Ụ Ụ PH  L C I­4

Ộ Ộ Ủ Ệ

ộ ậ ự

C NG HÒA XàH I CH  NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p ­ T  do ­ H nh phúc ­­­­­­­­­­­­­­­­

… …, ngày … …tháng … … năm … …

Ề Ấ Ệ Ị

Ổ Ầ GI Y Đ  NGH  ĐĂNG KÝ DOANH NGHI P CÔNG TY C  PH N

ử ố ỉ Kính g i: Phòng Đăng ký kinh doanh t nh, thành ph  …………….

ữ ằ ọ Tôi là (ghi h  tên b ng ch  in hoa) : ............

ổ ầ ườ ạ ậ ớ ộ ệ Đăng ký công ty c  ph n do tôi là ng i đ i di n theo pháp lu t v i các n i dung sau:

ấ ạ ợ ) ậ (đánh d u X vào ô thích h p 1. Tình tr ng thành l p

□ ớ ậ Thành l p m i

□ ơ ở ệ ậ Thành l p trên c  s  tách doanh nghi p

□ ơ ở ệ ậ Thành l p trên c  s  chia doanh nghi p

□ ơ ở ợ ệ ậ ấ Thành l p trên c  s  h p nh t doanh nghi p

□ ơ ở ể ệ ậ ạ ổ Thành l p trên c  s  chuy n đ i lo i hình doanh nghi p

□ ơ ở ổ ừ ộ ể ậ Thành l p trên c  s  chuy n đ i t h  kinh doanh

2. Tên công ty:

ế ằ ế ữ ằ ệ (ghi b ng ch  in hoa) Tên công ty vi t b ng ti ng Vi t : ............................................

ế ằ ế ướ n u cóế Tên công ty vi t b ng ti ng n c ngoài ( ): .......................................................

Tên công ty vi ế ắ n u cóế t ( t t ): ........................................................................................

ị ỉ ụ ở 3. Đ a ch  tr  s  chính:

ẻ ố ườ ố ổ S  nhà, ngách, h m, ngõ, đ ng ph /t ấ /xóm/ p/thôn: ................................................

ườ Xã/Ph ng/Th  tr n: ị ấ ......................................................................................................

ộ ỉ ệ ậ ố ị Qu n/Huy n/Th  xã/Thành ph  thu c t nh: ..................................................................

ỉ T nh/Thành ph : ố .............................................................................................................

ệ ế ế ạ (n u có) Đi n tho i ............................................Fax (n u có) : ....................................

ế ế Email (n u có) : ...................................................Website (n u có) : .............................

ệ ế ệ ằ ấ Doanh nghi p n m trong khu công nghi p, khu ch  xu t, khu kinh t ỉ ụ ở ệ ệ ế ấ ằ ế ấ ệ ế ệ □ , khu công ngh  cao.  (Đánh d u X vào ô vuông n u doanh nghi p đăng ký đ a ch  tr  s  chính n m trong khu công  nghi p, khu ch  xu t, khu kinh t ế ị , khu công ngh  cao).

ệ ố ấ ế

1 (ghi tên và mã theo ngành c p 4 trong H  th ng ngành kinh t

ệ ề 4. Ngành, ngh  kinh doanh Vi t Nam ):

ề STT Tên ngành Mã ngành Ngành, ngh  kinh

doanh chính (đánh  ộ   ể ọ ấ d u X đ  ch n m t trong các ngành, nghề   đã kê khai)

ố ề ệ 5. V n đi u l

ằ ố ố ề ệ (b ng s ; VNĐ) V n đi u l : .......................................................................................

ữ ằ ố ề ệ (b ng ch ; VNĐ) V n đi u l : .....................................................................................

ị ươ ươ ị ề ướ ế (n u có) Giá tr  t ng đ ơ ng theo đ n v  ti n n c ngoài : ........................................

ể ị ươ ề ị ứ ấ ng đ c ngoài trên Gi y ch ng ươ □ □ ệ ậ Có hi n th  thông tin v  giá tr  t nh n đăng ký doanh nghi p hay không? ơ ng theo đ n v  ti n t  Có ị ề ệ ướ  n  Không

ồ ố 6. Ngu n v n đi u l ề ệ :

ỷ ệ ạ ồ T  l (%) ố Lo i ngu n v n

ằ ng đ ề ướ ươ c ngoài, n u có ố ề b ng s ; VNĐ và giá ố S  ti n ( ị ươ ơ ị   ng theo đ n v tr  t ế ti n n )

ố V n ngân sách nhà n ướ c

ố ư V n t nhân

ố ướ V n n c ngoài

ố V n khác

ổ ộ T ng c ng

ề ổ ầ 7. Thông tin v  c  ph n:

ệ ầ ổ M nh giá c  ph n (VNĐ): .............................................................................................

ạ ổ ầ ố ượ STT Lo i c  ph n S  l ng T  l ố   ị ằ Giá tr  (b ng s , VNĐ) ỉ ệ đi u l ớ ố    so v i v n ề ệ  (%)

1 ổ ầ ổ C  ph n ph   thông

2 ổ ể ầ ư C  ph n  u đãi  ế bi u quy t

ổ 3 ầ ư ổ C  ph n  u đãi c t cứ

4 ầ ư ổ C  ph n  u đãi  iạ hoàn l

ầ ư 5 ổ Các c  ph n  u  đãi khác

ổ ố T ng s

ề ổ ầ ượ ề Thông tin v  c  ph n đ c quy n chào bán:

ạ ổ Lo i c  ph n đ ề   c quy n ố ượ STT ầ ượ chào bán S  l ng

ầ ổ ổ 1 C  ph n ph  thông

ầ ư ể ổ 2 ế C  ph n  u đãi bi u quy t

ầ ư ổ 3 ổ ứ C  ph n  u đãi c  t c

ầ ư ổ ạ 4 C  ph n  u đãi hoàn l i

ầ ư ổ 5 C  ph n  u đãi khác

ổ ố T ng s

ậ  (kê khai theo m u):ẫ  G i kèmử ổ 8. Danh sách c  đông sáng l p

ầ ư ướ ổ ế ẫ (kê khai theo m u, n u có): G i kèmử 9. Danh sách c  đông là nhà đ u t n c ngoài

ườ ạ ề ủ ổ ủ ệ (kê khai i đ i di n theo  y quy n c a c  đông là t ổ ứ ướ  ch c n c ngoài ế ẫ 10. Danh sách ng theo m u, n u có): G i kèmử

ườ ạ ệ 11. Ng i đ i di n theo pháp lu t ậ 2:

ọ ữ ằ ớ (ghi b ng ch  in hoa) ­ H  và tên : ..............Gi i tính: .................................................

ứ Ch c danh: ......................................................................................................................

ố ị Sinh ngày: …../…../……..Dân t c: ộ .............. Qu c t ch: ..............................................

ấ ờ ứ ạ Lo i gi y t ự  ch ng th c cá nhân:

□ □ ứ ướ Ch ng minh nhân dân Căn c c công dân

□ ộ ế □ ạ H  chi u Lo i khác (ghi rõ):............................

ố ấ ờ ứ S  gi y t ự  ch ng th c cá nhân: .........................................

ế ấ ế ạ (n u có) Ngày c p: …../…../……..N i c p: ơ ấ ..............Ngày h t h n :…../…../……..

ẩ ơ ộ ườ N i đăng ký h  kh u th ng trú:

ẻ ố ườ ố ổ S  nhà, ngách, h m, ngõ, đ ng ph /t ấ /xóm/ p/thôn: ................................................

ườ Xã/Ph ng/Th  tr n: ị ấ ......................................................................................................

ộ ỉ ệ ậ ố ị Qu n/Huy n/Th  xã/Thành ph  thu c t nh: ..................................................................

ỉ T nh/Thành ph : ố .............................................................................................................

ố Qu c gia: …………………………………………………………… ............................

Ch ỗ ở ệ ạ  hi n t i:

ẻ ố ườ ố ổ S  nhà, ngách, h m, ngõ, đ ng ph /t ấ /xóm/ p/thôn: ................................................

ườ Xã/Ph ng/Th  tr n: ị ấ ......................................................................................................

ộ ỉ ệ ậ ố ị Qu n/Huy n/Th  xã/Thành ph  thu c t nh: ..................................................................

ỉ T nh/Thành ph : ố .............................................................................................................

ố Qu c gia: ........................................................................................................................

ệ ế ế ạ (n u có): Đi n tho i ...........................................Fax (n u có) : ....................................

ế ế Email (n u có) : ...................................................Website (n u có) : .............................

12. Thông tin đăng ký thuế:

ỉ ế STT Các ch  tiêu thông tin đăng ký thu

ề ổ ố n u ế 12.1 ố Thông tin v  Giám đ c (T ng giám đ c) ( có):

ọ ổ ố

ố H  và tên Giám đ c (T ng giám đ c):  …………………………….

ạ ệ

Đi n tho i:  ………………………………………………… ………..

ề ế ưở ụ ế 12.2 ng/Ph  trách k  toán Thông tin v  K  toán tr (n u cóế )3:

ọ ế ưở ụ ế ng/Ph  trách k  toán: H  và tên K  toán tr ……………………

ạ ệ

Đi n tho i:  ………………………………………………… ………..

ỉ 12.3 ỉ ỉ ậ ậ ế ch  kê khai n u  ế ị Đ a ch  nh n thông báo thu  ( ỉ ụ ị ế ị đ a ch  nh n thông báo thu  khác đ a ch  tr   ở s  chính ):

ườ ẻ ng ố S  nhà, ngách, h m, ngõ, đ ấ ố ổ ph /t /xóm/ p/thôn: …………………

ườ ị ấ ng/Th  tr n: Xã/Ph ………………………………………………….

ậ ộ ỉ ố ị ệ Qu n/Huy n/Th  xã/Thành ph  thu c t nh:  …………………………

ỉ ố

T nh/Thành ph :  ………………………………………………… …..

ệ ạ ....................................................Fax Đi n tho i  : .....................................................................

Email : .................................................................

12.4 ườ ạ ộ ợ ng h p doanh  ể ừ  ngày ậ ộ ạ ộ 4 (tr ắ ầ Ngày b t đ u ho t đ ng ệ ự ế ắ ầ nghi p d  ki n b t đ u ho t đ ng k  t ứ ấ ượ ấ c c p Gi y ch ng nh n đăng ký doanh  đ ầ ệ nghi p thì không c n kê khai n i dung này ):

…../…../…….

ấ đánh d u X vào ô thích 12.5 ứ ạ Hình th c h ch toán ( h pợ ):

□ ộ ậ ạ H ch toán đ c l p

□ ụ ạ ộ H ch toán ph  thu c

12.6 Năm tài chính:

5

ừ ụ Áp d ng t ế  ngày …../…..đ n ngày …../…..

ắ ầ ế ộ (ghi ngày, tháng b t đ u và k t thúc niên đ   ế k  toán)

ổ ố ộ (d  ự 12.7 T ng s  lao đ ng  ki n)ế : ..................................................................

ạ ộ 12.8 ự Ho t đ ng theo d  án BOT/BTO/BT/BOO,  BLT, BTL, O&M:

□ □ Có                                                                    Không

ế ọ (ch n 1 trong 4 12.9

6

ươ ươ Ph ph ng pháp tính thu  GTGT  ng pháp)

□ ấ ừ Kh u tr

□ ự ế Tr c ti p trên GTGT

□ ự ế ố Tr c ti p trên doanh s

□ ả ộ ế Không ph i n p thu  GTGT

ề ả ế ạ (n u có t i 12.10 ể ờ Thông tin v  Tài kho n ngân hàng th i đi m kê khai):

Tên ngân hàng

……………….…………………………..

……………….…………………………..

……………….…………………………..

……………….…………………………..

ị ợ ị

ấ ượ ợ ị ơ ở ể ậ ổ ợ ề ể ổ (ch  kêỉ c chuy n đ i  ạ ng h p thành l p công ty trên c  s  chia, tách, h p nh t, chuy n đ i lo i hình ệ 13. Thông tin v  các doanh nghi p b  chia, b  tách, b  h p nh t, đ ấ ườ khai trong tr doanh nghi p)ệ :

ữ ằ a) Tên doanh nghi p ệ (ghi b ng ch  in hoa) : .................................................................

ệ ố ố Mã s  doanh nghi p/Mã s  thu : ế ..................................................................................

ứ ệ ế ậ ố ch  kê khai n u không có mã s  doanh nghi p/mã ố ấ ỉ S  Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh ( ế): ......................................................................................................................... s  thuố

ấ Ngày c p : …../…../……..N i c p ơ ấ ................................................................................

ữ ằ b) Tên doanh nghi p ệ (ghi b ng ch  in hoa) : .................................................................

ệ ố ố Mã s  doanh nghi p/Mã s  thu : ế ..................................................................................

ứ ế ệ ậ ố ch  kê khai n u không có mã s  doanh nghi p/mã ấ ố ỉ S  Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh ( ế): ......................................................................................................................... s  thuố

ấ Ngày c p: …../…../……..N i c p: ơ ấ ................................................................................

ị ứ ồ ạ ố ớ ự ệ ệ ấ i đ i v i doanh nghi p b  chia, ị ệ ủ ể ạ ị ấ ề Đ  ngh  Phòng Đăng ký kinh doanh th c hi n ch m d t t n t ị ệ ị ợ ấ b  h p nh t và các chi nhánh, văn phòng đ i di n, đ a đi m kinh doanh c a doanh nghi p b   ị ợ chia, b  h p nh t.

ỉ ườ ậ ợ ng h p thành l p ể ổ  (ch  kê khai trong tr ượ ổ ộ ơ ở ệ ể ề ộ 14. Thông tin v  h  kinh doanh đ c chuy n đ i doanh nghi p trên c  s  chuy n đ i h  kinh doanh):

ộ ữ ằ (ghi b ng ch  in hoa) Tên h  kinh doanh : . ...................................................................

ứ ấ ậ ố ộ S  Gi y ch ng nh n đăng ký h  kinh doanh: ..............................................................

Ngày c p: ấ …../…../…….. N i c p: ơ ấ ...............................................................................

ố ỉ (ch  kê khai MST 10 s ): ế ủ ộ Mã s  thu  c a h  kinh doanh ố  .............................................

ể ị Đ a đi m kinh doanh: .....................................................................................................

ườ ạ ệ Tên ng ộ i đ i di n h  kinh doanh: ...............................................................................

ấ ờ ứ ấ ờ ứ ượ (kê khai theo gi y t ự  ch ng th c cá nhân đ ấ   c ghi trên Gi y ạ ứ ự  ch ng th c cá nhân  Lo i gi y t ế ủ ộ ậ ch ng nh n đăng ký thu  c a h  kinh doanh):

□ □ ứ ướ Ch ng minh nhân dân Căn c c công dân

□ ộ ế □ ạ H  chi u Lo i khác (ghi rõ):............................

ự ủ ấ ờ ứ (kê khai theo gi y t ch ng ch ng th c cá nhân c a ng ứ ộ i đ i di n h  kinh doanh  ế ủ ộ ườ ạ ậ ượ ấ ố ấ ờ ứ S  gi y t ự th c cá nhân đ ệ c ghi trên Gi y ch ng nh n đăng ký thu  c a h  kinh doanh): ......

ơ ấ ấ ế ế ạ (n u có) Ngày c p: ..../..../....N i c p: .... ....................Ngày h t h n : …../…../……..

ườ ợ ệ ề ố ộ ồ ơ ợ ị , đ  ngh  Quý Phòng đăng công b  n i dung ng h p h  s  đăng ký doanh nghi p h p l ố ệ ề ệ ổ ệ Tr đăng ký doanh nghi p trên C ng thông tin qu c gia v  đăng ký doanh nghi p.

Tôi cam k t:ế

ề ử ụ ủ ộ ợ ượ ử ụ c s  d ng ề ở ữ ị ụ ở ụ ủ ậ ­ Tr  s  chính thu c quy n s  h u/quy n s  d ng h p pháp c a công ty và đ đúng m c đích theo quy đ nh c a pháp lu t;

ị ướ ệ ự ủ ộ ậ ề ợ c pháp lu t v  tính h p pháp, chính xác và trung th c c a n i dung ­ Ch u trách nhi m tr ệ đăng ký doanh nghi p trên.

ƯỜ Ạ Ệ NG Ậ   I Đ I DI N THEO PHÁP LU T Ủ

ọ C A CÔNG TY 7 (Ký và ghi h  tên)

______________________

1

ề ự ữ ề ậ ấ ệ ­ Doanh nghi p có quy n t do kinh doanh trong nh ng ngành, ngh  mà lu t không c m;

ề ạ ậ ề kinh doanh quy đ nh t i Đi u 6 Lu t Đ u t ầ ư ề ầ ư ị ề ụ ả  và Kho n 1 Đi u   kinh doanh có ậ ử ổ ệ ủ ề ấ ổ ậ ề ầ ư ­ Các ngành, ngh  c m đ u t ề ụ ụ 1 Lu t s a đ i, b  sung Đi u 6 và Ph  l c 4 v  danh m c ngành, ngh  đ u t ầ ư ; đi u ki n c a Lu t Đ u t

ề ầ ư ỉ ượ ề ệ ệ  kinh doanh có đi u ki n, doanh nghi p ch  đ ụ c kinh doanh khi  ề ệ ố ớ ủ ề ạ ề ầ ư ổ kinh doanh có đi u ki n quy  ụ ụ ề ề ụ   i Ph  l c 4 ban hành kèm theo Lu t s a đ i, b  sung Đi u 6 và Ph  l c 4 v  danh m c ậ ử ổ ệ ủ ầ ư ề ậ ­ Đ i v i ngành, ngh  đ u t ệ ị có đ  đi u ki n theo quy đ nh. Danh m c ngành, ngh  đ u t ụ ụ ị đ nh t ề ầ ư ngành, ngh  đ u t kinh doanh có đi u ki n c a Lu t Đ u t .

ệ ậ ườ ề ợ i đ i di n theo pháp lu t trong tr ng h p công ty có nhi u ườ ạ ệ ậ

2 Ghi thông tin c a t ơ h n 01 ng

ủ ấ ả ườ ạ t c  ng i đ i di n theo pháp lu t.

ộ ậ ạ ệ ợ ỉ i ch  tiêu 12.5 ng h p doanh nghi p kê khai hình th c h ch toán là H ch toán đ c l p t ỉ ườ ắ ề ế ưở ụ ế ả ạ ộ

3 Tr ứ ạ thì b t bu c ph i kê khai thông tin v  K  toán tr

ạ ng/ph  trách k  toán t i ch  tiêu 12.2.

ườ ệ ượ ấ ấ ậ ứ ạ ộ ệ ượ ấ ấ ắ c c p Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p sau ngày b t  c c p Gi y ợ ng h p doanh nghi p đ ạ ộ ậ ệ

4 Tr ệ ắ ầ ầ đ u ho t đ ng đã kê khai thì ngày b t đ u ho t đ ng là ngày doanh nghi p đ ứ ch ng nh n đăng ký doanh nghi p.

5

ườ ộ ế ợ ươ ị ừ ­ Tr ng h p niên đ  k  toán theo năm d ng l ch thì ghi t ế  ngày 01/01 đ n ngày 31/12.

ườ ộ ế ị ng l ch thì ghi ngày, tháng b t ươ ng h p niên đ  k  toán theo năm tài chính khác năm d ế ộ ế ủ ầ ợ ộ ế ủ ắ ­ Tr ầ đ u niên đ  k  toán là ngày đ u tiên c a quý; ngày, tháng k t thúc niên đ  k  toán là ngày  ố cu i cùng c a quý.

ừ ả ủ ắ ầ ộ ế ế ế ặ ổ ờ ngày b t đ u đ n ngày k t thúc niên đ  k  toán ph i đ  12 tháng ho c 4 ­ T ng th i gian t quý liên ti p.ế

ệ ứ ậ ề ế ự ế ế ủ ể ị ệ ạ ị ị ươ ng pháp tính thu  giá tr  gia

ạ ỉ ườ ạ ự ế ậ ủ ệ ầ

6 Doanh nghi p căn c  vào quy đ nh c a pháp lu t v  thu  giá tr  gia tăng và d  ki n ho t  ị ộ đ ng kinh doanh c a doanh nghi p đ  xác đ nh 01 trong 04 ph tăng t 7 Ng

ủ i ch  tiêu này. i đ i di n theo pháp lu t c a công ty ký tr c ti p vào ph n này