Ụ Ụ PH L C I4
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
… …, ngày … …tháng … … năm … …
Ề Ấ Ệ Ị
Ổ Ầ GI Y Đ NGH ĐĂNG KÝ DOANH NGHI P CÔNG TY C PH N
ử ố ỉ Kính g i: Phòng Đăng ký kinh doanh t nh, thành ph …………….
ữ ằ ọ Tôi là (ghi h tên b ng ch in hoa) : ............
ổ ầ ườ ạ ậ ớ ộ ệ Đăng ký công ty c ph n do tôi là ng i đ i di n theo pháp lu t v i các n i dung sau:
ấ ạ ợ ) ậ (đánh d u X vào ô thích h p 1. Tình tr ng thành l p
□ ớ ậ Thành l p m i
□ ơ ở ệ ậ Thành l p trên c s tách doanh nghi p
□ ơ ở ệ ậ Thành l p trên c s chia doanh nghi p
□ ơ ở ợ ệ ậ ấ Thành l p trên c s h p nh t doanh nghi p
□ ơ ở ể ệ ậ ạ ổ Thành l p trên c s chuy n đ i lo i hình doanh nghi p
□ ơ ở ổ ừ ộ ể ậ Thành l p trên c s chuy n đ i t h kinh doanh
2. Tên công ty:
ế ằ ế ữ ằ ệ (ghi b ng ch in hoa) Tên công ty vi t b ng ti ng Vi t : ............................................
ế ằ ế ướ n u cóế Tên công ty vi t b ng ti ng n c ngoài ( ): .......................................................
Tên công ty vi ế ắ n u cóế t ( t t ): ........................................................................................
ị ỉ ụ ở 3. Đ a ch tr s chính:
ẻ ố ườ ố ổ S nhà, ngách, h m, ngõ, đ ng ph /t ấ /xóm/ p/thôn: ................................................
ườ Xã/Ph ng/Th tr n: ị ấ ......................................................................................................
ộ ỉ ệ ậ ố ị Qu n/Huy n/Th xã/Thành ph thu c t nh: ..................................................................
ỉ T nh/Thành ph : ố .............................................................................................................
ệ ế ế ạ (n u có) Đi n tho i ............................................Fax (n u có) : ....................................
ế ế Email (n u có) : ...................................................Website (n u có) : .............................
ệ ế ệ ằ ấ Doanh nghi p n m trong khu công nghi p, khu ch xu t, khu kinh t ỉ ụ ở ệ ệ ế ấ ằ ế ấ ệ ế ệ □ , khu công ngh cao. (Đánh d u X vào ô vuông n u doanh nghi p đăng ký đ a ch tr s chính n m trong khu công nghi p, khu ch xu t, khu kinh t ế ị , khu công ngh cao).
ệ ố ấ ế
1 (ghi tên và mã theo ngành c p 4 trong H th ng ngành kinh t
ệ ề 4. Ngành, ngh kinh doanh Vi t Nam ):
ề STT Tên ngành Mã ngành Ngành, ngh kinh
doanh chính (đánh ộ ể ọ ấ d u X đ ch n m t trong các ngành, nghề đã kê khai)
ố ề ệ 5. V n đi u l
ằ ố ố ề ệ (b ng s ; VNĐ) V n đi u l : .......................................................................................
ữ ằ ố ề ệ (b ng ch ; VNĐ) V n đi u l : .....................................................................................
ị ươ ươ ị ề ướ ế (n u có) Giá tr t ng đ ơ ng theo đ n v ti n n c ngoài : ........................................
ể ị ươ ề ị ứ ấ ng đ c ngoài trên Gi y ch ng ươ □ □ ệ ậ Có hi n th thông tin v giá tr t nh n đăng ký doanh nghi p hay không? ơ ng theo đ n v ti n t Có ị ề ệ ướ n Không
ồ ố 6. Ngu n v n đi u l ề ệ :
ỷ ệ ạ ồ T l (%) ố Lo i ngu n v n
ằ ng đ ề ướ ươ c ngoài, n u có ố ề b ng s ; VNĐ và giá ố S ti n ( ị ươ ơ ị ng theo đ n v tr t ế ti n n )
ố V n ngân sách nhà n ướ c
ố ư V n t nhân
ố ướ V n n c ngoài
ố V n khác
ổ ộ T ng c ng
ề ổ ầ 7. Thông tin v c ph n:
ệ ầ ổ M nh giá c ph n (VNĐ): .............................................................................................
ạ ổ ầ ố ượ STT Lo i c ph n S l ng T l ố ị ằ Giá tr (b ng s , VNĐ) ỉ ệ đi u l ớ ố so v i v n ề ệ (%)
1 ổ ầ ổ C ph n ph thông
2 ổ ể ầ ư C ph n u đãi ế bi u quy t
ổ 3 ầ ư ổ C ph n u đãi c t cứ
4 ầ ư ổ C ph n u đãi iạ hoàn l
ầ ư 5 ổ Các c ph n u đãi khác
ổ ố T ng s
ề ổ ầ ượ ề Thông tin v c ph n đ c quy n chào bán:
ạ ổ Lo i c ph n đ ề c quy n ố ượ STT ầ ượ chào bán S l ng
ầ ổ ổ 1 C ph n ph thông
ầ ư ể ổ 2 ế C ph n u đãi bi u quy t
ầ ư ổ 3 ổ ứ C ph n u đãi c t c
ầ ư ổ ạ 4 C ph n u đãi hoàn l i
ầ ư ổ 5 C ph n u đãi khác
ổ ố T ng s
ậ (kê khai theo m u):ẫ G i kèmử ổ 8. Danh sách c đông sáng l p
ầ ư ướ ổ ế ẫ (kê khai theo m u, n u có): G i kèmử 9. Danh sách c đông là nhà đ u t n c ngoài
ườ ạ ề ủ ổ ủ ệ (kê khai i đ i di n theo y quy n c a c đông là t ổ ứ ướ ch c n c ngoài ế ẫ 10. Danh sách ng theo m u, n u có): G i kèmử
ườ ạ ệ 11. Ng i đ i di n theo pháp lu t ậ 2:
ọ ữ ằ ớ (ghi b ng ch in hoa) H và tên : ..............Gi i tính: .................................................
ứ Ch c danh: ......................................................................................................................
ố ị Sinh ngày: …../…../……..Dân t c: ộ .............. Qu c t ch: ..............................................
ấ ờ ứ ạ Lo i gi y t ự ch ng th c cá nhân:
□ □ ứ ướ Ch ng minh nhân dân Căn c c công dân
□ ộ ế □ ạ H chi u Lo i khác (ghi rõ):............................
ố ấ ờ ứ S gi y t ự ch ng th c cá nhân: .........................................
ế ấ ế ạ (n u có) Ngày c p: …../…../……..N i c p: ơ ấ ..............Ngày h t h n :…../…../……..
ẩ ơ ộ ườ N i đăng ký h kh u th ng trú:
ẻ ố ườ ố ổ S nhà, ngách, h m, ngõ, đ ng ph /t ấ /xóm/ p/thôn: ................................................
ườ Xã/Ph ng/Th tr n: ị ấ ......................................................................................................
ộ ỉ ệ ậ ố ị Qu n/Huy n/Th xã/Thành ph thu c t nh: ..................................................................
ỉ T nh/Thành ph : ố .............................................................................................................
ố Qu c gia: …………………………………………………………… ............................
Ch ỗ ở ệ ạ hi n t i:
ẻ ố ườ ố ổ S nhà, ngách, h m, ngõ, đ ng ph /t ấ /xóm/ p/thôn: ................................................
ườ Xã/Ph ng/Th tr n: ị ấ ......................................................................................................
ộ ỉ ệ ậ ố ị Qu n/Huy n/Th xã/Thành ph thu c t nh: ..................................................................
ỉ T nh/Thành ph : ố .............................................................................................................
ố Qu c gia: ........................................................................................................................
ệ ế ế ạ (n u có): Đi n tho i ...........................................Fax (n u có) : ....................................
ế ế Email (n u có) : ...................................................Website (n u có) : .............................
12. Thông tin đăng ký thuế:
ỉ ế STT Các ch tiêu thông tin đăng ký thu
ề ổ ố n u ế 12.1 ố Thông tin v Giám đ c (T ng giám đ c) ( có):
ọ ổ ố
ố H và tên Giám đ c (T ng giám đ c): …………………………….
ạ ệ
Đi n tho i: ………………………………………………… ………..
ề ế ưở ụ ế 12.2 ng/Ph trách k toán Thông tin v K toán tr (n u cóế )3:
ọ ế ưở ụ ế ng/Ph trách k toán: H và tên K toán tr ……………………
ạ ệ
Đi n tho i: ………………………………………………… ………..
ỉ 12.3 ỉ ỉ ậ ậ ế ch kê khai n u ế ị Đ a ch nh n thông báo thu ( ỉ ụ ị ế ị đ a ch nh n thông báo thu khác đ a ch tr ở s chính ):
ườ ẻ ng ố S nhà, ngách, h m, ngõ, đ ấ ố ổ ph /t /xóm/ p/thôn: …………………
ườ ị ấ ng/Th tr n: Xã/Ph ………………………………………………….
ậ ộ ỉ ố ị ệ Qu n/Huy n/Th xã/Thành ph thu c t nh: …………………………
ỉ ố
T nh/Thành ph : ………………………………………………… …..
ệ ạ ....................................................Fax Đi n tho i : .....................................................................
Email : .................................................................
12.4 ườ ạ ộ ợ ng h p doanh ể ừ ngày ậ ộ ạ ộ 4 (tr ắ ầ Ngày b t đ u ho t đ ng ệ ự ế ắ ầ nghi p d ki n b t đ u ho t đ ng k t ứ ấ ượ ấ c c p Gi y ch ng nh n đăng ký doanh đ ầ ệ nghi p thì không c n kê khai n i dung này ):
…../…../…….
ấ đánh d u X vào ô thích 12.5 ứ ạ Hình th c h ch toán ( h pợ ):
□ ộ ậ ạ H ch toán đ c l p
□ ụ ạ ộ H ch toán ph thu c
12.6 Năm tài chính:
5
ừ ụ Áp d ng t ế ngày …../…..đ n ngày …../…..
ắ ầ ế ộ (ghi ngày, tháng b t đ u và k t thúc niên đ ế k toán)
ổ ố ộ (d ự 12.7 T ng s lao đ ng ki n)ế : ..................................................................
ạ ộ 12.8 ự Ho t đ ng theo d án BOT/BTO/BT/BOO, BLT, BTL, O&M:
□ □ Có Không
ế ọ (ch n 1 trong 4 12.9
6
ươ ươ Ph ph ng pháp tính thu GTGT ng pháp)
□ ấ ừ Kh u tr
□ ự ế Tr c ti p trên GTGT
□ ự ế ố Tr c ti p trên doanh s
□ ả ộ ế Không ph i n p thu GTGT
ề ả ế ạ (n u có t i 12.10 ể ờ Thông tin v Tài kho n ngân hàng th i đi m kê khai):
Tên ngân hàng
……………….…………………………..
……………….…………………………..
……………….…………………………..
……………….…………………………..
ị ợ ị
ấ ượ ợ ị ơ ở ể ậ ổ ợ ề ể ổ (ch kêỉ c chuy n đ i ạ ng h p thành l p công ty trên c s chia, tách, h p nh t, chuy n đ i lo i hình ệ 13. Thông tin v các doanh nghi p b chia, b tách, b h p nh t, đ ấ ườ khai trong tr doanh nghi p)ệ :
ữ ằ a) Tên doanh nghi p ệ (ghi b ng ch in hoa) : .................................................................
ệ ố ố Mã s doanh nghi p/Mã s thu : ế ..................................................................................
ứ ệ ế ậ ố ch kê khai n u không có mã s doanh nghi p/mã ố ấ ỉ S Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh ( ế): ......................................................................................................................... s thuố
ấ Ngày c p : …../…../……..N i c p ơ ấ ................................................................................
ữ ằ b) Tên doanh nghi p ệ (ghi b ng ch in hoa) : .................................................................
ệ ố ố Mã s doanh nghi p/Mã s thu : ế ..................................................................................
ứ ế ệ ậ ố ch kê khai n u không có mã s doanh nghi p/mã ấ ố ỉ S Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh ( ế): ......................................................................................................................... s thuố
ấ Ngày c p: …../…../……..N i c p: ơ ấ ................................................................................
ị ứ ồ ạ ố ớ ự ệ ệ ấ i đ i v i doanh nghi p b chia, ị ệ ủ ể ạ ị ấ ề Đ ngh Phòng Đăng ký kinh doanh th c hi n ch m d t t n t ị ệ ị ợ ấ b h p nh t và các chi nhánh, văn phòng đ i di n, đ a đi m kinh doanh c a doanh nghi p b ị ợ chia, b h p nh t.
ỉ ườ ậ ợ ng h p thành l p ể ổ (ch kê khai trong tr ượ ổ ộ ơ ở ệ ể ề ộ 14. Thông tin v h kinh doanh đ c chuy n đ i doanh nghi p trên c s chuy n đ i h kinh doanh):
ộ ữ ằ (ghi b ng ch in hoa) Tên h kinh doanh : . ...................................................................
ứ ấ ậ ố ộ S Gi y ch ng nh n đăng ký h kinh doanh: ..............................................................
Ngày c p: ấ …../…../…….. N i c p: ơ ấ ...............................................................................
ố ỉ (ch kê khai MST 10 s ): ế ủ ộ Mã s thu c a h kinh doanh ố .............................................
ể ị Đ a đi m kinh doanh: .....................................................................................................
ườ ạ ệ Tên ng ộ i đ i di n h kinh doanh: ...............................................................................
ấ ờ ứ ấ ờ ứ ượ (kê khai theo gi y t ự ch ng th c cá nhân đ ấ c ghi trên Gi y ạ ứ ự ch ng th c cá nhân Lo i gi y t ế ủ ộ ậ ch ng nh n đăng ký thu c a h kinh doanh):
□ □ ứ ướ Ch ng minh nhân dân Căn c c công dân
□ ộ ế □ ạ H chi u Lo i khác (ghi rõ):............................
ự ủ ấ ờ ứ (kê khai theo gi y t ch ng ch ng th c cá nhân c a ng ứ ộ i đ i di n h kinh doanh ế ủ ộ ườ ạ ậ ượ ấ ố ấ ờ ứ S gi y t ự th c cá nhân đ ệ c ghi trên Gi y ch ng nh n đăng ký thu c a h kinh doanh): ......
ơ ấ ấ ế ế ạ (n u có) Ngày c p: ..../..../....N i c p: .... ....................Ngày h t h n : …../…../……..
ườ ợ ệ ề ố ộ ồ ơ ợ ị , đ ngh Quý Phòng đăng công b n i dung ng h p h s đăng ký doanh nghi p h p l ố ệ ề ệ ổ ệ Tr đăng ký doanh nghi p trên C ng thông tin qu c gia v đăng ký doanh nghi p.
Tôi cam k t:ế
ề ử ụ ủ ộ ợ ượ ử ụ c s d ng ề ở ữ ị ụ ở ụ ủ ậ Tr s chính thu c quy n s h u/quy n s d ng h p pháp c a công ty và đ đúng m c đích theo quy đ nh c a pháp lu t;
ị ướ ệ ự ủ ộ ậ ề ợ c pháp lu t v tính h p pháp, chính xác và trung th c c a n i dung Ch u trách nhi m tr ệ đăng ký doanh nghi p trên.
ƯỜ Ạ Ệ NG Ậ I Đ I DI N THEO PHÁP LU T Ủ
ọ C A CÔNG TY 7 (Ký và ghi h tên)
______________________
1
ề ự ữ ề ậ ấ ệ Doanh nghi p có quy n t do kinh doanh trong nh ng ngành, ngh mà lu t không c m;
ề ạ ậ ề kinh doanh quy đ nh t i Đi u 6 Lu t Đ u t ầ ư ề ầ ư ị ề ụ ả và Kho n 1 Đi u kinh doanh có ậ ử ổ ệ ủ ề ấ ổ ậ ề ầ ư Các ngành, ngh c m đ u t ề ụ ụ 1 Lu t s a đ i, b sung Đi u 6 và Ph l c 4 v danh m c ngành, ngh đ u t ầ ư ; đi u ki n c a Lu t Đ u t
ề ầ ư ỉ ượ ề ệ ệ kinh doanh có đi u ki n, doanh nghi p ch đ ụ c kinh doanh khi ề ệ ố ớ ủ ề ạ ề ầ ư ổ kinh doanh có đi u ki n quy ụ ụ ề ề ụ i Ph l c 4 ban hành kèm theo Lu t s a đ i, b sung Đi u 6 và Ph l c 4 v danh m c ậ ử ổ ệ ủ ầ ư ề ậ Đ i v i ngành, ngh đ u t ệ ị có đ đi u ki n theo quy đ nh. Danh m c ngành, ngh đ u t ụ ụ ị đ nh t ề ầ ư ngành, ngh đ u t kinh doanh có đi u ki n c a Lu t Đ u t .
ệ ậ ườ ề ợ i đ i di n theo pháp lu t trong tr ng h p công ty có nhi u ườ ạ ệ ậ
2 Ghi thông tin c a t ơ h n 01 ng
ủ ấ ả ườ ạ t c ng i đ i di n theo pháp lu t.
ộ ậ ạ ệ ợ ỉ i ch tiêu 12.5 ng h p doanh nghi p kê khai hình th c h ch toán là H ch toán đ c l p t ỉ ườ ắ ề ế ưở ụ ế ả ạ ộ
3 Tr ứ ạ thì b t bu c ph i kê khai thông tin v K toán tr
ạ ng/ph trách k toán t i ch tiêu 12.2.
ườ ệ ượ ấ ấ ậ ứ ạ ộ ệ ượ ấ ấ ắ c c p Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p sau ngày b t c c p Gi y ợ ng h p doanh nghi p đ ạ ộ ậ ệ
4 Tr ệ ắ ầ ầ đ u ho t đ ng đã kê khai thì ngày b t đ u ho t đ ng là ngày doanh nghi p đ ứ ch ng nh n đăng ký doanh nghi p.
5
ườ ộ ế ợ ươ ị ừ Tr ng h p niên đ k toán theo năm d ng l ch thì ghi t ế ngày 01/01 đ n ngày 31/12.
ườ ộ ế ị ng l ch thì ghi ngày, tháng b t ươ ng h p niên đ k toán theo năm tài chính khác năm d ế ộ ế ủ ầ ợ ộ ế ủ ắ Tr ầ đ u niên đ k toán là ngày đ u tiên c a quý; ngày, tháng k t thúc niên đ k toán là ngày ố cu i cùng c a quý.
ừ ả ủ ắ ầ ộ ế ế ế ặ ổ ờ ngày b t đ u đ n ngày k t thúc niên đ k toán ph i đ 12 tháng ho c 4 T ng th i gian t quý liên ti p.ế
ệ ứ ậ ề ế ự ế ế ủ ể ị ệ ạ ị ị ươ ng pháp tính thu giá tr gia
ạ ỉ ườ ạ ự ế ậ ủ ệ ầ
6 Doanh nghi p căn c vào quy đ nh c a pháp lu t v thu giá tr gia tăng và d ki n ho t ị ộ đ ng kinh doanh c a doanh nghi p đ xác đ nh 01 trong 04 ph tăng t 7 Ng
ủ i ch tiêu này. i đ i di n theo pháp lu t c a công ty ký tr c ti p vào ph n này