
Bài 14
L P V KHÍỚ Ỏ
I. M c tiêu bài h cụ ọ .
1. Ki n th c.ế ứ
- HS bi t đ c thành ph n c a l p v khí,ế ượ ầ ủ ớ ỏ
bi t v trí, đ c đi m các t ng trong l p v khí.ế ị ặ ể ầ ớ ỏ
Vai trò c a l p Ôdôn trong t ng bình l u.ủ ớ ầ ư
- Gi i thích nhuyên nhân hình thành và tínhả
ch t c a các kh i khí Nóng, L nh, L c đ a vàấ ủ ố ạ ụ ị
Đ i d ng.ạ ươ
2. Kĩ năng.
- Bi t s d ng hình v đ trình bày các t ngế ử ụ ẽ ể ầ
c a l p v khí, v bi u đ t l các thành ph nủ ớ ỏ ẽ ể ồ ỷ ệ ầ
c a không khí.ủ
II. Chu n bẩ ị.
- Tranh các thành ph n c a không khí.ầ ủ
- Tranh các t ng khí quy n.ầ ể
- B n đ t nhiên TG.ả ồ ự
III. Các ho t đ ng trên l pạ ộ ớ .
1. n đ nh t ch c.ổ ị ổ ứ
2. Ki m tra bài cũ.ể
? Quá trình hình thành m khoáng s n N iỏ ả ộ
sinh và ngo i sinh khác nhau ntn?ạ
3. Bài m i.ớ

Vào bài. TĐ đ c bao b c b i 1 l p khíượ ọ ở ớ
quy n có chi u dày trên 60.000km đó chính làể ề
đ c đi m quan tr ng đ góp ph n làm cho TĐặ ể ọ ể ầ
là hành tinh duy nh t trong h m t tr i có sấ ệ ặ ờ ự
s ng. V y khí quy n có nh ng thành ph n nào?ố ậ ể ữ ầ
c u t o ra sao? Có vai trò ntn đ i v i đ i s ngấ ạ ố ớ ờ ố
…
Yêu c u quan sát bi uầ ể
đ H45 SGK trang52:ồ
? Các thành ph n c aầ ủ
không khí?
? M i thành ph nỗ ầ
chi m t l bao nhiêu?ế ỉ ệ
? Thành ph n nào cóầ
t l nh nh t?ỉ ệ ỏ ấ
GV. H i n c chi mơ ướ ế
t l r t nh nh ngỉ ệ ấ ỏ ư
n u không có h iế ơ
n c thì b u khíướ ầ
quy n không có cácể
hi n t ng khí t ngệ ượ ượ
nh Mây, m a, s ngư ư ươ
1. Thành ph n c aầ ủ
không khí.
- Bao g m:ồ
+ Ni t chi m 78%ơ ế
+ Ô xi chi m 21%ế
+ H i n c và các khíơ ướ
khác chi m 1%.ế
- L ng h i n c tuyượ ơ ướ
nh nh ng là ngu n g cỏ ư ồ ố
sinh ra Mây, M a,ư
S ng mù…ươ

mù. H i n c và khíơ ướ
Cácbonic h p th năngấ ụ
l ng MTr i gi l iượ ờ ữ ạ
các tia h ng ngo i gâyồ ạ
ra "hi u ng nhà kính"ệ ứ
đi u hòa nhi t đô trênề ệ
TĐ)
GV. Xung quanh TĐ
có l p không khí baoớ
b c g i là khí quy n.ọ ọ ể
Con ng i không thườ ể
nhìn th y không khíấ
nh ng có th quan sátư ể
đ c các hi n t ngượ ệ ượ
s y ra trong khíả
quy n.ể
Quan sát H46 SGK
trang 53 hãy cho bi t:ế
? L p v khí g mớ ỏ ồ
nh ng t ng nào? V tríữ ầ ị
c a m i t ng?ủ ỗ ầ
2. C u t o c a l p vấ ạ ủ ớ ỏ
khí.
- Các t ng c a Khíầ ủ
quy n:ể
+ T ng đ i l u: 0 ->ầ ố ư
16km.
+ T ng bình l u: 16km -ầ ư
> 80km
+ T ng cao khí quy n: >ầ ể
80km
a. T ng đ i l u:ầ ố ư
- Có đ dày t 0 ->ộ ừ
16km.
- 90% không khí c a khíủ
quy n t p trung sát m tể ậ ặ
đ t.ấ
- Nhi t đ không khíệ ộ
gi m d n theo đ cao:ả ầ ộ
lên cao 100m gi m 0,6ả0C

? Nêu đ c đi m c aặ ể ủ
T ng đ i l u? ầ ố ư
? Vai trò c a T ngủ ầ
đ i l u đ i v i số ư ố ớ ự
s ng trên TĐ?ố
? T i sao ng i leoạ ườ
núi lên đ n đ cao trênế ộ
6000m l i c m th yạ ả ấ
khó th ?ở
? T ng không khíầ
n m trên T ng đ i l uằ ầ ố ư
là T ng nào?ầ
Quan sát H46 SGK
trang 53 Hãy cho bi t:ế
? T ng bình l u cóầ ư
l p không khí nào?ớ
? Tác d ng c a l pụ ủ ớ
Ôdôn trong khí quy n?ể
- Là n i sinh ra các hi nơ ệ
t ng khí t ng nhượ ượ ư
mây m a , s m ch p, gióư ấ ớ
bão …
b. T ng bình l u.ầ ư
-- T ng bình l u có l pầ ư ớ
Ôdôn nên nhi t đ tăngệ ộ
d n theo đ cao, h iầ ộ ơ
n c ít đi. ướ
- Có vai trò h p th cácấ ụ
tia b c x có h i cho sứ ạ ạ ự
s ng ngăn c n khôngố ả
cho xu ng m t đ t.ố ặ ấ
3. Các kh i khíố .
- Tùy vào v trí hìnhị
thành và b m t ti p xúcề ặ ế
hình thành nên các kh iố
khí khác nhau.
- Căn c vào nhi t đứ ệ ộ
chia thành kh i khíố
Nóng, kh i khí L nh.ố ạ

? Nguyên nhân hình
thành các kh i khí?ố
(Do v trí hình thànhị
trên L c đ a hay Đ iụ ị ạ
d ng)ươ
? Kh i khí nóng,ố
l nh hình thành đâu?ạ ở
? Nêu tính ch t c aấ ủ
m i lo i?ỗ ạ
? Kh i khí Đ iố ạ
d ng và L c đ a hìnhươ ụ ị
thành đâu? Tính ch tở ấ
c a m i lo i?ủ ỗ ạ
GV. S phân bi t cácự ệ
kh i khí ch y u làố ủ ế
căn c vào tính ch tứ ấ
c a chúng: Nóng,ủ
L nh, Khô, m)ạ ẩ
GV. Hãy liên h v iệ ớ
khí h u c a VN.ậ ủ
? T i sao có Gió mùaạ
Đông B c th i vàoắ ổ
- Căn c vào b m tứ ề ặ
ti p xúc chia thành kh iế ố
khí Đ i d ng và kh iạ ươ ố
khí L c đ a.ụ ị