
L I C M NỜ Ả Ơ
L i đu tiên em xin chân thành c m n các th y cô b môn Đa sinh thái vàờ ầ ả ơ ầ ộ ị
Công ngh Môi tr ng, khoa Môi Tr ng, tr ng Đi h c M – Đa Ch t đã d yệ ườ ườ ườ ạ ọ ỏ ị ấ ạ
d , t o đi u ki n cho em trong quá trình h c t p và hoàn thành đ án t t nghi p.ỗ ạ ề ệ ọ ậ ồ ố ệ
Đc bi t em xin g i l i cám n đn Cô giáo – ặ ệ ử ờ ơ ế Th.S Tr n Th Thanh Th y ầ ị ủ –
B môn Đa sinh thái & CNMTộ ị và Th.S Đ M nh Dũng ỗ ạ – PGĐ Công ty C ph nổ ầ
Tin h c, Công ngh , Môi tr ng – Vinacomin, ng i đã tr c ti p h ng d n emọ ệ ườ ườ ự ế ướ ẫ
hoàn thành đ án này. Trong th i gian làm vi c v i cô, em không nh ng ti p thuồ ờ ệ ớ ữ ế
đc thêm nhi u ki n th c b ích mà còn h c t p đc tinh th n làm vi c, thái đượ ề ế ứ ổ ọ ậ ượ ầ ệ ộ
nghiên c u khoa h c nghiêm túc, hi u qu , đây là nh ng đi u r t c n thi t cho emứ ọ ệ ả ữ ề ấ ầ ế
trong quá trình h c t p và công tác sau này.ọ ậ
Bên c nh đó là nh ng ý ki n đóng góp c a b n bè, đã cho em ngu n đngạ ữ ế ủ ạ ồ ộ
viên l n đ hoàn thành nhi m v c a đ án. Qua đó em đã đt đc nhi u ti n bớ ể ệ ụ ủ ồ ạ ượ ề ế ộ
v ki n th c chuyên môn cũng nh nh ng kĩ năng làm vi c b ích.ề ế ứ ư ữ ệ ổ
Trong quá trình tính toán và l a ch n các ph ng án thi t k , do còn h nự ọ ươ ế ế ạ
ch v ki n th c cũng nh hi u bi t v ki n th c th c t nên b n đ án này khôngế ề ế ứ ư ể ế ề ế ứ ự ế ả ồ
tránh kh i nh ng sai sót, em r t mong nh n đc s ch b o, h ng d n c a cácỏ ữ ấ ậ ượ ự ỉ ả ướ ẫ ủ
th y cô giáo giúp cho đ án c a em đc hoàn ch nh h n.ầ ồ ủ ượ ỉ ơ
Em chân thành g i l i cám n sâu s c đn toàn th th y cô và các b n!ử ờ ơ ắ ế ể ầ ạ
Hà N i, ngày 09/06/2014ộ
Sinh viên
Hoàng C mầ
1

M C L CỤ Ụ
2

DANH M C B NG BI UỤ Ả Ể
B ng 1.1 - Nhi t đ không khí trung bình tháng huy n T ng D ng (ả ệ ộ ệ ươ ươ oC)...........8
B ng 1.2 - T ng l ng m a các tháng huy n T ng D ng (mm)ả ổ ượ ư ệ ươ ươ .......................9
B ng 1.3 - V trí quan tr c ch t l ng môi tr ng không khíả ị ắ ấ ượ ườ ...............................14
B ng 1.4 - S li u quan tr c vi khí h uả ố ệ ắ ậ ..................................................................14
B ng 1.5 - K t qu quan tr c ch t l ng môi tr ng không khí xung quanhả ế ả ắ ấ ượ ườ .......15
B ng 1.6 - To đ v trí quan tr c môi tr ng n c khu v c d ánả ạ ộ ị ắ ườ ướ ự ự .....................16
B ng 1.7 - K t qu phân tích ch t l ng n c m tả ế ả ấ ượ ướ ặ .............................................18
B ng 1.8 - K t qu phân tích ch t l ng n c sinh ho tả ế ả ấ ượ ướ ạ .....................................19
B ng 1.9 - K t qu phân tích ch t l ng n c ng mả ế ả ấ ượ ướ ầ ...........................................20
B ng 1.10 - K t qu phân tích ch t l ng n c th iả ế ả ấ ượ ướ ả ............................................21
B ng 1.11 - T a đ v trí quan tr c môi tr ng đt khu v c d ánả ọ ộ ị ắ ườ ấ ự ự ......................22
B ng 1.12 - K t qu quan tr c ch t l ng môi tr ng đtả ế ả ắ ấ ượ ườ ấ ..................................23
B ng 2.1 - Hi u qu ph n ng trung hòa c a m t s hóa ch tả ệ ả ả ứ ủ ộ ố ấ 33
B ng 2.2 - Chi phí c a các h th ng x lý n c th i m có tính axít khi dùng cácả ủ ệ ố ử ướ ả ỏ
hóa ch t khác nhau (theo Skousen: 1990, 1993)35ấ
B ng 2.3 - Nh ng thi t k tiêu bi u đc l a ch n áp d ng cho m t s ALDả ữ ế ế ể ượ ự ọ ụ ộ ố
42
B ng 2.4 - T ng h p các gi i pháp ki m soát khí đc, b i t i các m than h m lòả ổ ợ ả ể ộ ụ ạ ỏ ầ
trên th gi iế ớ 55
B ng 2.5 - T l áp d ng công ngh x lý n c th i trong T p đoàn Côngả ỷ ệ ụ ệ ử ướ ả ậ
nghi p Than Khoáng s n Vi t Nam tính đn năm 2005ệ ả ệ ế ......................63
B ng 2.6 - Hi n tr ng ho t đng c a các h th ng x lý n c th i trong ngành ả ệ ạ ạ ộ ủ ệ ố ử ướ ả
than Vi t Nam tính đn năm 2005ệ ế .........................................................64
B ng 3.1 - T ng l ng n c ch y vào mả ổ ượ ướ ả ỏ............................................................65
B ng 3.2 - Các thông s trong n c th i m c n x lýả ố ướ ả ỏ ầ ử ........................................66
B ng 4.1 - B ng t ng h p các thông s b đi u hòaả ả ổ ợ ố ể ề .............................................73
B ng 4.2 - B ng t ng k t các thông s c a b trung hòa.ả ả ổ ế ố ủ ể ....................................74
B ng 4.3 - Các thông s thi t k b pha NaOHả ố ế ế ể ....................................................77
B ng 4.4 - Các thông s thi t k tr n nhanh b ng c khíả ố ế ế ộ ằ ơ .....................................80
B ng 4.5 - B ng giá tr kả ả ị t........................................................................................81
3

B ng 4.6 - Kích th c b tr n có th thi t k theo b ng sau v i turbine 6 cánh ả ướ ể ộ ể ế ế ả ớ
ph ngẳ.....................................................................................................81
B ng 4.7 - B ng t ng k t các thông s b keo tả ả ổ ế ố ể ụ.................................................82
B ng 4.8 - Các giá tr c a Cả ị ủ D cánh khu yấ..............................................................84
B ng 4.9 - B ng th ng s b t o bôngả ả ố ố ể ạ ..................................................................86
B ng 4.10 - Các thông s c a b l ng đngả ố ủ ể ắ ứ ..........................................................89
B ng 4.11 - ảThông s thi t k b ch a bùn th iố ế ế ể ứ ả ...................................................89
B ng 6.1 - Nhu c u lao đng c a h th ng x lý n c th iả ầ ộ ủ ệ ố ử ướ ả ................................95
B ng 6.2 - Biên ch và b trí lao đng theo ch c danh công vi cả ế ố ộ ứ ệ ........................95
B ng 6.3 - Nhu c u lao đng c a h th ng x lý n c th iả ầ ộ ủ ệ ố ử ướ ả ................................95
B ng 6.4 - D ki n th i gian thi côngả ự ế ờ ....................................................................96
B ng 6.5 - D trù nhân l c và kinh phí công tác ả ự ự thu th p tài li u, kh o sát th c đaậ ệ ả ự ị 97
B ng 6.6. Các chi phí ph c a công tác thu th p tài li u, kh o sát th c đaả ụ ủ ậ ệ ả ự ị .........97
B ng 6.7 - B ng chi phí phô tô và mua tài li uả ả ệ ......................................................97
B ng 6.8 - D trù kinh phí d ng c l y m u và b o qu n m uả ự ụ ụ ấ ẫ ả ả ẫ ...........................98
B ng 6.9 - D trù kinh phí cho công tác phân tích m u n c Sông C và su i Kheả ự ẫ ướ ả ố
Mú..........................................................................................................98
B ng 6.10 - D trù kinh phí cho công tác phân tích m u n c th iả ự ẫ ướ ả ......................99
B ng 6.11 - T ng d trù kinh phí cho công tác kh o sát s bả ổ ự ả ơ ộ...............................99
B ng 6.12 - T ng h p chi phí xây d ng các công trình thi t kả ổ ợ ự ế ế..........................102
B ng 6.13 - Chi phí máy móc thi t bả ế ị...................................................................103
B ng 6.14 - Chi phí l p đt thi t b máy mócả ắ ặ ế ị ......................................................104
B ng 6.15 - ảT ng d toán cho toàn b công trìnhổ ự ộ ................................................104
B ng 6.16 - T ng h p các máy móc thi t b s d ng đi nả ổ ợ ế ị ử ụ ệ ..................................104
4

DANH M C HÌNH VỤ Ẽ
Hình 1.1 - V trí Công ty C ph n than Khe Bị ổ ầ ố..........................................................3
Hình 2.1 - X lý c n r n l l ng n c th i h m lò b ng h l ng 3 t ngử ặ ắ ơ ử ướ ả ầ ằ ồ ắ ầ ............24
Hình 2.2 - S đ l ng n c th i m trong thi t b l ng ngang, có s d ng keo tơ ồ ắ ướ ả ỏ ế ị ắ ử ụ ụ
.............................................................................................................25
Hình 2.3 - S đ l ng n c th i m trong thi t b l ng đng v i các ch t ph giaơ ồ ắ ướ ả ỏ ế ị ắ ứ ớ ấ ụ
và thi t b l c nhanh, công su t t 25,50,75,100,150 mế ị ọ ấ ừ 3/h..................25
Hình 2.4 - S đ nguyên lý trung hòa axit n c th i mơ ồ ướ ả ỏ.......................................26
Hình 2.5 - S đ công ngh x lý n c axit b ng trung hoà s a vôi theo k t h pơ ồ ệ ử ướ ằ ữ ế ợ
keo t và l ngụ ắ ......................................................................................26
Hình 2.6 - S đ công ngh s d ng khí mêtan phát sinh t m than đá đ x lýơ ồ ệ ử ụ ừ ỏ ể ử
n c th i m v i hàm l ng mu i caoướ ả ỏ ớ ượ ố ..............................................29
Hình 2.7 - H th ng s d ng khí mêtan phát sinh t m than đ x lý n c th iệ ố ử ụ ừ ỏ ể ử ướ ả
m v i hàm l ng mu i cao t i m Morcineck - Ba Lanỏ ớ ượ ố ạ ỏ ..................29
Hình 2.8 - Quá trình x lý n c th i m có tính axít b ng ki m và ôxi hóa s tử ướ ả ỏ ằ ề ắ ...32
Hình 2.9 - Quá trình Biosunfit trong x lý tính axít c a n c th iử ủ ướ ả ........................38
Hình 2.10 - H th ng th nghi m ph n ng đáy tràn k khí đ x lý n c th iệ ố ử ệ ả ứ ỵ ể ử ướ ả
m có tính axít (Dill, nkk, 1994)ỏ..........................................................38
Hình 2.11 - M t wetlands nhân t o đi n hình đ x lý n c th i m có tính axítộ ạ ể ể ử ướ ả ỏ
.............................................................................................................38
Hình 2.12 - M t c t ngang c a m t m t ALD đi n hìnhặ ắ ủ ộ ộ ể .......................................40
Hình 2.13 - Ti n hành xây d ng 1 ALD West, Virginia, Mế ự ở ỹ..............................42
Hình 2.14 - Thi t b bùn n ng đ th p h p nh t v i b cô đc bùnế ị ồ ộ ấ ợ ấ ớ ể ặ .....................43
Hình 2.15 - H th ng s d ng b pha tr n hoá ch t đnh l ng chu nệ ố ử ụ ộ ộ ấ ị ượ ẩ ...............45
Hình 2.16 - L u đ th hi n thành ph n chính c a h th ng ph n ng vi sinh đư ồ ể ệ ầ ủ ệ ố ả ứ ể
x lý n c th iử ướ ả ....................................................................................46
Hình 2.17 - H th ng kh và s n sinh ki m s d ng l p đá vôi và ch t h u c đệ ố ử ả ề ử ụ ớ ấ ữ ơ ể
x lý b ng ph ng pháp b đngử ằ ươ ị ộ ........................................................47
Hình 2.18 - Màng ph n ng l c có th đc s d ng đ x lý n c ng m có tínhả ứ ọ ể ượ ử ụ ể ử ướ ầ
axít.......................................................................................................48
Hình 2.19 - S đ mô t t ng b o v đi n hoá cho l p đt phơ ồ ả ầ ả ệ ệ ớ ấ ủ..........................50
5