Ề Ớ
ở
Đ THI VIOLYMPIC TOÁN 2019 – 2020 _ L P 1 VÒNG 1 (M ngày 10/09/2019) ứ ự ọ ắ ế ầ Bài thi s 1ố : S p x p: (Ch n theo th t tăng d n)
Bài thi s 2ố : 12 con giáp:
ố Đây là s : …… Câu 1:
ố Đây là s : …… Câu 2:
ố Đây là s : …… Câu 3:
ả Có ….. qu táo. Câu 4:
Câu 5: Có …… cái xe đ p.ạ
Có …… cái bút. Câu 6:
ả Có…... qu na.
ẽ ả ấ ệ ở ỗ ố ch tr ng? Câu 7: Câu 8: Qu nào s xu t hi n
a/ ; b/ ; c/ ; d/ . ể Câu 9: Bi n báo nào sau đây có hình tam giác?
a/ ; d/ .
; b/ ạ Câu 10: Hình nào sau đây có d ng hình vuông? ; c/
a/ ; b/ ; c/ ; d/ .
ố ớ ạ Bài thi s 3: Không gi i h n
Câu số 1:
ố ả ọ ề ẽ ấ Câu số 2: Ch n hình v có s qu nhi u nh t:
a/ b/ c/ d/
Câu số 3:
a/ 2 ; b/ 1 ; c/ 4 ; d/ 3.
a/ 1 ; b/ 2 ; c/ 3 ; d/ 4.
ố ả ọ ẽ Câu số 4: ấ Câu số 5: Ch n hình v có s qu ít nh t:
a/ c/
b/ d/
ọ ố ề ậ Câu số 6: ấ Câu số 7: Ch n hình v có s con v t nhi u nh t ẽ
a/ b/
ố ồ ậ ọ ẽ d/ c/ ấ Câu số 8: Ch n hình v có s đ v t ít nh t
a/ b/
c/ c/
Câu số 9:
a/ 0 ; b/ 2 ; c/ 3 ; d/ 4.
ố ả ọ ề ấ ẽ Câu số 10: Ch n hình v có s qu nhi u nh t:
a/ b/ c/ d/
Câu số 11:
Câu số 12:
a/ 1; 4 ; b/ 3; 2 ; c/ 2; 3 ; d/ 2; 2.
Câu số 13:
a/ 3 ; b/ 0 ; c/ 5 ; d/ 2.
ố ọ ề ấ Câu số 14: Ch n hình v có s que kem nhi u nh t ẽ
a/ c/ d/
ố ả ọ b/ ề ấ Câu số 15: Ch n hình v có s qu nhi u nh t: ẽ
a/ b/ c/ d/
ố ọ ề ậ Câu số 16: ấ Câu số 17: Ch n hình v có s con v t nhi u nh t ẽ
a/ b/ c/ d/
Câu số 18:
Câu số 19: a/ 3 ; b/ 1 ; c/ 0 ; d/ 2.
Câu số 20:
a/ 0 ; b/ 1 ; c/ 2 ; d/ 3.
a/ 0 ; b/ 1 ; c/ 2 ; d/ 3. ạ Câu số 21: Câu số 22: Hình nào sau đây có d ng hình tròn
a/ d/
ố ả ọ ẽ c/ b/ ấ Câu số 23: Ch n hình v có s qu ít nh t:
a/ b/
c/
ọ ẽ d/ ấ Câu số 24: Ch n hình v có s qu ít nh t ố ả
a/ b/
c/
ạ d/ Câu số 25: Hình nào sau đây có d ng hình vuông
a/ b/ c/ d/
Câu số 26:
ố ồ ậ ọ a/ 1 ; b/ 2 ; c/ 3 ; d/ 4. ề ấ Câu số 27: Ch n hình v có s đ v t nhi u nh t ẽ
a/ b/ c/ d/
Câu số 28: a/ 0; 3 ; b/ 3; 5 ; c/ 2; 0 ; d/ 2.
Câu số 29: a/ 1 ; b/ 2 ; c/ 3 ; d/ 5.
Câu số 30:
a/ 3; 0 ; b/ 2; 1 ; c/ 2; 2 ; d/ 0; 3.
ở
ĐÁP ÁN VIOLYMPIC TOÁN 2019 – 2020 _ L P 1Ớ VÒNG 1 (M ngày 10/09/2019) ứ ự ọ ắ ế ầ Bài thi s 1ố : S p x p: (Ch n theo th t tăng d n)
Bài thi s 2ố : 12 con giáp:
ố Đây là s : …… Câu 1: (1)
ố Đây là s : …… Câu 2: (2)
ố Đây là s : …… Câu 3: (3)
ả Có ….. qu táo. Câu 4: (1)
Câu 5: Có …… cái xe đ p.ạ (1)
Câu 6: Có …… cái bút. (3)
ả Có…... qu na. (3)
ẽ ả ấ ệ ở ỗ ố ch tr ng? Câu 7: Câu 8: Qu nào s xu t hi n
a/ ; b/ ; c/ ; d/ . (a)
ể Câu 9: Bi n báo nào sau đây có hình tam giác?
; b/ ; d/ . (b)
ạ a/ ; c/ Câu 10: Hình nào sau đây có d ng hình vuông?
a/ ; b/ ; c/ ; d/ . (b)
ố ớ ạ Bài thi s 3: Không gi i h n
Câu số 1:
1
ố ả ọ ề ẽ ấ Câu số 2: Ch n hình v có s qu nhi u nh t:
a/ b/ c/ d/ (c)
Câu số 3:
a/ 2 ; b/ 1 ; c/ 4 ; d/ 3. (c/ 4)
a/ 1 ; b/ 2 ; c/ 3 ; d/ 4. (b/ 2)
ố ả ọ ẽ Câu số 4: ấ Câu số 5: Ch n hình v có s qu ít nh t:
a/ c/
b/ d/ (c)
2
ọ ố ề ậ Câu số 6: ấ Câu số 7: Ch n hình v có s con v t nhi u nh t ẽ
a/ b/
d/ (b)
ố ồ ậ ọ ẽ c/ ấ Câu số 8: Ch n hình v có s đ v t ít nh t
a/ b/
c/ c/ (a)
ố ả ọ ề ấ Câu số 9: a/ 0 ; b/ 2 ; c/ 3 ; d/ 4. (d/ 4) ẽ Câu số 10: Ch n hình v có s qu nhi u nh t:
a/ b/ c/ d/ (c)
2
Câu số 11:
Câu số 12: a/ 1; 4 ; b/ 3; 2 ; c/ 2; 3 ; d/ 2; 2. (c)
ố ọ ề Câu số 13: a/ 3 ; b/ 0 ; c/ 5 ; d/ 2. (c/ 5) ấ Câu số 14: Ch n hình v có s que kem nhi u nh t ẽ
b/ a/ d/ (a)
ố ả ọ ề c/ ấ ẽ Câu số 15: Ch n hình v có s qu nhi u nh t:
a/ b/ c/ d/ (d)
1
ố ọ ề ậ Câu số 16: ấ Câu số 17: Ch n hình v có s con v t nhi u nh t ẽ
a/ b/ c/ d/ (a)
3
Câu số 18:
Câu số 19:
a/ 3 ; b/ 1 ; c/ 0 ; d/ 2. (b/ 1)
Câu số 20:
a/ 0 ; b/ 1 ; c/ 2 ; d/ 3. (b/ 1)
Câu số 21:
a/ 0 ; b/ 1 ; c/ 2 ; d/ 3. (d/ 3)
ạ Câu số 22: Hình nào sau đây có d ng hình tròn
b/ c/ d/ (a)
ố ả ọ ẽ ấ a/ Câu số 23: Ch n hình v có s qu ít nh t:
a/ b/
(c)
ố ả ọ ẽ c/ d/ ấ Câu số 24: Ch n hình v có s qu ít nh t
a/ b/
d/ (c)
ạ c/ Câu số 25: Hình nào sau đây có d ng hình vuông
a/ b/ c/ d/ (b)
ố ồ ậ ọ ề Câu số 26: a/ 1 ; b/ 2 ; c/ 3 ; d/ 4. (d/ 4) ấ Câu số 27: Ch n hình v có s đ v t nhi u nh t ẽ
a/ b/ c/ d/ (b)
Câu số 28:
a/ 0; 3 ; b/ 3; 5 ; c/ 2; 0 ; d/ 2. (b)
Câu số 29: a/ 1 ; b/ 2 ; c/ 3 ; d/ 5. (b/ 2)
Câu số 30:
a/ 3; 0 ; b/ 2; 1 ; c/ 2; 2 ; d/ 0; 3. (b)