
Tài li u b i d ng h c sinh gi i Toán trên m ng Internet – L p 4 – ệ ồ ưỡ ọ ả ạ ớ Vòng 1
Đ THI VIOLYMPIC TOÁN 2019 – 2020 _ L P 4Ề Ớ
VÒNG 1 (M ngày 10-9-2019) ở
Bài 1: S p x pắ ế
Bài 2: Đng đ đi m r iừ ể ể ơ
Câu 1: Tính: 3000 + 25600 = …...
Câu 2: Tính: 96385 – 13263 = …...
Câu 3: Tính: 20156 – 1260 : 4 = …..
Biên so n: Th y Ph m Xuân To n Tr ng Ti u h c Tr n H ng Đoạ ầ ạ ạ ườ ể ọ ầ ư ạ
1

Tài li u b i d ng h c sinh gi i Toán trên m ng Internet – L p 4 – ệ ồ ưỡ ọ ả ạ ớ Vòng 1
Câu 4: Tính: (100 – 1) x (100 – 2) x … x (100 – 99) x (100 – 100) = …...
Câu 5: Đi n s thích h p vào ch tr ng: 19m 25cm = ….. cm. ề ố ợ ỗ ố
Câu 6: S “Hai m i lăm nghìn không trăm ba m i sáu” đc vi t là: …... ố ươ ươ ượ ế
Câu 7: S g m “Hai m i ba nghìn, chín trăm, năm đn v ” là: …... ố ồ ươ ơ ị
Câu 8: Cho: x : 2630 = 5. Giá tr c a ị ủ x là: …
Câu 9: Tìm x, bi t: ếx x 3 x 5 = 15915. Giá tr c a ị ủ x là: …
Câu 10: M t s tr đi 9425 r i c ng thêm 213 thì đc 862. S đó là: …... ộ ố ừ ồ ộ ượ ố
Câu 11: N u l y s nh nh t có 5 ch s c ng v i s l n nh t có 3 ch s thì đc k t qu là: ế ấ ố ỏ ấ ữ ố ộ ớ ố ớ ấ ữ ố ượ ế ả …..
Câu 12: Dùng các ch s 2; 4; 8 đ vi t thành các s có 3 ch s khác nhau. ữ ố ể ế ố ữ ố
V y vi t đc t t c …... s . ậ ế ượ ấ ả ố
Câu 13: Đi n s vào ch tr ng trong dãy s có quy lu t sau đây: 5; 25; 29; 85; 89; ... ề ố ỗ ố ố ậ
a/ 98 ; b/ 105 ; c/ 131 ; d/ 145.
Câu 14: An mua 2 quy n v , m i quy n v có giá 23500 đng. An đa cho ng i bán hàng 100000 ể ở ỗ ể ở ồ ư ườ
đng.V y ng i bán hàng ph i tr l i cho An ……... đng. ồ ậ ườ ả ả ạ ồ
Câu 15: Chu vi c a hình vuông có c nh 15cm là: …….... cm. ủ ạ
Bài 3: Không gi i h n: (ớ ạ 80 câu)
Câu số 1: Đi n s thích h p vào ch ch m: 19m 4cm = …... ề ố ợ ỗ ấ
a/ 1940 ; b/ 1904 cm ; c/ 194 cm ; d/ 19004cm.
Câu số 2:
1
3
gi và 15 phút b ng ờ ằ phút
Câu số 3: S g m 4 nghìn, 2 trăm và 3 đn v là ố ồ ơ ị
Câu số 4: S li n tr c s 100000 là s ố ề ướ ố ố
Câu số 5: S li n sau s 89999 là s ố ề ố ố
Câu số 6:
a/ 1001 ; b/ 1011 ; c/ 1111 ; d/ 1000.
Câu số 7: S bé nh t có sáu ch s là s ố ấ ữ ố ố
Câu số 8: S bé nh t có sáu ch s l n h n số ấ ữ ố ớ ơ ố 345987 là s ố
Câu số 9: S nh nh t có sáu ch s mà t ng c a các ch s b ng 3 là s ố ỏ ấ ữ ố ổ ủ ữ ố ằ ố
Câu số 10: S bé nh t chia cho 2 d 1, chia cho 3 d 2 và chia cho 4 d 3 là ố ấ ư ư ư
Câu số 11: S l n nh t có b n ch s là s ố ớ ấ ố ữ ố ố
Câu số 12: S l n nh t có sáu ch s nh h n số ớ ấ ữ ố ỏ ơ ố 345987 là s ố
Câu số 13: S l n nh t có sáu ch s mà t ng c a các ch s b ng 3 là s ố ớ ấ ữ ố ổ ủ ữ ố ằ ố
Biên so n: Th y Ph m Xuân To n Tr ng Ti u h c Tr n H ng Đoạ ầ ạ ạ ườ ể ọ ầ ư ạ
2

Tài li u b i d ng h c sinh gi i Toán trên m ng Internet – L p 4 – ệ ồ ưỡ ọ ả ạ ớ Vòng 1
Câu số 14: S ch n l n nh t có sáu ch s là s ố ẵ ớ ấ ữ ố ố
Câu số 15: Tìm s t nhiên l n nh t có hai ch s mà hi u c a hai ch s b ng 5?ố ự ớ ấ ữ ố ệ ủ ữ ố ằ
Tr l i: S ph i tìm là ả ờ ố ả
Câu số 16: Tìm s t nhiên nh nh t có hai ch s mà hi u c a hai ch s b ng 8?ố ự ỏ ấ ữ ố ệ ủ ữ ố ằ
Tr l i: S ph i tìm là ả ờ ố ả
Câu số 17: Có bao nhiêu s t nhiên có sáu ch s mà t t c các ch s c a s đó gi ng ố ự ữ ố ấ ả ữ ố ủ ố ố
nhau?
Tr l i: Có ả ờ s th a mãn đ bài.ố ỏ ề
Câu số 18: Có bao nhiêu s t nhiên ch n có hai ch s ?ố ự ẵ ữ ố
Tr l i: Có ả ờ s th a mãn đ bài.ố ỏ ề
Câu số 19: Có bao nhiêu s t nhiên ch n không l n h n 80?ố ự ẵ ớ ơ
Tr l i: Có ả ờ s th a mãn đ bài.ố ỏ ề
Câu số 20: Có bao nhiêu s có hai ch s mà không có ch s 5?ố ữ ố ữ ố
a/ 80 s ; b/ 18 s ; c/ 50 s ; d/ 72 s . ố ố ố ố
Câu số 21: Có bao nhiêu s có hai ch s mà t ng c a hai ch s b ng 8?ố ữ ố ổ ủ ữ ố ằ
Tr l i: Có ả ờ s th a mãn đ bài.ố ỏ ề
Câu số 22: Có bao nhiêu s t nhiên có ba ch s ?ố ự ữ ố Tr l i: Có ả ờ s th a mãn đ bài.ố ỏ ề
Câu số 23:
a/ 10 ; b/ 11 ; c/ 8 ; d/ 9.
Câu số 24: Cho dãy các s : 1, 4, 7, ... , 88. Dãy s có ố ố s h ng.ố ạ
Câu số 25: Cho dãy s 1, 2, 3, 4, …, 1999. Dãy s có t t c ố ố ấ ả ch s .ữ ố
Câu số 26: Cho b n ch số ữ ố 2; 3; 4; 6. Có bao nhiêu s có ba ch s khác nhau đc vi t t ố ữ ố ượ ế ừ
b n ch s trên?ố ữ ố Tr l i: Có ả ờ s th a mãn đ bài.ố ỏ ề
Câu số 27:
a/ 30 s ; b/ 12 s ; c/ 18 s ; d/ 24 s . ố ố ố ố
Câu số 28: Cho số 567891011. Gi nguyên th t các ch s và xóa đi b n ch s sao cho ữ ứ ự ữ ố ố ữ ố
s còn l i là l n nh t, ta đc s còn l i là ố ạ ớ ấ ượ ố ạ
Câu số 29: Cho số 567891011. Gi nguyên th t các ch s và xóa đi b n ch s sao cho ữ ứ ự ữ ố ố ữ ố
s còn l i là bé nh t, ta đc s còn l i là số ạ ấ ượ ố ạ ố
Câu số 30: Hãy tính t ng c a s l n nh t và s bé nh t có ba ch s khác nhau l p đc t ổ ủ ố ớ ấ ố ấ ữ ố ậ ượ ừ
các ch s : 0; 5; 3; 2; 8. Tr l i: T ng ph i tìm là ữ ố ả ờ ổ ả
Câu số 31:
a/ 4951 ; b/ 99 ; c/ 100 ; d/ 4915.
Biên so n: Th y Ph m Xuân To n Tr ng Ti u h c Tr n H ng Đoạ ầ ạ ạ ườ ể ọ ầ ư ạ
3

Tài li u b i d ng h c sinh gi i Toán trên m ng Internet – L p 4 – ệ ồ ưỡ ọ ả ạ ớ Vòng 1
Câu số 32:
a/ Đc ; b/ Bình ; c/ Không b n nào ; d/ An. ứ ạ
Câu số 33: Cho
13585
<
135 4m
. Giá tr c a ch sị ủ ữ ố m là
Câu số 34: Cho
26517
>
265 9n
. Giá tr c a ch sị ủ ữ ố n là
Câu số 35: x x 2 x 3 = 1056. Khi đó x = …..
Câu số 36:
a/ x = 7600 ; b/ x = 6700 ; c/ x = 7700 ; d/ x = 8700.
Câu số 37: Có bao nhiêu s tròn ch cố ụ x th a mãnỏ 1616 < x < 8989? Tr l i: Có ả ờ s th a ố ỏ
mãn đ bài.ề
Câu số 38:
a/ A = B ; b/ A < B ; c/ A = B + 1 ; d/ A > B.
Câu số 39: M t s tr 2357 r i c ng v i 3084 thì đc 6801. S đó là ộ ố ừ ồ ộ ớ ượ ố
Câu số 40: 21 c ng v i 12 r i chia 3 đc k t qu là ộ ớ ồ ượ ế ả
Câu số 41: M t s g p lên 6 l n thì đc 48. V y s đó là ộ ố ấ ầ ượ ậ ố
Câu số 42: Giá tr c a bi u th cị ủ ể ứ 12 x 4 x (a x 1 – a : 1) là
Câu số 43:
a/ m : 1 = 1 ; b/ 1 : n = n ; c/ x : 0 = 0 ; d/ e : 1 = e.
Câu số 44:
a/ 1234 ; b/ 100 ; c/ 1000 ; d/ 2007.
Câu số 45:
a/ 8999 ; b/ 7654 ; c/ 8876 ; d/ 8765.
Câu số 46: Hai s có t ng b ng 140. N u g p s th nh t lên 5 l n và g p s th hai lên 3 ố ổ ằ ế ấ ố ứ ấ ầ ấ ố ứ
l n thì đc t ng m i b ng 516. S th hai là ầ ượ ổ ớ ằ ố ứ
Câu số 47:
a/ 5 đn v ; b/ 25 đn v ; c/ 18 đn v ; d/ 10 đn v . ơ ị ơ ị ơ ị ơ ị
Câu số 48: Có 72 qu cam, bán đi 8 qu . S cam còn l i g p s cam bán đi ả ả ố ạ ấ ố l n.ầ
Câu số 49: M t chi c h p đng 30 qu cam thì n ng 10500g. Ng i ta l y đi 8 qu cam t ộ ế ộ ự ả ặ ườ ấ ả ừ
h p đó thì h p n ng 8100g. V y riêng chi c h p đó thì n ng:ộ ộ ặ ậ ế ộ ặ
a/ 1500g ; b/ 2400g ; c/ 1000g ; d/ 1200g.
Câu số 50: Ng i ta đng 1344 viên k o trong 6 thùng k o, m i thùng có 8 gói k o. ườ ự ẹ ẹ ỗ ẹ
M i gói k o có ỗ ẹ viên k o.ẹ
Biên so n: Th y Ph m Xuân To n Tr ng Ti u h c Tr n H ng Đoạ ầ ạ ạ ườ ể ọ ầ ư ạ
4

Tài li u b i d ng h c sinh gi i Toán trên m ng Internet – L p 4 – ệ ồ ưỡ ọ ả ạ ớ Vòng 1
Câu số 51: M t c a hàng văn phòng ph m có 64 cây bút chì ch a đu trong 8 h p. Hôm nay ộ ử ẩ ứ ề ộ
là ch nh t, khách đn mua hàng r t đông. C a hàng đã bán h t 48 cây bút chì. ủ ậ ế ấ ử ế
C a hàng còn l i ử ạ h p bút chì nguyên.ộ
Câu số 52: Anh có 24000 đng, Tí có 12000 đng. Anh cho Tí 4000 đng. ồ ồ ồ
Anh còn nhi u h n Tí ề ơ đng.ồ
Câu số 53: Mai mua 2 gói bánh, m i gói giá 16500 đng. Mai đa cô bán hàng 50000 đng.ỗ ồ ư ồ
Cô bán hàng tr l i cho Mai ả ạ đng.ồ
Câu số 54:
a/ 24 cu n sách ; b/ 12 cu n sách ; c/ 27 cu n sách ; d/ 21 cu n sách. ố ố ố ố
Câu số 55: M t kho ch a 6630kg g o. Ng i ta đã l y g o ra kh i kho 4 l n, m i l n l y ộ ứ ạ ườ ấ ạ ỏ ầ ỗ ầ ấ
280kg g o. H i trong kho còn l i bao nhiêu ki-lô-gam g o? ạ ỏ ạ ạ
Tr l i: Trong kho còn l i ả ờ ạ kg g o.ạ
Câu số 56: Hùng có m t s bút bi v a lo i màu xanh v a lo i màu đen. Bi t r ng s bút bi ộ ố ừ ạ ừ ạ ế ằ ố
đen ít h n s bút bi xanh là 7 chi c và g p c hai lo i bút l i cũng ch a đ m t ch c ơ ố ế ộ ả ạ ạ ư ủ ộ ụ
chi c. H i có bao nhiêu bút bi xanh?ế ỏ Tr l i: S bút bi xanh là ả ờ ố chi c.ế
Câu số 57:
a/ 24 ; b/ 22 ; c/ 26 ; d/ 21.
Câu số 58:
a/ 34 h/s ; b/ 24 h/s ; c/ 21 h/s ; d/ 27 h/s.
Câu số 59: Vào d p t t Trung thu, bác t tr ng dân ph chia k o cho các b n. Lúc đu bác ị ế ổ ưở ố ẹ ạ ầ
có 56 viên k o, bác cho b n Tu nẹ ạ ấ
1
4
s k o, cho Dũngố ẹ
1
3
s k o còn l i sau khi cho ố ẹ ạ
Tu n. ấ
Cu i cùng, bác còn l i ố ạ viên k o.ẹ
Câu số 60: Hôm nay là ngày h i làng. Đ chu n b cho các ti t m c văn ngh , làng có 4 đi ộ ể ẩ ị ế ụ ệ ộ
múa. Bi t r ng n u tăng s ng i đi m t lên g p đôi thì b ng s ng i đi ba, ế ằ ế ố ườ ở ộ ộ ấ ằ ố ườ ở ộ
còn n u gi m s ng i đi hai đi 2 l n thì đc s ng i đi b n, t ng s ng i ế ả ố ườ ở ộ ầ ượ ố ườ ở ộ ố ổ ố ườ
đi m t và đi b n là 52 ng i. Đi văn ngh c a làng có ở ộ ộ ộ ố ườ ộ ệ ủ ng i.ườ
Câu số 61:
Biên so n: Th y Ph m Xuân To n Tr ng Ti u h c Tr n H ng Đoạ ầ ạ ạ ườ ể ọ ầ ư ạ
5

