S GD-ĐT Ti n Giang Đ thi tr c nghi m tin h c B - Khoá ngày : 26/06/2010
Trung Tâm Tin H c Ca 3 - Th i gian: 30 phút
H tên h c viên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD : . . . . . . . . . . . .
Mã đ : 148
Câu 1. Gi s 2 b ng A B quan h 1-N v i nhau, n u mu n xóa m t m u tin ế
trong b ng A (b ng 1) thì Access cũng t đ ng xóa m u tin liên quan trong b ng B
(b ng nhi u), trong liên k t (relationship) c a 2 b ng này ta ch n: ế
A. Cascade Delete Related Records B. Không th c hi n đ c yêu c u trên ượ
C. Enforce Referential Integrity D. Cascade Update Related Fields
Câu 2. Bi t field LoaiHang ki u Text ch nh n các giá tr X,Y, hãy ch n thu cế
tính Validation Rule đúng nh t cho field LoaiHang:
A. "X or Y" B. "X and Y" C. "X" or "Y" D. "X" and "Y"
Câu 3. Khi làm vi c v i c u trúc b ng, đ xác đ nh ki u d li u c a tr ng, ta xác ườ
đ nh tên ki u d li u t i c t
A. Field Type B. Field Properties C. Description D. Data Type
Câu 4. Hãy cho bi t lo i c p nh t c u trúc nào d i đây luôn th th c hi n đ cế ướ ượ
v i m t b ng (table):
A. Xóa m t field không ph i là khóa chính
B. Thay đ i tên c a m t field không ph i là khóa
C. Thêm m t vài field m i
D. T t c đ u đ c ượ
Câu 5. Trong Access, mu n t o form theo cách dùng Wizard , ta ch n
A. Create form by design view B. Create form by using Wizard
C. Create form in design view D. Create form for using Wizard
Câu 6. Trong Access, khi nh p d li u cho b ng, giá tr c a field GioiTinh là True. Khi
đó field GioiTinh đ c xác đ nh ki u d li u gì ?ượ
A. Text B. Yes/No C. True/False D. Date/Time
Câu 7. Cách nào nêu d iướ đây có th nh p d li u cho b ng (Table)?
A. Nh p b ng câu l nh SQL B. Nh p tr c ti p t bàn phím vào b ng ế
C. Nh p t bàn phím nh bi u m u (Form). D. T t c đ u đúng .
Câu 8. Thao tác nào v i báo cáo (Report) đ c th c hi n cu i cùng? ượ
A. Ch n table , query B. Th c hi n t ng h p d li u
C. S p x p và phân nhóm d li u ế D. In báo cáo
Câu 9. Cách nào nêu d i đây không th nh p d li u cho b ng (table)?ướ
A. Nh p t bàn phím nh bi u m u (Form) B. Nh p tr c ti p t bàn phím vào b ng ế
C. Nh p qua báo cáo (Report)D. Nh p b ng câu l nh SQL
Câu 10. Gi s 2 b ng A B quan h 1-N v i nhau, n u mu n thêm d li u ế
m t m u tin trong b ng A (b ng 1) thì Access cũng t đ ng thêm d li u m u tin liên
quan trong b ng B (b ng nhi u), trong liên k t (relationship) c a 2 b ng này ta ch n: ế
A. Không th c hi n đ c yêu c u trên ượ B. Cascade Delete Related Records
C. Cascade Update Related Fields D. Enforce Referential Integrity
Câu 11. Gi s , tr ng Email ườ giá tr : 1234@yahoo.com . Hãy cho bi t tr ngế ườ
Email có ki u d li u gì ?
1
A. Currency B. Text C. Yes/No D. Number
2
Câu 12. Liên k t b ng cho phép:ế
A. Đ m b o tính nh t quán d li u
B. Tránh đ c d th a d li uượ ư
C. Có th l p danh sách t ng h p các thông tin t b ng liên k t ế
D. T t c các câu trên
Câu 13. Hãy ch n các c m t thích h p d i đây đ đi n vào ch tr ng c a ướ câu phát
bi u sau đây: tìm các b n ghi trong hai b ng cùng các giá tr t i các tr ng ườ
t ng ng, tr c tiên c n ………………..các b ng."ươ ướ
A. đ i tên tr ng mu n liên k t ườ ế B. thi t k ế ế
C. nh p d li u D. liên k tế
Câu 14. Câu nào sai trong các câu sau đây:
A. Vi c c p nh t d li u trên Form th c ch t là c p nh t d li u trên table ngu n
B. Form ch a d li u nên vi c xóa record nào đó trên Form không nh h ng gì ưở đ n dế
li u c a table ngu n
C. Có th t thi t k Form b ng cách kích đúp vào Create form by using wizard ế ế
D. Không th ch nh s a đ c Form sau khi t o Form b ng wizard (Create form by using ượ
wizard)
Câu 15. Trong c a s CSDL đang làm vi c, đ t o m t b ng m i trong ch đ thi t ế ế
k , thao tác th c hi n l nh nào sau đây là đúngế
A. File/New/Blank Database B. Create Table in Design View
C. Create Table entering data D. Nh p đúp <tên t p tin>
Câu 16. Đ t o nút l nh giúp ng i dùng thao tác các l nh m t cách d ng, đ i ườ
t ng nào c a Access làm đ c đi u này?ượ ượ
A. Form : Datasheet view B. Table: Datasheet view
C. Form : Form view D. Form: Design view
Câu 17. Hãy cho bi t ý ki n nào ế ế sai . V i m t b ng d li u, h qu n tr c s d ơ
li u access cho phép:
A. Xem t ng b n ghi riêng bi t (thông th ng m i hàng t ng ng v i m t b n ghi) ườ ươ
B. Xem t ng nhóm b n ghi, m i b n ghi t ng ng v i m t hàng ươ
C. Xem đ ng th i c u trúc và n i dung các b n ghi.
D. Xem c u trúc b ng.
Câu 18. Phép c p nh t c u trúc nào nêu d i đây ướ không m thay đ i giá tr các d
li u hi n có trong b ng?
A. Thêm m t field vào cu i b ng B. Chèn m t field o gi a các field hi n
C. Đ i tên m t field D. C 3 câu trên đ u đúng
Câu 19. S p x p các b c theo th t th c hi n đ t o liên k t gi a hai b ng: ế ướ ế
1. Hi n th hai b ng mu n t o liên k t ế
2. M c a s Relationships
3. Kéo th tr ng liên k t gi a hai b ng ườ ế
4. Kích vào nút create
A. 2-1-3-4 B. 2-4-3-1 C. 2-1-4-3 D. 2-3-4-3
Câu 20. Tính ch t Field size c a tr ng ki u Text dùng đ : ườ
A. Đ t tên nhãn cho c t
B. Qui đ nh s c t ch a s l
C. Đ nh d ng ký t gõ vào trong c t
3
D. n đ nh s ký t t i đa ch a trong tr ng đó ườ
4
S GD-ĐT Ti n Giang Đ thi tr c nghi m tin h c B - Khoá ngày : 26/06/2010
Trung Tâm Tin H c Ca 3 - Th i gian: 30 phút
H tên h c viên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD : . . . . . . . . . . . .
Mã đ : 182
Câu 1. Ta có th s a d li u trong
A. Table B. Form
C. Query D. C 3 câu trên đ u đúng
Câu 2. Tính ch t Caption dùng đ :
A. Đ nh d ng ký t gõ vào trong c t
B. Đ t tên ti ng Vi t đ y đ cho c t, thay th tên tr ng khi hi n th b ng d i d ng ế ế ư ướ
Datasheet view
C. n đ nh s ký t t i đa ch a trong tr ng đó ườ
D. Qui đ nh s c t ch a s l
Câu 3. V i m t b ng d li u, h qu n tr c s d li u access cho phép: ơ
A. Xem m t s tr ng c a m i b n ghi ườ
B. Xem n i dung các b n ghi (record)
C. Xem m i liên k t gi ế a b ng đó v i các b ng khác
D. T t c đ u đúng
Câu 4. Trong CSDL đang làm vi c, đ m m t table đã có, thao tác th c hi n l nh
nào sau đây là đúng
A. Create Table entering data B. Nh p đúp <tên table>
C. File/New/Blank Database D. Create Table in Design View
Câu 5. Trong Access, khi nh p d li u cho b ng, giá tr c a field GioiTinh là True. Khi
đó field GioiTinh đ c xác đ nh ki u d li u gì ?ượ
A. Date/Time B. True/False C. Yes/No D. Text
Câu 6. T p tin Access đ c g i là: ượ
A. T p tin d li u B. B ng
C. T p tin c s d li u ơ D. T p tin truy c p d li u
Câu 7. Cách nào nêu d i đây không th nh p d li u cho b ng (table)?ướ
A. Nh p b ng câu l nh SQL B. Nh p tr c ti p t bàn phím vào b ng ế
C. Nh p t bàn phím nh bi u m u (Form) D. Nh p qua báo cáo (Report)
Câu 8. Gi s có 2 b ng A và B có quan h 1-N v i nhau, n u mu n thêm d li u m t ế
m u tin trong b ng A (b ng 1) thì Access cũng t đ ng thêm d li u m u tin liên quan
trong b ng B (b ng nhi u), trong liên k t (relationship) c a 2 b ng này ta ch n: ế
A. Không th c hi n đ c yêu c u trên ượ B. Cascade Update Related Fields
C. Enforce Referential Integrity D. Cascade Delete Related Records
Câu 9. S p x p các b c theo th t th c hi n đ t o liên k t gi a hai b ng: ế ướ ế
1. Hi n th hai b ng mu n t o liên k t ế
2. M c a s Relationships
3. Kéo th tr ng liên k t gi a hai b ng ườ ế
4. Kích vào nút create
A. 2-1-4-3 B. 2-1-3-4 C. 2-3-4-3 D. 2-4-3-1
Câu 10. Trong Access, mu n nh p d li u vào cho m t b ng, ta th c hi n
A. Nháy ph i chu t lên tên b ng c n nh p
B. Nháy trái chu t lên tên b ng c n nh p
5