Ữ Ỳ Ể PHÒNG GD&ĐT VĨNH T NGƯỜ BÀI KI M TRA GI A K II
ƯỜ TR Ệ NG TH VI T XUÂN Ọ NĂM H C: 2019 – 2020
ọ H và tên: ........................................ Môn: Toán – L p: 1ớ
ớ L p: .................................................... ể ờ ờ ề Th i gian: 40 phút (Không k th i gian phát đ )
ể ậ Đi mể Nh n xét bài ki m tra
Ầ Ắ Ệ : A. PH N TR C NGHI M
ố ề ướ ủ ố c và s liên sau c a 20 là Bài 1: S li n tr
a 19 và 21 b. 15 và 16 c. 22 và 24
ố ồ ụ ơ ị
Bài 2: S g m 7ch c và 5 đ n v là a. 75 b. 85 c. 95
ả ằ ế ộ
Bài 3. Phép c ng 14 + 5có k t qu b ng a. 18 b. 19 c. 17
ạ ỏ ạ ấ i m y viên Bài 4: Mai có 39 viên bi, Mai cho b n 9 viên bi. H i Mai còn l
bi?
a. 39 b. 20 c. 30
ố ớ ấ ố Bài 5: S l n nh t trong các s sau : 7 ; 10 ; 0 là:
a. 10 b. 7 c. 0
ấ ố ố Bài 6: S bé nh t trong các s sau : 3 ; 9 ; 5 là :
a. 3 b. 5 c. 9
ấ Bài 7: Hình bên có m y hình tam giác?
a. 1 hình tam giác
b. 2 hình tam giác
c. 3 hình tam giác
Ầ Ự Ậ B. PH N T LU N
ặ ồ Câu 8: Đ t tính r i tính
34 + 5 88 8 24 + 35 90 20
............... ................ ................. .................
............... ................ ................. .................
............... ................. .................. .................
Câu 9:
ỏ ả ả ứ ả ứ Nhà An có 32 qu tr ng, Nhà Hào có 37 qu tr ng. H i c hai nhà có
ả ứ bao nhiêu qu tr ng ?
Câu 10: >,<,=
15 + 32 ..... 32 +15 27 – 7 ..... 12 + 5
60 – 60 ... 60 + 0 25 – 15 ..... 52 – 21
ẽ ướ i đây có : ỗ Câu 11: M i hình v d
Có: .... tam giác
ẳ ạ Có...... đo n th ng
Ữ Ỳ Ớ Ậ Ể MA TR N KI M TRA MÔN TOÁN L P 1 GI A K II
NĂM 2019 2020
M cứ M cứ M cứ M cứ T ngổ
1 2 3 4
TL M cạ h ki nế th c, ứ TN TN KQ TL TL TL TL TN KQ TN KQ TN KQ KQ
kĩ năng
S câuố 1 2 1 2 1 5 2
ố ể S đi m
1,0 2,0 1,0 3,0 1,0 6,0 2,0 Số câu và số ố S và phép tính: đi mể ế ọ t, so đ c, vi ừ ộ sánh ; c ng, tr ạ trong ph m vi 10.
S câuố
ạ ượ Đ i l ạ ượ đ i l ng và đo ng ố ể S đi m
ọ ế ố S câuố 1 1
ố ể S đi m
1,0 1,0
Y u t hình h c: hình vuông, hình tròn, hình tam giác.
t ế S câuố 1 1
Nhìn hình vi phép tính ố ể S đi m 1,0 1,0
S câuố 1 2 2 2 1 1 T ngổ 3 6
ố ể S đi m 1,0 3,0 2,0 1,0 2,0 1,0 7,0 3,0
ứ ạ Phân lo i m c
Câu 1,2 : TNKQ M c 1ứ
Câu 8: TNKQ M c 1ứ
Câu 3,4 : TNKQ M c 2ứ
Câu 9 : TNKQ M c 3ứ
Câu 5,6: TL M c 2ứ
Câu 10: TNKQ M c 3ứ
Câu 7 : TNKQ M c 3ứ
Câu 11 : TL M c 4ứ
Ẫ Ấ
Ầ H Ệ NG D N CH M TOÁN ượ ể ể c 0,5 đi m Ắ A. PH N TR C NGHI M ƯỚ ỗ . 3,5 đi m m i câu đúng đ
Câu 1: a
Câu 2: a
Câu 3: b
Câu 4: c
Câu 5: a
Câu 6: a
Câu 7: b
Ầ Ự Ậ
B. PH N T LU N
: 6,5 đi mể
ể ể ỗ Câu 8 : 2 đi m m i phép tính đung 0,5 đi m
Câu 9: 1,5 đi m ể
ả ứ ả ố C hai nhà có s qu tr ng là (0,5đ)
ả ứ 32 + 37 = 69 ( qu tr ng ) . (0,5đ)
ả ứ ố Đáp s : 69 qu tr ng ( 0,5đ)
ể ể ỗ Câu 10: 2 đi m , m i phép tính đúng 0,5 đi m
ể ấ C u 11 . 1 đi m