ươ ứ ẳ 19 Nh ng nguyên t c c n th c hi n đ d phòng loét ép: B a. Vùng x ươ d. Vùng c ng chân e. Mu chân ể ự ắ ầ ị

ng xuyên thoa b t talc vào vùng d b loét ự ệ nh ng vùng b tỳ đè gìn da s ch và khô ở ữ ạ ị ữ th 4. Th ổ ư ế ng xuyên xoa bóp nh ng vùng b tỳ đè ng xuyên thay đ i t ườ ữ ườ ườ ễ ị ộ

2

ữ 1. Gi 2. Th 3. Th ép a. 1,2, đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 20 Ph ng pháp t E ươ b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng t nh t đ d phòng loét ép là: ố ấ ể ự

ị ị

ễ ị gìn da s ch và khô a. Gi ạ ữ b. Th ườ c. Th ườ d. Th ườ e. Cho b nh nhân n m trên đ m n ướ c a vùng b loét ép: 21 Cách x lý t A nh ng vùng b tỳ đè ở ữ ng xuyên xoa bóp nh ng vùng b tỳ đè ữ ng xuyên thay đ i t th ổ ư ế ng xuyên thoa b t talc vào vùng d b loét ép ộ ệ ệ ạ ử ủ c ị ử ằ ch c ho i t ạ ử b r ng đi ạ ử ị ụ ổ ứ ch c ho i t ch c ho i t r ng đi ế ạ ử ụ ch c ho i t ạ ử đ t ạ ử ể ổ ứ ch c ho i t ướ ử 22 A ệ ẩ ộ i r a liên t c đ lo i b t ạ ệ ố ệ ố ơ ẩ ẩ ả ầ

ổ ứ ch c ho i t a. C t b t ắ ỏ ổ ứ b. T m oxy già đ m đ t đ cho t ặ ể ậ ẩ c. Dùng tia lazer đ c t b t ể ắ ỏ ổ ứ d. Dùng đèn chi u vào t ch c ho i t ổ ứ e. T ạ ử ụ ể ạ ỏ ổ ứ ạ (A) Vô khu n ngo i khoa tuy t đ i h n vô khu n n i khoa. Vì (B) Can thi p ngo i khoa c n ph i tuy t đ i vô khu n a. (a) đúng, (b) đúng; (a), (b) có liên quan nhân quả b. (a) đúng, (b) đúng; (a), (b) không có liên quan nhân quả c (a) đúng, (b) sai d. (a) sai, (b) đúng e (a) sai, (b) sai 23 Khi r a tay ngo i khoa c n chia tay ra các ph n sau đ r a: B ể ử ử ạ ầ ầ ẳ ỷ 1. Bàn tay 2. C ng tay 3. Khu u tay 4. Cánh tay b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng a. 1,2, đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 24 M c áo choàng và mang găng vô trùng m c đích: c ặ ụ ả kh i b lây b nh ả ế ể ệ ự ế ố ệ ệ ệ d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ B ữ 1. Duy trì vùng đã vô trùng 2. B o v b nh nhân kh i b lây b nh ệ 3. H n ch t ỏ ị ạ a. 1,2, đúng ể ợ ọ ủ ỏ ị i đa s nhi m trùng 4. B o v cho nhân viên y t b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng 25 Nh ng đi m c n chú ý khi mang găng: ầ ớ ố ủ c cũng đ c ượ ả ể c khi mang găng ộ ướ e. Ch 4 đúng ỉ 26 ng pháp l y m u nghi m n d. 3,4 đúng t nh t đ nuôi c y vi khu n: D ẩ ẫ ệ ướ ấ ờ ả b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng ấ ẫ ẫ ạ ẩ ẫ ẫ ẫ ẫ ạ ấ ể ấ ẫ h th ng d n l u kín và m u vô ẫ ừ ệ ố ẫ ư ấ

h th ng d n l u kín và m u s ch. D ẫ ạ ả ầ . ờ ấ ẫ ẫ ư c ti u vô khu n, c n ph i: ẩ ụ ơ ệ ủ ậ ẫ ớ a. V sinh s ch c quan sinh d c ngoài. b. L y m u trong 24 gi c. L y m u vào bu i sáng khi b nh nhân m i ng d y. d. Đ t xông ti u đ l y. e. L y m u t túi d n l u. 1. Ch n đúng s c a găng phù h p v i bàn tay c a mình 2. Mang găng bàn tay nào tr ướ 3. Ph i ki m tra tính vô khu n c a đôi găng ẩ ủ 4. Luôn luôn ph i thoa b t talc vào 2 tay tr a. 1,2, đúng Ph c ti u t ươ ể ố a. L y m u ng u nhiên và m u vô khu n. b. L y m u có th i gian và m u s ch. ấ ẩ c. L y m u vô khu n và m u s ch. d. L y m u t ẫ ấ khu n.ẩ e. L y m u t ẫ ừ ệ ố ấ 27 Đ l y m u n ể ẫ ướ ể ấ ệ ạ ấ ặ ẫ ư ẫ ừ ấ C ụ ệ t các ch t d ch tiêu hóa 28 M c đích c a l y m u nghi m phân: ấ ị ể ủ ấ ứ ự ế ng ru t 3. Thăm dò ch c năng đ ng tiêu ườ ườ ứ ể ộ

3

ộ ố ệ ủ ộ ậ ơ b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng ổ ể ấ ẫ 1. Nghiên c u s bài ti 2. Ki m tra vi khu n và ký sinh trùng đ ẩ hóa 4. Giúp ch n đóan m t s b nh tòan thân c a b ph n khác: t c m t, x gan... ẩ e. Ch 4 đúng a. 1,2, đúng ỉ E ệ ể ắ ấ ậ ướ ữ ạ ố c khi l y máu. ấ ớ ừ ệ ẹ ố ắ ậ d. 3,4 đúng 29 Các nguyên t c khi l y b nh ph m máu đ làm xét nghi m v t lý, sinh hóa: ệ 1. U ng nh ng tác nhân thích h p v i t ng lo i xét nghi m 30 phút tr ệ 2. Sau khi ăn sáng nh . 3. L y khi b nh nhân đang s t. 4. L y máu vào sáng s m khi b nh nhân m i ng d y ch a ăn u ng gì. ư ẩ ợ ấ ệ ủ ậ ấ ớ ớ ố

a. 1,2, đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ A ệ ể ấ nhi b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng 30 Các nguyên t c khi l y m u nghi m phân đ tìm amíp và trùng roi: ộ ệ ộ ắ ẫ ả i. ể ố ị ệ ế ế ẫ 1. C n g i m u đi xét nghi m ngay. 2. B o qu n ầ ử ả ở 3. B nh ph m ph t vào phi n kính 4. Cho vào l ọ ẩ ệ a. 1,2, đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng t đ 37 đ C. phân formol 5% đ c đ nh l ạ e. Ch 4 đúng d. 3,4 đúng ỉ C ờ ấ ệ ể ệ 31 Các nguyên t c khi l y m u nghi m đ m đ xét nghi m: ẫ ớ ấ ệ ạ ắ ổ ệ c kh c vào c c vô khu n và không ch m vào bên trong c c ố ằ ạ ậ ả b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 32 C ấ ệ d. 3,4 đúng ồ ơ ữ ệ ề ẩ ầ ậ ủ ờ ng đ ủ ệ ị ượ ử ụ ố ượ ấ ủ ứ ố ệ ẫ d. 3,4 đúng C ượ ụ ủ ị ị ả ị ề i i k p th i ờ c và đi n gi ệ ủ ố ả ủ ệ ổ ị 1. L y vào bu i sáng s m sau khi b nh nhân đã đánh răng và súc mi ng. ệ 2. Yêu c u b nh nhân th sâu vài l n r i ho m nh. ầ ồ ở ầ 3. Đ m đ ạ ẩ ố ượ ờ 4. L y đ m sâu t n thanh qu n b ng cách dùng đèn soi. ờ ấ a. 1,2, đúng Sau khi l y b nh ph m xét nghi m, c n ghi nh n vào h s nh ng đi u sau đây: 1. Th i gian, ngày làm th thu t 2. Đáp ng c a b nh nhân khi làm th thu t ậ ậ ủ c s d ng 3. Tính ch t c a m u b nh ph m 4. Thu c, d ch và s l ẩ a. 1,2, đúng e. Ch 4 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng ỉ ng d ch vào ra: 33 M c đích c a đo l 1. Xác đ nh lo i d ch c n đi u ch nh ỉ ề ầ ạ ị 2. Đi u ch nh r i lo n n c và đi n gi ệ ố ạ ướ ỉ 3. Tìm ra d u hi u s m c a r i lo n n ạ ướ ệ ớ ấ 4. Xác đ nh t ng tr ng chung c a b nh nhân ạ a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 34 D ch trong gian bào chi m bao nhiêu % tr ng l C ế ọ ị ượ ng c th : ơ ể

c trong c th là: C ng đ n t bào ế ế a. 25 b. 20 c. 15 d. 10 e. 5 ơ ể ệ ả t 4. Là môi tr ưỡ ấ ng đ tiêu hóa th c ăn i 2. V n chuy n ch t dinh d ể ể ậ ườ ứ ệ ỉ i là (mmol/l): 36 C ế ệ ầ

4

35 Vai trò c a n ủ ướ 1. V n chuy n ch t đi n gi ậ ấ ể 3. Đi u hòa thân nhi ề a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng Trong huy t thanh thành ph n đi n gi ả a. Na+: 143; K+: 3 b. Na+: 144; K+: 3 c. Na+: 145; K+: 5 d. Na+: 146; K+: 5 e. Na+: 147; K+: 6 E ị ỷ ọ ụ ạ ừ b. Khăn vô khu n tr i vào khay ả 37 D ng c vô khu n trong ch c dò d ch não tu , Ngo i tr : ẩ d. Kim ch c dò b m và kim đ gây tê ơ ọ ặ ể ẩ ơ ố ấ ứ 38 A ườ ạ ắ ợ ụ ố ề ớ ơ ế ư ướ ả ộ b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng 39 E ọ ị ả ả ị t là gây viêm màng não mũ ạ ủ ắ ặ ệ ỉ b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng đúng khi ti n hành ph giúp ch c dò màng b ng: B ụ ụ ế ọ ỹ ư ỗ ỗ ẩ ẩ a. Đ t b nh nhân b. Đ t b nh nhân c. Đ t b nh nhân d. Đ t b nh nhân ứ ự t t t t ẩ ụ a. Khay ch nh t ữ ậ vô khu n, 2 kìm c p khăn c. Khăn l ỗ e. Thu c gây tê, b m kim tiêm và h p thu c c p c u ộ ố ng h p d ch não t y b nh lý trong viêm màng não m : Tr ủ ủ ệ ị 1. Màu đ c hay tr ng nh n c vo g o 2. T bào tăng nhi u đa s là đa nhân trung tính ề 3. Đ ng gi m nhi u và mu n 4. Chlore gi m s m h n và protein tăng ả ườ a. 1,2 đúng e. Ch 4 đúng ỉ Tai bi n sau khi ch c dò d ch não tu ỷ ế 1. Đau do ch m do ch m vào tu s ng 2. Ch y máu vào màng não ỷ ố ạ 3. D ch não t y t c không ch y ra ch ch c ỗ ọ 4. Nhi m trùng, đ c bi ễ a. 1,2 đúng 40 K thu t theo th t ậ ặ ệ ặ ệ ặ ệ ặ ệ , sát khu n, đ a kim tiêm cho bác s th thích h p, đ a khăn l ỹ ẩ ư ợ th thích h p, sát khu n, đ a khăn l ợ ư th thích h p, sát khu n, kim tiêm cho bác s , đ a khăn l ợ th thích h p, kim tiêm cho bác s , sát khu n, đ a khăn l ợ , kim tiêm cho bác s ỹ ỗ ỗ ở ư ế ở ư ế ở ư ế ở ư ế ỹ ư ư ẩ ỹ

t ư ở ư ế ỗ ỹ , kim tiêm cho bác s , sát khu n ẩ 41 B ụ ặ ệ ế ọ ạ ổ ụ th thích h p, đ a khăn l e. Đ t b nh nhân ợ Tai bi n có th x y ra khi ch c dò màng b ng: ọ ể ả 1. Ch c rách tĩnh m ch m c n i l n ho c tĩnh m ch m c treo tràng ạ ố ớ ạ ặ ạ 2. Viêm phúc m c 3. Xu t huy t trong b ng 4. Phù ph i c p ổ ấ ế ấ a. 1,2 đúng B ạ b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ đúng khi ti n hành ph giúp ch c dò màng ph i: ổ ế ọ ụ ư ẩ ị

ẩ ẩ ọ ị ị ỹ ư ư ư ọ ọ ẩ ọ ị a. B c l b. B c l c. M khăn vô khu n, b c l d. B c l e. B c l 42 Quy trình theo th t ứ ự ọ ộ ộ ọ ộ ộ ẩ ở ọ ộ ộ ọ ộ ộ vùng ch c, m khăn vô khu n, đ a găng tay cho Bác s , sát khu n v trí ch c ọ ở vùng ch c, m khăn vô khu n, sát khu n v trí ch c, đ a găng tay cho Bác s ỹ ẩ ở vùng ch c, sát khu n v trí ch c, đ a găng tay cho Bác s ỹ ẩ ộ ộ vùng ch c, sát khu n v trí ch c, m khăn vô khu n, đ a găng tay cho Bác s ỹ ẩ vùng ch c, đ a găng tay cho Bác s , m khăn vô khu n, sát khu n v trí ch c ọ ở ở ỹ ư ẩ ẩ ị C 43 Băng treo tam giác chi trên: ể ỡ ị ấ c ng c. ự ướ ủ ắ ệ ể ạ ằ ở ỉ ộ khu u. 4. Khi bu c ỷ ặ 0, c ng tay b t chéo tr ẳ c tay, còn đ nh c a tam giác thì n m ủ ở ổ c , nên đ nút c t m t bên. ể ủ ở ổ ộ ộ 1.Dùng đ nâng đ cánh tay khi b bong gân ho c gãy. 2. B nh nhân g p kh y 90 3. Đ c nh đáy c a băng hai dây v i nhau ớ a. 1,2 đúng b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ ộ E ộ ượ ộ ơ ứ ứ ộ ầ ẫ ậ 44 Băng cu n cao su (Esmarch): a. Đ c làm b ng cao su m ng có đ chun giãn, ỏ ằ b. R ng 5 - 8cm, dài 1 - 2m. c. Dùng đ garô c m máu, trong s c u đ t đ ng m ch ể ạ d. Dùng đ Esmarch trong ph u thu t chi trên, chi d i ướ ể e. T t c đ u đúng C ấ ả ề 45 Qui trình băng ch Tữ ằ ệ

ố ậ ả ọ ừ ủ ệ ứ ằ ộ ố ị các đ ng tác đi, đ ng, n m c a b nh nhân b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 46 ng đánh giá, vi t báo cáo: i đi u d E ề ưỡ

5

ữ ổ ứ ộ ễ ị ạ ủ ệ ự ậ ộ ỉ C 1. Cho b nh nhân n m nghiêng 2. Nâng hông b nh nhân lên, lu n d i ngang vào trên mào ch u ậ ả ồ ệ 3. D i d c kéo xu ng mông qua đáy ch u, c đ nh vào gi a d i ngang ữ ả 4. Ðánh giá sau băng t a. 1,2 đúng Sau khi băng xong, ng ế ườ 1. Nh ng thay đ i tu n hoàn 2. Tình tr ng vùng da ầ 3. M c đ d ch u 4. S v n đ ng c a b nh nhân a. 1,2 đúng ặ ộ b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ủ ừ 47 Các đ c tính c a băng cu n: ớ ộ ố ườ ẵ ộ ể ạ ng, bong gân, sai kh p ớ e. Ch 4 đúng ỉ 48 Khi ti n hành b t đ u băng cu n: D ộ 1.Băng s n có t ng cu n v i chi u r ng và ch t li u khác nhau ấ ệ ề ộ ng vi n c a c th 2. U n m t cách d dàng quanh các đ ề ủ ơ ể ễ 3. Băng thun dùng đ băng ép, băng khi b nh nhân bong gân ệ 4. Băng th ch cao là lo i băng dùng đ c đ nh khi gãy x ươ ể ố ị ạ b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng a. 1,2 đúng ế ắ ầ ặ ầ ả ỗ c khi băng ướ ầ l y đ u băng ầ ữ ấ ớ ộ ấ ả ề ớ ng c t s ng, câu nào sau đây SAI: 49 B ộ ố ơ ứ ươ ố ợ ổ chi thì không c n b t đ ng ng t n ph i h p. ươ t t ị ệ ứ ấ ộ ệ ầ t s gây thêm di l ch ố ẽ t khi gãy c t s ng c , n u s c u không t ng vong a. Đ t đ u băng vào ch băng, tay ph i gi b. Tay trái c m thân băng c. N i cu n băng tr d. B t đ u băng v i 2 vòng khóa. e. T t c đ u đúng ắ ầ S c u gãy x a. Đánh giá nhanh các th b. B nh nhân không b li c. Khi chuyên ch , b t đ ng không t d. Đ c bi ặ ở ấ ộ ộ ố ổ ế ơ ứ ố ẽ ệ x ệ ở ươ t s gây t ử

ạ ệ 50 ệ ộ n, câu nào sau đây SAI: B ươ ơ ứ

ệ ườ ế ả ươ ươ ng: có v t th ng ng c h thành v t th ả ừ ộ ố 51 A ơ ứ ẹ n đ n thu n ầ ơ ng ng c h hay không ự ở ng ng c kín n u có. ế ự ng c. ế ươ ứ ơ ng cánh tay, NGO I TR : Ừ Ạ ươ ớ ẳ ấ ể 2 m t tr ặ ướ ớ ầ c sau cánh tay. d. Lót bông vào 2 đ u n p sát v i đ u ẹ ở ẹ ầ

e. Khi khám tuy t đ i không di đ ng m nh b nh nhân, không cho b nh nhân ng i d y ệ ố ồ ậ ng s S c u gãy x ườ a. Nhanh chóng đ a n n nhân ra kh i n i b n n ỏ ơ ị ạ ư ạ ng s b. Treo tay b nh nhân lên là đ trong gãy x ủ c. Quan sát và đánh giá v t th ươ ươ ế d. Ph i bi n v t th ươ ế ự ở ế ế e. Dùng băng dính to b n, băng t c t s ng qua n i gãy đ n x Dùng n p đ b t đ ng trong s c u gãy x ể ấ ộ a. N n nhân ph i n m đ tránh choáng b.C ng tay g p vuông góc v i cánh tay ạ ả ằ c. Đ t 2 n p ặ x ngươ e. Dùng băng c đ nh t khu u lên vai. ừ ỷ ng: E ố ị ủ ấ ộ ụ ươ ơ ứ ừ ố ổ ầ ả ả ế 53 ng t n thêm: m ch máu, th n kinh, da c . ơ ấ ả ề ở ng; E ẹ ể ố ị t ế ị ầ ể ố ớ : tre,g , v t li u có s n ẵ ẵ ẹ ơ ứ ằ ằ ỗ ỗ ậ ệ

ng đùi ph i ph i phòng ch ng choáng cho n n nhân VÌ (B) Gãy A 54 ả ạ ố ả ề

55 ng l A ẹ ả ng l i băng i và n p c ng s b th ỗ ươ ẹ ứ ữ ươ ữ ồ ạ ằ ồ ẽ ị ươ ng

52 M c đích c a b t đ ng trong s c u gãy x a. Gi m đau b. Phòng ng a s c. c. Gi m nguy c th ạ ơ ươ d. Tránh bi n ch ng gãy kín thành gãy h e. T t c đ u đúng ứ N p đ c đ nh trong s c u gãy x ươ a. N p Cramer n p làm b ng thép, có th u n cong theo các v trí c n thi ẹ ẹ b. N p cao su: n p làm b ng cao su 2 l p có van đ b m h i ơ ể ơ ẹ ẹ c. N p g : dùng thanh g bào nh n d. N p tùy th c t ẹ ự ế ỗ e. T t c đ u đúng ấ ả ề (A) S c u gãy x ơ ứ ươ ng đùi gây đau và m t máu nhi u. x ấ ươ a. (A)đúng, (B) đúng; (A), (B) có liên quan nhân quả b. (A) đúng, (B) đúng; (A), (B) không có liên quan nhân quả c (A) đúng, (B) sai d. (A) sai, (B) đúng e (A) sai, (B) sai ng b ng n p ph i chêm lót nh ng ch x (A) Trong b t đ ng gãy x ằ ươ ấ ộ bông g c VI (B) Da và các t ch c khác n m gi a x ổ ứ t nổ a. (A)đúng, (B) đúng; (A), (B) có liên quan nhân quả b. (A) đúng, (B) đúng; (A), (B) không có liên quan nhân quả c (A) đúng, (B) sai d. (A) sai, (B) đúng e (A) sai, (B) sai c khi m g m: B ủ ụ ổ ồ ả ẩ ệ ộ ổ ủ ệ ệ ấ ặ ậ ệ ể 56 Chu n b các th t c hành chính cho b nh nhân tr ẩ ị ướ 1. H s b nh án 2. Biên b n h i ch n m ồ ơ ệ ổ 3. Gi y cam đoan ch p thu n m c a b nh nhân ho c thân nhân b nh nhân ấ 4. V sinh thân th cho b nh nhân ệ a. 1,2 đúng b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 57 Chăm sóc b nh nhân sau m b ng c n phát hi n các bi n ch ng sau: C ầ ế ệ ứ ổ ụ ổ ạ ả ế ễ ộ ơ b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 58 VÌ (B) Trong A ướ ả ố c khi ph u thu t kho ng 6 gi ậ ờ c. ẫ ượ ả ứ ạ

6

59 E ệ c n m ngh t i gi ng ít nh t là ệ 1. Ch y máu sau m 2. Viêm phúc m c sau m ổ 3. T t ru t s m sau m 4. Nhi m trùng v t m ổ ổ ắ a. 1,2 đúng (A) Không nên cho b nh nhân ăn u ng tr ệ khi gây mê, d dày có th c d gây ph n ng trào ng ứ ễ a. (A)đúng, (B) đúng; (A), (B) có liên quan nhân quả b. (A) đúng, (B) đúng; (A), (B) không có liên quan nhân quả c (A) đúng, (B) sai d. (A) sai, (B) đúng e (A) sai, (B) sai Trong vi c đo các d u hi u s ng, câu nào nào sau đây SAI: ệ ố c khi đo các d u hi u s ng b nh nhân ph i đ a. Tr ả ượ ằ ệ ố ấ ấ ướ ệ ỉ ạ ườ ấ

. Tr ng h p đ c bi t do Bác sĩ ờ ầ ề tr ừ ườ ặ ợ ệ ỉ i ngay ế ả ặ ả ế ạ ặ ờ ế ụ ặ ệ ể i già, ng t đ thì ph i ti n hành l ệ ộ ồ i m t trí, b nh nhân giãy d a c n ph i gi nhi ụ ố ớ ẻ ườ ụ ầ ữ ệ ả ệ ế t k

i đi u d t và báo cáo k t qu ườ ấ nách. t đ ệ ộ ở ng d n đ b nh nhân t ể ệ ẫ ệ ế ả C l y nhi ự ấ c k thu t tiêm trong da, NGO I TR : Ừ Ạ và sát khu n vùng tiêm. b. Kéo căng da b nh nhân. 15 phút. b. M i ngày đo 2 l n sáng - chi u cách nhau 8 gi ỗ ch đ nh. ị c. N u nghi ng k t qu khi đo huy t áp ho c nhi ế ho c dùng d ng c khác, ho c b nh nhân khác đ đo r i so sánh. d. Ð i v i tr em, ng su t th i gian đo và nên đo nhi ố ờ ng có th h e. Ng ườ ể ướ ề ưỡ 60 Yêu c u c n đ t đ ậ ầ ầ ộ ộ ạ ượ ỹ ẩ ệ ẹ ẩ ộ ố a. B c l 0. d. Ð y thu c nh nhàng, vùng tiêm n i s n c. Ðâm kim vào m t góc 45 ổ ẩ e. Rút kim, không đè lên ch tiêm, băng l ổ 61 Nh ng v trí d b loét ép khi b nh nhân n m ng a: A i ạ ằ ệ ữ ữ ể ị ng b vai, vùng x ng cùng, gót chân, khu u tay ươ ươ ỷ

ng cùng, gót chân, đ u g i. ng cùng, x ng s ả ả ươ ươ ươ

ố ầ n, đ u g i ố ầ ườ n, mu chân n, gót chân ng b vai, vùng x ng b vai, vùng x ng cùng, x ng cùng, x ng s ng s ả ng b vai, vùng x ươ ng b vai, vùng x ươ ả ả ươ ươ ươ ươ 62 D ệ ấ ế ể ậ ị a. Vùng ch m, x ẩ b. Vùng ch m, vùng x ẩ c. Vùng ch m, vùng x ẩ d. Vùng ch m, x ườ ươ ẩ e. Vùng ch m, x ườ ươ ẩ L y máu tĩnh m ch đ làm nh ng xét nghi m nào sau đây: ữ ể ạ a. Ð làm các xét nghi m v v t lý, sinh hoá, t ề ậ ệ b. Ð đo khí máu. c. Ð làm các xét nghi m v vi sinh v t. ệ d. S d ng cho h u h t m i xét nghi m máu tr khí máu. e. Tìm ký sinh trùng s t rét. bào. ề ừ ố ế 63 V trí đ nhi ọ t k khi đo nhi D ể ể ử ụ ể ị ệ mi ng: ệ t ệ ở ệ khoang mi ng. b. Ð t nhi ti n đình mi ng. d. Ð t nhi a. Ð t nhi ặ c. Ð t nhi ặ ệ ặ ặ ầ ệ ế t k ệ ế ở t k ệ ế ở ề 64 K thu t tiêm tĩnh m ch theo tu n t A ỹ ạ ầ ự

ộ ị

0 b. Làm căng m t da vùng đ nh tiêm ặ

0- 450, m t vát ng a lên trên

ạ ị ố ố ố ố ố ị ạ ị ộ ộ ạ 65 C ố ặ ầ ế ế ươ ứ ạ ế ố ừ ng c. b. T mũi đ n r n. ng c. ế ươ ứ ng c. ế ừ ừ ừ ế ố 66 C ế ươ ứ ạ ừ ằ ế ủ ặ ử ạ ế Ả ố ữ ả ổ c- đi n gi i ệ ng th c qu n-d dày ả ạ ướ ươ ổ ặ ị ạ ự ệ ạ ị 67 C ậ ỷ Ạ ằ ị ữ ế ơ

68 D ỹ ngoài vào trong. ng tròn đ ng tâm t ồ ườ ừ t đ c. ọ ặ ề ộ ể ẹ ầ ưỡ

7

t đ c có đuôi vát nh hình đ u l 0 và gi 0 và gi t d i b ng c n 90 t đ c b ng c n 90 i. trên l t k ệ ế ở ưỡ t k d i e. T t c đ u đúng i l ấ ả ề ệ ế ở ướ ưỡ c xem là đúng nh t: nào sau đây đ ấ ượ ậ tĩnh m ch vùng đ nh tiêm, bu c garô, sát khu n, hút th và b m thu c. a. B c l ơ ử ẩ ạ ộ ộ tĩnh m ch vùng đ nh tiêm, sát khu n, hút th và b m thu c. b. Bu c garô, b c l ơ ử ẩ ộ ộ ộ tĩnh m ch vùng đ nh tiêm, sát khu n, bu c garô, hút th và b m thu c. c. B c l ơ ử ộ ạ ẩ ộ ộ tĩnh m ch vùng đ nh tiêm, hút th và b m thu c. d. Sát khu n, bu c garô, b c l ơ ử ị ộ ẩ e. Sát khu n, b c l tĩnh m ch vùng đ nh tiêm, bu c garô, hút th và b m thu c. ẩ ộ ơ ử ộ ộ Cách đo đ xác đ nh chi u dài ng xông c n thi t khi đ t xông d dày: ề ị ể a. T dái tai đ n mũi x c. T cánh mũi đ n dái tai r i đ n mũi x ồ ế d. T dái tai đ n mũi đ n r n. e. T c m đ n x Tai bi n nào sau đây KHÔNG PH I là tai bi n c a đ t sonde d dày, r a d dày: a.Viêm ph i do s c d ch r a b. R i lo n n t e. T n th c. Nh p nhanh d. H thân nhi K thu t tiêm b p, NGO I TR : Ừ ắ a. Sát khu n vùng tiêm b ng c n 70 ồ ẩ c. B m tiêm ch ch 30 ặ d..Hút th xem có máu không e.Rút kim và sát khu n ử ẩ t d i và gi K thu t làm gi t đ c: ọ ặ ọ ả ậ a. Dùng góc lamen khu y đ u thành đ ề ấ b. Dùng b r ng c a lamen dây nh lam kính đ làm gi ủ c. Gi ư ọ ặ d. C đ nh gi ồ ố ị e. C đ nh gi ồ ố ị i. t đ c thì đ nguyên. ể ọ ặ t d i thì đ nguyên. ể ọ ả ọ ả ằ ọ ặ ằ

C ầ ạ ề ờ ờ ị ề thì t c đ truy n là: t/phút ố ộ ọ

70 Các ki u băng c b n c a băng cu n, câu nào SAI: E 69 C n truy n tĩnh m ch 500ml d ch trong th i gian 2 gi t/ phút. c. 80 - 85 gi a. 60 - 65 gi t/phút. b. 70 - 75 gi ọ ọ d. 90 - 95 gi t/ phút t/phút e. 96 - 100gi ọ ọ ể ộ ấ 71 B ơ ả ủ ố ệ ả ế ể ả ấ ầ ớ ừ ả ố ữ ệ ạ ợ

ệ c khi l y máu. ấ ướ ấ ệ ớ ớ ố a. Băng vòng b.Băng s 8 c. Băng vòng g p lai d. Băng xoáy c e. Băng treo. ố Ð có k t qu xét nghi m máu chính xác, khi l y máu c n ph i: a. B nh nhân ph i u ng nh ng tác nhân thích h p v i t ng lo i xét nghi m 30 phút tr b. L y máu vào sáng s m khi b nh nhân m i ng d y ch a ăn u ng gì. c. Sau khi ăn sáng nh d. Khi b nh nhân đang s t. e. L y qua catheter tĩnh m ch. ủ ậ ố ư ấ ệ ẹ ạ B ắ ủ ị ạ ậ ự ụ ồ ộ ự ủ

ng c phía sau ng s ng n m ố ươ ướ ằ ở i x ướ ươ ứ c ép gi a x ượ

72 Nguyên t c c a ép tim ngoài l ng ng c: ự ồ ng c. ữ ươ ứ ở ậ ạ ệ c và x phía tr i khi tim ng ng đ p. ể ậ ừ ng có hi u qu sau m i phút. ườ ả b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 73 C ạ ử ễ ườ đ nh ngón tay đ n khu u tay b ng dung d ch sát ỷ ằ ng ph i r a t ả ử ừ ỉ ế ế ằ ị

ể i thi u cho m i l n là 5 phút. ỗ ầ c khi r a tay. e. Ph i c t ng n móng tay. ả ắ ướ ử ắ 74 M c đích c a c p c u ng ng tu n hoàn hô h p A ố ồ ữ ừ ụ ấ ế ầ ể ể ồ ứ ấ ứ ộ ị ấ ứ ề ộ ố ậ ủ ạ c hô h p nhân t o b i hai th i khí ch m, m i cái đ t ượ ệ ạ ấ ậ ở ỗ ổ ắ ầ ự ệ ả 1. Ép tim ngoài l ng ng c là m t th thu t dùng áp l c m nh, liên t c và nh p nhàng ép lên 1/3 d 2. Tim đ 3. Kích thích đ tim đ p l 4. Ép tim th ườ a. 1,2 đúng Trong r a tay ngo i khoa, câu nào sau đây SAI: a. R a tay ngo i khoa nh m tránh nhi m khu n v t m . ạ ổ ẩ ử b. Ng i đi u d ề ưỡ khu n ngo i khoa. ạ ẩ c. Th i gian r a tay t ử ờ d. Ph i c i h t các đ n trang tr ả ở ế ủ ấ ứ ầ 1. Ð ngăn ch n s thi u Oxy não. ặ ự 2. Ð duy trì s thông khí và tu n hoàn 1 cách đ y đ . ầ ủ ự 3. H i s c tim ph i là m t đi u tr c u c u trong b t c m t tình hu ng nào khi mà não ổ không nh n đ oxy 4. B nh nhân nên b t đ u đ hi u qu làm l ng ng c căng lên. ồ b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng a. 1,2 đúng ỉ 75 V trí ép tim ngoài l ng ng c: B ự ồ ị ng c i x ồ ươ ứ ữ ươ ứ ấ ậ ng c b. 1/3 d ướ ươ ứ ng c d. Bên trái l ng ng c ự ấ ứ ng kính: C ế ổ ẩ a. 1/3 trên x c. 1/3 gi a x e. B t kỳ v trí nào trên x ị 76 K t qu th ph n ng thu c d ả ử ả ứ ng c n u thu n ti n cho c p c u viên ệ ươ ứ ế ng tính (++) khi n i s n có đ ố ươ

c t n th A ọ ụ ườ a. 0.1 - 0.2 cm. b. 0.3 - 0.4 cm c. 0.5 - 0.8 cm. d. 0.9 - 1.0 cm e. 1.0 - 1.2cm ủ ồ ứ ấ ổ ượ ổ ươ ng ụ ế ạ ồ

78 ng l A ẹ ả ng l i băng i và n p c ng s b th 77 M c tiêu quan tr ng nh t và đ u tiên c a h i s c tim ph i là ngăn đ ầ i: ổ ng b ng n p ph i chêm lót nh ng ch x ằ ch c khác n m gi a x ổ ứ ữ ươ ữ ồ ằ ạ ồ ẽ ị ươ ng ỗ ươ ẹ ứ

8

không h i ph c do thi u oxy t a. Não b. Tim c. Ph i d. Gan e. Th n ậ (A) Trong b t đ ng gãy x ươ ấ ộ bông g c VÌ (B) Da và các t t n.ổ a. A, B đúng; A, B có liên quan nhân quả b. A, B đúng; A, B không liên quan nhân quả c. A đúng B sai. d. A sai, B đúng e. A sai, B sai Trong áp d ng r a d dày đ di u tr , câu nào SAI: 79 E ử ạ ể ề ụ ị

ố ẩ ế ệ ủ ụ ố ộ

ờ ế ư

ậ ạ ặ ượ c m b nh nhân h p môn v ạ ẹ ặ 80 B ộ ố ọ ể ư ằ ệ ườ ề ề ơ ể ng khác nhau nh tiêm trong da, d ư

81 B ự ạ ộ ự ủ ơ ế ả ổ ư ượ ứ ả ạ ầ

82 E ạ ỹ

ườ ườ ạ ạ

ng đi c a đ ng m ch ủ ộ ng đi c a đ ng m ch ủ ộ ng đi c a đ ng m ch ủ ộ ng đi c a đ ng m ch ủ ộ ườ ườ ạ ạ a. Ng đ c c p thu c ng , thu c đ c, thu c phi n và các ch ph m... ( tác d ng trong ộ ộ ấ ố đ u) 6 gi ờ ầ c khi ph u thu t d dày n u b nh nhân đã ăn ch a quá 6 gi b. Tr ệ ướ ẫ u n ng (ng đ c) c. B nh nhân b say r ộ ộ ệ ị d. Tr ị ướ ổ ệ t s c, tru tim m ch e. B nh nhân b suy tim n ng, ki ỵ ệ ứ ị ệ (A)Tiêm truy n là m t trong nh ng đ ng tác quan tr ng đ đ a thu c vào c th VÌ ộ ữ (B) Tiêm truy n có th th c hi n b ng nhi u đ ướ i ề ể ự da, trong c , tĩnh m ch ạ ơ a. A, B đúng; A, B có liên quan nhân quả b. A, B đúng; A, B không liên quan nhân quả c. A đúng B sai. d. A sai, B đúng e. A sai, B sai (A) Huy t áp đ ng m ch là áp l c c a máu trên thành đ ng m ch. VÌ (B) Áp l c này là ộ ạ k t qu t ng h p c a s c co bóp c tim, l u l ng máu tu n hoàn và s c c n ngo i vi. ợ ủ ứ ế a. A, B đúng; A, B có liên quan nhân quả b. A, B đúng; A, B không liên quan nhân quả c. A đúng B sai. d. A sai, B đúng e. A sai, B sai Trong k thu t đ m m ch, câu nào đúng ậ ế 1. Đ t 2 ngón tay b t kỳ trên đ ặ ấ 2. Đ t 3 ngón tay b t kỳ trên đ ặ ấ 3. Đ t 3 ngón tay 1,2,3 trên đ ặ 4. Đ t 3 ngón tay 2,3,4 trên đ ặ a. 1,2 đúng ỉ C ế ố ả ệ ộ ủ ệ ng đ n nhi ế ưở ng 4. Hormon b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng t đ c a b nh nhân: nh h ườ ị 83 Nh ng y u t ữ 1. Sang ch n 2. Nh p ngày đêm 3. Môi tr ấ a. 1,2 đúng 84 Công th c chuy n đ i nhi đ Faherenheit (F) thành nhi t đ t t đ Celcius (C): E b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ể ỉ ệ ộ ệ ộ ừ ộ ứ ổ

1. (F+32) x 5/9 = C 0 2. (F-32) x 9/5 = C 0 3. (F+32) x 9/5 = C 0 4. (F-32) x 5/9 = C 0 a. 1,2 đúng ỉ ng đ n huy t áp b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng nh h C ế ế ưở ế ố ả ị ủ ộ ị 85 Nh ng y u t ữ 1. Sang ch n 2. Nh p ngày đêm 3. Ch ng t c 4. Nh p ngày đêm ấ a. 1,2 đúng ỉ C ộ ạ 86 Đ ng m ch s d ng đ đo đ ng m ch chi trên là: ể b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ử ụ ộ ộ ụ ộ ộ ạ ạ ạ ạ ụ ặ ộ ạ ho c đ ng m ch ộ

c ch n đoán là tăng huy t áp 87 C ng h p huy t áp nào đ ế ườ ượ ế ẩ ợ

ạ a. Đ ng m ch quay b. Đ ng m ch tr c. Đ ng m ch cánh tay ạ ộ d. Đ ng m ch quay ho c đ ng m ch cánh tay e. Đ ng m ch tr ặ ạ ộ cánh tay Theo TCYTTG, tr 1. 140/80 mmHg 2. 130/90 mmHg 3. 150/70 mmHg 4. 180/100 mmHg a. 1,2 đúng b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 88 Nh ng nguyên t c khi th c hi n li u pháp Oxy cho b nh nhân: C ắ ệ ng pháp ữ ử ụ ươ ệ ệ ự ng, đúng ph ề ượ ẩ ể ườ ng hô h p ấ

9

ỉ 89 Khi cho b nh nhân th oxy thì ng ng c n quan sát nh ng v n đ gì: i đi u d B 1. S d ng đúng li u l 2. Phòng tránh nhi m khu n 3. Phòng tránh khô đ 4. Phòng tránh cháy n ổ a. 1,2 đúng ệ ườ ữ ầ ấ ở b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ề ự ạ ắ ồ ở ề ưỡ 1.Màu s c da 2. Tình tr ng khó th 3. Xem hình dáng l ng ng c 4. Nghe ph i ổ

90 E ươ ng pháp th i ng t th ổ b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ ng h p nào: ợ ượ ườ ữ ườ ở ư ừ ở a. 1,2 đúng Ph c áp d ng trong nh ng tr ng đ ụ a. Khi b nh nhân ng ng th b. Khi b nh nhân ng ng tim ệ c. Khi b nh nhân b t t nh d. Khi b nh nhân b t t nh, ng ng tim nh ng còn th ệ e. Khi b nh nhân b t t nh, ng ng th nh ng còn m ch ở ư ạ ư ấ ỉ ấ ỉ ư ấ ỉ ạ ệ ệ ệ t/phút thì th i gian truy n kho ng: D ị ờ ọ ả c. 3 gi 91 Khi c n truy n 500 ml d ch v i t c đ 40 gi ờ ề e. 5 gi ờ 92 C ừ ớ ố ộ d. 4 gi ờ ờ ấ ị ừ ẻ ơ ể ị ầ ề b. 2 gi ấ ứ ẻ ủ ổ

93 C i thích cho b nh nhân tr ệ ướ ủ ế ậ ả ả i thích rõ ràng cho b nh nhân bi c khi ti n hành các th thu t Vì t lý do đ m nh p th ở ng c n ph i gi ả ầ ng c n gi ầ ề ưỡ ệ ế ế ị

94 Đi u d nh ng b c sau: B ầ a. 1 gi ờ (A) Khi c p c u cho tr s sinh b ng ng hô h p thì không c n dùng tay đ b t mũi vì (B) Mũi c a tr nh , không khí khó ra ngoài khi th i ng t ạ ỏ a. A, B đúng; A, B có liên quan nhân quả b. A, B đúng; A, B không liên quan nhân quả c. A đúng B sai. d. A sai, B đúng e. A sai, B sai (A) Đi u d ề ưỡ v y (B) đi u d ậ a. A, B đúng; A, B có liên quan nhân quả b. A, B đúng; A, B không liên quan nhân quả c. A đúng B sai. d. A sai, B đúng e. A sai, B sai ợ ướ ặ ở ữ

ng viên vòng ngoài tr giúp k thu t viên m c áo choàng ỹ c 2. C t dây ở ư ở ổ th t l ng 4. C t dây ở ở ắ ư ộ ộ ề ưỡ 1. C t dây ộ 3. C t dây ộ a. 1,2 đúng ỉ C ế ằ ị 95 Nh ng y u t ữ ậ l ng mông b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng có th nh h ể ả ươ ng đ n cân b ng d ch ng n ng 3. B ng 4. Đi u tr ỏ ưở ặ ề ị ấ ỉ C ế ố 1. Tu i 2. Ch n th ổ a. 1,2 đúng ế b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ị ứ ể ặ ễ ố ị ứ ệ ạ ả ả b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ E 97 Nguyên t c tiêm truy n là nào sau đây không đúng: ề

c tr n l n nhi u thu c v i nhau n u không có ch đ nh ố ớ ế ề ượ ử ả ứ ộ ẫ ố ỉ ướ ệ ơ ị c khi tiêm truy n ề 96 Nh ng bi n ch ng có th g p khi chuy n d ch ề ữ 1. T c kim do máu c c 2. Nhi m khu n ẩ ụ ắ do thu c ch y ra ngoài thành m ch 4. D ng shock ph n v 3. Ho i t ạ ử a. 1,2 đúng ắ 1. Vô trùng 2. Không đ 3. Th ph n ng thu c 4. Cho b nh nhân nghĩ ng i 15 phút tr a. 1,2 đúng b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ 98 Nh ng v trí nào có th dùng đ tiêm trong da: ị ể ự ể ữ ặ ướ c trong c ng tay. ẳ b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ A ụ ể ẩ 99 H p d ng c vô khu n trong sonde ti u có: ạ ầ ẩ ỗ ị

10

C . 2. G c, bông. 3. D u bôi tr n 4. Dung d ch sát khu n. ơ b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ ườ ợ ị 10 0 ạ ợ ng h p nào sau đây th ệ ầ ộ ỉ ng có ch đ nh ch c dich não t y ọ ủ ng h p tai bi n m ch máu não ế ườ ự ộ ọ ứ ữ 1. B vai 2. Ng c trên 3. gi a đùi 4. M t tr ả a. 1,2 đúng ộ ụ 1. Săng l a. 1,2 đúng Nh ng tr ườ ữ 1. Nghi ng có viêm nhi m h th n kinh 2. Các tr ễ ờ 3. Đi u tr 4. H i ch ng tăng áp l c n i s ị ề a. 1,2 đúng b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ