ồ ưỡ
ọ
ả
ạ
ớ
ng h c sinh gi
Vòng 1
ệ Tài li u b i d Ề
i Toán trên m ng Internet – L p 5 – Ớ
ở
Đ THI VIOLYMPIC TOÁN 2019 – 2020 _ L P 5 VÒNG 1 (M ngày 1092019)
ắ ế
Bài 1: S p x p
1
ạ
ầ
ạ
ườ
ư
ể
ạ
ầ
ọ
ạ Biên so n: Th y Ph m Xuân To n Tr
ng Ti u h c Tr n H ng Đ o
ồ ưỡ
ọ
ả
ạ
ớ
ệ Tài li u b i d
ng h c sinh gi
i Toán trên m ng Internet – L p 5 –
Vòng 1
ọ
ế ớ
Th gi
i côn trùng
Bài 2: Ch n đáp án đúng (
) (15 câu)
và 1.
Câu 1: So sánh:
(cid:0)
2018 2018 2017 2019
(cid:0)
ượ
a/
> 1 ; b/
< 1 ; c/
= 1 ; d/ Không so sánh đ
c.
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
2018 2018 2017 2019
2018 2018 2017 2019
2018 2018 2017 2019
và
.
Câu 2: So sánh:
2019 2001
2017 2003
ượ
>
a/
; b/
<
; c/
=
; d/ Không so sánh đ
c.
2019 2001
2017 2003
2019 2001
2017 2003
2019 2001
2017 2003
= ….. a/
; b/
; c/
; d/
Câu 3: Tính:
.
45 26
23 26
23 26
11 13
11 26
15 26
x
= ….. a/
; b/
; c/ 6 ; d/
Câu 4: Tính:
.
7 15
5 14
1 6
1 3
1 5
+
: 3 = ….. a/ 1 ; b/
; c/ 2 ; d/
Câu 5: Tính:
.
1 2
5 2
4 3
7 2
+
+
+ … +
= …..
Câu 6: Tính:
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 2 3(cid:0)
1 3 4(cid:0)
1 4 5(cid:0)
1 18 20
2
ạ
ầ
ạ
ườ
ư
ể
ạ
ầ
ọ
ạ Biên so n: Th y Ph m Xuân To n Tr
ng Ti u h c Tr n H ng Đ o
(cid:0)
ọ
ạ
ớ
i Toán trên m ng Internet – L p 5 –
Vòng 1
; b/
a/
; c/ 1 ; d/
.
ồ ưỡ ệ Tài li u b i d 9 100
ả ng h c sinh gi 9 20
7 20
ủ
c a 210 kg là: ….. a/ 490g ; b/ 90g ; c/ 490kg ; d/ 90kg.
Câu 7:
3 7
. Giá tr c a
; b/
; c/
; d/
ị ủ x là: … a/
Câu 8: Cho: 3 x =
.
3 5
9 15
21 5
9 5
6 5
ế
ư
t 5874 :
x = 104 (d 50). Giá tr c a
ị ủ x là: …
Câu 9: Tìm x , bi
a/ 47 ; b/ 95 ; c/ 56 ; d/ 63.
ữ ố
Câu 10: Tìm ch s a; b sao cho
ế 3a6b chia h t cho 45.
a/ a = 4; b = 5 ; b/ a = 5; b = 4 ; c/ a = 4; b = 0 ; d/ a = 0; b = 5.
ế
ả
ố
ố
Câu 11: Trong các s sau, s chia h t cho c 2; 3 và 5 là: …
a/ 1490 ; b/ 2132 ; c/ 1230 ; d/ 1215.
ộ
ố
ế ằ
ế ấ
ố
ớ
ượ ế
t r ng n u l y phân s đó nhân v i
ồ ừ r i tr đi
thì đ
ả c k t qu là
Câu 12: Tìm m t phân s , bi
1 5
2 5
.
4 15
a/
; b/
; c/
; d/
.
61 15
21 15
21 24
28 24
ộ ố ẹ
ẹ
ạ
ố ẹ
ậ
i
s k o. V y Mai đã cho An
Câu 13: Mai có 56 cái k o, sau khi cho An m t s k o thì Mai còn l
5 8
ẹ
ẹ
ẹ ẹ ố ẹ s k o là: ….. a/ 42 cái k o ; b/ 21 cái k o ; c/ 28 cái k o ; d/ 35 cái k o.
ộ ấ
ấ
ỏ
ấ ữ ậ
ữ ậ
ệ
ậ
ỏ
Câu 14: Cho m t t m bìa hình vuông có chu vi là 112 cm. Chia t m bìa đó thành hai t m bìa nh hình ấ ch nh t có hi u hai chu vi là 16cm. V y chu vi t m bìa hình ch nh t nh là: …
a/ 64cm ; b/ 48cm ; c/ 76cm ; d/ 92cm.
ộ
ộ
ườ
ườ
ng chéo là
cm, đ
ng chéo còn l
ạ ơ ườ i h n đ
ng chéo kia
Câu 15: M t hình thoi có đ dài 1 đ
ệ
ậ
cm. V y di n tích hình thoi đó là: ….. cm
2. a/
; b/
; c/
; d/
.
17 32
17 16
2 3 34 16
3 4 17 8
ớ ạ
Bài 3: Không gi
i h n: (
80 câu)
ố ướ Câu số 1: Hai phân s nào d
37 84
37 81
78 123
45 92
36 29
47 56
3
ạ
ầ
ạ
ườ
ư
ể
ạ
ầ
ọ
ạ Biên so n: Th y Ph m Xuân To n Tr
ng Ti u h c Tr n H ng Đ o
a/ và ; b/ ; c/ và và ; d/ và . ẫ ố i đây có cùng m u s : 56 104 47 123
ồ ưỡ
ạ
ớ
ệ Tài li u b i d
i Toán trên m ng Internet – L p 5 –
Vòng 1
ả ng h c sinh gi 11 24
ọ 7 24
7 15
15 7
13 24
ỏ ố ; ; ; ; ẫ ố . H i có bao nhiêu phân s có m u s Câu số 2: Cho các phân s :ố
ố
ố
ẫ ố ố ố
ố ố ố gi ng nhau? ẫ ố ố a/ Có 4 phân s có m u s gi ng nhau. b/ Không có phân s nào có m u s gi ng nhau. c/ Có 2 phân s có m u s gi ng nhau. d/ Có 3 phân s có m u s gi ng nhau. Câu số 3: S 10 là m u s chung c a c p phân s nào sau đây?
1 3
1 3
1 5
1 2
1 5
và ; b/ ; c/ và ; d/ và . và a/ ủ ặ 1 4 ố 1 5 ẫ ố ố ẫ ố ố ẫ ố 1 4
5 4
4 9
ẫ ố ấ ủ ỏ ố và là: Câu số 4: M u s chung nh nh t c a hai phân s
a/ 63 ; b/ 20 ; c/ 36 ; d/ 35.
4 9
2 3
ẫ ố ấ ủ ỏ ố và là: Câu số 5: M u s chung nh nh t c a hai phân s
a/ 4 ; b/ 9 ; c/ 12 ; d/ 6.
4 5
4 15
ẫ ố ấ ủ ỏ ố và là Câu số 6: M u s chung nh nh t c a hai phân s
a/ 20 ; b/ 4 ; c/ 15 ; d/ 35.
4 11
9 13
ẫ ố ấ ủ ỏ ố và là Câu số 7: M u s chung nh nh t c a hai phân s
36 48
ọ ượ ố ố ố ta đ c phân s t ả i gi n là: Câu số 8: Rút g n phân s
9 12
18 24
3 4
4 3
a/ ; b/ ; c/ ; d/ .
24 36
ọ ượ ố ố ố ta đ c phân s t ả i gi n là: Câu số 9: Rút g n phân s
3 2
2 3
12 18
6 9
a/ ; b/ ; c/ ; d/ .
6 7
ỏ ơ ằ ố ố ? ẫ Câu số 10: Phân s nào có m u b ng 7 và nh h n phân s
9 7
7 8
7 9
5 7
a/ ; b/ ; c/ ; d/ .
Câu số 11:
22 11
20 9
21 10
23 12
a/ ; b/ ; c/ ; d/ .
3 8
ằ ố ố ? Câu số 12: Phân s nào sau đây b ng phân s
12 32
18 20
6 15
12 16
a/ ; b/ ; c/ ; d/ .
4
ạ
ầ
ạ
ườ
ư
ể
ạ
ầ
ọ
ạ Biên so n: Th y Ph m Xuân To n Tr
ng Ti u h c Tr n H ng Đ o
= Câu số 13:
ồ ưỡ
ọ
ạ
ớ
ệ Tài li u b i d
ng h c sinh gi
Vòng 1
ả i Toán trên m ng Internet – L p 5 – 5 21
1 7
ị ủ ứ ể x là Câu số 14: Giá tr c a bi u th c:
3 5 11 9
2 3
5 6
ị ủ ứ ể x là: Câu số 15: Giá tr c a bi u th c
25 54
54 25
3 2
2 3
a/ ; b/ ; c/ ; d/ .
4 7
3 5
10 9
= x . Giá tr c a ị ủ x là: tế x + Câu số 16: Tìm x, bi
21 2
26 21
2 21
21 26 3
; b/ ; c/ ; d/ .
63 72
tế = . Giá tr c a Câu số 17: Bi a/ x + 8
11 21
ố ự nhiên x, bi tế > > Câu số 18: Tìm s t .
ả ờ Tr l nhiên x là
ố ự nhiên x, bi tế < < . Câu số 19: Tìm s t
ả ờ ị ủ x là x + 9 4 21 21 ị ủ ố ự i: Giá tr c a s t x- 6 12 4 7 7 7 ị ủ ố ự i: Giá tr c a s t Tr l nhiên x là
Câu số 20:
a/ 445 ; b/ 448 ; c/ 440 ; d/ 447.
25 ...
ố ự ỗ ấ ề ợ nhiên thích h p đi n vào ch ch m trong câu sau 1 = là Câu số 21: S t
... 26
ỗ ấ ố ợ 1 = là ề Câu số 22: S thích h p đi n vào ch ch m trong câu sau
ố ự ỗ ấ ề ợ nhiên thích h p vào đi n vào ch ch m trong câu sau = là Câu số 23: S t
5 ... ... 13
45 72 63 91
ố ự ỗ ấ ề ợ nhiên thích h p vào đi n vào ch ch m trong câu sau = là Câu số 24: S t
9 21
ừ ớ ố ỗ ố ừ v a bé ơ Câu số 25: Có bao nhiêu phân s có m u s là 7 mà m i phân s đó v a l n h n ẫ ố
36 28
ả ờ ố ỏ ề h nơ . Tr l i: Có phân s th a mãn đ bài.
1 3
ẫ ố ằ ằ và 1? ữ Câu số 26: Có bao nhiêu phân s có m u s b ng 6 và n m gi a ố
a/ 1 ; b/ 2 ; c/ 3 ; d/ 4. ế ở ữ ố t b i các ch s 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6?
ữ ố ố ố ố Câu số 27: Có bao nhiêu s có 4 ch s khác nhau vi ả ờ Tr l ữ ố i: S các s có 4 ch s khác nhau là
Câu số 28:
5
ạ
ầ
ạ
ườ
ư
ể
ạ
ầ
ọ
ạ Biên so n: Th y Ph m Xuân To n Tr
ng Ti u h c Tr n H ng Đ o
a/ 5 ; b/ 9 ; c/ 6 ; d/ 4.
ồ ưỡ
ọ
ả
ạ
ớ
ệ Tài li u b i d
ng h c sinh gi
i Toán trên m ng Internet – L p 5 –
Vòng 1
Câu số 29:
a/ 696 ; b/ 391 ; c/ 697 ; d/ 202.
Câu số 30:
ố ề ủ ố ự ữ ố ấ Câu số 31: Tìm s li n sau c a s t
ế ả ố Câu số 32: Tìm s có năm ch s
ả ờ a/ 99997 ; b/ 98763 ; c/ 98764 ; d/ 98765. nhiên ch n l n nh t có 5 ch s khác nhau. ả ờ Tr l ữ ố 3a39b , bi Tr l
i: S c n tìm là ư ộ ố ế ố ươ ư ơ ẵ ớ ố i: S đó là ế ố t s đó chia h t cho c 2; 5 và 9. ố ầ t s đó chia 8 d 5,chia 12 d 1, hai th ơ ng h n kém nhau 13 đ n
Câu số 33: Tìm m t s bi v . ị
ả ờ ố Tr l ả i: S ph i tìm là
Câu số 34:
a/ 481 ; b/ 114 ; c/ 367 ; d/ 139.
Câu số 35:
a/ 4 ; b/ 6 ; c/ 8 ; d/ 7.
Câu số 36:
a/ 712 ; b/ 882 ; c/ 372 ; d/ 202.
Câu số 37:
a/ 450 ; b/ 90 ; c/ 540 ; d/ 825. ố ẵ ố ẻ ủ t gi a chúng có 6 s ch n. ổ Câu số 38: T ng c a hai s l
Tr l
ủ ư ổ ố
6
ạ
ầ
ạ
ườ
ư
ể
ạ
ầ
ọ
ạ Biên so n: Th y Ph m Xuân To n Tr
ng Ti u h c Tr n H ng Đ o
ả ờ ổ ố ớ ế ữ là 98.Tìm s l n bi ố ớ ả ờ i: S l n là ố ề ố Câu số 39: Tính t ng c a các s có 3 ch s ,các s đ u chia 5 d 3. Tr l ữ ố i:T ng các s đó là
ồ ưỡ
ọ
ả
ạ
ớ
ệ Tài li u b i d
ng h c sinh gi
i Toán trên m ng Internet – L p 5 –
Vòng 1
Câu số 40:
ộ ố ự ữ ố ủ ố ượ nhiên có 4 ch s cho t ng các ch s c a s đó thì đ c
ươ ươ ổ ấ i: Th
ả ờ ấ ươ ố ng và
ả ờ ớ ố ự i: S t
ố ư ớ ố ị ươ ế ố ư ng là 23 và s d là s d l n t th
ấ ủ ả ờ i: S b chia là
ố ư ớ ấ ộ
ố ị ố ố ị ể ượ ủ ố ư
ươ ố ộ ỏ
c c a phép chia đó. Tìm s b chia. Tr l ố ẵ ớ ố ư ươ ng là 92 và s d là s d l n nh t có ố ị i: S b chia là ấ ố ẵ ữ ố ấ ữ ố ố ữ ố ấ ỏ ỏ ng là nh nh t có hai ch s khác nhau v i s d là s ch n nh nh t có hai ch s gi ng
a/ 5080 ; b/ 2500 ; c/ 50 ; d/ 2550. ữ ố Câu số 41: Khi chia m t s t ớ ấ ớ ng l n nh t là ng l n nh t là bao nhiêu? Tr l th ữ ố Câu số 42: Tìm s t ố ự nhiên l n nh t có 5 ch s mà khi chia s đó cho 2016 có th ầ ố ư ằ s d b ng nhau. Tr l nhiên c n tìm là Câu số 43: Tìm s b chia trong phép chia cho 25 bi nh t c a phép chia đó. Tr l Câu số 44: Trong m t phép chia, s chia là 68, th ả ờ th đ Câu số 45: M t phép chia có s chia là s ch n nh nh t có 3 ch s khác nhau, th ố ẻ s l nhau.
ố ị ủ S b chia c a phép chia đó là
Câu số 46:
ộ ọ ư ặ ẳ ộ
ủ ế ộ a/ 400 ; b/ 40 ; c/ 4 ; d/ 0. Câu số 47: Khi nhân m t s v i 374, m t h c sinh đã đ t các tích riêng th ng c t nh trong phép c ng nên tìm ra k t qu là 4172. Tìm tích đúng c a phép nhân đó.
ả ờ ủ ộ ố ớ ả Tr l
ộ ố ự ộ ữ ử ố ủ nhiên sao cho khi t ớ ố c ng v i s đó và gi s c a phân s ố Câu số 48: Tìm m t s t i:Tích đúng c a phép nhân đó là 17 42
1 2
ẫ ố ượ ố ớ ả ờ ố nguyên m u s thì đ ị ằ c phân s m i có giá tr b ng . Tr l i: S đó là
29 65
ộ ố ự ử ố ủ ừ ữ nhiên sao cho khi t s c a phân s ố ố tr đi s đó và gi Câu số 49: Tìm m t s t
2 5
ẫ ố ượ ố ớ ả ờ ố nguyên m u s thì đ ị ằ c phân s m i có giá tr b ng . Tr l i: S đó là
54 83
ộ ố ự ố . Tìm m t s t ẫ ố ủ nhiên sao cho khi m u s c a phân s đã cho tr ừ Câu số 50: Cho phân số
3 4
ố ữ ử ố ượ ố ớ ả ờ ố đi s đó và gi nguyên t s thì đ ị ằ c phân s m i có giá tr b ng . Tr l i: S đó là
Câu số 51:
7
ầ
ạ
ạ
ườ
ư
ể
ạ
ầ
ọ
ạ Biên so n: Th y Ph m Xuân To n Tr
ng Ti u h c Tr n H ng Đ o
a/ 13 ; b/ 1 ; c/ 105 ; d/ 12.
ồ ưỡ
ọ
ả
ạ
ớ
ệ Tài li u b i d
ng h c sinh gi
i Toán trên m ng Internet – L p 5 –
Vòng 1
Câu số 52:
a/ 63 ; b/ 28 ; c/ 36 ; d/ 96.
Câu số 53:
a/ 216 ; b/ 180 ; c/ 186 ; d/ 9. ị ủ ố ớ ế ơ ổ ữ ố nhiên là 1644. N u xóa ch s hàng đ n v c a s l n ta đ ượ ố c s
ả ờ Câu số 54: T ng hai s t ố ớ bé. Tìm s l n. Tr l ố ự ố ớ i: S l n là
2 5
1 4
ố ứ ủ ổ ế t ố ứ ấ ằ s th nh t b ng ố ứ s th hai và ố Câu số 55: T ng c a ba s là 410. Tìm s th ba bi
4 15
ố ứ ả ờ ố ứ b ngằ s th ba. Tr l i: S th ba là
ủ ố ứ ấ ớ ẽ ơ ị
ố ả ờ ố ứ ấ
ướ ừ cành d Câu số 56: Tích c a hai s là 15228. N u thêm 6 đ n v vào s th nh t thì tích m i s là ế ố ứ ấ i: S th nh t là 15510. Tìm s th nh t. Tr l ậ ở Câu số 57: Trên cây có 32 con chim đang đ u hai cành cây. Có 4 con t
ừ ố ướ ố ở cành trên và có 6 con bay t cành trên xu ng cành d i, lúc đó s chim ằ cành trên b ng số i bay lên 3 5 ở ướ ỏ chim cành d i. H i lúc đ u cành d
ướ ầ ả ờ Tr l ướ i có bao nhiêu con chim? ầ i: Lúc đ u cành d con chim. i có
5 3
ộ ỗ ấ ỏ ộ ượ c vòng. H i trong m t phút, bánh xe y quay Câu số 58: M t bánh xe m i giây quay đ
ượ ả ờ ộ ượ ố đ c bao nhiêu vòng? Tr l i: M t phút, bánh xe quay đ c s vòng là vòng.
Câu số 59:
a/ 13 ; b/ 28 ; c/ 43 ; d/ 17.
Câu số 60:
8
ạ
ầ
ạ
ườ
ư
ể
ạ
ầ
ọ
ạ Biên so n: Th y Ph m Xuân To n Tr
ng Ti u h c Tr n H ng Đ o
a/ 56 ; b/ 50 ; c/ 53 ; d/ 59.
ồ ưỡ
ọ
ả
ạ
ớ
ệ Tài li u b i d
ng h c sinh gi
i Toán trên m ng Internet – L p 5 –
Vòng 1
Câu số 61:
a/ 60 ; b/ 70 ; c/ 55 ; d/ 65.
1 12
1 6
ườ ư ế ả ố ố n có ch a đ n 50 cây ăn qu , trong đó có s cây chanh, s cây Câu số 62: Trong v
1 16
ố ạ ỏ ườ xoài, s cây táo, còn l i là cây na. H i trong v n có bao nhiêu cây na?
ả ờ ườ Tr l i: Trong v n có cây na.
3 5
ỏ ướ ệ ổ ổ ấ ổ ằ c đây m y năm tu i em b ng tu i ổ Câu số 63: Hi n nay anh 24 tu i, em 16 tu i. H i tr
anh?
3 5
ả ờ ổ ổ ướ Tr l ằ i: Tu i em b ng tu i anh tr c đây năm.
Câu số 64:
a/ 36 ; b/ 56 ; c/ 21 ; d/ 49.
1 2
ẹ ẹ ổ ổ ổ tu i con. M sinh con năm m 30 tu i. Hãy tính ẹ ằ tu i m b ng Câu số 65: Năm 2016,
1 7 ẹ ả ờ i: Năm sinh c a m là
ẹ ủ ủ năm sinh c a m . Tr l
Câu số 66:
a/ 32 ; b/ 34 ; c/ 58 ; d/ 60.
3 5
2 7
ộ ủ ệ ề m và chi u cao là m. Di n tích c a hình bình Câu số 67: M t hình bình hành có đáy là
31 35
6 35
62 35
2 35
9
ầ
ạ
ạ
ườ
ư
ể
ạ
ầ
ọ
ạ Biên so n: Th y Ph m Xuân To n Tr
ng Ti u h c Tr n H ng Đ o
m2 ; b/ m2 ; c/ m2 ; d/ hành là: a/ m2.
ồ ưỡ
ọ
ả
ạ
ớ
ệ Tài li u b i d
ng h c sinh gi
i Toán trên m ng Internet – L p 5 –
Vòng 1
Câu số 68:
144 5
a/ ; b/ 15 ; c/ 375 ; d/ 135.
Câu số 69:
a/ 80 ; b/ 40 ; c/ 16 ; d/ 8.
Câu số 70:
27 100
6 25
27 5
27 50
a/ ; b/ ; c/ ; d/ .
1 2
2 5
ữ ậ ề ộ ữ ậ ề ộ m, chi u r ng m. Chu vi ch nh t đó là: Câu số 71: M t hình ch nh t có chi u dài
10 9
9 5
3 10
9 10
a/ m ; b/ m ; c/ ; d/ .
3 4
1 5
ữ ậ ề ộ ệ ề ằ ề ộ m, chi u r ng b ng chi u dài. Di n tích Câu số 72: M t hình ch nh t có chi u dài
ữ hình ch hình ch nh t đó là:
19 10
9 80
3 20
10
ạ
ầ
ạ
ườ
ư
ể
ạ
ầ
ọ
ạ Biên so n: Th y Ph m Xuân To n Tr
ng Ti u h c Tr n H ng Đ o
a/ m2 ; b/ m2 ; c/ m2 ; d/ m2. ữ ậ 19 20
ồ ưỡ
ọ
ả
ạ
ớ
ệ Tài li u b i d
ng h c sinh gi
i Toán trên m ng Internet – L p 5 –
Vòng 1
Câu số 73:
a/ 42 ; b/ 432 ; c/ 108 ; d/ 144.
Câu số 74:
a/ 150cm2 ; b/ 100cm2 ; c/ 75cm2 ; d/ 1242cm2.
Câu số 75:
a/ 50 ; b/ 25 ; c/ 86 ; d/ 172.
Câu số 76:
1 4
1 12
2 3
3 4
a/ ; b/ ; c/ ; d/ .
4 9
ệ ộ ủ ệ ộ di n tích c a m t hình bình hành có đáy ằ Câu số 77: M t hình vuông có di n tích b ng
ề 25cm và chi u cao 9cm. Tính c nh c a hình vuông.
ủ ạ cm.
ộ ớ ọ
ọ ọ ế ế ệ ọ ọ ả t và 3 h c sinh không thích c hai môn Toán và Ti ng Vi
ế ạ ả ờ i: C nh hình vuông đó dài là Tr l Câu số 78: M t l p h c có 45 h c sinh, trong đó có 28 h c sinh thích h c môn Toán, 20 h c ọ ọ ỏ t. H i sinh thích h c môn Ti ng Vi ọ có bao nhiêu h c sinh thích c Toán và Ti ng Vi t?
ệ ả ố ọ ả ờ ế ệ b n.ạ t là
Tr l ộ ộ ỏ
ả ấ ấ ầ ắ ộ
ấ ắ ắ
ơ ả ấ ả ờ ệ ọ ả i: S h c sinh thích h c c Toán và ti ng Vi Câu số 79: M t h p có 100 viên bi trong đó có 25 viên màu xanh, 25 viên màu đ , 25 viên màu vàng và 25 viên màu tr ng. Không nhìn vào h p, c n ph i l y ra ít nh t bao nhiêu viên bi ể ố đ s bi l y ra ch c ch n có không ít h n 8 viên bi cùng màu? Tr l i: Ph i l y ra ít nh t ấ viên bi.
ỗ ứ ậ i lùi 1
ướ ồ ạ c r i l ấ ướ ể ỏ ổ c. H i sau khi đi đ ế ể ụ ằ c thì bác Mai đã cách xa đi m xu t phát bao nhiêu ượ ấ ả c t t c 2016 b
Câu số 80: M i bu i sáng, bác Mai t p th d c b ng cách c đi ti n 9 b ướ b c?ướ b
11
ạ
ầ
ạ
ườ
ư
ể
ạ
ầ
ọ
ạ Biên so n: Th y Ph m Xuân To n Tr
ng Ti u h c Tr n H ng Đ o
ả ờ ể ấ Tr l i: Bác Mai cách xa đi m xu t phát b c.ướ
ồ ưỡ
ọ
ả
ạ
ớ
ệ Tài li u b i d
ng h c sinh gi
i Toán trên m ng Internet – L p 5 –
Vòng 1
Ủ Ề Ầ Ạ Ể ƯỜ Đ XEM Đ Y Đ Đ THI VÀ ĐÁP ÁN, CÁC B N VÀO Đ NG LINK SAU:
https://www.youtube.com/watch?v=NMgwilWCFKs
12
ạ
ạ
ầ
ườ
ư
ể
ạ
ầ
ọ
ạ Biên so n: Th y Ph m Xuân To n Tr
ng Ti u h c Tr n H ng Đ o
ạ ồ Ặ ọ ạ ầ HO C: Vào YouTube, gõ: Th y To n, r i ch n vào danh sách phát đã t o.