
Trung tâm B i d ng Văn hóaồ ưỡ
Hà N i - Amsterdamộ
Thi th vào l p 10 - đt 1 (Ngày 5/4/2015)ử ớ ợ
Đ THI TH VÀO L P 10 CHUYÊNỀ Ử Ớ
Môn: SINH H CỌ
Th i gian làm bài: 150 phútờ
Câu 1 (1 đi m)ể
a. K tên và phân bi t b ng hình v ba d ng hình tháp tu i bi u di n thành ph n nhómể ệ ằ ẽ ạ ổ ể ễ ầ
tu i c a qu n th sinh v t. ổ ủ ầ ể ậ
b. Nêu nh ng đc đi m khác nhau c b n gi a qu n th sinh v t và qu n xã sinh v t. ữ ặ ể ơ ả ữ ầ ể ậ ầ ậ
Câu 2 (1 đi m)ể
1. Môi tr ng có nh h ng nh th nào t i s l ng cá th c a qu n th ?ườ ả ưở ư ế ớ ố ượ ể ủ ầ ể
2. S chuy n hóa năng l ng trong chu i th c ăn di n ra nh th nào?ự ể ượ ỗ ứ ễ ư ế
Câu 3 (1 đi m)ể
a. Hai qu n th đng v t khác loài cùng b c dinh d ng s ng trong m t khu v c cóầ ể ộ ậ ậ ưỡ ố ộ ự
các đi u ki n s ng gi ng nhau, n u c hai qu n th này đu b con ng i khai thácề ệ ố ố ế ả ầ ể ề ị ườ
quá m c nh nhau thì qu n th nào có kh năng ph c h i nhanh h n? Gi i thích.ứ ư ầ ể ả ụ ồ ơ ả
b. Cho bi t nh ng bi n pháp chính c a con ng i trong vi c b o v và c i t o môiế ữ ệ ủ ườ ệ ả ệ ả ạ
tr ng t nhiên.ườ ự
Câu 4 (1 đi m)ể
a. S k t h p gi a các quá trình nào đm b o cho b NST c a loài đc n đnh tự ế ợ ữ ả ả ộ ủ ượ ổ ị ừ
th h này sang th h khác? Gi i thích? ế ệ ế ệ ả
b. Hãy phân bi t: ệ
- NST kép v i NST t ng đngớ ươ ồ - NST th ng v i NST gi i tính.ườ ớ ớ
Câu 5 (1 đi m)ể
Trong phân t ADN, adenine (A) liên k t v i timin (T) b i 2 liên k t hydro và xitozinử ế ớ ở ế
(X) liên k t v i guanine (G) b i 3 liên k t hydro.ế ớ ở ế
a. S liên k t hydro c a gen thay đi nh th nào trong các tr ng h p đt bi n genố ế ủ ổ ư ế ườ ợ ộ ế
sau đây?
- M t 1 c p nucleotitấ ặ - Thêm m t c p nucleotit.ộ ặ
- Thay th c p nucleotit này b ng c p nucleotit khác. ế ặ ằ ặ
b. Có ph i nh ng tr đng sinh luôn có cùng gi i tính không? T i sao? ả ữ ẻ ồ ớ ạ
Câu 6 (1 đi m) ể

a. Tìm 5 phép lai thích h p thu c các quy lu t di truy n khác nhau đu cho t l phânợ ộ ậ ề ề ỷ ệ
ly ki u hình là 1:1. M i quy lu t có m t s đ lai minh h a. ể ỗ ậ ộ ơ ồ ọ
b. Cho bi t c ch hình thành c p NST t ng đng và các quá trình sinh h c x y raế ơ ế ặ ươ ồ ọ ả
trên m t c p NST t ng đng. ộ ặ ươ ồ
Câu 7 (1 đi m)ể
a. Cho bi t nh ng đi m khác nhau c b n gi a quá trình phát sinh giao t cái và giaoế ữ ể ơ ả ữ ử
t đc đng v t. ử ự ở ộ ậ
b. Tính n đnh c a ADN m i loài sinh v t đc đm b o nh c ch nào? Vì saoổ ị ủ ở ỗ ậ ượ ả ả ờ ơ ế
s n đnh c a ADN ch có tính t ng đi? ự ổ ị ủ ỉ ươ ố
Câu 8 (1 đi m)ể
Có 3 h p t kí hi u là A,B và C. H p t A nguyên phân 3 l n liên ti p, môi tr ng n iợ ử ệ ợ ử ầ ế ườ ộ
bào cung c p nguyên li u t o nên 84 NST. H p t B nguyên phân 4 l n liên ti p t o raấ ệ ạ ợ ử ầ ế ạ
các t bào con ch a t ng s 256 NST . H p t C nguyên phân 2 l n liên ti p, kì gi aế ứ ổ ố ợ ử ầ ế ở ữ
c a l n nguyên phân đu tiên trong h p t ch a 40 cromatit. ủ ầ ầ ợ ử ứ
a. Hãy cho bi t 3 h p t trên cùng loài hay khác loài? ế ợ ử
b. Tính t ng s t bào con đc t o thành sau các l n nguyên phân c a 3 h p t trên. ổ ố ế ượ ạ ầ ủ ợ ử
c. T ng s NST môi tr ng n i bào cung c p cho 3 h p t A,B,C nguyên phân là baoổ ố ườ ộ ấ ợ ử
nhiêu?
Câu 9 (1 đi m)ể
a. Cho hai nòi chó thu n ch ng lông tr ng, dài và lông đen, ng n giao ph i v i nhauầ ủ ắ ắ ố ớ
đc Fượ 1. Cho F1 ti p t c giao ph i v i nhau Fế ụ ố ớ 2 thu đc 162 cá th , trong đó có 91 cáượ ể
th lông đen, dài. ể
- Xác đnh quy lu t di truy n chi ph i hai tính tr ng trên. ị ậ ề ố ạ
- F2 còn xu t hi n nh ng ki u hình nào? Chi m t l bao nhiêu? ấ ệ ữ ể ế ỷ ệ
b. Gen A có chi u dài 153nm và có 1169 liên k t hiđrô b đt bi n thành alen a. C pề ế ị ộ ế ặ
gen Aa t nhân đôi l n th nh t đã t o ra các gen con, t t c các gen con này l i ti pự ầ ứ ấ ạ ấ ả ạ ế
t c nhân đôi l n th hai. Trong 2 l n nhân đôi, môi tr ng n i bào đã cung c p 1083ụ ầ ứ ầ ườ ộ ấ
nuclêôtit lo i ađênin và 1617 nuclêôtit lo i guanin. Xác đnh d ng đt bi n đã x y raạ ạ ị ạ ộ ế ả
v i gen A . ớ

Câu 10 (1 đi m)ể
a.Th nào là nhóm gen liên k t? Nêu ý nghĩa c a di truy n liên k tế ế ủ ề ế
b. Trong tr ng h p c th d h p t v hai c p gen lai v i c th có các tính tr ngườ ợ ơ ể ị ợ ử ề ặ ớ ơ ể ạ
l n t ng ng (tr i hoàn toàn). D a vào k t qu lai hãy nêu cách nh n bi t khi x y raặ ươ ứ ộ ự ế ả ậ ế ả
di truy n đc l p hay di truy n liên k t. Cho ví d và vi t s đ minh h a.ề ộ ậ ề ế ụ ế ơ ồ ọ
G i ý đáp án đ ki m tra môn sinh l p 9 năm h c 2014 - 2015ợ ề ể ớ ọ
Câu 1:
a) 0,5 đi m SGK trang 141. ể
b) 0,5 đi mể
Câu 2: 1 đi m ể
a) 0,5 đi mể
- Các y u t vô sinh: khí h u, th nh ng, mùa ,năm…. ế ố ậ ổ ưỡ
- Các y u t h u sinh nh v t ăn th t – con m i, kí sinh – v t ch , c nh tranh cùng loàiế ố ữ ư ậ ị ồ ậ ủ ạ
và khác loài.
b) 0,5 đi m ể
- Sinh v t s n xu t: Th c v t quang h p t ng h p ch t h u c , năng l ng t M tậ ả ấ ự ậ ợ ổ ợ ấ ữ ơ ượ ừ ặ
Tr i chuy n thành năng l ng hóa h c trong ch t h u c . ờ ể ượ ọ ấ ữ ơ
- Sinh v t tiêu th b c 1 s s d ng m t ph n năng l ng đc tích t sinh v t s nậ ụ ậ ẽ ử ụ ộ ầ ượ ượ ụ ở ậ ả
xu t, sinh v t tiêu th b c sau s s d ng m t ph n năng l ng tích t b c tr c. ấ ậ ụ ậ ẽ ử ụ ộ ầ ượ ụ ở ậ ướ
- Sinh v t phân h y s d ng m t ph n năng l ng tích t trong các xác sinh v t s nậ ủ ử ụ ộ ầ ượ ụ ậ ả
xu t và sinh v t tiêu th . ấ ậ ụ
Câu 3: 1 đi m ể
Qu n thầ ể Qu n xãầ
- T p h p các cá th cùng loàiậ ợ ể
- Đn v c u trúc là cá thơ ị ấ ể
- M i quan h ch y u sinh s n: cùng loàiố ệ ủ ế ả
- Đ đa d ng th pộ ạ ấ
- Không có c u trúc phân t ngấ ầ
- Không có hi n t ng kh ng ch sinhệ ượ ố ế
h cọ
- T p h p các QT c a các loàiậ ợ ủ
- Đn v c u trúc là QTơ ị ấ
- M i quan h ch y u cùng loài và khácố ệ ủ ế
loài: dinh d ngưỡ
- Đ đa d ng caoộ ạ
- Có c u trúc phân t ngấ ầ
- Có hi n t ng kh ng ch sinh h cệ ượ ố ế ọ

a) 0,5 đi mể
- Qu n th b khai thác quá m c nh ng v n có kh năng ph c h i nhanh h n là QT cóầ ể ị ứ ư ẫ ả ụ ồ ơ
ti m năng sinh h c cao h n. ề ọ ơ
- Ti m năng sinh h c th hi n qua các đc đi m sau: có chu kì s ng ng n, th i gianề ọ ể ệ ặ ể ố ắ ờ
thành th c sinh d c s m, m c sinh s n l n…, có kích th c c th nh . ụ ụ ớ ứ ả ớ ướ ơ ể ỏ
- QT b khai thác quá m c nh ng khó có kh năng ph c h i s l ng cá th là QT cóị ứ ư ả ụ ồ ố ượ ể
ti m năng sinh h c th p: có chu kì s ng dài, th i gian thành th c sinh d c mu n, m cề ọ ấ ố ờ ụ ụ ộ ứ
sinh s n th p…, có kích th c c th l n h n. ả ấ ướ ơ ể ớ ơ
b) 0,5 đi m SGK. ể
Câu 4: 1 đi m ể
a) S k t h p các quá trình nguyên phân, gi m phân và th tinh ự ế ợ ả ụ
- Trong nguyên phân s nhân đôi c a NST và s phân li đng đu v hai c c c a tự ủ ự ồ ề ề ự ủ ế
bào làm cho b NST c a t bào con n đnh và gi ng t bào m . ộ ủ ế ổ ị ố ế ẹ
- Trong gi m phân có s hình thành giao t ch a n NST. ả ự ử ứ
- Trong th tinh có s t h p hai giao t n NST giúp tái t o tr l i b NST 2n c a loài.ụ ự ổ ợ ử ạ ở ạ ộ ủ
b) 0,5 đi mể
NST kép NST t ng đngươ ồ
- Có m t ngu n g c: t b ho c m .ộ ồ ố ừ ố ặ ẹ - Hai ngu n g c: m t t b và m t t m .ồ ố ộ ừ ố ộ ừ ẹ
- G m hai cromatit gi ng h t nhau dínhồ ố ệ
nhau tâm đng.ở ộ
- G m hai NST gi ng nhau v hình d ng,ồ ố ề ạ
c u trúc.ấ
- Đc t o ra t c ch nhân đôi NST.ượ ạ ừ ơ ế - Đc t o ra t c ch t h p NSTượ ạ ừ ơ ế ổ ợ
NST th ngườ NST gi i tínhớ
- S l ng nhi u.ố ượ ề - S l ng ít, ch có m t c p.ố ượ ỉ ộ ặ
- Luôn t n t i thành t ng c p t ngồ ạ ừ ặ ươ
đng c hai gi i.ồ ở ả ớ
- Ch t n t i thành c p t ng đng gi iỉ ồ ạ ặ ươ ồ ở ớ
đng giao t (XX), gi i d giao t thìồ ử ở ớ ị ử
không t ng đng (XY).ươ ồ
- Gi ng nhau hai gi i đc và cái.ố ở ớ ự - Khác nhau hai gi i đc và cái.ở ớ ự
- Mang gen quy đnh tính tr ng th ng .ị ạ ườ
- Mang gen quy đnh các tính tr ng liênị ạ
quan và không liên quan v i gi i tính.ớ ớ
Câu 5: 1 đi m ể
a) 0,5 đi m ể
- M t m t c p nucleotit ấ ộ ặ
+ M t m t c p A – T s lkh gi m đi 2. ấ ộ ặ ố ả

+ M t m t c p G – X s lkh gi m đi 3. ấ ộ ặ ố ả
- Thêm m t c p nucleotit ộ ặ
+ Thêm m t c p A – T s lkh tăng lên 2. ộ ặ ố
+ Thêm m t c p G – X s lkh tăng l n 3. ộ ặ ố ề
- Thay th c p nucleotit này b ng c p nucleotit khácế ặ ằ ặ
+ Thay m t c p A – T b ng m t c p G – X , s lkh tăng lên 1. ộ ặ ằ ộ ặ ố
+ Thay m t c p G – X b ng m t c p A – T , s lkh gi m đi1. ộ ặ ằ ộ ặ ố ả
+ Thay m t c p A – T b ng m t c p T – A ho c thay m t c p G – X b ng m t c p Xộ ặ ằ ộ ặ ặ ộ ặ ằ ộ ặ
– G , s lkh không thay đi. ố ổ
b) 0, 5 đi mể
- Tr đng sinh là nh ng đa tr đc sinh ra m t l n sinh. Có tr sinh đôi cùngẻ ồ ữ ứ ẻ ượ ở ộ ầ ẻ
tr ng và sinh đôi khác tr ng. -Đng sinh cùng tr ng là t m t h p t ban đu phânứ ứ ồ ứ ừ ộ ợ ử ầ
tách ra thành nhi u phôi, m i phôi phát tri n thành m t c th nên tr đng sinh cùngề ỗ ể ộ ơ ể ẻ ồ
tr ng có cùng ki u gen, cùng gi i tính.ứ ể ớ
- Đng sinh khác tr ng là nhi u tr ng có ki u gen khác nhau th tinh v i nhi u tinhồ ứ ề ứ ể ụ ớ ề
trùng có ki u gen khác nhau t o ra các h p t có ki u gen khác nhau hình thành nên cácể ạ ợ ử ể
c th có th có cùng gi i tính ho c khác gi i tính.ơ ể ể ớ ặ ớ
- Nh v y tr đng sinh không ph i là nh ng tr luôn cùng gi i tính. ư ậ ẻ ồ ả ữ ẻ ớ
Câu 6: 1 đi mể
a) 0,5 đi mể
- K tên 5 quy lu t và vi t s đ lai minh h a ể ậ ế ơ ồ ọ
b) 0,5 đi mể
- C ch hình thành c p NST t ng đng ơ ế ặ ươ ồ
+C ch nguyên phân.ơ ế
+ C ch t h p b NST đn b i c a giao t đc và giao t cái trong th tinh t o bơ ế ổ ợ ộ ơ ộ ủ ử ự ử ụ ạ ộ
NST l ng bôi, NST t n t i thành t ng c p t ng đng.ưỡ ồ ạ ừ ặ ươ ồ
- Các quá trình sinh h c x y ra đi v i m t c p NST t ng đng ọ ả ố ớ ộ ặ ươ ồ
+ Quá trình t nhân đôi, trao đi đo n, phân li,t h p…..ự ổ ạ ổ ợ
+ Quá trình đt bi n…… ộ ế
Câu 7: 1 đi mể
a)