Trang 1/4
Mã đề 04
SV ĐƯỢC THAM KHO TÀI LIU: CÓ KHÔNG
Đề thi gm 40 câu, mi câu 0,25 điểm (Tổng 10 điểm)
Câu 1: H điều hành 32 bit h tr tối đa:
A. 2 GB RAM C. 6 GB RAM
B. 3,2 GB RAM D. 8 GB RAM
Câu 2: Chip Intel Core i5 - 10210U là chip Intel thế h th my?
A. Thế h th 7 C. Thế h th 9
B. Thế h th 8 D. Thế h th 10
Câu 3: Ưu điểm ca tn nhit khí?
A. Giá r, d v sinh C. Làm lnh linh kin nhanh
B. Hiu qu tn nhit cao D. Tt c đều sai.
Câu 4: Thông s nào dưới đây không phải ca cng:
A. Tốc độ quay C. Công sut tiêu th điện
B. Dung lượng D. Xung nhp
Câu 5: Chọn câu đúng về card âm thanh
A. Hin th hình nh lên màn hình
B. Thu âm để lưu trữ hoc x lý thông qua micro
C. Giúp máy tính kết ni mng Internet
D. Card âm thanh ch dành cho máy tính bàn
Câu 6: Cấu hình máy ghi 6MB Smart Cache là để ch loi Cache nào:
A. L1 Instruction Cache C. L2 Cache
B. L3 Cache D. L1 Data Cache
Câu 7: Chn phát biu sai:
A. Hyper-Threading có th tăng hiệu năng của chip lõi kép và lõi t lên ti 17%
B. Pentium IV là vi x lí 32 bits
C. Chip Intel Core i5 7600K có 4 nhân thc
D. Chip Intel Core i9 9980H có 4 nhân thc
Câu 8: Chun video memory ph biến trên card màn hình hin nay là:
A. DDR4 C. GDDR4
B. DDR5 D. GDDR5
Câu 9: Để truy cp BIOS máy laptop DELL, lúc khởi động máy nhn gi phím nào?
A. F2 C. Escape
B. F10 D. F5
Câu 10: Màn hình máy tính xut hin các sc ngang, sc dc hoc b đốm, hình nh b nhòe
git. Nguyên nhân chính là do:
KHOA ĐIỆN – ĐIỆN TỬ
BM ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG
H tên SV: ……………………………...
MSSV: ……………………………….....
Lớp: …………………………………….
ĐỀ THI KT THÚC HC PHN
HC K 1 (2019-2020) (LN 1)
Hc phn: Kiến trúc máy tính và h điu hành
Mã hc phn: 3631170
Lớp: CĐ ĐTTT 19A, B
Thi gian: 60 phút
Ngày thi: 13-01-2020
Mã đề: 04 (gm 4 trang)
Trang 2/4
Mã đề 04
A. RAM C. Card âm thanh
B. cng D. Card màn hình
Câu 11: Chn phát biểu đúng về nhân CUDA Core
A. GPU thông thường cha khong vài chc CUDA Cores
B. Do AMD phát trin
C. CUDA Core s chu trách nhim x lí tt c d liệu đi vào và đi ra GPU.
D. S ng CUDA Core không ảnh hưởng đến tốc độ x lý ca GPU
Câu 12: Các thông s ca đĩa cng HDD là:
A. S nhân, s lung, xung nhp, socket, cache
B. Dung lượng b nh, t chc b nh, thi gian truy cp, chu kì b nh
C. Dung lượng, tốc độ quay đĩa, chuẩn giao tiếp.
D. Công sut ngun, hiu sut nguồn, đầu cm
Câu 13: Chn phát biu sai:
A. cng HDD có gn các chip nh flash để lưu trữ d liu
B. D liu cng không b mt khi ngắt điện
C. Seagate là hang sn xut cng
D. cng cha h điều hành ca máy tính
Câu 14: Nơi kết ni CPU lên mainboard máy tính gi là
A. Mainboard C. Chipset
B. RAM D. Socket
Câu 15: Nhược điểm ca chut quang so vi chut bi
A. Chut quang nặng hơn
B. Tốc độ chậm hơn và ít chính xác hơn chuột bi
C. Chut quang kén chn mt phng
D. Khó điều khiển hơn chut bi
Câu 16: Khi chn ngun cho máy tính cần quan tâm đến mt vài thông s nào sau đây?
A. Chun giao tiếp
B. Thi gian cung cấp điện năng
C. Nhiệt độ
D. Công sut và hiu sut ngun
Câu 17: Các thông s ca CPU là:
A. S nhân, s lung, xung nhp, socket, cache
B. Dung lượng b nh, t chc b nh, thi gian truy cp, chu kì b nh
C. Dung lượng, tốc độ quay đĩa, chuẩn giao tiếp
D. Công sut ngun, hiu sut nguồn, đầu cm
Câu 18: Công ngh cho phép mainboard tích hp hai chip Bios là?
A. Hyper threading C. Dual Chanel
B. Multi-core D. Dual Bios
Câu 19: Chip cu Nam trong mainboard:
A. Giúp CPU kết ni card màn hình C. Không được kết ni trc tiếp vi CPU
B. Thường gn thêm 1 miếng tn nhit D. Cha card màn hình onboard
Câu 20: Các chun ca mainboard khác nhau ch yếu v:
A. Kích thước, s cng PCI, s khe cm RAM
B. Kích thước, s cng PCI, hiu sut
C. Nhà sn xut, s cng PCI, s khe cm RAM
D. Nhà sn xut, hiu sut, s khe cm RAM
Trang 3/4
Mã đề 04
Câu 21: Cổng nào sau đây trong máy tính không dùng để xut hình nh:
A. RJ45 C. HDMI
B. VGA D. DVI
Câu 22: Các chip CPU AMD Ryzen 5, Ryzen 7 hin nay s dng Socket:
A. LGA 370 C. LGA 1151
B. LGA 2011 D. AM4
Câu 23: Chn phát biu sai:
A. D liu Chip CMOS không b mt khi tt máy
B. Chip CMOS là IC nh tích hp trong chip cu Nam
C. Chip CMOS lưu bảng thiết lp cu hình ca máy.
D. Chip CMOS được nuôi bng ngun pin 24V
Câu 24: Công ngh Hyper-Threading
A. Giúp CPU có th x lý nhiu lung d liệu hơn số nhân thc có sn
B. Cho phép các vi x lý tm thi t ép xung.
C. Cho phép memory controller có th m rộng độ rng ca bus d liu t 64 đến 128 bit
D. Cho phép gn nhiều hơn 2 card đồ ha
Câu 25: cng SSD:
A. Có tốc độ quay 7200 rpm.
B. Làm hoàn toàn bng linh kiện điện t
C. S dng lâu d phân mnh
D. Chip SLC r hơn chip MLC
Câu 26: Nguyên nhân làm xut hin các thông báo:
CMOS Settings Wrong
CMOS Date/ Time Not Set
Press F1 to Run Setup
Press F2 To load default values and Continue
A. Không có đĩa cứng C. Không có h điều hành
B. Li chip CMOS D. Li BIOS
Câu 27: Tu chọn nào sau đây của chương trình Norton Ghost cho phép tạo tp tin nh cho 1 phân
vùng trên đĩa cứng:
A. Local Partition To Partition
B .Local Disk To Image
C. Local Partition To Image
D. Local Partition From Image
Câu 28: Thi gian bảo hành thường thy cho cng SSD hin nay:
A. 6 tháng C. 2 năm
B. 1 năm D. 3 - 5 năm
Câu 29: Công ngh giúp s dng nhiều card đồ ha trên 1 máy là:
A. SLI/ Crossfire C. Multi Cores
B. Hyper Threading D. Dual Bios
Câu 30: GPU là gì?
A. B x lý đồ ha C. B x lý tăng tc
B. B x lý trung tâm D. Tt c đều sai
Câu 31: B phn nào trên máy tính ít ta nhit nhất dưới đây?
A. CPU C. Card đồ ha
B. Chipset D. RAM
Trang 4/4
Mã đề 04
Câu 32: Phát biu sai v card đồ ha
A. Mọi máy tính cá nhân đều có sẵn card đồ ha.
B. GPU là chip ct lõi trong card đồ ha.
C. CUDA Core là do NVIDIA phát trin.
D. Card đồ họa onboard được tích hp vào chip cu Nam trên mainboard.
Câu 33: Hu t U trong tên chip Intel core i5 - 8250U có ý nghĩa:
A. Tiêu th năng lượng thp
B. Chip có h tr ép xung
C. Có xung nhp cao và hiu sut tt
D. Tt c đều sai
Câu 34: Chn phát biu sai:
A. BIOS dùng để kim tra phn cng np h điều hành
B. BIOS là mt nhóm lệnh được lưu trữ trên mt chip firmware trên mainboard
C. UEFI không h tr chut
D. BIOS không th thiếu trong máy tính
Câu 35: Nhận định nào sau đây đúng khi so sánh HDD với SSD:
A. SSD đắt hơn nhiều so vi HDD
B. SSD hoạt động tốt hơn HDD và không có tình trạng phân mnh
C. SSD có tốc độ vượt tri so vi HDD
D. Tt c đúng
Câu 36: Hu hết các máy laptop mi trên th trường hin nay s dng chun RAM nào?
A. DDR C. DDR3
B. DDR2 D. DDR4
Câu 37: Chn phát biu sai. Card đồ ha NVIDIA® GeForce® GTX 1060 6GB 8Gbps
A. Do hãng AMD sn xut C. Dung lương bộ nh đồ ha là 6GB
B. Là dòng dành cho game th D. 8Gbps là Memory Speed.
Câu 38: Chn phát biu sai:
A. USB Type C có th thay thế kết ni HDMI
B. USB Type C có th thay thế cng VGA
C. USB Type C nh gọn hơn USB Type B
D. Không th sc pin qua cng USB Type C
Câu 39: Công ngh Turbo-Boost:
A. Có trên tt c các dòng chip Intel Core i3, i5, i7, i9
B. Điu chnh xung nhp ca từng nhân độc lp cho phù hp vi nhu cu x
C. Giúp tăng thêm luồng x
D. Cho phép gn nhiều hơn 2 card đồ ha
Câu 40: Khi nhận được thông báo li “Non-system disk or disk error”. Nguyên nhân là do?
A. Chưa cài hệ điều hành, boot sector b li C. Dung lượng đĩa cứng b hn chế
B. Chưa gắn RAM D. Chưa cài đặt driver
Trang 5/4
Mã đề 04
X
X
X
Bộ Môn Điện Tử - Viễn Thông
SV ĐƯỢC THAM KHO TÀI LIU: CÓ KHÔNG
Đề thi gm 40 câu, mi câu 0,25 điểm (Tổng 10 điểm)
ng dn:
Chn B chn Chn li
01
02
03
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
X
X
X
X
X
B
X
X
X
C
X
X
X
X
D
X
X
X
X
X
X
X
21
22
23
24
25
26
27
28
29
31
32
33
34
36
37
38
39
A
X
X
X
X
X
B
X
X
X
C
X
X
D
X
X
X
X
X
X
X
TRƯỜNG CĐKT CAO THẮNG
KHOA ĐIỆN T- TIN HC
B MÔN ĐIỆN T VIN THÔNG
ĐÁP ÁN ĐỀ THI KT THÚC HC PHN
HC K 1 (2019-2020) (LN 1)
Hc phn: Kiến trúc máy tính và h điu hành
Mã hc phn: 3631170
Lớp: CĐ ĐTTT 19A,B
Thi gian: 60 phút
Ngày thi: 13-01-2019
Mã đề: 04 (gm 4 trang)