Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
SOÁ LIEÄU THIEÁT KEÁ STT Nhò Böôùc Đ aị hình Khung Hoaït taûi pc (kG/m2) Vuøn g gioù Nhò p L2 (m) Nhò p L 3 (m) p L 1 (m) Chieà u Cao H1(m) Chieà u Cao H2(m) Chieà u Cao H3(m) Chieà u Cao H4(m) H ệ số np
09 5.4 5.4 2.4 4.5 4.5 4.5 4.5 600 IV B b(m) 3 1. 2 Hoaït taûi maùi : pcm = 75 kG/m2
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:1
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
Ự
Ấ
Ế
Ả I . L A CH N GI I PHÁP K T C U
Ọ ọ
ậ ệ ử ụ 1. Ch n v t li u s d ng
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:2
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
b = 14.5 MPa, Rbt = 1.05MPa
ộ ề ử ụ ử ụ
ế ấ ườ ầ ố ố ố ầ ụ ỉ n toàn kh i, không b trí d m ph , ch có các ấ S d ng bêtông c p đ b n B25 có R S d ng thép : N u ế (cid:0) < 10 mm , dùng thép AI có Rs = Rsc = 225 MPa, Rsw=175MPa. (cid:0) N u ế (cid:0) 10 mm , dùng thép AII có Rs = Rsc = 365Mpa, Rsw=290MPa. ự ả ọ 2. L a ch n gi i pháp k t c u : ệ ế ấ H k t c u thu n khung toàn kh i , sàn s ộ ầ d m qua c t .
ề
Ệ Ấ Ơ Ộ II .TÍNH TOÁN S B CÁC C U KI N ướ c chi u dày sàn : ứ
1xL
(cid:0) hmin ọ 1) Ch n kích th ử ụ S d ng công th c : D h (cid:0) m
ướ ả ầ V i hớ min = 6 mm D = ( 0.8 – 1.4 ) m = ( 40 – 45 ) ơ ộ ọ S b ch n kích th D Tên ô b nả c ô b n sàn t ng 2,3,4 m h(m) L1
3 3 2.4 0.075 0.075 0.066 h ch n ọ (m) 0.08 0.08 0.07 h ch nọ (cm) 80 80 70 ầ ả ướ S1(3x5.4m2) S2(3x5.4m2) S3(2.4x3m2) S b ch n kích th 1 1 1.1 ơ ộ ọ D Tên ô b nả 40 40 40 c ô b n sàn t ng mái : m h(m) ọ h ch n (m) L1
1 1 1.1 40 40 40 3 3 2.4 0.075 0.075 0.066 0.08 0.08 0.07 h ch nọ (cm) 80 80 70 S1(3x5.4m2) S2(3x5.4m2) S3(2.4x3m2)
Ụ
Ọ
III . XÁC Đ NH T I TR NG TÁC D NG LÊN SÀN
Ị ả 1. Tĩnh t
Ả i tính toán : a) Sàn t ng 2 , 3, 4 ầ
ậ ệ V t li u Chi uề Dày (m) G (kg/m3) TLTC (kg/m2) ệ ố ộ H s đ Tin c y nậ
ề
ạ G ch ceramic lát n n ữ ệ V a đ m # 50 ả B n BTCT ầ ữ V a XM #50 trát tr n 0.01 0.02 0.08 0.015 1800 2000 2500 2000 18 40 200 30 Tr sị ố Tinh toán (kg/m2) 21.6 52 220 39 T ngổ C ng ộ (kg/m2) 21.6 52 220 39 1.2 1.3 1.1 1.3
s = 332.6 (kG/m2)
V y gậ
ầ ả b) Sàn t ng Mái : ( ch a k tr ng l ậ ệ V t li u ư ể ọ G (kg/m3) ượ TLTC (kg/m2) ng b n thân sàn) ệ ố ộ H s đ Tin c y nậ Chi uề Dày (m)
ạ ữ ạ ố 0.02 0.03 0.25 G ch lá nem V a lót XM # 50 ộ G ch h p ch ng 1800 2000 1200 36 60 300 Tr sị ố Tinh toán (kg/m2) 40 78 360 T ngổ C ng ộ (kg/m2) 39.6 78 360 1.1 1.3 1.2
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:3
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
ấ ố
ữ ầ nóng ớ L p BT ch ng th m Sàn BTCT V a XM#50 trát tr n 0.05 0.08 0.015 2500 2500 2000 125 200 30 1.1 1.1 1.3 138 220 39 137.5 220 39
sm = 871.4 (kG/m2) i tính toán :
V y gậ ạ ả c) Ho t t
ả ầ ps = pc . n = 600x1.2 = 720(kG/m2) psm = pcm.n = 75x1.2 = 90 (kG/m2) ả ả ọ ượ ố ng b n thân b n BTCT ) trên sàn t ng 2,3,4 là : ổ T ng t
ượ ả ả ầ ả ọ ố ng b n thân b n BTCT ) trên sàn t ng mái là : ổ T ng t ả ọ i tr ng phân b tính toán ( tính c tr ng l qs = gs + ps = 332.6+720=1052.6(kG/m2) ả ọ i tr ng phân b tính toán ( tính c tr ng l qsm = gsm + psm = 871.4+90=961.4(kG/m2)
2) Kích th ướ ế c ti ầ t di n d m khung : ứ ệ ệ Theo công th c kinh nghi m :
(cid:0)
h
Lk . m
ị ớ
ị ọ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
h
.0
450
= ( m )
d = 0.2 ( m )
2 ) 2 = 5.4 m
ầ ề ộ ầ V i : L là nh p d m ệ ố ả ọ k là h s t i tr ng , k = 1 – 1.3 ệ ố m là h s , m = 8 15 ị ầ 1 ) a) D m AB ( nh p L ầ Nh p d m L = L 1 = 5.4 m Ch n k = 1 , m = 12 x Lk 4.51 . m 12 d = 0.55 ( m ), b r ng d m b ị
ị ọ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
h
45.0
( m ) =
d = 0.2 ( m )
3 ) 3 = 2.4 m
ề ộ ầ Ch n họ ầ b) D m BC ( nh p L ầ Nh p d m L = L Ch n k = 1 , m = 12 x Lk 4.51 . m 12 d = 0.55 ( m ), b r ng d m b ị
ị ọ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
h
20.0
( m ) =
d = 0.2 ( m )
ề ộ Ch n họ ầ c) D m CD ( nh p L ầ Nh p d m L = L Ch n k = 1 , m = 12 x Lk 4.21 . m 12 d = 0.3( m ), b r ng d m b ụ
ớ ắ ọ Ch n họ ầ ọ ầ d) D m d c các tr c A,B,C,D,E,F ị ầ Nh p d m L = B = 3 ( m ) ầ ả ọ T i tr ng tác d ng lên d m “ không l n l m “ , ta ch n k = 1 , m = 12
(cid:0) (cid:0)
h
25.0
= ( m ) ụ (cid:0)x 31 12 ề ộ ầ
Lk . m d = 0.3 ( m ), b r ng d m b
d = 0.2 ( m )
ướ 3 ) Kích th ệ ộ ượ ứ ị Ch n họ ế c ti Diên tích ti ệ ộ t di n c t : ế t di n c t đ c xác đ nh theo công th c :
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:4
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
A (cid:0)
kxN bR
ộ ụ a) C t tr c A : ệ ộ ụ i vào c t tr c A :
(cid:0) = = 8.1 ( m2 )
B
3
S A
1L 2 ả L c d c do t
ề ả Di n tích sàn truy n t 4.5 2 ự ọ ầ i phân b đ u trên sàn t ng 2,3,4
ả ự ọ L c d c do t i phân b đ u trên sàn mái
ự ọ ượ ầ ả ọ ố ề N1 = qs.SA = 1052.6 x 8.2 = 8631.32 ( kG ) ố ề N2 = qsm.SA = 961.4 x 8.2 = 7883.48 ( kG ) ng b n thân d m d c : L c d c do tr ng l
ự ọ ổ ộ ụ ề ộ ọ Ndd = 2500x0.2x0.3x3x1.1 = 495( kG ) L c d c t ng c ng truy n vào c t tr c A là : N = 3N1 + N2 + Ndd = 3x8631.32 + 7883.48 + 495 = 34272.44 ( kG )
2.1 x
34272.44
(cid:0) (cid:0)
A
= = 483.85 ( cm2 )
ậ
Nk . bR ọ V y ta ch n kích th
85 ướ ộ c c t 20x25 cm có A
C = 500 cm2
0 0 0 3
5400
5400
1200
DIEÄN TICH CHÒU TAÛI CUÛA COÄT
2
ộ ụ b) C t tr c B : ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 16.2 ( m2 ) =
3
B
S A
ộ ề ả Di n truy n t i vào c t B : L 1 L 2 ự ọ ố ề ầ ả L c d c do t
4.54.5 2 i phân b đ u trên sàn t ng 2,3,4 N1 = qs.SA = 1052.6 x 16.2 = 17052.12 ( kG )
ự ọ ả ố ề L c d c do t i phân b đ u trên sàn mái
ự ọ N2 = qsm.SA = 961.4 x 16.2 = 15574.68 ( kG ) ả ượ ầ ọ L c d c do tr ng l ng b n thân d m d c :
ự ọ ổ ộ ụ ề ộ ọ Ndd = 2500x0.2x0.3x3x1.1 = 495 ( kG ) L c d c t ng c ng truy n vào c t tr c B là : N = 3N1 + N2 + Ndd = 3x17052.12 + 15574.68 + 495 = 67226.04 ( kG )
2.1 x
67226.04
(cid:0) (cid:0)
A
2
= = 949.07 ( cm2 )
85 ướ ộ c c t 25x40cm có A = 1000cm
Nk . bR ậ ọ V y ta ch n kích th c) C t tr c C : ộ ụ ệ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) = = 11.7 ( m2 )
B
3
S A
ề ả Di n tích truy n t L 1 L 3 2 ộ i vào c t C : 4.24.5 2
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:5
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
ự ọ ố ề ầ ả L c d c do t i phân b đ u trên sàn t ng 2,3,4 N1 = qs.SA = 1052.6 x 11.7 = 12315.42 ( kG ) ự ọ ả L c d c do t i phân b đ u trên sàn mái ố ề N2 = qsm.SA = 961.4 x 11.7= 11248.38 ( kG ) ọ ự ọ ượ ầ ả L c d c do tr ng l ng b n thân d m d c :
ự ọ ổ ộ ụ ề ộ ọ Ndd = 2500x0.2x0.3x3x1.1 = 495( kG ) L c d c t ng c ng truy n vào c t tr c C là : N = 3N1 + N2 + Ndd = 3x12315.42 + 11248.38+ 495= 48689.64 ( kG )
2.1 x
64.
(cid:0) (cid:0)
A
= = 687.38( cm2 )
48689 85
Nk . bR
2
ậ ướ ộ ọ V y ta ch n kích th c c t 20x35cm có A = 700 cm ầ ầ
ộ ụ ộ ụ ộ ụ ầ T ng 1 và t ng 2 20x35 cm2 25x50 cm2 20x40 cm2 C t tr c A – 2 C t tr c B – 2 C t tr c C – 2 ố ố ứ ệ ộ ụ ố ứ ạ ế ầ T ng 3 và t ng 4 20x30 cm2 25x40 cm2 20x40 cm2 t di n c t cũng phân b đ i x ng qua tr c Vì nhà có hình d ng đ i x ng , nên các ti nhà .
Ơ Ồ Ẳ IV – S Đ TÍNH TOÁN KHUNG PH NG
ơ ồ ọ 1 ) S đ hình h c :
ơ ồ ế ấ 2 ) S đ k t c u : ị a ) Nh p tính toán c a d m :
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ( m )
.01.04.5
175
ủ ầ ủ ầ 125 ủ ầ
ủ ầ ị ị Nh p tính toán c a d m AB : ABl .5 ị Nh p tính toán c a d m BC : LBC = 5.175 ( m ) Nh p tính toán c a d m CD : LCD = 2.4 ( m ) b ) Chi u cao tính toán c a c t : ề ề ụ ầ ữ ả ủ ộ ấ ề ị ủ ộ ằ ộ ầ Chi u cao c a c t l y b ng kho ng cách gi a các tr c d m . Xác đ nh chi u cao c t t ng 1. ề ọ ừ ủ ả ế ặ ị Ch n chi u sâu chôn móng 1.5m tính t cos ±0.000 đ n v trí m t trên c a t ng móng . hm = 1.5m
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
H
m
5.15.4
57.5
hH t m
1
2 = h3 = h4 = 4m
ề ị ơ ồ ế ấ ượ ư ẽ
h 5.0 d 2 2 ầ Xác đ nh chi u cao t ng 2 , 3 , 4 . h ể ệ Ta có s đ k t c u đ
c th hi n nh hình v :
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:6
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
DAÀM 20x55
DAÀM 20x55
DAÀM 20x55
DAÀM 20x55
DAÀM 20x30
COÄT 20x30
COÄT 25x30
COÄT 25x40
COÄT 25x40
COÄT 25x30
COÄT 20x30
0 0 5 4
DAÀM 20x55
DAÀM 20x55
DAÀM 20x30
DAÀM 20x55
DAÀM 20x55
COÄT 20x30
COÄT 25x30
COÄT 25x40
COÄT 25x40
COÄT 25x30
COÄT 20x30
0 0 5 4
DAÀM 20x55
DAÀM 20x55
DAÀM 20x30
DAÀM 20x55
DAÀM 20x55
0 0 0 8 1
COÄT 20x35
COÄT 25x50
COÄT 25x40
COÄT 25x40
COÄT 25x50
COÄT 20x35
0 0 5 4
DAÀM 20x55
DAÀM 20x55
DAÀM 20x30
DAÀM 20x55
DAÀM 20x55
0 0 5 4
COÄT 20x35
COÄT 25x50
COÄT 25x40
COÄT 25x40
COÄT 25x50
COÄT 20x35
0 0 5 1
5400
5400
2400
5400
5400
Ơ Ị
2)
2)
Ị 1 ) Tĩnh t ầ ườ T ng xây (kg/m ầ TLBT d m (kg/m) Ả Ọ ả ơ ị i đ n v : Sàn mái (kg/m2) 2) 871.4 150 ạ ả ơ ị i đ n v : V ) XÁC Đ NH T I TR NG Đ N V : Sàn t ng 1,2,3 (kg/m 332.6 2 ) Ho t t ầ Sàn t ng 1,2,3 (kg/m 720 Sàn mái (kg/m2) 90
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:7
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
g(s1)
g(s1)
g(s2)
g(s2)
GA
GB
GB
GA
GC
GC
g(s3)
g(t/i)
Ụ VI ) XÁC Đ NH TĨNH T I TÁC D NG VÀO KHUNG : ả ầ Ị 1 ) Tĩnh t Ả i t ng 2 , 3 , 4 :
tt = 332.6 x3 = 997.8 Nh p BC , DE
tt = 332.6 x3 = 997.8
Ả Ầ Ố Ầ ạ ả ọ Lo i t Kí hi uệ STT ị ạ Do t g(S1) K t quế ả (kG/m) 997.8 1 ộ ớ ấ Ơ Ồ Ố S Đ B TRÍ TĨNH T I T NG 2, 3, 4 Ả TĨNH T I PHÂN B T NG 2,3,4 i tr ng và cách tính Nh p AB , EF ớ ề ả ọ i tr ng sàn S1 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ l n nh t là : g ị ề ạ Do t g(S2) 997.8 2 ộ ớ ấ ớ ả ọ i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ l n nh t là : g
ả ọ ầ ườ Do t ề ng xây t ng 2 truy n vào : d ng phân g(t2) 1728 3
ả ọ ườ ầ Do t ề ng xây t ng 3 truy n vào : d ng phân g(t3) 1728 4
ườ ả ọ ầ Do t ề ng xây t ng 4 truy n vào : d ng phân g(t4) 1728 5 i tr ng t ố ề b đ u : g i tr ng t ố ề b đ u : g i tr ng t ố ề b đ u : g ạ t2 = 0.2x4*1800*1.2 = 1728 ạ t2 = 0.2x4*1800*1.2 = 1728 ạ t2 = 0.2x4*1800*1.2 = 1728
ả ọ ớ Nh p CDị ạ Do t i tr ng sàn S3 truy n vào : d ng tam giác v i tung g(S3) 798.24 6 ề ộ ớ đ l n nh t là : g Ầ ấ tg =332.6x2.4 = 677.46 TĨNH T I T P TRUNG T NG 2,3,4 ạ ả ọ ả Lo i t Kí hi uệ STT
ả ượ ọ Ả Ậ i tr ng và cách tính GA , Gf ầ ng b n thân d m d c 0.3x0.2 K t quế (kG) 495 1 GA1
ượ ề ọ Do tr ng l GA1 = 0.3x0.2x2500x1.1x3 = 495 ọ Do tr ng l ng sàn S1 truy n vào 748.35 2 GA2 GA2 = 332.6x3x3/4 = 748.35
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:8
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
ổ ộ T ng c ng : GA
ả ượ ọ GB , GE ầ ng b n thân d m d c 0.3x0.2 1243.35 (kG) 495 1 GB1
ượ ề ọ Do tr ng l GB1 = 0.3x0.2x2500x1.1x3 = 495 ọ Do tr ng l ng sàn S1 truy n vào 1496.7 2 GB2 GB2 = 2x332.6x3x3/4 = 1496.7 ổ ộ T ng c ng : GB
ả ượ ọ GC , GD ầ ng b n thân d m d c 0.3x0.2 1991.7 (kG) 495 1 GC1
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
g(s1m)
g(s1m)
g(s2m)
g(s2m)
GAm
GBm
GBm
GAm
g(s3)
GCm
GCm
ượ ề ọ Do tr ng l GC1 = 0.3x0.2x2500x1.1x3 = 495 ọ Do tr ng l ng sàn S1 truy n vào 748.35 2 GC2 GC2 = 332.6x3x3/4 = 748.35 ượ ề ọ Do tr ng l ng sàn S1 truy n vào 718.42 3 GC3 GC3 = 332.6x((3+(32.4))2.4)/4 = 718.42 ộ T ng c ng : 1961.77 GC ả ầ ổ i t ng mái : 1 ) Tĩnh t
S1m = 871.4 x3 = 2614.2 Nh p BC , DE
S2m = 871.4 x3 = 2614.2 Nh p CDị ạ
ả ầ S đ phân b tĩnh t i t ng mái ơ ồ Ả Ố Ầ ố TĨNH T I PHÂN B T NG MÁI ạ ả ọ Lo i t Kí hi uệ STT ị ạ Do t g(S1m) ả K t quế (kG/m) 2614.2 1 ộ ớ ấ i tr ng và cách tính Nh p AB , EF ả ọ ớ ề i tr ng sàn S1 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ l n nh t là : g ị ạ Do t ớ i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i g(S2m) 2614.2 1 ộ ớ ấ ả ọ ề tung đ l n nh t là : g
ả ọ Do t g(S3m) 2091.36 1 ấ i tr ng sàn S3 truy n vào : d ng tam giác v i tung ộ ớ đ l n nh t là : g ề ớ tgm = 871.4 x2.4 = 2091.36
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:9
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
Ả Ậ Ầ TĨNH T I T P TRUNG T NG MÁI ạ ả ọ ả STT Kí hi uệ Lo i t
ả ượ ọ i tr ng và cách tính GAm , Gfm ầ ng b n thân d m d c 0.3x0.2 K t quế (kG) 495 1 GA1m
ượ ề ọ Do tr ng l GA1m = 0.3x0.2x2500x1.1x3 = 495 ọ Do tr ng l ng sàn S1 truy n vào 1960.65 2 GA2m GA2m = 871.4x3x3/4 = 1960.65 ổ ộ T ng c ng : GAm
ả ượ ọ GBm , GEm ầ ng b n thân d m d c 0.3x0.2 2455.65 (kG) 495 1 GB1m
ượ ề ọ Do tr ng l GB1m = 0.3x0.2x2500x1.1x3 = 495 ọ Do tr ng l ng sàn S1 truy n vào 3921.3 2 GB2m GB2m = 2x871.4x3x3/4 = 3921.3 ộ ổ T ng c ng : GBm
ả ọ ượ GCm , GDm ầ ng b n thân d m d c 0.3x0.2 4416.3 (kG) 495 1 GC1m
ượ ề ọ Do tr ng l GC1m = 0.3x0.2x2500x1.1x3 = 495 ọ Do tr ng l ng sàn S1 truy n vào 1960.65 2 GC2m GC2m = 871.4x3x3/4 = 1960.65 ượ ề ọ Do tr ng l ng sàn S1 truy n vào 1882.22 3 GC3m GC3m = 871.4x((3+(32.4))2.4)/4 = 1882.22 ộ 4337.87 GCm
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
PF1
P(s1)
P(s1)
GE1
PA1
PB1
PC1
PD1
P(s3)
5400
5400
2400
5400
5400
ổ T ng c ng : Ụ Ả VII ) XÁC Đ NH HO T T I TÁC D NG VÀO KHUNG : ạ ả i 1(CTCN1) Ạ ợ ng h p ho t t Ị ườ 1 ) Tr
ạ ả ầ ợ i t ng2,4
S1 = 720 x3 = 2160
STT ơ ồ Ạ Lo i t Kí hi uệ ố ườ ng h p ho t t S đ phân b tr Ầ Ố Ả HO T T I PHÂN B 1 – T NG 2 , 4 ạ ả ọ ị ả ọ ạ ớ 1 Do t i tr ng và cách tính Nh p AB , EF ề i tr ng sàn S1 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ K t quế ả (kG/m) 2160 pS1 ấ ớ l n nh t là : p
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:10
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
ả ọ ề ớ 2 Do t ộ ớ ạ i tr ng sàn S3 truy n vào : d ng tam giác v i tung đ l n 1728 pS3 ấ
S3 = 720x2.4 = 1728 Ả Ậ
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
P(s2)
P(s2)
PB1
GE1
PC1
PD1
5400
5400
2400
5400
5400
Ầ ả i tr ng và cách tính Kí hi uệ STT nh t là : p Ạ HO T T I T P TRUNG 1 – T NG 2 , 4 ạ ả ọ Lo i t P(A1) = P(B1) = P(E1) = P(F1) ề P(A1) K t quế (kG) 1620 1 Do sàn S2 truy n vào : P(A1) = 720x3x3/4 = 1620 P(C1) = P(D1) ề P(C1) 1555.2 1 Do sàn S3 truy n vào : P(C1) = 720x((3+(32.4))x(2.4/4) = 1555.2
SÔ ÑOÀ HOAÏT TAÛI CTCN1 TAÀNG 3 Ầ
Ả Ố
Lo i t Kí hi uệ STT
ạ ớ ả ọ Ạ HO T T I PHÂN B 1 – T NG 3 ạ ả ọ i tr ng và cách tính ị Nh p BC , DE ề i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ K t quế ả (kG/m) 2160 1 Do t pS2
Ầ
S2 = 720 x3 = 2160 Ả Ậ HO T T I T P TRUNG 1 – T NG 3 ạ ả ọ
ả ấ ớ l n nh t là : p Ạ Lo i t i tr ng và cách tính Kí hi uệ K t quế STT
P(B1) = P(C1) = P(D1) = P(E1) ề P(B3) (kG) 1620 1 Do sàn S1 truy n vào : P(B1) = 720x3x3/4 =1620 Ố Ầ HO T T I PHÂN B 1 – T NG MÁI Kí hi uệ Ạ Lo i t STT Ả ạ ả ọ ị ạ ớ ả ọ i tr ng và cách tính Nh p BC , DE ề i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ K t quế ả (kG/m) 270 1 Do t pS2m
Ầ ả ấ ớ l n nh t là : p S2m = 90 x3 = 270 Ạ HO T T I T P TRUNG 1 – T NG MÁI ạ ả ọ Lo i t Ả Ậ i tr ng và cách tính Kí hi uệ STT P(B1m) = P(C1m) = P(D1m) = P(E1m) ề P(B1m) K t quế (kG) 202.5 1 Do sàn S1 truy n vào : P(B1m) = 90x3x3/4 =202.5
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:11
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
P(s2m)
P(s2m)
GE1m
PB1m
GA
PC1m
PD1m
5400
5400
2400
5400
5400
0 0 6 3
0 0 6 3
5700
5100
2100
5100
5700
P(s2)
P(s2)
PB2
GE2
PC2
PD2
5700
5100
2100
5100
5700
ố ườ ạ ả ợ ầ ng h p ho t t i 1 t ng mái ườ ợ 2 ) Tr ng h p ho t t S đ phân b tr ạ ả (CTCN2) ơ ồ i 2
ơ ồ ố ườ ạ ả ợ ầ S đ phân b tr ng h p ho t t i 2 t ng 2 , 4
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:12
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
P(s1)
P(s1)
GE2
PA2
PB2
PF2
PC2
P(s3)
PD2
ợ ầ i 2 t ng 3 ng h p ho t t Ố Ầ
STT Lo i t Kí hi uệ ơ ồ ạ ả ố ườ S đ phân b tr Ả Ạ HO T T I PHÂN B 2 – T NG 2,4 ạ ả ọ ị ạ ớ ả ọ i tr ng và cách tính Nh p BC , DE ề i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ K t quế ả (kG/m) 2160 1 Do t pS2
Ả Ậ Ầ ạ ả ọ ả STT i tr ng và cách tính Kí hi uệ ấ ớ l n nh t là : p S2 = 720 x3 = 2160 Ạ HO T T I T P TRUNG 2 – T NG 2,4 Lo i t P(B2) = P(C2) = P(D2) = P(E2) ề 1 P(B2) K t quế (kG) 1620 Do sàn S1 truy n vào : P(B2) = 720x3x3/4 = 1620
Ả Ố Ầ 3 STT Lo i t Kí hi uệ
S1 = 720 x3 = 2160
S3 = 720x2.4 = 1728
ạ ớ ả ọ 1 Ạ HO T T I PHÂN B 2 – T NG ạ ả ọ i tr ng và cách tính ị Nh p AB , EF ề i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ Do t ộ K t quế ả (kG/m) 2160 pS1 ấ ớ l n nh t là : p ị Nh p CD ả ọ ề ớ 1 Do t ộ ớ ạ i tr ng sàn S3 truy n vào : d ng tam giác v i tung đ l n 1728 pS3 nh t là : p Ả Ậ Ầ 3 ấ HO T T I T P TRUNG 2 – T NG ạ ả ọ ả STT i tr ng và cách tính Kí hi uệ Ạ Lo i t P(A2) = P(B2) = P(E2) = P(F2) ề 1 P(A2) K t quế (kG) 1620 Do sàn S1 truy n vào : P(A2) = 720x3x3/4 = 1620 P(C2) = P(D2)
ề 1 P(C2) 1555.2 Do sàn S3 truy n vào : P(C2) = 720x((3+(32.4))x(2.4/4) = 1555.2
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:13
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
P(s1m)
P(s1m)
PA2m
PF2m
GE2m
PD2m
PB2m
PC2m
P(s3m)
ợ ố ườ ạ ả ầ i 2 t ng mái ng h p ho t t Ố Ầ
STT ơ ồ Ạ Lo i t Kí hi uệ S đ phân b tr Ả HO T T I PHÂN B 2 – T NG MÁI ạ ả ọ ị ạ ớ ả ọ 1 i tr ng và cách tính Nh p AB , EF ề i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ Do t ộ K t quế ả (kG/m) 270 pS1m ấ ớ l n nh t là : p
S1m = 90 x3 = 270 ị Nh p CD
ả ọ ề ớ 1 Do t ộ ớ ạ i tr ng sàn S3 truy n vào : d ng tam giác v i tung đ l n 216 pS3m
Ầ ả STT ấ nh t là : p Ạ HO T T I T P TRUNG 2 – T NG MÁI ạ ả ọ Lo i t
S3m = 90x2.4 = 216 Ả Ậ i tr ng và cách tính
Kí hi uệ P(A2m) = P(B2m) = P(E2m) = P(F2m) ề 1 P(A2m) K t quế (kG) 202.5 Do sàn S1 truy n vào : P(A2m) = 90x3x3/4 = 202.5 P(C2m) = P(D2m) ề 1 P(C2m) 194.4 Do sàn S3 truy n vào : P(C2m) = 90x((3+(32.4))x(2.4/4) = 194.4
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:14
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
P(s1)
P(s2)
P(s2)
PE3
PA3
PB3
PD3
PC3
5400
5400
2400
5400
5400
ườ ạ ả ợ 3 ) Tr ng h p ho t t i 3(LN1)
ơ ồ ố ườ ạ ả ợ S đ phân b tr ng h p ho t t ầ i 3 t ng 2,4
Ố Ầ Ả Ạ HO T T I PHÂN B 3 – T NG 2,4 ạ ả ọ i tr ng và cách tính Lo i t Kí hi uệ STT
ả ọ ề ớ ị Nh p AB ạ i tr ng sàn S1 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t K t quế ả (kG/m) 2160 1 pS1
ấ ớ S1 = 720 x3 = 2160 l n nh t là : p ị ả ọ ạ ớ Nh p BC , DE ề i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t 2160 1 pS2
Ả Ậ Ầ ạ ả ọ ả ấ ớ l n nh t là : p S2 = 720 x3 = 2160 Ạ HO T T I T P TRUNG 3 – T NG 2,4 Lo i t i tr ng và cách tính Kí hi uệ STT P(A3) ề P(A3) K t quế (kG) 1620 1 Do sàn S1 truy n vào : P(A5) = 720x3x3/4 = 1620 P(B3) ề P(B3’) 1620 1
ề P(B3’’) 1620 2 Do sàn S1 truy n vào : P(B5) = 720x3x3/4 = 1620 Do sàn S2 truy n vào : P(B5’) = 720x3x3/4 = 1620 P(B3) T ngổ 3240 P(C3) = P(D3) = P(E5) ề Do sàn S2 truy n vào : P(C3) 1620 1
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:15
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
P(s2)
P(s2)
PE3
PE3
PB3
PD3
P(s3m)
PC3
5400
5400
2400
5400
5400
P(C5) = 720x3x3/4 = 1620
ợ ầ i 3 t ng 3 ng h p ho t t Ố Ầ Ả
STT ơ ồ ạ ả ố ườ S đ phân b tr Ạ HO T T I PHÂN B 3 – T NG 3 ạ ả ọ i tr ng và cách tính Lo i t Kí hi uệ
S2 = 720 x3 = 2160
S3 = 720x2.4 = 1728
ả ọ ề ớ 1 ị Nh p BC ạ i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t ả K t quế (kG/m) 2160 pS2 ấ ớ l n nh t là : p ị Nh p CD ả ọ ề ớ 1 Do t ộ ớ ạ i tr ng sàn S3 truy n vào : d ng tam giác v i tung đ l n 1728 pS3 ấ nh t là : p
ả ọ ề ớ 1 ị Nh p EF ạ i tr ng sàn S1 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t 2160 pS1
Ầ
S1 = 720 x3 = 2160 Ả Ậ HO T T I T P TRUNG 3 – T NG 3 ạ ả ọ
ả STT ấ ớ l n nh t là : p Ạ Lo i t i tr ng và cách tính Kí hi uệ K t quế P(B3) ề 1 P(B3) 1620 Do sàn S2 truy n vào : P(B5) = 720x3x3/4 = 1620 P(C3) ề 1 P(C3) 1620
ề 2 P(C3’) 1555.2 Do sàn S2 truy n vào : P(C5) = 720x3x3/4 = 1620 Do sàn S3 truy n vào : P(C5’) = 720x((3+(32.4))x(2.4/4) = 1555.2 3175.2 T ngổ P(D3) ề 1 P(D3) 1555.2 Do sàn S3 truy n vào : P(D5) = 720x((3+(32.4))x(2.4/4) = 1555.2
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:16
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
P(s1m)
P(s2m)
PB3m
PE3m
PF3m
PD3m
P(s3m)
PC3m
5400
5400
2400
5400
5400
P(E3) ề P(E3) 1620 1 Do sàn S2 truy n vào : P(E5) = 720x3x3/4 = 1620 P(G3) ề P(G3) 1620 1 Do sàn S2 truy n vào : P(G5) = 720x3x3/4 = 1620
ố ườ ạ ả ợ ầ i 3 t ng mái ng h p ho t t Ố Ầ S đ phân b tr Ả HO T T I PHÂN B 3 – T NG MÁI ạ ả ọ ơ ồ Ạ Lo i t i tr ng và cách tính Kí hi uệ STT
ả ọ ề ớ ị Nh p BC ạ i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t K t quế ả (kG/m) 270 1 pS2m ấ ớ l n nh t là : p
S2m = 90 x3 = 270 ị Nh p CD
ả ọ ề ớ Do t ộ ớ ạ i tr ng sàn S3 truy n vào : d ng tam giác v i tung đ l n 216 1 pS3m ấ nh t là : p
ề ớ ả ọ
S3m = 90x2.4 = 216 ị Nh p EF ạ i tr ng sàn S1 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ
ộ Do t 270 1 pS1m
Ầ ả ấ ớ l n nh t là : p S1m = 90 x3 = 270 Ạ HO T T I T P TRUNG 3 – T NG MÁI ạ ả ọ Lo i t Ả Ậ i tr ng và cách tính Kí hi uệ K t quế STT P(B3m) ề P(B3m) 202.5 1 Do sàn S2 truy n vào : P(B5m) = 90x3x3/4 = 202.5 P(C3m) ề P(C3m) 202.5 1
ề P(C3’m) 194.4 2 Do sàn S2 truy n vào : P(C5m) = 90x3x3/4 = 202.2 Do sàn S3 truy n vào : P(C5’m) = 90x((3+(32.4))x(2.4/4) =194.4
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:17
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
621.4 T ngổ P(D3m) ề P(D3m) 194.4 1 Do sàn S3 truy n vào : P(D5m) = 90x((3+(32.4))x(2.4/4) = 194.4 P(E3m) ề P(E3m) 202.2 1 Do sàn S2 truy n vào : P(E5m) = 90x3x3/4 = 202.2 P(F3m) ề P(G3m) 202.2 1
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
P(s2)
P(s1)
PB4
PE4
PC4
PF4
PD4
P(s3)
5400
5400
2400
5400
5400
ợ ườ Do sàn S2 truy n vào : P(G5m) = 90x3x3/4 = 202.2 ạ ả ng h p ho t t i 4(LN2) 4 ) Tr
ơ ồ ố ườ ạ ả ợ S đ phân b tr ng h p ho t t ầ i 4 t ng 2,4
Ố Ầ Ả Ạ HO T T I PHÂN B 4 – T NG 2,4 ạ ả ọ STT i tr ng và cách tính Lo i t Kí hi uệ
S2 = 720 x3 = 2160
S3 = 720x2.4 = 1728
ả ọ ề ớ ị Nh p BC ạ i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t ả K t quế (kG/m) 2160 1 pS2 ấ ớ l n nh t là : p ị Nh p CD ả ọ ề ớ Do t ộ ớ ạ i tr ng sàn S3 truy n vào : d ng tam giác v i tung đ l n 1728 1 pS3 ấ nh t là : p
ả ọ ề ớ Nh p EGị ạ i tr ng sàn S1 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t 2160 1 pS1
Ả Ậ Ầ 4 ạ ả ọ ả ấ ớ l n nh t là : p S1 = 720 x3 = 2160 Ạ HO T T I T P TRUNG 4 – T NG 2, Lo i t i tr ng và cách tính Kí hi uệ K t quế STT P(B4) ề P(B4) 1620 1 Do sàn S2 truy n vào : P(B6) = 720x3x3/4 = 1620 P(C4) ề Do sàn S2 truy n vào : P(C4) 1620 1
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:18
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
P(s1)
P(s2)
P(s2)
PE4
PA4
PB4
PD4
PC4
5400
5400
2400
5400
5400
ề P(C4’) 1555.2 2 P(C6) = 720x3x3/4 = 1620 Do sàn S3 truy n vào : P(C6’) = 720x((3+(32.4))x(2.4/4) = 1555.2 3175.2 T ngổ P(D4) ề P(D4) 1555.2 1 Do sàn S3 truy n vào : P(D6) = 720x((3+(32.4))x(2.4/4) = 1555.2 P(E4) ề P(E4) 1620 1 Do sàn S2 truy n vào : P(E6) = 720x3x3/4 = 1620 P(G4) ề P(G4) 1620 1 Do sàn S2 truy n vào : P(G6) = 720x3x3/4 = 1620
ợ ầ i 4 t ng 3 Ả Ầ
ơ ồ ạ ả ố ườ ng h p ho t t S đ phân b tr Ạ Ố HO T T I PHÂN B 4– T NG 2 ạ ả ọ i tr ng và cách tính Lo i t Kí hi uệ STT
ả ọ ề ớ ị Nh p AB ạ i tr ng sàn S1 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t K t quế ả (kG/m) 2160 1 pS1
ấ ớ l n nh t là : p S1 = 720 x3 = 2160 ị ả ọ ạ ớ Nh p BC , DE ề i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t 2160 1 pS2
Ầ 3
S2 = 720 x3 = 2160 Ả Ậ HO T T I T P TRUNG 4 – T NG ạ ả ọ
ả ấ ớ l n nh t là : p Ạ Lo i t i tr ng và cách tính Kí hi uệ STT P(A4) ề P(A4) K t quế (kG) 1620 1 Do sàn S1 truy n vào : P(A6) = 720x3x3/4 = 1620 P(B4) ề Do sàn S1 truy n vào : P(B4) 1620 1
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:19
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
P(s1m)
P(s2m)
P(s2m)
PE4m
PA4m
PB4m
PD4m
PC4m
5400
5400
2400
5400
5400
ề 2 P(B4’) 1620 P(B6) = 720x3x3/4 = 1620 Do sàn S2 truy n vào : P(B6’) = 720x3x3/4 = 1620 T ngổ 3240 P(C4) = P(D4) ề 1 P(C4) 1620 Do sàn S2 truy n vào : P(C6) = 720x3x3/4 = 1620 P(E4) ề 1 P(E6) 1620 Do sàn S2 truy n vào : P(E6) = 720x3x3/4 = 1620
ố ườ ạ ả ợ ầ i 4 t ng mái ng h p ho t t Ố Ầ S đ phân b tr Ả HO T T I PHÂN B 4– T NG MÁI ạ ả ọ ơ ồ Ạ Lo i t i tr ng và cách tính STT Kí hi uệ
S1m = 90 x3 = 270
ả ọ ề ớ 1 ị Nh p AB ạ i tr ng sàn S1 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t K t quế ả (kG/m) 270 pS1m
ấ ớ l n nh t là : p ị ả ọ ạ ớ 1 Nh p BC , DE ề i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t 270 pS2m
Ầ ả STT ấ ớ l n nh t là : p S2m = 90x3 = 270 Ạ HO T T I T P TRUNG 4 – T NG MÁI ạ ả ọ Lo i t Ả Ậ i tr ng và cách tính Kí hi uệ P(A4m) ề 1 P(A4m) K t quế (kG) 202.5 Do sàn S1 truy n vào : P(A4m) = 90x3x3/4 = 202.5 P(B4m) ề 1 P(B4m) 202.5
2 P(B4’m) 202.5 Do sàn S1 truy n vào : P(B4m) = 90x3x3/4 = 202.5 ề Do sàn S2 truy n vào : P(B4’m) = 90x3x3/4 = 202.5 T ngổ 405
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:20
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
P(C4m) = P(D4m) ề 1 P(C4m) 202.5 Do sàn S2 truy n vào : P(C4m) = 90x3x3/4 202.5 P(E4m) ề 1 P(E4m) 202.5 Do sàn S2 truy n vào : P(E4m) = 90x3x3/4 = 202.5
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
P(s1)
P(s1)
P(s2)
P(s2)
PA5
PB5
PE5
PF5
PC5
PD5
P(s3)
5400
5400
2400
5400
5400
ườ ạ ả ợ 5) Tr ng h p ho t t i 5(CD)
S1 = 720 x3= 2160
ố ườ ạ ả ợ ầ i 5 t ng 2,3,4 ng h p ho t t Ố Ầ S đ phân b tr HO T T I PHÂN B 5 – T NG 2,3,4 STT ơ ồ Ạ Lo i t Kí hi uệ Ả ạ ả ọ ị ạ ớ ả ọ 1 i tr ng và cách tính Nh p AB , EF ề i tr ng sàn S1 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t K t quế ả (kG/m) 2160 pS1
S2 = 720 x3 = 2160
ấ ớ l n nh t là : p ị ả ọ ạ ớ 1 Nh p BC , DE ề i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t 2160 pS2 ấ ớ l n nh t là : p ị Nh p CD ả ọ ề ớ 1 Do t ộ ớ ạ i tr ng sàn S3 truy n vào : d ng tam giác v i tung đ l n 1728 pS3 ấ Ầ ả STT nh t là : p Ạ HO T T I T P TRUNG 5 – T NG 2,3,4 ạ ả ọ Lo i t
S3 = 720x2.4 = 1728 Ả Ậ i tr ng và cách tính
Kí hi uệ K t quế
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:21
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
P(A5) = P(F5) ề 1 P(A5) (kG) 1620 Do sàn S1 truy n vào : P(A5) = 720x3x3/4 = 1620 P(B5) = P(E5) ề 1 P(B5) 1620
ề 2 P(B5’) 1620 Do sàn S1 truy n vào : P(B5) = 720x3x3/4 = 1620 Do sàn S2 truy n vào : P(B5’) = 720x3x3/4 = 1620 T ngổ 3240 P(C5) = P(D5) ề 1 P(C5) 1620
ề 2 P(C4’) 1555.2 Do sàn S2 truy n vào : P(C5) = 720x3x3/4 = 1620 Do sàn S3 truy n vào : P(C5’) = 720x((3+(32.4))x(2.4/4) = 1555.2 T ngổ 3175.2
Ả Ố Ầ
STT Lo i t Kí hi uệ Ạ HO T T I PHÂN B 5 T NG MÁI ạ ả ọ i tr ng và cách tính ị ả ọ ề ạ ớ 1 Nh p AB , EF i tr ng sàn S1 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t K t quế ả (kG/m) 270 pS1m
ấ ớ l n nh t là : p S1m = 90 x3 = 270 ị ả ọ ề ạ ớ 1 Nh p BC , DE i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t 270 pS2m ấ ớ l n nh t là : p
ề ớ ả ọ 1
S2m = 90 x3 = 270 ị Nh p CD ộ ớ ạ i tr ng sàn S3 truy n vào : d ng tam giác v i tung đ l n
S3m = 90x2.4= 216
Do t 216 pS3m nh t là : p Ả Ậ Ầ ấ Ạ HO T T I T P TRUNG 5 T NG MÁI ạ ả ọ ả STT Lo i t Kí hi uệ i tr ng và cách tính P(A5m) = P(F5m) ề 1 P(A5m) K t quế (kG) 202.5 Do sàn S1 truy n vào : P(A5m) = 90x3x3/4 = 202.5
P(B5m) = P(E5m) ề 1 P(B5m) 202.5
2 P(B5’m) 202.5 Do sàn S1 truy n vào : P(B5m) = 90x3x3/4 = 202.5 ề Do sàn S2 truy n vào : P(B5’m) = 90x3x3/4 = 202.5 T ngổ 405 P(C4m) = P(D5m) ề 1 P(C5m) 202.5
ề 2 P(C5’m) 194.4 Do sàn S2 truy n vào : P(C5m) = 90x3x3/4 = 202.5 Do sàn S3 truy n vào : P(C5’m) = 90x((3+(32.4))x(2.4/4) = 194.4 T ngổ 396.4
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:22
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
P(s1m)
P(s1m)
P(s2m)
P(s2m)
PA5m
PB5m
PE5m
PF5m
PC5m
PD5m
P(s3m)
5400
5400
2400
5400
5400
ơ ồ ố ườ ạ ả ợ ầ S đ phân b tr ng h p ho t t i 5 t ng mái
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
P(s1)
P(s1)
P(s2)
P(s2)
PA6
PB6
PE6
PF6
PC6
PD6
P(s3)
5400
5400
2400
5400
5400
ườ ạ ả ợ 6 ) Tr ng h p ho t t (CDCT1) i 6
ợ ố ườ ạ ả ầ i 6 t ng 2,4 ng h p ho t t Ố Ầ
S1 = 720 x3 = 2160 SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:23
ơ ồ Ạ Lo i t Kí hi uệ STT S đ phân b tr Ả HO T T I PHÂN B 6 – T NG 2 , 4 ạ ả ọ ị ạ ớ ả ọ i tr ng và cách tính Nh p AB , EF ề i tr ng sàn S1 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ K t quế ả (kG/m) 2160 1 Do t pS1 ấ ớ l n nh t là : p
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
S2 = 720 x3 = 2160
ị ả ọ ạ ớ Nh p BC , DE ề i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t 2160 1 pS2 ấ ớ l n nh t là : p ị Nh p CD ả ọ ề ớ Do t ộ ớ ạ i tr ng sàn S3 truy n vào : d ng tam giác v i tung đ l n 1728 1 pS3 ấ
S3 = 720x2.4 = 1728 Ả Ậ
Ầ 4 ả nh t là : p Ạ HO T T I T P TRUNG 6 – T NG 2 , ạ ả ọ Lo i t Kí hi uệ STT i tr ng và cách tính P(A6) = P(G6) ề P(A6) K t quế (kG) 1620 1 Do sàn S1 truy n vào : P(A3) = 720x3x3/4 = 1620 P(B6) = P(E6) ề P(B6) 1620 1
ề P(B6’) 1620 2 Do sàn S1 truy n vào : P(B6) = 720x3x3/4 = 1620 Do sàn S2 truy n vào : P(B6’) = 720x3x3/4 = 1620 T ngổ 3240 P(C3) = P(D3) ề P(C6) 1620 1
ề P(C6’) 1555.2 2 Do sàn S2 truy n vào : P(C6) = 720x3x3/4 = 1620 Do sàn S3 truy n vào : P(C6’) = 720x((3+(32.4))x(2.4/4) = 1555.2 T ngổ 3175.2
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
P(s1)
P(s1)
P(s2)
P(s2)
PA7
PB7
PE7
PF7
PC7
PD7
P(s3)
5400
5400
2400
5400
5400
ườ ạ ả ợ 7) Tr ng h p ho t t i 7(CDCT2)
ợ ầ i 7 t ng 3 ng h p ho t t Ố Ả Ầ ả STT ạ ả ố ườ ơ ồ S đ phân b tr Ạ HO T T I PHÂN B 7 – T NG 3 ạ ả ọ i tr ng và cách tính Lo i t Kí hi uệ K t quế
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:24
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
ị ả ọ ạ ớ Nh p AB , EF ề i tr ng sàn S1 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t (kG/m) 2160 1 pS1
S2 = 720 x3 = 2160
S3 = 720x2.4 = 1728
ấ ớ S1 = 720 x3 = 2160 l n nh t là : p ị ả ọ ạ ớ Nh p BC , DE ề i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t 21610 1 pS2 ấ ớ l n nh t là : p ị Nh p CD ả ọ ề ớ Do t ộ ớ ạ i tr ng sàn S3 truy n vào : d ng tam giác v i tung đ l n 1728 1 pS3 nh t là : p Ả Ậ Ầ ấ HO T T I T P TRUNG 7 – T NG 3 ạ ả ọ ả Ạ Lo i t Kí hi uệ STT i tr ng và cách tính P(A7) = P(F7) ề P(A7) K t quế (kG) 1620 1 Do sàn S1 truy n vào : P(A7) = 720x3x3/4 = 1620 P(B7) = P(E7) ề P(B7) 1620 1
ề P(B7’) 1620 2 Do sàn S1 truy n vào : P(B7) = 720x3x3/4 = 1620 Do sàn S2 truy n vào : P(B7’) = 720x3x3/4 = 1620 T ngổ 3240 P(C5) = P(D5) ề P(C7) 1620 1
ề P(C7’) 1555.2 2 Do sàn S2 truy n vào : P(C7) = 720x3x3/4 = 1620 Do sàn S3 truy n vào : P(C7’) = 720x((3+(32.4))x(2.4/4) = 1555.2 T ngổ 3175.2
Ả Ố Ầ
Lo i t Kí hi uệ STT Ạ HO T T I PHÂN B 7 T NG MÁI ạ ả ọ i tr ng và cách tính ị ả ọ ề ạ ớ Nh p AB , EF i tr ng sàn S1 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t K t quế ả (kG/m) 270 1 pS1m
ấ ớ l n nh t là : p S1m = 90 x3 = 270 ị ả ọ ề ạ ớ Nh p BC , DE i tr ng sàn S2 truy n vào : d ng hình thang v i tung đ ộ Do t 270 1 pS2m ấ ớ l n nh t là : p
ề ớ ả ọ
S2m = 90x3 = 270 ị Nh p CD ộ ớ ạ i tr ng sàn S3 truy n vào : d ng tam giác v i tung đ l n
S3m = 90x2.4 = 216
Do t 216 1 pS3m nh t là : p Ả Ậ Ầ ấ Ạ HO T T I T P TRUNG 7 T NG MÁI ạ ả ọ ả Lo i t Kí hi uệ STT i tr ng và cách tính P(A7m) = P(F7m) ề P(A7m) K t quế (kG) 202.5 1 Do sàn S1 truy n vào : P(A7m) = 90x3x3/4 = 202.5
P(B7m) = P(E7m) ề P(B7m) 202.5 1 Do sàn S1 truy n vào : P(B7m) = 90x3x3/4 = 202.5
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:25
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
P(B7’m) 202.5 2 ề Do sàn S2 truy n vào : P(B7’m) = 90x3x3/4 = 202.5 T ngổ 405 P(C4m) = P(D5m) ề P(C7m) 202.5 1
0 0 0 3
0 0 0 3
5400
5400
2400
5400
5400
P(s1m)
P(s1m)
P(s2m)
P(s2m)
PA7m
PB7m
PE7m
PF7m
PC7m
PD7m
P(s3m)
5400
5400
2400
5400
5400
ề P(C7’m) 194.4 2 Do sàn S2 truy n vào : P(C7m) = 90x3x3/4 = 202.5 Do sàn S3 truy n vào : P(C7’m) = 90x((3+(32.4))x(2.4/4) = 194.4 T ngổ 396.9
ơ ồ ố ườ ạ ả ợ ầ S đ phân b tr ng h p ho t t i 7 t ng mái
0 = 155 ( Kg/m2 ). ả ọ i tr ng gió. T i tr ng gió truy n lên
Ọ Ụ Ả Ị ự ộ ị ủ ả ọ ụ ề ự i 40m nên ta ch xét tác d ng tĩnh c a t Ạ VIII ) XÁC Đ NH HO T T I TR NG GIÓ TÁC D NG VÀO KHUNG ự Khu v c xây d ng thu c đ a hình B vùng gió IV, có áp l c gió là W ỉ Công trình cao d ẽ ượ ứ ướ c tính theo công th c . khung s đ
ẩ Gió đ y : q đ = W0.n.k1.Cđ.B Gió hút : qh = W0.n.k1.Ch.B Ệ Ố Ả B NG TÍNH TOÁN H S K
ầ
T ngầ 4 3 2 1
H t ng( m ) 4.5 4.5 4.5 6
Z ( m ) 19.5 15 10.5 6
k 1.095 1.0368 0.9472 0.836
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:26
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
Ả
Ọ
T ngầ 4 3 2 1
qđ 210.6 202.2 188.7 169.2
cđ 0.8 0.8 0.8 0.8
Ả k 1.125 1.08 1.008 1.1345 ườ
B NG TÍNH TOÁN T I TR NG GIÓ B (m) 3 3 3 3 ẽ ượ
qh 158.0 151.6 141.5 159.3 đ u c t.
T ngầ Mái
H (m) 4.2 4.5 3.9 3.9 ả ọ H (m) 1.0
Z (m) 19.5 15 6 20.5 ụ Z (m) 20.5
ch 0.6 0.6 0.6 0.6 ề ự ậ c qui v l c t p trung đ t ch 0.6
ng ch n mái s đ B (m) 3
n 1.2 1.2 1.2 1.2 ắ n 1.2
qđ 169.2
cđ 0.8
ặ ở ầ ộ qh 159.3
T i tr ng tác d ng lên t k 1.1345 ượ
ị ố ự ậ
ứ
c tính theo công th c :
(cid:0) (cid:0)
S
Tr s l c t p trung S đ Bwkn t hC .. . . . t 0 Phía gió đ y :ẩ Sđ = 1.2x1.1345x155x3x(0.8x1.0) = 506.441 ( kG ). Phía gió hút : Sh = 1.2x1.1345x155x3x(0.6x1.0) = 348.478 ( kG ).
506.44
345.48
210.6
158.0
0 0 5 4
202.2
151.6
0 0 5 4
188.7
141.5
0 0 5 4
0 0 5 4
169.2
159.3
0 0 5 1
5400
5400
2400
5400
5400
SÔ ÑOÀ GIOÙ TRAÙI
ơ ồ
ụ
S đ gió TRÁI tác d ng vào khung
SVTH: NGUYEÃN VAÊN BÌNH – Lôùp TCTCDK08B Trang:27
Ñoà aùn MoânHoïc : Beâ toâng Coát Theùp II ễ
ệ ư
GVHD: Ts.Nguy n Vi
t H ng
345.48
506.44
158.0
210.6
0 0 5 4
151.6
202.2
0 0 5 4
141.5
188.7
0 0 5 4
0 0 5 4
159.3
169.2
0 0 5 1
5400
5400
2400
5400
5400
SÔ ÑOÀ GIOÙ TRAÙI

