TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC
TỔ KHOA HỌC TỰ NHIÊN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
Năm học: 2024 – 2025
Môn: KHTN - LỚP 9
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
MA TRẬN, BẢN ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA
GIỮA HỌC KÌ I MÔN KHTN 9
1) Khung ma trận.
- Thời điểm kiểm tra: Kiểm tra giữa học kì I khi kết thúc nội dung:
+ Mạch kiến thức vật lí: Mở đầu – Năng lượng cơ học-Ánh sáng
+ Mạch kiến thức hóa học: Kim loại
+ Mạch kiến thức sinh học: Mendel và khái niệm nhân tố di truyền (gene) và Từ
gene đến protein
- Thời gian làm bài: 90 phút.
- Hình thức kiểm tra: Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 40% trắc
nghiệm, 60% tự luận).
- Cấu trúc:
- Mức độ đề: 40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 25% Vận dụng; 0,5% Vận
dụng cao.
- Phần trắc nghiệm: 4,0 điểm, (gồm 16 câu hỏi: nhận biết: 10 câu, thông
hiểu: 4 câu, vận dụng 2 câu), mỗi câu 0,25 điểm;
- Phần tự luận: 6,0 điểm (Nhận biết: 1,5 điểm; Thông hiểu: 2,0 điểm; Vận
dụng: 2 điểm; Vận dụng cao: 0,5 điểm)
Bài
MỨ
C
ĐỘ
Tổn
g số
câu
Điểm số
Nhậ
n
biết
Thô
ng
hiểu
Vận
dụn
g
Vận
dụn
g
cao
TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1.
Nh
n
bi t ế
1 s
d n
g
c ,
hóa
ch t.
Thu
y t ế
trình
m t
v n
đ
kho
a
h c
( 3
ti t)ế
1 2 3 0,75
2.Đ
ng
năn
g.
Th ế
năn
g ( 2
ti t)ế
2 2 0,5
Bài
MỨ
C
ĐỘ
Tổn
g số
câu
Điểm số
Nhậ
n
biết
Thô
ng
hiểu
Vận
dụn
g
Vận
dụn
g
cao
TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
3.
C ơ
năn
g (1
ti t)ế
2 1 2 1 1
4.
Côn
g và
côn
g
su t
( 2
ti tế
1 1 2
5.
Khú
c x
ánh
sáng
( 3
ti t)ế
1 1 1 1 0,75
6.
Tính
ch t
chun
g
c a
kim
lo i
( 4
1 1 1 2 1 2,0
Bài
MỨ
C
ĐỘ
Tổn
g số
câu
Điểm số
Nhậ
n
biết
Thô
ng
hiểu
Vận
dụn
g
Vận
dụn
g
cao
TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
ti t)ế
7.
Dãy
ho t
đn
g
hoá
h c
( 3
ti t )ế
1 1 2 0,5
8.
Khá
i
quát
v
di
truy
n
h c
( 2
ti t)ế
2 2 0,5
9.Cá
c
quy
lu t
-Di
truy
n
c a
1 1 1 1 1,75
Bài
MỨ
C
ĐỘ
Tổn
g số
câu
Điểm số
Nhậ
n
biết
Thô
ng
hiểu
Vận
dụn
g
Vận
dụn
g
cao
TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Men
den
(3
ti t)ế
10.
Nuc
leic
acid
e và
gene
1 1 0,25
S
câu
10 1 4 1 2 1 0 1 16 5 10,0
Đi
m s
2,5 1,5 1,0 2,0 0,5 2 0 0,5 4 6 10,0
T n
g s
đi
m
4,0
điể
m
3
điể
m
2,5
điể
m
0,5
điể
m
10,0
điể
m
10,0 điểm
T l 40% 30% 25% 5% 100%
2) Bản đặc tả
Nội dung
và đơn vị
kiến thức
Mức độ
đánh giá
Yêu cầu
cần đạt
Số câu
hỏi Câu hỏi
TN
(Số
câu)
TL
(S
ý)
TN
(Số
câu)
TL
(Số
ý)
1. Mở