Ề Ớ
ở Đ THI VIOLYMPIC TOÁN 2019 – 2020 _ L P 2 VÒNG 2 (M ngày 01/10/2019)
ọ ……………………………………….………………………….. H và tên:
ẩ ………………………….. ứ Bài thi s 1ố : B c tranh bí n
ể ể ơ : Bài thi s 2ố : Đ ng đ đi m r i ừ
ỗ ấ ể ề ố ợ Câu 1: Tính: 75 + 21 = …... Câu 2: Tính: 54 + 24 = …... Câu 3: Cho: 23cm + 6cm < …..dm < 31cm + 5cm. S thích h p đ đi n vào ch ch m là:
…..
ỗ ấ ề ợ .
ổ ố Câu 4: Cho: 84cm = …..dm + 4cm. S thích h p đi n vào ch ch m là: ….. Câu 5: Đ i: 2dm = …..
a/ 2cm ; b/ 20dm ; c/ 200cm ; d/ 20cm.
ữ ố c s l n nh t có hai ch s là: ….. .
ố ề ố ấ ữ ố ố
ệ ố ị ừ .
ổ ướ ố ớ Câu 6: S li n tr ấ . Câu 7: S bé nh t có hai ch s gi ng nhau là: ….. Câu 8: Trong phép tính: 56 = 86 30 thì hi u là: ….. . Câu 9: Trong phép tính: 87 – 65 = 22 thì s b tr là: ….. ủ Câu 10: T ng c a 26 và 62 là …..
a/ 68 ; b/ 86 ; c/ 48 ; d/ 88.
ớ ạ Bài thi s 3: ố Không gi i h n
ế ừ ố ấ ả ố ự ế ố s 35 đ n s 86 có t t t t c bao nhiêu s t nhiên? Câu số 1: Hãy cho bi
ả ờ ế ố ừ ố ố ự Tr l i: T s 35 đ n s 86 có t ấ ả t c s t nhiên.
Câu số 2:
Câu số 3:
Câu số 4:
Câu số 5:
Câu số 6: Tính: 13 + 81 =
ế ừ ố ấ ả ố ự ế ố s 24 đ n s 78 có t t t t c bao nhiêu s t nhiên? Câu số 7: Hãy cho bi
ả ờ ế ố ừ ố ố ự Tr l i: T s 24 đ n s 78 có t ấ ả t c s t nhiên.
ỗ ấ ề ố ợ Câu số 8: Cho: 7dm 30cm = ..... cm + 3dm .S thích h p đi n vào ch ch m là
Câu số 9:
Câu số 10:
ố ớ ấ ố ả ờ ố ớ ấ Tr l i: S l n nh t trong Câu số 11: Tìm s l n nh t trong các s 29, 26, 41, 35, 44, 38.
ố các s 29, 26, 41, 35, 44, 38 là
Câu số 12:
Câu số 13:
Câu số 14:
ữ ố ữ ố ố ừ ế ượ t đ c bao nhiêu s có 2 ch s khác nhau t 4 Câu số 15: Cho các ch s : 0; 2; 4; 8. Vi
ữ ố ả ờ ch s đã cho? Tr l i: Vi ế ượ c t đ s .ố
Câu số 16:
dm. Câu số 17: Tính: 48dm – 5dm =
ủ ổ Câu số 18: T ng c a 56 và 3 là
Câu số 19:
Câu số 20:
ấ ả ỏ ơ ữ ố ả ờ ố t c bao nhiêu s có 2 ch s nh h n 65? Tr l i: Có s . ố Câu số 21: Có t
Câu số 22:
Câu số 23:
ố ổ ủ ố ệ ẹ ố ổ ổ ổ ẹ Câu số 24: Hi n nay b An 41 tu i, còn m An 35 tu i. Tính t ng s tu i c a b An và m
ả ờ ố ổ ủ ố ẹ ổ An. Tr l i: T ng s tu i c a b An và m An là tu i.ổ
Câu số 25:
Câu số 26:
Câu số 27:
ộ ử ạ ượ ề ượ c 23 xe đ p.
ỏ ổ c 14 xe đ p. Bu i chi u bán đ ổ ử ả ờ ạ Câu số 28: M t c a hàng bu i sáng bán đ ổ ử H i hai bu i c a hàng bán đ ổ ượ ấ ả c t t c bao nhiêu xe đ p? Tr l ạ i: Hai bu i c a hàng bán
đ c ượ xe đ p.ạ
Câu số 29:
ế ố ự ỏ ơ ư ơ ớ t có bao nhiêu s t nhiên l n h n 26 nh ng nh h n 79? Câu số 30: Hãy cho bi
ả ờ ố ự ỏ ơ ư ớ ơ Tr l i: Có s t nhiên l n h n 26 nh ng nh h n 79.
ở ĐÁP ÁN VIOLYMPIC TOÁN 2019 – 2020 _ L P 2Ớ VÒNG 2 (M ngày 01/10/2019)
ọ ……………………………………….………………………….. H và tên:
ẩ ………………………….. ứ Bài thi s 1ố : B c tranh bí n
ể ể ơ : Bài thi s 2ố : Đ ng đ đi m r i ừ
ỗ ấ ể ề ố ợ Câu 1: Tính: 75 + 21 = …... (96) Câu 2: Tính: 54 + 24 = …... (78) Câu 3: Cho: 23cm + 6cm < …..dm < 31cm + 5cm. S thích h p đ đi n vào ch ch m là:
…... (3)
ợ ề ỗ ấ . (8)
ố Câu 4: Cho: 84cm = …..dm + 4cm. S thích h p đi n vào ch ch m là: ….. Câu 5: Đ i: 2dm = …..
ữ ố c s l n nh t có hai ch s là: ….. . (98)
ổ a/ 2cm ; b/ 20dm ; c/ 200cm ; d/ 20cm. (d/ 20cm) ố ề ố ấ ữ ố ố
. (11) . (56)
ệ ố ị ừ . (87)
ổ ướ ố ớ Câu 6: S li n tr ấ Câu 7: S bé nh t có hai ch s gi ng nhau là: ….. Câu 8: Trong phép tính: 56 = 86 30 thì hi u là: ….. Câu 9: Trong phép tính: 87 – 65 = 22 thì s b tr là: ….. ủ Câu 10: T ng c a 26 và 62 là …..
a/ 68 ; b/ 86 ; c/ 48 ; d/ 88. (d/ 88)
Bài thi s 3: ố Không gi ớ ạ 80 câu) i h n (
ế ừ ố ấ ả ố ự ế ố s 35 đ n s 86 có t t t t c bao nhiêu s t nhiên? Câu số 1: Hãy cho bi
52
ả ờ ế ố ừ ố ố ự Tr l i: T s 35 đ n s 86 có t ấ ả t c s t nhiên.
38
Câu số 2:
37
Câu số 3:
15
Câu số 4:
79
Câu số 5:
94
Câu số 6: Tính: 13 + 81 =
ế ừ ố ấ ả ố ự t t t c bao nhiêu s t nhiên? Câu số 7: Hãy cho bi ế ố s 24 đ n s 78 có t 55 ả ờ ế ố ừ ố ố ự Tr l i: T s 24 đ n s 78 có t ấ ả t c s t nhiên.
10
ỗ ấ ề ố ợ Câu số 8: Cho: 7dm 30cm = ..... cm + 3dm .S thích h p đi n vào ch ch m là
3
Câu số 9:
29
Câu số 10:
ố ớ ấ ố ả ờ ố ớ ấ Tr l i: S l n nh t trong Câu số 11: Tìm s l n nh t trong các s 29, 26, 41, 35, 44, 38. 44 ố các s 29, 26, 41, 35, 44, 38 là
90
Câu số 12:
63
Câu số 13:
Câu số 14:
96
ữ ố ữ ố ố ừ ế ượ t đ c bao nhiêu s có 2 ch s khác nhau t 4 Câu số 15: Cho các ch s : 0; 2; 4; 8. Vi
9
ữ ố ả ờ ch s đã cho? Tr l i: Vi ế ượ c t đ s .ố
<
Câu số 16:
43
dm. Câu số 17: Tính: 48dm – 5dm =
59
ủ ổ Câu số 18: T ng c a 56 và 3 là
10
Câu số 19:
58
Câu số 20:
55
ấ ả ỏ ơ ữ ố ả ờ ố t c bao nhiêu s có 2 ch s nh h n 65? Tr l i: Có Câu số 21: Có t s . ố 55
Câu số 22:
>
Câu số 23:
92
ố ổ ủ ố ệ ẹ ố ổ ổ ẹ Câu số 24: Hi n nay b An 41 tu i, còn m An 35 tu i. Tính t ng s tu i c a b An và m ổ 76 ả ờ ố ổ ủ ố ẹ ổ An. Tr l i: T ng s tu i c a b An và m An là tu i.ổ
47
Câu số 25:
30
Câu số 26:
5
Câu số 27:
ộ ử ạ ượ ề ượ c 23 xe đ p.
ỏ ổ c 14 xe đ p. Bu i chi u bán đ ổ ử ả ờ ạ Câu số 28: M t c a hàng bu i sáng bán đ ổ ử H i hai bu i c a hàng bán đ ổ ượ ấ ả c t t c bao nhiêu xe đ p? Tr l ạ i: Hai bu i c a hàng bán
37
đ c ượ xe đ p.ạ
60
Câu số 29:
ế ố ự ỏ ơ ư ớ ơ t có bao nhiêu s t nhiên l n h n 26 nh ng nh h n 79? Câu số 30: Hãy cho bi
52
ả ờ ố ự ỏ ơ ư ớ ơ Tr l i: Có s t nhiên l n h n 26 nh ng nh h n 79.