
1
MA TR NẬ Đ THI TUY N SINH L P 10 THPT MÔN Ề Ể Ớ KHTN
(BÀI THI ĐI TRÀẠ)

2
TT N iộ
dung
M CỨ
ĐỘ
NH NẬ
TH CỨ
T NGỔ
Nh nậ
bi tế
Thông
hi uể
V nậ
d ngụVD cao Đi mểS CHố%
1
Năng
l ng ượ
c h cơ ọ
0,4 đ0,2 đ0,6 3 6%
2Ánh
sáng 0,6 đ0,2 đ0,2 đ1,0 5 10%
3Đi nệ0,6 đ0,2 đ0,8 4 8%
4Đi n t ệ ừ
h cọ0,2 đ0,2 đ0,4 2 4%
5
Năng
l ng ượ
v i ớ
cu c ộ
s ngố
0,2 đ0,2 1 2%
6
Kim
lo i. S ạ ự
khác
nhau cơ
b n ả
gi a ữ
kim lo iạ
và phi
kim
0,8 đ0,4 đ0,2 đ1,4 7 14%
7
H p ợ
ch t ấ
h u c . ữ ơ
Hydroc
arbon
và
ngu n ồ
nhiên
li uệ
0,6 đ0,4 đ1,0 5 10%
8
Ethylic
alcohol.
Acetic
acid
0,6 đ0,2 đ0,2 đ1,0 5 10%
9Lipid và
protein 0,2 đ0,2 đ0,4 2 4%
Khai
thác tài

3
BẢN ĐẶC TẢ
N i dungộM c đứ ộ Yêu c u c n đtầ ầ ạ S câu TNố/TL
TN TL
Năng l ng ượ
c h cơ ọ
Nh n ậ
bi t.ế
Nêu đc c năng là t ng đng năng và th năngượ ơ ổ ộ ế
c a v t.ủ ậ
Li t kê đc m t s đn v th ng dùng đo công vàệ ượ ộ ố ơ ị ườ
công su t.ấ
C1
C2
Thông
hi u.ể
Phân tích ví d c th đ rút ra đc: công có giá trụ ụ ể ể ượ ị
b ng l c nhân v i quãng đng d ch chuy n theoằ ự ớ ườ ị ể
h ng c a l c, công su t là t c đ th c hi n công.ướ ủ ự ấ ố ộ ự ệ
C3
Ánh sáng
Nh n ậ
bi tế
Nêu đc chi t su t có giá tr b ng t s t c đ ánhượ ế ấ ị ằ ỉ ố ố ộ
sáng trong không khí (ho c chân không) v i t c đặ ớ ố ộ
ánh sáng trong môi tr ng.ườ
Phát bi u đc đnh lu t khúc x ánh sáng.ể ượ ị ậ ạ
Nêu đc khái ni m v ánh sáng màu.ượ ệ ề
Nêu đc màu s c c a m t v t đc nhìn th y phượ ắ ủ ộ ậ ượ ấ ụ
thu c vào màu s c c a ánh sáng b v t đó h p thộ ắ ủ ị ậ ấ ụ
và ph n x .ả ạ
C4
C5
C6
Thông
hi u.ể
Gi i thích đcả ượ đc đi m v nh c a m t v t t o b iặ ể ề ả ủ ộ ậ ạ ở
th u kính h i tấ ộ ụ.
- Gi i thích đc nguyên lí ho t đng c a th u kínhả ượ ạ ộ ủ ấ
b ng vi c s d ng s khúc x c a m t s các lăngằ ệ ử ụ ự ạ ủ ộ ố
kính nh .ỏ
- Mô t đc đng truy n c a tia sáng đc bi t quaả ượ ườ ề ủ ặ ệ
th u kính h i t .ấ ộ ụ
C7
V n ậ
d ng.ụ
V đc nh qua th u kính.ẽ ượ ả ấ
V đc s đ t l đ gi i các bài t p đn gi n vẽ ượ ơ ồ ỉ ệ ể ả ậ ơ ả ề
th u kính h i tấ ộ ụ
C8
Đi nệNh n ậ
bi tế
- Nêu đc (không yêu c u thành l p): Công th cượ ầ ậ ứ
tính đi n tr c a m t đo n dây d n (theo đ dài, ti tệ ở ủ ộ ạ ẫ ộ ế
di n, đi n tr su t); công th c tính đi n tr t ngệ ệ ở ấ ứ ệ ở ươ
đng c a đo n m ch m t chi u n i ti p, songươ ủ ạ ạ ộ ề ố ế
song.
- Nêu đc đi n tr có tác d ng c n tr dòng đi nượ ệ ở ụ ả ở ệ
trong m ch.ạ
- Phát bi u đc đnh lu t Ôm đi v i đo n m chể ượ ị ậ ố ớ ạ ạ
có đi n tr .ệ ở
- Vi t đc công th c đnh lu t Ohm: I=U/R; ế ượ ứ ị ậ - -
Nêu ý nghĩa và đn v các đi l ng trong côngơ ị ạ ượ
th c.ứ
- Nêu đc công su t đi n đnh m c c a d ng cượ ấ ệ ị ứ ủ ụ ụ
C9
C10
C11

4
N i dungộM c đứ ộ Yêu c u c n đtầ ầ ạ S câu TNố/TL
TN TL
đi n (công su t mà d ng c tiêu th khi ho t đngệ ấ ụ ụ ụ ạ ộ
bình th ng).ườ
- L y ví d đ ch ng t đc dòng đi n có năngấ ụ ể ứ ỏ ượ ệ
l ng.ượ
Thông
hi u.ể
- Tính đc c ng đ dòng đi n trong đo n m chượ ườ ộ ệ ạ ạ
m t chi u m c n i ti p, m c song song, trong m tộ ề ắ ố ế ắ ộ
s tr ng h p đn gi n.ố ườ ợ ơ ả
C12
Đi n t h cệ ừ ọ
Nh n ậ
bi tế
- Bi t r ng khi s đng s c t xuyên qua ti t di nế ằ ố ườ ứ ừ ế ệ
c a cu n dâyủ ộ d n kín bi n thiên thì trong cu n dâyẫ ế ộ
đó xu t hi n dòng đi n c m ng.ấ ệ ệ ả ứ
- Nêu đc khái ni m c a dòng đi n xoay chi u.ượ ệ ủ ệ ề
- Nêu đc nguyên t c t o ra dòng đi n xoay chi uượ ắ ạ ệ ề
(dòng đi n luân phiên đi chi u)ệ ổ ề
- Nêu đc d u hi u chính đ phân bi t dòng đi nượ ấ ệ ể ệ ệ
xoay chi u v i dòng đi n m t chi u.ề ớ ệ ộ ề
C13
Thông
hi u.ể
- L y đc ví d ch ng t dòng đi n xoay chi u cóấ ượ ụ ứ ỏ ệ ề
tác d ng nhi t, phát sáng, tác d ng t , tác d ng sinhụ ệ ụ ừ ụ
lí
C14
Năng l ng ượ
v i cu c ớ ộ
s ngố
V n ậ
d ng.ụ
Nêu đc m t s bi n pháp s d ng hi u qu năngượ ộ ố ệ ử ụ ệ ả
l ng và b o v môi tr ng.ượ ả ệ ườ C15
Kim lo i. S ạ ự
khác nhau c ơ
b n gi a kim ả ữ
lo i và phi ạ
kim
Nh n ậ
bi t.ế
Bi t đc tế ượ ính ch t ấv t lí và tính ch t hóa h c chungậ ấ ọ
c a kim lo i.ủ ạ
C16
C17
C18
C19
Thông
hi u.ể
Hi u đc tể ượ ính ch t ấhóa h cọ c a kim lo iủ ạ và vi tế
đc PTHH minh h a.ượ ọ
Hi u đc tác d ng c a ch t xúc tác trong quá trìnhể ượ ụ ủ ấ
tách kim lo i ra kh i h p ch t. ạ ỏ ợ ấ
C20
C21
V n ậ
d ng.ụLàm đc bài toán tính theo PTHH m c đn gi nượ ở ứ ơ ả C22
H p ch t h uợ ấ ữ
c . ơ
Hydrocarbon
và ngu n ồ
nhiên li uệ
Nh n ậ
bi t.ế
Bi t đc khái ni m v h p ch t h u c .ế ượ ệ ề ợ ấ ữ ơ
Bi t đc đc đi m c u t o c a alkane, alkeneế ượ ặ ể ấ ạ ủ
C23
C24
C25
Thông
hi u.ể
Hi u đc thành ph n c a các nhiên li u và ngu nể ượ ầ ủ ệ ồ
g c c a các nhiên li uố ủ ệ
C26
C27
Ethylic
alcohol.
Acetic acid
Nh n ậ
bi t.ế
Bi t đc công th c phân t , công th c c u t o,ế ượ ứ ử ứ ấ ạ
đc đi m c u t o c a ethylic alcohol và acetic acid.ặ ể ấ ạ ủ
C28
C29
C30
Thông
hi u.ể
Hi u đc tể ượ ính ch t ấhóa h cc a ethylic alcohol ,ọ ủ
acetic acidvà vi t đc PTHH minh h a.ế ượ ọ C31
V n ậ
d ng.ụ
Làm đc bài toán tính theo PTHH có liên quanượ
đn hi u su t ph n ng.ế ệ ấ ả ứ C32

5
N i dungộM c đứ ộ Yêu c u c n đtầ ầ ạ S câu TNố/TL
TN TL
Lipid và
protein
Nh n ậ
bi t.ế
Bi t đc tính ch t v t lí và tính ch t hóa h c cế ượ ấ ậ ấ ọ ơ
b n c a ch t béo.ả ủ ấ C33
Thông
hi u.ể
T s n ph m suy ra đc thành ph n và công th cừ ả ẩ ượ ầ ứ
c a ch t béo.ủ ấ C34
Khai thác tài
nguyên t v ừ ỏ
Trái Đtấ
Nh n ậ
bi t.ế
Bi t d c nguyên li u đ s n xu t m t s s n ph mế ượ ệ ể ả ấ ộ ố ả ẩ
thông d ng trong ngành công nghi p silicate.ụ ệ C35
Di truy n h cề ọ
Mendel
Nh n ậ
bi t: ế–Nêu đc khái ni m di truy n, khái ni m bi n dượ ệ ề ệ ế ị,
các thu t ng dùng trong nghiên c u di truy n h c.ậ ữ ứ ề ọ C36
Thông
hi uể
D a vào công th c lai1, 2 c p tính tr ng và k t quự ứ ặ ạ ế ả
lai trong thí nghi m c a Mendel, phát bi u đcệ ủ ể ượ
quy lu t phân li, phân li đc l p và t h p t do,ậ ộ ậ ổ ợ ự
gi i thích đc k t qu thí nghi m theo Mendel.ả ượ ế ả ệ
C37
C38
T gene đn ừ ế
protein
Nh n ậ
bi t: ế
– Nêu đc khái ni m nucleic acid, k tên đc cácượ ệ ể ượ
lo i nucleic acid: DNA (Deoxyribonucleic acid) vàạ
RNA (Ribonucleic acid). Các thành ph n c a m tầ ủ ộ
nucleotide
Nh n bi t đc DNA có c u trúc xo n kép, g mậ ế ượ ấ ắ ồ
các đn phân là 4 lo i nucleotide,ơ ạ
C39
C40
Thông
hi uể
- D a vào s đ, hình nh quá trình phiên mã, nêu ự ơ ồ ả
đc khái ni m phiên mã.ượ ệ
– Trình bày đc RNA có c u trúc 1 m ch, ch a 4 ượ ấ ạ ứ
lo i ribonucleotide.ạ
C41
V n ậ
d ngụ
– V n d ng ki n th c “t gene đn tính tr ng”, gi iậ ụ ế ứ ừ ế ạ ả
thích đc c s c a s đa d ng v tính tr ng c aượ ơ ở ủ ự ạ ề ạ ủ
các loài.
C42
Nhi m s c ễ ắ
th và di ể
truy n nhi m ề ễ
s c thắ ể
Nh n ậ
bi t: ế
Nêu khái ni m nhi m s c th gi i tính và nhi m s cệ ễ ắ ể ớ ễ ắ
th th ng.ể ườ C43
Thông
hi uể
D a vào s đ phép lai trình bày đc khái ni m diự ơ ồ ượ ệ
truy n liên k t và phân bi t v i quy lu t phân li đcề ế ệ ớ ậ ộ
l p. ậ
– Trình bày đc c ch xác đnh gi i tính. Nêuượ ơ ế ị ớ
đc m t s y u t nh h ng đn s phân hoá gi iượ ộ ố ế ố ả ưở ế ự ớ
tính.
C44
C45
Di truy n h cề ọ
ng iườ
Nh n ậ
bi t: ế
– K tên đc m t s h i ch ng và b nh di truy n ể ượ ộ ố ộ ứ ệ ề ở
ng i (Down (Đao), Turner (T cn ), b nh câmườ ơ ơ ệ
đi c b m sinh, b ch t ng).ế ẩ ạ ạ
C46
Thông
hi uể
– Trình bày đc m t s tác nhân gây b nh diượ ộ ố ệ
truy n nh : các ch t phóng x t các v n , th vũề ư ấ ạ ừ ụ ổ ử
khí h t nhân, hoá ch t do công nghi p, thu c trạ ấ ệ ố ừ
sâu, di t cệ ỏ
C47
Ti n hóaếNh n ậ– Phát bi u đc khái ni m ch n l cể ượ ệ ọ ọ t nhiên, ch nự ọ C48