MA TRN Đ THI TUYN SINH LP 10 THPT - MÔN: TOÁN CHUYÊN
THỜI GIAN LÀM BÀI : 150 PHÚT
TT
Ni dung
kiến thc
Mức độ nhn thc
Tng
T l
%
tng
đim
Thông hiểu
Vn dng
Vn dng cao
S
CH
S
đim
Thi
gian
S
CH
S
đim
Thi
gian
S
CH
Thi
gian
S
CH
Thi
gian
1
Rút gọn biu
thc nhiu
biến điều
kiện liên hệ
giữa các
biến
1
1
10
1
10
10
2
H Phương
trình
1
1
10
1
15
10
3
Đa thức
1
1
10
1
15
10
4
Bất đẳng
thc
1
25
1
25
10
5
Hình học
phng
1
1
10
1
1
10
1
15
3
35
30
6
S hc
1
1
10
1
15
2
25
15
7
T hp
1
1
10
1
15
2
25
15
BN ĐC T ĐỀ THI VÀO LỚP 10 THPT (BÀI THI MÔN CHUYÊN)
MÔN: TOÁN
THỜI GIAN LÀM BÀI: 150 PHÚT
TT
Ni dung
kiến thc/
năng
Mc đ kiến thức, kĩ năng
cn kiểm tra, đánh giá
S câu hỏi theo mc
độ nhn thc
Tng
Thông
hiu
Vn
dng
Vn
dng
cao
1
Rút gọn biu thc nhiu
biến điều kiện liên hệ
gia các biến
Thông hiu:
-HS biết pt hiện biến đi
điu kin liên hệ gia các
biến,
-HS s dng ng phân tích
đa thc thành nhân tử, nhân,
chia, cng, tr đơn, đa thc.
1TL
1TL
2
H Phương trình
Vn dng:
-HS biến đổi h phương trình
v phương trình vô t
-HS vn dụng năng giải
phương trình t bng
phương pháp nhân biểu thc
liên hp.
1TL
1TL
3
Đa thc
Thông hiểu:
-HS biết tính giá trị biu
thc khi biết giá trị ca n.
-HS biết biến đổi , kết hợp các
biu thức để đưa về dạng đề bài
yêu cầu.
1TL
4
Bt đng thc
Vn dng cao:
-Hs năng biến đổi linh
hot s dng bất đẳng thc
Cosi để tìm giá trị nh nht ca
biu thc.
1TL
5
Hình hc phng
Thông hiểu
-Hs có khả năng vẽ nh chính
xác.
-Hs biết s dụng tam giác đồng
dng trong chứng minh đẳng
thc hình hc.
Vn dng:
-Hs biết chng minh t giác
ni tiếp, hai đường thng song
song quan hệ song song
vuông góc.
Vn dng cao:
-Hs s dng kết qu chng
minh câu a và b.
-Hs chứng minh tam giác đồng
dạng để suy ra các góc bng
nhau.
1TL
1TL
1TL
3TL
6
S hc
Vn dng:
-Hs năng biến đổi đưa
mt biu thc v dng bình
phương
Vn dng cao:
-Hs s dụng kĩ thuật đổi biến
-Hs s dng linh hot kiến thc
v s chính phương để gii
phương trình.
1TL
1TL
2TL
7
T hp
Vn dng:
-Hs vn dụng nguyên
Drichle
Vn dng cao:
-Hs vn dụng nguyên
Drichle
1TL
1TL
2TL
Tng
3TL
4TL
4TL
11TL
T l %
30%
30%
40%
100%
BẢNG NĂNG LỰC VÀ CẤP Đ TƯ DUY Đ THI TUYỂN SINH 10 THPT CHUYÊN
Môn: TOÁN
Năng lực
Cấp độ tư duy
Thông hiểu
Vận dụng
Vận dụng cao
Tư duy và lập luận
Toán học
1
(Câu 1a, 4a)
1
(Câu 4b)
0
Giải quyết vấn đề
Toán học
1
(Câu 2a)
3
(Câu 1b, 3a, 5a)
4
(Câu 2b, 3b, 4c, 5b)
Tổng
(Số lệnh hỏi của từng
cấp độ tư duy)
3
4
4
TRƯỜNG THCS GIA LP
K THI TUYN SINH LP 10 THPT
Năm học 2025 2026
Bài thi môn chuyên: Toán
Thi gian làm bài: 150 phút (không k thời gian phát đề)
thi gm 05 bài, trong 02 trang)
Bài 1 (2,0 đim).
a) Cho ba s
,,abc
thỏa mãn
2025.ab bc ca+ + =
Tính giá tr biu thc:
2 2 2
2 2 2
2025 2025 2025
a bc b ca c ab
Aabc
= + +
+ + +
b) Gii h phương trình:
( ) ( )
2
2 4 3
3 4 4 1 2 0
y x y x
x y y x
+ + = +
+ + + =
Bài 2 (2,0 đim).
a) Cho đa thức
( )
2
( ) *P x ax bx c a= + +
tha mãn
( ) ( )
9 6 2019PP−=
Chng minh
( ) ( )
10 7PP
là mt s l.
b) Cho a, b là hai số thay đổi thỏa mãn các điều kin
0a
1ab+
Tìm giá tr nh nht ca biu thc
2
2
8
4
ab
Ab
a
+
=+
Bài 3 (1,5 đim).
a) Cho biu thc
( ) ( )
2025 2025 2025 2021 2021 2021
A a b c a b c
= + + + +
vi
,,abc
là các số nguyên
dương. Chứng minh rng
A
chia hết cho
30
.
b) Tìm các nghiệm nguyên
( )
;xy
của phương trình
2020xy+=
Bài 4 (3,0 điểm). Cho tam giác
ABC
ba góc nhọn,
.AB AC
Các đường cao
,,AD BE CF
ca
tam giác
ABC
ct nhau tại đim
H
. Gi
( )
O
là đường tròn ngoại tiếp t giác
,DHCE
trên cung
nh
EC
của đường tròn
( )
O
lấy điểm
I
(khác điểm
E
) sao cho
.IC IE
Đưng thng
DI
ct
đường thng
CE
ti đim
,N
đường thng
EF
ct đưng thng
CI
ti đim
.M
a) Chng minh rng
..NI ND NE NC=
b) Chng minh rằng đường thng
MN
vuông góc với đưng thng
.CH
c) Đưng thng
HM
cắt đường tròn
( )
O
tại điểm
K
(khác điểm
H
), đưng thng
KN
ct
đường tròn (O) tại điểm
G
(khác điểm
K
), đưng thng
MN
cắt đưng thng
BC
ti
điểm
.T
Chng minh rằng ba điểm
,,H T G
thng hàng.
ĐỀ THI THAM KHO