Ả
Ề
Ọ
Ể Đ KI M TRA
GI AỮ K IỲ I, NĂM H C 20202021
Ở S GD VÀ ĐT H I D ƯỜ
NGƯƠ ƯỢ
NG THPT ĐOÀN TH
TR
NG
Môn: CÔNG NGH 12Ệ
ờ
Ề MÃ Đ THI:
132
ủ ề
ệ
ờ Th i gian làm bài: ố S câu c a đ thi:
ề 45 phút (không tính th i gian giao đ ) 3 câu tự ắ 31 câu (28 câu tr c nghi m,
lu n)ậ
ố
S trang
: 03 trang
ọ ố H và tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................
Ắ Ệ ể
I. TR C NGHI M (7 đi m) ố ệ ẽ ế ầ ầ Câu 1: Tín hi u khi qua kh i cao t n, trung t n, tách sóng s đ n:
ả ạ
ố ồ ệ ả ạ ộ
ạ
ố ử ố ử ố ử ố ử ố ồ ố ử ố ồ ố ử ệ ệ ệ ệ ệ ả ộ A. Kh i x lí tín hi u hình nh, kh i đ ng b và t o xung quét B. Kh i x lí tín hi u âm thanh, kh i x lí tín hi u hình nh, kh i đ ng b và t o xung quét ộ C. Kh i x lí tín hi u âm thanh, kh i đ ng b và t o xung quét D. Kh i x lí tín hi u hình nh, kh i x lí tín hi u âm thanh
ố ớ ố ọ ọ
ầ Câu 2: Đ i v i máy thu thanh, kh i ch n sóng l a ch n sóng: B. Trung t nầ A. Cao t nầ ầ D. Cao t n và âm t n
ố ớ ồ ấ ự C. Âm t nầ ệ Câu 3: Đ i v i máy tăng âm, ngu n nuôi c p đi n cho:
ạ ắ ố ạ
ấ ộ ố A. Duy nh t kh i m ch âm s c. C. Toàn b máy tăng âm
ấ ạ ử ố B. Hai kh i là kh i m ch vào và loa. D. Loa ầ Câu 4: Trong máy thu thanh x lí m y lo i sóng cao t n?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
ơ ồ ố Câu 5: S đ kh i máy thu hình có:
B. 6 kh iố C. 7 kh iố D. 8 kh iố
A. 5 kh iố ố ả ủ ể ệ ụ ồ
ệ ệ ả
ả ố ử ố ố ử ố A. Kh i x lí tín hi u âm thanh ụ ổ C. Kh i ph c h i hình nh
ố ủ Câu 6: Kh i nào c a máy thu hình ph c h i hình nh đ hi n lên màn hình? B. Kh i x lí tín hi u hình nh ụ ồ D. Kh i ph c h i âm thanh ụ ậ ệ ề ệ ể ừ
ệ ệ
ề
ố Câu 7: Trong các kh i c a máy thu hình, kh i nào có nhi m v nh n l nh đi u khi n t phím b m?ấ ố ử A. Kh i x lí tín hi u âm thanh ả ố ử B. Kh i x lí tín hi u hình nh ử ố ể C. Kh i vi x lí và đi u khi n ồ ố D. Kh i ngu n ề ừ ỗ ấ ợ Máy thu thanh là thi ế ị ệ ử t b đi n t ệ thu sóng đi n thích h p vào ch ch m: “
Câu 8: Đi n t ừ t
ọ ọ ế do các đài phát thanh phát ra trong không gian, sau đó … và phát ra âm thanh” ọ ọ A. Ch n l c ạ ế C. Khu ch đ i B. X líử ạ ử D. Ch n l c, x lí, khu ch đ i
ố ớ ườ ộ ế ị ố Câu 9: Đ i v i máy tăng âm, c
ạ ạ ố ố ạ ng đ âm thanh do kh i nào quy t đ nh? ố ố ạ ế ạ ạ ề A. Kh i m ch vào ấ ế C. Kh i m ch khu ch đ i công su t ế B. Kh i m ch khu ch đ i trung gian ạ D. Kh i m ch ti n khu ch đ i
ộ ơ ồ ố ố Câu 10: Kh i nào sau đây thu c s đ kh i máy tăng âm?
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 132
ệ
ạ ạ ạ ạ ạ ế ạ ạ ệ ế B. M ch khu ch đ i dòng đi n ạ ề D. M ch ti n khu ch đ i
ế A. M ch khu ch đ i đi n áp ệ ế C. M ch khu ch đ i tín hi u. ầ ơ ồ ố ủ ố
Câu 11: S đ kh i c a ph n phát thông tin không có kh i ế ị ầ ồ ố
ườ A. Ngu n thông tin ử C. X lí tin t b đ u cu i B. Thi ề D. Đ ng truy n
ế ạ ế ế ề ấ ạ ạ ạ
ể Câu 12: Các m ch ti n khu ch đ i, khu ch đ i trung gian, khu ch đ i công su t có đi m gì
ố gi ng nhau?
ế ế ệ ệ ạ ạ ế ế ệ ệ ạ ạ ầ B. Khu ch đ i tín hi u âm t n ắ D. Khu ch đ i tín hi u âm s c
ầ A. Khu ch đ i tín hi u trung t n ầ C. Khu ch đ i tín hi u cao t n ơ ồ ố ủ ố
ố ọ ạ ố ố D. Kh i ch n sóng ố ộ A. Kh i tr n sóng
Câu 13: S đ kh i c a máy thu thanh không có kh i nào sau đây? B. Kh i tách sóng ễ C. Kh i m ch vào ấ ệ ố ệ ạ Câu 14: H th ng thông tin và vi n thông hi n nay có m y lo i mã hóa?
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
ấ ệ ủ ồ ố Câu 15: Ngu n nuôi c a máy thu thanh c p đi n cho kh i nào?
ế ế ế ế ạ ạ ạ ạ ộ ộ ộ ạ ạ ế ạ ầ A. Khu ch đ i cao t n ầ B. Khu ch đ i cao t n, tr n sóng. ầ ế ầ C. Khu ch đ i cao t n, tr n sóng, khu ch đ i trung t n ầ ầ ế ầ D. Khu ch đ i cao t n, tr n sóng, khu ch đ i trung t n, khu ch đ i âm t n
ố ạ ế ệ ậ
ầ ặ ủ Câu 16: Kh i m ch vào c a máy tăng âm ti p nh n tín hi u: B. Cao t nầ A. Âm t nầ C. Âm t n ho c cao t n ầ ầ ầ D. Âm t n và cao t n
ế ệ ệ ố ễ Câu 17: Hãy cho bi
ế ệ ằ
ệ ố ệ ố ệ ố ữ ệ ể ầ
tế
t đâu là khái ni m h th ng vi n thông? ề A. Là h th ng truy n thông tin đi xa b ng sóng vô tuy n đi n. ề B. Là h th ng truy n thông tin đi xa. ệ ố C. Là h th ng là h th ng dùng các bi n pháp đ thông báo cho nhau nh ng thông tin c n thi D..Đáp án khác
ố ộ Câu 18: Kh i nào sau đây không thu c máy thu hình?
ệ ệ ả
ố ử ố ả ố ử ố
A. Kh i x lí tín hi u âm thanh ụ ổ C. Kh i ph c h i hình nh ố ộ ở B. Kh i x lí tín hi u hình nh ụ ồ D. Kh i ph c h i âm thanh ầ ố ầ ạ Câu 19: Kh i tr n sóng
máy thu thanh t o ra sóng trung t n có t n s là: B. 465 Hz D. 456 HZ
ủ ủ ổ C. 465 KHz ứ ộ ầ A. 456 KHz ố ế ị Câu 20: Kh i nào c a máy tăng âm quy t đ nh m c đ tr m b ng c a âm thanh?
ố ố ạ ố ố ạ ạ ế ắ ạ B. Kh i m ch âm s c ấ ế ạ D. Kh i m ch khu ch đ i công su t
Câu 21: Máy thu hình là thi
A. Kh i m ch vào ạ ề C. Kh i m ch ti n khu ch đ i ế ị t b : ủ ệ ề
ủ ề
ậ ậ ậ ệ ệ ủ ề
ạ ạ ệ ủ ề ả ạ A. Nh n tín hi u âm thanh c a đài truy n hình ả B. Nh n và tái t o tín hi u âm thanh và hình nh c a đài truy n hình ả C. Nh n và tái t o tín hi u hình nh c a đài truy n hình D. Tái t o tín hi u âm thanh và hình nh c a đài truy n hình
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 132
Ở ầ ủ ệ ố ố ử ễ ph n thu thông tin c a h th ng thông tin và vi n thông, kh i x lí tin có
Câu 22: ứ ch c năng:
ế ạ ồ ồ ệ A. Gia công và khu ch đ i ngu n tín hi u
ệ ậ ậ ượ ế ệ ạ c C. Khu ch đ i tín hi u nh n đ
ệ B. Gia công ngu n tín hi u ạ ế D. Gia công và khu ch đ i tín hi u nh n cượ đ ố ế ị ượ ủ ệ ố t b nào sau đây đ ễ c xem là khâu cu i cùng c a h th ng thông tin và vi n
Câu 23: Thi thông?
A. Modem B. Màn hình ti vi. C. Anten D. Đáp án khác
ế ệ ệ ố Câu 24: Hãy cho bi
t đâu là khái ni m h th ng thông tin? ằ ề ằ ề ệ ừ . ế ệ
ễ
ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ữ ệ ể ầ ế t.
A. Là h th ng truy n thông tin đi xa b ng sóng đi n t B. Là h th ng truy n thông tin đi xa b ng sóng vô tuy n đi n. C. Là h th ng vi n thông D. Là h th ng dùng các bi n pháp đ thông báo cho nhau nh ng thông tin c n thi ủ ạ ể ư ớ ượ ế ệ c khu ch đ i đ đ a t i ba catot đèn hinh màu c a máy thu
Câu 25: Ba tín hi u màu đ hình là: ỏ ỏ A. Đ , tím, xanh ỏ ụ B. Đ , l c, tím ỏ ụ C. Đ , l c, lam ụ D. Đ , tím, l c
ơ ồ ố ủ ố ầ Câu 26: S đ kh i c a ph n thu thông tin không có kh i:
ế ị ầ ố
ườ ậ A. Nh n thông tin ử C. X lí tin t b đ u cu i B. Thi ề D. Đ ng truy n
ệ ở ố ủ Câu 27: Tín hi u ra kh i tách sóng c a máy thu thanh là:
A. Âm t nầ C. Cao t nầ D. Đáp án khác
ế ệ ạ ả B. Khu ch đ i tín hi u hình nh
Câu 28: Máy tăng âm là thi ạ ạ ế ế ặ ế ả ạ ệ D. Khu ch đ i tín hi u âm thanh và hình nh B. Trung t nầ ế ị t b : ệ A. Khu ch đ i tín hi u âm thanh ệ C. Khu ch đ i tín hi u âm thanh ho c hình nhả
Ự Ậ (3 đi m)ể
ạ ể ữ ử ụ
ỉ
ạ ạ ẻ ở
ố ộ ủ
ườ ả ố ổ i s d ng máy thu thanh mu n thay đ i nghe đài phát thanh khác, ng i đó ph i tác
ố
ề ộ ố
ủ ỉ ở ộ m t xã thu c vùng sâu vùng xa c a t nh Ti n Giang, gia đình Nam có s ế ượ ả ả
ượ ạ ử c hình nh trong khi đó ẽ ơ ư ậ ng. Theo em, vì sao có tình tr ng nh v y? Em hãy v s
ệ ủ ố
II. T LU N Câu 1. (1 đi m)ể ỗ ạ ủ ạ Gia đình b n An có s d ng ampli đ nghe nh c, ba c a An thích nghe nh c tr tình nên m i ạ ủ ớ ở ầ ử ụ ợ l n s d ng ông ch nh các nút trên ampli phù h p v i s thích dòng nh c c a mình. Tuy nhiên, ủ ỉ ạ i ch nh theo s thích c a mình. Theo em, An i thích nghe dòng nh c tr nên khi nghe An l An l ủ và ba c a An đã tác đ ng lên kh i nào c a máy tăng âm? Câu 2. (1 đi m)ể ườ ử ụ ộ M t ng ữ ộ đ ng vào nh ng kh i nào? Vì sao? Câu 3. (1 đi m)ể Nhà Nam s ng ỉ ụ d ng Tivi vô tuy n, tuy nhiên th nh tho ng có đài Nam không xem đ ẫ ườ c bình th âm thanh v n nghe đ ử ậ ệ ể ệ ồ đ kh i th hi n vi c nh n và x lí tín hi u c a máy thu hình?
Ế H T