KỲ THI KSCĐ LẦN 3 NĂM HỌC 2018-2019 MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
3
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT TAM DƯƠNG Mã đề thi: 132
Họ, tên thí sinh:.....................................................................SBD: ............................. Câu 1: Số giao điểm của đồ thị hàm số
với trục hoành là
23 x
2
y
x
1
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
2xdx
Câu 2: Tính
0
y
sin 2
x
A. 3 C. 1 D. 4 Câu 3: Hàm số có chu kỳ là:
045 . Gọi
1
A. 2 C. 3 D. 4 B. 2 x cos 4 B.
Câu 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Hai mặt bên (SAB) và (SAD) cùng 2V , V lần lượt là vuông góc với mặt đáy. Biết góc giữa hai mặt phẳng (SCD) và (ABCD) bằng thể tích khối chóp S.AHK và S.ACD với H;K lần lượt là trung điểm của SC và SD . Tính độ dài đường
k
V 1 V 2
cao của khối chóp S.ABCD và tỉ số
h
2a; k
B.
h
a; k
h
2a; k
h
a; k
1 6
1 8
1 4
1 3
3
2
A. C. D.
y
x
3
x
5
x
, khẳng định nào sau đây đúng.
2
1 3
Câu 5: Cho hàm số
2;3 ;3
2;5 . 1;
2
A. hàm số đồng biến trên C. Hàm số đồng biến trên B. Hàm số nghịch biến trên D. Hàm số nghịch biến trên
x
1 x
12
Câu 6: Số hạng không chứa x trong khai triển là:
A. 220 B. 792 C. 924 D. 495
0x có nghiệm là:
Câu 7: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, Có bao nhiêu mặt phẳng đi qua điểm M(2018;2019;2020) và cắt các trục Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C và tam giác ABC đều. D. 16 A. 2 C. 8 B. 4 Câu 8: Phương trình log
x 0
2
x
D. A. Vô nghiệm. B. x
A. C. B. D.
1x C. y x y ; Câu 9: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: 2 3
1 6
1 3
1,5
1 2 Câu 10: Tập xác định của hàm số
x (
1)
y
là
)
)
\ 1R
x và 0
C. A. (1; D. (0; B. R
y 0
y 0
0
A. C. Câu 11: Trong hệ trục tọa độ Oxyz, mặt phẳng Oxy có phương trình là: z 0
BC
a ABC
30
.
'
'
'
. Câu 12: Cho lăng trụ đứng D. x 0 2 ; B. ABC A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại A ;
3a
3
. Thể tích khối lăng trụ là: Biết cạnh bên của lăng trụ bằng 2
36a
33a
32 a
3
a 3
2
C. A. B. D.
96 cm . Khi đó thể tích khối lập phương là?
Trang 1/4 - Mã đề thi 132
Câu 13: Diện tích toàn phần của khối lập phương bằng
324 3
D. 64 C. A. 48 6
log
9
B. 24 2 x có tập nghiệm là:
0;3
2
2
Câu 14: Bất phương trình 3;3 \ 0 A. D.
. Tính a b c
f x ( )
f x '( )
(
ax
;3 \ 0 ) x bx c e
Câu 15: Cho hàm số biết
1 3;3 B. ) x ( x e x B. 4
y
x y ,
xung quanh
4
C. C. 3 A. 5
D. 2 x 1,
Câu 16: Thể tích khối tròn xoay khi xoay hình giới hạn bởi các đường trục hoành là: A. 4,5 B. 15,5 D. 15
F
(0) 0
, khẳng định nào sau đây
f x ( )
F x là một nguyên hàm của hàm số:
Câu 17: , biết C. 4 2 x x sin 3
F
đúng:
) 1
F
) 2
F
) 0
F
) 3
( 2
( 2
( 2
A C
30
2 n
2 n
A. 0 B. 1 C. 1 D. 2
A. , khẳng định nào sau đây đúng: D. C.
( 2 Câu 18: Biết n là số tự nhiên thỏa mãn: n
n
10
10
n 4
B. 7
n 5 Câu 19: Hình đa diện trong hình vẽ bên có tất cả bao nhiêu mặt?
A. 6 mặt B. 20 mặt C. 12 mặt D. 18 mặt
A 1; 2; 4 , B 1; 3;1 , C 2; 2;3
2 26
2 13
. Tính
2 11
2 41
A. l C. l
Câu 20: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba điểm đường kính l của mặt cầu (S) đi qua ba điểm trên và có tâm nằm trên mặt phẳng (Oxy) D. l
2
B. l
f x ( )
ln(
x
x
)
f x là:
'( )
,
1 1
1
2
2
2
x
1
x
x
1
x
x
1
1 2 x
1
x
Câu 21: Cho hàm số 1 A. B. C. D.
y
e
Câu 22: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số
y
ex
1
y
ex
1
x 1
A. B. D.
Câu 23: Trong hệ tọa độ Oxyz, Khoảng cách từ điểm
A. 4 tại điểm có tung độ bằng 1 là: x y 1 tới mặt phẳng Oxz là: D. 1
y C. (1; 4; 3) M C. 2
y
x 1
B. 3 Câu 24: Nguyên hàm của hàm số là
D. ln x C A. 1 C B. C C. x C
Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M(3;2;1). Mặt phẳng (P) đi qua M và cắt các trục tọa độ Ox, Oy, Oz lần lượt tại các điểm A, B, C không trùng với gốc tọa độ sao cho M là trực tâm tam giác ABC. Trong các mặt phẳng sau, tìm mặt phẳng song song với mặt phẳng (P)
A. 2x 2y z 14 0
B. 3x 2y z 14 0
C. 2x y 3z 9 0
D. 2x y z 9 0
x
ta được tập nghiệm là
0
;0]
)
;1]
Câu 26: Giải bất phương trình: 4 A. ( C. [0; D. (
x 2 B. [0;1]
2
2
2
I
y
2
4
3
x
x
z
, có tâm (a, b, c) 1 0
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
và bán kính r. Câu 27: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, Mặt cầu có phương trình: 2 z y 2 Tổng a+b+c là: A. 1,5 B. 4 C. 0,5 D. 2
A
(1; 0; 0 ), B ( 0; 0;
), C ( 0;
; 0 )
1 3
1 2
có véc tơ Câu 28: Trong hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng đi qua ba điểm
pháp tuyến là:
A. (1; 2 : 3)
C. (1; 3 : 2)
(1;
:
)
(1;
:
)
1 2
1 3
1 2
1 3
B. D.
V
V
V
V
Câu 29: Người thợ gia công của một cơ sở chất lượng cao X cắt một miến tôn hình tròn với bán kính 60cm thành ba miếng hình quạt bằng nhau. Sau đó người thợ ấy quấn và hàn ba miếng tôn đó để được ba cái phễu hình nón. Hỏi thể tích V của mỗi cái phễu đó bằng bao nhiêu?
16000 2 3
16 2 3
160 2 3
16000 2 3
SA
2
SB
SC 3
. Thể tích
6
A. lít B. lít C. lít D. lít
Câu 30: Hình chóp S.ABC có ba cạnh SA, SB, SC đôi một vuông góc và của khối chóp S.ABC là: B. 2 A. 6 C. 36 D. 3
2
2
x m
2
(ln
x me m
, với m là tham số, có thể đạt nhiều nhất bao
1) 0
Câu 31: Khối trụ tròn xoay và khối nón có cùng chiều cao và bán kính đáy thì thể tích khối trụ tròn xoay bằng mấy lần thể tích khối nón. A. 4 C. 6 D. 2 B. 3 x m e )(
y f x
y
Câu 32: Phương trình nhiêu nghiệm. A. 4 C. 1 D. 3 Câu 33: Cho hàm số B. 2
có đồ thị như hình vẽ bên. Đồ thị hàm số có bao nhiêu điểm xác định và liên tục trên đồng thời
f x
cực trị? A. 5 B. 7 C. 4 D. 3
( ) 3x f x
x
x
Câu 34: Nguyên hàm của hàm số là:
C
D.
x B. 3 log 3
C
C
A.
x C. 3 ln 3
C
3 log 3
3 ln 3
0
x
k
x
k
Câu 35: phương trình sin 2
x
k 2
k
2
x có tập nghiệm là: 2
AA '
A. B. C. D. x
3a 2
Câu 36: Cho hình lăng trụ ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, . Biết rằng hình
3
chiếu vuông góc của A' lên (ABC) là trung điểm BC . Tính thể tích V của khối lăng trụ đó
V
V
V a
V a
33a 4 2
32a 3
4
2
C. A. B. D.
3 3 2 Câu 37: Tất cả giá trị m để đồ thị hàm số
y
x
2
mx
B.
1 cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt là: C.
1m
1m
1m
m 1 1931
D. A. 1
2 26 x x
3
Câu 38: Tổng các nghiệm của phương trình là: A. 1931 B. 2019
2019 C. 26
3
2
4
4
2
y
D. 3 Câu 39: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập số thực:
y
x
x
6 x
y
x
y
x
x
x x
1 2
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
B. A. C. D.
f
x
sin 2019
x là:
''( )
2
2
2019 sin 2019x
2019 cos2019x
2019 sin 2019x
f x ( ) f x có bảng xét dấu như hình vẽ:
'( )
, 2 B. C. D.
2
0 - 0 + 2 0 -
g x ( )
có số điểm cực trị là:
1)
Câu 40: Cho hàm số A. 2019 os2019 x c Câu 41: Cho hàm số x f x '( ) f x (
.S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Mặt bên SAB là tam giác đều
ABCD .Thể tích khối chóp
.S ABCD là:
Hàm số A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
a
a
a
Câu 42: Cho hình chóp nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy
a
3 3
3 3 2
3 3 6
3 3 4
A. B. C. D.
f x ( )
F
(0) 3;
F
(2) 5
.
F x là một nguyên hàm của hàm số:
x x
2 1
Câu 43: , biết
P
. Khẳng định nào sau đây đúng:
và
F A. 14
( 2) P
F
(3) 15
P
14
P
10
P
13
B. 13 C. 9 D. 12
Câu 44: Một hộp có 3 viên bi đỏ, 2 viên bi xanh và 4 viên bi vàng, lấy ngẫu nhiên một viên bi từ hộp. Tính xác suất lấy được viên bi màu đỏ.
1 4
1 3
2 3
1 2
C. D. A. B.
Câu 45: Mặt cầu có bán kính R=1 thì diện tích của nó là:
1 3
4 3
D. A. B. 4 C.
Câu 46: Gọi d là số đỉnh và m là số mặt của khối đa diện đều loại
3;4 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? D. d 4, m 6
6, m 4
6, m 8
C. d A. d B. d
f
(x)
8, m 6 1 1 2
x
ln
C
ln
C
Câu 47: Nguyên hàm của hàm số là:
C. ln 1 2x C
ln 1 2
x C
1 2
1 1 2
x
1 1 2
x
1 2
A. B. D.
0 SO a, SAB 45
. Bán kính mặt cầu ngoại
Câu 48: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có đường cao tiếp hình chóp S.ABC bằng
3a 4
3a 2
3a 4
3a 2
A. C. B. D.
2
Câu 49: Cho hình lập phương có cạnh bằng 40cm và một hình trụ có hai đáy là hai hình tròn nội tiếp hai S , S lần lượt là diện tích toàn phần của hình lập phương và diện mặt đối diện của hình lập phương. Gọi 1 tích toàn phần của hình trụ. Tính
S 2400 4 3
S 4 2400 3
S 4 2400
2 2 S cm
S S 1
x
A. B. C. D.
S 2400 4 y
xe
;
0;
x
1
Câu 50: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường:
y C. e
D. 1 A. e-1 B. 2
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
----------- HẾT ----------