
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ
TR NG THPT NGUY N VI T XUÂNƯỜ Ễ Ế
MÃ Đ: 106Ề
(Đ thi g m 04 trang)ề ồ
Đ KH O SÁT Ề Ả THPT QU C GIAỐ L N 5Ầ
Năm h c 2017 - 2018ọ
Môn: HÓA H C 12Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút ờ
(không k th i gian giao đ)ể ờ ề
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................ọ
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : ế ử ố ủ ố
H = 1; Li = 7; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; Cl = 35,5;
K = 39; Ca = 40; Cr = 52, Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Rb = 85 Ag=108, I = 127,Mn = 55.
(Thí sinh không đc s d ng tài li u, k c b ng tu n hoàn, b ng tính tan)ượ ử ụ ệ ể ả ả ầ ả
Câu 41: Hòa tan hoàn toàn 8,5 gam h n h p g m 2 kim lo i ki m X, Y hai chu k k ti p (Mỗ ợ ồ ạ ề ở ỳ ế ế X <
MY) vào n c, thu đc 3,36 lít Hướ ượ 2 (đktc). Ph n trăm kh i l ng X trong h n h p ban đu làầ ố ượ ỗ ợ ầ
A. 72,95%. B. 27,05%. C. 54,12%. D. 45,89%.
Câu 42: Tr n l n 3 dung d chộ ẫ ị HCl 0,3M, HNO3 0,3M và H2SO4 0,2M v i nh ng th thích b ngớ ữ ể ằ
nhau thu đc dung d chượ ị X. L y 360 ml dung d chấ ị X cho ph n ng v i V lít dung d chả ứ ớ ị Y g mồ
Ba(OH)2 0,08M và NaOH 0,23M thu đc m gam k t t a và dung d chượ ế ủ ị Z có pH = 2. Giá tr c a mị ủ
g n nh tầ ấ v iớ
A. 5,54. B. 5,42. C. 5,59. D. 16,61.
Câu 43: T ng h p 120 kg poli(metylmetacrylat) t axit và ancol thích h p, hi u su t c a ph n ngổ ợ ừ ợ ệ ấ ủ ả ứ
este hóa là 30% và ph n ng trùng h p là 80%. Kh i l ng c a axit c n dùng làả ứ ợ ố ượ ủ ầ
A. 160 kg B. 430 kg C. 113,52 kg D. 103,2 kg
Câu 44: Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ
(a) Cho Mg vào dung d ch Feị
3
(SO
4
)
3
dư (b)Cho Na vào dung d ch CuSOị
4
dư
(c) S c khí Clụ
2
vào dung d ch FeClị
2
(d) Nhi t phân AgNOệ
3
(e) D n khí Hẫ
2
d qua b t CuO nung nóngư ộ (f)Đt FeSố
2
trong không khí
(g) Đi n phân dung d ch CuSOệ ị
4
v i đi n c c tr .ớ ệ ự ơ
Sau khi k t thúc ph n ng,s thí nghi m thu đc kim lo i làế ả ứ ố ệ ượ ạ
A. 5B. 2C. 4D. 3
Câu 45: Tr ng h p ườ ợ không đúng gi a tên qu ng s t và h p ch t s t chính có trong qu ng s t làữ ặ ắ ợ ấ ắ ặ ắ
A. Xiderit ch a FeCOứ3.B. Pirit ch a FeSứ2.
C. Manhetit ch a Feứ3O4.D. Hematit nâu ch a Feứ2O3.
Câu 46: H n h p ỗ ợ E ch a ứX là este đn ch c, m ch h , có m ch cacbon phân nhánh (phân t cóơ ứ ạ ở ạ ử
hai liên k t pi) và ếY là peptit m ch h (t o b i hai amino axit có d ng Hạ ở ạ ở ạ 2N-CnH2n-COOH). Đtố
cháy hoàn toàn m gam h n h p ỗ ợ E ch thu đc 0,38 mol COỉ ượ 2, 0,34 mol H2O và 0,06 mol N2. N uế
l y m gam h n h p ấ ỗ ợ E đun nóng v i l ng d dung d ch NaOH thì có t i đa 0,14 mol NaOH thamớ ượ ư ị ố
gia ph n ng, thu đc ancol no ả ứ ượ Z và m1 gam mu i. Phát bi u nào sau đây ố ể không đúng?
A. Trong phân t ửY có hai g c Ala.ốB. Giá tr c a mị ủ 1 là 14,36.
C. Giá tr c a m là 10,12.ị ủ D. X chi m 19,76% kh i l ng trong ế ố ượ E.
Câu 47: Nung h n h p g m a mol Al và b mol Feỗ ợ ồ 3O4 trong đi u ki n không có không khí đn khiề ệ ế
ph n ng x y ra hoàn toàn thu đc ch t r n X g m 3 ch t. Cho ch t r n X vào dung d ch NaOHả ứ ả ượ ấ ắ ồ ấ ấ ắ ị
loãng d th y còn ch t r n Y g m 1 ch t duy nh t. ư ấ ấ ắ ồ ấ ấ Quan h đúng gi a a và b là:ệ ữ
A. a = 3b B. 3a = 8b C. 3a < 8b D. 8b < 3a
Câu 48: Phát bi u nào d i đây v tính ch t v t lí c a amin không đúng ?ể ướ ề ấ ậ ủ
A. Metyl amin, etylamin, đimetylamin, trimeltylamin là ch t khí, d tan trong n c.ấ ễ ướ
B. Đ tan c a amin gi m d n khi s nguyên t cacbon tăng.ộ ủ ả ầ ố ử
Trang 1/5 - Mã đ thi 106ề

C. Anilin là ch t l ng, khó tan trong n c, màu đen.ấ ỏ ướ
D. Các amin khí có mùi t ng t amoniac, đc.ươ ự ộ
Câu 49: Hoà tan1,12gam Fe b ng 300ml dung d ch HCl 0,2M, thu đc dung d ch X và khíằ ị ượ ị
H
2
.Cho dung d ch AgNOị
3
d vào dung d ch X, thu đc khí NO (s n ph m kh duy nh t c aư ị ượ ả ả ử ấ ủ
5
N
+
) và m gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn.Giá tr c a m là.ế ủ ế ả ứ ả ị ủ
A. 9,15 B. 8,61 C. 7,36 D. 10,23
Câu 50: Cho 200 ml dung d chị H3PO4 1M tác d ng hoàn toàn v i 240 ml dung d chụ ớ ị NaOH 1,5M thu
đc dung d chượ ị A ch a mu i nào sau đây?ứ ố
A. Na3PO4.B. Na2HPO4 và Na3PO4.
C. NaH2PO4 và Na2HPO4.D. NaH2PO4.
Câu 51: H n h p ỗ ợ X g m axit acrylic, vinyl fomat, ancol etylic, ancol anlylic. Đt cháy hoàn toànồ ố
4,82 gam h n h p ỗ ợ X thu đc 0,22 mol COượ 2 và 0,21 mol H2O. L y 7,23 gam h n h p ấ ỗ ợ X đem tác
d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn đem trung hòaụ ớ ị ư ả ứ ả
dung d ch sau ph n ng, r i l y toàn b dung d ch thu đc tham gia ph n ng tráng b c thu đcị ả ứ ồ ấ ộ ị ượ ả ứ ạ ượ
t i đa m gam Ag. Giá tr m ố ị g n nh t ầ ấ v i giá tr nào sau đây?ớ ị
A. 21,75. B. 15,00. C. 13,00. D. 19,45.
Câu 52: Cho các ch t sau: etilen, axetilen, buta-1,3-đien, benzen, toluen, stiren, metyl metacrylat. Sấ ố
ch t làm nh t màu n c brom đi u ki n th ng làấ ạ ướ ở ề ệ ườ
A. 6B. 5C. 7D. 4
Câu 53: Dung d ch X có ch a 0,3 mol Naị ứ +; 0,1 mol Ba2+; 0,05 mol Mg2+; 0,2 mol Cl- và x mol NO3-.
Cô c n dung d ch X thu đc m gam ch t r n khan. Giá tr c a m làạ ị ượ ấ ắ ị ủ
A. 44,4. B. 48,9. C. 68,6. D. 53,7.
Câu 54: Cho dung d ch metylamin đn d vào các dung d ch sau: FeClị ế ư ị 3; CuSO4; Zn(NO3)2;
Al(NO3)3; CH3COOH thì s l ng k t t a thu đc là:ố ượ ế ủ ượ
A. 0B. 2C. 1D. 3
Câu 55: Hai kim lo i đu thu c nhóm IIA trong b ng tu n hoàn làạ ề ộ ả ầ
A. Sr, K. B. Na, Ba. C. Ca, Ba. D. Be, Al.
Câu 56: Cho 0,7 mol h n h p T g m hai peptit m ch h X (x mol) và Y (y mol), đu t o b iỗ ợ ồ ạ ở ề ạ ở
glyxin và alanin. Đun 0,7 mol T trong l ng d dung d ch NaOH thì có 3,8 mol NaOH ph n ng vàượ ư ị ả ứ
đu thu đc m gam mu i. M t khác, n u đt cháy hoàn toàn x mol X và y mol Y thì thu đcề ượ ố ặ ế ố ượ
cùng s mol COố2. Bi t t ng s nguyên t oxi trong hai phân t X và Y là 13, trong X và Y đu cóế ổ ố ử ử ề
s liên k t peptit không nh h n 4. Giá tr c a m làố ế ỏ ơ ị ủ
A. 396,6 B. 399,4 C. 409,2 D. 340,8
Câu 57: X, Y là 2 axit cacboxylic đu m ch h ; Z là ancol no; T là este hai ch c, m ch h đcề ạ ở ứ ạ ở ượ
t o b i X, Y, Z. Đun nóng 38,86 gam h n h p E ch a X, Y, Z, T v i 400 ml dung d ch NaOH 1Mạ ở ỗ ợ ứ ớ ị
(v a đ), thu đc ancol Z và h n h p F g m 2 mu i có t l mol 1:1. D n toàn b Z qua bìnhừ ủ ượ ỗ ợ ồ ố ỉ ệ ẫ ộ
đng Na d th y kh i l ng bình tăng 19,24 gam; đng th i thu đc 5,824 lít khí Hự ư ấ ố ượ ồ ờ ượ 2 (đktc). Đtố
cháy hoàn toàn F c n dùng 0,7 mol Oầ2, thu đc COượ 2, Na2CO3 và 0,4 mol H2O. Ph n trăm kh iầ ố
l ng c a T trong h n h p E là:ượ ủ ỗ ợ
A. 26,40%. B. 8,88%. C. 13,90%. D. 50,82%.
Câu 58: Ch t nào sau đây v a ph n ng đc v i dung d ch KOH, v a ph n ng đc v i dungấ ừ ả ứ ượ ớ ị ừ ả ứ ượ ớ
d ch HCl?ị
A. C6H5NH2B. H2NCH(CH3)COOH
C. CH3COOH D. C2H5OH
Câu 59: H n h p X g m Al, Ca, Alỗ ợ ồ 4C3 và CaC2. Cho 40,3 gam X vào n c d , ch thu đc dungướ ư ỉ ượ
d ch Y và h n h p khí Z (Cị ỗ ợ 2H2, CH4, H2). Đt cháy h t Z thu đc 20,16 lít khí COố ế ượ 2 (đktc) và 20,7
gam H2O. Nh t t V lít dung d ch HCl xM vào Y, đc bi u di n theo hình v :ỏ ừ ừ ị ượ ể ễ ẽ
Trang 2/5 - Mã đ thi 106ề

Giá tr c a x g n nh t v iị ủ ầ ấ ớ
A. 2,2. B. 1,8. C. 2,4. D. 1,6.
Câu 60: H n h p X g m etilen và hiđro có t kh i so v i hiđro là 4,25. D n X qua Ni nung nóngỗ ợ ồ ỉ ố ớ ẫ
đc h n h p Y (hi u su t 75%). T kh i c a Y so v i hiđro làượ ỗ ợ ệ ấ ỉ ố ủ ớ
A. 5,52 B. 6,20 C. 5,23 D. 5,80
Câu 61: Đt cháy hoàn toàn 0,12 mol m t amin no, m ch h X b ng oxi v a đ thu đc 0,6 molố ộ ạ ở ằ ừ ủ ượ
h n h p khí và h i. Cho 9,2 gam X tác d ng v i dung d ch HCl d thì s mol HCl ph n ng là:ỗ ợ ơ ụ ớ ị ư ố ả ứ
A. 0,4. B. 0,3. C. 0,1. D. 0,2.
Câu 62: H n h p X g m 2 anđehit đn ch c E, F (Mỗ ợ ồ ơ ứ E < MF). Khi cho 1,42 gam h n h p X vàoỗ ợ
dung d ch Agị2O/dung d ch NHị3 thu đc 8,64 gam Ag. Hiđro hóa hoàn toàn 1,42 gam h n h p Xượ ỗ ợ
thành h n h p ancol Y. Cho toàn b h n h p Y vào bình đng Na d thu đc 0,336 lít Hỗ ợ ộ ỗ ợ ự ư ượ 2 (đktc).
Xác đnh công th c c a E, F. Bi t hi u su t các ph n ng đt 100%.ị ứ ủ ế ệ ấ ả ứ ạ
A. E là HCHO và F là CH3CH2CHO B. E là CH3CHO và F là CH2=CHCHO
C. E là HCHO và F là CH3CHO D. E là HCHO và F là CH2=CHCHO
Câu 63: Ch t X có công th c phân t là Cấ ứ ử 7H8O2. Bi t X có các tính ch t sau?ế ấ
- X ph n ng v i Na theo t l mol 1:2ả ứ ớ ỉ ệ
- X ph n ng v i dung d ch NaOH theo t l mol 1:1ả ứ ớ ị ỉ ệ
H i X có bao nhiêu đng phân th a mãn các tính ch t trên?ỏ ồ ỏ ấ
A. 2. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 64: Đt cháy m t h n h p các đng đng c a anđehit ta thu đc s mol Hố ộ ỗ ợ ồ ẳ ủ ượ ố 2O b ng s molằ ố
CO2. Dãy đng đng đó làồ ẳ
A. Anđehit no m ch vòng.ạB. Anđehit no hai ch c.ứ
C. Anđehit no đn ch c m ch h .ơ ứ ạ ở D. Anđehit no đn ch c.ơ ứ
Câu 65: Phenol không tham gia ph n ng v i ch t nào sau đây?ả ứ ớ ấ
A. Dung d chHCl.ịB. Na.
C. Dung d ch n c Brị ướ 2.D. Dung d chNaOH.ị
Câu 66: Ch t nào sau đây là hiđrocacbon?ấ
A. CH3COOH. B. C2H5OH. C. C2H5NH2.D. C2H6.
Câu 67: Hòa tan hoàn toàn m gam MSO4 (M là kim lo i) vào n c thu đc dung d ch X. Đi nạ ướ ượ ị ệ
phân dung d ch X ( đi n c c tr , hi u su t 100%) v i c ng đ dòng đi n 7,5A không đi, trongị ệ ự ơ ệ ấ ớ ườ ộ ệ ổ
kho ng th i gian 1 gi 4 phút 20 giây, thu đc dung d ch Y và kh i l ng catot tăng a gam. Dungả ờ ờ ượ ị ố ượ
d ch Y tác d ng v a đ v i 200 ml dung d ch ch a KOH 1M và NaOH 1M, sinh ra 4,9 gam k t t a.ị ụ ừ ủ ớ ị ứ ế ủ
Coi toàn b l ng kim lo i sinh ra đu bám h t vào catot. Giá tr c a m và a l n l t làộ ượ ạ ề ế ị ủ ầ ượ
A. 30,4 và 8,4 B. 24 và 9,6 C. 32 và 9,6 D. 32 và 4,9
Câu 68: Ph n ng gi a baz và axit nào d i đây sinh ra mu i có môi tr ng axit?ả ứ ữ ơ ướ ố ườ
A. NH3 và HNO3.B. KOH và HNO3.
C. KOH d và Hư3PO4.D. NaOH và CH3COOH.
Câu 69: H n h p X g m m t anđehit (không no, đn ch c, m ch h ) và hai axit đn ch c, liênỗ ợ ồ ộ ơ ứ ạ ở ơ ứ
ti p nhau trong dãy đng đng. Đt cháy hoàn toàn a gam X c n dùng 0,95 mol Oế ồ ẳ ố ầ 2, thu đc 24,64ượ
lít khí CO2 (đktc) và 12,6 gam H2O. Cũng a gam X ph n ng v a đ v i 200 ml dung d chả ứ ừ ủ ớ ị NaOH
Trang 3/5 - Mã đ thi 106ề

2M. N u cho a gam X tác d ng hoàn toàn v i dung d chế ụ ớ ị AgNO3/NH3 d thì thu đc kh i l ngư ượ ố ượ
k t t a làế ủ
A. 129,6 gam. B. 146,8 gam. C. 43,2 gam. D. 108 gam.
Câu 70: Cho 16,6 gam h n h p X g m metyl fomat và phenyl axetat (t l mol t ng ng 1:2) tácỗ ợ ồ ỉ ệ ươ ứ
d ng hoàn toàn v i 200 ml dung d ch NaOH 1,5M thu đc dung d ch Y. Cô c n dung d ch Y thuụ ớ ị ượ ị ạ ị
đc m gam ch t r n khan. Giá tr c a m làượ ấ ắ ị ủ
A. 28,6 B. 25,2 C. 23,2 D. 11,6
Câu 71: Trong phòng thí nghi m, đ đi u ch m t l ng nh khí X tinh khi t, ng i ta đun nóngệ ể ề ế ộ ượ ỏ ế ườ
dung d ch amoni nitrit bão hoà. Khí X là:ị
A. N2O. B. NO. C. NO2.D. N2.
Câu 72: H n h p X g m Na, K, Naỗ ợ ồ 2O và K2O. Hòa tan hoàn toàn 12,85 gam X vào n c, thu đcướ ượ
1,68 lít khí H2 (đktc) và dung d ch Y, trong đó có 11,2 gam KOH. Hòa tan h t 0,2 mol Hị ế 3PO4 vào Y ,
thu đc dung d ch ch a m gam mu i. Giá tr c a m làượ ị ứ ố ị ủ
A. 32 B. 30,5 C. 24,5 D. 38,6
Câu 73: Ch t nào sau đây ấkhông tham gia ph n ng th y phân?ả ứ ủ
A. Tinh b tộB. Protein C. SaccarozơD. Glucozơ
Câu 74: Cho 27,3 gam h n h p ỗ ợ X g m Zn, Fe và Cu tác d ng v i 260 ml dung d ch CuClồ ụ ớ ị 2 1M, thu
đc 28,48 gam ch t r n ượ ấ ắ Y và dung d ch ịZ. Cho toàn b ộY tác d ng v i dung d ch HCl d thuụ ớ ị ư
đc 0,896 lít khí Hượ 2 (đktc). Cho Z tác d ng v i dung d ch NaOH d , l c l y k t t a nung trongụ ớ ị ư ọ ấ ế ủ
không khí đn kh i l ng không đi thu đc m gam ch t r n. Bi t các ph n ng x y ra hoànế ố ượ ổ ượ ấ ắ ế ả ứ ả
toàn. Giá tr c a m làị ủ
A. 14,08. B. 17,12. C. 12,80. D. 20,90.
Câu 75: Thí nghi m nào sau đâyệ không sinh ra ch t r n?ấ ắ
A. Cho m u Na vào dung d chẩ ị CuSO4.
B. Cho Cu vào dung d ch Feị2(SO4)3.
C. Cho dung d chị NaOH vào dung d chị Ca(HCO3)2.
D. Cho Cu vào dung d chị AgNO3.
Câu 76: Vinyl axetat có công th c làứ
A. HCOOC2H5.B. CH3COOCH=CH2.
C. CH3COOCH3.D. C2H5COOCH3.
Câu 77: Cho 48,165 gam h n h p X g m NaNOỗ ợ ồ 3, Fe3O4, Fe(NO3)2 và Al tan hoàn toàn trong dung
d ch ch a 1,68 mol KHSOị ứ 4 loãng. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đc dung d ch Y chả ứ ả ượ ị ỉ
ch a 259,525 gam mu i sunfat trung hòa và 3,136 lít h n h p khí Z (đktc) g m hai khí trong đó cóứ ố ỗ ợ ồ
m t khí hóa nâu trong không khí. Bi t t kh i c a Z so v i He là 5,5. Ph n trăm kh i l ng c a Alộ ế ỉ ố ủ ớ ầ ố ượ ủ
trong X có giá tr g n nh tị ầ ấ v i giá tr nào sau đây? Gi s s phân li c a HSOớ ị ả ử ự ủ 4- thành ion đcượ
coi là hoàn toàn
A. 13,7 B. 13,3 C. 14,0 D. 13,5
Câu 78: Có các ch t sau: Naấ2O, NaCl, Na2CO3, NaNO3, Na2SO4. Có bao nhiêu ch t mà b ng m tấ ằ ộ
ph n ng có th t o ra NaOH?ả ứ ể ạ
A. 2B. 3C. 5D. 4
Câu 79: Polime đc đi u ch b ng ph n ng trùng h p làượ ề ế ằ ả ứ ợ
A. polietilen. B. xenlulozo triaxetat.
C. poli(etylen-terephtalat). D. nilon-6,6.
Câu 80: Không nên dùng xà phòng khi gi t r a v i n c c ng vì:ặ ử ớ ướ ứ
A. Xu t hi n k t t a làm gi m tác d ng gi t r a và nh h ng đn ch t l ng s i v i.ấ ệ ế ủ ả ụ ặ ử ả ưở ế ấ ượ ợ ả
B. Gây ô nhi m môi tr ng.ễ ườ
C. T o ra k t t a CaCOạ ế ủ 3, MgCO3 bám lên s i v i.ợ ả
Trang 4/5 - Mã đ thi 106ề

D. Gây h i cho da tay.ạ
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 5/5 - Mã đ thi 106ề

