BNG ĐẶC T MA TRẬN ĐỀ KIM TRA CUI HC KÌ I MÔN HÓA HC LP 9 - NĂM HỌC 2023 2024
TT
Chương/Chủ đề
Mc đ đánh giá
S câu hi theo mc đ nhn thc
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
Vn
dng
cao
1
Tính cht hóa hc
ca oxit.
Nhn biết:
- Biết đưc tính cht hóa hc ca oxit.
Thông hiểu:
- Dựa vào TCHH của oxit phân biệt được
một số loại oxit.
1
(TN1)
1
(TN8)
2
Tính cht hóa hc
ca axit.
Nhn biết:
- Biết đưc tính cht hóa hc ca axit.
Thông hiểu:
- Dựa vào TCHH của axit để phân biệt được
sản phẩm của một số loại hợp chất vô cơ.
1
(TN2)
1
(TN10)
3
Tính cht hóa hc
ca bazơ.
Nhn biết:
- Biết đưc tên gọi thông thường ca NaOH.
- Biết cách nhận biết một số bazơ.
2
(TN3,11)
4
Tính cht hóa hc
ca mui.
Nhn biết:
- Biết cách nhận biết một số muối.
1
(TN4)
5
Một số loại phân
bón thường gặp.
Nhn biết:
- Biết cách nhận biết một số loại phân bón
thường gặp.
1
(TN5)
6
Tính cht hóa hc
ca các loi hp
cht vô cơ.
Nhn biết:
- Biết cách nhận biết một số loi hp cht
.
2
(TN6,7)
7
Tính cht hóa hc
ca kim loi.
Thông hiểu:
- Dựa vào TCHH của kim loại để thu được
Fe từ hỗn hợp gồm Fe và Mg.
1
(TN9)
1
- Dựa vào TCHH của kim loại để nhận biết
từng kim loại.
Vận dụng:
- Vận dụng các kiến thức để giải các bài toán
về kim loại.
(TL2)
1
(TL3)
8
Tính cht hóa hc
ca phi kim.
Gii thích hin
ng thc tế.
Nhn biết:
- Viết PTHH về TCHH của phi kim.
Thông hiểu:
- Hiểu đươc cách để so sánh mức độ hoạt
động mạnh, yếu của phi kim.
Vận dụng cao:
- Vận dụng gii thích hiện tượng thc tế v
phi kim.
1
(TL1)
1
(TN12)
1
(TL4)
KHUNG MA TRN ĐỀ KIM TRA CUI HC KÌ 1 HÓA HC LP 9- NĂM HỌC 2023 2024
TT
(1)
Ch đề
(2)
Nội dung/Đơn vị
kiến thc
(3)
Mc đ đánh giá
(4-11)
Tng
%
đim
(12)
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
Vn dng cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1
Oxit.
(3 tiết)
Tính cht hóa hc ca
oxit.
1
(TN1)
0,25đ
1
(TN8)
0,25đ
5%
2
Axit.
(4 tiết)
Tính cht hóa hc ca
axit.
1
(TN2)
0,25đ
1
(TN10)
0,25đ
5%
3
Bazơ.
(3 tiết)
Tính cht hóa hc ca
bazơ.
2
(TN3,11)
0,5đ
5%
4
Mui.
(2 tiết)
Tính cht hóa hc ca
mui.
1
(TN4)
0,25đ
2,5%
5
Phân bón hóa
hc.
(1 tiết)
Một số loại phân bón
thường gặp.
1
(TN5)
0,25đ
2,5%
6
Mi quan h
gia các loi
hp chất vô cơ.
(2 tiết)
Tính cht hóa hc ca
các loi hp cht
.
2
(TN6,7)
0,5đ
5%
7
Kim loi.
(9 tiết)
Tính cht hóa hc ca
kim loi.
1
(TN9)
0,25đ
1
(TL2)
2đ
1
(TL3)
2đ
42,5%
8
Phi kim. Sơ lưc
v bng tun
hn c nguyên
t hóa hc.
(5 tiết)
Tính cht hóa hc ca
phi kim.
Gii thích hiện ng
thc tế.
1
(TL1)
2đ
1
(TN12)
0,25đ
1
(TL4)
1đ
32,5%
Tng: S u
Đim
8
2,0đ
1
2,0đ
4
1,0đ
1
2,0đ
1
2,0đ
1
1,0đ
16
10,0
T l %
40%
30%
20%
10%
100%
T l chung
70%
30%
100%