ƯỜ Ọ Ề NG THPT MINH LONG
Ọ Ự
ờ Đ MINH H A MÔN HÓA 2018 TR Bài thi: KHOA H C T NHIÊN Th i gian làm bài: 50 phút
ạ ớ Câu 1: Kim lo i Al
D. NaOH. ịch C. HCl. . B. Cu(NO không ph n ả ứng v i dung d ) 3 A. AlCl 3
ngườ ?
ố ấ ưở i trong sinh ho t.ạ
ơ ô tô.
ố ố
C.
iớ dung dịch NaOH?
B. CuO. D. . 2 Câu 2: Khí sinh ra trong trường hợp nào sau đây không gây ô nhiễm môi tr A. Quá trình đun n u, đ t lò s ợ ủ xanh. B. Quá trình quang h p c a cây ệ ộ C. Quá trình đ t nhiên li u trong đ ng c ệ D. Quá trình đ t nhiên li u trong lò cao. Câu 3: Chất nào sau đây phản ứng v iớ dung dịch CH3COOH? NaCl. B. Na2SO4. A. NaAlO2. D. NaOH. Câu 4: Oxit nào sau đây tác d ng vụ A. Al2O3. C. CaO.
ổ
ợp bằng phản ứng trùng hợp? B. Polietilen. D. Nilon6,6.
ụ tác d ng v iớ dung dịch NaOH tạo thành kết tủa
ắ B. tr ng. C. xanh th m.ẫ D. tr ngắ xanh.
C. Metylamin. B. glyxin. D.
B. Na. C. Fe.
ế ừ ượ c đi u ch t
B. axit fomic và ancol propylic. D. axit propionic và ancol metylic.
(đ c,ặ ngu i).ộ (đ c,ặ ngu i).ộ Na2O. Câu 5: . Polime nào sau đây đư cợ t ng h A. Polisaccarit. C. Poli(etylen terephatalat). Câu 6: Cho dung dịch FeCl2 có màu ỏ A. nâu đ . Câu 7: Sản phẩm của phản ứng este hóa giữa ancol etylic và axit propionic là B. metyl propionat. A. etyl propionat. D. metyl axetat. C. propyl fomat. Câu 8: . Dung dịch chất nào sau đây không làm qu ỳ tím chuyển màu? A. Etylamin. lysin. Câu 9: Trong các kim loại: Al, Na, Fe và Cu, kim loại có tính khử y uế nhất là A. Cu. D. Al. Câu 10: Chất nào sau đây không phản ứng với NaOH trong dung dịch? A. Alanin. B. Glyxin. C. Metylamin. D. Metyl fomat. ề Câu 11: Propyl fomat đ A. axit fomic và ancol metylic. C. axit axetic và ancol propylic. Câu 12: Kim loại crom tan đư cợ trong dung dịch A. HNO3 B. H2SO4
1
D. NaOH (loãng).
ở C. HCl (nóng). Câu 13: Cho m gam kim lo iạ Al tác d ngụ v iớ m tộ lượng dư dung dịch NaOH, thu được 6,72 lít khí H2 ( đktc). Giá tr c a m
ị ủ B. 8,1. là (Cho H = 1, O = 16, Na = 23, Al = 27) D. 2,7. C. 5,4. A. 10,8.
iớ ancol đơn chức X, thu đư cợ este Y. Trong
ố ượ ứ ủ Câu 14: Cho axit acrylic tác d ng v Y, oxi chiếm 32% v ề kh i l ụ ng. Công th c c a Y là
B. CH3COOC2H5. D. C2H3COOC2H5.
A. C2H3COOCH3. C. C2H5COOC2H3. ợ ị C ử 4H8O2. Khi cho Y tác d ng v i dung d ch
ứ ứ ụ ứ ấ ạ ủ
ớ 3H5O2Na. Công th c c u t o c a Y là B. CH3COOC2H5. C. C2H5COOCH3. D. HCOOC3H7.
ấ ấ ệ t
3H7COOH, C3H7OH, C3H7CHO, CH3COOC2H5. Ch t có nhi c th p nh t là
ấ ấ ấ Câu 15: H p ch t Y có công th c phân t ấ NaOH sinh ra ch t Z có công th c C A. C2H5COOC2H5. Câu 16: Cho các ch t sau C ướ ộ ộ đ sôi và đ tan trong n
A. C3H7COOH. B. C3H7OH. C. C3H7CHO. D. CH3COOC2H5.
3COOC2H5 , este này đ
ế ừ ượ ề c đi u ch t axit và ancol nào
ạ ớ ạ ấ ủ ớ ằ ế ả ượ ệ i tr ng thái cân b ng, thu đ ặ 2SO4 đ c làm xúc tác) đ n c 11,00 gam este. Hi u su t c a ph n
Câu 17: Cho este có công th c CHứ sau đây A. CH3COOH và CH3CH2OH. B. CH3COOH và CH3OH. C. C2H5COOH và CH3CH2OH. D. HCOOH và C2H5OH. Câu 18: Đun 12,00 gam axit axetic v i 13,80 gam etanol (có H ả ứ khi ph n ng đ t t ứ ng este hóa là (Cho H = 1; C = 12; O = 16).
A. 50%. D. 75%.
B. 62,50%. ủ C. 55%. ơ ộ ứ ơ
ả ứ Câu 19: Cho 6,00 gam m t este c a axit cacboxylic no đ n ch c và ancol no đ n ch c ị ph n ng v a h t v i 100 ml dung d ch NaOH 1M. Tên g i c a este đó là
ừ ế ớ A. etyl axetat.
ớ
ấ ị ủ ư ứ ọ ủ B. propyl fomiat. C. metyl axetat. ệ ượ ơ ế ủ ướ c vôi trong d thu đ Câu 20: Cho m gam glucoz lên men thành r toàn khí CO2 sinh ra vào n
C. 11,25. A. 14,4.
ộ ượ ồ
3 thu đ
ộ ạ ế ủ ư ng d ặ ượ ộ ị ơ ư ồ c 2,16 gam b c k t t a. N ng đ mol (ho c mol/l)
D. metyl fomiat. ụ ấ u etylic v i hi u su t 80%. H p th hoàn ượ c 20 gam k t t a. Giá tr c a m là D. 22,5. B. 45. ớ ụ ị Câu 21: Cho 50ml dung d ch glucoz ch a rõ n ng đ tác d ng v i m t l AgNO3 trong dung d ch NH ủ c a dung d ch glucoz đã dùng là (Cho Ag = 108)
ị A. 0,20M. ơ B. 0,01M.
3 (đ c) có m t H
ặ ặ
ả ứ ệ ế C. 0,02M . ặ ủ ớ ẩ ấ c đem kh thành anilin. N u hi u su t chung c a quá trình là 78% thì kh i l D. 0,10M. ả 2SO4 đ c, s n ph m thu ố ượ ng
Câu 22: Cho 500 gam benzen ph n ng v i HNO ượ đ anilin thu đ ử ượ c là
A. 456 gam. B. 564 gam.
ụ C. 465 gam. ừ ủ ớ D. 546 gam. ố ượ ố ng mu i
ượ Câu 23: Cho 9,3 gam anilin (C6H5NH2) tác d ng v a đ v i axit HCl. Kh i l thu đ
A= 89. Công th c ứ
B. 12,95 gam. C. 12,59 gam. D. 11,85 gam. c là A. 11,95 gam.
ử ủ Câu 24: M t amino axit A có 40,4% C; 7,9% H; 15,7 % N; 36% O và M phân t ộ c a A là
2
A. C2H5O2N. B. C3H7O2N. D. C4H9O2N. C. C3H5O2N.
(X) + C2H5OH Câu 25: C4H9O2N + NaOH
ứ ấ ạ ủ Công th c c u t o c a (X) là A. H2NCH2COONa. C. H2NCH2CH2COONa. B. CH3COONa. D. CH3CH(NH2)COONa.
ế ề ệ ệ ượ Câu 26: ự Th c hi n thí nghi m đi u ch khí X, khí X đ c thu vào bình tam giác theo hình v ẽ
sau: ệ Thí nghi m đó là
2.
ị ự
2CO3.
ự ặ đ c vào bình đ ng NaCl. loãng vào bình đ ngự Zn. ự ị A. Cho dung d ch HCl vào bình đ ng MnO B. Cho dung d ch Hị 2SO4 C. Cho dung d ch Hị 2SO4 D. Cho dung d ch HCl vào bình đ ng Na
ộ ấ
2 t o s n ph m có màu đ c tr ng là
ạ ả ả ứ ư ẩ ặ ớ
ử ố ủ ủ ạ Câu 27: Ch t nào sau đây thu c lo i đipeptit A. H2NCH2CONHCH3. B. H2NCH2CONHCHCH3COOH. C. H2NCH2CONHCOOH. D. H2NCH2CONHCH2CH2COOH. Câu 28: Protein ph n ng v i Cu(OH) A. màu da cam. B. màu tím. C. màu vàng. D. màu đ .ỏ Câu 29: Phân t
kh i trung bình c a PVC là 750.000. H s polime hoá c a PVC là D. 25.000.
B. 15.000. ợ ừ ộ ượ ổ A. 12.000. ự ệ ố C. 24.000. m t ch t khí có tên là c t ng h p t Câu 30: Nh a PE đ
ấ A. Etylen. B. axetylen. C. propylen. D. metan.
ấ ạ ả ứ
ố ị
ơ ồ ấ
Câu 31: Ch t nào sau đây có ph n ng tráng b c? A. CH3COOH. B. CH3COOCH3. C. CH3OH. D. HCOOH. ấ Câu 32: Dung d ch nào sau đây làm m t màu thu c tím khi đun nóng? A. C6H6. B. CH4. C. C6H5CH3. D. C6H5OH. Câu 33: Cho s đ etan A polietilen. Ch t A là A. C2H2. B. C2H4. C. CH4. D. C2H6.
3
ổ ỳ không làm đ i màu qu tím?
ố ượ ứ ấ Câu 34: Ch t nào sau đây A. CH3COOH. B. HNO3. C. C2H5OH. D. NaOH. Câu 35: Đá vôi là nguyên liệu có sẵn trong tự nhiên, đư cợ dùng làm vật liệu xây dựng, sản xuất vôi...Nung 100 kg đá vôi (ch a 80% CaCO ng, ề v kh i l
3 ấ ắ c m kg ch t r n.
ượ ổ ấ ạ ơ ế ố ượ ng không đ i, thu đ
D. C. 64,8. B. 44,8.
22s22p6 . Dãy nào sau đây g m các nguyên t
ồ ử ấ ấ và ion có c u hình
ố ế ạ ề ử ủ ầ ố ở ớ c a h u h t các nguyên t l p ngoài cùng là
2O3, ZnO, MgO nung
ặ ặ kim lo i đ u có s e D. 1e, 2e ho c 3e. ỗ ở nhi ệ t
ồ ả ứ ư ợ ắ
ợ 2 (d ) qua h n h p các oxit CuO, Fe ạ i là: B. Cu, Fe, Zn, Mg.
ạ i là t p ch t tr ) đ n kh i l còn l ị ủ Giá tr c a m là A. 80,0. 56,0. Câu 36: Cho c u hình e 1s ư e nh trên A. K+, Cl, Ar B. Li+, Br, Ne C. Na+, Cl, Ar D. Na+, F, Ne. Câu 37: Nguyên t A. 1e. B. 4e. C. 5e, 6e ho c 7e. Câu 38: Cho lu ng khí H ỗ ộ đ cao. Sau ph n ng h n h p r n còn l A. Cu, FeO, ZnO, MgO. C. Cu, Fe, Zn, MgO. D. Cu, Fe, ZnO, MgO. ớ ơ ượ c
ượ ế ơ ằ ủ t M c este X. Làm bay h i 8,6 g X thu đ ủ A>MB, CTCT c a A, B, X là
ừ ứ ơ c t o thành t etylen glicol và hai axit cacboxylic đ n ch c. Trong
ơ ố ử ố cacbon nhi u h n s nguyên t
ử ả ứ ề ượ ị ủ oxi là 1. Khi cho m gam X tác ng NaOH đã ph n ng là 10 gam. Giá tr c a m là
ụ Câu 39: Cho ancol A tác d ng v i axit B thu đ ở V h i b ng V c a 3,2 g O cùng đk tvà P. Bi 2 A. HCOOH, HOCH2CH=CH2, HCOOCH2CH=CH2. B. HCOOH, HOCH2CH=CHCH3, HCOOCH2CH=CH2. C. HCOOH, HOCH2CH=CH2, HCOOCH2CH=CHCH3. D. HCOOH, HOCH2CH=CH2, HCOOCH2CH=CHCH2CH3. ượ ạ Câu 40: Este X đ ử este, s nguyên t phân t ớ ị ụ d ng v i dung d ch NaOH (d ) thì l A. 14,5. ư B. 17,5. C. 15,5. D. 16,5.