1
M C L C Ụ Ụ
M C L C
Ụ
Ụ
M đ u ở ầ
Ch
ng 1: Gi
i thi u và mô t
ch c năng
....................................................3
ươ
ớ
ệ
ả ứ
1.1-Gi
i thi u
ớ
ệ ...........................................................................................3
1.2-S đ m ch
ơ ồ ạ .......................................................................................3
1.3-Mô t
ch c năng
................................................................................3
ả ứ
Ch
ng 2: Nguyên lý ho t đ ng
ươ
ạ ộ ....................................................................5
2.1-Mô t
......................5
ả ấ
c u trúc ph n c ng c a vi đi u khi n 8951 ủ
ầ ứ
ề
ể
2.1.1-Gi
.......................................................................5
ớ
i thi u h MCS51 ọ
ệ
2.1.2-Ch c năng các kh i c a chip 89C51
................................................6
ố ủ
ứ
2.1.3-S đ chân và ch c năng chip 89C51
..............................................8
ơ ồ
ứ
2.2-DS1307Serial Real Time Clock .......................................................12
2.2.1-Gi
i thi u
ớ
ệ .......................................................................................12
2.2.2-Các thanh ghi c a DS1307
..............................................................13
ủ
2.2.3-Đi u ki n c a giao th c truy n I
ệ ủ
ề 2C ..............................................13
ứ
ề
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
2
M C L C Ụ Ụ
a) Write mode .....................................................................................15
b) Read mode ......................................................................................16
2.3-X lý ử phím nh nấ ..............................................................................17
2.3.1-S đô nguyên ly
ơ
́...............................................................................17
........................................................................................17
2.3.2-Ch c năng ứ
̀
2.4-Hiển th trên LED 7 đo n
ạ ..........................................................18
ị
...............................................................................18
2.4.1-S đ nguyên lý ơ ồ
2.4.2-Ch c năng và nguyên lý ho t đ ng
...............................................19
ạ ộ
ứ
2.4.3-C u t o LED 7 đo n
ấ ạ
ạ ......................................................................19
2.4.4-Xây d ng module hi n th LED 7 đo n
ạ ....................................21
ự
ể
ị
Ch
ng 3: L u đ gi
ng trình
...............................23
ươ
ư ồ ả
i thu t & Ch ậ
ươ
3.1-L u đ gi
i thu t
ư ồ ả
ậ ............................................................................23
3.2-Ch
ng trình
....................................................................................25
ươ
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
3
Ch
ng 1
GI
I THI U VÀ MÔ T CH C NĂNG
ươ
Ớ
Ứ
Ả
Ệ
Ch
ng 1
ươ
GI
I THI U VÀ MÔ T CH C NĂNG
Ớ
Ứ
Ả
Ệ
1.1-Gi
i thi u
ớ
ệ :
trên LED 7 đo n, có th
ồ ố ể
ị ờ
ạ
ồ
ạ
ể
c gi
b ng các phím “mode”, “date”, “up”, “down”. Vì có
ch nh đ ỉ
ượ
ờ ằ
s d ng IC th i gian th c DS1307 nên th i gian luôn hi n th chính ử ụ
ự
ể
ờ
ờ
ị
xác ngay c khi m t ngu n chính.
ả
ấ
ồ
- Đây là m ch đ ng h s hi n th gi
1.2-S đ m ch:
ơ ồ ạ
Hình 1.1: S đ m ch đ ng h s ồ ố
ơ ồ ạ
ồ
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
4
Ch
ng 1
GI
I THI U VÀ MÔ T CH C NĂNG
ươ
Ớ
Ứ
Ả
Ệ
1.3
-Mô t
ch c năng:
ả ứ
Th i gian s t
l u vào b nh ta ch c n cài đ t 1 l n là đ
ẽ ự ư
ỉ ầ
ặ
ầ
ờ
ộ
ớ
c ượ
nh n “mode” l n th nh t, nh n phím “up” đ ch nh
-
ờ
ứ ấ
ể ỉ
ấ
ầ
ấ
tăng gi
lên, nh n phím “down”đ gi m gi
ờ
ể ả
ấ
ờ
xu ng. ố
- Đ ch nh gi ể ỉ
ứ
ể
ấ
ấ
ỉ
ch nh tăng phút lên,nh n phím “down” đ gi m phut xu ng.
ể ả
ấ
ố
ỉ
h n gi
nh n “mode” l n th 3.
- Đ ch nh phút nh n “mode” l n th 2, nh n phím “up” đ đi u ể ề ầ
ờ ẹ
ờ
ứ
ấ
ầ
- Đ ch nh phút h n gi
nh n “mode” l n th 4.
ể ỉ
ẹ
ờ
ứ
ấ
ầ
- Đ thoát ra thì nh n phím “exit”.
ể
ấ
- Đ ch nh gi ể ỉ
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
5
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
Ch
ng 2
ươ
NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
Ạ Ộ
:
2.1-Mô t
ả ấ
c u trúc ph n c ng c a vi đi u khi n 8951 ủ
ầ ứ
ề
ể
2.1.1-Gi
i thi u chung IC 89C51:
ớ
ệ
MCS-51 laø hoï vi ñieàu khieån cuûa haõng Intel. Vi maïch
toång quaùt cuûa hoï MCS-51 laø chip 8051. Chip 8051 coù
moät soá ñaëc tröng cô baûn sau:
- Boä nhôù chöông trình beân trong: 4 KB (ROM).
- Boä nhôù döõ lieäu beân trong: 128 byte (RAM).
- Boä nhôù chöông trình beân ngoaøi: 64 KB (ROM).
- Boä nhôù döõ lieäu beân ngoaøi: 64 KB (RAM).
4 port xuaát nhaäp (I/O port) 8 bit.
-
2 boä ñònh thôøi 16 bit. - Maïch giao tieáp noái tieáp
- Boä xöû lyù bit (thao taùc treân caùc bit rieâng leû)
-
210 vò trí nhôù ñöôïc ñònh ñòa chæ, moãi vò trí 1 bit
-
Ngoaøi ra, trong hoï MCS-51 coøn coù moät soá chip vi
ñieàu khieàn khaùc coù caáu truùc töông ñöông nhö:
- Chip ROM trong RAM trong Boä ñònh thôøi
- Nhaân / Chia trong 4 us.
8031 0 KB 128 byte 2
-
8032 0 KB 256 byte 3
-
8051 4 KB PROM 128 byte 2
-
8052 8 KB PROM 256 byte 3
-
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
6
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
8751 4 KB UV-EPROM 128 byte 2
-
8752 8 KB UV-EPROM 256 byte 3
-
8951 4 KB FLASH ROM 128 byte 2
-
8952 8 KB FLASH ROM 256 byte 3
Hình 2.1: Khoái vi xöû lyù
-
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
7
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
2. 1 . 2 - Chöù c na ê n g caù c kho á i cu û a chip 89C 5 1
Hình 2.2: Sô ño à kh o ái cu û a chip 89C 5 1
taâm): tính toaùn vaø ñieàu khieån quaù trình hoaït
ñoäng cuûa heä thoáng.
- CPU (Central Processing Unit - Ñôn vò xöû lyù trung
clock cung caáp cho caùc khoái trong chip hoaït ñoäng.
- OSC (Oscillator - Maïch dao ñoäng): taïo tín hieäu xung
Interrupt control (Ñieàu khieån ngaét): nhaän tín hieäu
ngaét töø beân ngoaøi (INT0\, INT1\), töø boä ñònh thôøi
(TIMER0, TIMER1) vaø töø coång noái tieáp (SERIAL
PORT), laàn löôït ñöa caùc tín hieäu ngaét naøy ñeán
CPU ñeå xöû lyù.
-
lieäu cuûa caùc port xuaát/nhaäp, traïng thaùi laøm
- Other registers (Caùc thanh ghi khaùc): löu tröõ döõ
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
8
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
vieäc cuûa caùc khoái trong chip trong suoát quaù trình
hoaït ñoäng cuûa heä thoáng.
trong chip): löu tröõ caùc döõ lieäu.
- RAM (Random Access Memory - Boä nhôù döõ lieäu
chip): löu tröõ chöông trình hoaït ñoäng cuûa chip.
- ROM (Read Only Memory - Boä nhôù chöông trình trong
I/O ports (In/Out ports - Caùc port xuaát/nhaäp): ñieàu
khieån vieäc xuaát nhaäp döõ lieäu döôùi daïng song
song giöõa trong vaø ngoaøi chip thoâng qua caùc port
P0, P1, P2, P3.
-
Serial port (Port noái tieáp): ñieàu khieån vieäc xuaát
nhaäp döõ lieäu döôùi daïng noái tieáp giöõa trong vaø
ngoaøi chip thoâng qua caùc chaân TxD, RxD.
-
Timer 0, Timer 1 (Boä ñònh thôøi 0, 1): duøng ñeå ñònh
thôøi gian hoaëc ñeám söï kieän (ñeám xung) thoâng
qua caùc chaân T0, T1.
-
ñoäng cuûa heä thoáng bus vaø vieäc di chuyeån
thoâng tin treân heä thoáng bus.
- Bus control (Ñieàu khieån bus): ñieàu khieån hoaït
trong chip laïi vôùi nhau.
- Bus system (Heä thoáng bus): lieân keát caùc khoái
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
9
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
2. 1 . 2 - Sô ño à cha â n va ø ch ö ù c na ê n g caù c cha â n
cuû a chip 89C 5 1 :
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
10
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
Hình 2. 3 - S đ chân chip 89C51 ơ ồ
a. Port 0:
Port 0 (P0.0 – P0.7) coù soá chaân töø 32 – 39.
-
Port 0 coù hai chöùc naêng:
-
duïng boä nhôù ngoaøi.
+ Port xuaát nhaäp döõ lieäu (P0.0 - P0.7) _ khoâng söû
(AD0 – AD7)_ coù söû duïng boä nhôù ngoaøi.
+ Bus ñòa chæ byte thaáp vaø bus döõ lieäu ña hôïp
lieäu thì phaûi söû duïng caùc ñieän trôû keùo leân beân
ngoaøi.
Löu yù: Khi Port 0 ñoùng vai troø laø port xuaát nhaäp döõ
troø laø ngoõ vaøo cuûa döõ lieäu (D0 – D7) (SGK, tr.
333-352).
- Khi laäp trình cho ROM trong chip thì Port 0 ñoùng vai
b. Port 1:
Port 1 (P1.0 – P1.7) coù soá chaân töø 1 – 8.
-
Port 1 coù moät chöùc naêng:
-
hoaëc khoâng söû duïng boä nhôù ngoaøi.
+ Port xuaát nhaäp döõ lieäu (P1.0 – P1.7) _ söû duïng
troø laø ngoõ vaøo cuûa ñòa chæ byte thaáp (A0 – A7)
(SGK, tr. 333-352).
- Khi laäp trình cho ROM trong chip thì Port 1 ñoùng vai
c. Port 2:
Port 2 (P2.0 – P2.7) coù soá chaân töø 21 – 28.
-
Port 2 coù hai chöùc naêng:
-
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
11
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
duïng boä nhôù ngoaøi.
+ Port xuaát nhaäp döõ lieäu (P2.0 – P2.7) _ khoâng söû
nhôù ngoaøi.
- Khi laäp trình cho ROM trong chip thì Port 2 ñoùng vai
troø laø ngoõ vaøo cuûa ñòa chæ byte cao (A8 – A11)
vaø caùc tín hieäu ñieàu khieån
+ Bus ñòa chæ byte cao (A8 – A15) _ coù söû duïng boä
d. Port 3:
Port 3 (P3.0 – P3.7) coù soá chaân töø 10 – 17.
-
Port 0 coù hai chöùc naêng:
-
duïng boä nhôù ngoaøi hoaëc caùc chöùc naêng ñaëc
bieät.
+ Port xuaát nhaäp döõ lieäu (P3.0 – P3.7) _ khoâng söû
ngoaøi hoaëc caùc chöùc naêng ñaëc bieät.
+ Caùc tín hieäu ñieàu khieån _ coù söû duïng boä nhôù
troø laø ngoõ vaøo cuûa caùc tín hieäu ñieàu khieån
(SGK, tr. 333-352).
- Chöùc naêng cuûa caùc chaân Port 3:
- Khi laäp trình cho ROM trong chip thì Port 3 ñoùng vai
e. Chaâ n XTAL1, XTAL2:
- XTAL (Crystal): tinh theå thaïch anh, chaân soá 18-19.
- Chöùc naêng:
+ Duøng ñeå noái vôùi thaïch anh hoaëc maïch dao
ñoäng taïo xung clock beân ngoaøi, cung caáp tín
hieäu xung clock cho chip hoaïtñoäng.
+ XTAL1 _ ngoõ vaøo maïch taïo xung clock trong chip.
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
12
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
f
+ XTAL2 _ ngoõ ra maïch taïo xung clock trong chip.
CLK 2
Löu yù: fTYP = 12MHZ fOSC =
fTYP: taàn soá danh ñònh.
-
fOSC: taàn soá maïch dao ñoäng treân chip.
-
fCLK: taàn soá maïch dao ñoäng beân ngoaøi.
-
f. Chaâ n RST :
+ Laø tín hieäu cho pheùp thieát laëp (ñaët) laïi traïng
thaùi ban ñaàu cho heä thoáng.
+ Laø tín hieäu nhaäp, tích cöïc möùc cao.
- RST (Reset): thieát laäp laïi, chaân soá 9. - Chöùc naêng:
+ RST = 0 : Chip 8051 hoaït ñoäng bình thöôøng.
ban ñaàu.
+ RST = 1 : Chip 8051 ñöôïc thieát laëp laïi traïng thaùi
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
13
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
g. Chaâ n Vcc, GND:
- Vcc, GND: nguoàn caáp ñieän, chaân soá 40-20.
- Chöùc naêng:
+ Cung caáp nguoàn ñieän cho chip 8051 hoaït ñoäng.
+ Vcc = +5V ± 10%.
+ GND = 0V.
2.2-DS1307 Serial Real Time Clock (RTC)
2.2.1-Gi
ớ
i thi u: ệ
Hình 2.4- Khoái RTC (DS1 3 0 7 )
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
14
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
DS1307 là IC th i gian th c (RTC). S s ng giao th c I
ử ụ
ự
ờ
ứ 2C đ truy n d ể
ề ữ
li u v i các thi ớ
ệ
ế ị
ị ờ t b khác nh vi x lý, vi đi u khi n. D li u hi n th th i ề
ữ ệ
ử
ư
ể
ể
gian, l ch là mã BCD nén, thêm vào đó có 56 byte SRAM bên trong. Đ a ch và
ỉ
ị
ị
c truy n n i ti p thông qua ph
ng th c I
d li u đ ữ ệ
ượ
ố ế
ề
ươ
ứ 2C. Th i gian và l ch ờ
ị
bao g m có các thông tin v giây, phút, gi
, ngày, ngày trong tu n, tháng và
ề
ồ
ờ
ầ
năm. Ngày cu i cùng c a tháng thì t
ủ
ố
ự ộ
đ ng đi u ch nh n u m t vài tháng có ế
ề
ộ
ỉ
31 ngày, t
ng t
v i năm nhu n.
ươ
ự ớ
ậ
2.2.2 Các thanh ghi c a DS1307:
ủ
các
Vi c l y d li u th i gian và l ch ch đ n gi n là đ c d li u t ị
ữ ệ ừ
ệ ấ
ữ ệ
ỉ ơ
ả
ờ
ọ
thanh ghi thích h p. Đ a ch và ch c năng c a các thanh ghi đ
c li
t kê trong
ứ
ủ
ợ
ị
ỉ
ượ
ệ
b ng sau: ả
Hình 2.5- Các thanh ghi RTC
DS12C887 có ch y
c 2 mode 12 gi
, ho c ch đ 24 gi
ạ ở ả
ờ
ế ộ
ặ
ờ
ứ . Bit th 6
quy t đ nh ch đ ch y ch đ 12 ho c 24. Khi
m c cao
c a thanh ghi gi ủ
ờ
ế ộ
ế ộ
ế ị
ặ
ạ
ở ứ
ch đ 12 gi
ế ộ
đ ờ ượ
c ch n. ọ
2.2.3- Đi u ki n c a giao th c truy n I
ệ ủ
ề 2C
ứ
ề
Trong giao th c truy n này DS1307 đ
c hi u nh m t thi
t b Slave,
ứ
ề
ượ
ư ộ
ể
ế ị
đi u ki n c a giao th c I
ệ ủ
ứ 2C là:
ề
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
15
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
- D li u b t đ u truy n ch khi bus không b n. ể
ắ ầ
ữ ệ
ậ
ỉ
Su t quá trình truy n SDA ph i
ả ở ạ
tr ng thái n đ nh b t c khi nào ị
ấ ứ
ề
ố
ổ
SCL
m c cao s đ
ở ứ
m c cao. Thay đ i SDA khi SCL ổ
ở ứ
ẽ ượ
ể c hi u
nh là 1 tín hi u đi u khi n. Chi ti
t h n là nh sau:
ư
ể
ệ
ề
ế ơ
ư
- Bus không b n: C hai đ
ng SDA và SCL v n n đ nh
m c cao.
ậ
ả
ườ
ẫ ổ
ị
ở ứ
cao
- B t đ u chuy n d li u: S thay đ i tr ng thái c a SDA, t ự
ắ ầ
ữ ệ
ủ
ể
ạ
ổ
ừ
xu ng th p, trong khi SCL
m c cao đ
ấ
ố
ở ứ
ượ
ệ c đ nh nghĩa là đi u ki n
ề
ị
Start.
- K t thúc chuy n d li u: S thay đ i tr ng thái c a SDA, t ự
ữ ệ
ủ
ế
ể
ạ
ổ
ừ ấ th p
lên cao, trong khi SCL
m c cao đ
c đ nh nghĩa là đi u ki n Stop.
ở ứ
ượ ị
ề
ệ
-
: Tr ng thái c a d li u tiêu bi u cho giá tr h p l
ữ ệ
ợ ệ
ủ ữ ệ
ị ợ ệ
ể
ạ
tr ng thái n đ nh
khi, sau khi b t đ u đi u ki n Start, SDA ph i ể
ắ ầ
ả ở ạ
ệ
ổ
ị
trong su t quá trình
m c cao c a xung clock. SDA ch đ
c thay
ố
ở ứ
ỉ ượ
ủ
đ i su t chu kì m c th p c a xung clock. Có m t xung clock trên 1 ổ
ấ ủ
ứ
ố
ộ
bit d li u. m i l n truy n d li u đ
c b t đ u b i đi u ki n Start
ề ữ ệ ượ ắ ầ
ữ ệ
ỗ ầ
ề
ệ
ở
và k t thúc b i đi u ki n Stop, s byte đ
ề
ệ
ế
ở
ố
ượ
ệ c truy n gi a đi u ki n ữ
ề
ề
Start, Stop là không b gi
i h n, và đ
c quy t đ nh b i thi
ị ớ ạ
ượ
ế ị
ở
ế ị t b
Master (89C51). Cu i m i byte có 1 bit Acknowledge (bit th 9).
ứ
ố
ỗ
t b sau khi đ
- Công nh n: M i thi ậ
ỗ
ế
ị
ượ
c đ nh đ a ch , thì báo cho ỉ
ị
ị
Master bi
t đã nh n đ i v i m i byte. Thi
t b Master ph i t o thêm
ế
ố ớ
ậ
ỗ
ế ị
ả ạ
1 xung clock ph liên k t v i bit Acknowledged thi ế ớ
ụ
ế ị ừ
ậ t b th a nh n
ph i kéo đ
ả
ườ
ng data xu ng m c th p (SDA) ph i n đ nh ấ
ả ổ
ứ
ố
ị
ở ứ m c
th p su t chu kì m c cao c a xung clock). Dĩ nhiên th i gian thi
ủ
ứ
ấ
ố
ờ
ế t
c tính toán tr
c. Thi
t b Master ph i t o 1 tín
đ t và ch ph i đ ờ ặ
ả ượ
ướ
ế ị
ả ạ
hi u k t thúc d li u v i Slave, b i vì n u không t o ra bit
ữ ệ
ế
ế
ệ
ạ
ớ
ở
- D li u h p l
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
16
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
Acknowledged cu i byte, Master v n t o ra xung clock nh ng không
ẫ ạ
ư
ố
có s đáp ng nào c a Slave. Trong tr
ng h p này, thi
t b Slave
ủ
ự
ứ
ườ
ợ
ế ị
ph i cho đ
ả
ườ
ề ng data lên m c cao đ cho phép master t o ra đi u
ứ
ể
ạ
ki n Stop.
ệ
Hình 10: D li u truy n trn BUS I
2C
ữ ệ
ề
- D li u truy n t
Master đ n Slave: Byte đ u tiên đ
ữ ệ
ề ừ
ế
ầ
ượ
c truy n là ề
đ a ch c a Slave. Ti p theo sau là 1 s byte c n truy n. Slave tr v ị
ỉ ủ
ả ề
ề
ế
ầ
ố
bit th a nh n sau m i byte nh n đ
c truy n v i bit
ừ
ậ
ậ
ỗ
ượ
c. D li u đ ữ ệ
ượ
ề
ớ
có tr ng s l n nh t (MSB) đ u tiên. ấ
ố ớ
ầ
ọ
Slave sang Master: Đ a ch c a Slave đ
ữ ệ
ề ừ
ỉ ủ
ị
ượ
ề c truy n
v bit th a nh n (ACK). Slave truy n m t s
đ u tiên. Slave tr ầ
ả ề
ộ ố
ừ
ề
ậ
byte c n truy n. Master tr v bit th a nh n sau t
t c các byte đã
ả ề
ừ
ề
ầ
ậ
ấ ả
c, ngo i tr
byte cu i cùng. Bit không th a đ
c gán cho
nh n đ ậ
ượ
ạ ừ
ừ ượ
ố
byte cu i cùng. Thi
t b Master t o t
t c các xung clock cũng nh
ố
ế ị
ạ ấ ả
ư
đi u ki n Start, Stop. S truy n d li u b t đ u v i đi u ki n Start
ắ ầ
ữ ệ
ự
ệ
ệ
ề
ề
ề
ớ
và k t thúc v i đi u ki n Stop. T khi đi u Start b t đ u nó cũng ừ
ắ ầ
ề
ế
ề
ệ
ớ
b t đ u quá trình m i, truy n d li u. ắ ầ
ề ữ ệ
ớ
- D li u truy n t
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
17
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
a) Write mode
D li u và xung clock đ
c nh n thông qua SDA và SCL. Sau m i bit
ữ ệ
ượ
ậ
ỗ
c có 1 bit th a nh n đ
nh n đ ậ
ượ
ừ
ậ
ượ
ậ c truy n đi. Đi u ki n Start, Stop ghi nh n ệ
ề
ề
ị vi c b t đ u truy n hay nh n d li u. Ph n c ng th c hi n vi c ghi nh n đ a
ệ ắ ầ
ậ ữ ệ
ầ ứ
ự
ệ
ệ
ề
ậ
t b Slave, bit ch ph
ng truy n (Nhìn hình 5). Byte
ch sau khi đ a ch c a thi ị
ỉ ủ
ỉ
ế ị
ỉ ươ
ề
ch a đ a ch Slave là byte đ u tiên đ
ứ
ầ
ị
ỉ
ượ
ệ c nh n sau khi Master t o đi u ki n
ề
ậ
ạ
Start. Đ a ch Slave ch a 7-bit đ a ch c a DS12C887 là 1101000, theo sau đó là
ỉ ủ
ứ
ị
ỉ
ị
bit chi u (R/W), vì đây là ch đ Write nên bit này là 0. Sau khi nh n và gi
ế ộ
ề
ậ
ả i
ế mã đ a ch Slave, DS1307 xu t ra m t bit th a nh n trên SDA. Công vi c ti p
ừ
ệ
ậ
ấ
ộ
ỉ
ị
theo Master ch vi c truy n đ a ch Word (đ t con tr thanh ghi cho DS1307,
ỉ ệ
ề
ặ
ỏ
ị
ỉ
và DS1307 có bit công nh n vi c truy n này). Master có th chuy n m t hay ề
ể
ệ
ể
ậ
ộ
nhi u byte d li u ngay sau đó v i s công nh n sau m i byte c a DS1307.
ớ ự
ữ ệ
ủ
ề
ậ
ỗ
Con tr thanh ghi t
đ ng tăng sau m i byte đ
c vi
ỏ
ự ộ
ỗ
ượ
ế
ề t. Master s t o đi u
ẽ ạ
ki n Stop đ ng ng vi c ghi d li u.
ể ư
ữ ệ
ệ
ệ
Hình 2.6- Ghi d li u – Ch đ Slave làm b nh n
ộ ậ
ữ ệ
ế ộ
b) Read mode
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
18
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
Byte đ u tiên đ ầ
ượ
ặ c nh n và x lý nh ch đ Slave làm b nh n. M t
ư ế ộ
ử
ậ
ậ
ộ
dù v y, trong ch đ này bit chi u s ch rõ chi u đ
c đ o l
ề ẽ
ế ộ
ề
ậ
ỉ
ượ
ả ạ
ệ i. Đi u ki n ề
Start và Stop ghi nh n vi c b t đ u truy n và nh n d li u. Byte ch a đ a ch
ệ ắ ầ
ậ ữ ệ
ứ ị
ề
ậ
ỉ
Slave là byte đ u tiên đ
c ch p nh n sau khi b t đ u đi u ki n Start, t
ầ
ượ
ắ ầ
ề
ệ
ấ
ậ
ươ ng
nh ch đ Write, đ a ch Slave là 1101000, theo sau là bit chi u (R/W),
t ự
ế ộ
ư
ề
ỉ
ị
ng v i ch đ Read nên bit này b ng 1. Sau khi nh n và gi
i mã đ a ch
ứ
ế ộ
ậ
ằ
ớ
ả
ị
ỉ
ề Slave, DS1307 xu t 1 bit th a nh n (Ack) trên SDA. DS1307 b t đ u truy n
ắ ầ
ừ
ấ
ậ
d li u b t đ u v i đ a ch thanh ghi đã đ ớ ị ữ ệ
ắ ầ
ỉ
ượ
c tr b i con tr thanh ghi. Con ỏ
ỏ ở
tr thanh ghi t
đ ng tăng sau m i byte đ
c đ c. DS1307 ph i nh n 1 bit
ỏ
ự ộ
ỗ
ượ
ậ
ả
ọ
Ack đ k t thúc vi c đ c.
ệ ọ
ể ế
Hình 2.7- Đ c d li u – Ch đ Slave phát
ọ ữ ệ
ế ộ
2.3- X lý phím nh n:
ử
ấ
2.3.1-S
đô
ơ
̀
nguyên ly:́
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
19
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
Hình 2.8- S đô ơ ̀ X lý phím nh n
ử
ấ
2.3.2-Ch c năng: ứ
ắ C p ngu n cho kh i vi đi u khi n ho t đ ng b ng cách b t c ng t c
ạ ộ
ậ ộ
ể
ề
ấ
ằ
ồ
ố
ng trình s b t đ u ch y. Ban đ u, ch
trên kh i vi đi u khi n và ch ề
ể
ố
ươ
ẽ ắ ầ
ạ
ầ
ươ ng
trình s ch y theo đ ng h t
máy tính xu t vào m ch Vi x lý, ch
ng trình
ẽ ạ
ồ ừ
ồ
ử
ạ
ấ
ươ
ng trình. Mu n ch
ng trình
ch y nh v y là do m c đ nh ban đ u c a ch ặ
ầ ủ
ư ậ
ạ
ị
ươ
ố
ươ
ch y đúng nh th c t
thì ta ph i hi u ch nh b ng các nút nh n.
ư ự ế
ạ
ệ
ấ
ằ
ả
ỉ
Kh i nút nh n g m 4 nút đ hi u ch nh đ ng h . ồ
ể ệ
ấ
ố
ồ
ồ
ỉ
ế ố ớ
ể
ề
ể
ả
các giá tr c n hi u ch nh: gi
ị ầ
ệ
ỉ
ờ
ố , phút, giây…. m i khi ta nh n cho n i
ấ
ỗ
mass m t l n thì nó s nh y đ n giá tr c n hi u ch nh:
ộ ầ
ị ầ
ệ
ẽ
ế
ả
ỉ
Th i gian s t
l u vào b nh ta ch c n cài đ t 1 l n là đ
ẽ ự ư
ỉ ầ
ặ
ầ
ờ
ớ
ộ
c ượ
Đ ch nh gi
nh n “mode” l n th nh t, nh n phím “up” đ ch nh
ể
ỉ
ờ
ứ
ể
ấ
ấ
ấ
ầ
ỉ
tăng gi
lên, nh n phím “down”đ gi m gi
ờ
ể ả
ấ
ờ
xu ng. ố
Đ ch nh phút nh n “mode” l n th 2, nh n phím “up” đ đi u ch nh
ể ề
ứ
ể
ấ
ầ
ấ
ỉ
ỉ
tăng phút lên,nh n phím “down” đ gi m phut xu ng.
ể ả
ấ
ố
h n gi
nh n “mode” l n th 3.
Đ ch nh gi ể ỉ
ờ ẹ
ờ
ứ
ấ
ầ
Đ ch nh phút h n gi
nh n “mode” l n th 4.
ể ỉ
ẹ
ờ
ứ
ầ
ấ
- Nút MODE k t n i v i P3.2 c a vi đi u khi n: dùng đ nh y đ n ế ủ
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
20
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
Đ thoát ra thì nh n phím “exit”.
ể
ấ
ế ố ớ
ủ
ể
ể
ề
ị
hi u ch nh sau m i l n nh n cho n i mass.
ỗ ầ
ệ
ấ
ố
ỉ
- Nút UP k t n i v i P3.4 c a vi đi u khi n: dùng đ tăng giá tr khi
ế ố ớ
ể ả
ể
ề
tr khi hi u ch nh sau m i l n nh n cho n i mass. ỗ ầ
ệ
ấ
ố
ỉ
ị
- Nút DOWN k t n i v i P3.5 c a vi đi u khi n: Dùng đ gi m giá ủ
v ch
ng trình m c đ nh ban đ u thì ta nh n nút
ố
ở ề
ươ
ầ
ấ
ặ
ị
“exit” trên kh i vi đi u khi n .
ề
ể
ố
- Khi mu n tr
2.4-Hi n th trên LED 7 đo n:
ể
ạ
ị
2.4.1-S đ LED.
ơ ồ
Hình 2. 9 - Khoái LED 7 ño aï n
2.4.2-Ch c năng và nguyên lý ho t đ ng.
ạ ộ
ứ
ớ Kh i LED 7 đo n bao g m 6 LED 7 đo n Anode chung k t h p v i
ế ợ
ạ
ạ
ố
ồ
nhau. T t c các led này đ u đ
c c p ngu n thông qua 6 Transistor đóng vai
ấ ả
ề
ượ ấ
ồ
trò nh các công t c và đ
ư
ắ
ượ
ể c đi u khi n thông qua các tín hi u đi u khi n
ề
ể
ề
ệ
tích c c m c th p.
ứ
ự
ấ
Trong đó các led m c theo ki u ph
ể
ắ
ươ
ng pháp đa h p có nghĩa là t ợ
ấ ả t c
các đo n c a các led s đ
c n i chung vào nhau và vào port đi u khi n (Port
ạ ủ
ẻ ượ ố
ề
ể
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
21
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
1), còn anode c a t
t c các led s đ
c n i vào m t port đi u khi n khác
ủ ấ ả
ẽ ượ
ề
ể
ộ
ố
(Port 0), và đ
c c p tín hi u quét led m t cách tu n t
, t
ượ ấ
ầ ự ạ
ệ
ộ
i m t th i đi m thì ờ
ể
ộ
ch có m t led c p ngu n ho t đ ng. Ph
ng pháp đi u khi n trong tr
ạ ộ
ấ
ồ
ộ
ỉ
ươ
ề
ể
ườ ng
h p này là ph i ti n hành tu n t ả ế ợ
ầ ự
qua các giai đo n: C p m t tín hi u quét led ấ
ệ
ạ
ộ
sao cho ch có led đ u tiên đ
ầ
ỉ
ượ
c c p ngu n, r i đ a mã 7 đo n t ồ ư
ạ ươ
ấ
ồ
ứ ng ng
c a s c n hi n th ra led 7 đo n đó; k ti p c n c p m t tín hi u quét led ủ ố ầ
ế ế
ệ
ệ
ạ
ấ
ầ
ộ
ị
sao cho ch có led th 2 đ
c c p ngu n r i đ a mã 7 đo n t
ng ng c a s
ứ
ỉ
ượ ấ
ồ ố ư
ạ ươ ứ
ủ ố
ệ c n hi n th ra led 7 đo n đó; quá trình c di n ra liên t c nh v y và do hi n ầ
ứ ễ
ư ậ
ụ
ệ
ạ
ị
ng l u nh c a m t mà ta th y đ
c các led d
t ượ
ư ả
ủ
ắ
ấ
ượ
ườ
ộ ng nh sáng cùng m t
ư
lúc.
2.4.3-C u t o c a LED 7 đo n
ấ ạ ủ
ạ
Hình 2.10- S đ chân và c u t o LED 7 đo n
ấ ạ
ơ ồ
ạ
LED 7 đo n là m t công c thông d ng đ
c dùng đ hi n th các thông s
ụ
ụ
ạ
ộ
ượ
ể ể
ị
ố
i d ng các s t
d ướ ạ
ố ừ
ố ộ 0 đ n 9. M c dù công c LCD giúp ta th hi n các thông s m t
ể ệ
ụ
ế
ặ
cách linh đ ng h n nh ng LED 7 đo n v n đ ư
ẫ ượ ử ụ
ệ c s d ng nhi u trong công nghi p
ề
ạ
ơ
ộ
do các u th c a nó nh : ít ch u nh h
t đ , d t o s chú ý và góc
ế ủ
ị ả
ư
ư
ưở
ng c a nhi ủ
ệ ộ ễ ạ ự
nhìn r ng. ộ
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
22
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
c đánh d u là các kí t
a, b, c, d, e, f, g
LED 7 đo n bao g m 7 đo n LED đ ồ
ạ
ạ
ượ
ấ
ự
và m t d u ch m th p phân kí hi u là dp. Ta có th xem LED 7 đo n là m t t
ộ ấ
ộ ổ ợ h p
ệ
ể
ạ
ấ
ậ
c n i chung và đ
g m 8 LED. 8 LED này có m t đ u (Anode ho c Cathode) đ ồ
ộ ầ
ặ
ượ ố
ượ c
b trí theo m t qui t c nh t đ nh dùng đ hi n th các ch s th p phân. ố
ữ ố ậ
ể ể
ấ ị
ắ
ộ
ị
Có hai lo i LED 7 đo n, đó là lo i Anode chung (c c Anode c a các LED đ
c n i
ự
ủ
ạ
ạ
ạ
ượ ố
chung v i nhau) và lo i Cathode chung (c c Cathode c a các LED đ
c n i chung
ự
ủ
ạ
ớ
ượ ố
v i ớ
nhau). Tùy theo t ng lo i LED mà ta có các ph ạ
ừ
ươ
ng pháp đi u khi n các LED trong ể
ề
h p đó sáng t
t ổ ợ
ắ
t m t cách thích h p. Đ i v i lo i Anode chung, m t LED s đ ạ
ố ớ
ẽ ượ c
ộ
ợ
ộ
ố b t sáng n u m c logic đ a vào chân đi u khi n đo n LED đó là m c logic 0. Đ i ề ậ
ứ
ư
ứ
ế
ể
ạ
v i lo i Cathode ớ
ạ
chung, m t LED s đ ộ
ẽ ượ ậ
ạ c b t sáng n u m c logic đ a vào chân đi u khi n đo n ư
ứ
ế
ề
ể
LED đó là
m c logic 1. M t ph
ng pháp đ xác đ nh chính xác các chân đi u khi n c a LED 7
ứ
ộ
ươ
ể ủ
ể
ề
ị
đo n là ki m tra t ng chân c a LED đó.
ủ
ừ
ể
ạ
D a vào hình v c u t o LED 7 đo n ta có th hi u m t ph n nào ph ạ
ẽ ấ ạ
ể ể
ự
ầ
ộ
ươ
ể ng pháp hi n
th c a m t LED. Ví d , mu n hi n th s “6”, ta s đi u khi n các đo n LED a, c, d,
ẽ ề
ị ủ
ị ố
ụ
ể
ể
ạ
ộ
ố
e, g, f sáng lên.
Vi c đi u khi n sáng t
c th c hi n b ng cách đ a d li u thích h p vào các
ệ
ề
ể
t đ ắ ượ
ư ữ ệ
ệ ằ
ự
ợ
chân a-g
ừ và dp (t m g i là các chân d li u) c a LED 7 đo n. Đó là cách hi n th theo t ng
ữ ệ
ủ
ể
ạ
ạ
ọ
ị
LED. Tuy nhiên, trong th c t
, đ ti
t ki m s chân c n thi
t đ đi u khi n cùng
ự ế ể ế
ệ
ầ
ố
ế ể ề
ể
m t lúc nhi u LED 7 đo n, các chân d li u c a các LED s đ
ữ ệ ủ
ẽ ượ ố
ớ c n i song song v i
ề
ạ
ộ
nhau, các chân anode chung (ho c cathode chung) đ
c dùng đ cho phép LED đó
ặ
ượ
ể
sáng hay t
t (t m g i là các chân đi u khi n).
ắ ạ
ề
ể
ọ
2.4.4 - Xây d ng module hi n th trên LED 7 đo n
ự
ể
ạ
ị
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
23
Ch
ng 2
: NGUYÊN LÝ HO T Đ NG
ươ
Ạ Ộ
Module ng d ng sau đây đ
c xây d ng dùng đ hi n th 2 ch s th p phân
ứ
ụ
ượ
ữ ố ậ
ể ể
ự
ị
trên 2
LED 7 đo n s d ng lo i LED 7 đo n Anode chung.
ạ ử ụ
ạ
ạ
Tr
c h t ta s ti n hành k t n i ph n c ng gi a vi đi u khi n và LED 7 đo n đ
ướ ế
ầ ứ
ế ố
ẽ ế
ữ
ề
ể
ạ
ể
đó ừ t
c d li u c n đ a vào LED 7 đo n đ hi n th m t ch s th p phân
xác đ nh đ ị
ượ ữ ệ ầ ư
ữ ố ậ
ể ể
ị ộ
ạ
nào đó.
Th t
k t n i các chân nh sau:
ứ ự ế ố
ư
- Chân dp n i vào chân RD7.
ố
- Chân g n i vào chân RD6.
ố
- Chân f n i vào chân RD5.
ố
- Chân e n i vào chân RD4.
ố
- Chân d n i vào chân RD3.
ố
- Chân c n i vào chân RD2.
ố
- Chân b n i vào chân RD1.
ố
- Chân a n i vào chân RD0.
ố
Mu n đi u khi n m t đo n LED nào đó sáng lên, ta đ a vào chân đi u khi n LED đó
ư
ề
ề
ể
ể
ạ
ộ
ố
v m c logic 0. ề ứ
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
24
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
Ch
ng 3
ươ
LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG
TRÌNH
3. 1 Löu ño à gi a ûi thu a ä t :
HI N TH Ị Ể
CHUY N MỂ Ả
BCDQUA M 7 ĐO N Ả Ạ
SCANKED
RET
CHUY N MỂ Ả
BCD QUA M 7 ĐO N Ạ Ả
XÓA Đ N VƠ Ị
A= @A+DPTR
20 = A
A = @A+DPTR
21 = A
RET
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
25
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
Đ C DATA Ọ
START
GHI Đ A CH C N Đ C Ỉ Ầ Ọ Ị
G IỞ
NHÂN GIÁ
TR T RTC Ị Ừ
L U VAO Ư
THANH GHI A
RET
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
26
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
SCANLED
XU T MÃ Ấ
HI N TH RA PORT 0 Ể Ị
B T BIT ĐI U KHI N Ậ Ề Ể
DELAY LED 2.5ms
T T BIT ĐI U KHI N Ề Ắ Ể
RET
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
27
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
MAIN
DELAY 2S
Ọ Ữ Ệ Đ C D LI U GIÂY RTC
= 80HZ GHI VÀO GIÂY GIÁ TR 00HỊ
ĐOC DATA
D LI U C A RTC Ữ Ệ Ủ
HI N TH Ể Ị
LED 7 ĐO NẠ
BÁO GIỜ
H N GI Ẹ Ờ
HI U CH NH Ỉ P3.2 =0 Ệ RTC
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
28
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
HI U CH NH RTC Ỉ Ệ
CHUY NỂ P3.2 = 0
THOÁT P3.3 = 0
TĂNG GIÁ TRỊ P3.4 = 0
GI M GIÁ TR Ả Ị P3.5 = 0
RET
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
29
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
Ch
ng trình:
ươ
;################################################
;chuong trinh giao tiep VDK 89c51 va RTC ds1307.
;noi dung: 1. cho hien thi gia tri
; cua gio-phut-giay
; len 6 led 7 doan anod chung.
2. bao chuong sau moi tieng ;
; 3. hen gio
;nguoi thuc hien: Tr ng th ch lam, oàn th hoà ươ Đ ạ ị
;###############################################
$MOD51
;GIAO TIEP VOI RTC DS1307
SCL BIT P3.0
SDA BIT P3.1
;GIAO TIEP VOI NUT NHAN
MODE BIT P3.2
EXIT BIT P3.3
UP BIT P3.4
DOWN BIT P3.5
;GIAO TIEP VOI LED 7 DOAN THEO PHUONG PHAP QUET LED
LED_CHGIO BIT P2.0
LED_DVGIO BIT P2.1
LED_CHPHUT BIT P2.2
LED_DVPHUT BIT P2.3
LED_CHGIAY BIT P2.4
LED_DVGIAY BIT P2.5
ALARM BIT P2.6
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
30
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
BELL BIT P2.7
OUT_MADISP EQU P0
;PHAN CHIA VUNG RAM TRONG 89C51
GIAY EQU 20
PHUT EQU 21
GIO EQU 22
GIAY_ALARM EQU 27
PHUT_ALARM EQU 28
GIO_ALARM EQU 29
ORG 0000H
LJMP MAIN
ORG 0003H ;
LJMP CAIDAT_RTC ;
ORG 00H
MAIN:
MOV SP,#5FH ;dinh dia chi RAM nhap va RAM da dung
; MOV IE,#81H ;bat ngat ngoai 0
SETB P2.6 ;tat hen gio
;--------------------------------------------------------------
MOV R7,#6
DELAY2S:
LCALL CHONGDOI ;0.5S
DJNZ R7,DELAY2S
;------------------------ DOC DU LIEU CUA GIAY------------------
LCALL START
MOV A,#0D0H
LCALL GUI
MOV A,#00H
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
31
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
LCALL GUI
LCALL STOP
LCALL START
MOV A,#0D1H
LCALL GUI
LCALL NHAN
LCALL STOP
CJNE A,#80H,YES ;KIEM TRA BIT 7 CO BANG 1
;BIT 7= 1 --> DS1307 KO HOAT DONG ---> KHONG TOT
;BIT 7= 0 --> DS1307 HOAT DONG
LCALL START
MOV A,#0D0H
LCALL GUI
MOV A,#00H ;DIA CHI CUA GIAY TRONG RTC1307
LCALL GUI
MOV A,#00H ;DATA BIT CH7=0 CHO PHEP BAT OSC
LCALL GUI
LCALL STOP
YES:
SJMP MP1
;###################################
; CHUONG TRINH CHINH BAT DAU TAI DAY
;###################################
MP1:
; LCALL DOCDATA
; MOV DPTR,#MA7SEG
LCALL DISPLAYTIMER ;GOI CTC XU LY HIEN THI
JNB P3.2,CONHANPHIM
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
32
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
LCALL BAOGIO
JNB P2.6,HENGIO
SJMP MP1
CONHANPHIM:
MOV P0,#00H
LCALL CHUYENPHUT
SJMP MP1
HENGIO:
MOV A,20
CJNE A,#00H,EXIT2
MOV A,21
CJNE A,28,EXIT2
MOV A,22
CJNE A,29,EXIT2
LJMP CHUONGHG
EXIT2:
SJMP MP1
;##########################
;CTC XU LY DU LIEU HIEN THI
;##########################
DISPLAYTIMER:
MOV DPTR,#MA7SEG
LCALL DOCDATA ;DOC DU LIEU TU RTC
LCALL DISPLAY ;CHO HIEN THI
RET
;####################################
;CTC DOC DU LIEU
;SAU DO LUU DIEU LIEU VAO RAM CUA VDK
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
33
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
;####################################
DOCDATA:
MOV R0,#00H ;DIA CHI DU LIEU CAN DOC BAT DAU LA GIAY
MOV R1,#20 ;LUU VAO O NHO CUA VDK
DOCTIEP:
LCALL START
MOV A,#0D0H ;DIA CHI CUA RTC1307, D0 = GHI, D1 = DOC
LCALL GUI
MOV A,R0 ;DIA CHI CUA GIAY TRONG RTC1307
LCALL GUI
LCALL STOP
LCALL START
MOV A,#0D1H ;NHAN DATA GIAY TU RTC1307
LCALL GUI
LCALL NHAN
LCALL STOP
MOV @R1,A ;DOC XONG GIAY
INC R0
INC R1
CJNE R0,#0BH,DOCTIEP
RET
BAOGIO:
MOV A,20
CJNE A,#00H,NO ;0 GIAY CHUA?
MOV A,21
CJNE A,#00H,NO ;0 PHUT CHUA?
MOV A,22
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
34
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
CJNE A,#03H,BG4
LJMP CHUONGBG
NO:
RET
BG4:
CJNE A,#04H,BG5
LJMP CHUONGBG
BG5:
CJNE A,#05H,BG6
LJMP CHUONGBG
BG6:
CJNE A,#06H,BG7
LJMP CHUONGBG
BG7:
CJNE A,#07H,BG8
LJMP CHUONGBG
BG8:
CJNE A,#08H,BG9
LJMP CHUONGBG
BG9:
CJNE A,#09H,BG10
LJMP CHUONGBG
BG10:
CJNE A,#10H,BG11
LJMP CHUONGBG
BG11:
CJNE A,#11H,BG12
LJMP CHUONGBG
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
35
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
BG12:
CJNE A,#12H,BG13
LJMP CHUONGBG
BG13:
CJNE A,#13H,BG14
LJMP CHUONGBG
BG14:
CJNE A,#14H,BG15
LJMP CHUONGBG
BG15:
CJNE A,#15H,BG16
LJMP CHUONGBG
BG16:
CJNE A,#16H,BG17
LJMP CHUONGBG
BG17:
CJNE A,#17H,BG18
LJMP CHUONGBG
BG18:
CJNE A,#18H,BG19
LJMP CHUONGBG
BG19:
CJNE A,#19H,BG20
LJMP CHUONGBG
BG20:
CJNE A,#20H,BG21
LJMP CHUONGBG
BG21:
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
36
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
CJNE A,#21H,BG22
LJMP CHUONGBG
BG22:
CJNE A,#22H,BG23
LJMP CHUONGBG
BG23:
CJNE A,#23H,EXIT1
LJMP CHUONGBG
EXIT1:
RET
CHUONGBG:
MOV R6,#5
SJMP TTCHUONG
CHUONGHG:
MOV R6,#25
TTCHUONG:
CLR P2.7
LCALL DELAYCHUONG
SETB P2.7
LCALL DELAYCHUONG
DJNZ R6,TTCHUONG
LJMP MP1
;---------------------------------------
;CAIDAT_RTC:
MOV R7,#6;100mS ;
;POWER1:
LCALL CHONGDOI ;
DJNZ R7,POWER1 ;
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
37
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
JNB P3.2,CHUYENPHUT ;
; LJMP MP2
;--------------------------------SET CHUYENPHUT: PHUT---------------
LCALL CHONGDOI
CHINHPHUT:
LCALL DISP_PHUT
JNB P3.2,CHUYENGIO
JNB P3.3,THOATCAIDAT1
JNB P3.4,TANGPHUT
JNB P3.5,GIAMPHUT
SJMP CHINHPHUT
THOATCAIDAT1:
LJMP THOATCAIDAT
TANGPHUT:
MOV A,21
LCALL HEXTODEC
INC A
CJNE A,#60,GHIPHUT
MOV A,#00H
SJMP GHIPHUT
GIAMPHUT:
MOV A,21
LCALL HEXTODEC
DEC A
CJNE A,#-1,GHIPHUT
MOV A,#59
GHIPHUT:
LCALL DECTOHEX
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
38
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
MOV 21,A
ACALL START
MOV A,#0D0H ;DIA CHI CUA RTC1307, D0 = GHI, D1 = DOC
ACALL GUI
MOV A,#01H
ACALL GUI
MOV A,21
ACALL GUI
ACALL STOP
SJMP CHUYENPHUT
CHUYENGIO:
ACALL CHONGDOI
CHINHGIO:
ACALL DISP_GIO
JNB P3.2,CHUYENOK1
JNB P3.3,THOATCAIDAT2
JNB P3.4,TANGGIO
JNB P3.5,GIAMGIO
SJMP CHINHGIO
THOATCAIDAT2:
LJMP THOATCAIDAT
TANGGIO:
MOV A,22
LCALL HEXTODEC
INC A
CJNE A,#24,GHIGIO
MOV A,#00H
SJMP GHIGIO
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
39
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
GIAMGIO:
MOV A,22
LCALL HEXTODEC
DEC A
CJNE A,#-1,GHIGIO
MOV A,#23
GHIGIO:
LCALL DECTOHEX
MOV 22,A
ACALL START
MOV A,#0D0H ;DIA CHI CUA RTC1307, D0 = GHI, D1 = DOC
ACALL GUI
MOV A,#02H ;DIA CHI CUA GIO TRONG RTC1307
ACALL GUI
MOV A,22
ACALL GUI
ACALL STOP
ACALL CHONGDOI
SJMP CHINHGIO
CHUYENOK1:
ACALL CHONGDOI
CHINHOK1:
LCALL DISP_PHUT
ACALL DISP_GIO
JNB P3.2,CAIDATALARM
JNB P3.3,THOATCAIDAT3
SJMP CHINHOK1
THOATCAIDAT3:
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
40
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
LJMP THOATCAIDAT
CAIDATALARM:
LCALL CHONGDOI
CHINHPHUT_A:
ACALL DISP_PHUT_A
JNB P3.2,CHUYENGIO_A
JNB P3.3,THOATCAIDAT4
JNB P3.4,TANGPHUT_A
JNB P3.5,GIAMPHUT_A
SJMP CHINHPHUT_A
THOATCAIDAT4:
LJMP THOATCAIDAT
TANGPHUT_A:
MOV A,28
LCALL HEXTODEC
INC A
CJNE A,#60,GHIPHUT_A
MOV A,#00H
SJMP GHIPHUT_A
GIAMPHUT_A:
MOV A,28
LCALL HEXTODEC
DEC A
CJNE A,#-1,GHIPHUT_A
MOV A,#59
GHIPHUT_A:
LCALL DECTOHEX
MOV 28,A
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
41
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
ACALL START
MOV A,#0D0H ;DIA CHI CUA RTC1307, D0 = GHI, D1 = DOC
ACALL GUI
MOV A,#08H ;DIA CHI CUA PHUT TRONG RTC1307
ACALL GUI
MOV A,28
ACALL GUI
ACALL STOP
ACALL CHONGDOI
SJMP CHINHPHUT_A
CHUYENGIO_A:
ACALL CHONGDOI
CHINHGIO_A:
ACALL DISP_GIO_A
JNB P3.2,TRANGTHAIALARM
JNB P3.3,THOATCAIDAT5
JNB P3.4,TANGGIO_A
JNB P3.5,GIAMGIO_A
SJMP CHINHGIO_A
THOATCAIDAT5:
LJMP THOATCAIDAT
TANGGIO_A:
MOV A,29
LCALL HEXTODEC
INC A
CJNE A,#24,GHIGIO_A
MOV A,#00H
SJMP GHIGIO_A
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
42
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
GIAMGIO_A:
MOV A,29
LCALL HEXTODEC
DEC A
CJNE A,#-1,GHIGIO_A
MOV A,#23
GHIGIO_A:
LCALL DECTOHEX
MOV 29,A
ACALL START
MOV A,#0D0H ;DIA CHI CUA RTC1307, D0 = GHI, D1 = DOC
ACALL GUI
MOV A,#09H ;DIA CHI CUA GIO TRONG RTC1307
ACALL GUI
MOV A,29
ACALL GUI
ACALL STOP
ACALL CHONGDOI
SJMP CHINHGIO_A
TRANGTHAIALARM:
LCALL CHONGDOI
CHINHTRANGTHAI:
LCALL DISP_PHUT_A
LCALL DISP_GIO_A
JNB P3.2,QUAYVE
JNB P3.3,THOATCAIDAT
JNB P3.4,BAT_ALARM
JNB P3.5,TAT_ALARM
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
43
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
SJMP CHINHTRANGTHAI
;THOATCAIDAT6:
; LJMP THOATCAIDAT
QUAYVE:
LCALL CHONGDOI
LJMP CHINHPHUT
BAT_ALARM:
LCALL CHONGDOI
BAT_ALARM_1:
CLR P2.6
LCALL DISP_PHUT_A
LCALL DISP_GIO_A
JNB P3.2,QUAYVE
JNB P3.3,THOATCAIDAT
JNB P3.4,BAT_ALARM
JNB P3.5,TAT_ALARM
SJMP BAT_ALARM_1
TAT_ALARM:
LCALL CHONGDOI
TAT_ALARM_1:
SETB P2.6
LCALL DISP_PHUT_A
LCALL DISP_GIO_A
JNB P3.2,QUAYVE
JNB P3.3,THOATCAIDAT
JNB P3.4,BAT_ALARM
JNB P3.5,TAT_ALARM
SJMP TAT_ALARM_1
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
44
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
THOATCAIDAT:
LCALL CHONGDOI
RET
START:
CLR SCL
SETB SDA
NOP
NOP
NOP
SETB SCL
CLR SDA
NOP
NOP
NOP
RET
STOP:
NOP
NOP
NOP
CLR SDA
SETB SCL
NOP
NOP
NOP
SETB SDA
CLR SCL
RET
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
45
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
GUI:
MOV R7,#8
BACK_GUI:
CLR SCL
NOP
NOP
NOP
RLC A
MOV SDA,C
SETB SCL
NOP
NOP
NOP
CLR SCL
NOP
NOP
NOP
DJNZ R7,BACK_GUI
SETB SDA
NOP
NOP
NOP
SETB SCL
NOP
NOP
NOP
CLR SCL
NOP
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
46
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
NOP
NOP
RET
NHAN:
MOV R7,#08
BACK_NHAN:
SETB SCL
NOP
NOP
NOP
MOV C,SDA
NOP
NOP
NOP
CLR SCL
NOP
NOP
NOP
RLC A
DJNZ R7,BACK_NHAN
SETB SDA
NOP
NOP
NOP
SETB SCL
NOP
NOP
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
47
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
NOP
CLR SCL
NOP
NOP
NOP
RET
;------------
;CTC HIEN THI
;------------
DISPLAY:
LCALL DISP_GIAY
LCALL DISP_PHUT
LCALL DISP_GIO
RET
DISP_GIAY:
MOV A,20
ANL A,#0FH
MOVC A,@A+DPTR
MOV 30,A
MOV A,20
ANL A,#0F0H
SWAP A
MOVC A,@A+DPTR
MOV 31,A
MOV P0,30
CLR P2.5
LCALL DELAY
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
48
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
SETB P2.5
MOV P0,31
CLR P2.4
LCALL DELAY
SETB P2.4
RET
DISP_PHUT:
MOV A,21
ANL A,#0FH
MOVC A,@A+DPTR
MOV 32,A
MOV A,21
ANL A,#0F0H
SWAP A
MOVC A,@A+DPTR
MOV 33,A
MOV P0,32
CLR P2.3
LCALL DELAY
SETB P2.3
MOV P0,33
CLR P2.2
LCALL DELAY
SETB P2.2
RET
DISP_GIO:
MOV A,22
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
49
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
ANL A,#0FH
MOVC A,@A+DPTR
MOV 34,A
MOV A,22
ANL A,#0F0H
SWAP A
MOVC A,@A+DPTR
MOV 35,A
MOV P0,34
CLR P2.1
LCALL DELAY
SETB P2.1
MOV P0,35
CLR P2.0
LCALL DELAY
SETB P2.0
RET
DISP_PHUT_A:
MOV A,28
ANL A,#0FH
MOVC A,@A+DPTR
MOV 36,A
MOV A,28 ;PHUT
ANL A,#0F0H
SWAP A
MOVC A,@A+DPTR
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
50
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
MOV 37,A
MOV P0,36
CLR P2.3
LCALL DELAY
SETB P2.3
MOV P0,37
CLR P2.2
LCALL DELAY
SETB P2.2
RET
DISP_GIO_A:
MOV A,29
ANL A,#0FH
MOVC A,@A+DPTR
MOV 38,A
MOV A,29 ;GIO
ANL A,#0F0H
SWAP A
MOVC A,@A+DPTR
MOV 39,A
MOV P0,38
CLR P2.1
LCALL DELAY
SETB P2.1
MOV P0,39
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
51
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
CLR P2.0
LCALL DELAY
SETB P2.0
RET
;------------------------------------
;CTC CHUYEN MA HEX THANH MA THAP PHAN
;------------------------------------
HEXTODEC:
MOV B,#10H ;B=16
DIV AB ;A/B
MOV 60H,B ;CAT DON VI
MOV B,#0AH ;B=10
MUL AB ;LAY CHUC NHAN 10
ADD A,60H ;CONG VOI GIA TRI DON VI->THANH SO THAP PHAN
RET
;------------------------------------
;CTC CHUYEN MA THAP PHAN THANH MA HEX
;------------------------------------
DECTOHEX:
MOV B,#0AH ;CHUYEN THAP PHAN SANG HEX B=10
DIV AB ;A/B
MOV 60H,B ;CAT DON VI
MOV B,#10H ;B=16
MUL AB ;LAY CHUC NHAN 16
ADD A,60H ;CONG VOI GIA TRI DON VI->THANH SO HEX
RET
;---------------------------
;CTC DELAY 2,5MS DE QUET LED
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
52
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
;---------------------------
DELAY:
MOV TMOD,#01H
MOV TH0,#0F0H ;GIA TRI MO PHONG
MOV TL0,#5FH ;GIA TRI MO PHONG
; MOV TH0,#0FEH ;GIA TRI THUC TE
; MOV TL0,#0D3H ;GIA TRI THUC TE
SETB TR0
JNB TF0,$
CLR TR0
CLR TF0
RET
;--------------------------------
;CTC TAO TRE TUNG NHIP CHO CHUONG
;--------------------------------
DELAYCHUONG:
MOV TMOD,#10H
MOV R2,#30
DEM:
MOV TH1,#HIGH(-10000)
MOV TL1,#LOW(-10000)
SETB TR1
HERE:
LCALL DOCDATA
LCALL DISPLAY
JNB TF1,HERE
CLR TR1
CLR TF1
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
53
Ch
ng 3
: LÖU ÑOÀ GIAÛI THUAÄT VAØ CHÖÔNG TRÌNH
ươ
DJNZ R2,DEM
RET
;----------------------------------------
;CTC CHONG DOI KHI NHAN NUT NHAN DE CHINH
;----------------------------------------
CHONGDOI:
MOV R3,#5
LAP3:
MOV R1,#200
LAP2:
MOV R2,#250;0,5MS
DJNZ R2,$
DJNZ R1,LAP2
DJNZ R3,LAP3
RET
MA7SEG:
DB 0C0H,0F9H,0A4H,0B0H,99H,92H,82H,0F8H,80H,90H
END
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
54
CH
NG 4: THI CÔNG PH N C NG
ƯƠ
Ầ Ứ
CH
NG 4:
ƯƠ
THI CÔNG PH N C NG
Ứ
Ầ
S đ kh i ố
ơ ồ
KH I NGU N Ố Ồ
KH I NÚT NH N Ố Ấ KH I ĐI U KHI N Ề Ố Ể
KH I HI N Ố Ể
TH LED 7 ĐO N Ạ Ị
KH I RTC DS1307 Ố
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
55
CH
NG 4: THI CÔNG PH N C NG
ƯƠ
Ầ Ứ
V C C
R 1 1
D O N G H O S O
2 2 0
1
L S 1
D 3
6
5
2
1
4
3
B U Z Z E R
L E D
U 7
E
E
E
E
E
E
V C C
2
V C C
V C C
R 2
V C C
R 1
V C C
R 6
V C C
R 5
V C C
V C C
R 3 1 0 0
1 0 0
1 0 0
R 4 1 0 0
1 0 0
1 0 0
Q 4
Q 3
Q 2
Q 1
Q 6
Q 5
R 1 0 1 0 K
U 8
P 0 0 P 0 1 P 0 2 P 0 3 P 0 4 P 0 5 P 0 6 P 0 7
E 6 E 5 E 4 E 3 E 2 E 1 A R L B E L
B E L A R L
D S 1 3 0 7
2 1 2 2 2 3 2 4 2 5 2 6 2 7 2 8
3 9 3 8 3 7 3 6 3 5 3 4 3 3 3 2
P 0 . 0 / A D 0 P 0 . 1 / A D 1 P 0 . 2 / A D 2 P 0 . 3 / A D 3 P 0 . 4 / A D 4 P 0 . 5 / A D 5 P 0 . 6 / A D 6 P 0 . 7 / A D 7
P 2 . 0 / A 8 P 2 . 1 / A 9 P 2 . 2 / A 1 0 P 2 . 3 / A 1 1 P 2 . 4 / A 1 2 P 2 . 5 / A 1 3 P 2 . 6 / A 1 4 P 2 . 7 / A 1 5
R 9 1 0 0
P 3 0 P 3 1
6 5
7
8
8
8
8
8
8
U 6
U 5
U 4
U 3
U 2
U 1
S C L S D A
S Q W / O U T
1
1
1
1
1
1
D 1
A
A
A
A
A
A
3
C
C
C
C
C
C
V B A T
1
2
X
X
P 3 0 P 3 1 P 3 2 P 3 3 P 3 4 P 3 5 P 3 6 P 3 7
1 0 1 1 1 2 1 3 1 4 1 5 1 6 1 7
1 2 3 4 5 6 7 8
P 1 . 0 P 1 . 1 P 1 . 2 P 1 . 3 P 1 . 4 P 1 . 5 P 1 . 6 P 1 . 7
P 3 . 0 / R X D P 3 . 1 / T X D P 3 . 2 / I N T 0 P 3 . 3 / I N T 1 P 3 . 4 / T 0 P 3 . 5 / T 1 P 3 . 6 / W R P 3 . 7 / R D
B T 1
1
2
3 V
3 0 2 9
1 9 1 8
X 1 X 2
A L E P S E N
Y 2
D 2
V C C
A BC DE FG
A BC DEF G
A BCD EF G
AB CD EF G
AB CD EF G
AB CD EFG
3 1
E A
0
0
0
0
0
0
7 64 21 91
76 42 19 1
76 42 19 1
76 421 91
76 421 91
7 64 21 91
3 2 7 6 8 H z
9
R S T
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
D
6
4
1
7
5
3
7
5
3
7
5
3
2
1
7
6
5
4
3
2
7
6
5
4
3
2
1
6
4
2
1
6
4
2
1
7
6
5
4
3
2
1
8 0 5 1
R 7
C 3
C 1
U 9
V C C
J 4
V C C
1 0 K
1 0 U
1 0
V C C
J 1
C O M
3 3
J 3
Y 1
1 1 , 0 5 9 2 M H z
C 2
P 3 2 P 3 3 P 3 4 P 3 5
3 3
1 2 3 4 5
P 0 7 P 0 6 P 0 5 P 0 4 P 0 3 P 0 2 P 0 1 P 0 0
D 8 D 7 D 6 D 5 D 4 D 3 D 2 D 1
D 1 D 2 D 3 D 4 D 5 D 6 D 7 D 8
8 7 6 5 4 3 2 1
1 1 1 2 1 3 1 4 1 5 1 6 1 7 1 8
1 2 3 4 5 6 7 8 9
I N 8 I N 7 I N 6 I N 5 I N 4 I N 3 I N 2 I N 1
O U T 8 O U T 7 O U T 6 O U T 5 O U T 4 O U T 3 O U T 2 O U T 1
P 3 0 P 3 1 P 3 2 P 3 3 P 3 4 P 3 5 P 3 6 P 3 7
D E N C O N G T A C
1 2 3 4 5 6 7 8 9
U L N 2 8 0 3
R E S
R E S
1 2 V
U 1 0
L M 7 8 0 5 / T O
V C C
J 2
R 8
1
3
V I N
D V O U T
N
1 2
G
2 2
2
P O W E R
C 6 4 7 U
C 4 4 7 U
C 5 1 U
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
56
CH
NG 4: THI CÔNG PH N C NG
ƯƠ
Ầ Ứ
m ch orcard
ạ
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ
57
TÀI LI U THAM KH O
Ả
Ệ
TÀI LI U THAM KH O
Ả
Ệ
- Datasheet c a ủ AT89C51.
- Datasheet c a DS12C887. ủ
- Mã ngu n Iồ 2C trên trang www.8250.com.
ạ
- Giáo trình vi x lý ử – Ph m Quang Trí.
- Th c hành vi x lý
ử – Ph m Quang Trí.
ự
ạ
http://www.dientuvietnam.net/forums
-
- Tài li u khác. ệ
GVHD: NGUY N DUY KHANH Ễ Ị TR SVTH: ĐOÀN TH HÒA ƯƠ NG TH CH LAM Ạ