4 đề thi môn t nhiên xã hi
lp 2
MÔN : TNXH
ĐỀ 1: (GIA K 1)
Câu 1. Cơ thể chúng ta gm.
a. Đầu, mình
b. Đu, mình, c
c. Đầu, mình, tay và chân
Câu 2. Cơ thể ca chúng ta nhng b phn nào c động được.
a. Đầu
b. C, tay, chân
c. Đầu, mình, tay , chân
Câu 3: Các em có ln lên hàng ngày không.
a. Có
b. Không
Câu 4: S ln lên ca các em có ging nhau không ?
a. Không
b. Có
Câu 5. Nhìn được c vt xung quanh do
a. Tai, mũi
b. Tay, chân
c. Mt
Câu 6. Nghe được âm thanh do
a. Mt
b. Mũi
c. Tai
Câu 7. Biết được v trí ca thức ăn do
a. Mũi
b. Lưỡi
c. Da tay
Câu 8. Bo v mt.
a. Nhìn thng vào mt tri
b. Ngi học nơi đủ ánh sáng
c. Ngi gần sát để xem ti vi
Câu 9. Bo v tai.
a. Dùng que cng để ngoáy tai
b. Dùng tăm bông lau tai sau khi tắm xong
c. Để bn hét vào tai
Câu 10. V sinh thân th
a. Tm gội nước ao
b.Tm gội nước sch
Câu 11. Để gi sch chân tay
a. Ct móng chân, móng tay và ra bng xà phòng
b. Để móng chân, móng tay dài, ra bằng nước ao
Câu 12. Gi sch thân th có li cho sc khe.
a. Có hi
b. Có li
Câu 13. Chăm c bảo v răng
a. Đánh răng sau khi ăn
b. Tước mía bằng răng
c. Khám răng thường xuyên
Câu 14. Ti sao b sún răng, sâu răng
a. Ăn kẹo bui ti
b. Ra mt buổi trưa
c. Không đánh răng.
Câu 15. Khoanh vào ý đúng
a. Ra mt bằng nước máy.
b. Ra mt bằng nước giếng
c. Ra mt bằng nước ao
Câu 16. ng ngày em ăn mấy ba
a. 1 ba
b. 2 ba
c. 3 ba
Câu 17. Chúng ta ăn uống hàng ngày để có sc khe tt, hc tp
tt.
a. Đúng
b. Sai
Câu 18. Nhng hot động có li cho bn thân.
a. Nhảy dây, đá cầu
b. Chơi quay, trèo cây
Câu 19. Ngi học đúng tư thế
a. Cúi sát vào sách v cho d nhìn
b. Ngi ngay ngắn, lưng thẳng, đầu hơi cúi
Câu 20. Để có sc khe tt
a.Ăn uống đủ cht, luyn tp và tm gội thường xuyên
b. Ăn no, lười luyn tp và tm gi.
ĐỀ 2 (CUI HC K I)
Câu 1. Nhn biết các vt xung quanh
a. Mt, mũi
b. Tai, lưỡi, da tay
c. Mt, mũi , mắt , lưỡi, da tay
Câu 2. Khoanh vào trước ý tr lời đúng.
a. Tắm nước ao
b. Tm bằng nước giếng hoặc nước máy.
Câu 3: Cơ thể người gm có my phn
a. 3
b. 4
Câu 4: Một gia đình có b, m hai con là
a. Gia đình ln
b. Gia đình nh.
Câu 5. Nhng vic bạn làm được để giúp b m.
a. Gánh nước, tưới rrau
b. Nht rau, quét sân, lau bàn ghế.
Câu 6. An tn khi nhà.
a. Tay ước s vào phích cắm điện