C HU ƯỜ Ế TR KHOA ÐI U D ƯỢ NG NG Ð I H C Y D Ạ Ọ Ề ƯỠ
NG C B N Ề Ề ƯỠ Ơ Ả Ð THI MÔN ÐI U D Ớ L P Y 2 (2007-2008) Th i gian: 50 phút, không k th i gian phát đ ể ờ ờ ề
Ð AỀ Ghi chú: 1. Ch n m t câu đúng nh t và đánh d u X ngay vào ch c a phi u tr l i. ữ ủ ả ờ ế ộ i phách. ấ ướ ọ ả 2. Ph i ghi r đ A ho c đ B ngay d ỏ ề c vi ế ấ ặ ề ề 3. Không đ 4. N p l i sau khi h t gi làm bài. t vào đ thi. ượ i đ thi và phi u tr l ế ộ ạ ề ả ờ ế ờ
ẫ ướ
H ng d n (1): Ch n:ọ a. 1, 2 đúng. b. 1, 2, 3 đúng c. 1, 2, 3, 4 đúng d. 3, 4 đúng. e. Ch 4 đúng ỉ
C 1 ị ậ ủ Ừ: NGO I TRẠ ệ ơ ả t l p các thông tin c b n trên b nh nhân ế ậ ị ự ấ M c đích c a nh n đ nh là, ụ a. Thi ng c a b nh nhân b. Xác đ nh các ch c năng bình th ủ ệ ườ c. Cung c p các d li u cho th c hi n k ho ch chăm sóc ạ ế ệ d. Đánh giá tình tr ng s c kh e c a b nh nhân ứ ứ ữ ệ ạ ỏ ủ ệ ấ ườ D 2 i: e. Xác đ nh các r i lo n b t th ạ ạ ị ệ ạ ị ơ ứ ạ ệ ệ
B 3 ng b nh bao g m các ồ ẩ ơ ị ườ
ng c khi làm gi ườ
ậ ng c n th n ườ ụ ủ ạ ấ ỹ E 4 ẩ Ạ ờ
ng b nh cung c p cho b nh nhân s tho i mái, là n i ngh ự ệ ấ ả ơ ỉ
ng b nh s ch s , g n gàng làm cho hình th c bên ẽ ọ ứ ạ t đ p h n ơ ng b nh giúp cho công tác chăm sóc và đi u tr ề ị
ng b nh ch th c hi n cho b nh nhân không có ệ i b nh ng trên ng ườ ệ ố c, c n th c hi n t Khi s c u n n nhân b tai n n do n ự ầ ướ ạ g n nh t c. Tr m a. B nh vi n b. Các c s y t ấ ế ầ ơ ở xá ỗ e. Tìm n i thoáng mát d. T i chạ Th c hi n vô khu n trong chu n b gi ệ ệ ẩ ự NGO I TR : c sau, b Ừ Ạ ướ a. R a s ch tay tr ử ạ ướ b. M c áo mang găng ặ c. C m khăn trãi gi ẩ ườ ầ ng không ch m vào đ ng ph c c a mình d. Gi cho khăn tr i gi ồ ả ữ ng t k thu t trãi gi e. R a tay sau khi hoàn t ậ ườ ử ng b nh, NGO I TR : T m quan tr ng c a vi c chu n b gi Ừ ệ ị ườ ệ ủ ọ ầ ng b nh là n i s d ng nhi u nh t trong su t th i gian a. Gi ố ấ ề ơ ử ụ ệ ườ n m vi n.. ệ ằ b. Gi ườ ệ và ng c a b nh nhân ủ ủ ệ c. Chu n b gi ệ ị ườ ẩ ngoài b nh vi n t ệ ố ẹ ệ d. Chu n b gi ị ườ ệ ẩ i c thu n l đ ậ ợ ượ e. Chu n b gi ị ườ ẩ kh năng ra kh i g ệ ng) ệ ng (li ỏ ườ ỉ ự t gi ệ ườ ả
1
5 D ẫ ướ i câu h i này: ỏ ễ ễ ẩ ễ
ễ ễ ủ ớ ng d n (1) đ tr l ủ ự ơ ự ự ề ỹ ậ ễ ể 6 C ướ
ớ ệ
ướ ờ ệ ệ t ế ứ ự ặ t ệ 7 t c a b nh nhân ra vi n, NGO I TR : B Ạ Ừ ể ệ ủ ụ ế ị ươ ướ ng ti n đi l ệ ẫ ế
8 ẽ ế
D
ố ẫ ạ ể ả ề ộ
9 i sáng l p ra ngành đi u d ng là : B ề ưỡ ậ
10 B là ngày : ch c đi u d ng th gi ố ế ậ ổ ứ i ế ớ
11 B ầ t khu n là m t trong nh ng yêu c u hàng đ u ữ ẩ ầ ộ
cán b y t sang b nh nhân ệ ể ự ế ừ ế ộ i. ễ c l ượ ạ
12 ng: A ụ ứ và nh ng v n đ chăm sóc s c ề ữ ấ
Dùng h ể ả ờ M c tiêu c a chăm sóc ki m soát nhi m khu n bao g m: ể ồ ụ 1. Duy trì s ph i nhi m v i các tác nhân nhi m trùng ớ 2. Duy trì s lan r ng c a nhi m trùng ộ 3. Duy trì s đ kháng v i nhi m trùng 4. B nh nhân và gia đình h c các k thu t ki m soát nhi m khu n ọ ẫ ệ Dùng h ng d n (1) đ tr l i câu h i này: ể ả ờ ẫ ỏ Khi ti p xúc v i b nh nhân t i phòng khám: ạ ớ ệ ế 1.Chào h i b nh nhân, t gi i thi u mình v i b nh nhân ự ớ ỏ ệ 2. H ng d n các th t c c n thi ủ ụ ầ ẫ 3. M i b nh nhân vào khám theo th t 4. u tiên các b nh nhân đ c bi ệ Ư Th t c c n thi ế ủ ệ ủ ụ ầ a. Hoàn thành h s b nh án đ làm th t c ra vi n ồ ơ ệ ệ i thu c b nh nhân quy t đ nh b. Ph ộ ệ ạ c. H ng d n cách phòng b nh ệ d. Giãi thích rõ k t qu đi u tr ả ề ị e. Tái khám t i theo đ nh kỳ ị ạ Thi u vitamin K s gây nên: a. Thi u năng sinh d c b. Vô sinh c. Thoái hoá niêm m c ạ ụ d. Ch y máu kéo dài ầ e. R i lo n d n truy n xung đ ng th n kinh Ng ườ a. Phoebe b. Florence Nightingale c. Sisters Chariting d. Fabiola e. Camillus De Lellis Ngày đi u d ng qu c t ề ưỡ a. 12-5, ngày thành l p t ề ưỡ b. 12-5, ngày sinh c a Florence Nightigale ủ c. 12-5, ngày sinh c a Fabiola. ủ d. 12-6, ngày sinh c a Florence Nightingale. ủ e. 12-6, ngày sinh c a Phoebe. ủ (A) Vô khu n ti ệ ẩ . Vì: c a ngành y t ế ủ (B) Nhi m khu n có th tr c ti p t ẩ và ng a. A đúng, B đúng. A và B liên quan nhân qu .ả b. A đúng, B đúng. A và B không liên quan nhân qu .ả c. A đúng, B sai. d. A sai, B đúng. e. A sai, B sai. M c đích c a quy trình đi u d ủ ề ưỡ t tình tr ng th c t a. Nh n bi ự ế ạ ế ậ kho cho m i cá nhân. ỗ ẻ b. G p g ti p xúc v i b nh nhân và thân nhân c a b nh nhân. ỡ ế ặ c. Thi t l p nh ng k ho ch đúng và nh ng k ho ch sai. ớ ệ ạ ế ủ ệ ạ ế ậ ữ ữ ế
2
ế ữ ề ủ ệ ể ệ ự t. ậ c và gi ả ữ ệ ậ ượ i quy t d a trên ế ự ồ B 13 ẩ ặ ệ ồ ả VÌ V Y (B) Ậ ộ ẩ ả ạ c các l ậ ẫ ế ữ ượ ỗ ầ ng ph i t o cho mình m t thói quen, m t ph n x vô khu n ẩ ộ i l m d n đ n nh ng h u qu r t tai h i. ạ ẽ ấ t khu n là quá trình lo i b ho c phá hu t t c các c u ỷ ấ ả Ng ề i đi u ườ ạ ả ả ấ
E 14 ể ậ c di chuy n b nh nhân khi có ch đ nh. ể ệ ỉ ệ ị phòng này sang phòng khác hay đ a đi xét ệ ư ừ ắ ỉ ượ ể c. ẩ ệ ả ằ ệ ờ ạ ế i b nh. ể ườ ệ ệ ể ệ ệ ầ ủ 15
A
D 16 ng: ng giá, l p k ho ch. ế ậ ề ưỡ ượ ế t k ho ch chăm ạ ự ự ệ ệ ạ
c cu quy trình đi u d ị ị ng giá. ạ ế ự ệ ị ng giá. ượ ế ệ ự ế ậ ầ
ạ ậ ế ệ ế ự ậ ạ ị
B 17 ng là: ạ ờ ườ
. ờ E 18 SAI: c n m ngh ả ượ ằ ệ ỉ ấ . Tr tr ợ ng h p ừ ườ ề ờ ệ ỉ ệ ộ ặ ả t đ thì ph i i ngay ho c dùng d ng c khác, ho c b nh nhân khác ặ ệ ế ụ ụ ạ ặ
ệ ấ i m t trí, b nh nhân giãy d a ụ nách. ườ ệ ế ố ng d n đ b nh nhân t ể ệ t đ ệ ộ ở ự ấ l y ẫ d. Th hi n s quan tâm đ n nh ng khó khăn c a b nh nhân v b nh t ệ e. Phân tích các d ki n thu th p đ nh ng ngu n tin đó. ữ (A) Ti ạ ỏ trúc vi khu n bao g m c nha bào, d ưỡ thì s tránh đ a. A đúng, B đúng. A và B liên quan nhân qu .ả b. A đúng, B đúng. A và B không liên quan nhân qu .ả c. A đúng, B sai. d. A sai, B đúng. e. A sai, B sai. Qui t c nào sau đây SAI khi v n chuy n b nh nhân: a. Ch đ b. Chuy n b nh nhân t nghi m ph i chu n b h s đ y đ tr ị ồ ơ ầ ủ ướ ả c. Di chuy n b nh nhân b ng cáng, xe lăn, ô tô ph i có n m lót. ể d. Khi di chuy n ph i đ p chăn cho b nh nhân n u tr i l nh. ả ắ e. Di chuy n b nh nhân theo yêu c u c a ng Nhu cáöu bçnh thæåìng cuía vitamin D: a. 400 UI/ ngaìy b. 1000UI/ngaìy c. 800UI/ngaìy d. 1200UI/ngaìy e. 1500UI/ngaìy Các b ướ ả a. Nh n đ nh, th c hi n, l ạ ậ b. Nh n đ nh, th c hi n k ho ch chăm sóc, vi ậ ế ế sóc, l ượ c. L p k ho ch chăm sóc, nh n đ nh, th c hi n, l ậ ậ d. Ðánh giá ban đ u, l p k ho ch chăm sóc, th c hi n k ho ch ạ ạ chăm sóc, đánh giá k ho ch chăm sóc. e. Nh n đ nh, th c hi n, l p k ho ch chăm sóc, đánh giá k ế ho ch chăm sóc Th i gian kh khu n b ng đun sôi th ằ ẩ ử a. 10 phút. b. 20 phút. . e. 2 gi c. 30 phút. d. 1 gi ờ Trong vi c đo các d u hi u s ng, câu nào nào sau đây ệ ố ấ ệ c khi đo các d u hi u s ng b nh nhân ph i đ a. Tr ệ ố ấ ướ ng ít nh t là 15 phút. i gi t ườ ạ b. M i ngày đo 2 l n sáng - chi u cách nhau 8 gi ầ ỗ t do Bác sĩ ch đ nh. đ c bi ị ặ c. N u nghi ng k t qu khi đo huy t áp ho c nhi ả ờ ế ế ti n hành l ế đ đo r i so sánh. ồ ể d. Ð i v i tr em, ng i già, ng ố ớ ẻ ườ c n ph i gi nhi t k su t th i gian đo và nên đo nhi ữ ả ầ ờ ng có th h e. Ng i đi u d ườ ể ướ ề ưỡ t và báo cáo k t qu nhi ả ế ệ
3
19 SAI: A ắ ng ừ ả ằ ng n chi ọ ườ . b. Băng t ố ộ ặ ả ề ố ằ
20 D ả ấ ầ ụ c ti u vô khu n, c n ph i: ẩ ể ẽ ơ .ờ
ủ ậ túi d n l u. ấ ặ ẫ ư ớ ấ ừ 21 c k thu t tiêm trong da, C ậ Ừ: NGO I TRẠ và sát khu n vùng tiêm. b.Kéo căng da b nh nhân. ệ ộ ộ ổ ể ạ ượ ỹ ẩ
0.
ố ẩ ộ ẹ ổ 22 A ệ ữ ữ ể ị ng b vai, vùng x ả ẩ ươ ươ ỷ ng cùng, gót chân, khu u
ng b vai, vùng x ng cùng, gót chân, ả ươ ươ ố ng b vai, vùng x ng cùng, x ươ ươ ng ươ ả
ng b vai, vùng x ng cùng, x n, mu ng s ươ ươ ươ ườ ẩ ả
ng b vai, vùng x ng cùng, x n, gót ng s ươ ươ ươ ườ ẩ ả
23 D ạ bào. ề ậ ế
ể ể ể ử ụ ậ ệ ừ ầ
24 ệ ế ố t k khi đo nhi D mi ng: ệ ể ị i. t ệ ở ệ khoang mi ng. b. Ð t nhi ti n đình mi ng ưỡ i l ệ ế t k ệ ế ở t k ệ ế ở ề ệ . d. Ð t nhi ặ ặ t k trên l ệ ế ở ệ ế ở ướ ưỡ i d t k
25 C t khi đ t xông d ặ ạ ế ầ ố ị
ế ng c. b. T mũi đ n ươ ứ ừ ế
ng c. ươ ứ ế ế ươ ng ế ố ừ ằ ế
26 ng trong th t tháo c và m t gi A ữ ố ự ướ ườ ụ ả ặ Nguyên t c khi dùng băng cu n, câu nào sau đây ộ a. B nh nhân ph i n m trên gi ệ đ n g c. ế c. M i vòng băng ph i cu n đ u tay, không quá ch t, không l ng ỗ ỏ d. B t đ u b ng 2 vòng có khoá. e. Cu i cùng là vòng c đ nh ố ị ắ ầ băng. Ð l y m u n ể ấ ẫ ướ a. V sinh s ch s c quan sinh d c ngoài. b. L y trong 24 ạ ệ gi c. L y vào bu i sáng khi b nh nhân m i ng d y. ệ d. Ð t xông ti u đ l y. ể ấ e. L y t Yêu c u c n đ t đ ầ ầ a.B c l c.Ðâm kim vào m t góc 45 d. Ð y thu c nh nhàng, vùng tiêm n i s n ổ ẩ i e. Rút kim, không đè lên ch tiêm, băng l ạ Nh ng v trí d b loét ép khi b nh nhân n m ng a: ằ ị a. Vùng ch m, x tay b. Vùng ch m, vùng x ẩ đ u g i. ầ c. Vùng ch m, vùng x ẩ n, đ u g i s ố ầ ườ d. Vùng ch m, x chân e. Vùng ch m, x chân L y máu tĩnh m ch: ấ a. Ð làm các xét nghi m v v t lý, sinh hoá, t ệ b. Ð đo khí máu. c. Ð làm các xét nghi m v vi sinh v t. ề d. S d ng cho h u h t m i xét nghi m máu tr khí máu. ọ e. Tìm ký sinh trùng s t rét. V trí đ nhi a. Ð t nhi ặ c. Ð t nhi ặ e. T t c đ u đúng ấ ả ề Cách đo đ xác đ nh chi u dài ng xông c n thi ề ể dày: a. T dái tai đ n mũi x ừ r n.ố c. T cánh mũi đ n dái tai r i đ n mũi x ừ ồ ế d. T dái tai đ n mũi đ n r n. e. T c m đ n x ừ c.ứ Kho ng cách gi a b c đ ng n là:
4
C 27 KHÔNG PH IẢ là tai bi n c a đ t sonde ế ế ủ ặ ạ ố ả ữ c- đi n gi ệ ng th c qu n-d ạ ị ệ ự i ả ạ ướ ươ ổ
28 t đ c: D ườ ng tròn đ ng tâm t ồ t d i và gi ọ ặ ề ấ ừ
t đ c. ủ ề ộ ọ ặ ể ẹ ầ ưỡ
t đ c có đuôi vát nh hình đ u l 0 và gi 0 và gi t d i b ng c n 90 t đ c b ng c n 90 29 thì t c đ C ọ ả ằ ọ ặ ằ ạ ờ ị ố ộ
t/phút. b. 70 - 75 gi t/ phút. c. 80 - 85 ọ ọ ọ t/phút e. 96 - 100gi t/ phút ọ ọ 30 SAI: E ộ ơ ả ủ ố e. Băng treo. 31 B ệ ế ấ ả a. 50 - 80cm. b. 90 - 100cm. c. 110 -120 cm d. 130 - 140 cm e. > 150 cm Tai bi n nào sau đây d dày, r a d dày: ử ạ a.Viêm ph i do s c d ch r a b. R i lo n n ặ ị ổ c. Nh p nhanh t e. T n th d. H thân nhi ạ dày K thu t làm gi ọ ả ậ ỹ a. Dùng góc lamen khu y đ u thành đ ngoài vào trong. b. Dùng b r ng c a lamen dây nh lam kính đ làm gi i. c. Gi ư ọ ặ t đ c thì đ nguyên. d. C đ nh gi ể ọ ặ ồ ố ị t d i thì đ nguyên. e. C đ nh gi ố ị ể ọ ả ồ C n truy n tĩnh m ch 500ml d ch trong th i gian 2 gi ờ ề ầ truy n là: ề a. 60 - 65 gi gi t/phút d. 90 - 95 gi Các ki u băng c b n c a băng cu n, câu nào ể a. Băng vòng b.Băng s 8 c. Băng vòng g p lai d. Băng xoáy ấ c ố Ð có k t qu xét nghi m máu chính xác, khi l y máu c n ầ ể ph i:ả ợ ệ ữ ớ ừ ệ ớ ư ủ ậ ướ ớ
ệ ấ 32 ng là: D ể ặ ả ườ ằ d. N m ng a, 2 chân co, đùi h i d ng ơ ạ ằ ỗ 33 B ướ ẫ ắ ủ ự ự ạ ồ
ng s ng n m c ép gi a x ng c c và x ữ ươ ị ượ ươ ố ằ ở
i khi tim ng ng đ p. ậ ể ừ ng có hi u qu sau m i phút. ườ ả ậ ạ ệ 34 C ử ạ SAI: ẩ ễ a. B nh nhân ph i u ng nh ng tác nhân thích h p v i t ng lo i ạ ả ố c khi l y máu. xét nghi m 30 phút tr ấ b. L y máu vào sáng s m khi b nh nhân m i ng d y ch a ăn ệ ấ u ng gì. ố c. Sau khi ăn sáng nh ẹ d. Khi b nh nhân đang s t. ố e.L y qua catheter tĩnh m ch. ạ T th b nh nhân khi đ t sonde ti u th ư ế ệ a. N m nghiêng bên ph i b. N m nghiêng bên trái ằ c. N m s p ữ ằ ấ e. N m ng a, 2 chân du i, đùi h i d ng ơ ạ ữ ằ i câu h i này: Dùng h ng d n (1) đ tr l ỏ ể ả ờ Nguyên t c c a ép tim ngoài l ng ng c: ự ồ 1. Ép tim ngoài l ng ng c là m t th thu t dùng áp l c m nh, liên ậ ủ ộ ng c. i x t c và nh p nhàng ép lên 1/3 d ướ ươ ứ ụ 2. Tim đ phía tr ướ ứ ở phía sau 3. Kích thích đ tim đ p l 4. Ép tim th ườ Trong r a tay ngo i khoa, câu nào sau đây a. R a tay ngo i khoa nh m tránh nhi m khu n v t m . ổ ử b. Ng đ nh ngón tay đ n khu u tay ằ ng ph i r a t ả ử ừ ỉ ạ i đi u d ề ưỡ ế ế ườ ỷ
5
ị ạ ể ướ ố ồ ữ ẩ i thi u cho m i l n là 5 phút. ỗ ầ c khi r a tay. ử
35 A i câu h i này: ỏ ầ ấ ể ả ờ ừ
ổ ứ ị ấ ấ ứ ộ ể ể ồ ứ
ổ ở ấ ượ ồ ỗ ố ệ ậ ắ ầ ệ 36 C ươ ả
ễ ị ố ấ ể ấ ộ ằ i ch gãy, d ổ ổ ướ ố i kh p g i, ớ t nh t đ b t đ ng là Thomas Lardennois ổ ấ ộ ị ớ ậ
ộ ả ặ ể
37 c khi tiêm trong da, C NGO I TR : Ừ Ạ vùng tiêm. ứ ở
chân lông không r ng ra. d. Đau vùng tiêm. ặ ặ ộ ỗ ở
38 c túi h i đ đo huy t áp, chi u r ng c a túi C ề ộ ơ ể ủ ế
ể ế
ủ ủ ủ ể ể ế ế ng kính c a đo n gi a chi dùng đ đo huy t áp. ườ ữ ể ế ữ ữ ạ ữ ạ ạ ủ ạ ể ế 39 D ủ ế ọ ệ ố d. Hi u s HA < 20mmHg ệ ố
40 D ệ ố ệ ố ệ ố ậ ỹ Ạ ồ ẩ ằ
ặ ế ị ặ ơ e. B m thu c t t ố ừ ừ ử ơ
41 D ượ ọ th : ư ế ị ố ế c g i là h huy t áp t ạ ạ b ng dung d ch sát khu n ngo i khoa. ằ c. Th i gian r a tay t ử ờ d. Ph i c i h t các đ n trang tr ả ở ế e. Ph i c t ng n móng tay. ắ ả ắ ng d n (1) đ tr l Dùng h ẫ ướ M c đích c a c p c u ng ng tu n hoàn hô h p ủ ấ ứ ụ 1. Ð ngăn ch n s thi u Oxy não. ặ ự ế ầ ủ 2. Ð duy trì s thông khí và tu n hoàn 1 cách đ y đ . ầ ự 3. H i s c tim ph i là m t đi u tr c u c u trong b t c m t tình ề ộ hu ng nào khi mà não không nh n đ oxy ậ ủ 4.B nh nhân nên b t đ u đ c hô h p nhân t o b i hai th i khí ạ ch m, m i cái đ t hi u qu làm l ng ng c căng lên. ự ả ạ Trong gãy x SAI: ng đùi câu nào sau đây a. N n nhân d b s c do đau và ch y máu ạ b. N p t ẹ ố i c. N p g b t đ ng dài b ng chi d ướ ẹ d. Các v trí bu c n p: trên ch gãy, d ướ ộ ẹ c ng chân, hai bàn chân v i nhau, ngang mào ch u, ngang ng c, ự ẳ c chân, g i và b n ẹ ố ổ e. N u không có n p thì có th dùng 5 cu n băng ho c 5 m nh v i ả ẹ ế đ c đ nh hai chân vào nhau. ể ố ị Yêu c u c n đ t đ ạ ượ ầ ầ a. B nh nhân có c m giác n ng t c ệ ả b. B nh nhân có c m giác n ng. ả ệ c. Các l e. Vùng tiêm n i s n ổ ẩ Khi ch n kích th ọ ướ h i t t nh t là: ấ ơ ố a. B ng 70% chu vi c a chi dùng đ đo huy t áp. ằ b. B ng 60% chu vi c a đo n gi a chi dùng đ đo huy t áp. ằ c. B ng 40% chu vi c a đo n gi a chi dùng đ đo huy t áp. ằ d. B ng 20% đ ằ e. B ng 10% chu vi c a đo n gi a chi dùng đ đo huy t áp. ằ Khi nào thì g i là huy t áp k t: ẹ a. Hi u s HA < 50mmHg b. Hi u s HA < 40mmHg c. Hi u s HA < 30mmHg e. Hi u s HA > 30mmHg K thu t tiêm trong da, NGO I TR : Ừ o a. Sát khu n vùng tiêm b ng c n 70 b. Làm căng m t da vùng đ nh tiêm o, m t vát ng a lên trên c. B m tiêm ch ch 30 ữ d. Hút th xem có máu không vào. Tr s huy t áp nào sau đây đ ế i đa h 25 mmHg b. HATT h 10 mmHg a. Huy t áp t ạ ố ế c. Huy t áp h và k t ẹ ạ ế
6
ạ ạ
42 c băng : B ng. ượ c. Cánh tay d. B ng e. ụ ấ ườ i th ng đ ườ b. Đ u ầ
43 C
ế ạ ườ ưỡ ộ ộ 44 A ệ ế ấ ng h p ng đ c. ợ th : t ở ư ế ầ
45 c dùng đ đo huy t áp D ộ ở ạ ế ượ ụ chi trên: ạ ộ
e. Đ ng m ch cánh tay sâu ộ ạ 46 B ị ườ ộ ộ ộ ữ ộ ộ ạ ể ế ạ ầ ố ạ ộ ạ ụ ộ ộ ạ ạ ạ ộ ộ ạ ạ ộ ạ c ướ ạ ạ ộ ộ ộ ạ ộ c, đ ng ướ ạ ạ ạ ộ ộ ộ
47 ng v n chuy n b nh nhân, v trí c a ng C ề i đi u ườ ủ ể ệ ậ ị ấ hông b nh nhân c. ứ ở ệ ệ
ng c b nh nhân g i b nh nhân ệ ứ ở ự ệ 48 B ẫ ả ử ể ờ ướ ụ ẩ ơ ậ ớ c khi ăn ế ế c khi đi ng ướ 49 B b. 1/3 d ướ ươ ứ i x ồ ự ng c ng c ng c d. Bên trái l ng ng c ự ấ ứ ng c n u thu n ti n cho c p c u viên ệ ậ ấ 50 ng; E ươ ẹ ể ố ẹ ị t ế i đa h 25 mmHg và HATT h 10 mmHg d. Huy t áp t ố ế e. Hi u s huy t áp b t th ế ệ ố Băng vòng g p l ấ ạ a. C ng tay ẳ Chân M c đích c a đ t xông d dày, NGO I TR : ạ ụ ủ ặ Ạ Ừ a. Gi m áp l c. b.T o áp l c c m máu. ự ả ạ ự ầ c. Đi u tr xu t huy t d dày t. ồ ạ ấ ị ề d. Nuôi d ng. e. R a d dày trong tr ử ạ Xông d dày mũi đi qua d dàng h n n u b nh nhân ơ ễ ạ a. Fowler cao. b. Th ng. c. Đ u th p. ẳ d. Nghiêng trái. e. Nghiêng ph i.ả Đ ng m ch đ ể a. Đ ng m ch quay b. Đ ng m ch tr ạ c. Đ ng m ch nách ạ d. Đ ng m ch cánh tay ạ ng dùng đ đ m t n s m ch: Nh ng v trí th a. Đ ng m ch quay, đ ng m ch đùi, đ ng m ch mu chân, đ ng ộ ạ m ch tr b. Đ ng m ch quay, đ ng m ch đùi, đ ng m ch mu chân, đ ng ộ ạ ộ m ch khoeo. ộ c. Đ ng m ch quay, đ ng m ch đùi, đ ng m ch mu chân, đ ng ạ m ch chày tr d. Đ ng m ch quay, đ ng m ch đùi, đ ng m ch mu chân, đ ng ộ ạ m ch c nh trong. ả e. Đ ng m ch quay, đ ng m ch đùi, đ ng m ch chày tr m ch c nh trong ả ạ i đi u d 3 ng ề ưỡ ườ ng th p nh t là: d ấ ưỡ đ u b nh nhân b. Đ ng a. Đ ng ứ ở ầ Đ ng ứ ở ố ệ gót b nh nhân e. Đ ng d. Đ ng ứ ở i ng d n (1) đ tr l Dùng h ể ả ờ ướ H ng d n cho b nh nhân c n ph i r a tay vào các th i đi m: ầ ệ ẫ ướ 1. Tr 2. Sau khi ti p xuc vùng b n c quan sinh d c ngoài 3. Sau khi ti p xúc v i vùng h u môn 4. Tr ủ V trí ép tim ngoài l ng ng c: ồ ị a. 1/3 trên x ươ ứ c. 1/3 gi a x ữ ươ ứ e. B t kỳ v trí nào trên x ươ ứ ế ị N p đ c đ nh trong s c u gãy x ơ ứ ể ố ị a. N p Cramer n p làm b ng thép, có th u n cong theo các v trí ằ ẹ c n thi ầ b. N p cao su: n p làm b ng cao su 2 l p có van đ b m h i ơ ể ơ ẹ ẹ ằ ớ
7
51 ng d n (1) đ tr l B ầ ể ử ẫ ạ ẳ 52 B ể ư ỷ tay 4. Cánh tay ướ c ạ ữ ẽ ả ộ ể
53 D i ta th ng dùng ể ườ ườ ố ư
i đi u d ườ ả ử ề ưỡ ử ng ph i r a tay theo qui trình r a
ợ ậ ệ ườ ạ ng h p gi p rách ni u đ o ệ ố ễ ế ườ ề ưỡ ậ ế ẽ ứ ế i đi u d ứ ộ ả ể ữ ứ 54 E ụ ủ
ề ả ị i i k p th i ờ c và đi n gi ệ ủ ố ả ủ ệ ổ
55 A ẫ ể c xem là vô trùng là m t tr ặ ặ ướ ừ ắ ư th t l ng ầ ở ấ ượ ạ ừ ầ ổ ạ ẩ ả c xem là vô khu n ẩ ầ ề ượ ẹ ể ế ấ ả ế ẩ 56 ng tính (++) khi n i s n có C ổ ẩ ả ứ ươ ố ng kính:
57 C ướ ẫ i ể ả ờ ử ế ươ ng ươ ậ ng là: ủ ế ng ra ấ ố ạ ng chóng lành 58 ng d n (1) đ tr l C ể ể ử ử ụ ấ ộ ướ i ể ả ờ ẫ c. N p g : dùng thanh g bào nh n ẹ ẵ ỗ ỗ d. N p tùy th c t : tre, g , v t li u có s n ẵ ỗ ậ ệ ự ế ẹ e. T t c đ u đúng ấ ả ề Dùng h i ể ả ờ ướ Khi r a tay ngo i khoa c n chia tay ra các ph n sau đ r a: ầ ử 1. Bàn tay 2. C ng tay 3. Khu u Đ dài c a ng xông ti u khi đ a vào ni u đ o n s có n ệ ủ ố ti u ch y ra: a. 2-3 cm b. 4-5 cm c. 7-8 cm d. 8-10 cm e.10-12 cm Câu nào sau đây SAI: a. Trong tr ng h p mu n l u xông ti u, ng ườ ợ xông Folley đ đ t. ể ặ b. Khi thông ti u ng ể tay ngo i khoa. ạ c. Ch ng ch đ nh thông ti u trong tr ể ị ỉ và nhi m khu n ni u đ o. ạ ẩ ng s đ ng bên ph i d. Khi ti n hành thông ti u ng ả ể b nh nhân n u thu n tay trái và đ ng bên trái n u thu n tay ph i. ả ậ ệ ị e. M t trong nh ng m c đích c a thông ti u là gi m s khó ch u ụ ự ủ đ ng n và căng quá m c do c ti u trong bàng quang. ể ứ ọ ướ ng d ch vào ra: M c đích c a đo l ị ượ a. Xác đ nh lo i d ch c n đi u ch nh ỉ ề ầ ạ ị ị c và đi n gi b. Đi u ch nh r i lo n n ệ ố ỉ ạ ướ c. Tìm ra d u hi u s m c a r i lo n n ạ ướ ệ ớ ấ d. Xác đ nh t ng tr ng chung c a b nh nhân ị ạ e. T t c đ u đúng ấ ả ề ng d n (1) đ tr l Dùng h i ể ả ờ ướ Sau khi m t áo choàng và mang găng có các đ c đi m: ặ 1. Ph n duy nh t đ c t tr lên, ngo i tr ph n c áo 2. N u áo ho c găng ch m vào ph n b n thì ph i thay ngay ặ 3. T t c các ph n c a áo đ u đ ầ ủ 4. N u găng ch ch m nh vào vùng không vô trùng thì có th sát ạ ỉ khu n b ng betadine ằ K t qu th ph n ng thu c d ả ử ế đ ườ a. 0.1 - 0.2 cm. b. 0.3 - 0.4 cm c. 0.5 - 0.8 cm. d. 0.9 - 1.0 cm e. 1.0 - 1.2cm ng d n (1) đ tr l Dùng h M c đích c a thay băng và r a v t th ủ ụ 1. Đ nh n đ nh và đánh giá tình tr ng c a v t th ị ạ v t th 2. Đ r a và th m hút d ch t ươ ị ừ ế t i ch khi c n thi 3. S d ng thu c t ầ ế ỗ ng làm v t th 4. B t đ ng vùng b th ươ ế ị ươ Dùng h Qui trình băng ch Tữ
8
ằ ệ ả ố ậ ố ị ả ọ
ằ ứ ủ ệ 59 B ẫ
ế các đ ng tác đi, đ ng, n m c a b nh nhân ộ ừ ng d n (1) đ tr l i ể ả ờ ng viên c n r a tay: ệ ụ ệ ủ ệ 60 ng đùi ph i phòng ch ng choáng cho n n nhân A ố ạ c khi ph bác sĩ th c hi n các th thu t ậ ự c khi đ a b nh nhân đi làm các xét nghi m ả ụ ư ệ ươ ng đùi d gây choáng do đau và m t máu nhi u. ấ ễ ề
61 A ấ ọ ổ c t n th i: ủ ồ ứ ầ ng không h i ph c do thi u oxy t ạ ế ụ ươ ồ
62 A ấ ộ ươ ẹ ỗ ng b ng n p ph i chêm lót nh ng ch ả ữ ch c khác n m gi a ổ ứ ổ ằ ạ VÌ (B) Da và các t ữ ằ ng l ng l ẽ ị ươ ồ ồ
63 ng d n (1) đ tr l B i ể ả ờ ướ ẫ ụ
ệ i đa s nhi m trùng ỏ ị ể kh i b lây b nh 1. Cho b nh nhân n m nghiêng 2. Nâng hông b nh nhân lên, lu n d i ngang vào trên mào ch u ậ ồ ệ 3. D i d c kéo xu ng mông qua đáy ch u, c đ nh vào gi a d i ả ữ ngang 4. Ðánh giá sau băng t Dùng h ướ Đi u d ề ưỡ ầ ử 1. Tr c và sau khi săn sóc b nh nhân ướ 2. Sau khi ti p xúc v i các d ng c b n ụ ẩ ớ 3. Tr ướ 4. Tr ướ (A) S c u gãy x ơ ứ VÌ (B) Gãy x ươ a. A, B đúng; A, B có liên quan nhân quả b. A, B đúng; A, B không liên quan nhân quả c. A đúng B sai. d. A sai, B đúng e. A sai, B sai M c tiêu quan tr ng nh t và đ u tiên c a h i s c tim ph i là ngăn ụ đ ượ ổ a. Não b. Tim c. Ph i d. Gan e. Th n ậ (A) Trong b t đ ng gãy x i băng bông g c x ươ ng t n. i và n p c ng s b th x ổ ẹ ứ ươ a. A, B đúng; A, B có liên quan nhân quả b. A, B đúng; A, B không liên quan nhân quả c. A đúng B sai. d. A sai, B đúng e. A sai, B sai Dùng h M c áo choàng và mang găng vô trùng m c đích: ặ 1. Duy trì vùng đã vô trùng 2. B o v b nh nhân kh i b lây b nh ệ ệ 3. H n ch t ự ế ố 4. B o v cho nhân viên y t ệ ệ ả ạ ả ỏ ị ế
64 C ướ ị ữ ượ
b ng c khi soi tr c tràng 4. Tr ậ ổ ụ ướ ng h p sau: ợ ườ c khi đ ướ ẻ c khi ph u thu t ẫ 65 B i ể ả ờ
ọ ẫ ầ ố ủ ủ ợ c ượ ể ả ộ 66 ng pháp l y m u nghi m n D ướ ể ố ấ ể ả ấ ướ ệ c khi mang găng t nh t đ nuôi c y vi ấ
ẫ ng d n (1) đ tr l i Dùng h ể ả ờ ẫ Th t tháo đ c ch đ nh trong nh ng tr ỉ ụ 1. Táo bón lâu ngày 2. Tr 3. Tr ướ ự ng d n (1) đ tr l Dùng h ướ Nh ng đi m c n chú ý khi mang găng: ể ữ 1. Ch n đúng s c a găng phù h p v i bàn tay c a mình ớ 2. Mang găng bàn tay nào tr c cũng đ ướ 3. Ph i ki m tra tính vô khu n c a đôi găng ẩ ủ 4. Luôn luôn ph i thoa b t talc vào 2 tay tr Ph c ti u t ẫ ươ khu n:ẩ a. L y m u ng u nhiên và m u vô khu n ấ ẩ b. L y m u có th i gian và m u s ch ờ ấ ẫ ẫ ạ ẫ ẫ
9
ẩ
h th ng d n l u kín và m u vô khu n ẩ h th ng d n l u kín và m u s ch ấ ấ ấ ẫ ạ ẫ ư ẫ ư ẫ ẫ ừ ệ ố ẫ ừ ệ ố 67 A ầ ẫ ẫ ạ ớ ng. ng, VÌ (B) Băng cũ th ế ế ế ươ
68 C ướ
t các ch t d ch tiêu hóa ế ể ng ru t ộ ườ ứ ườ ộ ố ệ ủ ộ ậ ậ 69 E ụ ị ử ạ ố SAI: ệ ộ ộ ấ ế ủ ố
c khi ph u thu t d dày n u b nh nhân đã ăn ch a quá 6 ố ộ đ u) ế ướ ư ệ
ặ ượ c m b nh nhân h p môn v u n ng (ng đ c) ộ ộ ị ệ ứ t s c, tru tim m ch ỵ ẹ ặ ạ 70 D ệ ấ ng c b. Vùng x ng s ị n c. Đ u g i ố ầ ườ ươ e. Mu chân c. L y m u vô khu n và m u s ch d. L y m u t e. L y m u t t ng l p tránh kéo tr c ự t (A) Khi tháo băng cũ c n tháo b t ỏ ừ ừ ừ ng dính vào v t th ti p lên v t th ươ ườ a. A, B đúng; A, B có liên quan nhân quả b. A, B đúng; A, B không liên quan nhân quả c. A đúng B sai. d. A sai, B đúng e. A sai, B sai ng d n (1) đ tr l Dùng h i ể ả ờ ẫ M c đích c a l y m u nghi m phân: ủ ấ ệ ẫ ụ 1. Nghiên c u s bài ti ấ ị ứ ự 2. Ki m tra vi khu n và ký sinh trùng đ ẩ 3. Thăm dò ch c năng đ ng tiêu hóa 4. Giúp ch n đóan m t s b nh tòan thân c a b ph n khác: t c ắ ẩ m t, x gan... ơ Trong áp d ng r a d dày đ di u tr , câu nào ể ề a. Ng đ c c p thu c ng , thu c đ c, thu c phi n và các ch ph m... ( tác d ng trong 6 gi ụ ờ ầ ẩ b. Tr ậ ạ ẫ giờ c. B nh nhân b say r ệ ị d. Tr ổ ệ ướ e. B nh nhân b suy tim n ng, ki ị ệ Khi b nh nhân n m s p kéo dài vùng nào sau đây khó b loét ép: ằ a. Vùng x ươ ứ d. Vùng c ng chân ẳ
71 ng d n (1) đ tr l C ẫ ướ ờ ấ ệ ể ệ i ể ả ờ ẫ ớ ệ ắ ổ
ạ ạ ầ ồ ệ c kh c vào c c vô khu n và không ch m vào bên ẩ
ậ ả 72 A ả ằ ệ ố ỏ ấ
ố ồ ể t b ng bút đ ỏ ệ ằ ầ ng n i dao đ ng hai l n đo m ch b ng bút xanh ằ ạ ộ
73 ng đánh giá, vi i đi u d E ề ưỡ ươ ế ế t
ữ ổ
Dùng h Các nguyên t c khi l y m u nghi m đ m đ xét nghi m: 1. L y vào bu i sáng s m sau khi b nh nhân đã đánh răng và súc ấ mi ngệ 2. Yêu c u b nh nhân th sâu vài l n r i ho m nh ầ ở 3. Đ m đ ạ ố ượ ờ trong c cố 4. L y đ m sâu t n thanh qu n b ng cách dùng đèn soi ờ ấ Cách ghi b ng theo d i d u hi u s ng: a. Ghi rõ ngày, tháng, sáng, chi uề b. Nh p th , huy t áp dùng bút đ ghi các ch s vào bi u đ ị ế ở ỉ ố ỏ t đ : đ c. Nhi ng n i dao đ ng hai l n đo nhi ộ ệ ộ ườ d. M ch: đ ườ ầ ố ạ e. Không c n ghi tên ai đã th c hi n ệ ự ầ Sau khi băng v t th ng xong, ng ườ báo cáo: a. Nh ng thay đ i tu n hoàn ầ b. Tình tr ng vùng da ạ c. M c đ d ch u ứ ộ ễ ị
10
ủ ệ
74 ng d n (1) đ tr l C ẫ ầ ẩ ậ ệ ệ ồ ơ ữ ờ ủ ứ ủ
ấ ủ ị 75 D ả ữ ấ l y đ u băng ầ ố ế ặ ầ
ướ
76 SAI: B ươ ơ ứ ộ ố ố ợ ng c t s ng, câu nào sau đây ổ ầ ấ ộ t s gây t t khi gãy c t s ng c , n u s c u không t ệ ử chi thì không c n b t đ ng ố ẽ ổ ế ơ ứ ng t n ph i h p. ươ t t ị ệ ứ ộ ố
ệ ạ ộ
77 B ơ ứ ườ câu nào sau đây SAI:
ệ ng: có v t th n đ n thu n ầ ườ ng ng c h hay ở ươ ế ơ ự ươ ế
ng ng c h thành v t th ự ở ươ ươ ự ế ế ế ng ng c kín n u
ế c t s ng qua n i gãy đ n ừ ộ ố ả ơ
78 C i l n nên m nh và nh p nhàng v i t c đ : ớ ố ộ ị ạ
79 B ẫ ể ả i ể ả ờ ọ ạ ố ớ ụ ặ ạ ạ ạ
ổ ụ b ng ấ
80 E ệ ả ng ti n phòng d. S v n đ ng c a b nh nhân ộ ự ậ e. T t c đ u đúng ấ ả ề Dùng h i ướ ể ả ờ Sau khi l y b nh ph m xét nghi m, c n ghi nh n vào h s ấ nh ng đi u sau đây: ề 1. Th i gian, ngày làm th thu t ậ 2. Đáp ng c a b nh nhân khi làm th thu t ậ ủ ệ 3. Tính ch t c a m u b nh ph m ẩ ệ ẫ 4. Thu c, d ch n u đ c s d ng ế ượ ử ụ Khi ti n hành b t đ u băng cu n: ộ ắ ầ a. Đ t đ u băng vào ch băng, tay ph i gi ỗ b. Tay trái c m thân băng ầ c. N i cu n băng tr c khi băng ớ ộ d. B t đ u băng v i 2 vòng khóa ắ ầ ớ e. T t c đ u đúng ấ ả ề S c u gãy x a. Đánh giá nhanh các th b. B nh nhân không b li ệ d. Đ c bi ặ vong e. Trong khi khám tuy t đ i không di đ ng m nh b nh nhân, ệ ố không cho b nh nhân ng i d y ệ ồ ậ ng s n, S c u gãy x ươ a. Nhanh chóng đ a n n nhân ra kh i n i b n n ỏ ơ ị ạ ư ạ ng s b. Treo tay b nh nhân lên là đ trong gãy x ủ c. Quan sát và đánh giá v t th ươ không d. Ph i bi n v t th ế ả có e. Dùng băng dính to b n, băng t x ng c ươ ứ ng Ép tim ở ườ ớ a. 50-70 l n /phút ầ b. 60- 70 l n /phút ầ c. 60- 80 l n /phút ầ d. 80-90 l n /phút ầ e. 80-100 l n /phút ầ Dùng h ng d n (1) đ tr l ướ Tai bi n có th x y ra khi ch c dò màng b ng: ế 1. Ch c rách tĩnh m ch m c n i l n ho c tĩnh m ch m c treo ọ tràng 2. Viêm phúc m cạ 3. Xu t huy t trong ế 4. Phù ph i c p ổ ấ ng c a tr em và b nh nhân li Gi ẻ ủ ườ đ u gi a. Có t ườ ủ ầ t, hôn mê c n ph i : ệ ầ ng b. Có ph ươ ệ ng đ sát gi ể ườ
11
b m chuông đi n đ u gi ổ ấ ườ h aỏ c. Có ệ ở ầ d. Có bình ôxy e. Có thanh ch n quanh gi ng cao ng ấ ườ
12