Th t c: Gi m ti n th đ t đ n năm thu 2010 đ i v i di n tích đ t SXNN c a ế ế
đ i t ng không thu c di n đ c mi n ti n thuê đ t theo h ng d n t i đi m 4 ượ ượ ướ
M c VII TT 141/2007/TT-BTC...
Th t c: Gi m ti n thuê đ t đ n năm thu 2010 đ i v i di n tích đ t s n xu t nông ế ế
nghi p c a đ i t ng không thu c di n đ c mi n ti n thuê đ t theo h ng d n t i ượ ượ ư
đi m 4 M c VII Thông t s 141/2007/TT-BTC đ i v i h gia đình, nhân do Chi c c ư
thu qu n lý. ế
- Trình t th c hi n:
Ng i thđ t n p h s đ ngh mi n ti n thuê đ t đ ng th i v i vi c kê khai, n pườ ơ
ti n thuê đ t năm đ u tiên t i Văn phòng đăng ký quy n s d ng đ t ho c c quan Tài nguyên và ơ
Môi tr ng.ườ
Tr ng h p vi c đ ngh mi n ti n thuê đ t không đ ng th i v i vi c kê khai, n p ti nườ
thuê đ t th s mi n ti n thđ t đ c n p t i Chi c c Thu . ơ ượ ế
- Cách th c th c hi n:
+ G i tr c ti p ho c qua h th ng b u chính t i ế ư Văn phòng đăng quy n s d ng
đ t ho c c quan Tài nguyên Môi tr ng (n u n p h s đ ngh mi n ti n th ơ ườ ế ơ
đ t đ ng th i v i vi c kê khai, n p ti n thuê đ t năm đ u tiên).
+ G i tr c ti p ho c qua h th ng b u chính t i Chi c ế ư c Thu (n u n p h s đ ngh ế ế ơ
mi n ti n thuê đ t không đ ng th i v i vi c kê khai, n p ti n thuê đ t).
- Thành ph n, s l ượng h s : ơ
Thành ph n h s , bao g m ơ :
+ Đ n đ ngh gi m ti n thuê đ t ghi rõ: di n tích đ t thuê (trong đó ghi di n tíchơ
trong h n m c, v t h n m c) th i h n th đ t; do mi n th i h n gi m ti n ượ
thuê đ t.
+ D án đ u t đ c c p có th m quy n phê duy t (n u có). ư ượ ế
+ Quy t đ nh cho thuê đ t c a c quan có th m quy n theo quy đ nh c a pháp lu tế ơ
v đ t đai; H p đ ng thuê đ t.
+ H p đ ng ho c văn b n nh n giao khoán đ t gi a doanh nghi p, h p tác s n
xu t nông nghi p v i h nông tr ng viên, xã viên. ườ
+ T khai ti n thuê đ t.
S l ng h s ượ ơ: 01 (b )
- Th i h n gi i quy t ế : 30 ngày k t ngày nh n đ h s h p l . ơ
- Đ i t ng th c hi n th t c hành chính ượ : Cá nhân
- C quan th c hi n th t c hành chínhơ :
+ C quan có th m quy n quy t đ nh: Chi c c Thuơ ế ế
+ C quan tr c ti p th c hi n TTHC: Chi c c Thuơ ế ế
+ C quan ph i h p (n u có):ơ ế Văn phòng đăng ký quy n s d ng đ t ho c c quan Tài ơ
ngun & i tr ng.ườ
- K t qu th c hi n th t c hành chínhế : Quy t đ nh gi m ti n thuê đ t ho c thông báo choế
ng i thuê đ t bi t lý do không thu c di n đ c gi m.ườ ế ư
- L phí (n u có): ế
- Tên m u đ n, m u t ơ khai (n u có và đ ngh đính kèm ngay sau th t c aế ):
+ Văn b n đ ngh mi n thu (M u s 01/MGTH ban hành kèm theo Thông t ế ư s
60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 c a B Tài chính)
+ T khai ti n thuê đ t (M u s 01-05/TTĐ ban hành kèm theo Thông t liên t ch sư
30/2005/TTLT/BTC-BTNMT ngày 18/4/2005 c a Liên B Tài chính - B Tài nguyên và
Môi tr ng).ườ
- Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính (n u có): ế
- Căn c pháp lý c a th t c hành chính:
+ Lu t đ t đai năm 2003
+ Ngh đ nh s s 142/2005/NĐ-CP ngày 14/11/2005.
+ Thông t s 120/2005/TT-BTC 30/12/2005, Thông t s 141/2007/TT-BTC ngàyư ư
30/11/2007 c a B Tài chính.
+ Thông t liên t ch s 30/2005/TTLT/BTC-BTNMT ngày 18/4/2005 c a Liên B Tàiư
chính- Tài nguyên & Môi tr ng.ườ
M u s : 01/MGTH
(Ban hành kèm theo Thông tư 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 c a B Tài chính)
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p - T do - H nh phúc
............, ngày..........tháng ........năm ......
VĂN B N Đ NGH MI N (GI M) THU
Kính g i: C quan thu ……………………….………………. ơ ế
- Tên ng i n p thu : …………………………………..........….………………………ườ ế
- Mã s thu : ………………………………………………..........…………………….. ế
- Đ a ch : …………………………………………………….…….........………………
- Đi n tho i: …………………… Fax: ………...…… E-mail: ……….......……………
- Ngh nghi p/ Lĩnh v c ho t đ ng/Ngành ngh kinh doanh chính:
………………………………………………………………………….........………….
Đ ngh đ c mi n (gi m) thu v i lý do và s thu mi n (gi m) c th nh sau: ượ ế ế ư
1. Lý do đ ngh mi n (gi m) thu : ế
- .........................................................................................................................................
(Ghi rõ lo i thu đ ngh mi n (gi m); căn c pháp lý và căn c th c t đ đ ngh mi n (gi m) ế ế
thu : thu c đ i t ng, tr ng h p đ c mi n (gi m) nào, do c th nh : thu nh p th p, nghế ượ ườ ượ ư
kinh doanh, thiên tai, đ ch h a, tai n n b t ng , b l (ghi c thu s tài s n b thi t h i, s l )...
Tr ng h p đ ngh mi n (gi m) thu tài nguyên thì c n ghi thêm lo i tài nguyên, đ a đi m,ườ ế
hình th c khai thác, n i tiêu th ). ơ
2. Xác đ nh s thu đ c mi n: ế ượ
Đ n v ti n: Đ ng Vi t Namơ
STT Lo i thu đ ngh mi n ế
(gi m)
Kỳ tính thuếS ti n thu đ ế
ngh mi n (gi m)
S ti n thu đã ế
n p (n u có) ế
1 Thu TNDNế
2 Thu TTĐBế
.........
C ng
3. Tài li u g i kèm: (ghi rõ tên tài li u, b n chính hay b n sao)
(1) …………......
NG I N P THU ho cƯỜ
Đ I DI N H P PHÁP C A NG I N P THU ƯỜ
Ký tên, đóng d u (ghi rõ h tên và ch c v )
Xác nh n c a UBND xã, ph ng, th tr n: ườ
Xác nh n c a c quan ki m lâm tr c ti p qu n lý r ng: ơ ế
i v i cá nhân, h gia đình)
M u s 01-
05/TTĐ
Ban hành kèm theo
Thông tư
liên t ch s
30/2005/TTLT/BTC-BTNMT
ngày 18/04/2005 c a
liên B Tài chính
- B Tài nguyên
môi tr ngườ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p - T do - H nh phúc
T KHAI TI N THUÊ Đ T
----------------------------------
1. Tên t ch c, h gia đình, cá nhân thuê đ t:
1.1. Đ a ch g i thông báo n p ti n thuê đ t:
1.2. Đi n tho i liên h (n u có): ế
1.3. Ngành ngh kinh doanh:
2. Văn b n cho thuê đ t, chuy n t giao đ t sang cho thuê đ t, gia h n cho thuê
đ t:
2.1. Quy t đ nh s ............ ngày .....ế tháng .... năm .... c a
2.2. H p đ ng thuê đ t s : ngày ........ tháng ...... năm ......
3. Đ c đi m th a đ t thuê:
3.1. Đ a đi m (đ a ch ):
3.2.V trí th a đ t (m t ti n đ ng ph hay ngõ, h m): ườ
3.3. M c đích s d ng đ t thuê:
3.4. Di n tích:
3.5. Th i đi m thuê đ t (bàn giao s d ng):
4. Di n tích n p ti n thuê đ t (m 2):
4.1. Đ t s n xu t kinh doanh phi nông nghi p:
4.2. Đ t xây d ng nhà , c s h t ng đ cho ơ
thuê:
4.3. Đ t xây d ng khu công nghi p, c m công nghi p, làng ngh :
4.4. Đ t s d ng vào m c đích s n xu t nông nghi p:
5. Th i gian thuê đ t:
6. Các kho n ti n đ c gi m tr ti n thuê đ t (n u có): ượ ế
6.1. S ti n th c t b i th ng, h tr v đ t: ế ườ
6.2. S ti n s d ng đ t đã n p tr c (n u có): ướ ế