Ụ S GIÁO D C & ĐÀO T O BÌNH THU N
Ề
Ọ
ƯỜ Ệ ƯỜ Ạ NG THPT LÝ TH Ậ NG KI T Ở TR
Ọ
ờ
Ố Đ THI H C KÌ I KH I 10 MÔN TOÁN NĂM H C 20172018 Th i gian làm bài: 90 phút; ệ
ự ậ
ắ
(24 câu tr c nghi m và 3 bài t
lu n)
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
Mã đ thiề 404
(4; ) k
=r a
Ắ Ệ I/ TR C NGHI M (24 câu 50 phút)
r ơ a
(2;1).
r b =
r và b
3.
2.
2.
k = -
ặ ẳ ể ,Oxy cho hai vect ơ và Tìm s ố k đ hai vect Câu 1: Trong m t ph ng
y
Q
M -
k = - 7 N -
(1;5).
k = đi qua đi m nào sau đây? P ( 3; 1).
(2;3).
=
ươ ng. k = 3. D. cùng ph A. C. - ể - - ố ồ ị Câu 2: Đ th hàm s ( 1; 9). D. A. B. x= 2 B.
r a
(2;3),
(1; 1).
- ướ ơ Câu 3: Tính tích vô h
3
=
=
y
y
x x
x
D. 5. A. - 1. C. r = b C. 1.
y ,
2.
= + Có bao nhiêu hàm s có đ th nh n g c t a ố ọ
ủ ng c a hai vect B. - 5. + x x , ồ ị ậ ố Câu 4: Cho ba hàm s :ố
ố ứ đ làm tâm đ i x ng?
D. 1. ộ A. 3. C. 2.
b= =
a
0.
ệ
2
ệ
0 0 0 x m
A. Ph B. Ph C. Ph D. Ph
(13; 7).
(13;7).
C
C
C
C -
(7; 7). 1
1
+
+
ố ứ ớ B. 0. ị ẳ Câu 5: Kh ng đ nh nào sau đây ươ ng trình ươ ng trình ươ ng trình ươ ng trình ặ ộ ẩ Tìm t a đ đi m ọ ộ ể C đ i x ng v i sai ? x m- = luôn có nghi m.ệ b+ = có t p nghi m là ậ x ? khi a mx + = có nghi m khi m ᄍ 1 0. ậ ươ ng trình b c hai m t n. + + = là ph mx 2 0 B - ,Oxy cho hai đi m ể (5;0) ( 3;7). A ẳ và .A - Câu 6: Trong m t ph ng đi m ể B qua đi m ể (7;7). C. A. B. D.
+
x
x
- = x
x
= + 1
, 2
1
1
.
x
x
x
2
- = + 2
2
2,
x
x
1
1
- - ươ ng trình : Câu 7: Cho ba ph - -
ươ ệ ng trình vô nghi m?
Có bao nhiêu ph A. 2. B. 0. D. 1.
�ᄍ
x
x
2
x
x
x
x
2 0.
2 0" - =�ᄍ 2 x ,
2 0.
-� ᄍ x ,
2
� 0.
C. 3. - = 2 $ ề ủ ị " $ " " ậ ệ - >�ᄍ 2 x , ủ ệ -� 2 ᄍ x , A. B. D.
, C. B - và ( 2;4). C. 5.
ề Câu 8: L p m nh đ ph đ nh c a m nh đ " � 2 0. A - (3; 1) ữ ể ả Câu 9: Tính kho ng cách gi a hai đi m
A. 2 5. B. 26. D. 5 2.
x
- = 2 2
S =
- ủ ệ ậ Câu 10: Tìm t p nghi m c a ph
x 4 5 . { S = -
ươ { S = -
{ }1 .
ng trình }6;1
}6 .
A. B. C. D. S = (cid:0)
I
I c a Parabol I
I -
=
+
y
x
.
= - + 2 - ọ ộ ỉ ủ x ( P y ) : 3. ị Câu 11: Xác đ nh t a đ đ nh - - - A. (2; 3). B. (1; 1). x 2 4 I C. (1;1). D. ( 1; 9).
1 +
x
1
+(cid:0)
+(cid:0)
+(cid:0)
ậ ị ủ ố D c a hàm s Câu 12: Tìm t p xác đ nh
-
{
ᄍ
D =
D =
(0;
).
[0;
).
D =
{ } ) \ 1
\
} 1;1 .
D = [0; -�
B = -
( 2; 4).
A. B. C. D.
.B
ậ ợ ấ ả ố ổ Tính t ng t t c các s nguyên trong t p Câu 13: Cho t p h p
A. 6. ậ D. 0. C. 2.
[ 3;3) B. 4. ị ủ t c các giá tr c a tham s
- = x m
22 x
4
0
ề
Trang 1/2 Mã đ thi 404
- ấ ả ể ươ ố m đ ph ng trình có nghi m.ệ Câu 14: Tìm t
m (cid:0)
m (cid:0)
m (cid:0)
2.
2.
2.
2
- - A. B. D. C.
4. ố m thì ph
+ = x m
1)
1
m = -
.m"
1.
- ủ ớ ươ ị Câu 15: V i giá tr nào c a tham s (cid:0) A. B. ng trình C. D.
ữ ị i ạ và Câu 16: Cho tam giác ABC vuông cân t uuur .CB
o150 .
o45.
m < - ệ ố có vô s nghi m. m (cid:0) 1. uuur .A Xác đ nh s đo c a góc gi a hai vect ơ AC ủ o135.
m ( 1.m = ố o30 .
A. B. C.
.AC Vect
D - ơ ằ có N là trung đi m ể nào sau đây b ng Câu 17: Cho ABC 2
S
uuur .BA AB
.
S
S
A. B. C. D. uuur uuur NB CB D. uuur .AB = = 16, 20, ườ ệ AC đ ế BN b ng ằ uuur .NC ng trung tuy n ? uuur .BC 10.Tính di n tích
Câu 18: Cho tam giác ABC có ủ ABC c a tam giác A. = 96. S B. = 2304. D. = 9216.
C. = 48. S ộ ặ ấ ể ổ ớ ộ ị
40 .m H i ph i s d ng m t
ạ ừ ỉ ả ử ụ ặ ấ ể ỏ
ộ ả ị
.
ACD
uuur
+
=
Câu 19: Tháp nghiêng Pisa cao 56m , nghiêng 95,5đ so v i m t đ t. Đ n đ nh tháp, m t kĩ s đ ư ề ộ ế ộ ngh n i m t đo n cáp t đ nh đ n m t đi m trên m t đ t cách chân tháp ế ế đo n cáp dài bao nhiêu mét? ( k t qu làm tròn đ n hàng đ n v ). B. 72 .m ị ố ạ A. 50 .m D. 52 .m D ủ ọ
1.
m = -
1.m =
.
.
m = -
m =
tìm s ố .m Bi t ế ơ C. 71 .m Câu 20: Cho hình bình hành ABCD có G là tr ng tâm c a uuur uuur uuur + 3 , GA GC GD mBG
2 3
2
2 3 +
A. B. C. D.
x = -
)P có tr c đ i x ng là đ ụ ố ứ
2
= ườ ẳ ng th ng và c tắ bx x ( P y ) : 2
b c+ =
- t ế ( b c+ .
11.
5.
ể 5. + Bi c . 3. Tính 1. ụ tr c tung t A. ộ ằ B. D.
b c+ = C. 240 mét. Ng
2
ườ ườ ộ ố ộ i đi m có tung đ b ng b c+ = ữ ậ n hình ch nh t có chu vi i ta làm m t l i đi xung quanh (thu c
1mét, di n tích còn l
3264
.m Tính kích th
ệ ạ ể ồ ọ ướ ủ ạ ộ n) r ng i đ tr ng tr t là c (các c nh) c a khu
m
m m A. 105 và 35 .
m B. 70 và 50 .
m m C. 90 và 50 .
Câu 21: Cho parabol ạ b c+ = - ộ Câu 22: M t khu v ấ ườ đ t v ườ n đó. v
x
m
m m D. 100 và 40 . - = 2 2 x 3
(0;10] đ ph
- ộ ử ả ể ươ ng trình Câu 23: Có bao nhiêu giá tr ị m nguyên thu c n a kho ng
có hai nghi m?ệ
A. 5. B. 6. C. 8. D. 7.
y
y
x
y
= - 1
2.
x
1
2
- 2
= -
Câu 24: Hàm s nào sau đây có đ th nh hình bên? - ồ ị ư x= ố . A. B.
y
x
y
x
= + 2
.
2
.
- 2
- C. D.
x
x
2 3
- = 2
4 0.
- - ả i các ph Gi ng trình sau : a/ Ự Ậ II. T LU N (3 bài 40 phút) ươ ể Bài 1 (2 đi m) : x + = - x 2 2 3. b/
+ 2
+ x
4
1 khi
0
= (cid:0)
y
f x ( )
.
x - + x
x < x
1 khi
0
=
(cid:0) - (cid:0) = ể Cho hàm số Bài 2 (1 đi m) : (cid:0)
)
0;
.
ấ ủ ị ớ ử ố a/ Tìm giá tr l n nh t c a hàm s
y f x ( ) ố m đ ph
,
AD a=
ả [ +(cid:0) trên n a kho ng f x m= ( ) ị ủ ệ ể ươ ấ ả t c các giá tr c a tham s ệ có ba nghi m phân bi t. ng trình
ề
Trang 2/2 Mã đ thi 404
= 3 , ườ ể CD Cho hình thang vuông ABCD có đ ng cao đáy l n ớ a đáy nhỏ b/ Tìm t Bài 3 (1 đi m) : = . AB a
uuur uuur AC BD ----------------------------------------------- . .
ướ ng + uuur uuur = AC AD uuur 3 . AB b/ Tính tích vô h
ề
Trang 3/2 Mã đ thi 404
Ế ứ a/ Ch ng minh : H T