CH NG 2 ƯƠ
Ầ
TH TR
NG
C U, CUNG VÀ GIÁ C Ả Ị ƯỜ
1
KINH T VI MÔ Ế
I. C UẦ
1. KHÁI NI MỆ
NG Ầ Ủ Ộ
ƯỜ Ố
NG NG V I Ố ƯỢ I MUA MU N MUA Ả ƯƠ Ứ Ớ
2
KINH T VI MÔ Ế
C U C A M T HÀNG HÓA LÀ S L HÀNG HÓA ĐÓ MÀ NG VÀ CÓ KH NĂNG CHI TR T Ả M I M C GIÁ Ỗ Ứ
L U Ý : Ư
PHÂN Bi T C U V I NHU C U Ầ Ớ Ầ Ệ
3
KINH T VI MÔ Ế
NG C U C U V I L Ầ Ớ ƯỢ Ầ
Ộ Ế
4
KINH T VI MÔ Ế
2. CÁC NHÂN T TÁC Đ NG Đ N Ố C U C A M T HÀNG HÓA Ộ Ủ Ầ
2.1. GIÁ C C A HÀNG HÓA ĐÓ (P) Ả Ủ
5
KINH T VI MÔ Ế
P Q
2.2. S THÍCH C A NG I TIÊU DÙNG Ủ ƯỜ
Đ I V I HÀNG HÓA ĐÓ Ở Ố Ớ
6
KINH T VI MÔ Ế
Đ ng bi n v i nhu c u ế ầ ớ ồ
I TIÊU
ƯỜ
2.3. THU NH P C A NG Ủ Ậ DÙNG (I)
NG: HÀNG ƯỜ
- HÀNG HÓA BÌNH TH Ế Ẩ Ỉ
THI T Y U VÀ HÀNG XA X PH M (CAO Ế C P)Ấ
7
KINH T VI MÔ Ế
- HÀNG HÓA TH P C P Ấ Ấ
Ả Ủ Ệ
2.4. GIÁ C C A CÁC HÀNG HÓA CÓ LIÊN H TRONG TIÊU DÙNG - HÀNG HÓA THAY THẾ - HÀNG HÓA B SUNG
8
KINH T VI MÔ Ế
Ổ
2.5. KỲ V NGỌ
9
KINH T VI MÔ Ế
• GIÁ CẢ • THU NH PẬ
2.6
10
KINH T VI MÔ Ế
• DÂN SỐ
PHÂN NHÓM
• Nhóm 1: Nhân t giá c c a chính hàng ố ả ủ
hóa đó.
• Nhóm 2: Các nhân t còn l i (còn g i là ạ ọ
11
KINH T VI MÔ Ế
các nhân t ố ngoài giá) ố
3. LUẬT CẦU
ế
ố
12
KINH T VI MÔ Ế
ngoài giá là không đ i N u các nhân t ố ổ thì m i quan h gi a nhu c u và giá c ả ầ ệ ữ c a m t hàng hóa là ngh ch bi n. ủ ế ộ ị
LÝ DO T N T I QUY LU T C U
Ồ
Ạ
Ậ
Ầ
13
KINH T VI MÔ Ế
• Tác đ ng thu nh p ậ ộ • Tác đ ng thay th ế ộ
GÍA
4. ĐƯỜNG CẦU
ĐƯỜNG CẦU (D) ằ ậ ầ
ị
P1 • M t s bi u th quy lu t c u b ng đ th ồ ị ộ ự ể P2 • D c xu ng d i v bên ph i- đ d c đ ả ố c uầ
KINH T VI MÔ Ế Q2 Q1
LUONG 14 CẦU
ng ướ ề ộ ố ố ườ
Ý NGHĨA C A Đ
NG C U
Ủ ƯỜ
Ầ
i mua trên ủ ế ườ
15
KINH T VI MÔ Ế
Th hi n ti ng nói c a ng th tr ng. ể ệ ị ườ
BI U C U Bi u th quy lu t c u b ng b ng s li u
Ể ậ ầ
Ầ ằ
Giá c (ngàn đ ng)
L
ả
ồ
ượ
ng c u (t n/tháng) ấ
ầ
10
500
15
400
20
300
25
200
30
100
35
50
16
KINH T VI MÔ Ế
ố ệ ể ả ị
HÀM C UẦ
ị ể ậ ầ ằ ạ ố
D=f(P)
Bi u th quy lu t c u b ng hàm s . D ng t ng quát: ổ
D=-½P+1000
17
KINH T VI MÔ Ế
P=f(QD) ho c Qặ Ví d :ụ P=-2QD+2000 ho c Qặ
S DI CHUY N TRÊN
Ự
Ể NG C U
Đ
Ầ
ƯỜ
Do giá c hàng hóa đó
ả thay đ iổ
A
P1
B
P2
Q1
Q2
18
KINH T VI MÔ Ế
S D CH CHUY N C A
Ủ
Ự Ị Đ
NG C U
ƯỜ
Ể Ầ
D’
D
ả ộ
D’’
ị ườ
• D ch chuy n c m t ầ
đ ị
ể ng c u: D ch chuy n là gì? ể Khi nào D d ch chuy n ị
ể
19
KINH T VI MÔ Ế
II. CUNG
1. KHÁI NI MỆ
ng ộ ủ
ườ
ố ượ i bán mu n bán ố ng ng v i m i ỗ ươ ứ ớ
20
KINH T VI MÔ Ế
Cung c a m t hàng hóa là s l hàng hóa đó mà ng và có kh năng bán t ả m c giá ứ
2. CÁC NHÂN T TÁC Đ NG Đ N CUNG Ố Ế
C A M T HÀNG HÓA Ộ Ộ Ủ
2.1. GIÁ C C A HÀNG HÓA ĐÓ (P)
Ả Ủ
21
KINH T VI MÔ Ế
2.2. CHI PHÍ S N Xu T
Ấ
Ả
Ả
22
KINH T VI MÔ Ế
- CHI PHÍ S N Xu T LÀ GÌ Ấ - TÁC Đ NG TH NÀO Đ N CUNG Ế Ế Ộ
2.3. TRÌNH Đ K THU T
Ộ Ỹ
Ậ
ộ ỹ ể
23
KINH T VI MÔ Ế
Trình đ k thu t phát tri n cho phép h ạ ậ i nhu n giá thành, tăng l ợ ậ tăng cung.
2.4. ĐI U KI N T NHIÊN
Ệ Ự
Ề
ậ ợ
24
KINH T VI MÔ Ế
Thu n l i: Cung tăng Khó khăn: Cung gi mả
PHÂN NHÓM
• Nhóm 1: Nhân t giá c c a chính hàng ố ả ủ
hóa đó.
• Nhóm 2: Các nhân t còn l i (còn g i là ạ ọ
25
KINH T VI MÔ Ế
các nhân t ố ngoài giá) ố
3. LUẬT CUNG
ế ngoài giá là không đ i ổ
ả ố
ổ ả ủ ộ
26
KINH T VI MÔ Ế
N u các nhân t ố (chi phí s n xu t không đ i) thì m i quan ấ h gi a cung và giá c c a m t hàng hóa là đ ng bi n. ệ ữ ồ ế
LÝ DO T N T I QUY LU T CUNG
Ồ
Ạ
Ậ
ợ ậ ố ượ ng cung c a các xí ủ
Giá thành
Lợi nhuận
Giá cả (P)
Lợi nhuận
Giá thành
Giá cả (P’)
27
KINH T VI MÔ Ế
L i nhu n chi ph i l nghi pệ
IV. ĐƯỜNG CUNG
ằ
GÍA
ĐƯỜNG CUNG (S)
P2
P1
LƯỢNGCUNG
Q2
Q1
28
KINH T VI MÔ Ế
• M t s bi u th quy lu t cung b ng đ th ồ ị ậ • D c lên trên v bên ph i ả ộ ự ể ố ị ề
Ý nghĩa c a đ
ng cung
ủ
ườ
• Th hi n ti ng nói c a ng ế ủ ườ i bán trên th ị
29
KINH T VI MÔ Ế
ể ệ ng. tr ườ
BI U CUNG Bi u th quy lu t cung b ng b ng s li u
Ể ậ
Giá c (ngàn đ ng)
L
ả
ồ
ượ
ng cung (t n/tháng) ấ
10
50
15
100
20
150
25
200
30
250
35
300
30
KINH T VI MÔ Ế
ố ệ ể ằ ả ị
HÀM CUNG
S=f(P)
Bi u th quy lu t cung b ng hàm s . ể ằ ậ ố ị
S=¼P-100
31
KINH T VI MÔ Ế
D ng t ng quát: ạ ổ P=f(QS) ho c Qặ Ví d :ụ P=4QS+400 ho c Qặ
S DI CHUY N TRÊN
Ự
Ể NG CUNG
Đ
ƯỜ
ọ : ng cung
m t đ
• DI chuy n d c theo ể ộ ườ
A
P1
P2
B
Q1
Q2
32
KINH T VI MÔ Ế
S D CH CHUY N C A
Ủ
Ể
NG CUNG
Ự Ị Đ
ƯỜ
S’’
S
S’
ể
ả ộ
đ
ị ườ
ư
ổ
• D ch chuy n c m t ng cung: Xãy ra khi giá c không ả đ i nh ng các nhân t ố ngoài giá thay đ i.ổ
33
KINH T VI MÔ Ế
NG
Ự
S
ằ
III. CÂN B NG TH TR Ị ƯỜ Ằ 1. S HÌNH THÀNH GIÁ C CÂN B NG Ả Ằ 1.1 Phân tích b ng đ th ồ ị D
Dư thừa
P1
P*
P2
Thiếu hụt
Qs2
QD2
34
Q* Qs1 QD1 KINH T VI MÔ Ế
Ằ
1.2. Phân tích b ng b ng s
GIÁ C CÂN B NG ả
Ả ằ
ố
GIÁ
CUNG
ÁP L C Đ I V I GIÁ
C UẦ
CHÊNH L CHỆ
Ố Ớ
Ự
10
50
500
-450
TĂNG
15
100
400
-300
TĂNG
20
150
300
-150
TĂNG
25
200
200
0
CÂN B NGẰ
30
250
100
+150
Gi MẢ
35
300
50
+250
Gi MẢ
35
KINH T VI MÔ Ế
2. S THAY Đ I C A M C GIÁ CÂN B NG
Ổ Ủ
Ự
Ứ
Ằ
ngoài giá tác đ ng đ n
ế ng cung ổ
ộ ườ ể giá cả
36
KINH T VI MÔ Ế
Do các nhân t ố cung ho c c u thay đ i làm đ ặ ầ ng c u d ch chuy n ho c đ ị ầ ườ ặ cân b ng thay đ i. ổ ằ
S THAY Đ I C A M C GIÁ CÂN B NG
Ổ Ủ
Ự
Ứ
Ằ
• Các nhân t ố ầ
37
KINH T VI MÔ Ế
thay đ i làm đ ổ ngoài giá tác đ ng đ n c u ộ ng c u d ch chuy n. ị ế ể ườ ầ
S THAY Đ I C A M C GIÁ CÂN B NG
Ổ Ủ
Ự
Ứ
Ằ
D’
S
D
D’’
P1
P* P2
Q*
Q2
38
Q1 KINH T VI MÔ Ế
.
S THAY Đ I C A M C GIÁ CÂN B NG
Ổ Ủ
Ự
Ứ
Ằ
• Các nhân t ố ế
39
KINH T VI MÔ Ế
thay đ i làm đ ổ ngoài giá tác đ ng đ n cung ộ ng cung d ch chuy n ị ườ ể
S THAY Đ I C A M C GIÁ CÂN B NG
Ổ Ủ
Ự
Ứ
Ằ
S’
S
D
S’’
P1
P* P2
Q1
40
Q2 Q* KINH T VI MÔ Ế
.
IV. S CO DÃN C A C U VÀ CUNG Ủ
Ự
Ầ
Ệ
ế ế
Ề Ự ố
ổ
1. KHÁI NI M V S CO DÃN Cho A là bi n s có tác đ ng đ n B. N u A ộ ẽ
ế ể ổ
ổ
c tính N u A thay đ i X%, B s thay đ i Y% ổ H s co gi n c a B theo A s đ ẽ ượ ủ ả
41
KINH T VI MÔ Ế
ổ ủ ổ ủ thay đ i 1% thì B s thay đ i bao nhi u %? ẽ ế ệ ố b ng ằ công th c:ứ EB,A=% thay đ i c a B/% thay đ i c a A
ộ ủ ầ
Đ co dãn c a c u (Elasticities of Demand)
• Đ co dãn c a c u theo giá (c a chính ủ ầ ủ
ộ nó) ộ
• Đ co dãn c a c u theo giá c a hàng độ co ụ ị
ủ ủ ầ hoá, d ch v khác có liên quan ( dãn chéo)
VNU
42
• Đ co dãn c a c u ậ . ủ ầ đối v i thu nh p ộ ớ
2. S CO DÃN C A C U
Ầ ủ ầ
ự
ộ
ạ
Ủ Ự 1.1. s co dãn c a c u theo giá • Đ co dãn c a c u theo giá là ủ ầ ủ ầ
độ nh y (% thay đổi (1%
•
đổi) c a lủ ượng c u khi giá c a nó thay thay đổi) Ed = %ΔQ/%ΔP
43
KINH T VI MÔ Ế
Co dãn đi m ể
=
=
=
D D
ED
· · ·
Q Q
P P
Q P
P Q
1 đuong dôc đô
câu
P Q
44
KINH T VI MÔ Ế
D D
S thay
ự
đổi độ co dãn trên đường c uầ
/Ed
/
¥=
P 4
/Ed />1
/Ed/ = 1
2
/Ed/ <1
/Ed/= 0
VNU
45
Ủ
Ặ
Đ C Đi M C A E Ể D
ng c u càng nh thì E
ườ
ầ
ỏ
• Luôn <0 • Đ d c c a đ ộ ố ủ
D càng l nớ
C u co gi n ít
ả
ầ
C u co gi n nhi u ả
ề
ầ
P1
P2
P1 P2
Q2
Q1
Q1
Q2
46
KINH T VI MÔ Ế
ầ
Đ co dãn c a c u theo giá ủ
ị
ủ
ằ
ộ • Ed <0 • Đơn v tính c a Ep • IEdI > 1 c u ầ co dãn nhi uề • IEdI < 1 c u ầ co dãn ít • IEdI = 1 c u ầ co dãn đơn vị • IEdI = ∞ c u co dãn hoàn toàn (n m ngang) • IEdI = 0 c u hoàn toàn không co dãn (th ng
ầ ầ
ẳ
đứng)
• Khi di chuy n xu ng d
ố
ưới đường c u, ầ độ co
ể dãn càn gi mả
VNU
47
ụ
Ví dụ • Ví d giá c a hoa h ng t ồ ủ ả ủ
ầ ăng lên 10% nên đó độ co
l ng c u c a nó gi m 12%. Khi ượ dãn c a c u s là -12%/10% = -1.2 ủ ẽ ầ
VNU
48
•
Ví dụ
ầ độ
• Cho hàm c u là Q = 100 – 0.7P. Tính co dãn c a c u ta m c giá P = 10. ủ ầ
ị ứ • Khi P = 10 thì Q = 93. Theo công th c ứ độ
VNU
49
co dãn đi mể
Nh ng nhân t chính nh h ữ ố ả ưởng đến Ep
ấ ế ủ
t y u (necessity) hay hàng
cao c p (luxury) ủ ặ ổ
m c chi tiêu • Tính ch t thay th c a hàng hoá • Hàng hoá thi ế ế ấ • T l chi tiêu c a m t hàng trong t ng ỷ ệ ứ
VNU
50
• Th i gian ờ • Tính lâu b n c a hàng hoá ủ ề
CO D
• Mu n tăng doanh thu nên tăng hay gi m ả
51
KINH T VI MÔ Ế
ố giá bán?
CO GIÃN VÀ DOANH THU
ượ
0, 0. T ng ổ
c bán v i m c giá P ứ ớ c là Q ng hàng hóa bán đ ượ
ng hàng hóa bán ố ượ
1=P1×Q1
1 c là Q Hàng hóa X đang đ
s l
ố ượ
doanh thu TR0=P0×Q0
Giá tăng lên P1>P0, s l
đ
ượ ổ ổ ườ 52 KINH T VI MÔ
Ế ợ
thay đ i ra sao? Trong tr
ổ 53 KINH T VI MÔ
Ế D|>1 N u hàng hóa đang xét có |E ế ả ả ủ
ủ
ả TR gi mả 54 KINH T VI MÔ
Ế P tăngQ gi m, nh ng % tăng c a P (là
ư
ng kéo TR tăng)< %gi m c a Q (là
xu h
ng kéo TR gi m)
xu h
Tóm t
N u |Eế ướ
ướ
t:ắ
D|>1: P tăng Q gi m ả TR gi mả D|<1 N u hàng hóa đang xét có |E ế ả ủ
ủ ả P tăngQ gi m, nh ng % tăng c a P (là
ư
ng kéo TR tăng)> %gi m c a Q (là
xu h
ng kéo TR gi m)
xu h ướ
ướ ả 55 KINH T VI MÔ
Ế TR tăng
Tóm t
N u |Eế t:ắ
D|<1: P tăng Q gi m ả TR tăng D|=1 N u hàng hóa đang xét có |E ế ả ả ủ
ủ P tăngQ gi m, nh ng % tăng c a P (là
ư
ng kéo TR tăng)= %gi m c a Q (là
xu h
ng kéo TR gi m)
xu h ả 56 KINH T VI MÔ
Ế ướ
ướ
TR không đ iổ
t:ắ
Tóm t
D|=1: P tăng Q gi m ả TR không
N u |Eế
đ iổ TÓM T TẮ N u |Eế D|>1 P tăng Q gi m ả TR gi mả
P gi m ả Q tăng TR tăng ế ị P và TR ngh ch bi n
D|<1
N u |Eế P tăng Q gi m ả TR tăng
P gi m ả Q tăng TR gi mả
ế P và TR đ ng bi n
ồ
D|=1
N u |Eế P tăng Q gi m ả TR không đ iổ
P gi m ả Q tăng TR không đ iổ 57 KINH T VI MÔ
Ế P và TR đ c l p ộ ậ 1.2 H s co gi n chéo c a c u
ả ệ ố ủ ầ ng % thay đ i c a l ườ ủ ổ ủ ượ
ổ ủ ng c u c a hàng hóa
Đo l
ầ
này do 1 % thay đ i c a giá c c a hàng hóa khác
ả ủ
mang l i.ạ 58 KINH T VI MÔ
Ế Công th c tính:
ứ
Công th c tính:
ứ X = E D ,
YX D Q
Q
X
P
Y
P
Y 59 KINH T VI MÔ
Ế D ế ổ ự DX,Y >0: hai hàng hóa X,Y thay th cho nhau
ử ụ
DX,Y < 0: hai hàng hóa X,Y b sung cho nhau
ử ụ
DX,Y =0: hai hàng hóa X,Y không có s liên h
ệ - N u E
ế
trong s d ng.
- N u E
ế
trong s d ng.
- N u E
ế
nào trong s d ng. ử ụ 60 KINH T VI MÔ
Ế • Ví d l ầ ụ ượ
ủ
ị ỗ
ăng lên 220
ng c u hàng hóa này t ượ đó độ co dãn chéo ủ VNU 61 ng c u c a hàng hoá X là 200
ủ
đơn v m i ngày khi mà giá c a Y là 5$,
và l
ầ
khi giá c a Y là 6$. Khi
gi a X và Y là ữ Đ co dãn c a c u ầ đối v i thu nh p ủ ậ ớ ộ (Income elasticity of demand) ậ ề ầ ổ ẽ ầ ổ • Khi thu nh p thay đ i 1%, c u v hàng
hóa s thay đ i bao nhiêu ph n trăm
• EI = %ΔQ/%ΔI = (Q2-Q1)/(I2-I1)*(I2+I1)/ (Q2+Q1) VNU 62 • EI = δQ/δI*I/Q ấ ấ – Ei < 1 Hàng thi
t y u
ế ế
– Ei > 1 Hàng cao c pấ VNU 63 • Ei < 0 Hàng c p th p
• Ei > 0 Hàng thông thường 3. S CO GIÃN C A CUNG Ự Ủ Công th c tính ứ Q = ES D Q
0
P
P
0 64 KINH T VI MÔ
Ế D Ý NGHĨA C A EỦ
S ườ ổ ủ ủ ộ ổ ủ ả ủ ng % thay đ i c a cung c a m t hàng hóa
Đo l
do 1% thay đ i c a giá c c a hàng hóa đó mang
i.ạ
l 65 KINH T VI MÔ
Ế Ủ Ặ Đ C Đi M C A E
Ể
S ng cung càng nh thì E ườ ỏ • Luôn >0
• Đ d c c a đ
ộ ố ủ S càng l nớ 66 KINH T VI MÔ
Ế 67 KINH T VI MÔ
Ế 68 KINH T VI MÔ
Ế ư người Th ng d
ặ
tiêu dùng (CS) ư Th ng d
ặ
nhà s n xu t (PS)
ấ ả 69 70 KINH T VI MÔ
Ế • 2. Can thi p tr c ti p
ệ ự ế 71 VNU 71 Giá t i ố đa khi c u ít co dãn
ầ D CS = C - B VNU 72 • Khi D ít
co dãn,
tam giác
B có th ể
ơn
l n hớ
C. Vì th ế
người
tiêu
dùng có
th b ể ị
tệ
thi ầ ệ Khi giá không được th p ấ
Q2 ,
hơn Pmin lượng c u là
DWL là di n tích tam giác
B
và D 73 ả Thay đổi trong
ư s n xu t
th ng d
ấ
ặ
là (A - D ). Thay
đ i trong th ng d
ư
ặ
ổ
i tiêu dùng là:(
ng
ườ
-A – B) VNU 74 75 KINH T VI MÔ
Ế • 3. Can thi p gián ti p
ệ ế • Gánh n ng thu (hay l ợ i ích do tr c p)
i tiêu dùng ch u, m t
ị ợ ấ
ộ ộ
ầ VNU 76 • Xét thu trên m i đ n v s n ph m. ế
ặ
m t ph n do ng
ườ
ầ
ph n do nhà s n xu t gánh.
ả
ị ả ấ
ỗ ơ ế ẩ * S n lả ượng gi mả * Giá c u tầ ăng * Giá cung gi mả
D CS = - A – B D PS = -C – D D G = A + C DWL = -B -D VNU 77 Tác động c a thu tuỳ thu c vào ủ ế ộ độ co dãn c a cung và c u
ủ ầ ế ơi ế ơi VNU 78 Gánh n ng thu r
ặ
vào người mua Gi ng nh i ích c a tr c p ố ư thu , l ế ợ ợ ấ được chia ra cho c ngả ủ ười mua và người bán. Nhi u hay ít tuỳ vào
ề độ co dãn c a m i bên.
ủ ỗ * S n lả ượng tăng * Giá c u gi m
ầ ả * Giá cung tăng D CS = C + D D PS = A + B D G = -A -B - C -D
-E DWL = -E VNU 79 ệ ợ ơ ng đ ầ ớ
ườ ượ ự giá cân b ng th tr
ị ườ
ằ
ng th a.
h t s n l
ừ
ế ả ượ • Ph n l n các chính sách v nông nghi p
ề
c th c hi n trên c s tr giá.
th
ệ
– Chính sách tr giá là quy đ nh giá c cao h n
ị
ng và chính ph s mua ơ ở ợ
ả
ủ ẽ ế ợ ng VNU 80 • Chính sách này đôi khi còn k t h p v i
ớ
chính sách khuy n khích gi m s n l
ả ượ
ế
i h n h n ng ch s n xu t.
ho c gi
ấ
ạ
ạ
ặ ớ ạ ả
ảc!
ị
ượ vì P tăng
ả
Không xác đ nh đ
kéo theo TR tăng, nh ng Q gi m kéo theo
ư
TR gi m.ả
Ví dụ
ấ ủ
Tính ch t c a E
I
Ủ
V. S CAN THI P C A CHÍNH
Ệ
PH VÀO GIÁ C TH TR
NG
Ị ƯỜ
Ự
Ủ
Ả
1. Th ng d ng
ườ
i tiêu dùng,
th ng d nhà s n xu t
ấ
ả
ư
ư
ặ
ặ
Th trị ường c nh tranh
ạ
Giá
S
CS = A
A
PS = B
P
NW = A + B
B
D
0
Lượng
Q
VNU
Can thi p c a chính ph
ủ
ệ
ủ
Giá t
i ố đa
P
S
DWL
A
B
P0
C
D
Pmax
Thi u h t
ụ
ế
D
Q
Q1
Q0
Q2
D
P
S
A
B
P0
D
C
Pma
x
Q
Q0
Giá t
i thi u (Minimum Price)
ố
ể
P
S
Pmin
A
B
P0
D
C
D
Q
Q3
Q2
Q0
VNU
Giá t
ả
i thi u
ể
ố
ấ ở Q3, lượng s n ả
ẽ
được
N u NSX s n xu t
ế
ph m ẩ Q3 – Q2 s không bán
P
S
Pmin
A
P0
B
D
D
Q
Q2
Q0
Q3
Thu và tr c p
ợ ấ
ế
Tác động c a thu
ế đơn vị
ủ
P
S
PD
1
A
B
P0
D
t
C
PS
1
D
Q
Q1
Q0
P
D
P
S
PD
1
S
t
PD
1
P0
P0
PS
1
t
D
PS
1
Q
Q1
Q0
Q
Q1
Q0
Gánh n ng thu r
ặ
vào người bán
Tr c p
ợ ấ
S
P
PS
1
B
A
s
P0
E
C
D
PD
1
D
Q
Q0
Q1
Tr giá và h n ng ch s n xu t
ấ
ạ
ạ
ả
ợ