Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2022 môn Toán có đáp án - Trường THPT Lê Thánh Tông, Quảng Nam
lượt xem 1
download
Để giúp các bạn học sinh củng cố lại phần kiến thức đã học, biết cấu trúc ra đề thi như thế nào và xem bản thân mình mất bao nhiêu thời gian để hoàn thành đề thi này. Mời các bạn cùng tham khảo "Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2022 môn Toán có đáp án - Trường THPT Lê Thánh Tông, Quảng Nam" dưới đây để có thêm tài liệu ôn thi. Chúc các bạn thi tốt!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2022 môn Toán có đáp án - Trường THPT Lê Thánh Tông, Quảng Nam
- Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn toán 2022 Sevendung Nguyen
- SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NĂM HỌC 2021 – 2022 LÊ THÁNH TÔNG MÔN THI: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Câu 1: Mặt cầu bán kính R có diện tích là 4 4 A. 4 R 2 . B. 2 R 2 . C. R3 . D. R2 . 3 3 Câu 2: Khối nón có bán kính hình tròn đáy là R chiều cao h Thể tích của nó là: R 2h 4 R 3 hR 3 4 R 2 h A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 3: Khối trụ có bán kính hình tròn đáy là R , chiều cao h thì thể tích là: A. R 2 h . B. R3h . C. Rh2 . D. 2 hR . Câu 4: Cho mặt cầu S có tâm O bán kính R 5 (cm ) . Đường thẳng (d) cắt S tại A, B và AB 8( cm ) . Tính khoảng cách từ O tới (d)? A. 3 cm . B. 2 2 cm . C. 2 cm . D. 3 2 cm . Câu 5: Cắt hình nón N bằng một mặt phẳng qua trục của nó, ta thu được thiết diện là tam giác đều cạnh 2a .Tính diện tích chung quanh của N là a2 3 2 a 2 A. 2 a 2 . B. . C. 4 a . D. . 2 3 Câu 6: Một mặt phẳng đi qua trục của một hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là hình vuông cạnh a . Tính diện tích xung quanh của hình trụ? A. a 2 . B. 2 a 2 . C. 2 2 a 2 . D. 4 a2 . Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ; ? Câu 7: x 3 A. y 3 x 3 3 x 7. B. y 2 x 3 5 x 12. C. y x 4 4 x 2 . D. y . x2 Cho hàm số f x có đạo hàm f x 2 x 1 x 2 3 x 1 , x . Số điểm cực trị của 2 4 Câu 8: đồ thị hàm số f x là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1. Câu 9: Tìm điểm cực tiểu xCT của hàm số y x 3 3 x 2 9 x A. xCT 0 . B. xCT 1 . C. xCT 1 . D. xCT 3 . Câu 10: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số nào? A. y x 3 3 x 2 . B. y x 3 3 x 2 . C. y x 4 x 2 2 . D. y x 3 3 x 2 .
- Câu 11: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 12: Cho hàm số y f x liên tục trên R và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Tìm số nghiệm của phương trình f x 1 trên R. A. vô nghiệm. B. 4. C. 6. D. 8. Câu 13: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y x 3 3 x 2 9 x 8 trên đoạn 2; 2 ? A. max y 3. B. max y 34. C. max y 10. D. max y 30. 2;2 . 2;2 2;2 2;2 Câu 14: Tìm các giá trị của tham số m để hàm số sau đạt cực tiểu tại x = –2 y x ³ 3 m ² – m 2 x ² 3 3m ² 1 x 2022 m. A. m 1. B. m 2. C. m 3. D. m 4. Câu 15: Cho các hàm số y log a x, y logb x, y log c x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Chọn mệnh đề đúng. y y =logcx y =logax 1 x y =logbx A. a c b . B. a b c . C. c a b . D. b c a . Câu 16: Cho hàm số y 2 x . Chọn khẳng định đúng.
- A. Từ trái qua phải, đồ thị hàm số là đường cong đi lên. B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1,0). C. Đồ thị hàm số nằm bên phải trục tung. D. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận đứng. Câu 17: Cho a là số thực dương. Chọn khẳng định đúng. ax A. a x ' a x ln a . B. a x ' ln a . C. a x ' x.a x 1 . D. a x ' a x . Câu 18: Chọn khẳng định đúng. ln 1 x ln x ln 1 x A. lim 1. B. lim 1. C. lim 1. D. lim ln x 1 . x 0 x x 0 x x 0 x x0 a a Câu 19: Cho x là số thực dương. Biết x 3 x x 3 x x b với a, b là các số tự nhiên và là phân số tối b giản. Tính a b . A. 16 . B. 15 . C. 14 . D. 17 . Câu 20: a, b, c là các số thực dương khác 1. Có bao nhiêu mệnh đề sai trong bốn mệnh đề sau: A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 . 1 Câu 21: Hàm số y 2 x 12 2 có tập xác định là: 1 1 A. ( , ) . B. R . C. R \ . D. . 2 2 Câu 22: Phương trình sin 2 x m 2 có nghiệm khi 4 A. m 1;3 . B. m 1;1 . C. m 1 . D. m (1;3) . Câu 23: Tập nghiệm của phương trình tan x 3 là A. + k , k . B. + k2 , k . C. + k2 , k . D. + k , k . 3 3 6 6 Câu 24: Số nghiệm của phương trình 2sin x 3 0 Trên đoạn 0; 2 là A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 4 . Câu 25: Cho tập A 2;3; 4;5 . Từ tập A, có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 3 chữ số khác nhau? A. 12. B. 18. C. 8. D. 24. Câu 26: Gieo lần lượt hai con súc sắc. Tính xác suất để tổng số chấm trên hai mặt xuất hiện lớn hơn hoặc bằng 8? 5 1 5 11 A. . B. . C. . D. . 12 6 18 36
- Câu 27: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng ABCD và SA a (như hình vẽ minh hoạ). Số đo góc giữa đường thẳng 𝑆𝐷 và mặt phẳng ( SAB ) bằng S A B D C A. 90 0 . B. 60 0 . C. 45 0 . D. 30 0 . Câu 28: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' có cạnh a . Tính khoảng cách giữa AA ' và BD ' . a 2 a a 3 A. . B. a 2 . C. . D. . 2 2 2 Câu 29: Trong các hình đa diện sau, hình đa diện nào không có mặt phẳng đối xứng? A. Hình lăng trụ lục giác đều. B. Hình lăng trụ tam giác. C. Hình chóp tứ giác đều. D. Hình lập phương. Câu 30: Có bao nhiêu loại khối đa diện đều mà mỗi mặt của nó là một tam giác đều? A. 5 . B. 2 . C. 4 . D. 3 . Câu 31: Đa diện đều loại 5,3 có tên gọi nào dưới đây? A. Tứ diện đều. B. Lập phương. C. Hai mươi mặt đều. D. Mười hai mặt đều. Câu 32: Tính thể tích V của khối lập phương ABCD. ABC D biết AC 2a 3 . A. V a3 . B. V 24 3a3 . C. V 8a3 . D. V 3 3a3 . Câu 33: Cho khối lăng trụ ABC.ABC có thể tích bằng V . Tính thể tích khối đa diện ABCBC . 3V 2V V V A. . B. . C. . D. . 4 3 2 4 Câu 34: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA ABCD và SA a 3 . Thể tích của khối chóp S . ABCD là: a3 3 a3 3 a3 3 A. a3 3 . B. . C. . D. . 12 3 6
- Câu 35: Cho khối chóp S. ABC . Trên ba cạnh SA , SB , SC lần lượt lấy ba điểm A , B , C sao cho SA 2SA , SB 3SB , SC 4SC . Mặt phẳng ( ABC ) chia khối chóp thành hai khối. Gọi V V và V lần lượt là thể tích của các khối đa diện S . ABC và ABC. ABC . Khi đó tỉ số là: V' 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 59 12 23 24 Câu 36: Cắt khối nón N bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng chứa đáy một góc bằng 60 ta được thiết diện là tam giác vuông cân cạnh huyền 2a. Thể tích của khối nón N bằng 5 3 a 3 5 3 a 3 5 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 24 72 8 72 Câu 37: Cho khối lăng trụ đều ABC. A ' B ' C ' có cạnh đáy bằng 2a . Khoảng cách từ điểm A ' đến mặt phẳng AB ' C ' bằng a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho là 3 2a 3 3 2a 3 2a3 3 2a 3 A. . B. . C. . D. . 2 8 2 6 Câu 38: Cho hàm số y f ( x) là hàm số đa thức có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị hàm số 1 y 3 có bao nhiêu tiệm cận đứng? f ( x 3 x) 1 A. 7 . B. 3 . C. 5 . D. 6 . Câu 39: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình trên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f f x 0 là A. 7 . B. 3 . C. 5 . D. 6 . Câu 40: Cho hàm số f x thỏa mãn f 3 0, f (2) 0 và có đồ thị y f x là đường cong trong hình bên. Hàm số g x f x x 4 14 x 2 24 x 11 có bao nhiêu điểm cực tiểu?
- A. 4. . B. 7. . C. 3. . D. 5. . Câu 41: Từ các chữ số 1, 2,3, 4,5 . Gọi S là tập hợp số tự nhiên có năm chữ số trong đó chữ số 3 có mặt 3 lần, các chữ số còn lại có mặt đúng một lần. Chọn ngẫu nhiên trong tập S một số, tính xác suất để số chọn được chia hết cho 3. 2 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 5 4 3 3 Câu 42: Vì yêu toán nên khi đặt mật khẩu cho tài khoản facebook của mình, bạn Toàn đã dùng dãy các chữ cái “TOANYEUTOAN” rồi thay đổi ngẫu nhiên vị trí các chữ cái này để tạo ra mật khẩu. Tính xác suất để mật khẩu đó là một dãy chữ cái mà các chữ cái nếu xuất hiện 1 lần thì không đứng cạnh nhau, đồng thời các chữ T, N giống nhau thì đứng cạnh nhau. 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 264 1584 54 66 Câu 43: Cho chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , tam giác SAC vuông cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính khoảng cách d giữa SC và AB. a 6 a 2 2a 21 2a 30 A. d . B. d . C. d . D. d . 6 3 7 5 Câu 44: Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng 2 , thiết diện thu được là hình vuông có diện tích bằng 25 . Thể tích khối trụ bằng 10 2 205 205 10 2 A. . B. . C. . D. . 3 4 12 9 Câu 45: Cho khối tứ diện ABCD có có 600 , ADB CDB ADC 900 , DA DB DC a . Gọi G1 , G2 , G3 , G4 là trọng tâm của bốn mặt của tứ diện ABCD . Thể tích khối tứ diện G1G2G3G4 Page | 6 a3 2 a3 2 a3 2 a3 2 A. . B. . C. . D. . 196 324 12 108 Câu 46: Giá trị của tham số m sao cho phương trình e x e 4 x m cos x có một nghiệm thực duy nhất thuộc khoảng nào trong các khoảng sau? A. 14,15 . B. 10,12 . C. 13,14 . D. 20, 22 . 2 x2 x 1 Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên dương m để bất phương trình sau log3 2 2 x 2 2 x m 4x x 4 m có nghiệm?
- A. 1. B. 3. C. 2 . D. 4 . Câu 48: Cho các số thực a , b 1;3 thỏa mãn a b . Biết giá trị nhỏ nhất của biểu thức P log a b 2 9b 9 6 log 2b a là 9 3 1 m n với m , n là các số nguyên dương. Tính S m2 n2 a . A. S 13 . B. S 8 . C. S 20 . D. S 29 . Câu 49: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu của S trên mặt phẳng ( ABC ) là trung điểm H của cạnh BC . Gọi G là trọng tâm của tam giác SAC . Biết khoảng a 13 cách từ G đến mặt phẳng ( SAB ) bằng . Tính thể tích khối chóp S. ABC . 13 a3 3 3a 3 3 a3 3 3a 3 3 A. V . B. V . C. V . D. V . 8 8 4 4 Câu 50: Cho nửa đường tròn đường kính AB 4cm , điểm M di động trên nửa đường tròn đó. Gọi d là tiếp tuyến với nửa đường tròn tại M , d cắt các tiếp tuyến của nửa đường tròn tại A, B lần lượt tại D, C . Khi quay tứ giác ABCD quanh trục AB ta được một vật thể tròn xoay có thể tích nhỏ nhất là 16 32 A. 16 cm 3 . B. cm3 . C. 32 cm3 . D. cm3 . 3 3 _______________ HẾT _______________
- SỞ GD & ĐT NINH BÌNH ĐỀ THI THỬ TN THPT NĂM 2022 (Lần 1) TRƯỜNG THPT NHO QUAN A Môn: TOÁN Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Câu 1: Có bao nhiêu cách chọn 3 viên bi từ một hộp gồm 15 viên bi khác nhau? A. C153 . B. A153 . C. 153 . D. 15!. Câu 2: Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 2 , công bội q 3 . Tính u3 . A. u3 18 . B. u3 6 . C. u3 5 . D. u3 8 . 2x 1 Câu 3: Các khoảng nghịch biến của hàm số y là x 1 A. ;1 . B. ;1 và 1; . C. ; . D. 1; . Câu 4: Cho hàm số f x ax3 bx 2 cx d có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2 . B. Hàm số đạt cực đại tại x 4 . C. Hàm số có hai điểm cực trị. D. Hàm số đạt cực đại tại x 0 . Câu 5: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu f ' x như sau Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 6: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1 ; 3 và có đồ thị như hình vẽ. Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn 1 ; 3 bằng A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 . x 1 Câu 7: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 1 A. y 1 . B. y 1 . C. x 1 . D. x 1 . 1
- Câu 8: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình là A. x 1 B. x 1 . C. y 1 . D. y 1 . Câu 9: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình: A. y x 4 3x 2 . B. y x 3 3x 2 3 . C. y x 4 3x 2 1 . D. 3 2 y x 3x 3 . Câu 10: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x3 3x 2 6 x 1 và trục hoành là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 . Câu 11: Với hai số thực x và y bất kì, khẳng định nào dưới đây đúng? A. 2 x.2 y 4 xy . B. 2 x.2 y 2 xy . x y x y C. 2 .2 2 . D. 2 x.2 y 4 x y . 2 Câu 12: Tập xác định của hàm số y x 1 5 là A. \ 1 . B. ;1 . C. 1; . D. . x Câu 13: Tập xác định của hàm số y 3 là A. 0; . B. \ 0 . C. 0; . D. ; . 2 x 1 Câu 14: Đạo hàm của hàm số f x 5 là 2 x 1 A. f ' x 5 ln5 . B. f ' x 2.52 x ln5 . C. f ' x 52 x 1 . D. f ' x 2.52 x 1 ln5 . Câu 15: Nghiệm của phương trình log 2 3 x 1 2 là A. x 2 . B. x 1 . C. x 4 . D. x 3 . 2x x 4 Câu 16: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 3 3 . A. S ; 4 . B. D 0; 4 . C. S 4; . D. S 4; . Câu 17: Cho các hàm số y f x và y g x liên tục trên . Mệnh đề nào sau đây là sai? A. f x g x dx f x dx g x dx . B. kf x dx k f x dx với k là hằng số khác 0 . C. f ' x dx f x C . D. f x .g x dx f x dx. g x dx . Câu 18: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 3e x cosx là 2
- 1 x 1 x A. 3e x sinx C . B. e sinx C . C. 3e x sinx C . D. e sinx C . 3 3 1 6 6 Câu 19: Cho f x dx 2 và f x dx 5 . Khi đó f x dx bằng 0 1 0 A. 7. B. 3 . C. 6 . D. 10 . 1 1 Câu 20: Nếu f x dx 4 thì 2 f x dx 0 0 bằng A. 16 . B. 4 . C. 2 . D. 8 . Câu 21: Trong các hình dưới đây, có bao nhiêu hình đa diện? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 22: Cho khối chóp có thể tích V 10 và chiều cao h 6 . Diện tích đáy của khối chóp đã cho bằng A. 5. B. 10. C. 15. D. 30. Câu 23: Cho khối nón có chiều cao h 4 và bán kính đáy r 3 . Đường sinh l của khối nón đã cho bằng A. 5 . B. 7 . C. 25 . D. 7 . Câu 24: Cho khối trụ có bán kính đáy r 7 và thể tích V 196 . Chiều cao của khối trụ đã cho bằng A. h 4 . B. h 2 . C. h 2 . D. h 4 . Câu 25: Cho mặt cầu có bán kính R 2 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng 32 16 A. . B. 32 . C. . D. 16 . 3 3 Câu 26: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;1; 2 , B 3; 4;1 . Tọa độ của vectơ AB là A. 2;5; 3 . B. 2;5;3 . C. 2; 5;3 . D. 2;5; 3 . Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 1; 2 , B 3;1; 0 . Tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng AB là A. M 2; 2; 2 . B. M 4;0; 2 . C. M 1;1; 1 . D. M 2;0;1 . 2 2 2 Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 1 z 3 25. Tâm của S có tọa độ là A. I 1; 2; 3 . B. I 2;1;3 . C. I 2;1; 3 . D. I 2; 1;3 . Câu 29: Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất hai lần. Xác suất để ít nhất một lần xuất hiện mặt sáu chấm là 12 11 6 8 A. . B. . C. . D. . 36 36 36 36 Câu 30: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 1. Tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy ABCD . Tính khoảng cách d từ A đến SCD . 2 3 21 A. d 1. B. d 2 . C. d D. d 3 7 Câu 31: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cạnh huyền BC a . Hình chiếu vuông góc của S lên ABC trùng với trung điểm của BC . Biết SB a . Tính số đo của góc giữa SA và ABC . A. 75 . B. 30 . C. 60 . D. 45 . 2 3 Câu 32: Cho hàm số f x có đạo hàm f ' x x 1 x 1 2 x . Hàm số f x đồng biến trên những khoảng nào trong những khoảng dưới đây? 3
- A. 1 ;1 . B. 1 ; 2 . C. ; 1 . D. 2 ; . Câu 33: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x3 3 x 2 1 trên đoạn 2;1 . Giá trị M m bằng A. 22 . B. 24 . C. 6 . D. 4 . 3 Câu 34: Với a là số thực dương khác 1, log a 2 a a bằng 7 7 3 1 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 2 x Câu 35: Cho I 2 dx và t x 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 t t 1 t t 1 A. I dt . B. I dt . C. I dt . D. I dt . t 1 2 t2 2 t 1 t2 1 dx Câu 36: Cho biết I aln2 bln3, trong đó a, b là các số nguyên. Khi đó giá trị của tổng 0 x 1 x 2 2a 3b bằng A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 1 . Câu 37: Cho hình chóp S . ABC có SA vuông góc với đáy. Tam giác ABC vuông cân tại B , biết SA AC 2a . Tính thể tích khối chóp S . ABC . 2 1 2 2 3 4 A. a 3 . B. a3 . C. a . D. a 3 . 3 3 3 3 Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1; 2; 2 , B 0; 2;1 và C 2; 1;3 . Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành. A. D 1 ; 0 ; 3 . B. D 1 ; 4 ; 3 . C. D 3 ;1 ; 0 . D. D 3 ; 3 ; 0 . Câu 39: ho hàm số y f x có đạo hàm f x , biết rằng đồ thị của hàm số f x như hình vẽ. Biết f a 0 , hỏi đồ thị hàm số y f x cắt trục hoành tại nhiều nhất bao nhiêu điểm? A. 4. B. 2. C. 3. D. 1 Câu 40: Thầy Đông gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng theo thể thức lãi kép kì hạn 1 năm với lãi suất là 12% một năm. Sau n năm thầy Đông rút toàn bộ số tiền (cả vốn lẫn lãi). Tìm số nguyên dương n nhỏ nhất để số tiền lãi nhận được lớn hơn 40 triệu đồng (giả sử lãi suất hàng năm không thay đổi). A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 3 . Câu 41: Biết bất phương trình log 5 5 1 .log 25 5 5 1 có tập nghiệm là đoạn a; b . Giá trị của a b x x1 bằng A. 2 log 5 26 . B. 1 log5156 . C. 2 log5156 . D. 2 log5156 . 1 Câu 42: Cho hàm số f x xác định trên \ 2 thỏa mãn f ' x , f 1 2020 , f 3 2021 . Tính x2 P f 4 f 0 . 4
- A. P 4 . B. P ln2 . C. P ln4041 . D. P 1 . Câu 43: Cho hình nón có chiều cao bằng 2 và bán kính đáy bằng 4 . Một thiết diện đi qua đỉnh của hình nón có khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện bằng 3 . Diện tích của thiết diện bằng A. 4 3 . B. 4 . C. 8 . D. 16 . Câu 44: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn O và O ' , thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông. Gọi A và B là hai điểm lần lượt nằm trên hai đường tròn O ' và O . Biết AB 2a và khoảng a 3 cách giữa AB và OO ' bằng . Bán kính đáy bằng: 2 a 14 a 14 a 14 a 14 A. . B. . C. . D. . 4 2 3 9 Câu 45: Cho hình chóp đều S. ABCD có cạnh đáy bằng a ;mặt bên tạo với đáy một góc 60 . Mặt phẳng P chứa AB và tạo với đáy một góc 30 và cắt các SC, SD lần lượt tại M và N . Tính thể tích V của khối chóp S. ABMN theo a . a3 3 5a 3 3 a3 3 a3 3 A. V . B. V . C. V . D. V . 6 48 8 16 Câu 46: Cho hai mặt cầu S1 và S2 đồng tâm I , có bán kính lần lượt là R1 2 và R2 10 . Xét tứ diện ABCD có hai đỉnh A , B nằm trên S1 và hai đỉnh C , D nằm trên S 2 . Thể tích lớn nhất của khối tứ diện ABCD bằng A. 3 2 . B. 7 2 . C. 4 2 . D. 6 2 . Câu 47: Cho hai số thực dương x , y thỏa mãn log 2 x x x y log 2 6 y 6 x . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức T x3 3 y là A. 16. B. 18. C. 12. D. 20. Câu 48: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình 2 256 2cos x cosx 8cos2 x 2 4 m cosx 2 2 mcosx m m 8 có đúng 2 nghiệm phân biệt thuộc ; . 2 2 A. 4 . B. 8 . C. 7 . D. 9 . Câu 49: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và có đồ thị hàm số y f ' x 2 2 x như hình 2 3 vẽ bên. Hỏi hàm số y f x 2 1 3 x 1 đồng biến trên khoảng nào? A. 3; 2 . B. 1; 2 . C. 2; 1 . D. 1;0 . Câu 50: Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên và có đồ thị y f ' x như hình bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để hàm số y f 4 2 x m 2020 có 3 điểm cực tiểu? 5
- A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 2018 . 6
- BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.A 3.B 4.B 5.C 6.A 7.C 8.C 9.D 10.B 11.C 12.C 13.A 14.D 15.B 16.D 17.D 18.A 19.A 20.D 21.C 22.A 23.A 24.D 25.D 26.C 27.D 28.C 29.B 30.D 31.C 32.B 33.A 34.A 35.D 36.C 37.A 38.D 39.B 40.D 41.C 42.D 43.C 44.A 45.D 46.D 47.A 48.B 49.C 50.C 7
- TRƯỜNG THPT XUÂN ĐỈNH ĐỀ THI THỬ TN THPT NĂM 2022 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Câu 1. Số cách sắp xếp 9 học sinh ngồi vào một dãy gồm 9 ghế là A. 9! . B. 9 . C. 1. D. 9 9 . Câu 2. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ y -1 O 1 x 1 -2 Hàm số đồng biến trên khoảng A. 1;0 . B. 2;0 . C. 0; . D. 1;1 . Câu 3. Cho hàm số y x4 2x2 1. Số điểm cực trị của hàm số là A. 3. B. 0. C. 1. D. 4. Câu 4. Bảng biến thiên sau là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây? A. y x3 3x2 1. B. y x3 3x 2 . C. y x3 3x2 2 . D. y x4 3x2 1 . 3 Câu 5. Cho a là số thực dương, a 1 , khi đó log a a 5 bằng 10 3 5 A. . B. . C. . D. 5 . 3 10 6 5 Câu 6. Tập xác định của hàm số y x là A. \ 0 . B. . C. 0; . D. 0; . Câu 7. Tập xác định của hàm số y log3 2 x là A. 0; . B. ;0 . C. . D. 1; . Câu 8. Khẳng định nào sau đây sai?
- b b b A. f x .g x dx f x dx. g x dx . a a a b b b B. f x g x dx f x dx g x dx . a a a b c b C. f x dx f x dx f x dx, a c b . a a c b a D. f x dx f x dx . a b Câu 9. Nguyên hàm của hàm số f x sin 21x là 1 A. f x dx 21 cos 21x C . B. f x dx 21cos 21x C . 1 C. f x dx 21 cos 21x C . D. f x dx 21cos 21x C . 6 6 6 Câu 10. Nếu f x dx 2 và g x dx 4 thì f x g x dx bằng 1 1 1 A. 2 . B. 6 . C. 2 . D. 6 . Câu 11. Thể tích của khối hộp chữ nhật cạnh 3a , 4 a, 5a bằng A. 60a 3 . B. 12a 3 . C. 80a 3 . D. 20a 3 . 3 2 3 Câu 12. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng là 2 3 1 6 2 A. . B. . C. . D. 1. 3 6 3 Câu 13. Cho hình trụ có bán kính đáy r 5 và độ dài đường sinh l 3 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 30 . B. 15 . C. 25 . D. 75 . Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho vectơ a biểu diễn của các vectơ đơn vị là a 2i 3 j k . Tọa độ của vectơ a là A. 2; 3;1 . B. 2; 3; 1 C. 2;1; 3 . D. 2;3; 1 . Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : ( x 4) 2 ( y 2) 2 ( z 3) 2 16. Tâm của ( S ) có tọa độ là A. (4; 2;3). B. (4; 2; 3). C. (4;2;3). D. (4; 2; 3).
- Câu 16. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ y -1 O 1 x 1 -2 Hàm số đồng biến trên khoảng A. 1;0 . B. 2;0 . C. 0; . D. 1;1 . Câu 17. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên dưới. y 1 x O 1 Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 . Câu 18. Cho hàm số y f ( x ) có bảng biến thiên như sau Hàm số đạt cực tiểu tại A. x 0 . B. x 1 . C. x 1 . D. x 10 . 3x 2 Câu 19. Tọa độ tâm đối xứng của đồ thị hàm số y là 2 x
- 3 A. 2; 3 . B. 2;3 . C. 2; . D. 3; 2 . 2 4 2 Câu 20. Cho hàm số y ax bx c ( a 0 ) có đồ thị như hình vẽ dưới đây. y x O Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a 0 , b 0 , c 0 . B. a 0 , b 0 , c 0 . C. a 0 , b 0 , c 0 . D. a 0 , b 0 , c 0 . Câu 21. Đồ thị hàm số y x2 cắt đồ thị hàm số y x3 2 tại điểm có tọa độ là A. 1; 1 . B. 1; 2 . C. 1; 2 . D. 1;1 . Câu 22. Nghiệm của phương trình log x 3 1 là A. x 7 . B. x 3 . C. x 13 . D. x 2 . 3 x 1 Câu 23. Nghiệm của phương trình 2 8 là 4 2 A. x . B. x 3 . C. x . D. x 1 . 3 3 Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình 0, 6 x 3 là A. ;log 0,6 3 . B. log 0,6 3; . C. ;log 3 0, 6 . D. log 3 0, 6; . 2 Câu 25. Cho hàm số f x cos x 3x . Khẳng định nào dưới đây đúng? 3 3 A. f x dx sin x x C. B. f x dx sin x x C . C. f x dx sin x 6 x C . D. f x dx sin x 6 x C . 1 Câu 26. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x là 2x 3 1 1 A. ln 2 x 3 C . B. ln 2 x 3 C . 2 2 1 C. ln 2 x 3 C . D. ln 2 x 3 C . ln 2
- 2 5 5 Câu 27. Nếu f x dx 2 và f x dx 5 thì f x dx bằng 0 2 0 A. 7 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 28. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên và đồ thị trên đoạn 1;3 như hình vẽ. Biết 3 rằng diện tích các phần đánh dấu trong hình vẽ là: S1 S3 3; S2 8 . Hỏi f x dx 1 bằng bao nhiêu? y S2 -1 2 3 x O 1 S3 S1 A. 2 . B. 14 . C. 2 . D. 6 . 2022 Câu 29. Kết quả của tích phân 2 x dx là 0 2 2022 1 2 2022 2 2022 1 A. . B. . C. . D. 22022 1 . ln 2 ln 2 2021 Câu 30. Lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng 3 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 27 3 9 3 27 3 9 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 2 2 Câu 31. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 3, chiều cao bằng 4. Diện tích toàn phần của hình nón bằng A. 24 . B. 21 . C. 15 . D. 18 . Câu 32. Một khối trụ có thể tích là 20 . Nếu giữ nguyên chiều cao và tăng bán kính đáy lên 3 lần thì thể tích của khối trụ mới bằng bao nhiêu? A. 180 . B. 120 . C. 240 . D. 540 . Câu 33. Thể tích V của khối cầu có bán kính R 3 bằng A. 4 3 . B. 3 3 . C. 12 . D. 4 . Câu 34. Cho a 2; 2; 3 , b 1; m; 2 . Vectơ a vuông góc với b khi A. m 4 . B. m 4 . C. m 8 . D. m 2 . 1 Câu 35. Cho cấp số nhân un biết u3 và công bội q 1 . Số hạng đầu tiên u1 của cấp số nhân 27 đó bằng
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bộ 45 đề thi thử THPT Quốc gia năm 2020 có đáp án
272 p | 2509 | 53
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Sở GD&ĐT Hưng Yên
30 p | 238 | 7
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Liên trường THPT Nghệ An (Lần 2)
42 p | 164 | 6
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên Lê Khiết (Lần 1)
24 p | 59 | 5
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Sở GD&ĐT Lào Cai
14 p | 89 | 4
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên Quang Trung (Lần 1)
37 p | 70 | 3
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT Bình Minh (Lần 1)
34 p | 81 | 3
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên Hạ Long (Lần 1)
30 p | 75 | 3
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Sở GD&ĐT Hà Tĩnh
26 p | 76 | 2
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên Hùng Vương (Lần 1)
17 p | 58 | 2
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên Hà Tĩnh
78 p | 53 | 2
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên Đại học Vinh (Lần 1)
41 p | 87 | 2
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Sở GD&ĐT Bạc Liêu (Lần 1)
33 p | 119 | 2
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên Bắc Ninh (Lần 1)
30 p | 89 | 2
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THCS&THPT Lương Thế Vinh (Lần 2)
38 p | 91 | 2
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên Bắc Ninh (Lần 2)
39 p | 113 | 2
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT chuyên ĐHSP Hà Nội (Lần 3)
7 p | 92 | 1
-
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 có đáp án - Trường THPT 19-5 Kim Bôi (Lần 1)
15 p | 71 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn