Ể
Ữ KI M TRA GI A H C KÌ II
– NĂM H CỌ 2021 2022
Ở S GD & ĐT QU NG NAM Ụ ƯỜ
Ễ
Ả NG THPT NGUY N D C
TR
Ọ Ị
MÔN Đ A LÝ KH I L P 12
ờ
Ố Ớ ề : 45 Phút; (Đ có 30 câu
Th i gian làm bài )
ề
(Đ có 4 trang)
H tênọ
: ............................................................... L pớ : ...................
ộ ộ ở ố ớ
Mã đề 228 các thành ph l n gây khó khăn gì?
ệ ậ ể ậ
ề
mi n núi, trung du. ề ầ ộ
ế ế ệ ố ế ệ Câu 1: Vi c t p trung lao đ ng trình đ cao ỏ A. Phát tri n các ngành đòi h i kĩ thu t cao. ộ ở ộ B. Thi u lao đ ng có trình đ ộ C. Thi u lao đ ng tay chân cho các ngành c n nhi u lao đ ng. ắ D. Vi c b trí, s p x p vi c làm.
ứ ệ ế ị t các đô th có quy mô dân s ố
t Nam trang 15, hãy cho bi ộ ả ị Câu 2: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ừ t 200 001 – 500 000 ng ị ườ ở i vùng Duyên h i Nam Trung B là đô th nào?
ẵ ẵ ơ
ấ ướ ạ ơ B. Quy Nh n, Nha Trang. D. Nha Trang, Đà N ng . ệ ệ c quan tr ng trong quá trình công nghi p hoá, hi n đ i hoá đ t n c là Câu 3: Chi n l
ọ ị nhanh. ị ơ ấ ế .
ế A. Phan Thi t, Đà N ng. ẵ C. Đà N ng, Quy Nh n. ế ượ ẩ ưở ẩ ự ộ A. thúc đ y quá trình đô th hóa. ế ng kinh t B. tăng tr ể C. thúc đ y s chuy n d ch c c u kinh t ậ D. tăng lao đ ng có chuyên môn k thu t cao
ự ỹ ệ ượ ả ượ ệ ủ ng (Atlat trang 22), s n l ng đi n c a
ả ồ Câu 4: D a vào b n đ công nghi p năng l ạ c ta trong giai đo n 2000 – 2007 tăng n
ướ A. 5,4 l n.ầ B. 4,4 l n.ầ C. 3,4 l n.ầ D. 2,4 l n.ầ
ố ướ ặ ệ Câu 5: Dân s n c ta tăng nhanh, đ c bi t là vào
ử ầ ử ầ ử ử A. N a sau th k XX C. N a sau th k XIX
ủ ồ B. N a đ u th k XIX D. N a đ u th k XX ướ ộ không đúng c a ngu n lao đ ng n ế ỉ ế ỉ c ta? ạ Câu 6: H n ch nào
ộ
ế ệ
ữ ế ỉ ế ỉ ế ộ A. Có trình đ cao còn ít. ư ấ B. Năng su t lao đ ng ch a cao. C. Thi u tác phong công nghi p. D. Phân b h p lí gi a các vùng.
ố ợ ứ ề ở ữ ế ợ ượ t l n đ c nuôi nhi u nh ng vùng
ồ
Câu 7: Căn c vào Atlat ĐLVN trang 18, hãy cho bi nào sau đây? ằ ồ ằ ồ ằ ắ
ả
ộ ề ắ ộ ử ồ A. đ ng b ng sông H ng, đ ng b ng sông C u Long. ộ ử B. đ ng b ng sông C u Long, B c Trung B . ộ C. Đông Nam B , duyên h i Nam Trung B . D. Trung du mi n núi B c B , Tây Nguyên
ứ ị ệ ế ậ ộ Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, hãy cho bi t vùng nào có m t đ dân s ố
ề
Trang 1/5 Mã đ 228
ấ ướ cao nh t n c ta ?
ả ằ ử ồ ằ ồ ồ ộ A. Duyên h i Nam Trung B . C. Đ ng b ng sông C u Long. B. Tây Nguyên. D. Đ ng b ng sông H ng.
ả
ố ệ ả ượ ệ ỷ ả ồ ở ướ ạ Câu 9: Cho b ng s li u Di n tích s n l ng thu s n nuôi tr ng n c ta trong giai đo n 1998 – 2014
Năm
ồ (nghìn ha)
2006 977 1694 2010 1053 2728 2014 1056 3413
ệ Di n tích nuôi tr ng ả ượ (nghìn t n)ấ ng S n l ể ể ệ ả ượ ồ ở ướ ạ ệ Đ th hi n di n tích và s n l 1998 525 425 ng thu s n nuôi tr ng n c ta trong giai đo n
ỷ ả ấ ợ
1998 – 2014, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t? ể ể ể ồ ồ ế ợ ể A. Bi u đ k t h p. ồ ườ ể ng. C. Bi u đ đ ồ ề B. Bi u đ mi n. ồ ộ D. Bi u đ c t.
ứ ị ệ ế t Nam trang 21, hãy cho bi ệ t trung tâm công nghi p
ộ ỉ Câu 10: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi Vinh thu c t nh nào sau đây?
ệ C. Ngh An.
ề ớ trung du mi n núi B c B ph bi n
A. Thái Nguyên.
ộ ả D. Qu ng Bình. ắ ộ ổ ế ở t nhỉ ả D. Lào Cai. C. Qu ng Ninh. ế ể ơ Câu 12: Tác đ ng l n nh t c a đô th hoá đ n phát tri n kinh t ế ủ ướ c a n c ta là
ị ả B. Hà Tĩnh. A. Qu ng Tr . ấ ở Câu 11: Vùng than l n nh t ạ B. L ng S n. ấ ủ ơ ấ ự ị
ế .
ấ
ườ ẩ ụ ể ị ớ ị ể ạ A. t o ra s chuy n d ch c c u kinh t ệ ề ạ B. t o ra nhi u vi c làm cho nhân dân. ơ ở ậ ậ C. tăng c ng c s v t ch t kĩ thu t ệ D. thúc đ y công nghi p và d ch v phát tri n.
ấ ố ớ ệ ớ ể ệ ở ướ n c ta
ệ Câu 13: Khó khăn l n nh t đ i v i vi c phát tri n cây công nghi p lâu năm hi n nay là
ố ạ
ể ư
ả ệ ộ
ế ồ ấ ở vùng
ắ
ộ B. B c Trung B . D. Tây Nguyên.
ế ồ A. gi ng cây tr ng còn h n ch . ế ế B. công nghi p ch bi n ch a phát tri n. ệ ế ấ C. thi u lao đ ng có kinh nghi m s n xu t. ộ ề ị ườ ng có nhi u bi n đ ng. D. th tr ề ượ Câu 14: Cây chè đ c tr ng nhi u nh t A. Đông Nam B .ộ ộ ề C. Trung du mi n núi B c B . ở ướ ể n Câu 15: Đ c đi m đô th hóa c ta là
ắ ị ị ả ỉ ệ
ặ dân thành th gi m A. t l ễ ị B. quá trình đô th hóa di n ra nhanh.
ề
Trang 2/5 Mã đ 228
ấ ị C. trình đ đô th hóa th p. ữ ị ề D. phân b đô th đ u gi a các vùng.
ộ ố ộ ữ ướ ơ ấ ể ị ng chuy n d ch c c u ngành kinh t ế ướ n ệ c ta hi n nay
Câu 16: M t trong nh ng xu h là
ự ự ả ỉ ọ ỉ ọ ự ự ả ỉ ọ A. tăng t tr ng khu v c I. ỉ ọ C. gi m t tr ng khu v c III. B. tăng t tr ng khu v c II. D. gi m t tr ng khu v c II.
ố ấ ấ ướ ậ ộ Câu 17: Vùng có m t đ dân s th p nh t n c ta
ắ ộ A. Đông B cắ C. B c Trung B
ệ ủ ế ấ ủ ể ể B. Tây B cắ D. Tây Nguyên ầ ư ướ n c ngoài đ phát tri n công nghi p ệ ở
c ta là
ạ ệ ấ ồ ồ .
ề ế .
ế ấ ệ ắ ệ i quy t v n đ th t nghi p, thi u vi c đang gay g t.
ề ấ ơ ở ậ ả ệ ạ ấ Câu 18: Ý nghĩa ch y u nh t c a vi c thu hút đ u t ướ n ể ẩ A. tăng ngu n hàng xu t kh u đ tăng ngu n thu ngo i t ố B. tăng tích lũy v n cho n n kinh t ế C. gi ậ D. hi n đ i hóa c s v t ch t kĩ thu t.
ế ứ ệ t Nam trang 21, hãy cho bi ệ t các trung tâm công nghi p
ị ỉ ồ Câu 19: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi có quy mô trên 120 nghìn t đ ng?
ộ ồ
ả ị
ộ
ả ả
ồ A. Hà N i, TP. H Chí Minh. ộ ủ ầ B. TP. H Chí Minh, Th D u M t. C. H i Phòng, Bà R a Vũng Tàu. D. Hà N i, H i Phòng. ố ệ Câu 20: Cho b ng s li u ủ ộ ố ả ẩ ệ ượ ở ướ ạ M t s s n ph m c a ngành công nghi p năng l ng n c ta trong giai đo n 2000 –
2014
ẩ
ạ S n ph m ấ
2000 11 609 16 291 2005 34 093 18 519 2010 44 835 15 014 2014 41 086 17 392
ạ ự ệ 1 596 6 440 9 402 10 210 nhiên d ng khí (tri u
52 078 91 722 141 250
ả t nh n xét nào sau đây
ẩ 26 683 ậ ế ệ ạ ố ệ ủ tri n m t s s n ph m c a ngành công nghi p năng l ề không đúng v tình hình phát c ta giai đo n 2000 – 2014?
ệ ả ng ướ ở ướ n ng tăng.
ả Than s ch (nghìn t n) ầ D u thô khai thác (nghìn t n)ấ Khí t m3) ệ ệ Đi n (tri u kwh) ự D a vào b ng s li u trên, cho bi ộ ố ả ả ượ ả ượ ệ ấ ượ ẩ ng các s n ph m công nghi p đ u có xu h ưở ng đi n tăng tr ề ng nhanh nh t. ể A. S n l B. S n l
ề
Trang 3/5 Mã đ 228
ầ ự ị nhiên tăng không n đ nh.
ổ ạ ụ ả ượ ả ượ
ng d u thô và khí t ạ ng than s ch tăng liên t c trong giai đo n 2000 2010. ấ ớ ả ưở ế ố ự ạ ộ nhiên nào sau đây nh h ề ng nhi u nh t t t ỷ i ho t đ ng khai thác thu
C. S n l D. S n l Câu 21: Y u t ả ở ướ c ta? n s n ấ ộ ể ươ ng mù ngoài bi n.
b bi n và thu tri u.
ạ ở ờ ể ỏ ỷ ề ự ỉ ệ ệ ừ ỉ Atlat trang 20, các t nh có t l di n tích r ng so
ả ồ ỉ ở ứ
A. Đ ng đ t và s B. Bão và gió mùa Đông B c.ắ ỷ ề C. S t l D. Thu tri u đ và gió mùa Tây Nam. ệ ở Câu 22: D a vào b n đ Lâm nghi p ớ ệ v i di n tích toàn t nh ả ồ
ằ ạ ơ
ắ ắ ắ
ơ
ệ ể ở ủ ế không phát tri n phía Nam ch y u là
m c trên 60 % năm 2007 là A. Tuyên Quang, Qu ng Bình, Kom Tum, Lâm Đ ng. ạ B. Thái Nguyên, B c C n, L ng S n, Cao B ng. ắ C. Gia Lai, Đ k L k, Đ k Nông, Phú Yên. ệ D. S n La, Hòa Bình, Đi n Biên, Lai Châu. ạ ằ ệ Câu 23: Các nhà máy nhi t đi n ch y b ng than do
ự ỏ ố ớ ễ ng.
ệ ườ ơ ắ ơ A. xây d ng đòi h i v n l n h n. C. xa các ngu n nhiên li u than. B. gây ô nhi m môi tr ề ệ ầ D. ít nhu c u v đi n h n phía B c.
ả ả ở ướ ờ ầ ng khai thác h i s n c ta tăng khá nhanh trong th i gian g n đây do
ồ ả ượ Câu 24: S n l ề ố ơ t h n.
ị ổ ộ
ả ả ồ c c i t o, ngu n h i s n tăng.
ườ ạ ờ
ướ ả ượ ệ ướ không ph iả là nguyên nhân làm cho s n l ng đi n n c ta tăng
n ư ụ A. tàu thuy n, ng c trang b ngày càng t ể ơ B. ngày càng ít các c n bão đ b vào bi n Đông. ể ượ ả ạ ng bi n đ C. môi tr ắ ả ả ẩ D. đ y m nh đánh b t h i s n ven b . i đây Câu 25: Ý nào d nhanh?
ớ ệ
ệ ự ề ướ ạ ộ ệ
ể ấ ề ể ụ ụ ả ề
ẩ ậ ờ ố c lân c n. A. Nhi u nhà máy đi n có quy mô l n đi vào ho t đ ng. B. N c ta có nhi u ti m năng phát tri n công nghi p đi n l c. C. Nhu c u v đi n đ ph c v s n xu t và đ i s ng ngày càng nhi u. ấ D. Đáp ng vi c xu t kh u đi n sang các n
ầ ứ ặ ướ ớ ự ơ ấ ộ ộ ể
ươ ự ệ
ỉ ọ
ề ề ệ ệ ệ ị ể không đúng v i s chuy n d ch c c u n i b ngành nông Câu 26: Đ c đi m nào sau đây nghi p?ệ ả ả ỉ ọ ể ấ
ệ ả ỉ ọ ự ng th c th c, tăng t tr ng cây công nghi p. A. Gi m t tr ng cây l ọ ồ B. Gi m t tr ng ngành tr ng tr t, tăng t tr ng ngành chăn nuôi. ệ C. T tr ng d ch v nông nghi p th p, ít chuy n bi n. ệ D. Tăng t tr ng c a nông nghi p, gi m t tr ng c a ng nghi p.
ể ệ ỉ ọ ỉ ọ ị ỉ ọ ệ ớ ấ ế ư ủ ệ ở ướ n c ta có ý nghĩa l n nh t là
ụ ủ Câu 27: Vi c phát tri n công nghi p nhi ề ả ỉ ọ ệ t đi n ấ ượ ế
ợ
ế ố ơ ượ ấ
ệ i quy t nhi u vi c làm, nâng cao ch t l ử ụ ầ t h n nhu c u năng l ề ề ệ ệ ả ử ụ ộ ố A. gi ng cu c s ng. B. tăng nhanh GDP và s d ng h p lí tài nguyên thiên nhiên. ng và v n đ vi c làm. C. gi ề ạ D. s d ng h p lí tài nguyên, t o ti n đ cho công nghi p hóa.
ố ệ i quy t t ợ ả Câu 28: Cho b ng s li u sau
ề
Trang 4/5 Mã đ 228
ơ ấ ị ả ệ ầ ấ ơ ị Đ n v : %) C c u giá tr s n xu t công nghi p phân theo thành ph n kinh t ế ướ n c ta (
ế ầ Thành ph n kinh t
cướ
ố ầ ư ướ 2005 24,9 31,3 43,8 2007 19,9 35,4 44,7 2010 19,2 38,8 42,0 2012 16,9 35,9 47,2 cướ n
ậ Nhà n Ngoài Nhà n c ngoài Có v n đ u t Nh n xét nào sau đây đúng v i b ng s li u trên?
ướ
ầ ầ ế ế ố ệ ướ ng tăng. ổ c ngoài n đ nh.
ấ ự ơ ấ ổ
ầ ngoài Nhà n A. Thành ph n kinh t Nhà n ị ố B. Thành ph n kinh t có v n đ u t ị ả C. C c u giá tr s n xu t công nghi p có s thay đ i. D. Thành ph n kinh t
ớ ả c có xu h ầ ư ướ n ệ ướ ể ướ ủ ướ ọ ệ ng gi m. c ta ả không ph iả là ngành
ế c có xu h Câu 29: Ngành công nghi p tr ng đi m c a n ả ệ i hi u qu cao.
ể ế khác.
ầ ư ướ ự n ạ A. mang l ế ạ B. có th m nh lâu dài. ệ ạ ộ C. tác đ ng m nh m đ n vi c phát tri n các ngành kinh t D. d a hoàn toàn vào v n đ u t
ẽ ế ố ấ c ngoài. ấ ả ướ Câu 30: Vùng có năng su t lúa cao nh t c n
ồ ử c là ồ ằ ồ
ằ ả ắ A. Đ ng b ng sông C u Long. ộ C. Duyên h i Nam Trung B . B. Đ ng b ng sông H ng. ộ ề D. Trung du mi n núi B c B .
Ế H T