intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2021-2022 - Trường THPT TP Điện Biên Phủ

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:6

2
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Để giúp các bạn học sinh củng cố lại phần kiến thức đã học, biết cấu trúc ra đề thi như thế nào và xem bản thân mình mất bao nhiêu thời gian để hoàn thành đề thi này. Mời các bạn cùng tham khảo "Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2021-2022 - Trường THPT TP Điện Biên Phủ" dưới đây để có thêm tài liệu ôn thi. Chúc các bạn thi tốt!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2021-2022 - Trường THPT TP Điện Biên Phủ

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐIỆN BIÊN KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CUỐI KÌ II TRƯỜNG THPT TP ĐIỆN BIÊN PHỦ NĂM HỌC 2021-2022 Môn: Toán 11 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút (Đề có 06 trang) Mã đề: 112 ĐIỂM Cán bộ chấm số 1 Cán bộ chấm số 2 Số phách Bằng số Bằng chữ (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Do TrBCT ghi) .................................. .................................. ……................... HỌC SINH GHI ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM VÀO Ô DƯỚI ĐÂY Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 Đáp án Câu 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 Đáp án I. Phần câu hỏi trắc nghiệm (7.0 điểm) Câu 1: Giả sử u = u ( x) , v = v ( x ) là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Khẳng định nào sau đây đúng? u u v−v u u uv+vu A. = . B. = . v v2 v v2 u u v − uv u uv−vu C. = 2 . D. = . v v v v Câu 2: Hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau? A. DC ⊥ ( SAD ) B. BC ⊥ ( SCD ) C. SC ⊥ ( ABCD ) D. AC ⊥ ( SBC ) Câu 3: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau? A. Hình chóp đều S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD. B. Hình chóp đều S.ABCD có chân đường cao trùng với tâm của đáy. C. Hình chóp đều S.ABCD có đáy là hình thoi ABCD. D. Hình chóp đều S.ABCD có các cạnh bên bằng nhau. Câu 4: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ cạnh bằng a. Khoảng cách từ điểm A tới mặt Trang 1/6 - Mã đề 112
  2. phẳng (B’C’D’) bằng: a 3 A. a B. 2a C. a 3 D. 2 Câu 5: Đạo hàm của hàm số y = x 4 + x + 2 là: 1 1 1 1 A. y = 4 x − . B. y = x + C. y = 4 x + D. y = 4 x + 3 3 3 3 . . . 2 x 2 x 2 x x Câu 6: Cho hàm số y = sin 2 x . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? 1 A. y ' = sin 2 x B. y ' = 2sin 2 x C. y ' = 2sin x D. y ' ( 0 ) = 2 2 Câu 7: Cho chuyển động xác định bởi phương trình S = t 3 + 2t 2 + t − 1 trong đó S được tính bằng mét và t được tính bằng giây. Tính gia tốc của chuyển động khi t = 1 giây A. 7m / s B. 10m / s C. 5m / s D. 6m / s 1 Câu 8: Cho hàm số y = . Đạo hàm y của hàm số là 2x −1 −1 2 −2 −2 A. . B. . C. . D. . ( 2 x − 1) ( 2 x − 1) ( 2 x − 1) 2 2 2 2x −1 Câu 9: Đạo hàm của hàm số y = 3sin 2 x + cos 3x là: A. y = 3cos 2 x + sin 3 x. B. y = −6 cos 2 x + 3sin 3x. C. y = 3cos 2 x − sin 3 x. D. y = 6 cos 2 x − 3sin 3 x. Câu 10: Đạo hàm của hàm số y = 3x + 5 là: 1 3 3 3 A. y = . B. y = . C. y = − . D. y = . 2 3x + 5 2 3x + 5 2 3x + 5 3x + 5 n 2 + 3n − 2 Câu 11: Tính lim bằng 2n 2 + n 1 A. 1. B. − . C. + . D. . 2 Câu 12: Cho hình lập phương ABCD. A B C D . Góc giữa hai đường thẳng AC và A D bằng Trang 2/6 - Mã đề 112
  3. A. 90 . B. 60 . C. 30 . D. 45 Câu 13: Tìm đạo hàm của hàm số: y = x .cos x 2 A. y ' = 2 x.cos x + x 2 sin x B. y ' = 2 x.cos x − x 2 sin x C. y ' = 2 x.cos x + 2 x.sin x D. y ' = x.cos x + x 2 sin x Câu 14: Cho dãy ( un ) và ( vn ) thỏa mãn lim un = 2;lim vn = 4 với mọi n ᅫ ᅫ * . Giá trị lim(u n + vn ) bằng A. 6. B. − 2 C. −8. D. 8. π Câu 15: Cho hàm số f ( x) = cos(2 x + ) . Giá trị của f ' ( 0 ) là? 4 2 2 A. − B. C. 2. D. − 2 . 2 2 Câu 16: xlim (−2 x + 4 x) bằng 3 + A. 0. B. + . C. − . D. −2 Câu 17: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ có AB=a, AD=2a, AA’=3a. Khoảng cách giữa 2 đường thẳng AB và A’D’ bằng: A. a B. 3a C. a 3 D. 2a Câu 18: Tìm vi phân của hàm số y = x 2 + 3x + 4 A. dy = ( x 2 + 3)dx B. dy = (2 x + 3)dx C. dy = (2 x − 3)dx D. dy = (−2 x + 3)dx Câu 19: Đạo hàm của hàm số y = ( 3 − 7 x ) là: 6 A. y = 42 ( 3 − 7 x ) . B. y = −42 ( 3 − 7 x ) . C. y = −42 ( 3 − 7 x ) . D. y = 6 ( 3 − 7 x ) 5 5 6 5 . x+1 khi x 4 Câu 20: Cho hàm số f ( x) = . Khẳng định nào sau đây đúng ? 5 khi x = 4 A. Hàm số liên tục tại x = 4 . B. Tất cả đều sai. C. Hàm số không liên tục tại x = 4 . D. Hàm số liên tục tại mọi điểm trên tập xác định nhưng gián đoạn tại x = 4 . 2x + 3 Câu 21: Đào hàm của hàm số y = có kết quả là? x−2 7 7 7 7 A. B. − C. D. − ( x − 2) 2 x−2 x−2 ( x − 2) 2 Câu 22: Giả sử xlim f ( x) = L > 0 và xlim g ( x) = − . Trong các khẳng định sau khẳng định nào − − Trang 3/6 - Mã đề 112
  4. đúng? A. l im f ( x).g ( x) = + . B. lim f ( x).g ( x) = 0 . x − x − C. l im f ( x).g ( x) = L D. lim f ( x).g ( x) = − . x − x − Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. ( SAB) ⊥ ( SAC ) . B. ( SCD) ⊥ ( SAD) . C. ( SDC ) ⊥ ( SAC ) . D. ( SBC ) ⊥ ( SAC ) . Câu 24: Tìm đạo hàm của hàm số y = 2sin 3x A. y ' = −2 cos 3x B. y ' = 6 cos 3x C. y ' = −6 cos 3 x D. y ' = 2 cos 3 x Câu 25: Cho hàm số y = x 3 − 3x 2 + 1 có đồ thị ( C ) . Hệ số góc k của tiếp tuyến với ( C ) tại điểm M ( −1; −3) bằng: A. k = −9 . B. k = 3 . C. k = −3 . D. k = 9 . Câu 26: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B và SA vuông góc mặt đáy ( ABC ) , SB = 2a , AB = a . Tính góc giữa SB và mp ( ABC ) A. 30 . B. 90 . C. 45 . D. 60 . Câu 27: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x 3 + 3x 2 − 2 tại điểm có hoành độ x = –3 là: A. y = 30 x − 25 . B. y = 9 x − 25 . C. y = 9 x + 25 . D. y = 30 x + 25 . x − 3 x + 1 khi x < 2 2 Câu 28: Cho hàm số: f ( x) = . Khi đó xlim+ f ( x) bằng 5x − 3 khi x 2 2 A. 7. B. 11 . C. −1 . D. −13 . Câu 29: Cho hai hàm số f ( x) và g ( x ) có f ( 2 ) = −2 và g ( 2 ) = 3 . Đạo hàm của hàm số f ( x ) + g ( x ) tại điểm x = 2 bằng Trang 4/6 - Mã đề 112
  5. A. 5 . B. 1 . C. −6 . D. −1 . Câu 30: Trong không gian cho bốn điểm A, B, C, D. Tìm mệnh đề đúng: uuu uuu uuu r r r uuu uuu uuu r r r uuu uuu uuu r r r uuu uuu r r uuu r A. AB + BC = AC B. AB − BC = AC C. AB + BC = AD D. AB + BC = − AD Câu 31: Tìm đạo hàm của hàm số y = tan 3x −3 3 −3 3 A. y ' = B. y ' = C. y ' = D. y ' = cos 2 3 x sin 2 3 x sin 2 3 x cos 2 3 x Câu 32: Một chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s = t 3 − 3t 2 + 2 , trong đó t tính bằng giây và s tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động khi t = 3s là A. 9 m / s . B. 24 m / s . C. 12 m / s . D. 20 m / s . Câu 33: Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và không thuộc mặt phẳng (α ) . Mệnh đề nào sai? A. Nếu a / /(α ) và b ⊥ a thì b ⊥ (α ) B. Nếu a / /(α ) và b ⊥ (α ) thì a ⊥ b C. Nếu a ⊥ (α ) và b ⊥ a thì b / /(α ) D. Nếu a ⊥ (α ) và a / /b thì b ⊥ (α ) Câu 34: Khẳng định nào sau đây đúng: 2 2 2 2 A. lim =− . B. lim =2 =+ C. lim D. lim =0 n3 n3 n3r uuu uuu r n3 Câu 35: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a. Tính : BA.BC A B D C a2 a2 a2 a2 A. − B. C. − D. 3 2 2 3 II. Phần câu hỏi tự luận (3.0 điểm) Câu 1: ( 1.0 điểm) x 2 − 3x + 2 khi x 1 1− x 1) Xét tính liên tục của hàm số f ( x) = tại điểm x 0 = 1 . 1 khi x = 1 3 2) Cho hàm số y = cot 2 x. Tính giá trị của biểu thức A = y '+ 2 y + 2 . 2 Câu 2: (1.0 điểm) Cho hình chóp đều S . ABCD , có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng a 3 . a) Chứng minh (SBD) ⊥ (SAC) ? b) Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng ( SCD ) ? Câu 3: (1.0 điểm) 2x + 2 1) Cho hàm số y = (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C), biết tiếp tuyến tạo với hai trục x −1 tọa độ một tam giác vuông cân. Trang 5/6 - Mã đề 112
  6. 2) Cho f ( x) = sin 6 x + cos 6 x và g ( x) = 3sin 2 x.cos 2 x . Chứng minh tổng f ( x) + g ( x) không phụ thuộc vào biến x . ------ HẾT ------ BÀI LÀM PHẦN TỰ LUẬN ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………….. Trang 6/6 - Mã đề 112
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
14=>2